Banner background

Contextualized Learning | Từ vựng chủ đề thương mại liên quan đến the World Intellectual Property Organization

Bài viết giới thiệu về công việc của the World Intellectual Property Organization (WIPO) và cung cấp các từ vựng liên quan giúp nâng cao khả năng đọc hiểu cũng như kiến thức xã hội của người đọc.
contextualized learning tu vung chu de thuong mai lien quan den the world intellectual property organization

Key takeaways

  1. Contextualized Learning là học tập theo môi trường hoặc học dựa trên ngữ cảnh, giúp hiểu biết rõ hơn về từ vựng, ghi nhớ từ vựng lâu dài hơn và phát triển kỹ năng tư duy phản biện.

  2. Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO) là một tổ chức quốc tế chuyên về luật sở hữu trí tuệ (IP), đăng ký, giải quyết tranh chấp và thông tin. WIPO giúp các quốc gia phát triển luật sở hữu trí tuệ quốc tế, cung cấp dịch vụ đăng ký bằng sáng chế, nhãn hiệu, v.v., cung cấp trọng tài và hòa giải cho các tranh chấp về sở hữu trí tuệ và hoạt động như một nguồn thông tin sở hữu trí tuệ.

  3. Một số từ vựng trong bài có thể kể đến như:

  • jurisdiction: quyền hạn

  • interest: lợi ích

  • patent: bằng sáng chế

  • arbitration: trọng tài

  • mediation: hòa giải

  • capacity: năng lực

  • comprehensive: toàn diện

  • appellation: tên gọi

Contextualized Learning là gì?

Contextualized Learning (Học theo bối cảnh) là phương pháp giáo dục tập trung vào việc kết nối kiến thức mới với kiến thức và kinh nghiệm hiện có của người học trong một bối cảnh cụ thể. Thay vì học các khái niệm trừu tượng một cách cô lập, người học được khuyến khích liên hệ kiến thức mới với các tình huống thực tế và áp dụng nó để giải quyết vấn đề.

Theo Dewey, học tập theo ngữ cảnh có liên quan đến ứng dụng của nó và mục tiêu cuộc sống của người học sẽ mang tính kiến tạo trong giáo dục (lấy nhu cầu và sở thích của người học làm trung tâm), góp phần nâng cao kết quả học tập (Dolores Perin, 2011).

Cách ứng dụng Contextualized Learning khi đọc bài văn tiếng Anh:

  • Trước khi đọc: Tìm hiểu khái quát về chủ đề.

    Xác định từ vựng và cụm từ quan trọng.

    Xem hình ảnh hoặc video liên quan đến chủ đề đó

  • Trong khi đọc: Skimming để nắm bắt ý chính.

    Scanning để tìm kiếm thông tin cụ thể.

    Chú thích các t

    ừ vựng mới, c

    ụm từ khó hiểu, ý

    chính.

  • Sau khi đọc: Tóm tắt nội dung bằng lời của mình. Thảo luận và thực hành thêm các hoạt động để nhớ bài hơn như chia sẻ ý kiến, quan điểm của mình với người đọc khác, viết bài luận ngắn về chủ để, chia sẻ cảm nhận của mình.

Contextualized Learning là gì?

Tác dụng và tình huống sử dụng khi học từ vựng liên quan về WIPO

Người đọc có quan tâm đến các lĩnh vực như Kinh tế, Thương mại và Luật pháp thì sau khi tìm hiểu về Tổ chức WIPO sẽ bổ sung được nhiều từ vựng hết sức cần thiết và bổ ích. Không những vậy, người đọc được thu nạp thêm vào kho tàng kiến thức của mình về Tổ chức thế giới này, bản chất và nhiệm vụ của nó, từ đó là nền tảng giúp người đọc dễ dàng hơn trong việc tiếp tục nghiên cứu, tìm tòi các tài liệu, chủ đề liên quan.

Bên cạnh những người đọc có quan tâm như sinh viên các ngành Kinh tế, Thương mại, người đi làm trong lĩnh vực này, các học sinh đang trong giai đoạn tìm hiểu nghề nghiệp và học tiếng Anh cũng có nhiều lợi ích khi tìm hiểu về WIPO.

  • Hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành: Khi nắm vững từ vựng và ngữ cảnh sử dụng, người đọc dễ dàng hiểu các hợp đồng, báo cáo, tài liệu kinh doanh, cũng như tin tức thời sự liên quan đến Sở hữu trí tuệ và tài sản trí tuệ. Sẽ rất hữu ích cho người đọc khi muốn tìm hiểu về mối quan hệ giữa Việt Nam và các nước trên thế giới, các tổ chức thế giới mà Việt Nam tham gia và tại sao.

  • Hiểu rõ các khái niệm pháp lý: Các văn bản học thuật, liên quan đến thương mại, hợp đồng hay luật pháp đều sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, các khái niệm chuyên ngành. Việc nắm vững các thuật ngữ này giúp người đọc phân biệt được bản chất của các quyền sở hữu trí tuệ, các quy định pháp luật liên quan, cũng như các thủ tục pháp lý. Cụ thể hơn, người đọc muốn đăng ký và bảo hộ các quyền sở hữu trí tuệ giúp nâng cao giá trị thương hiệu của doanh nghiệp có thể bắt đầu từ nghiên cứu các khái niệm trong bài, nắm rõ cả bản chất ở cả tiếng Anh và tiếng Việt.

  • Đọc hiểu tài liệu chuyên ngành: Người đọc có thể cải thiện kĩ năng đọc và hiểu các văn bản pháp luật, tài liệu nghiên cứu, báo cáo, hợp đồng liên quan đến sở hữu trí tuệ, tổ chức kinh tế thế giới và tin tức hiện thời. Khi làm việc ở công ty nước ngoài, việc bảo vệ tài sản trí tuệ là không thể thiếu chẳng hạn như Nhãn hiệu, Sáng chế, hiểu được từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giúp người đọc hiểu hơn về hợp đồng, các buổi hội thảo nói về vấn đề này.

  • Tham gia vào các hoạt động nghiên cứu: Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành giúp người đọc tham gia vào các hoạt động nghiên cứu, viết bài báo khoa học, tham gia các hội thảo, hội nghị quốc tế về đề tài kinh tế, thương mại và luật pháp

Xem thêm:

Từ vựng liên quan về WIPO

Danh sách bên dưới sẽ cung cấp các từ vựng có liên quan đến chủ đề Sở hữu trí tuệ, Kinh tế, Thương mại và định nghĩa của các nghĩa mà một từ có thể có. Sau đó người đọc sẽ được đọc một đoạn tài liệu ngắn về WIPO để hiểu rõ trong tình huống đó thì từ vựng được sử dụng với mặt nghĩa nào.

  • jurisdiction /ˌdʒʊr.ɪsˈdɪk.ʃən/ (noun)

    Ý nghĩa: the authority of a court or official organization to make decisions and judgments. (Quyền hạn, phạm vi quyền hạn.)

    • have jurisdiction in/over something

    • under/within one jurisdiction

Người đọc có thể dùng "jurisdiction” theo nghĩa tổng quát hơn để nói về bất kỳ phạm vi ảnh hưởng hoặc kiểm soát nào. Ví dụ: một người quản lý có "quyền hạn" đối với một nhóm nhân viên nhất định.

→ The court has jurisdiction over most traffic violations in this city.

→ This matter falls outside the jurisdiction of the local school board.

→ The teacher acted beyond her jurisdiction by suspending the student without following proper procedures.

  • interest /ˈɪn.trest/ (noun)

    Ý nghĩa: the feeling of wanting to give your attention to something or of wanting to be involved with and to discover more about something. (hứng thú)

    • have interest in something

    • show interest in something

    • take interest in something

Ý nghĩa: your interests are the activities that you enjoy doing and the subjects that you like to spend time learning about. (sở thích)

→ I have listed some of my interests on my profile.

Ý nghĩa: something that brings advantages to or affects someone or something. (lợi ích)

  • In the interests of something

  • In one interest

→ The company represents the interests of its employees.

→ Despite what they said, I'm only acting in your best interests.

Ý nghĩa: money that is charged by a bank or other financial organization for borrowing money (tiền lãi)

I love to put my money in a savings account because it will earn interest.

  • patent /ˈpeɪ.tənt/ (noun)

    Ý nghĩa: the official legal right to make or sell an invention for a particular number of years. (bằng sáng chế)

    • Take out/file a patent on something

Người đọc có thể dùng "patent pending” để chỉ một sản phẩm đang trong quá trình đăng ký nhưng chưa hoàn tất. Ngoài ra, “patent” có thể dùng như một động từ, nộp bằng sáng chế.

