Phương pháp xác định Paraphrase bằng danh từ hoá (Nominalization) trong IELTS Listening

Trong quá trình thực hiện bài nghe IELTS, việc xác định từ khóa chính trong đề sẽ giúp thí sinh dò tìm đáp án trong đoạn văn một cách nhanh chóng. Tuy nhiên, vấn đề khó khăn lớn đối với người học đến từ việc nhận diện cụm từ paraphrasing. Cụ thể, nguyên nhân bắt nguồn từ sự khác nhau giữa lời thoại trong bản nghe và những từ khóa thể hiện trong câu hỏi.
author
Phạm Vũ Thiên Ngân
15/11/2023
phuong phap xac dinh paraphrase bang danh tu hoa nominalization trong ielts listening

Từ đó, kỹ thuật nhận diện danh từ hóa (hay còn được gọi là Nominalization) đóng vai trò là kỹ năng then chốt giúp người học giải quyết bài toán khó này và nâng cao sự hiểu biết về từ vựng và ngữ pháp.

Key Takeaways:

  1. Phương pháp danh từ hóa (Nominalization) được sử dụng nhằm paraphrase lại câu trả lời trong đoạn hội thoại trong rất nhiều trường hợp.

  2. Có 4 cách paraphrase bằng danh từ hóa: paraphrase bằng dạng danh từ cùng họ của một từ, paraphrase bằng danh từ khái quát, paraphrase bằng danh từ cận nghĩa, paraphrase bằng danh từ dùng cách diễn đạt khác.

  3. Trong cách paraphrase bằng dạng danh từ cùng họ của một từ, trường hợp mở rộng trong IELTS Listening sẽ có 3 cách khác gồm sử dụng từ đồng nghĩa của động từ với hình thức loại từ khác nhau, với cấu trúc ngữ pháp khác nhau, với liên từ khác nhau.

  4. Ngoài ra, với từng phần trong bài thi Listening, sẽ có nhiều cách tiếp cận khác nhau mà người học cần lưu ý khi ứng dụng phương pháp danh từ hóa vào trong phần nghe.


Danh từ hoá là gì?

Danh từ hóa chỉ về sự biến đổi động từ và tính từ thành danh từ hoặc cụm danh từ nhưng không có sự thay đổi về mặt ngữ nghĩa. Do đó, câu văn sẽ trở nên ngắn gọn, súc tính, khách quan và trang trọng hơn. Các đại từ nhân xưng, ví dụ như I, You, We, They,... sẽ hạn chế sử dụng để đảm bảo những yếu tố trên.

Tương tự như vậy, trong bài thi IELTS Listening, danh từ hóa sẽ được ứng dụng rất nhiều để rút gọn lại các ý. các câu trong đoạn hội thoại nhưng vẫn đảm bảo truyền đạt đủ ý nghĩa cho người nghe. Danh từ hóa thường được kết thúc bằng -ment, -ion, -ence, -ance, -ity, -ent, -ant, and -ancy. 

Một số ví dụ về danh từ hóa như sau:

Ví dụ:

Brazil produced 200 million tonnes of coffee, which then grew to 300 million tonnes the following year. (Brasil đã sản xuất 200 triệu tấn cà phê, sau đó con số này tăng lên 300 triệu tấn vào năm tiếp theo)

Nominalized sentence: 

In Brazil, coffee production reached 200 million tonnes initially and subsequently saw a growth to 300 million tonnes the following year.

Ở ví dụ trên, có thể thấy động từ đã được chuyển đổi hình thức dưới dạng danh từ::

  • produced coffee => coffee production

  • grew to => a growth to 

Thông thường, cấu trúc Subject + Verb + Object (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ) được sử dụng nhiều trong khi nói. Tuy nhiên, đề bài nghe IELTS sẽ paraphrasing để tăng độ khó trong việc nắm bắt từ khóa chính. Một cách trong số đó là biến đổi động từ sang danh từ cùng với sự linh hoạt trong sử dụng từ đồng nghĩa. Đối với từng dạng, sẽ có nhiều cách paraphrase khác nhau bằng danh từ hóa.

Các trường hợp paraphrase danh từ hoá 

Paraphrase bằng dạng danh từ cùng họ của một từ

Thông thường, đơn giản nhất của dạng paraphrase liên quan đến danh từ hóa sẽ là sự biến đổi từ động từ sang danh từ của một từ xác định và ngược lại.

Ví dụ: 

  • động từ transform (chuyển đổi) => danh từ là transformation (sự chuyển đổi)

Mở rộng ra, việc paraphrase danh từ hóa còn dựa trên từ đồng nghĩa của động từ. Đến với phần này, người học cần có vốn từ vựng đủ rộng để nhận diện gián tiếp được từ đồng nghĩa và đối chiếu chúng với danh từ trong phần đề bài. 

Ví dụ 1: sử dụng từ đồng nghĩa với hình thức loại từ khác nhau

  • They need my advice=> their need for my advice => their demand for my advice

Trong trường hợp này, động từ “need” đã được đề bài paraphrase bằng danh từ “demand”. Ở đây, người nghe cần nhận diện hàm nghĩa tương đồng giữa động từ “need” và danh từ “demand” một cách gián tiếp thông qua danh từ “need” đều chỉ về nhu cầu về vấn đề gì đó. 

Ví dụ 2: sử dụng từ đồng nghĩa với cấu trúc ngữ pháp khác nhau

  • Please ensure that risk is accessed (câu bị động)=> There is a whole section on risk assessment (câu chủ động). 

Paraphrase có rất nhiều cách và trong số đó, nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau được sử dụng để biến một mệnh đề thành một cụm danh từ. Trong ví dụ này, câu bị động “risk is accessed” được chuyển thành cụm danh từ “risk assessment”. Động từ “access” được biến đổi sang danh từ “assessment”. Do vậy, người học cần chú ý về mặt ngữ pháp khi nghe để có thể nhận diện chính xác thông tin đúng trong đoạn hội thoại. 

Ví dụ 3: sử dụng từ đồng nghĩa với liên từ 

  • Check ethical guidelines for working with humans => Check ethical guidelines because our research involves humans. 

Những liên từ nối thường được sử dụng linh hoạt thay thế nhau đảm bảo sự tương đồng trong ý nghĩa. Trong ví dụ này, từ “because” được dùng để thay thế từ “for” và cả hai đều mang ý nghĩa bởi vì cái gì đó. Từ đó, sự hòa hợp về liên từ và động từ được nêu ra. Nếu ở từ “for”, người nghe cần biết rằng động từ đằng sau sẽ thêm V-ing biến thành một cụm danh từ, trong khi đó một mệnh đề hoàn chỉnh sẽ được thêm phía sau từ “because”, đảm bảo về mặt ngữ pháp. Cụm danh từ “working with” đã được paraphrase lại bằng động từ “involve” và người học cần lắng nghe kỹ để xác định đáp án chính xác cần điền vào bài.

Paraphrase bằng danh từ khái quát

Trong một số trường hợp, danh từ trong đề bài được khái quát hóa dựa trên hàm nghĩa của một mệnh đề cụ thể trong đoạn hội thoại. Đây được xem là dạng paraphrase nâng cao khi đòi hỏi người nghe phải nắm được ý nghĩa của cả đoạn và từ đó xác định đúng danh từ đề cập trong đề. 

Ví dụ 1: Most people say that they feel motivated at work => job satisfaction 

(Nhiều người nói rằng họ cảm thấy có nhiều động lực làm việc => sự hài lòng trong công việc)

Ví dụ 2: Many individuals are struggling to find work that matched their skills and qualifications => high unemployment rate

(Nhiều cá nhân đang gặp khó khăn trong việc tìm công việc phù hợp với kỹ năng và trình độ của họ =>tỉ lệ thất nghiệp cao)

Paraphrase bằng danh từ cận nghĩa 

Ngoài sử dụng từ đồng nghĩa, từ cận nghĩa cũng có thể được sử dụng để paraphrase trong phần thi listening.

Ví dụ: Cambridge 18, Test 1, Part 3

Answer: the impact on the environment

Transcript: blended in well with the natural features of the landscape, with provision made for protecting trees and wildlife on the site

Trong transcript, có thể thấy tính từ “ natural ” không hoàn toàn đồng nghĩa với danh từ “ environment” nhưng có thể xem là cận nghĩa.

Paraphrase bằng danh từ dùng cách diễn đạt khác

Trong bài thi Listening, người nói hoàn toàn có thể sử dụng danh từ hoá bằng cách diễn đạt khác. Đây có thể được xem là dạng paraphrase danh từ hoá khó so với những dạng nêu trên do người nghe cần phải nghe và hiểu chi tiết những từ và cụm từ trong phần đáp án cũng như nội dung bài nói.

Ví dụ: Cambridge 18, Test 3, Part 3

Answer: Both employment and productivity have risen.

Transcript: They’re still really in demand and have become far more efficient.

Trong đáp án, có thể thấy động từ “ have risen” đã được được diễn đạt khác đi, sử dụng danh từ hoá thành cụm “in demand” trong transcript.

Ví dụ: Cambridge 18, Test 1, Part 3

Answer: the encouragement of good relations between residents

Transcript: the design and facilities of the development make it seem a place where people of all ages can live together happily.

Trong transcript, có thể thấy cụm “live together happily” đã được diễn đạt bằng cách khác sử dụng danh từ hoá “good relations” trong đáp án.

Các ví dụ bằng danh từ hoá trong bài nghe IELTS

Paraphrase trong bài điền từ Part 4

Đối với dạng bài điền từ trong phần 4 của bài nghe, người học cần chú ý các từ đứng phía trước và phía sau chỗ trống cần điền để xác định loại từ của đáp án. 

Ví dụ: Cambridge IELTS Practice Test 16, Test 1, Part 4

Answer: The treatment for depression is based on ideas from Stoicism (

Transcript: Stoicism had a profound influence on Albert Ellis, who invented Cognitive Behavior Theory, which is used to help people manage their problems by changing the way that they think and behave. It’s most commonly used to treat depression

Trong transcript, động từ “treat depression” được chuyển đổi sang dạng danh từ trong câu hỏi “the treatment for depression”. 

Paraphrase trong bài Multiple-choice Part 2 và 3

Đối với dạng bài Multiple choice hay xuất hiện trong phần 2 và phần 3, người nghe cần lưu ý loại từ của các đáp án vì có thể loại từ đó sẽ được biến đổi sang loại khác trong phần hội thoại.

Ví dụ 1: Trắc nghiệm chỉ chọn 1 đáp án

Answer: The catering has been changed because of

  1. long queuing times

  2. changes to the school timetable

  3. dissatisfaction with the menus

A is the correct answer.

Transcript: Most pupils have to wait a considerable time to be served. (Hầu hết các học sinh phải chờ một khoảng thời gian đáng kể để được phục vụ.)

Trong transcript, động từ “wait a considerable time” được chuyển đổi sang dạng danh từ trong câu hỏi “long queuing times”. 

Ví dụ 2: Trắc nghiệm chọn nhiều đáp án

Answer: Which two of the following symptoms did Julie experience?

  1. breathing problems

  2. shaking

  3. a cough

  4. a high temperature

  5. chills

A and C are correct answers.

Transcript: Then I began to find it difficult to breathe and kept coughing, although I didn’t have a cold. (Sau đó tôi bắt đầu thấy khó thở và tiếp tục ho, mặc dù tôi không bị cảm lạnh.)

Trong transcript, các động từ “breathe” và “kept coughing” được chuyển đổi sang dạng danh từ trong câu hỏi “breathing problems” và “ a cough”.

Paraphrase trong bài Matching 

Các từ trong câu hỏi sẽ không được paraphrase

Các từ trong các phương án và trong nội dung transcript có thể sẽ được paraphrase theo dạng danh từ hoá.

Ví dụ 1: Cuốn Recent Actual Tests, Test 20, Part 3, Question 25 có câu hỏi dạng Matching như sau:

Answer: decline in the number of species

Transcript: “The only other theory I’ve studied is Barbara Swallow’s study on how declined insect population adversely affects the frog population.”

Trong transcript, từ “declined” - mang nghĩa là giảm, loại từ là động từ nhưng trong đáp án đã được danh từ hoá thành “decline”. 

Ví dụ 2: Cuốn Cambridge 17, Test 3, Part 2, Question 17 có câu hỏi dạng Matching như sau:

Answer: requires help from parents

Transcript: We do rely on parental support for this

Trong transcript, từ “parental” - mang nghĩa là “thuộc về cha mẹ”, loại từ là “tính từ”, được paraphrase bằng danh từ hoá là “parents” trong đáp án.

Ví dụ 3: Cuốn Recent Actual Tests, Test 19, Part 3, Question 28 có câu hỏi dạng Matching như sau:

Answer: “gain confidence”

Transcript: “I’d say that taking exams enables you to become more confident in yourself.”

Trong transcript, từ ‘confident” - mang nghĩa là tự tin, loại từ là “tính từ” - đã được paraphrase danh từ hoá thành “confidence”. 

Tham khảo thêm: Phương pháp xác định Paraphrase bằng danh từ hoá (Nominalization) trong IELTS Reading

Luyện tập

Bài 1: Dự đoán paraphrase danh từ hóa trong phần IELTS Listening

Choose FIVE answers from the box and write the correct letter, A-G, next to Questions 16-20

Comments

A The playwright will be present.

B The play was written to celebrate an anniversary.

C The play will be performed inside a historic building.

D The play will be accompanied by live music.

E The play will be performed outdoors.

F The play will be performed for the first time.

G The performance will be attended by officials from the town.

Cam 12, Test 2

Đáp án

Celebrate (v): tổ chức => celebration (n): sự tổ chức

Perform (v): biểu diễn => performance (n): buổi biểu diễn

Historic (adj): mang tính lịch sử => history (n): lịch sử

Attend (v): tham gia => attendance (n): người tham gia

Bài 2: Bài nghe paraphrase danh từ hoá IELTS Listening Part 4

Complete the notes below.

Write NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.

Chemical methods

These solutions to insect problems are often not worthwhile because:

a) They are effective on a 1 .................. 

b) Such poisonous chemicals can bring harm to 2 ................... .

c) Insects become 3 ................... to the poisonous substances quickly.

• Biological methods

These methods of altering chemical methods of eliminating harmful insects are 4 ....................

• Breeding control method

In order to control the breeding of insects, one needs to understand the insects' 5 .................. .

Đáp án

  1. Small-scale: quy mô nhỏ

  2. Environment: môi trường

Harmful (adj): có hại => harm (n): sư gây hại

  1. Resistant: kháng lại

Poisonous (adj): có độc => poison (n): chất độc

  1. Cheaper

Altering (v): thay thế => alternative (n): sự lựa chọn

  1. Life circle: vòng đời

Understand (v): hiểu => understanding (n): sự hiểu biết

For some decades in the West, to kill insects with chemicals seemed a good remedy. Unfortunately, chemicals can only be used in a limited area for a limited time. It's a (1) small-scale solution. The insects come back. (2) Worse still, some of the poisons used like DDT were found harmful to the environment. Many kinds of wildlife, like hawks, were harmed. And people in chemical-using rural areas have one of the highest rates of liver cancer in the world. It's no secret that the chemicals remain harmful to humans. Like all species, insects adapt to their changing environments at an amazing rate. When a new chemical is introduced to their habitat, the insects that survive are generally the ones with some way of resisting the harmful effects.(3) They then breed with the other survivors, and just like that insects become resistant to most poison in a few generations. An insect generation, remember, is a couple of months at most! So, again we have to ask: what to do? Well, there are biological solutions. Some of these are pretty simple. One is destroying the insects' habitat. You take away their home or food. Cleaning your kitchen is the best way to prevent roaches. No garbage: no food. Getting rid of marshes and swamps eliminate mosquitoes. Other solutions might include bringing in dragonflies or bats in areas where mosquitoes are many.(4) This is a cheaper alternative to chemicals. Biological methods like this also brings no extra pollution to the environment. But you have to be careful. If you change the environment too much, you might be hurting other forms of life accidentally. One recent method of controlling insect populations involves interrupting their breeding cycle. What does that mean? It means "birth control for bugs". Insects are provided with food that makes them unable to reproduce. Since they can't have babies, the population disappears, or nearly so. And since no young are born, resistance is not a problem with no young insects developing increased resistance. Interrupt the life cycle, eliminate the bug!(5) It's clear that we must have an understanding of the life cycle of the insect. At least, that's the plan. We'll go into more details as this course goes along. Now I will stop here to see whether you have any questions or not .

Bài 3: Bài nghe paraphrase danh từ hoá dạng Multiple choice IELTS Listening

1 The scheme has had the most successful achievement in 

A. increasing the amount of tourism in the area.

B. raising the profiles of the famous people featured.

C. raising historical awareness.

2. Successful Yellow Plaque nominees have to

A. have a nomination and 50 signatures.

B. be approved by a central panel.

C. have done something different from ordinary people

3. The scheme is mainly funded by

A. the community.

B. local councils.

C. the tourist board.

Đáp án

1 The scheme has had the most successful achievement in 

A. increasing the amount of tourism in the area.

B. raising the profiles of the famous people featured.

C. raising historical awareness.

2. Successful Yellow Plaque nominees have to

A. have a nomination and 50 signatures.

B. be approved by a central panel.

C. have done something different from ordinary people

3. The scheme is mainly funded by

A. the public.

B. local councils.

C. the tourist board.

  1. C

Achieve (v): đạt được -> achievement (n): sự đạt được

Historical (adj): thuộc về lịch sử -> history (n): lịch sử

  1. C

Ordinary (adj): Bình thường -> Ordinary (n): điều bình thường

  1. A

Funded (v): quyên góp -> fund (n): quỹ từ thiện

Tài liệu tham khảo:

Tham khảo thêm khóa học luyện thi IELTS cấp tốc tại ZIM, giúp học viên tăng tốc kỹ năng làm bài, bổ sung kiến thức nhanh chóng, rút ngắn thời gian đạt điểm IELTS mục tiêu.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu