Banner background

Cut to the chase - Định nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng

Trong đời sống, người học có thể có không ít lần phải đối mặt với việc cần nói thẳng vào trọng tâm vấn đề mà không tỏ ra bất lịch sự. Thành ngữ “cut to the chase” được sử dụng rất thường xuyên bởi người bản xứ khi họ gặp phải các tình huống như vậy. Bài viết bên dưới sẽ giải thích nghĩa, nguồn gốc đồng thời đưa ví dụ cách sử dụng thành ngữ này, giúp người đọc hiểu rõ và áp dụng thành ngữ một cách chính xác nhất.
cut to the chase dinh nghia cach dung va bai tap van dung

“Cut to the chase” là gì?

/kʌt tə ðə tʃeɪs/

Đi thẳng vào vấn đề.

Theo từ điển Cambridge, “cut to the chase” được định nghĩa là “to talk about or deal with the important parts of a subject and not waste time with things that are not important”.

Phân biệt “cut to the chase” và “go straight to the point”

  • "Cut to the chase" là một cụm từ tự nhiên hơn, ngụ ý tới việc tiếp cận phần quan trọng hoặc thú vị nhất của một việc gì đó mà không mất thời gian vào những chi tiết không liên quan. Thường được sử dụng trong câu chuyện, kịch bản phim hoặc các hình thức diễn đạt khác nơi mục tiêu là tạo ra cảm giác căng thẳng hoặc kích thích bằng cách bỏ qua phần giới thiệu và đưa ngay đến cao trào. 

  • Trong khi đó, "go straight to the point" là một cách diễn đạt trực tiếp và đơn giản hơn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc truyền đạt thông tin rõ ràng và súc tích. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chuyên nghiệp hoặc học thuật hơn. Ví dụ, một giáo viên có thể yêu cầu học sinh của họ "go straight to the point" khi viết một bài luận hoặc trình bày.

Tóm lại, "cut to the chase" nhấn mạnh việc bỏ qua những chi tiết không liên quan để đến phần quan trọng nhất, trong khi "go straight to the point" nhấn mạnh việc truyền đạt thông tin rõ ràng và súc tích.

Ví dụ phân biệt “cut to the chase” và “go straight to the point”

He was busy with his work, so in order not to waste his time, I cut to the chase and told him that the project had been canceled. 

Anh ấy đang rất bận rộn với công việc nên để không làm mất thời gian, tôi vào thẳng vấn đề và nói với anh ấy rằng dự án đã bị hủy.

Ở tình huống này, người nói muốn lược bỏ hết các thông tin phụ và chỉ truyền đạt thông tin lớn nhất cho người nghe, đó là việc dự án bị hủy bỏ.

My boss asked me for feedback about the new business model, so I went straight to the point and told him that it was too complicated.

Sếp hỏi tôi nhận xét về mô hình kinh doanh mới, nên tôi vào thẳng vấn đề và cho ông ấy biết là nó quá phức tạp.

Ở tình huống này, người nói muốn nhấn mạnh sự rõ ràng và ngắn gọn trong thông tin, không muốn rào trước đón sau.

“Cut to the chase” trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống 1

Roy: So, did you attend the conference yesterday?

Lee: Yes, I did. But it was such a long and boring event.

Roy: I know what you mean. Can you cut to the chase and tell me the key takeaways?

Lee: Well, the speaker discussed the importance of digital marketing and gave some examples of successful campaigns.

Roy: Not too bad. Did he share any tips for implementing those campaigns?

Lee: Yes, he did. He talked about the need to create engaging content and the importance of measuring the ROI of marketing campaigns.

Roy: Sao rồi, cậu đã tham dự hội nghị ngày hôm qua đúng không?

Lee: Đúng vậy. Nhưng đó là một sự kiện dài và nhàm chán lắm.

Roy: Tớ có thể hình dung. Cậu có thể tua nhanh và cho tớ biết những điểm chính được không?

Lee: Chà, diễn giả đã thảo luận về tầm quan trọng của tiếp thị kỹ thuật số và đưa ra một số ví dụ về các chiến dịch thành công.

Roy: Không tệ đấy chứ. Diễn giả có chia sẻ kinh nghiệm nào để thực hiện các chiến dịch đó thành công không?

Lee: Có đấy. Anh ấy nói về tầm quan trọng của việc tạo nội dung hấp dẫn và tầm quan trọng của việc đo lường tỷ suất hoàn vốn của các chiến dịch tiếp thị.

Tình huống 2

Keane: So, how did the meeting go yesterday?

Chen: Well, there were a lot of topics we discussed, but to cut to the chase, it wasn't very productive.

Keane: That's too bad. Can you give me a quick summary of what happened?

Chen: Sure. Basically, we spent the first hour going over old business instead of addressing the key issues. By the time we got to the important topics, there wasn't enough time left to make any real progress.

Keane: Got it. I appreciate you giving me the important details without wasting time on unnecessary details.

Keane: Vậy, cuộc họp ngày hôm qua diễn ra như thế nào?

Chen: Chà, có rất nhiều chủ đề mà chúng ta đã thảo luận, nhưng để nói gọn lại thì, nó không hiệu quả lắm.

Keane: Chà, thật là tệ. Cậu có thể cho tớ một bản tóm tắt nhanh về những gì đã xảy ra không?

Chen: Chắc chắn rồi. Về cơ bản, chúng ta đã dành một giờ đầu tiên để xem xét công việc kinh doanh cũ thay vì giải quyết các vấn đề chính. Vào thời điểm chúng ta chuyển qua những chủ đề quan trọng, không còn đủ thời gian để đạt được bất kỳ tiến triển thực sự nào.

Keane: Hiểu rồi. Tớ rất cảm kích vì cậu đã cho tớ các thông tin quan trọng thay vì phí thời gian cho mấy chi tiết thừa.

Bài tập ứng dụng

Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “cut to the chase” để miêu tả hành động.

TH 1: When Troy was asked about what had happened at school, he described everything from the very first minute he entered the school.

Yes

No

TH 2: Xavier didn’t include side details but quickly told the main storyline.

Yes

No

TH 3: Before asking about Ricky’s relationship status, Kelly asked him various questions about his hobbies.

Yes

No

TH 4: Mom was busy with her cooking, so James directly told her that his bike was stolen.

Yes

No

TH 5: Yoona knew her boss was always busy, so she wasted no time and told him about the results of the sales campaign.

Yes

No

Với mỗi tình huống có thể sử dụng “cut to the chase”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “cut to the chase”. 

Đáp án gợi ý

TH1: No vì đây là hành động miêu tả đầy đủ, không ngắn gọn.

TH2: Yes

Xavier was in a hurry to finish his presentation, so he decided to cut to the chase and skip the introductory part. He knew that his audience was interested in the main topic, so he didn't want to waste their time with unnecessary details.

TH3: No vì đây là hành động hỏi vòng vo.

TH4: Yes

"Mom, I need to tell you something important," James said as he walked into the kitchen. "What is it, dear?" his mother asked, still busy stirring the pot on the stove. "My bike was stolen," James said, cutting to the chase.

TH5: Yes

Yoona was aware of her boss's tight schedule, so she decided to cut to the chase and presented the sales campaign's outcomes in a nutshell. She skipped the details and provided the essential information her boss needed to make informed decisions.

Tổng kết

Tóm lại, người đọc dùng thành ngữ “cut to the chase” để thể hiện rằng bản thân sắp nói thẳng vào vấn đề chính hoặc giải quyết thẳng vào phần trọng tâm, hoặc để bảo ai đó hãy làm như vậy. Qua bài viết, tác giả hi vọng người đọc có thể nắm được cấu trúc và sử dụng thành thạo thành ngữ “cut to the chase”. Người đọc có thể áp dụng thành ngữ này và ý tưởng từ các ví dụ, bài tập trong bài để hoàn thiện câu trả lời cho chủ đề giao tiếp phù hợp.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...