→ The company held a patent on the revolutionary new solar panel design.

→ She is patenting her self-watering plant pot design.

→ If they do not patent the invention, other people may make all the profit out of it.

  • patent /ˈpeɪ.tənt/ (adjective)

Ý nghĩa: very obvious (rõ ràng)

He believed that the idea of beginner's luck was patent nonsense.

  • arbitration /ˌɑː.bɪˈtreɪ.ʃən/ (noun)

    Ý nghĩa: the process of solving an argument between people by helping them to agree to an acceptable solution. (trọng tài)

    • go to arbitration

    • in arbitration

Người đọc dùng "arbitration” khi muốn đề cập đến việc trọng tài liên quan đến một bên thứ ba trung lập, được gọi “arbitrator”, người lắng nghe cả hai bên và đưa ra quyết định ràng buộc. "Arbitration” thường được sử dụng trong các tranh chấp kinh doanh, bất đồng lao động và một số trường hợp khách hàng tiêu dùng. So với tòa án, trọng tài có thể nhanh hơn và ít tốn kém hơn nhưng quy trình có thể kém minh bạch hơn.

→ The contract includes a clause requiring arbitration in case of disagreements.

→ They opted for arbitration instead of going to court.

→ The company and the union are considering arbitration to resolve their contract dispute.

  • mediation /ˌmiː.diˈeɪ.ʃən/ (noun)

    Ý nghĩa the process by which someone tries to end a disagreement by helping the two sides to talk about and agree on a solution. (hòa giải)

    • through mediation

    • mediation service/process/talks

    • be in/enter (into) mediation

Người đọc dùng "mediation” khi muốn đề cập đến việc hòa giải liên quan đến một bên thứ ba trung lập, được gọi “mediator”, người lắng nghe cả hai bên và đưa ra quyết định mang tính tham khảo. Các bên không có quyền lựa chọn rút khỏi "arbitration” nhưng có thể rút ra khỏi "mediation”. Mặt khác, phán quyết trọng tài là phán quyết cuối cùng và ràng buộc các bên phải thực hiện. Trong trường hợp hòa giải, biên bản không ràng buộc các bên phải thực hiện, việc thực thi chủ yếu phụ thuộc vào sự tự nguyện của các bên.

→ The company offered free mediation services to its employees.

→ If you enter into mediation, both sides must agree on who oversees the process.

  • capacity /kəˈpæs.ə.ti/ (noun)

    Ý nghĩa: the total amount that can be contained or produced. (sức chứa, dung tích)

    → The stadium has a seating capacity of 100,000

    → They always operate beyond the capacity of the port

    Ý nghĩa: the ability of a person or organization to do something. (năng lực)

    • have the capacity to do something

    • beyond/within the capacity of something

"Capacity" có thể dùng với giới từ "in" để chỉ chức vụ chính thức hay nhiệm vụ của một ai đó.

→ The factory is running at full capacity to meet the deadline.

→ She was speaking in her capacity as the CEO of the company.

Ý nghĩa: a particular position or job. (vị trí, cương vị)

  • in a capacity

  • in someone's capacity as something

→ She was speaking in her capacity as a judge.

  • comprehensive /ˌkɒm.prɪˈhen.sɪv/ (adjective)

Ý nghĩa: complete and including everything that is necessary. (toàn diện)

Người đọc dùng "comprehensive” khi muốn chỉ sự toàn diện về mặt chi tiết, đầy đủ thông tin và sự toàn diện về mặt bao phủ, có nhiều khía cạnh, đa dạng.

→ They have put forward comprehensive legislation to revise the rules for intellectual property

→ We need a comprehensive plan to address the issue.

→ The museum has a comprehensive collection of Asian art.

  • appellation /ˌæp.əˈleɪ.ʃən/ (noun)

Ý nghĩa: a name or title. (tên gọi)

It's a more formal word than "name" and is often used for things that have a specific history or tradition.

→ We are excited to announce the new 'Innovation Hub' appellation within our research and development department.

→ The 'Acme Widgets Pro' appellation represents the next generation of the company’s popular widget line.

Sau khi tìm hiểu từ vựng xong, người đọc sẽ được ứng dụng phương pháp học tập theo bối cảnh thông qua bài đọc ngắn dưới đây, cũng như phân tích từng đoạn để dễ dàng theo dõi. Cuối cùng người đọc sẽ được ứng dụng sâu hơn vào phần bài tập.

