Banner background

Bài mẫu Describe a historical era you are interested in kèm từ vựng

Trong IELTS Speaking Part 2, chủ đề về mô tả một sự kiện (Describe an event) là một trong những topic phổ biến thí sinh có thể gặp. Bài viết này sẽ hướng dẫn người học cách lập dàn ý là trả lời cho câu hỏi miêu tả một thời kỳ lịch sử mà bản thân quan tâm. Ngoài ra, tác giả có gợi ý một bài mẫu cùng một số từ vựng hay để người học tham khảo.
bai mau describe a historical era you are interested in kem tu vung

Key takeaways

  • Bài mẫu IELTS Speaking Band 8 chủ đề Describe a historical era you are interested in theo cấu trúc IWHC.

  • Một số từ vựng tham khảo: glorious time, legends and myths, invade, descendant , ancestor, fable, honor, cultural practice, left a mark, cradle, first-hand

Bài mẫu chủ đề Describe a historical era you are interested in

Describe a historical era you are interested in

You should say:

  • When this era was.

  • How you learnt about it.

  • What it was famous for.

Why you are interested in this era.

Dàn ý

Sau đây là gợi ý cách lập dàn ý triển khai câu trả lời cho chủ đề trên.

Introduction 

 a historical period in the very first days of my country

When this era was

glorious time of Hong Bang period in about 2000 BC

How you learnt about it 

 I learned from History and Literature class back in school

What it was famous for

frequently invaded by the mysterious people,  hundreds of wars, some even last for decades, honor the bravery of our ancestors

Why you are interested in this era

left a mark on me and nurtured my love for my home country, modern Vietnamese cultural practices also date back to this era

Conclusion

provide me with first-hand experience as well as a thorough understanding of my country’s tradition

Bài mẫu

  • Introduction 

I would like to share about a historical period in the very first days of my country that really amazed me. 

  • When this era was

I would say if I could go in a time machine, I would choose to go back to the glorious time of the Hong Bang period in about 2000 BC.

  • How you learnt about it 

At that time, this place wasn’t called Vietnam, it was under the rule of Hung Kings and was named Van Lang instead. What I find fascinating about this era is the legends and myths which I learned from History and Literature class back in school. 

  • What it was famous for

Van Lang was a small country yet it was frequently invaded by mysterious people. Whenever this period of time is mentioned, people will immediately relate to hundreds of wars, some even last for decades. We, the descendants, had no idea how they could win in those wars due to the sparse population and simple weapons, so we made up stories and fables to honor the bravery of our ancestors. Some specific examples are the legend of a three-year-old boy who went to war to save the country, or the myth of the Magic Crossbow which could deliver thousands of arrows and the story of the princess innocently trusting her lover and betraying her father, and the list goes on.

  • Why you are interested in this era

Although some of the stories are imaginary, it left a mark on me and nurtured my love for my home country since I was a little girl. Moreover, many of modern Vietnamese cultural practices also date back to this era, like cooking sticky rice cakes and displaying five-fruit trays on Tet holiday. This era can be considered as the cradle of our culture. 

  • Conclusion 

I am always curious about the origin of our customs, and I believe that going back to this time could provide me with first-hand experience as well as a thorough understanding of my country’s tradition.

Từ vựng tham khảo

  • Glorious time (thời kỳ vinh quang): a time of greatness and prosperity.

Ví dụ: The Renaissance is often considered a glorious time in history for its advancement in art, literature, and science. (Thời kỳ Phục hưng thường được coi là một thời kỳ vinh quang trong lịch sử vì sự tiến bộ của nó trong nghệ thuật, văn học và khoa học.)

  • Legends and myths (truyền thuyết và thần thoại): traditional stories, usually historical and unauthenticated (possibly not true).

Ví dụ: Legends and myths play a crucial role in preserving cultural heritage by passing down stories that blend history with imagination. (Những câu truyện truyền thuyết và thần thoại đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa bằng cách truyền đạt những câu chuyện kết hợp giữa lịch sử và tưởng tượng.)

  • Invade (xâm lược, xâm chiếm): to enter a country by force with large numbers of soldiers in order to take possession of it

Ví dụ: The army decided to invade the neighboring country to gain control of strategic resources. (Quân đội quyết định xâm chiếm quốc gia láng giềng để kiểm soát các nguồn lực chiến lược.)

  • Descendant (hậu duệ): a person related to someone from an earlier generation 

Ví dụ: As a historian, she dedicated her life to preserving the stories and legacies of her ancestors for the benefit of future descendants. (Là một nhà sử học, cô dành cả đời mình để bảo tồn câu chuyện và di sản của tổ tiên, vì lợi ích của những thế hệ cháu chắt tương lai.)

  • Ancestor (tổ tiên): a person related to someone who lived a long time ago

Ví dụ: Learning about the struggles and achievements of our ancestors provides valuable insights into our own cultural identity. (Việc hiểu về những khó khăn và thành tựu của tổ tiên mang lại cái nhìn quý báu về bản sắc văn hóa của chúng ta.)

  • Fable (truyện ngụ ngôn): a short story that tells a moral truth, often using animals as characters

Ví dụ: The fable of "The Ant and the Grasshopper" teaches the importance of hard work and preparation for the future. (Truyện ngụ ngôn về "Châu chấu và Kiến" răn dạy về sự quan trọng của việc lao động chăm chỉ và chuẩn bị cho tương lai.)

  • Honor (vinh danh): to give someone a public reward to show appreciation for unusual achievement

Ví dụ: He always tried to honor his family's traditions and values. (Anh luôn cố gắng tôn vinh truyền thống và giá trị gia đình mình.)

  • Cultural practice (tập quán văn hóa): an action committed by people of a particular culture, tradition or nationality

Ví dụ: The exchange of traditional gifts during weddings is a cultural practice in Vietnam. (Việc trao đổi những món quà truyền thống trong lễ cưới là một phong tục văn hóa ở Việt Nam.)

  • Left a mark (để lại dấu ấn): to have an effect that changes someone or something

Ví dụ: Cradling her newborn in her arms for the first time left a mark on her heart that would last a lifetime. (Lần đầu tiên ôm đứa con vừa chào đời trong vòng tay để lại dấu ấn trong trái tim cô, một ấn tượng sẽ tồn tại suốt đời.)

  • Cradle (cái nôi, nơi khởi nguồn): a place where something begins or originates

Ví dụ:The ancient city by the river is considered the cradle of civilization in this region. (Thành phố cổ ven sông được coi là nơi khởi nguồn của văn minh trong khu vực này.)

  • First-hand (trực tiếp): gained by doing something yourself or from someone who was involved in something

Ví dụ: As a journalist, she always tries to gather first-hand information by being present at the scene of events. (Là một nhà báo, cô ấy luôn nỗ lực thu thập thông tin trực tiếp bằng cách có mặt tại hiện trường sự kiện.)

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết đã gợi ý bài mẫu cho IELTS Speaking chủ đề Describe a historical era you are interested in và cách lập dàn ý để triển khai câu trả lời. Hy vọng người học có thể tham khảo và luyện tập thêm các chủ đề liên quan để rèn luyện khả năng sử dụng ngôn ngữ và phản xạ nhanh trong giao tiếp. Ngoài ra, người học có thể tham khảo các khóa luyện thi IELTS tại ZIM Academy để được hướng dẫn ôn thi một cách bài bản và hiệu quả.

Nguồn tham khảo

  1. Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https://dictionary.cambridge.org/

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...