Áp dụng Contextualized Learning học từ vựng Office Issue trong TOEIC

Bài viết cung cấp cho người học những từ và cụm từ vựng có tần suất xuất hiện cao của chủ đề Office issues (Vấn đề trong văn phòng) được dùng trong bài thi TOEIC. Bên cạnh đó, bài viết có kèm theo ví dụ minh họa và bài tập ứng dụng, giúp người học củng cố những từ vựng được học trong chủ đề này.
author
Lê Nguyễn Ngọc Yến
24/04/2024
ap dung contextualized learning hoc tu vung office issue trong toeic

Giới thiệu

Việc sử dụng từ vựng phong phú và linh hoạt là một yếu tố quan trọng trong việc nắm bắt và hiểu rõ nội dung với những chủ đề đa dạng trong bài thi TOEIC. Để giúp người học đạt được điều đó, series Từ vựng theo ngữ cảnh cho TOEIC sẽ giới thiệu đến bạn đọc những từ vựng đến từ các chủ đề phổ biến trong bài thi này. Tiếp nối series Từ vựng theo ngữ cảnh cho TOEIC, bài viết này sẽ cung cấp một loạt các từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Office issues (Vấn đề trong văn phòng), giúp người học tự tin hơn khi đối mặt với các câu hỏi Listening và Reading của bài thi TOEIC.

Key takeaways

Office Issues hay còn gọi là “Các vấn đề văn phòng” đề cập đến các vấn đề, thách thức hoặc mối lo ngại phát sinh trong môi trường làm việc hoặc văn phòng. Những vấn đề này có thể rất khác nhau và có thể bao gồm xung đột giữa các cá nhân, sự cố giao tiếp, hoạt động kém hiệu quả, khó khăn về kỹ thuật hoặc bất kỳ vấn đề nào khác ảnh hưởng đến sự vận hành trơn tru của văn phòng.

  • Computers (Máy tính)

    • access (v.)

    • figure out (phrasal verb)

  • Office technology (Công nghệ văn phòng)

    • initiative (n.)

    • stay on top of (v.)

  • Office procedures (Quy trình công sở)

    • bring in (phrasal verb)

    • reinforce (v.)

  • Electronics (Điện tử)

    • software (n.)

    • technically (adv.)

  • Correspondence (Thư từ)

    • layout (n.)

    • revise (v.)

Office Issues là gì?

Office Issues hay còn gọi là “Các vấn đề văn phòng” đề cập đến các vấn đề, thách thức hoặc mối lo ngại phát sinh trong môi trường làm việc hoặc văn phòng. Những vấn đề này có thể rất khác nhau và có thể bao gồm xung đột giữa các cá nhân, sự cố giao tiếp, hoạt động kém hiệu quả, khó khăn về kỹ thuật hoặc bất kỳ vấn đề nào khác ảnh hưởng đến sự vận hành trơn tru của văn phòng: 

  • Vấn đề giao tiếp: Các vấn đề liên quan đến giao tiếp không hiệu quả giữa các thành viên trong nhóm, phòng ban hoặc lãnh đạo.

  • Xung đột tại nơi làm việc: Tranh chấp hoặc bất đồng giữa đồng nghiệp, nhóm hoặc người quản lý có thể ảnh hưởng đến bầu không khí làm việc chung.

  • Những thách thức trong hoạt động: Các vấn đề về quy trình, quy trình công việc hoặc thủ tục cản trở năng suất hoặc hiệu quả.

  • Khó khăn về công nghệ: Những thách thức liên quan đến việc sử dụng công nghệ, phần mềm hoặc phần cứng trong văn phòng.

  • Quản lý khối lượng công việc: Mối quan tâm về phân bổ khối lượng công việc, ưu tiên nhiệm vụ và thời hạn đáp ứng.

  • Tinh thần nhân viên: Các vấn đề ảnh hưởng đến tinh thần chung, sự hài lòng trong công việc hoặc phúc lợi của nhân viên.

Đây là một chủ đề rất quen thuộc với bài thi TOEIC, đặc biệt trong part 3 và 4 của phần Listening và những bài đọc liên quan đến bối cảnh văn phòng máy tính trong phần Reading part 5, 6 và 7. Phần tiếp theo của bài viết sẽ giới thiệu đến người học những từ vựng phổ biến trong 5 nhóm chủ đề phụ: computers (máy tính), office technology (công nghệ văn phòng), office procedures (quy trình công sở), electronics (điện tử) và correspondence (thư từ). 

Từ vựng chủ đề Office Issues

image-alt

Computers (Máy tính)

access (v.)

Phát âm: /ˈæk.ses/

Định nghĩa:

Theo từ điển Cambridge, access có ba nghĩa liên quan đến môi trường làm việc máy tính trong văn phòng:

  1. to be able to get to or get inside a place”, tiếng Việt nghĩa là “được vào”

  2. “to be able to use or obtain something such as a service”, tiếng Việt nghĩa là “được quyền truy cập/sử dụng”

  3. “to open a computer file, a website, etc. in order to look at or change information in it”, tiếng Việt nghĩa là “truy cập”

Ngữ cảnh:

  1. Đối với nghĩa đầu tiên, access đề cập đến khả năng nhân viên được vào một tòa nhà hoặc một khu vực cụ thể trong khuôn viên văn phòng. 

Ví dụ: 

To ensure security measures, employees are required to access the office building using their electronic key cards. (Để đảm bảo các biện pháp an ninh, nhân viên được yêu cầu ra vào tòa nhà văn phòng bằng thẻ khóa điện tử)

  1. Nghĩa thứ hai của access được nói đến các đặc quyền được truy cập dữ liệu, thông tin hoặc các loại dịch vụ khác đối với nhân viên và khách hàng

Ví dụ: 

  • Customers can access their account details online. (Khách hàng được quyền truy cập chi tiết tài khoản trực tuyến.)

  • Staff members can access the central database to retrieve client information. (Nhân viên có quyền truy cập cơ sở dữ liệu để lấy thông tin khách hàng.)

  1. Access được sử dụng trong trường hợp truy cập vào các thiết bị, nền tảng dữ liệu điện tử, trực tuyến để sử dụng

Ví dụ: 

  • Customers have to enter a password to access the database. (Khách hàng cần phải nhập mật khẩu để truy cập dữ liệu)

  • Staff members are trained to access the new project management software, streamlining collaboration and communication as they enter and update project information electronically. (Nhân viên được đào tạo để truy cập phần mềm quản lý dự án mới, hợp lý hóa việc cộng tác và liên lạc khi họ nhập và cập nhật thông tin dự án bằng điện tử)

Collocation:

  • to access the information/ material/ document/ database: truy cập thông tin/ tài liệu/ dữ liệu

  • can be accessed by anyone/ staff/ authorized users: được truy cập bởi bất kỳ ai/ nhân viên/ người dùng được ủy quyền

  • easily/ directly/ quickly accessed: được truy cập một cách dễ dàng/ trực tiếp/ nhanh chóng

  • accessed through your account/ the website/ the link: được truy cập thông qua tài khoản của bạn/ trang web/ liên kết

figure out (phrasal verb)

Phát âm: /ˈfɪɡ.ər aʊt/ 

Định nghĩa:

Theo từ điển Cambridge, figure out có nghĩa là “to understand or solve something”, tiếng Việt là “tìm ra” 

Ngữ cảnh:

  1. Được sử dụng trong trường hợp khắc phục sự cố kỹ thuật, giải quyết các chức năng phần mềm

Ví dụ:

By examining all of the errors, the technician figured out how to fix the problem. (Bằng cách kiểm tra tất cả các lỗi, kỹ thuật viên đã tìm ra cách khắc phục sự cố)

  1. Khi nói đến việc hiểu ra vấn đề liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin sau quá trình suy nghĩ

Ví dụ: 

  • I need some time to figure out how to use the new accounting software efficiently. (Tôi cần chút thời gian để tìm ra cách sử dụng phần mềm kế toán mới một cách hiệu quả.)

  • It took me a while to figure out how to customize the settings on the new project management tool. (Tôi phải mất một thời gian mới tìm ra cách tùy chỉnh cài đặt trên công cụ quản lý dự án mới)

Collocation:

  • figure out the problem/ truth/ mystery: tìm ra vấn đề/ sự thật/ bí ẩn

  • figure out how/ what/ who: tìm ra cách nào/ cái gì/ ai

Lưu ý

Sự khác biệt giữa figure out và find out là gì?

  • figure out thường được sử dụng khi giải quyết một vấn đề, hiểu một tình huống phức tạp hoặc hiểu một điều gì đó có thể cần phải suy nghĩ hoặc phân tích. Nó ngụ ý một quá trình tìm ra giải pháp, thường thông qua lý luận hoặc suy luận. 

Ví dụ: It took me a while to figure out how to use the new software. (Tôi phải mất một thời gian mới tìm ra cách sử dụng phần mềm mới.)

  • find out được sử dụng khi thu thập thông tin hoặc khám phá một sự thật. Nó thường gắn liền với việc thu thập kiến thức thông qua nghiên cứu, tìm hiểu hoặc điều tra. Nó nhấn mạnh hành động khám phá hoặc học hỏi điều gì đó. 

Ví dụ: I want to find out the latest market trends before making a decision. (Tôi muốn tìm hiểu xu hướng thị trường mới nhất trước khi đưa ra quyết định.) 

Tham khảo thêm:

Office technology (Công nghệ văn phòng)

initiative (n.)

Phát âm: /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/

Định nghĩa:

Theo từ điển Oxford, initiative có hai nghĩa liên quan đến môi trường văn phòng:

  1. “a new plan for dealing with a particular problem or for achieving a particular purpose”, tiếng Việt nghĩa là “sáng kiến”

  2. “the ability to decide and act on your own without waiting for somebody to tell you what to do”, tiếng Việt là “sự khởi xướng/chủ động”

Ngữ cảnh:

  1. Được sử dụng khi nói đến việc một kế hoạch, chương trình và dự án mới trong doanh nghiệp

Ví dụ:

Our technology initiative involves an exciting new database system and will help us revolutionize our customer service. (Sáng kiến công nghệ của chúng tôi bao gồm một hệ thống cơ sở dữ liệu mới thú vị và sẽ giúp chúng tôi cách mạng hóa dịch vụ khách hàng của mình.)

  1. Nghĩa thứ hai biểu thị cách tiếp cận hoặc hành động chủ động được thực hiện bởi các cá nhân hoặc nhóm để bắt đầu hoặc thực hiện điều gì đó mới trong lĩnh vực công nghệ hoặc hệ thống máy tính

Ví dụ:

  • Employees are encouraged to show initiative by proposing and implementing efficiency-boosting solutions in our IT infrastructure. (Nhân viên được khuyến khích thể hiện sự chủ động bằng cách đề xuất và triển khai các giải pháp nâng cao hiệu quả trong cơ sở hạ tầng CNTT của chúng tôi)

  • The IT team took the initiative to conduct a security audit and implement additional measures to safeguard sensitive data. (Nhóm IT đã chủ động tiến hành kiểm tra bảo mật và thực hiện các biện pháp bổ sung để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.)

Collocation: 

  • take the initiative/ act on one’s own initiative: chủ động

  • launched the initiative: đưa ra sáng kiến

stay on top of (v.)

Phát âm: /steɪ ɒn tɒp əv/

Định nghĩa:

Theo từ điển Cambridge, stay on top of có nghĩa là “in control of a situation and aware of changes”, tiếng Việt là “cập nhật, nắm bắt thông tin”

Ngữ cảnh:

  1. Được dùng khi nói đến việc cập nhật, bắt kịp các diễn biến, thay đổi mới

Ví dụ:

It's crucial for managers to stay on top of industry trends to make informed decisions. (Điều quan trọng là các nhà quản lý phải luôn cập nhật các xu hướng của ngành để đưa ra quyết định sáng suốt)

  1. Được dùng khi nói đến việc nắm bắt thông tin các dự án, chương trình

Ví dụ:

Project managers need to stay on top of timelines and milestones to ensure successful project delivery. (Người quản lý dự án cần luôn nắm bắt các mốc thời gian và cột mốc quan trọng để đảm bảo thực hiện dự án thành công)

  1. Được sử dụng khi chủ động đưa ra các giải pháp nhằm ngăn chặn rủi ro và vấn đề trong khi thực hiện dự án

Ví dụ:

Staying on top of potential risks allows businesses to implement preventive strategies. (Luôn cập nhật những rủi ro tiềm ẩn cho phép doanh nghiệp thực hiện các chiến lược phòng ngừa.)

  1. Nói đến việc ưu tiên các công việc, nhiệm vụ và quản lý trách nhiệm hiệu quả

Ví dụ:

To succeed in a fast-paced environment, professionals must stay on top of their workload and deadlines. (Để thành công trong một môi trường có nhịp độ nhanh, các chuyên gia phải luôn ưu tiên khối lượng công việc và thời hạn của mình.)

  1. Nói đến việc duy trì lợi thế cạnh tranh, đi trước các đối thủ cạnh tranh bằng sự hiểu biết và đổi mới

Ví dụ:

Companies need to invest in research and development to stay on top of the market. (Các công ty cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để luôn dẫn đầu thị trường.)

image-alt

Office procedures (Quy trình công sở)

bring in (phrasal verb)

Phát âm: /brɪŋ ɪn/

Định nghĩa:

Theo từ điển Oxford, cụm động từ bring in có ba nghĩa liên quan đến chủ đề doanh nghiệp:

  1. “to ask somebody to do a particular job”, gần nghĩa với “tuyển dụng

  2. “to attract somebody or something to a business” hay “thu hút, lôi kéo sự quan tâm

  3. “to make or earn a particular amount of money”, nghĩa tiếng Việt là “kiếm được (bao nhiêu tiền)

Ngữ cảnh:

  1. Nghĩa đầu tiên thường được dùng trong ngữ cảnh tuyển dụng nhân sự mới cho công ty hoặc một đội, nhóm để thực hiện một dự án nào đó. 

Ví dụ:

The marketing department just brought in a team of three people to do the new project as all of the existing members are occupied. (Bộ phận marketing vừa tuyển vào một nhóm ba người để thực hiện dự án mới do tất cả các nhân viên trong bộ phận đều đã bận việc khác.)

  1. Nghĩa thứ hai thường xuất hiện khi công ty tung ra chiến lược để thu hút khách hàng quan tâm đến sản phẩm, dịch vụ của họ hoặc thậm chí là thu hút đối tác đầu tư vào một lĩnh vực, dự án nào đó. 

Ví dụ:

We need to bring in a lot more investors if we want this startup to be a success. (Chúng ta cần phải thu hút nhiều nhà đầu tư hơn nếu muốn dự án khởi nghiệp này thành công.)

  1. Đối với nghĩa cuối cùng, bring in được dùng để chỉ một sản phẩm, dịch vụ hay nhân viên nào đã đem về lợi nhuận bao nhiêu cho công ty. Trong trường hợp này, chủ ngữ của câu sẽ là điều hoặc người giúp công ty hoặc người nào đó kiếm được tiền chứ không phải bản thân người nhận được số tiền đó. 

Ví dụ:

  • The new app helped bring the company in about $2B last year. (Ứng dụng mới giúp công ty kiếm được 2 tỷ đô vào năm ngoái.)

  • The high-end real estate sales bring in the majority of Novaland’s profit. (Phân khúc bất động sản cao cấp đem lại phần lớn lợi nhuận cho Novaland.)

Phrasal verb liên quan khác với bring 

Ngoài bring in, ta còn có một số cụm từ khác với bring có liên quan đến chủ đề của bài:

  • bring about: làm cho điều gì đó xảy ra

Ví dụ: The CEO brought about the bankruptcy of the company due to his poor decision. (Vị chủ tịch đã khiến cho công ty phá sản vì quyết định sai lầm của ông ấy.)

  • bring around/ round: thuyết phục ai đó 

Ví dụ: I think I can try to bring the investors around and make them interested in the deal. (Tôi nghĩ mình có thể cố gắng thuyết phục các nhà đầu tư và khiến họ hứng thú với thỏa thuận này.)

  • bring forward: đề cập đến 

Ví dụ: You should bring forward the issue in the next meeting so we can all think of a solution together. (Bạn nên đề cập đến vấn đề đó vào cuộc họp tiếp theo để chúng ta cùng nhau nghĩ cách.)

  • bring off: thành công làm được một việc khó khăn 

Ví dụ: The IT department has successfully brought the difficult task off. (Bộ phận IT đã thành công giải quyết được công việc khó.)

reinforce (v.)

Phát âm: /ˌriː.ɪnˈfɔːs/

Định nghĩa:

Theo từ điển Oxford, reinforce được định nghĩa là “to make a feeling or an idea stronger, to support”, nghĩa tiếng Việt là “củng cố, tăng cường”.

Ngữ cảnh:

  1. Động từ reinforce thường được dùng với ngữ cảnh củng cố ý tưởng hoặc công việc được giao thông qua số liệu hoặc bằng chứng. 

Ví dụ:

Although the report seems a bit odd, it is reinforced by the dataset from the survey that our company conducted last month. (Mặc dù báo cáo này có chút lạ thường nhưng nó đã được củng cố bởi một bộ dữ liệu từ khảo sát mà công ty chúng ta đã thực hiện vào tháng trước.)

  1. Khi doanh nghiệp củng cố lại cách thực vận hành hoặc những điều luật trong công ty. 

Ví dụ:

The manager decides to reinforce the company’s safety protocols to ensure compliance and reduce workplace accidents. (Quản lý quyết định sẽ củng cố lại quy trình an toàn của công ty để đảm bảo sự tuân thủ và giảm thiểu số vụ tai nạn nghề nghiệp.)

Collocation

  • to be reinforced by: được củng cố bởi

  • reinforce the idea/ concept: củng cố ý tưởng/ khái niệm

  • reinforced through the media/ public opinion/ advertising: được củng cố thông qua truyền thông/ ý kiến dư luận/ quảng cáo 

Electronics (Điện tử)

software (n.)

Phát âm: /ˈsɒft.weər/

Định nghĩa:

Theo từ điển Cambridge, software có ý nghĩa là “the instructions that control what a computer does” hay “phần mềm”. 

Ngữ cảnh:

Software thường được dùng khi nói về các phần mềm sử dụng trong công ty để giao tiếp hay hoàn thành công việc một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, từ vựng này cũng thường xuất hiện khi nói đến những vấn đề liên quan đến máy tính. 

Ví dụ:

  • This software helps the timekeeping process become smoother and more convenient when employees work remotely. (Phần mềm này giúp quá trình chấm công diễn ra dễ dàng và thuận tiện hơn cho nhân viên làm việc từ xa.)

  • I already downloaded the software introduced in the training session but it seems to not work. (Tôi đã tải phần mềm được giới thiệu trong buổi huấn luyện nhưng có vẻ như nó không hoạt động.)

Từ vựng liên quan:

Một số phần mềm quen thuộc mà người học có thể bắt gặp trong bài thi TOEIC cũng như đời sống hằng ngày bao gồm:

  • accounting software: phần mềm kế toán

  • video-editing software: phần mềm chỉnh sửa video 

  • antivirus software: phần mềm diệt virus

  • communication software: phần mềm giao tiếp

Collocation:

  • free software for: phần mềm miễn phí cho 

  • software designed/ used for: phần mềm được thiết kế/ sử dụng cho 

  • download/ install the software: tải/ cài đặt phần mềm

  • update the software: nâng cấp phần mềm

  • open-source software: phần mềm nguồn mở

Mở rộng:

Thông thường khi nói về máy tính, ta có ba thuật ngữ là hardware, software firmware (Fisher). Trong đó:

  • hardware (phần cứng) được dùng để chỉ những bộ phận vật lý và điện tử của một chiếc máy tính như màn hình, chuột hay bàn phím. 

  • software (phần mềm) là chỉ thị cho máy tính thực hiện các thao tác mà người dùng muốn, bao gồm phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng. 

  • firmware là phần mềm được lập trình trên phần cứng, bao gồm tập lệnh hoặc code liên quan đến cách một phần cứng hoạt động.

technically (adv.)

Phát âm: /ˈtek.nɪ.kəl.i/

Định nghĩa:

Technically có hai nghĩa liên quan đến chủ đề của bài viết:

  1. “in a way that is connected with the skills needed for a particular job” hay “về mặt kỹ thuật

  2. “in a technical way”, tiếng Việt là “mang tính kỹ thuật

Ngữ cảnh:

  1. Technically thường được dùng với nghĩa đầu tiên để nói về mặt kỹ thuật trong công việc của một người nào đó. 

Ví dụ:

As a software developer, he is technically accomplished and able to provide solutions to every technical issue in a blink of an eye. (Với vai trò là một nhà phát triển phần mềm, anh ấy hoàn thiện về mặt kỹ thuật và có khả năng đưa ra giải pháp cho mọi vấn đề chỉ trong nháy mắt.)

  1. Nghĩa thứ hai thường xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ về việc sử dụng máy móc hay phương pháp có liên quan đến khoa học kỹ thuật.

Ví dụ:

Our company adopts technically advanced methods which help machines operate much faster than other competitors. (Công ty của chúng tôi áp dụng những phương pháp kỹ thuật tiên tiến giúp cho máy móc vận hành nhanh hơn nhiều so với công ty đối thủ.)

Correspondence (Thư từ)

layout (n.)

Phát âm: /ˈleɪ.aʊt/

Định nghĩa:

Theo từ điển Cambridge, layout có thể được hiểu đơn giản là “the way that something is arranged” hay “cách trình bày”. Người học lưu ý layout được viết dính liền thành một từ, không viết tách thành lay out vì sẽ biến từ này thành một phrasal verb. 

Ngữ cảnh:

Trong chủ đề này, layout được sử dụng trong ngữ cảnh thư từ nhưng ngoài ra, đây cũng là một từ xuất hiện thường xuyên khi nói về bố cục văn bản cũng như in ấn. 

Ví dụ:

  • Remember to check the report layout before sending it to the manager. (Hãy nhớ kiểm tra lại cách trình bày báo cáo trước khi gửi nó cho quản lý.)

  • There is a guideline for the manual layout, which can be found in this folder. (Bản hướng dẫn cách trình bày quyển hướng dẫn sử dụng có thể được tìm thấy trong tệp này.)

Collocation:

  • a standard/ common layout: cách trình bày tiêu chuẩn/ thông dụng

  • a simple/ an easy-to-follow layout: cách trình bày đơn giản/ dễ làm theo

  • layout and design/ content: cách trình bày và thiết kế/ nội dụng

  • need to follow the layout: cần phải theo cách trình bày 

Mở rộng:

Một vài từ vựng thường xuất hiện cùng với layout mà người học có thể bắt gặp bao gồm:

  • align (v.): căn chỉnh

  • footer (n.): phần thông tin cuối trang

  • header (n.): phần thông tin đầu trang

  • margin (n.): lề trang

  • page number (n.): số trang

revise (v.)

Phát âm: /rɪˈvaɪz/

Định nghĩa:

Theo từ điển Cambridge, revise có nghĩa là “to look at or consider again in order to correct or improve”, dịch sang tiếng Việt là “sửa lại”.

Ngữ cảnh:

  1. Từ vựng này được dùng nhiều trong ngữ cảnh chính sửa văn bản trước khi gửi cho mọi người cùng đọc hay chỉnh sửa lại bản nháp email trước khi gửi nó cho người nhận. 

Ví dụ:

  • Could you revise the email to include additional information about the upcoming meeting? (Em có thể chỉnh sửa lại email để thêm thông tin về cuộc họp sắp tới được không?)

  • Please revise the conclusion of the report to reflect the latest data. (Hãy sửa lại phần kết của báo cáo để cho thấy những dữ liệu mới nhất.)

  1. Trong quá trình thương lượng giữa các bên, revise thường được dùng để nói về hành động xem xét và chỉnh sửa lại một số điều khoản cho thỏa thuận. 

Ví dụ:

We need to revise the payment schedule to accommodate our cash flow needs. (Chúng ta cần sửa lại lịch trình thanh toán cho phù hợp với nhu cầu dòng tiền.)

Collocation:

  • revise an article/ a paper: sửa lại bài viết/ báo cáo

  • revise the terms: sửa đổi những điều khoản

  • revise a decision/ an opinion: thay đổi quyết định/ ý kiến

Lưu ý

Revise review khác nhau ở điểm nào?

Revise được dùng với nghĩa là sửa lại một văn bản để cải thiện chất lượng của nó trong khi review mang nghĩa là xem lại một văn bản mà không thay đổi gì (Manaher). 

Ví dụ:

  • After receiving feedback from the team leader, I will revise my work. (Sau khi nhận được phản hồi từ trưởng nhóm, tôi sẽ sửa lại phần việc của mình.)

  • The manager will review the employee’s performance during the annual evaluation. (Trưởng phòng sẽ xem xét hiệu suất của nhân viên trong buổi đánh giá hằng năm.)

Glossary

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

access (v.)

/ˈæk.ses/

được vào; được quyền truy cập/sử dụng; truy cập

figure out (phrasal verb)

/ˈfɪɡ.ər aʊt/ 

tìm ra

initiative (n.)

/ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/

sáng kiến; sự khởi xướng/chủ động

stay on top of (v.)

/steɪ ɒn tɒp əv/

cập nhật; nắm bắt thông tin

bring in (phrasal verb)

/brɪŋ ɪn/

tuyển dụng; thu hút, lôi kéo sự quan tâm; kiếm được (bao nhiêu tiền)

reinforce (v.)

/ˌriː.ɪnˈfɔːs/

củng cố, tăng cường

software (n.)

/ˈsɒft.weər/

phần mềm

technically (adv.)

/ˈtek.nɪ.kəl.i/

mang tính kỹ thuật; về mặt kỹ thuật

layout (n.)

/ˈleɪ.aʊt/

cách trình bày

revise (v.)

/rɪˈvaɪz/

sửa lại

Bài tập ứng dụng

Bài 1: Listening part 2 - Conversation

  1. 2.

    3.

    4.

    5.

Bài 2: Reading part 7 - Email

Subject: Request for software access and layout revision

Dear Mr. John,

I hope this email finds you well. I am reaching out to request access to the newly implemented project management software that our team will be using for upcoming initiatives

Also, given the technically advanced features of the software, some team members may need time to figure out its intricacies. To ensure a smooth transition, I propose arranging a brief training session to help our colleagues become familiar with the software's functionalities and technical aspects. I suggest carrying out the training session from 4-6 p.m. on weekdays since we are quite busy in the morning and early afternoon. 

Additionally, I'd like to bring to your attention the potential need to revise certain elements within the software, especially the layout, as we progress with our projects. This revision process aims to optimize our workflow and align the software with the evolving requirements of our tasks. Regarding the revision, Ms. Yoora Jung from our software design team will contact and work with you. Your insights or any specific guidelines would be greatly appreciated.

Thank you for your attention, and I look forward to your reply soon.

Best regards,

Maria McFarland

1. Why does Ms. McFarland want to email Mr. John?

A. To negotiate the salary.
B. To formally seek permission to use the recently introduced project management software.
C. To provide a status report on the employees.
D. To ask for instructions on using new software.

2. The word “initiatives” in paragraph 1, is closest in meaning to

A. events
B. meetings
C. projects
D. occasions

3. When will the training sessions take place?

A. on weekends
B. 4-6 A.M.
C. 4-6 P.M.
D. in the morning and early afternoon on weekdays

4. What does Ms. McFarland mention about Ms. Yoora Jung?

A. She would make a good business partner.
B. She is considering resigning her position.
C. She will require a professional reference.
D. She will revise the layout of the newly developed software.

Đáp án tham khảo

Bài 1

Number 1: Have you figured out how to use the printer yet?

A. I’ve printed the required documents.
B. No, I think I should ask Sam for help.
C. There is no paper in the paper tray.

Number 2: Can you please revise the layout for this report?

A. You should revise it before tomorrow. 
B. The layout guideline is already outdated.
C. Sure, but let me finish with this first.

Number 3: How can I install the new software?
A. You should email the IT department for the instruction. 
B. I have already figured out how to do it. 
C. The software is ready for installation.

Number 4: How many volunteers should we bring in for the upcoming event?

A. The number is fixed. 
B. The manager still considers that.
C. The upcoming event will be during the weekends.

Number 5: Who is in charge of the new initiative?

A. John from the business development team.
B. It should be free of charge.
C. The initiative is excellent.

Bài 2

  1. B

  2. C

  3. C

  4. D

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Như vậy, bài viết thứ hai trong series này đã cung cấp người đọc một số từ vựng trong bối cảnh vấn đề trong văn phòng (Office Issues) với 5 chủ đề nhỏ. Bên cạnh đó, bài viết cũng đã giúp người đọc nắm được cách sử dụng từ vựng trong từng ngữ cảnh thích hợp thông qua cách giải thích dễ hiểu, ví dụ minh họa thực tế và bài tập ứng dụng bám sát format bài thi TOEIC. Hy vọng qua bài viết này, người đọc sẽ có thêm kiến thức về vấn đề trong văn phòng và nắm được từ vựng sử dụng phù hợp với ngữ cảnh trong bài thi TOEIC.

Người đọc muốn chinh phục điểm TOEIC cao hơn nữa để mở ra cơ hội học tập và phát triển? Hãy tham gia khóa học luyện thi TOEIC chuyên sâu, được thiết kế bài bản để giúp bạn bứt phá điểm số và đạt được mục tiêu đề ra.

Phạm Thanh Đan và Lê Nguyễn Ngọc Yến

Trích dẫn tham khảo

  • Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.

  • English to French, Italian, German & Spanish Dictionary - WordReference.com.

  • Fisher, Tim. "Hardware Vs Software Vs Firmware: What's the Difference?" Lifewire, 17 Nov. 2015.

  • Indeed Editorial Team. "12 Problems at Work and How to Solve Them (With Examples)." Indeed.

  • Lougheed, Lin. "Lesson 6-10: Office Issues." 600 Essential Words for the TOEIC, 2008, pp. 33-57. 

  • Manaher, Shawn. "Revise vs Review: Differences And Uses For Each One." The Content Authority.

  • Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries.

Tham khảo thêm khóa học TOEIC tại ZIM, giúp học viên nâng cao kỹ năng tiếng Anh và chuẩn bị tốt cho kỳ thi quan trọng, cam kết kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu