Bài viết này cung cấp các từ vựng về danh từ chỉ vật trong nhà thưởng bắt gặp trong đề thi TOEIC part 1. Việc học và ghi chú các từ vựng này sẽ giúp người học giải quyết các bài tập thuộc bối cảnh sinh hoạt trong nhà dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp các bài tập vận dụng để người học hệ thống lại những từ vựng được giới thiệu ở phần đầu.
Key takeaways |
---|
Part 1 trong đề listening của TOEIC yêu cầu thí sinh chọn đáp án miêu tả chính xác nhất hình ảnh trong đề. Hành động tương tác giữa người và vật, hoặc người với người cần được ưu tiên dự đoán từ vựng Việc hệ thống hóa và ghi chép từ vựng thông mình sẽ giúp người học ghi nhớ từ tốt hơn. |
Các từ vựng danh từ chỉ vật trong nhà
Apron /ˈeɪprən/: Tạp dề
Ví dụ: A man is tying an apron around her waist. (Một người đàn ông đang thắt tạp dề quanh eo của anh ấy.)
Armchair /ˈɑːrmtʃer/: Ghế bành
Ví dụ: An armchair is placed in the corner of the room. (Một cái ghế bành được đặt ở góc phòng.)
Coffee table
/ˈkɔːfi teɪbl/: Bàn cà phê
Ví dụ: There is a cup on the coffee table. (Có một cái tách trên bàn cà phê.)
Carpet
/ˈkɑːrpɪt/: Thảm
Ví dụ: Someone is standing on top of a large carpet. (Một người nào đó đang đứng trên một chiếc thảm lớn.)
Container /kənˈteɪnər/: Vật chứa đựng
Ví dụ: The containers are being stacked on each other. (Những hộp đựng đang được xếp chồng lên nhau.)
Couch
/kaʊtʃ/: Ghế sofa
Ví dụ: The woman is seated on the couch. (Một trong số những người phụ nữ đang ngồi trên ghế sofa.)
Curtain
/ˈkɜːrtn/: Rèm cửa
Ví dụ: Some curtains are being opened. (Một vài chiếc rèm cửa đang được mở ra.)
Drawer
/drɔːr/: Ngăn kéo
Ví dụ: One of the drawers is full of boxes. (Một trong số những ngăn kéo chứa đầy những chiếc hộp.)
Hanger
/ˈhæŋər/: Móc quần áo
Ví dụ: The woman is holding some hangers. (Người phụ nữ đang cầm một vài chiếc móc quần áo.)
Kitchen counter /ˈkɪtʃɪn ˈkaʊntər/: Mặt bếp
Ví dụ: A flower vase has been placed on the kitchen counter. (Một lọ hoa đã được đặt trên mặt bếp.)
Kitchen utensil
/ˈkɪtʃɪn juːˈtensl/: Đồ dùng nhà bếp
Ví dụ: Some kitchen utensils are hung on the wall. (Một vài đồ dùng bếp đang treo trên tường.)
Lampshade
/ˈlæmpʃeɪd/: Chao đèn
Ví dụ: The woman is installing the lightbulb into the lampshade. (Người phụ nữ đang lắp bóng đèn vào chao đèn.)
Picture frame
/ˈpɪktʃər freɪm/: Khung tranh
Ví dụ: The picture frame is being held. (Khung tranh đang được cầm.)
Placemat
/ˈpleɪsmæt/: Tấm lót đĩa
Ví dụ: Some placemats have been laid on the table. (Một vài tấm lót đĩa đã được trải ra trên bàn.)
Refrigerator
/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: Tủ lạnh
Ví dụ: The refrigerator is placed against the wall. (Tủ lạnh được đặt dựa vào tường.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Nối những từ vựng được cho với tranh tương ứng.
1. Hanger | 2. Armchair | 3. Carpet | 4. Drawer | 5. Apron |
6. Couch | 7. Kitchen counter | 8. Refrigerator | 9. Curtain | 10. Placemat |
A | B | C |
D | E | F |
G | H | I |
Bài 2: Dựa vào tranh, điền từ phù hợp để hoàn thành các câu sau.
The woman is wearing an __________ .
The __________ is being wiped off.
There are some books in the __________.
Some cushions have been placed on the __________.
A stack of books is put on the __________.
The woman is taking some food from the __________.
A __________ is being shot by the woman.
One of the __________ has been rolled up.
Bài 3: Chọn phương án miêu tả phù hợp nhất với tranh.
A. Some containers are being unloaded. B. The carts are unoccupied. C. The woman is wearing a hat. D. Some people are wearing protective masks. | |
A. A man is searching for grocery in the fridge B. Some kitchen utensils are being used. C. There is a picture frame hanging on the wall. D. A man is putting on an apron. | |
A. One of the curtains is being untied. B. A man is leaning against an armchair. C. A Christmas tree is being decorated. D. A man is seated by a window. | |
A. A cashier is receiving payment from the customer. B. A woman is facing a window. C. A woman is hanging some clothes on the rack. D. Some clothes have been displayed in the room. | |
A. One of the children is lifting the curtain. B. Both of them are interacting with each other. C. The girl is wearing a jacket. D. The boy is pointing at the window. | |
A. There is nothing in the refrigerator. B. Some food in the fridge is being arranged. C. A man is taking out some vegetables from the refrigerator. D. A box of strawberries has been placed in the fridge. | |
A. A bartender is putting on an apron. B. Some beverages are being prepared. C. A man is ordering some drinks in the bar. D. A man is untying his necktie. | |
A. A drawer is divided into four sections. B. One section of the drawer is empty. C. Some pencils are being taken away. D. A drawer is being closed. | |
A. A man is wiping off the kitchen counter. B. The kitchen counter is covered with flour. C. Some kitchen utensils are being arranged. D. The dough has been flattened. | |
A. Some boxes are being piled up in the corner of the room. B. Someone is turning on the TV. C. A picture frame is leaning against the TV shelf. D. The speaker has been placed inside the container. |
Đáp án và giải thích
Bài tập 1:
Hình A - 1. Hanger
Hình B - 7. Kitchen counter
Hình C - 3. Carpet
Hình D - 6. Couch
Hình E - 2. Armchair
Hình F - 9. Curtain
Hình G - 10. Placemat
Hình H - 5. Apron
Hình I - 8. Refrigerator
Bài tập 2:
1. The woman is wearing an apron.
Người phụ nữ đang đeo tạp dề.
2. The kitchen counter is being wiped off.
Kệ bếp đang được lau dọn.
3. There are some books in the drawer.
Có một vài quyển sách trong ngăn kéo bàn.
4. Some cushions have been placed on the couch
Một vài chiếc gối tựa đã được đặt trên ghế sofa.
5. A stack of books is put on the coffee table.
Một chồng sách được đặt trên bàn cà phê.
6. The woman is taking some food from the refrigerator.
Người phụ nữ đang lấy thức ăn từ tủ lạnh.
7. A picture frame is being shot by the woman.
Một khung tranh đang được chụp bởi người phụ nữ.
8. One of the carpets has been rolled up.
Một trong những chiếc thảm đã được cuộn lại.
Bài tập 3:
1. | |
A. Some containers are being unloaded. B. Some carts are unoccupied. C. A woman is wearing a hat. D. Some people are wearing protective masks. | A. Một số hộp chứa đang được dỡ xuống. B. Một số xe đẩy thì không được sử dụng. C. Một người phụ nữ đang đội một chiếc mũ. D. Một số người đang đeo khẩu trang bảo vệ. |
Giải thích:
|
2. | |
A. A man is searching for food in the fridge. B. Some kitchen utensils are being used. C. There is a picture frame hanging on the wall. D. A man is putting on an apron. | A. Một người đàn ông đang tìm thức ăn trong tủ lạnh. B. Một vài đồ dùng bếp đang được sử dụng. C. Có một khung tranh treo trên tường D. Một người đàn ông đang đeo tạp dề vào người. |
Giải thích:
|
3. | |
A. One of the curtains is being untied. B. A man is leaning against an armchair. C. A Christmas tree is being decorated. D. A man is seated by a window. | A. Một trong số những cái rèm cửa đang được tháo dây buộc. B. Một người đàn ông đang tựa vào một chiếc ghế bành. C. Một cây thông Noel đang được trang trí. D. Một người đàn ông đang ngồi cạnh cửa sổ. |
Giải thích:
|
4. | |
A/ A cashier is receiving payment from the customer. B. A woman is facing a window. C. A woman is hanging some clothes on the rack. D. Some clothes have been displayed in the room. | A. Một nhân viên thu ngân đang nhận thành toán từ khách hàng B. Một người phụ nữ đứng đối mặt với cửa sổ. C. Một người phụ nữ đang treo một vài quần áo lên giá treo D. Một vài quần áo đã được trưng bày trong căn phòng. |
Giải thích:
|
5. | |
A. One of the children is lifting the curtain. B. Both of them are interacting with each other. C. The girl is wearing a jacket. D. The boy is pointing at the window. | A. Một trong số các bạn trẻ đang vén tấm màn. B. Hai người đang tương tác với nhau C. Bé gái đang mặc một chiếc áo khoác D. Bé trai đang chỉ tay vào cửa sổ. |
Giải thích:
|
6. | |
A. There is nothing in the refrigerator. B. Some food in the fridge is being arranged. C. A man is taking out some vegetables from the refrigerator. D. A box of strawberries has been placed in the fridge. | A. Không có gì bên trong tủ lạnh. B. Một vài món ăn trong tủ lạnh đang được sắp xếp C. Người đàn ông đang lấy rau củ ra khỏi tủ lạnh D. Một hộp dâu tây đã được đặt trong tủ lạnh. |
Giải thích:
|
7. | |
A. A bartender is putting on an apron. B. Some beverages are being prepared. C. A man is ordering some drinks in the bar. D. A man is untying his necktie. | A. Nhân viên pha chế đang mặc tạp dề. B. Một vài món nước đang được chuẩn bị. C. Người đàn ông đang gọi một vài món nước uống tại quầy bar. D. Người đàn ông đang mở cà vạt. |
Giải thích:
|
8. | |
A. A drawer is divided into four sections. B. One section of the drawer is empty. C. Some pencils are being taken away. D. A drawer is being closed. | A. Ngăn kéo được chia thành bốn phần B. Một phần của ngăn kéo thì trống rỗng C. Một vài cây bút chì đang được lấy đi. D. Ngăn kéo đang được đóng |
Giải thích:
|
9. | |
A. A man is wiping off the kitchen counter. B. The kitchen counter is covered with flour. C. Some kitchen utensils are being arranged. D. The dough has been flattened. | A. Người đàn ông đang lau dọn mặt bếp. B. Kệ bếp được phủ bột. C. Một vài dụng cụ nhà bếp đang được sắp xếp D. Phần bột đã được cán mỏng |
Giải thích:
|
10. | |
A. Some boxes are being piled up in the corner of the room. B. Someone is turning on the TV. C. A picture frame is leaning against the TV shelf. D. The speaker has been placed inside the container. | A. Một vài chiếc hộp đang được xếp chồng lên nhau ở góc phòng. B. Một người nào đó đang bật TV. C. Một khung tranh đang tựa vào kệ TV. D. Một chiếc loa được đặt bên trong thùng chứa. |
Giải thích:
|
Phần kết
Hy vọng những chia sẻ trên sẽ trang bị cho người học vốn từ vựng cần thiết về chủ đề liên quan đến đồ dùng trong nhà. Hãy nhớ rằng việc ghi chép từ vựng vào sổ tay và ôn luyện thường xuyên sẽ giúp kéo dài thời gian ghi nhớ từ, giúp cho việc vận dụng vào bài thi hiệu quả hơn. Chúc người học thành công!
Để rút ngắn thời gian học tập, đạt điểm IELTS trong thời gian gấp rút. Người học có thể tham gia ôn thi IELTS cấp tốc tại ZIM để được hỗ trợ tối đa, cam kết đạt kết quả đầu ra.
Bình luận - Hỏi đáp