Bài mẫu Describe a city you would like to stay for a short time
Bài mẫu chủ đề Describe a city you would like to stay for a short time
Describe a city you would like to stay for a short time. You should say:
and explain why you will stay there just for a short time. |
Phân tích đề bài
Thí sinh cần phải mô tả về một thành phố bạn muốn ở lại trong thời gian ngắn. Các từ khóa quan trọng ở đây là “city” và “stay for a short time”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction: a brief stay, Hội An. where the city is: central Vietnam, ancient town, lantern-lit streets, a rich cultural heritage. whom you will go there with: close friends, excited, perfect destination for a short getaway. what you will do there: explore, historical sites, local food, experience the lantern festival. explain why you will stay there just for a short time: busy travel schedule, limited amount of time, small, main attractions, good feel. conclusion: amazing, historical, charm, memorable experience. |
Bài mẫu
introduction | Today, I'd like to share about a city where I’d love to spend a brief stay, and that place is Hội An. |
|
where the city is | So, Hội An is a small city located in central Vietnam. It's famous for its ancient town, with charming old buildings, lantern-lit streets, and a rich cultural heritage. It's a place where history seems to come alive. |
|
whom you will go there with | I plan to go there with a group of close friends. We’ve been talking about this trip for a while, and we're all really excited about it. We think it’s the perfect destination for a short getaway. |
|
what you will do there | When we get to Hội An, there are a few things we definitely want to do. First, we’ll explore the ancient town and visit some of the historical sites like the Japanese Covered Bridge and the old houses. We’re also looking forward to trying some local food. Hội An is famous for its delicious dishes like cao lầu and white rose dumplings, so we’ll definitely be eating a lot! In the evening, we want to experience the lantern festival. We’ll release lanterns on the Thu Bồn River, which I’ve heard is a magical experience. |
|
explain why you will stay there just for a short time | We’re only planning to stay in Hội An for a short time because we have a busy travel schedule. There are many other places in Vietnam we want to see, and we only have a limited amount of time. Plus, Hội An is quite small, so we think a couple of days will be enough to see the main attractions and get a good feel for the city. |
|
conclusion | Overall, I think Hội An is an amazing place to visit, even if it’s just for a short time. It’s beautiful, historical, and has a lot of charm. I’m really looking forward to this trip, and I’m sure it will be a memorable experience." |
|
IELTS Speaking Part 3 Sample
1. Why is the noise pollution worse in tourism cities than in other cities?
Câu trả lời mẫu: Well, you see, tourism cities often face a lot more noise pollution, and that's mainly because they're buzzing with visitors and all sorts of touristy activities. These places tend to have heavier traffic, not just cars but also loads of pedestrians, especially around popular spots, hotels, and entertainment areas. Plus, let's not forget about the events and nightlife, which really crank up the volume. And sometimes, the way these areas are built doesn't help dampen the noise but rather makes it echo more!
Phân tích từ vựng:
Touristy activities: Activities that are popular among tourists.
Phát âm: /ˈtʊərɪsti ækˈtɪvɪtiz/
Dịch: các hoạt động du lịch
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các hoạt động phổ biến với khách du lịch. Ví dụ: "Visiting famous landmarks and taking guided tours are typical touristy activities" (Tham quan các danh lam thắng cảnh nổi tiếng và tham gia các tour du lịch có hướng dẫn là các hoạt động du lịch điển hình).
Nightlife: Social activities or entertainment available in the evening or at night.
Phát âm: /ˈnaɪt.laɪf/
Dịch: cuộc sống về đêm
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các hoạt động xã hội hoặc giải trí có sẵn vào buổi tối hoặc ban đêm. Ví dụ: "The city is known for its vibrant nightlife" (Thành phố được biết đến với cuộc sống về đêm sôi động).
Crank up the volume: To increase the volume of sound.
Phát âm: /kræŋk ʌp ðə ˈvɒljʊm/
Dịch: tăng âm lượng
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc tăng âm lượng của âm thanh. Ví dụ: "Let's crank up the volume and enjoy the music" (Hãy tăng âm lượng và thưởng thức âm nhạc).
2. Do most people like planned travelling?
Câu trả lời mẫu: For a lot of people, planned traveling is the way to go. It really cuts down on the stress and guesswork, especially when you're heading to somewhere new. By planning ahead, you can really make the most of your time and money, and ensure you hit all the must-see spots. But, of course, there's always a bunch of people who love to fly by the seat of their pants, embracing spontaneous trips for the thrill and freedom they offer. So, it really boils down to personal preference and what kind of adventure you’re looking for.
Phân tích từ vựng:
Must-see spots: Places that are highly recommended to visit.
Phát âm: /mʌst-si spɒts/
Dịch: các địa điểm không thể bỏ qua
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các địa điểm được khuyến nghị mạnh mẽ nên thăm quan. Ví dụ: "The Eiffel Tower and the Louvre are must-see spots in Paris" (Tháp Eiffel và Louvre là các địa điểm không thể bỏ qua ở Paris).
Fly by the seat of their pants: To do something without planning or preparation.
Phát âm: /flaɪ baɪ ðə siːt ʌv ðɛr pænts/
Dịch: làm việc gì đó mà không có kế hoạch hoặc chuẩn bị
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc làm điều gì đó mà không có kế hoạch hoặc chuẩn bị. Ví dụ: "They decided to fly by the seat of their pants and take a spontaneous road trip" (Họ quyết định làm mà không có kế hoạch và thực hiện một chuyến đi đường bộ ngẫu nhiên).
Spontaneous: Happening or done in a natural, often sudden way, without any planning or premeditation.
Phát âm: /spɒnˈteɪ.ni.əs/
Dịch: tự phát, ngẫu nhiên
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện một cách tự nhiên, thường là bất ngờ, không có kế hoạch hoặc dự định trước. Ví dụ: "Her spontaneous decision to join the party surprised everyone" (Quyết định tự phát của cô ấy tham gia bữa tiệc làm mọi người ngạc nhiên).
3. Why are historical cities popular?
Câu trả lời mẫu: Historical cities are a big hit because they're like a time machine—stepping into one can whisk you back to another era. These cities are packed with amazing landmarks, museums, and monuments that have stood the test of time. They offer a unique charm and an old-world feel that you just can't find in more modern spots. Plus, they often host really cool cultural festivals and events that give you a taste of the local traditions and history in a way that’s both engaging and educational.
Phân tích từ vựng:
A unique charm: A special or distinctive appeal or attractiveness.
Phát âm: /ə juːˈniːk tʃɑːm/
Dịch: một nét duyên dáng đặc biệt
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả sự hấp dẫn hoặc thu hút đặc biệt. Ví dụ: "The village has a unique charm with its old stone houses and cobblestone streets" (Ngôi làng có một nét duyên dáng đặc biệt với những ngôi nhà bằng đá cổ và các con đường lát đá cuội).
An old-world feel: An atmosphere that evokes a sense of the past, often with traditional or historic elements.
Phát âm: /ən əʊld wɜːld fiːl/
Dịch: cảm giác cổ kính
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một không khí gợi nhớ về quá khứ, thường với các yếu tố truyền thống hoặc lịch sử. Ví dụ: "The quaint town has an old-world feel that attracts many visitors" (Thị trấn cổ kính có cảm giác cổ kính thu hút nhiều du khách).
4. Why do people sometimes go to other cities or other countries to travel?
Câu trả lời mẫu: People head out to other cities or countries for all sorts of reasons. It's often about shaking up the daily grind and seeing how different the world can be. Travel opens up new horizons, offering a peek into diverse cultures and landscapes. It's a great escape that can help you recharge, find new inspiration, or just break away from the routine. And then there are those trips meant to catch up with friends or relatives, or even to chase down some professional opportunities like conferences or business meetings. It’s all about stepping out of your comfort zone and diving into new experiences.
Phân tích từ vựng:
Opens up new horizons: Creates new opportunities and possibilities.
Phát âm: /ˈəʊpənz ʌp njuː həˈraɪ.zənz/
Dịch: mở ra những chân trời mới
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc tạo ra những cơ hội và khả năng mới. Ví dụ: "Learning a new language opens up new horizons for travel and career" (Học một ngôn ngữ mới mở ra những chân trời mới cho du lịch và sự nghiệp).
Professional opportunities: Chances for career advancement or development.
Phát âm: /prəˈfɛʃənəl ˌɒpərˈtunɪtiz/
Dịch: cơ hội nghề nghiệp
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các cơ hội để thăng tiến hoặc phát triển sự nghiệp. Ví dụ: "Moving to the city provided him with many professional opportunities" (Chuyển đến thành phố đã mang lại cho anh ấy nhiều cơ hội nghề nghiệp).
Stepping out of your comfort zone: Doing something that is different from what you are used to and that may be uncomfortable at first.
Phát âm: /ˈstɛpɪŋ aʊt ʌv jɔː ˈkʌmfət zəʊn/
Dịch: bước ra khỏi vùng an toàn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc làm điều gì đó khác biệt so với những gì bạn đã quen và có thể không thoải mái lúc đầu. Ví dụ: "Traveling alone helped her step out of her comfort zone and become more independent" (Du lịch một mình giúp cô ấy bước ra khỏi vùng an toàn và trở nên độc lập hơn).
Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a city you would like to stay for a short time. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.
Tham khảo thêm bài mẫu IELTS Speaking chủ đề:
Describe a place where you thought things were too expensive
Bài mẫu describe an occasion when you wore your best clothes
Describe a famous person who you think will be a role model for young people
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
- IELTS Speaking Samples
- Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal
- Describe an interesting old person you met | Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an outdoor activity you did in a new place recently
- Describe a park or a garden in your city | Bài mẫu kèm từ vựng & AUDIO
- Describe an occasion when you used a map - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an unusual holiday you had - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe a time when you offered to help someone - Bài mẫu và từ vựng
- Describe a job you would not like to do - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe something you do regularly to help you work or study effectively
- Describe a public facility that has been renovated and improved in your area
Bình luận - Hỏi đáp