Áp dụng Contextualized Learning học từ vựng Personnel (Nhân sự) trong TOEIC

Bài viết cung cấp cho người học những từ và cụm từ vựng có tần suất xuất hiện cao của chủ đề Personnel (Nhân sự) được dùng trong bài thi TOEIC. Bên cạnh đó, bài viết có kèm theo ví dụ minh họa và bài tập ứng dụng, giúp người học củng cố những từ vựng được học trong chủ đề này.
author
Lê Nguyễn Ngọc Yến
15/04/2024
ap dung contextualized learning hoc tu vung personnel nhan su trong toeic

Giới thiệu

Việc sử dụng từ vựng phong phú và linh hoạt là một yếu tố quan trọng trong việc nắm bắt và hiểu rõ nội dung với những chủ đề đa dạng trong bài thi TOEIC. Để giúp người học đạt được điều đó, series Từ vựng theo ngữ cảnh cho TOEIC sẽ giới thiệu đến bạn đọc những từ vựng đến từ các chủ đề phổ biến trong bài thi này. Tiếp nối series Từ vựng theo ngữ cảnh cho TOEIC, bài viết này sẽ cung cấp một loạt các từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Personnel (Nhân sự), giúp người học tự tin hơn khi trả lời câu hỏi Listening và Reading của bài thi TOEIC.

Key takeaways

Job advertising and recruiting (Tuyển dụng và quảng cáo việc làm)

  • candidate (n.)

  • onboarding (n.)

Applying and interviewing (Nộp hồ sơ và phỏng vấn)

  • background (n.)

  • call in (phrasal verb)

Hiring and training (Tuyển dụng và đào tạo)

  • conduct (v.) 

  • on track (adj)

Salaries and benefits (Lương và phúc lợi)

  • compensate (v.)

  • vested (adj)

Promotions, pensions, and awards (Thăng tiến, lương hưu và thưởng)

  • contribute (v.) 

  • look to (phrasal verb)

Personnel là gì?

Theo từ điển Cambridge, personnel là một danh từ tập hợp mang ý nghĩa là “the people who are employed in a company or organization” hay “nhân sự của công ty”. Do bản thân personnel đã là danh từ tập hợp nên từ này không được dùng ở dạng số nhiều. 

Tuy nhiên, chủ đề Personnel trong bài viết này được dùng với nghĩa rộng hơn ý chỉ những nhân viên làm việc trong công ty. Trong quá khứ, từ personnel còn được dùng dưới dạng tính từ nói về những hoạt động liên quan đến nhân sự như personnel manager (quản lý nhân sự) hay personnel department (bộ phận nhân sự) (Nordquist). Ngày nay, người học có thể bắt gặp cụm từ nói về nhân sự phổ biến hơn là human resource hay viết tắt là HR.

Một số quy trình quan trọng liên quan đến nhân sự bao gồm:

  • Recruitment: Tuyển dụng nhân viên

  • Retention: Giữ chân nhân viên

  • Training and development: Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực 

  • Compensations and benefits: Chăm lo về khoản bồi thường cũng như phúc lợi cho nhân viên trong công ty 

  • Employee requests: Giải đáp các thắc mắc của nhân viên về những vấn đề như lương thưởng hay nghỉ việc

  • Performance management: Ở một số tổ chức, khâu đánh giá hiệu suất công việc cũng là một phần việc của bộ phận HR

  • HR planning: Bộ phận này cũng chuyên lên kế hoạch cho nguồn nhân lực của công ty để cân bằng số lượng nhân lực ngắn hạn và dài hạn.

Từ vựng chủ đề Personnel

image-alt

  • As part of the onboarding process, all new employees are required to attend a two-day orientation program to learn about our company culture and values. (Tất cả các nhân viên mới được yêu cầu tham gia chương trình định hướng trong hai ngày như một phần của quá trình onboarding để biết thêm về văn hóa và giá trị của công ty.) 

Collocation: 

  • onboarding program: chương trình onboarding

Job advertising and recruiting (Tuyển dụng và quảng cáo việc làm)

candidate (n.)

Phát âm: /ˈkæn.dɪ.deɪt/ hoặc /ˈkæn.dɪ.dət/

Định nghĩa: 

Theo từ điển Cambridge, candidate được định nghĩa là “a person who is competing to get a job” hay “ứng viên”. 

Ngữ cảnh: 

  1. Trong quá trình tuyển dụng, candidate là từ vựng dùng để gọi các ứng viên cho các vòng mà họ tham gia, từ vòng đơn, phỏng vấn cho đến làm bài kiểm tra năng lực nếu có. 

Ví dụ:

She is considered to be one of the most potential candidates for this position. I think we should offer her an attractive salary package for her to say yes. (Cô ấy được xem là một trong những ứng viên tiềm năng cho vị trí này. Tôi nghĩ chúng ta nên đề xuất với cô ấy một mức lương hấp dẫn để cô ấy về làm cho công ty mình.)

  1. Trong quá trình làm việc tại công ty, nhân viên sẽ được cân nhắc cho những chương trình như xem xét lại mức lương, thăng chức hay đi công tác cho dự án quan trọng. Những nhân viên này cũng được xem là candidate cho đến khi có kết quả cuối cùng. 

Ví dụ:

Jenny is a bright candidate for the HR manager position due to her hard work and contribution to the company’s HR department. (Jenny là một ứng viên sáng giá cho vị trí Quản lý nhân sự vì cô ấy chăm chỉ và đóng góp cho bộ phận HR của công ty rất nhiều.)

Collocation:

  • a candidate for something: ứng viên cho 

  • a good/ likely/ potential candidate: ứng viên sáng giá/ thích hợp/ có tiềm năng

  • a successful/ unsuccessful candidate: ứng viên thành công/ thất bại

  • the candidate who possesses/ has/ shows/ demonstrates: ứng viên có/ cho thấy điều gì đó

Những câu liên quan:

  • Candidates with the most experience will have more advantages compared to other candidates: Ứng viên với nhiều kinh nghiệm nhất sẽ có lợi thế so với những ứng viên khác.

  • All candidates must send their CV via this email before the deadline: Tất cả các ứng viên phải gửi CV của mình qua email này trước hạn chót.

  • Successful candidates will be contacted within a week: Những ứng viên được chọn sẽ được liên hệ trong vòng 1 tuần.

Những từ vựng liên quan: 

  • applicant: người xin việc

  • job-seeker: người tìm kiếm việc

  • interviewee: người được phỏng vấn

onboarding (n.)

Phát âm: /ɒnˈbɔː.dɪŋ/

Định nghĩa:

Theo từ điển Cambridge, onboarding có ý nghĩa là “the process in which new employees gain the knowledge and skills to become effective members of an organization”. Hiện tại, chưa có từ tiếng Việt chính xác nào để nói về từ này mà doanh nghiệp thường sẽ dùng luôn thuật ngữ tiếng Anh để nói về nó. Onboarding là quá trình để chào đón nhân viên mới cũng như huấn luyện họ những kỹ năng cần thiết để làm việc tại công ty. 

Ngữ cảnh: 

Onboarding thường xuất hiện trong ngữ cảnh tuyển dụng, đặc biệt khi ứng viên ứng tuyển thành công và chuẩn bị bắt đầu công mới. 

Ví dụ:

  • Our onboarding program pairs each new employee with a seasoned team member who serves as their mentor for the first three months. (Chương trình onboarding của chúng tôi sẽ bắt cặp mỗi nhân viên mới với một thành viên giàu kinh nghiệm như là một mentor cho h

onboarding checklist: danh sách những việc cần làm trong onboarding 

Applying and interviewing (Nộp hồ sơ và phỏng vấn)

background (n.)

Phát âm: /ˈbækɡraʊnd/

Định nghĩa:

Theo từ điển Cambridge, background được dùng để diễn tả “the things that have made you into the person you are, especially family, experience, and education”. Do được dùng để nói về nhiều khía cạnh, background sẽ được dịch khác nhau tùy theo thứ mà nó muốn truyền tải:

  • family background: gia cảnh

  • educational background: tình trạng học vấn 

  • professional background: nền tảng chuyên môn

  • criminal background: lý lịch tư pháp

Ngữ cảnh: 

  1. Được nhắc đến nhiều trong những bài tuyển dụng để nói về học vấn hay kinh nghiệm làm việc của ứng viên. 

Ví dụ: 

  • We are looking for candidates with a strong background in marketing and at least three years of experience in a similar role. (Chúng tôi đang tìm kiếm ứng viên có thế mạnh về tiếp thị và ít nhất ba năm kinh nghiệm ở vị trí tương tự.)

  • Applicants with a background in computer science will be prioritized. (Những ứng viên có học vấn liên quan đến khoa học máy tính sẽ được ưu tiên.)

  1. Trong quá trình phỏng vấn, người phỏng vấn có thể đưa ra những câu hỏi liên quan đến background của ứng viên.

Ví dụ: 

Can you tell us more about your educational background and how it has prepared you for this role? (Bạn có thể cho tôi biết thêm về tình trạng học vấn của mình và ngành học đã giúp bạn chuẩn bị cho vị trí này như thế nào không?)

Collocation: 

  • have a background in: có nền tảng với

  • come from different/ similar backgrounds: có nền tảng giống/ khác nhau

  • come from a __________ background: đến từ nền tảng nào đó 

Ví dụ: 

She comes from a musical background. (Cô ấy có nền tảng về âm nhạc.)

call in (phrasal verb)

Phát âm: /kɔːl ɪn/

Định nghĩa:

Theo từ điển Cambridge, cụm từ call in có hai ý nghĩa chính liên quan đến quá trình tuyển dụng và làm việc, bao gồm:

  1. “to ask someone to come” hay “gọi ai đó đến

  2. “to telephone the place you work”, tiếng Việt là “gọi đến văn phòng để làm gì đó”.

Ngữ cảnh: 

  1. Call in được dùng để nói về quá trình ứng tuyển, khi ứng viên phù hợp với vị trí ứng tuyển để đến bước phỏng vấn và nhận được. 

Ví dụ: 

  • All qualified candidates are called in for a second round of interview of the managers. (Tất cả những ứng viên đủ điều kiện được gọi để phỏng vấn vòng hai với các quản lý.)

  • Phuong was called in to work at the company next week thanks to her outstanding performance in the business case challenge. (Phương được gọi đến làm việc tại công ty vào tuần tới nhờ sự thể hiện xuất sắc của cô ấy trong phần giải tình huống kinh doanh.)

  1. Dùng trong trường hợp công ty cần tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người có nhiều kinh nghiệm hoặc chuyên gia để giúp giải quyết một vấn đề cấp bách. 

Ví dụ:

The board of directors called in a legal expert to provide guidance on contract issues. (Ban quản trị vừa mời một chuyên gia luật đến để chỉ dẫn cách giải quyết vấn đề về hợp đồng.)

  1. Trong ngữ cảnh nhân viên gọi điện đến công ty, chủ yếu là phòng ban mà người đó đang làm việc để báo cáo vấn đề liên quan đến công việc hoặc xin nghỉ.

Ví dụ:

  • The manager called in to cancel the meeting since her business trip has not ended. (Quản lý đã gọi để hủy cuộc họp vì chuyến đi công tác của bà ấy vẫn chưa kết thúc.)

  • Many employees called in sick this morning due to the flu season. (Nhiều nhân viên đã gọi xin nghỉ ốm vào sáng nay vì đang là mùa cảm cúm.)

Collocation: 

  • call in sick: gọi xin nghỉ ốm

  • call in an order: gọi để đặt hàng

  • call in a meeting: gọi để sắp xếp cuộc họp

  • call in to do something: gọi để làm một điều gì đó

Những từ vựng liên quan:

Một số loại giấy tờ thường gặp trong quá trình tìm việc bao gồm:

  • job application form: đơn ứng tuyển việc làm

  • curriculum vitae (CV): sơ yếu lý lịch

  • resume (résumé): lý lịch trích ngang 

  • cover letter: thư xin việc

  • reference letter: thư giới thiệu

Hiring and training (Tuyển dụng và đào tạo)

conduct (v.) 

Phát âm: /kənˈdʌkt/

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, conduct có 2 nghĩa liên quan đến ngữ cảnh tuyển dụng và đào tạo

  1. “to organize and perform a particular activity”, tiếng Việt nghĩa là “tiến hành”

  2. “to behave in a particular way, especially in a public or formal situation, or to organize the way in which you live in a particular way”, tiếng Việt nghĩa là “ứng xử”

Ngữ cảnh:

  1. Được dùng để nói đến hành động của quản lý, nhà tuyển dụng tiến hành tổ chức các hoạt động liên quan đến quá trình tuyển dụng và đào tạo

Ví dụ:

  • The HR department will conduct interviews with job candidates. (Bộ phận nhân sự sẽ tiến hành phỏng vấn ứng viên xin việc)

  • The HR manager will conduct the onboarding process for new hires, ensuring they receive proper guidance and support during their initial orientation. (Người quản lý nhân sự sẽ tiến hành quá trình giới thiệu cho những người mới tuyển dụng, đảm bảo họ nhận được hướng dẫn và hỗ trợ phù hợp trong quá trình định hướng ban đầu.)

  • The team leader will conduct coaching sessions with employees to provide guidance on performance improvement and career development. (Trưởng nhóm sẽ tiến hành các buổi huấn luyện với nhân viên để đưa ra hướng dẫn về cải thiện hiệu suất và phát triển nghề nghiệp.)

  1. Được dùng để nói cách xử sự của quản lý và ứng viên trong các cuộc họp, phỏng vấn hoặc các buổi đào tạo 

Ví dụ:

  • Candidates who conduct themselves confidently and communicate effectively are more likely to make a positive impression during job interviews. (Những ứng viên tự tin ứng xử và giao tiếp hiệu quả có nhiều khả năng tạo ấn tượng tích cực hơn trong các cuộc phỏng vấn xin việc.)

  • Managers should conduct themselves with integrity and fairness when conducting performance evaluations and providing feedback to employees. (Người quản lý nên ứng xử một cách liêm chính và công bằng khi tiến hành đánh giá hiệu suất và đưa ra phản hồi cho nhân viên.)

  1. Nói đến việc đưa ra các hoạt động mang tính nghiên cứu sâu hơn liên quan quá trình tuyển dụng và đào tạo như khảo sát và đánh giá

Ví dụ: 

  • The HR department conducted a comprehensive survey to assess employee satisfaction and identify areas for improvement in training programs. (Bộ phận nhân sự đã tiến hành một cuộc khảo sát toàn diện để đánh giá sự hài lòng của nhân viên và xác định các lĩnh vực cần cải thiện trong chương trình đào tạo.)

  • To address diversity and inclusion issues, the company conducted a cultural assessment to understand the workplace dynamics and employee perceptions. (Để giải quyết các vấn đề về tính đa dạng và hòa nhập, công ty đã tiến hành đánh giá văn hóa để hiểu rõ động lực tại nơi làm việc và nhận thức của nhân viên)

Collocation:

  • conduct an interview: tiến hành cuộc phỏng vấn

  • conduct a survey: tiến hàng cuộc khảo sát

  • conduct your business/ research ethically/ responsibly: tiến hành kinh doanh, nghiên cứu một cách đạo đức, trách nhiệm

on track (adj)

Phát âm: /ɒn træk/

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, on track có nghĩa là “making progress and likely to succeed in doing something or in achieving a particular result”, tiếng Việt là “tiến độ”

Ngữ cảnh:

  1. Nói đến quá trình tuyển dụng và đào tạo đang được tiến hành theo lịch trình và đạt được các cột mốc hoặc mục tiêu như mong đợi.

Ví dụ: 

Despite some initial delays, our recruitment efforts are now back on track, and we expect to fill all positions within the next month. (Bất chấp một số chậm trễ ban đầu, nỗ lực tuyển dụng của chúng tôi hiện đã trở lại đúng tiến độ và chúng tôi dự kiến sẽ lấp đầy tất cả các vị trí trong tháng tới)

  1. Ngụ ý các cá nhân, tổ chức đang tập trung vào mục tiêu của họ và không bị chệch hướng hoặc đi chệch khỏi con đường đã định.

Ví dụ:

Despite the challenges of remote work, our team has remained on track with our training schedule and project deadlines. (Bất chấp những thách thức của công việc từ xa, nhóm của chúng tôi vẫn tập trung giữ tiến độ lịch trình đào tạo và thời hạn dự án)

Collocation

  • be on track: đi đúng hướng/ tiến độ

  • back on track: trở lại đúng tiến độ

Idioms liên quan đến track

  • be on the right/ wrong track: diễn ra đúng/ sai hướng

  • off the beaten track: xa xôi

  • from/on the wrong side of the tracks: đến từ/ sống ở khu vực/ đất nước nghèo

  • keep/lose track of somebody/something: theo dõi/ bỏ lỡ, mất dấu điều gì đó/ ai đó

image-alt

Salaries and benefits (Lương và phúc lợi)

compensate (v.)

Phát âm: /ˈkɒm.pən.seɪt/

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, compensate có hai nghĩa liên quan đến lương và phúc lợi 

  1. “to pay someone money in exchange for something that has been lost or damaged or for some problem”, tiếng Việt nghĩa là “bồi thường, bù đắp”

  2. “to pay someone money in exchange for work they have done or a service they have provided”, tiếng Việt là “trả lương/ thù lao”

Ngữ cảnh:

  1. Được sử dụng khi nói đến đến việc giải quyết tổn thất mà nhân viên gặp phải, chẳng hạn như cung cấp các biện pháp khắc phục tài chính hoặc phi tài chính cho những khiếu nại hoặc khó khăn

Ví dụ: 

To compensate for the inconvenience caused by the office relocation, the company offered employees transportation allowances and flexible work-from-home options. (Để bù đắp cho sự bất tiện do việc di chuyển văn phòng,  công ty đã cung cấp phụ cấp đi lại cho nhân viên và các lựa chọn làm việc tại nhà linh hoạt.)

  1. Dùng để nói đến việc công ty trả thù lao cho nhân viên tương ứng với sự đóng góp của họ.

Ví dụ: 

  • The company was known for compensating its employees highly. (Công ty nổi tiếng với việc trả lương cao cho nhân viên.)

  • The company compensates its employees with competitive salaries and performance-based bonuses to reward their contributions to the organization. (Công ty trả lương cho nhân viên của mình bằng mức lương cạnh tranh và tiền thưởng dựa trên hiệu suất để khen thưởng những đóng góp của họ cho tổ chức)

  1. Được sử dụng khi nói đến việc công ty đưa ra các lợi ích và đặc quyền phi tiền tệ cho nhân viên

Ví dụ:

In addition to competitive salaries, the company compensates its employees with comprehensive benefits packages, including health insurance and retirement savings plans. (Ngoài mức lương cạnh tranh, công ty còn trả thù lao cho nhân viên của mình bằng các gói phúc lợi toàn diện, bao gồm bảo hiểm y tế và kế hoạch tiết kiệm hưu trí.). 

  1. Có thể được dùng có thể dùng như một phương tiện để công ty ghi nhận và khen thưởng hiệu suất của nhân viên, khuyến khích hiệu suất và thành tích cao.

Ví dụ:

Top-performing employees are compensated with performance-based bonuses and opportunities for career advancement within the company.. (Những nhân viên có thành tích tốt nhất được khen thưởng bằng các khoản thưởng dựa trên hiệu suất và cơ hội thăng tiến nghề nghiệp trong công ty.)

Collocation: 

  • be compensated for your work/ time/ effort: được trả lương cho công việc/ thời gian/ nỗ lực của bạn

  • compensate their workers/ employees accordingly/ well/ fairly: trả lương cho nhân viên tương ứng/ cao/ công bằng

vested (adj)

Phát âm:  /ˈvestɪd/

Định nghĩa: Theo từ điển Longman, vested là “having full rights to own or have something”, tiếng Việt là “hưởng quyền lợi” hoặc “được ban cho”

Ngữ cảnh:

  1. Được dùng để nói đến các lợi ích được trao thể hiện quyền sở hữu hoặc quyền lợi mà nhân viên có được thông qua nhiệm kỳ của họ với công ty. 

Ví dụ:

Employees become vested in the company's retirement plan after five years of service, allowing them to retain ownership of their contributions and any employer matching funds. (Nhân viên được hưởng quyền lợi trong kế hoạch nghỉ hưu của công ty sau 5 năm làm việc, cho phép họ giữ quyền sở hữu các khoản đóng góp của mình và bất kỳ khoản tiền phù hợp nào của người sử dụng lao động.)

  1. Được dùng để nói đến các lợi ích được đảm bảo cho nhân viên, nghĩa là chúng không thể bị tước bỏ hoặc bị mất, ngay cả khi nhân viên rời công ty trước khi nghỉ hưu.

Ví dụ: 

Some companies offer vested healthcare benefits to employees, guaranteeing access to healthcare coverage even after leaving the company. This ensures that employees have continued access to essential medical services, regardless of their employment status. (Một số công ty cung cấp các quyền lợi chăm sóc sức khỏe đặc biệt cho nhân viên, đảm bảo quyền tiếp cận bảo hiểm chăm sóc sức khỏe ngay cả sau khi rời công ty. Điều này đảm bảo rằng nhân viên được tiếp tục tiếp cận các dịch vụ y tế thiết yếu, bất kể tình trạng việc làm của họ)

  1. Được dùng khi nói đến quyền lợi của người lao động sau khi được trao sẽ trở nên vĩnh viễn và người sử dụng lao động không thể thu hồi.

Ví dụ:

Upon reaching full vesting in the company's retirement plan, employees gain permanent ownership of their employer's contributions. These vested benefits ensure financial security in retirement and cannot be revoked by the employer. (Sau khi đạt được đầy đủ quyền lợi trong kế hoạch nghỉ hưu của công ty, nhân viên sẽ có quyền sở hữu vĩnh viễn các khoản đóng góp của chủ lao động. Những lợi ích được ban cho này đảm bảo an ninh tài chính khi nghỉ hưu và người sử dụng lao động không thể thu hồi)
Collocation:

  • be/ become vested in: được hưởng quyền lợi một cách hợp pháp

  • have a vested interest in something: mong được hưởng lợi từ cái gì đó

Promotions, pensions, and awards (Thăng tiến, lương hưu và thưởng)

contribute (v.) 

Phát âm:  /kənˈtrɪb.juːt/

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, contribute có 2 nghĩa liên quan đến ngữ cảnh thắng tiến, lương hưu và thưởng

  1. “to help by providing money or support, esp. when other people or conditions are also helping”

  2. “to add new plans or ideas, or help make improvements to something so that it becomes more valuable or successful”

Cả 2 nghĩa này đều mang nghĩa tiếng Việt là “đóng góp/ góp phần”, tuy nhiên ở nghĩa 1 là đóng góp liên quan về mặt tài chính, còn ở nghĩa 2 là đóng góp về mặt ý tưởng, kế hoạch

Ngữ cảnh:

  1. Được sử dụng khi nói đến việc đóng góp vào việc đạt được thành tích cấp bậc, vị trí hoặc cấp độ cao hơn trong công ty, tổ chức.

Ví dụ:

Consistently exceeding performance targets can contribute to an employee's promotion to a managerial role. (Việc liên tục vượt mục tiêu hiệu suất có thể góp phần thúc đẩy nhân viên thăng tiến lên vai trò quản lý.)

  1. Được sử dụng khi nói đến việc nhân viên cung cấp tiền cho kế hoạch tiết kiệm hưu trí hoặc quỹ hưu trí.

Ví dụ:

Employees are encouraged to contribute a portion of their salary to the company's pension scheme to secure their financial future. (Nhân viên được khuyến khích đóng góp một phần tiền lương của mình vào chế độ lương hưu của công ty để đảm bảo tương lai tài chính của họ)

  1. Được sử dụng khi nói đến việc các nhân viên, quản lý góp phần trợ giúp, hỗ trợ và nguồn lực để đạt được phần thưởng và sự công nhận.

Ví dụ: 

Team collaboration and innovation contribute significantly to winning industry awards for product excellence. (Sự hợp tác và đổi mới của nhóm góp phần đáng kể vào việc giành được các giải thưởng trong ngành về sản phẩm xuất sắc.)

  1. Được sử dụng khi nói đến việc tăng thêm giá trị hoặc nâng cao hiệu quả của việc thăng chức, kế hoạch lương hưu hoặc phần thưởng thông qua hành động hoặc đóng góp của các cá nhân.

Ví dụ: 

Employee feedback and engagement surveys contribute to refining the company's promotion policies to ensure fairness and transparency. (Khảo sát phản hồi và mức độ gắn kết của nhân viên góp phần hoàn thiện các chính sách thăng tiến của công ty nhằm đảm bảo sự công bằng và minh bạch.)

Collocation:

  • contribute your expertise/ ideas/ creativity: đóng góp chuyên môn/ ý tưởng/ sự sáng tạo của bạn

  • contribute your time and money: đóng góp thời gian và tiền bạc của bạn

  • contribute something to/towards something

look to someone (to do/ for something) (phrase)

Phát âm: /lʊk tʊ/

Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, look to someone có nghĩa là “rely on or expect somebody to provide something or do something”, tiếng Việt là  hoặc “mong muốn nhận được sự giúp đỡ”

Ngữ cảnh:

  1. Được dùng khi nói đến việc dựa vào một nguồn hoặc cá nhân cụ thể để được hỗ trợ, hướng dẫn hoặc hỗ trợ nhằm đạt được kết quả mong muốn.

Ví dụ: 

  • Employees look to their managers for career guidance and support in navigating opportunities for promotion within the company. (Nhân viên mong nhận được sự giúp đỡ từ người quản lý của họ để được hướng dẫn nghề nghiệp và hỗ trợ trong việc tìm kiếm các cơ hội thăng tiến trong công ty.)

  • During times of organizational change, employees may look to human resources for guidance on how changes will impact their pension benefits. (Trong thời gian thay đổi tổ chức, nhân viên có thể mong nhận được sự giúp đỡ từ nguồn nhân lực để được hướng dẫn về những thay đổi sẽ ảnh hưởng đến phúc lợi lương hưu của họ như thế nào.)

  1. Được dùng khi đề cập đến việc xem xét hoặc mong đợi một kết quả hoặc kết quả cụ thể, thường dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ hoặc hoàn cảnh hiện tại.

Ví dụ:

In times of economic uncertainty, employees may look to their pension plans as a source of financial security in retirement. ("Trong thời điểm kinh tế không chắc chắn, nhân viên có thể dựa vào kế hoạch lương hưu của họ như một nguồn đảm bảo tài chính khi nghỉ hưu.)

  1. Được dùng khi nói đến nhân viên tìm kiếm hoặc hướng tới một mục tiêu, mục tiêu hoặc thành tích cụ thể.

Ví dụ:

  • High-performing employees look to receive recognition and awards for their outstanding contributions to the organization. (Những nhân viên có hiệu suất cao mong muốn nhận được sự công nhận và giải thưởng vì những đóng góp xuất sắc của họ cho tổ chức.)

  • Managers look to their employees for innovative ideas and contributions that can lead to promotions and career advancement opportunities. (Các nhà quản lý mong muốn những ý tưởng và đóng góp sáng tạo của nhân viên có thể dẫn đến cơ hội thăng tiến nghề nghiệp)

Đọc thêm:

Glossary

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

candidate (n.)

/ˈkæn.dɪ.deɪt/

ứng viên

onboarding (n.)

/ɒnˈbɔː.dɪŋ/

background (n.)

/ˈbækɡraʊnd/

gia cảnh; tình trạng học vấn; nền tảng chuyên môn; lý lịch tư pháp

call in (phrasal verb)

/kɔːl ɪn/

gọi ai đó đến; gọi đến văn phòng để làm gì đó

conduct (v.)

/kənˈdʌkt/

tiến hành; ứng xử

on track (adj.)

/ɒn træk/

tiến độ

compensate (v.)

/ˈkɒm.pən.seɪt/

bồi thường/ bù đắp; trả lương/ trả thù lao

vested (adj.)

/ˈvestɪd/

hưởng quyền lợi; được ban cho

contribute (v.)

/kənˈtrɪb.juːt/

đóng góp/ góp phần

look to someone (to do/ for something) (phrase)

/lʊk tʊ/

mong muốn nhận được sự giúp đỡ

Bài tập ứng dụng

Bài 1: Listening part 2 - Conversation

1.

2.

3.

4.

5.

Bài tập 2: Reading - Webpage

Welcome to Future Leaders!

Are you a talented individual searching for your next career opportunity? As a leading employer in the marketing industry, we are dedicated to attracting top-notch candidates like you. Join our team and embark on an exciting journey towards professional growth and success.

Our comprehensive onboarding process ensures that every new hire feels welcomed and supported as they integrate into our company culture. From day one, you'll receive the necessary training and resources to set you up for success in your role.

Your unique background and experiences are valued assets that contribute to our diverse and inclusive workplace. At Future Leaders, we believe in harnessing the collective talents of our team members to drive innovation and achieve our goals.

With our commitment to your professional development, you'll stay on track to achieve your career objectives. Our vested interest in your success means that we offer competitive compensation packages and benefits to compensate you for your contributions.

Join us and become part of a dynamic team where your talents are recognized, and your achievements are celebrated. Take the next step in your career journey and explore our current openings today!

Number 1: What does Future Leaders specialize in?

  1. marketing

  2. finance

  3. healthcare

  4. education

Number 2: The word “candidates” in paragraph 1, line 2, is closest meaning to

  1. colleagues

  2. managers

  3. applicants

  4. employers

Number 3: What will the candidates do from day one?

  1. learn about the company’s culture and policies.

  2. attend a meeting with their CEO.

  3. be provided with the essential training and resources to ensure your success in their position.

  4. talk and work with their counterparts

Number 4: What will the candidates be vested in this company

  1. promotion

  2. experience

  3. recognition

  4. compensation packages

Đáp án tham khảo

Bài 1

Number 1: Where do you put the list of candidates for the interview tomorrow?

  1. The interview has already been cancelled.

  2. I am not in charge of that list.

  3. Maybe some of them will not come for the interview.

Number 2: Have you attended the onboarding process yet?

  1. Yes, it has been very informative.

  2. No, the board of directors didn’t attend.

  3. The process is smooth and easy to follow. 

Number 3: How are the employees compensated for the overtime work?

  1. They can look to the HR department. 

  2. Our company will pay extra for the overtime. 

  3. Maybe they have to work overtime. 

Number 4: What is the new manager like?

  1. He is called in just in time. 

  2. The new manager is doing well. 

  3. He has been contributing a lot to the recent project. 

Number 5: When do you plan to finish the advertising campaign?

  1. Next to Maria’s office.

  2. By Monday morning.

  3. Everything is on track.

Bài 2

  1. A

  2. C

  3. C

  4. D

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Như vậy, bài viết thứ hai trong series này đã cung cấp người đọc một số từ vựng trong bối cảnh Nhân sự (Personnel) với 5 chủ đề nhỏ. Bên cạnh đó, bài viết cũng đã giúp người đọc nắm được cách sử dụng từ vựng trong từng ngữ cảnh thích hợp thông qua cách giải thích dễ hiểu, ví dụ minh họa thực tế và bài tập ứng dụng bám sát format bài thi TOEIC. Hy vọng qua bài viết này, người đọc sẽ có thêm kiến thức về vấn đề trong văn phòng và nắm được từ vựng sử dụng phù hợp với ngữ cảnh trong bài thi TOEIC. 

Phạm Thanh Đan và Lê Nguyễn Ngọc Yến


Trích dẫn tham khảo

  • Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.  

  • English to French, Italian, German & Spanish Dictionary - WordReference.com, www.wordreference.com/

  • Lougheed, Lin. "Lesson 11-15 Personnel." 600 Essential Words for the TOEIC, 2008.

  • Nordquist, Richard. "What's the Difference Between the Words Personal and Personnel?" ThoughtCo, 16 Apr. 2008, www.thoughtco.com/personal-and-personnel-1689591.

Tham khảo thêm khóa học TOEIC tại ZIM, giúp học viên nâng cao kỹ năng tiếng Anh và chuẩn bị tốt cho kỳ thi quan trọng, cam kết kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu