TOEIC Listening Part 4 | Dạng câu hỏi tin nhắn thoại độc thoại dành cho trình độ TOEIC 450

Trong bài test TOEIC phần thi Listening rất quan trọng và TOEIC Listening Part 4 có dạng bài đoạn độc thoại theo các chủ đề khác nhau
Đào Minh Châu
toeic listening part 4 dang cau hoi tin nhan thoai doc thoai danh cho trinh do toeic 450

TOEIC là một trong những chứng chỉ tiếng Anh rất phổ biến đối với các thí sinh muốn sử dụng tiếng anh trong giao tiếp và môi trường làm việc quốc tế. Trong bài test TOEIC phần thi Listening rất quan trọng và TOEIC Listening part 4 có dạng bài đoạn độc thoại theo các chủ đề khác nhau. Các bài mẫu TOEIC Listening part 4 - đoạn độc thoại sẽ giúp các thí sinh chuẩn bị tốt nhất và tối đa hoá được điểm thi của mình.

Key Takeaways:

  • Phần thi TOEIC Listening Part 4 có tổng cộng 30 câu hỏi, 10 đoạn âm thanh, mỗi đoạn âm thanh tương ứng với 3 câu hỏi

  • Phần thi TOEIC Listening Part 4 là phần thi cuối cùng của kỹ năng Listening nên sẽ có độ khó cao nhất

  • Tốc độ nói của các đoạn âm thanh ở mức trung bình - nhanh và mỗi một câu hỏi chỉ có 8 giây nghỉ ngơi ở giữa nên thí sinh cần dành sự tập trung cao độ để không bị bỏ lỡ thông tin

  • Dạng câu hỏi tin nhắn độc thoại xuất hiện với tần suất nhiều nhất trong phần thi Listening TOEIC Part 4

  • Thí sinh nên đọc trước câu hỏi và đánh dấu các từ khóa quan trọng trước khi làm bài.

Tổng quan về bài thi TOEIC và TOEIC Listening Part 4

Giới thiệu về bài thi TOEIC

TOEIC là một bài thi tiếng Anh kiểm tra 2 kỹ năng của thí sinh là Listening và Reading (Nghe và Đọc). Kết quả của bài thi TOEIC được thế giới công nhận như một chứng chỉ tiếng Anh, có giá trị trong vòng 2 năm và được đánh giá tương đương với các chứng chỉ khác như IELTS. Bài thi TOEIC cũng không đánh giá người thi trượt hay đỗ mà sẽ xếp hạng mức độ thông thạo tiếng Anh dựa trên mức điểm của bài thi. 

Câu trúc tổng quát của bài thi TOEIC bao gồm hai phần như sau:

  • Listening: Gồm 100 câu hỏi, thực hiện trong 45 phút. Phần Nghe sẽ trải dài từ Part 1 đến Part 4.

  • Reading: Gồm 100 câu hỏi, thực hiện trong 75 phút. Phần Đọc hiểu sẽ trải dài từ Part 5 đến Part 7.

Khi dự thi, thí sinh bắt buộc phải làm bài theo trình tự là Listening (bài nghe) trước rồi mới đến Reading (bài đọc) sau. Mỗi kỹ năng có số điểm tối đa là 495 điểm vậy nên tổng số điểm tối đa của bài thi là 990 điểm.

Hiện tại, ZIM Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của ZIM, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!

Giới thiệu phần thi TOEIC Listening Part 4

TOEIC Listening Part 4 là phần cuối cùng trong phần thi TOEIC Listening. Phần thi TOEIC Listening Part 4 có 30 câu hỏi, bao gồm 10 đoạn hội thoại ngắn (Short talks). Như vậy, mỗi một đoạn hội thoại sẽ tương ứng với 3 câu hỏi ở trong phần trên và ở giữa mỗi câu hỏi sẽ có 8 giây nghỉ giải lao. Thí sinh sẽ phải nghe đoạn hội thoại để chọn đáp án đúng nhất (A, B, C và D). Trong một số câu hỏi khác, thí sinh sẽ phải kết hợp với các thông tin ở biểu đồ/ bảng thông tin để hoàn thành câu hỏi.

Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách Sách TOEIC UP Part 4 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 4 gồm những kiến thức quan trọng liên quan đến phần thi Part 4, các bài tập thực hành có hình thức và độ khó tương đương với đề thi thật, đồng thời hướng dẫn các bước tư duy lựa chọn phương án chính xác và tối ưu nhất cho thí sinh trong thời gian giới hạn của đề thi.

Xem thêm: Phương pháp thi TOEIC Part 4 hữu dụng mà thí sinh cần phải biết

Giới thiệu về đoạn độc thoại dạng tin nhắn thoại

Dạng bài đoạn độc thoại dạng tin nhắn thoại là một bản nghe chỉ có duy nhất một cá nhân nói từ đầu đến cuối. Dạng bài này thường xuất hiện với tần suất thường xuyên và chiếm khoảng 2-3 đoạn độc thoại trong tổng số 10 đoạn.

Các câu hỏi thường gặp nhất trong dạng bài này như sau: 

  • Hỏi về mục đích hoặc chủ đề của tin nhắn thoại: 

Ví dụ: What is the reason for the call? (Lý do của cuộc gọi này là gì?)

  • Hỏi về người nhận lời nhắn hoặc người để lại lời nhắn

Ví dụ: Who most likely is the speaker?  (Ai có khả năng là người đang nói nhất?)

  • Hỏi về thông tin chi tiết của người nhận lời nhắn hoặc người để lại lời nhắn

Ví dụ: What is Ms. Williams’ position? (Vị trí của Williams là gì?) 

Từ vựng thường gặp trong chủ đề

Các từ vựng thường gặp trong chủ đề “Business meeting” (Các cuộc hội nghị về kinh doanh).

Negotiation (n) /nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən/: Đàm phán hoặc thương lượng

Ví dụ: The successful negotiation between the two parties led to a favorable contract agreement. (Cuộc đàm phán thành công giữa hai bên đã dẫn đến một thỏa thuận hợp đồng thuận lợi.)

Benefit  (n) /ˈbɛnɪfɪt/: Lợi ích

Ví dụ: The company offers various employee benefits, including health insurance and retirement plans. (Công ty cung cấp nhiều lợi ích khác nhau cho nhân viên, bao gồm bảo hiểm y tế và kế hoạch nghỉ hưu.)

Compensate (n) /ˈkɒmpɛnseɪt/: Bồi thường tổn thất.

Ví dụ: The employee received a generous compensation package after being laid off. (Người nhân viên đã nhận được một gói bồi thường tổn thất hậu hĩnh sau khi bị sa thải.)

Proposal  (n) /prəˈpəʊzəl/: Đề xuất

Ví dụ: The business presented a compelling proposal to secure a new partnership with a major client. (Doanh nghiệp đã trình bày một đề xuất hấp dẫn để đảm bảo mối quan hệ đối tác mới với một khách hàng lớn.)

Commission (n) /kəˈmɪʃən/: Tiền hoa hồng

Ví dụ: Sales agents earn a commission on each product they sell, providing them with extra incentive. (Các đại lý bán hàng kiếm được hoa hồng trên mỗi sản phẩm họ bán, cung cấp cho họ thêm động lực.)

Discount (n) /ˈdɪskaʊnt/: Chiết khấu giảm giá

Ví dụ: As a loyal customer, you are entitled to a special discount on your next purchase. (Là khách hàng thân thiết, bạn sẽ được hưởng chiết khấu đặc biệt cho lần mua hàng tiếp theo.)

Transfer (v) /trænsˈfɜː/:  Chuyển khoản

Ví dụ: The bank allows customers to easily transfer funds between their different accounts. (Ngân hàng cho phép khách hàng dễ dàng chuyển tiền giữa các tài khoản khác nhau của họ.)

Cooperation (n)  /kəʊˌɒpəˈreɪʃən/: Sự hợp tác

Ví dụ: The successful cooperation between the two companies led to the creation of innovative products. (Sự hợp tác thành công giữa hai công ty đã dẫn đến việc tạo ra các sản phẩm sáng tạo.)

Transaction (n) /trænˈzækʃn/: Giao dịch

Ví dụ: The online payment transaction  was seamless and secure. (Giao dịch thanh toán trực tuyến diễn ra liền mạch và an toàn.)

Turnover (n)  /ˈtɜːnˌəʊvə/: Doanh số

Ví dụ: The company experienced a high rate of turnover due to its fast-paced work environment. (Công ty có tỷ lệ tăng trưởng danh số cao do môi trường làm việc có nhịp độ nhanh.)

Subsidize (v) /ˈsʌbsɪdaɪz/: Phụ cấp

Ví dụ: The government subsidized the construction of affordable housing to support low-income families. (Chính phủ trợ cấp cho việc xây dựng nhà ở giá rẻ để hỗ trợ các gia đình có thu nhập thấp.)

Withdraw (v)  /wɪðˈdrɔː/: Rút tiền

Ví dụ: He decided to withdraw a portion of his savings from his bank account to invest in this project. (Anh ấy quyết định rút một phần tiền tiết kiệm từ tài khoản ngân hàng của mình để đầu tư vào dự án này.)

Establish (v)  /ɪsˈtæblɪʃ/: Thành lập

Ví dụ: The company's goal is to establish a global presence within the next five years. (Mục tiêu của công ty là thiết lập được sự hiện diện toàn cầu trong vòng 5 năm tới.)

Concession (n)  /kənˈsɛʃən/: Nhượng bộ

Ví dụ: As a concession, she oversees the work of the team and ensures its productivity. (Như một sự nhượng bộ, cô ấy giám sát công việc của nhóm và đảm bảo năng suất của nó).

Supervisor (n) /ˈsuːpəvaɪzə(r)/: Người giám sát

Ví dụ: The government made several supervisors to the tax policy to encourage foreign investments. (Chính phủ đã thực hiện một số giám sát đối với chính sách thuế để khuyến khích đầu tư nước ngoài.)

Enterprise /ˈentəpraɪz/: Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp

Ví dụ: The new enterprise  is focused on developing cutting-edge technology solutions. (Doanh nghiệp mới tập trung vào việc phát triển các giải pháp công nghệ tiên tiến.)

Company (n) /ˈkʌmpəni/: Công ty

Ví dụ: I work for a software development company that specializes in creating innovative mobile applications. (Tôi làm việc cho một công ty phát triển phần mềm chuyên tạo ra các ứng dụng di động sáng tạo.)

Xem thêm: Từ vựng part 4 TOEIC | Cách chinh phục part 4 của bài thi TOEIC

Chiến lược làm dạng câu hỏi tin nhắn độc thoại trong TOEIC Listening part 4

image-alt

Một số lưu ý trong quá trình làm bài thi

  • Các câu hỏi trong phần thi TOEIC sẽ theo thứ tự xuất hiện ở trong đoạn độc thoại, vậy nên thí sinh cần tập trung lắng nghe đoạn độc thoại từ đầu tới cuối

  • Hãy lắng nghe và chú ý đến biểu cảm và giọng điệu của người nói để có gợi ý về quan điểm, tình cảm của người nói 

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh của đoạn độc thoại, một số đáp án không phù hợp với ngữ cảnh có thể bị loại hoàn toàn để giảm số lượng đáp án phân vân

Bài tập ở dạng đoạn hội thoại có chứa các từ vựng đã giới thiệu

image-alt

Bài 1: Điền những từ hoặc cụm từ dưới đây vào ô trống thích hợp

pivotal

remarkable alliance

successful

negotiation

anticipation and enthusiasm

immense

collaborative

partnership

commitment

intricacies

In this (1) ____  moment, as we stand on the precipice of a (2) ____ , I am filled with (3) _____ . Our shared values and complementary strengths have brought us to this (4) ____  table. Through open dialogue and (5) ____  brainstorming, we've begun to sketch the blueprint of a (6) ____ . As we delve deeper into the (7) ____  of this deal, I am confident that our synergy will fuel a (8) ____  journey together. Let's navigate this negotiation with integrity, creativity, and a shared (9) ____  to mutual growth. The potential of this partnership is (10) ____ , and I'm excited to see our two entities harmonize into something truly extraordinary.

Đáp án:

  1. pivotal

  2. partnership

  3. anticipation and enthusiasm

  4. negotiation

  5. collaborative

  6. remarkable alliance

  7. intricacies

  8. successful

  9. commitment

  10. immense

Bài 2: Nghe và điền từ còn thiếu vào chỗ trống

Team, I want to take a moment to share my unwavering (1) ____  in each one of you. Our company's (2) ____  has always been a collective (3) ____ , driven by your dedication and (4) ____ . As we move forward, I urge  you to (5) ____  a spirit of innovation and (6) ____ . We have the power to shape our future, to (7) ____  our goals, and to redefine what's possible. Let's harness our (8) ____ , think outside the box, and explore new (9) ____ to drive sales. Remember, it's not just about numbers; it's about the (10) ____ we make. Together, we can achieve remarkable heights and create a (11) ____  that resonates  for years to come.

Đáp án:

  1. belief

  2. success

  3. collective effort

  4. passion

  5. embrace

  6. determination

  7. exceed

  8. potential

  9. avenues

  10. impact

  11. legacy

Bài 3: Lắng nghe đoạn độc thoại dưới đây và trả lời các câu hỏi

Câu 1: What is the purpose of the meeting?

  1. to encourage collars to increase the sale

  2. to introduce a new product

  3. to plan a strategy for an upcoming project

  4. to look back this year process

Câu 2: What is the product of the company

  1. A new washing machine model

  2. An automatic robot 

  3. A new online social platform 

  4. A new type of fabric

Câu 3: How long has the company worked on the project?

  1. 2 years

  2. 2 months

  3. more than a year

  4. less than a year

Câu 4: What can users do with the online social platform?

  1. Open a meeting and share screen

  2. Upload pictures and video 

  3. Make money by reading stories

  4. Share poems and lyrics

Đáp án:

Câu 1: B. To introduce a new product

Câu 2: C. A new online social platform

Câu 3: D. less than a year

Câu 4: A. Open a meeting and share screen

Script

Ladies and gentlemen, 

I am really happy that everyone has spent time participating in today’s special private meeting of King company. Today marks a significant moment in our company's journey as we introduce a groundbreaking technological device that will reshape the way we communicate and deliver information. With great pride, I unveil to you our latest innovation - A cutting-edge online social platform named “Connectedly”. My company has worked for nearly a year for this project and the result finally comes out. This device is a specialized communication platform where users can open online meetings and share their documents on the screen at the same time. It is a perfect answer in order to reduce the traveling cost but still can increase productivity of work. As we embrace this new era of possibilities, I invite you to embark on this journey with us. We sincerely need your help to popularize this product and make a transformative impact on the world. 

Tổng kết

Bài viết trên bao gồm các kiến thức quan trọng và bài mẫu TOEIC Listening part 4 - đoạn độc thoại cho thí sinh. Các tình huống được đưa ra rất đa dạng nên thí sinh cần có tư duy tốt và xử lý chúng gọn gàng. Mong rằng các bài mẫu về đoạn độc thoại đã mang lại hiểu biết cụ thể về phần thi này cho thí sinh.

Tham khảo thêm khóa luyện thi TOEIC online tại ZIM, giúp học viên có lộ trình học tối ưu, bài thi có độ khó sát với đề thi giúp đạt mục tiêu điểm TOEIC nhanh chóng.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu