Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh là gì?
Trước khi tìm hiểu về danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh, hãy cùng xem qua ví dụ này và chú ý những từ được in đậm:
Sarah studies at Harvard university. This university has a great reputation because of its high quality of education. Harvard University has a big library with thousands of books. It also has many famous lecturers.
Sarah học tại trường đại học Harvard. Trường đại học này có danh tiếng tốt vì chất lượng giáo dục cao. Đại học Harvard có một thư viện lớn với hàng nghìn đầu sách. Nó cũng có nhiều giảng viên nổi tiếng.
Trong những danh từ được in đậm, các danh từ university, library, books và lecturers được sử dụng để chỉ những đối tượng hữu hình, tức là có tồn tại, có thể được nhìn thấy và chạm vào. Trong tiếng Anh, đây là những danh từ cụ thể - Concrete Nouns. Trái lại, những danh từ reputation, quality, education lại chỉ những khái niệm không tồn tại dưới dạng vật chất, không thể chạm hoặc nhìn thấy, hay trong tiếng Anh được gọi là danh từ trừu tượng - Abstract Nouns.
Trong tiếng Việt, bên cạnh sự tồn tại của danh từ cụ thể, các danh từ còn được phân ra thành danh từ trừu tượng và danh từ chỉ hiện tượng. Cụ thể hơn, danh từ trừu tượng chỉ sự vật không thể cảm nhận được bằng giác quan, không có hình thù vật chất như tình yêu, niềm vui, sức mạnh, ... còn danh từ chỉ hiện tượng bao gồm những hiện tượng tự nhiên hoặc nhân tạo như nắng, mưa, sấm chớp, động đất, chiến tranh, đói nghèo, bệnh dịch ,... Qua đó, chúng ta có thể cho rằng những danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh là một khái niệm tồn tại tương đương với tiếng Việt, và việc dịch từ vựng giữa hai ngôn ngữ này sẽ ít làm biến đổi bản chất và ý nghĩa của danh từ trừu tượng.
Danh từ cụ thể là gì
Theo từ điển đồng nghĩa Thesaurus, danh từ cụ thể là một danh từ biểu thị một sự vật có tính vật chất (material) và không có tính trừu tượng (non-abstract). Có thể hiểu đơn giản là những sự vật mà con người có thể cảm nhận và tương tác bằng năm giác quan nghe, nhìn, ngửi, chạm, nếm. Ví dụ:
Song (nghe)
Picture (nhìn và chạm)
Rock (nhìn và chạm)
Aroma (ngửi)
Beef (chạm, nếm)
Bên cạnh đó, những danh từ riêng (tên gọi) của sự vật như Aladdin, Mt Everest hoặc những sự vật mang tính giả tưởng cũng được xem là danh từ cụ thể. Ví dụ như danh từ fairy (tiên), dragon (rồng) hay god (vị thần) đều không tồn tại trong thế giới thật, nhưng nếu có tồn tại thì những sự vật này sẽ mang hình thái vật chất và có thể cảm nhận được bằng năm giác quan, do đó chúng được xem là những danh từ cụ thể. Các danh từ cụ thể có thể được phân loại thành các thành phần như sau:
Danh từ chỉ người
Tất cả những danh từ chỉ người đều là danh từ cụ thể, trong đó có:
Danh từ chỉ những mối quan hệ
Danh từ | Nghĩa |
Parent Father Mother Brother Sister Son Daughter Friend Cousin Aunt Uncle | Cha mẹ Cha Mẹ Anh trai Chị gái Con trai Con gái Bạn bè Anh em họ Dì Chú |
Danh từ chỉ nghề nghiệp, chức vụ
Danh từ | Nghĩa |
Teacher Police officer Security guard Soldier Engineer Scientist Expert Electrician Economist King President | Giáo viên Cảnh sát Nhân viên bảo vệ Lính Kỹ sư Nhà khoa học Chuyên gia Thợ điện Nhà kinh tế học Nhà vua Chủ tịch |
Danh từ chỉ động - thực vật
Những loài cây cối, thú vật, côn trùng đều được gọi bằng danh từ cụ thể.
Động vật | Nghĩa |
chimpanzee owl eagle fox wolf lion orangutan beetle hornet worm larva | tinh tinh cú chim ưng cáo chó sói sư tử đười ươi bọ hung ong bắp cày sâu ấu trùng |
Thực vật | Nghĩa |
maple mushroom bamboo lotus daffodil cactus | cây phong nấm cây tre hoa sen hoa thủy tiên vàng cây xương rồng |
Đáng chú ý hơn, cách phân loại các loài động - thực vật cũng được xếp vào những danh từ cụ thể
Danh từ | Nghĩa |
carnivore herbivore omnivore predator prey fungi conifer evergreen | động vật ăn thịt động vật ăn cỏ động vật ăn tạp động vật săn mồi con mồi họ nấm họ cây hạt trần họ cây thường xanh |
Danh từ chỉ địa danh, cảnh quan tự nhiên
Những danh từ địa lý được sử dụng để biểu đạt những cảnh quan tự nhiên hoặc địa điểm nhân tạo.
Cảnh quan tự nhiên
Danh từ | Nghĩa |
mountain river sea valley cave volcano island archipelago savanna tundra | núi dòng sông biển thung lũng hang núi lửa hòn đảo quần đảo xavan lãnh nguyên |
Địa điểm nhân tạo
Danh từ | Nghĩa |
city province state country village town district county | thành phố tỉnh tiểu bang quốc gia làng thị trấn quận quận hạt |
Những danh từ chỉ đồ vật, dụng cụ, thiết bị, công trình kiến trúc
Danh từ | Nghĩa |
computer car motorbike bicycle projector elevator house skyscraper bridge | máy vi tính xe ô tô xe máy Xe đạp máy chiếu thang máy nhà ở tòa nhà chọc trời cầu |
Danh từ trừu tượng là gì
Danh từ trừu tượng chỉ những sự vật không tồn tại dưới dạng vật chất như khái niệm, cảm xúc, tư tưởng, hiện tượng. Một đặc điểm giúp người học có thể phân biệt những danh từ trừu tượng là chúng thường không thể được tương tác bằng các giác quan nghe, nhìn, ngửi, chạm, nếm.
Ngoài ra, một lượng lớn các danh từ trừu tượng có gốc là tính từ hoặc động từ cùng với một hậu tố (suffix). Hậu tố là những thành phần đứng sau một từ như -ion trong attention, -ness trong loneliness. Bài viết này sẽ nêu ra một vài hậu tố phổ biến của danh từ
Hậu tố -ion
Những danh từ trừu tượng có hậu tố -ion thường có gốc là một động từ. Hậu tố này biến hành động thành sự việc để có thể sử dụng chúng như danh từ trong câu.
Động từ | Danh từ | Nghĩa |
attend attract predict concentrate communicate recognize invent possess appreciate collect confuse decide evade instruct express | attention attraction prediction concentration communication recognition invention possession appreciation collection confusion decision evasion instruction expression | sự chú ý sức hút sự dự đoán sự tập trung sự liên lạc sự công nhận sự phát minh sự chiếm hữu sự đánh giá sự thu thập sự hoang mang sự quyết định sự trốn tránh sự hướng dẫn biểu hiện |
Hậu tố -ness
Những danh từ có hậu tố -ness thường có gốc là một tính từ. Hậu tố này biến một trạng thái hoặc đặc điểm thành một khái niệm có thể sử dụng như danh từ trong câu.
Tính từ | Danh từ | Nghĩa |
sad lonely happy joyful great shy smooth dry kind lazy ugly | sadness loneliness happiness joyfulness greatness shyness smoothness dryness kindness laziness ugliness | nỗi buồn sự cô đơn niềm hạnh phúc sự vui vẻ sự vĩ đại sự nhút nhát sự êm ái sự khô ráo lòng tốt sự lười biếng sự xấu xí |
Hậu tố -ment
Những danh từ có hậu tố -ment thường có gốc là một động từ. Hậu tố này biến một hành động thành một khái niệm có thể sử dụng như danh từ trong câu.
Động từ | Danh từ | Nghĩa |
judge develop enhance improve punish disappoint achieve | judgment development enhancement improvement punishment disappointment achievement | sự phán xét sự phát triển sự nâng cao sự cải tiến sự trừng phạt sự thất vọng thành tích |
Hậu tố -gy
Những danh từ có hậu tố -gy thường dùng để chỉ những ngành học hoặc một lĩnh vực nghiên cứu.
Danh từ | Nghĩa |
biology apology metallurgy archeology technology terminology anthropology psychology analogy psychology pathology strategy | sinh học lời xin lỗi ngành luyện kim khảo cổ học công nghệ thuật ngữ nhân học tâm lý phép so sánh tâm lý bệnh lý chiến lược |
Hậu tố -phy
Những danh từ có hậu tố -phy thường dùng để chỉ những bộ môn nghệ thuật hoặc một vài ngành học thiên về xã hội.
Danh từ | Nghĩa |
geography photography choreography cinematography ethnography autobiography calligraphy philosophy | địa lý nhiếp ảnh vũ đạo quay phim dân tộc học hồi ký thư pháp triết học |
Hậu tố -ism
Những danh từ có hậu tố -ism thường dùng để chỉ những tư tưởng chính trị, chủ nghĩa triết học hoặc niềm tin tôn giáo.
Danh từ | Nghĩa |
Communism Socialism Capitalism Fascism Catholicism Protestantism Buddhism Paganism Confucianism | Chủ nghĩa cộng sản Chủ nghĩa xã hội Chủ nghĩa tư bản Chủ nghĩa phát xít Đạo công giáo Đạo Tin lành Đạo Phật Đa thần giáo Nho giáo |
Hậu tố -ity
Những danh từ có hậu tố -ity thường có gốc là tính từ. Các danh từ trừu tượng với hậu tố -ity thường mang nghĩa chỉ khả năng, năng lực hoặc phẩm chất
Danh từ | Nghĩa |
quality ability agility capability probability intensity mentality punctuality | chất lượng có khả năng nhanh nhẹn khả năng xác suất cường độ tư duy sự đúng giờ |
Hậu tố -ship
Những danh từ có hậu tố -ship thường có gốc là danh từ. Những danh từ này thường miêu tả các mối quan hệ hoặc một số loại kỹ năng.
Danh từ | Nghĩa |
friendship relationship viewership scholarship apprenticeship swordsmanship horsemanship penmanship | tình bạn mối quan hệ lượng người xem học bổng vị trí học việc kiếm thuật kỹ thuật cưỡi ngựa kỹ thuật viết chữ đẹp |
Hậu tố -hood
Những danh từ có hậu tố -hood thường có gốc là danh từ.
Danh từ | Nghĩa |
brotherhood sisterhood neighborhood childhood likelihood motherhood fatherhood knighthood priesthood | tình anh em tình chị em khu vực lân cận tuổi thơ khả năng tình mẫu tử tình phụ tử tước hiệp sĩ chức tư tế |
Bên cạnh đó, có nhiều danh từ trừu tượng là từ gốc và không được cấu thành bởi hậu tố:
Danh từ | Nghĩa |
death life nature past future pride joy wrath love success failure | cái chết đời sống thiên nhiên quá khứ tương lai niềm kiêu hãnh sự vui sướng cơn thịnh nộ yêu quý sự thành công thất bại |
Bài tập áp dụng danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh
Bài tập 1: Sắp xếp những danh từ sau đây thành danh từ cụ thể hoặc danh từ trừu tượng
experience | bread | light | nation | imagination | song |
tiger | traffic | hope | food | computer | art |
beauty | breath | peace | quality | Physics | childhood |
Concrete nouns | Abstract nouns |
Bài tập 2: Đọc đoạn văn sau và xác định những danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng:
In a village, are two boys named Zack and Cody. They live with their mother in a small house on a hill. They have a really good relationship with her. Zack has many talents while Cody is gifted with intelligence. They often help their neighbors with many tasks, so their neighbors often give them many gifts. However, sometimes Zack plays many naughty pranks on other kids, which causes a lot of trouble for his mother.
Bài tập 3: Đưa các danh từ trừu tượng vào những câu sau:
childhood | improvements | conditions | policies |
deforestation | opportunities | benefits | lessons |
1. I don’t like working in a factory because it has terrible working __________
2. I love my job since it has many __________ such as vacation and insurance.
3. There are many ____________ to find work for people living in big cities.
4. Many students have trouble understanding __________ in class
5. ________________ has led to the extinction of many species.
6. She has played many outdoor games since her _______________
7. There have been many changes in foreign _______________ made by the government.
8. We have seen a lot of ______________ in the local infrastructure.
Giải thích và đáp án
Exercise 1
Đáp án | Giải thích |
Abstract nouns | |
experience | Kinh nghiệm là một danh từ trừu tượng vì nó không thể tồn tại dưới dạng vật chất và không thể được tương tác bằng giác quan. |
imagination | Trí tưởng tượng là một danh từ trừu tượng, trí tưởng tượng không hữu hình và không thể được cảm nhận bằng năm giác quan. |
traffic | Phạm trù giao thông là một danh từ trừu tượng vì nó không chỉ một sự vật cụ thể. |
hope | Hy vọng là một danh từ trừu tượng, chúng ta không thể cầm nắm hay nhìn thấy hy vọng. |
art | Nghệ thuật là một danh từ trừu tượng, mặc dù từ này có thể khiến người nghe hình dung ra những danh từ cụ thể như tranh, bài hát, tuy nhiên bản thân nghệ thuật không thể là một danh từ |
beauty | Sắc đẹp là một danh từ trừu tượng, dù từ này có thể gợi đến hình ảnh của người hoặc vật đẹp, bản thân từ sắc đẹp không thể hiện một danh từ cụ thể. |
peace | Hòa bình là một danh từ trừu tượng, nó chỉ thể hiện một trạng thái chứ không phải một sự vật cụ thể. |
quality | Chất lượng là một danh từ trừu tượng, danh từ chất lượng không dùng để chỉ một vật thể cụ thể và không thể cảm nhận bằng một giác quan |
Physics | Vật lý là một phạm trù trừu tượng, vật lý là những hiện tượng tự nhiên của thế giới, tuy nhiên từ này không chỉ một vật cụ thể hay hữu hình. |
childhood | Tuổi thơ là một danh từ trừu tượng, đây là một khoảng thời gian trong cuộc đời của một người nhưng không thể được cảm nhận bằng bất kì giác quan nào. |
Concrete nouns | |
bread | Những danh từ này được sử dụng để chỉ những vật hữu hình, có thể được nhìn, nghe, ngửi hoặc nếm, do đó chúng là những danh từ cụ thể. |
nation | |
song | |
tiger | |
food | |
computer | |
breath | Hơi thở ;à một danh từ cụ thể, mặc dù chúng ta không thể nhìn thấy hơi thở nhưng vẫn có thể cảm nhận được hơi thở bằng các giác quan như mũi. |
light | Ánh sáng là một danh từ cụ thể vì đây chúng ta có thể nhấy ánh sáng bằng mắt. |
Exercise 2
Đáp án | Giải thích |
Abstract nouns | |
relationship | Mối quan hệ là một danh từ trừu tượng, mối quan hệ không thể được cảm nhận bằng giác quan và không phải là một sự vật cụ thể. |
talent | Tài năng là một danh từ trừu tượng, chúng ta không thể hình dung về tài năng như một vật thể. |
intelligence | Trí tuệ là một danh từ trừu tượng vì chúng ta không thể hình dung về trí tuệ như một vật thể. |
task | Công việc là một danh từ trừu tượng vì công việc bao gồm nhiều loại hành động khác nhau nhưng không chỉ một sự vật cụ thể. |
trouble | Rắc rối là một danh từ trừu tượng vì từ này chỉ một hiện tượng không tồn tại dưới dạng vật chất. |
prank | Trò chơi khăm một danh từ trừu tượng vì từ này chỉ một hiện tượng không tồn tại dưới dạng vật chất. |
Concrete nouns | |
village | Đây là những danh từ cụ thể vì chúng chỉ những sự vật tồn tại dưới dạng vật chất và có thể được cảm nhận bằng các giác quan. |
boys | |
mother | |
house | |
hill | |
neighbor | |
gifts |
Exercise 3
Đáp án | Giải thích |
1. conditions | Tôi không thích làm việc trong nhà máy, nó có điều kiện làm việc rất tệ. |
2. benefits | Tôi thích công việc của tôi, nó có nhiều phúc lợi như nghỉ phép và bảo hiểm. |
3. opportunities | Có nhiều cơ hội để tìm công việc cho những người làm việc ở thành phố lớn. |
4. lessons | Học sinh có nhiều khó khăn trong việc hiểu bài học trong lớp. |
5. deforestation | Sự phá rừng đã dẫn đến sự tuyệt chủng của nhiều loài động vật. |
6. childhood | Cô ấy đã chơi nhiều môn thể thao ngoài trời kể từ tuổi thơ của cô ấy. |
7. policies | Đã có nhiều thay đổi về chính sách đối ngoại của nhà nước. |
8. improvements | Chúng tôi đã chứng kiến nhiều sự cải thiện trong cơ sở hạ tầng địa phương. |
Tổng kết
Bài viết đã giúp người học hiểu rõ danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh là gì. Hy vọng người học dành thời gian để ôn luyện kiến thức này thông qua các bài tập áp dụng để đạt được hiểu quả khi sử dụng.
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) là gì - Cách sử dụng và bài tập ứng dụng
- Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng
- Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place) trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng
- Các loại trạng từ (Adverbs) trong tiếng Anh – Phần 3
- Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 2)
- Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 1)
- Danh từ tập hợp trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp những kiến thức cần biết và cách ứng dụng
- Bài tập thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có đáp án và giải chi tiết
- Từ hạn định chỉ định là gì? Định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ
- Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh là gì?
Bình luận - Hỏi đáp