The World Intellectual Property Organization

The World Intellectual Property Organization (WIPO) is the global forum for intellectual property services, policy, information and cooperation. It was founded in 1967 and became a specialized agency of the United Nations in 1974. There are four main elements of WIPO’s work.

(World Intellectual Property Organization, 2020)

Dịch nghĩa:

Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) là diễn đàn toàn cầu về các dịch vụ, chính sách, thông tin và hợp tác sở hữu trí tuệ. Nó được thành lập vào năm 1967 và trở thành cơ quan chuyên môn của Liên hợp quốc vào năm 1974. Có bốn yếu tố chính trong công việc của WIPO.

Shaping international rules

WIPO helps to develop and implement international law on intellectual property. As we have seen, most IP law is limited to a particular national jurisdiction. International law is crucial to facilitate protection across national boundaries. There are now more than 25 international IP treaties administered by WIPO, and negotiations are ongoing to deal with new challenges. WIPO provides a neutral environment in which different countries can come together to negotiate new rules, striking a fair balance between different interests.

(World Intellectual Property Organization, 2020)

Dịch nghĩa:

WIPO giúp xây dựng và thực thi luật pháp quốc tế về sở hữu trí tuệ. Như chúng ta đã thấy, hầu hết luật sở hữu trí tuệ được giới hạn ở một khu vực pháp lý quốc gia cụ thể. Luật pháp quốc tế rất quan trọng để tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo vệ xuyên biên giới quốc gia. Hiện nay có hơn 25 hiệp ước quốc tế về sở hữu trí tuệ do WIPO quản lý cũng như các cuộc đàm phán đang được diễn ra để giải quyết những thách thức mới. WIPO cung cấp một môi trường trung lập trong đó các quốc gia khác nhau có thể cùng nhau đàm phán các quy định mới, tạo ra sự cân bằng hợp lý giữa các lợi ích khác nhau.

Từ vựng trong đoạn

  • jurisdiction /ˌdʒʊr.ɪsˈdɪk.ʃən/ (noun): Quyền hạn, phạm vi quyền hạn.

    • national jurisdiction

    • foreign/local/state jurisdictions

    • military jurisdiction

    • specialized jurisdictions

    • the government's jurisdiction

  • interest /ˈɪn.trest/ (noun): something that brings advantages to or affects someone or something (lợi ích)

    • public interest

    • national interest

    • general interest

    • financial interest

Delivering global services

WIPO delivers international filing and registration services such as international patent filing under the PCT System, international trademark registration under the Madrid System, industrial design registration under the Hague System and registration of geographical indications under the Lisbon System. WIPO also provides arbitration and mediation services to help resolve IP disputes. WIPO charges fees for these services. In fact, it earns more than 90% of its income through such fees. This is unusual for an international organization. Most international organizations are funded by their member states – in other words, by those countries’ taxpayers – whereas most of WIPO’s budget is paid for by the people and businesses who use its services.

(World Intellectual Property Organization, 2020)

Dịch nghĩa:

WIPO cung cấp dịch vụ nộp đơn và đăng ký quốc tế như là nộp đơn xin cấp bằng sáng chế quốc tế theo Hệ thống PCT, đăng ký nhãn hiệu quốc tế theo Hệ thống Madrid, đăng ký kiểu dáng công nghiệp theo Hệ thống La Hay và đăng ký chỉ dẫn địa lý theo Hệ thống Lisbon. WIPO cũng cung cấp các dịch vụ trọng tài và hòa giải để giúp giải quyết các tranh chấp về sở hữu trí tuệ. WIPO tính phí cho các dịch vụ này. Trên thực tế, WIPO kiếm được hơn 90% thu nhập thông qua các khoản phí như vậy. Đây là điều khác lạ đối với một tổ chức quốc tế. Hầu hết các tổ chức quốc tế được tài trợ bởi các quốc gia thành viên của họ - nói cách khác, bởi người nộp thuế của các quốc gia đó - trong khi phần lớn ngân sách của WIPO được chi trả bởi những người dân và doanh nghiệp người mà sử dụng dịch vụ của tổ chức này.

Từ vựng trong đoạn

  • patent /ˈpeɪ.tənt/ (noun): the official legal right to make or sell an invention for a particular number of years (bằng sáng chế.)

    • patent application

    • patent dispute

    • original patent

    • patent system

  • arbitration /ˌɑː.bɪˈtreɪ.ʃən/ (noun): the process of solving an argument between people by helping them to agree to an acceptable solution (trọng tài.)

    • binding/mandatory arbitration

    • labor arbitration

    • arbitration mechanism

    • arbitration award

    • arbitration clause

  • mediation /ˌmiː.diˈeɪ.ʃən/ (noun): the process by which someone tries to end a disagreement by helping the two sides to talk about and agree on a solution (hòa giải.)

    • the process of mediation

    • phonological mediation

    • maternal mediation

    • Biological mediation

    • mediation model

    • social mediation

Cooperating with countries and partners to make IP work for development

An important part of WIPO’s mission is to help all countries use and benefit from IP laws and protection systems. Many of WIPO’s member states already have very sophisticated and longstanding national IP systems, but some developing countries are working to build this capacity.

(World Intellectual Property Organization, 2020)

Dịch nghĩa:

Một phần quan trọng trong sứ mệnh của WIPO là giúp tất cả các quốc gia sử dụng và hưởng lợi từ luật sở hữu trí tuệ và hệ thống bảo vệ. Nhiều quốc gia thành viên của WIPO đã có hệ thống sở hữu trí tuệ quốc gia rất phức tạp và lâu đời, nhưng một số nước đang phát triển đang nỗ lực xây dựng năng lực này.

Từ vựng trong đoạn

  • capacity /kəˈpæs.ə.ti/ (noun): the ability of a person or organization to do something (năng lực)

    • build the capacity

    • lack the capacity

    • have a capacity for something

Providing information and shared infrastructure

WIPO aims to be a comprehensive and impartial source of information on global IP issues. There are books, magazines, economic studies, statistics and many other reference works. WIPO has also developed infrastructure for accessing and sharing knowledge, including enormous databases of patents, brands, trademarks, appellations of origin and IP legislation.

(World Intellectual Property Organization, 2020)

Dịch nghĩa:

WIPO hướng tới mục tiêu trở thành nguồn thông tin toàn diện và khách quan về các vấn đề sở hữu trí tuệ toàn cầu. Có sách, tạp chí, nghiên cứu kinh tế, thống kê và nhiều tài liệu tham khảo khác. WIPO cũng đã phát triển cơ sở hạ tầng để truy cập và chia sẻ kiến ​​thức, bao gồm cơ sở dữ liệu khổng lồ về bằng sáng chế, thương hiệu, nhãn hiệu, tên gọi xuất xứ và luật sở hữu trí tuệ.

Từ vựng trong đoạn

  • comprehensive /ˌkɒm.prɪˈhen.sɪv/ (adjective): complete and including everything that is necessary (toàn diện).

    • comprehensive understanding

    • comprehensive assessment

    • comprehensive approach

    • comprehensive index

    • comprehensive views

  • appellation /ˌæp.əˈleɪ.ʃən/ (noun): a name or title (tên gọi).

    • polite appellation

    • generic appellations

    • regional appellation

    • standard appellation

Từ vựng trong đoạn

Bài tập vận dụng

Reading passage

The World Intellectual Property Organization (WIPO) is the global forum for intellectual property services, policy, information and cooperation. It was founded in 1967 and became a specialized agency of the United Nations in 1974. There are four main elements of WIPO’s work.

WIPO helps to develop and implement international law on intellectual property. As we have seen, most IP law is limited to a particular national jurisdiction. International law is crucial to facilitate protection across national boundaries. There are now more than 25 international IP treaties administered by WIPO, and negotiations are ongoing to deal with new challenges. WIPO provides a neutral environment in which different countries can come together to negotiate new rules, striking a fair balance between different interests.

WIPO delivers international filing and registration services such as international patent filing under the PCT System, international trademark registration under the Madrid System, industrial design registration under the Hague System and registration of geographical indications under the Lisbon System. WIPO also provides arbitration and mediation services to help resolve IP disputes. WIPO charges fees for these services. In fact, it earns more than 90% of its income through such fees. This is unusual for an international organization. Most international organizations are funded by their member states – in other words, by those countries’ taxpayers – whereas most of WIPO’s budget is paid for by the people and businesses who use its services.

An important part of WIPO’s mission is to help all countries use and benefit from IP laws and protection systems. Many of WIPO’s member states already have very sophisticated and longstanding national IP systems, but some developing countries are working to build this capacity.

WIPO aims to be a comprehensive and impartial source of information on global IP issues. There are books, magazines, economic studies, statistics and many other reference works. WIPO has also developed infrastructure for accessing and sharing knowledge, including enormous databases of patents, brands, trademarks, appellations of origin and IP legislation.

Exercise 1

Do the following statements agree with the information given in the reading passage?

Write

TRUE if the statement agrees with the information

FALSE if the statement contradicts the information

NOT GIVEN if there is no information on this in the passage

  1. WIPO was founded by the United Nations.

  2. WIPO charges fees for some of its services.

  3. WIPO mainly focuses on helping developed countries with their intellectual property systems.

  4. WIPO provides information on global IP issues through publications and databases.

Exercise 2

Choose the answer that best fits according to the information in the passage.

  1. What is the primary function of the World Intellectual Property Organization (WIPO)?

a) To directly enforce intellectual property rights around the world

b) To provide a forum for international cooperation on intellectual property

c) To grant patents and trademarks itself

d) To solely focus on resolving intellectual property disputes

  1. Why is international law on intellectual property crucial according to the passage?

a) To harmonize national IP laws across all member states.

b) To ensure that intellectual property rights are universally recognized.

c) To facilitate protection for inventions, trademarks, and designs across borders.

d) To establish a single court system for handling intellectual property disputes.

  1. What is the role of WIPO in international IP law development?

a) It enforces existing national IP laws.

b) It negotiates treaties to harmonize IP protection across borders.

c) It provides financial aid to developing countries for IP systems.

d) It prosecutes individuals who violate IP rights.

  1. What is the primary focus of WIPO's efforts regarding developing countries and intellectual property?

a) To pressure them into adopting stricter IP enforcement measures.

b) To assist them in building capacity to utilize and benefit from IP systems.

c) To convince them to join all major international IP treaties.

d) To collect fees for intellectual property registration services.

Answer

Exercise 1:

  1. FALSE - The passage says WIPO was founded in 1967 and became a specialized agency of the UN in 1974.

  2. TRUE - The passage states WIPO offers international filing and registration services and arbitration/mediation services, all with fees. It also mentions these fees fund over 90% of WIPO's income.

  3. NOT GIVEN - The passage mentions WIPO helps all countries use IP systems but gives more details about developing countries building capacity, not developed countries needing specific help.

  4. TRUE - The passage explicitly states WIPO offers books, magazines, databases of patents etc. as resources for information on global IP issues.

Exercise 2:

  1. B

  2. C

  3. B

  4. B

Individual or Group Project

“Tất cả chúng ta đều từng trải qua việc có thể nhận ra và hiểu một từ khi nhìn thấy nó trong văn bản hoặc nghe thấy nó trong một cuộc trò chuyện, nhưng bản thân chúng ta lại không thể sử dụng nó.” ( N., & Schmitt, D, tr 4, 2020). Để khắc phục cho điều này, người đọc có thể dành thêm thời gian để thực hành các hoạt động sau:

  • Create a timeline that shows the key milestones in WIPO's history. Include its founding, becoming a UN agency, and the development of important treaties or services.

  • Imagine you work for WIPO and are tasked with creating a campaign to raise awareness about the benefits of IP protection in developing countries. Design a poster, slogan, or short video explaining the importance of IP for local businesses and creators.

Individual or Group Project

Tổng kết

Trong bài viết, tác giả đã giới thiệu cho người đọc về the World Intellectual Property Organization (WIPO) và các từ vựng liên quan về Thương mại, Kinh tế cũng như cách dùng của chúng. Bằng việc tiếp thu thêm kiến thức xã hội giúp cho người đọc có nhiều ý tưởng hơn trong phần thi viết và bên cạnh đó là cách đọc bài văn xuôi hiệu quả hơn nhờ vốn từ vựng được nâng cao, hiểu sâu và rộng theo ngữ cảnh của chúng.


Nguồn tham khảo

  • Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/

  • World Intellectual Property Organization (WIPO), 2020, What is intellectual property?, WIPO Publication No. 450E/20

  • Schmitt, N., & Schmitt, D. (2020). Vocabulary in language teaching. Cambridge University Press.

  • Dolores Perin, 2011, Facilitating Student Learning

    Through Contextualization.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
Giáo viên
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...