Describe a new law that you would like to be introduced in your country

Bài viết gợi ý bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề “Describe a new law that you would like to be introduced in your country” kèm phân tích từ vựng nhằm giúp thí sinh tham khảo ý tưởng để áp dụng cho bài nói của mình.
describe a new law that you would like to be introduced in your country

Bài mẫu chủ đề Describe a new law that you would like to be introduced in your country

Describe a new law that you would like to be introduced in your country.

You should say:

  • what law it is

  • what changes this law will have

  • whether this new law will be popular

and explain how you came up with the idea of this law.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần phải mô tả về một luật mới bạn muốn được ban hành. Các từ khóa quan trọng ở đây là “new law" và “introduced in your country”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:Phân tích đề Describe a new law that you would like to be introduced in your countryÁp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction:

implemented, mandatory waste separation.

what law it is:

organic waste, non-recyclable waste, and recyclable materials, polluting the environment.

what changes this law will have:

make a big difference, reduce the amount of waste, recycling, raise awareness.

whether this new law will be popular:

a hassle, get used to, similar laws, getting into the habit.

explain how you came up with the idea of this law:

plastic waste, shore, heartbreaking, better waste management, more responsible. 

conclusion:

a great step toward, reducing pollution, adapt, positive impact.

Bài mẫu

introduction

Today, I want to discuss a new law I’d really like to see implemented in my country, and that would be a law requiring mandatory waste separation.

  • Implemented (Thực hiện): Put into action or enforced.

  • Mandatory Waste Separation (Phân loại rác bắt buộc): Required sorting of waste into different categories.

what law it is


So, this law would require everyone to separate their waste into three categories: organic waste, non-recyclable waste, and recyclable materials. Right now, most people just throw everything together, and it all ends up in the landfill. This law would change that by making sure that recyclable items, like plastics and glass, don’t end up polluting the environment.

  • Organic Waste (Rác hữu cơ): Biodegradable waste from plant or animal sources.

  • Non-Recyclable Waste (Rác không tái chế được): Waste that cannot be processed to be reused.

  • Recyclable Materials (Nguyên liệu tái chế được): Items that can be processed and reused in manufacturing.

what changes this law will have

If this law were to be introduced, I think it would make a big difference. First of all, it would reduce the amount of waste that goes to landfills, which is becoming a serious problem in many places. It would also help increase the amount of recycling, making sure that more materials are reused instead of being thrown away. On top of that, it would help raise awareness about environmental issues and encourage people to think more about their impact on the planet.

  • Raise Awareness (Nâng cao nhận thức): Educate and inform people about an issue.

  • Environmental Issues (Vấn đề môi trường): Problems affecting the natural environment. difficult to adjust to new conditions or environments.


whether this new law will be popular

At first, I think this law might not be very popular. Let’s be honest, people don’t like change, and separating waste might seem like a hassle to some. But once people get used to it, I think they’ll start to see the benefits. Other countries already have similar laws in place, and they’re doing great with it. It’s really just a matter of getting into the habit.

  • A Hassle (Phiền phức): An inconvenience or something difficult to deal with.

  • Getting Into the Habit (Tạo thói quen): Developing a routine or becoming accustomed to something.

explain how you came up with the idea of this law

I came up with the idea for this law after visiting several beaches in my country and seeing all the plastic waste washed up on the shore. It was heartbreaking to see how much damage was being done to the environment. I realized that if we had better waste management and people were more responsible with their trash, we could avoid a lot of this pollution. That’s when I thought about how useful a waste separation law could be.

  • Heartbreaking (Đau lòng): Very upsetting or distressing.

  • Better Waste Management (Quản lý rác thải tốt hơn): More efficient and effective methods of handling and processing waste.

conclusion

Overall, I believe this law would be a great step toward protecting the environment and reducing pollution. It might take time for people to adapt, but in the long run, it would make a huge positive impact on our country."

  • Adapt (Thích nghi): To adjust or become used to new conditions.

  • Make a Huge Positive Impact (Tạo ra tác động tích cực lớn): To significantly improve a situation.

Tham khảo thêm:

IELTS Speaking Part 3 Sample

1. Do you think it takes a long time to introduce a new law?

Câu trả lời mẫu: Yes, generally speaking, introducing a new law can be quite a lengthy process. It involves multiple steps including drafting, discussion, amendments, and approvals from various governmental bodies. This process is designed to ensure thorough vetting and public input, which, while time-consuming, is crucial for creating effective and fair legislation.

Phân tích từ vựng:

A lengthy process: A procedure or series of actions that takes a long time to complete.

  • Phát âm: /ə ˈlɛŋθi ˈprəʊsɛs/

  • Dịch: một quá trình kéo dài

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả một quá trình hoặc chuỗi hành động cần nhiều thời gian để hoàn thành. Ví dụ: "Applying for a visa can be a lengthy process" (Xin visa có thể là một quá trình kéo dài).

Governmental bodies: Organizations or groups that are part of the government and are responsible for making decisions or implementing policies.

  • Phát âm: /ˌɡʌvənˈmɛntəl ˈbɒdiz/

  • Dịch: các cơ quan chính phủ

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các tổ chức hoặc nhóm thuộc chính phủ, có trách nhiệm đưa ra quyết định hoặc thực thi các chính sách. Ví dụ: "Governmental bodies are responsible for enforcing laws and regulations" (Các cơ quan chính phủ có trách nhiệm thực thi các luật và quy định).

Vetting: The process of carefully examining someone or something to ensure they are suitable or meet certain standards.

  • Phát âm: /ˈvɛtɪŋ/

  • Dịch: kiểm tra lý lịch

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc kiểm tra kỹ lưỡng một người hoặc một thứ gì đó nhằm đảm bảo họ phù hợp hoặc đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định. Ví dụ: "Candidates for the position are undergoing thorough vetting" (Các ứng viên cho vị trí đang trải qua quá trình kiểm tra kỹ lưỡng).

2. Which is better: to make people obey the law, punish them, or encourage them to do so?

Câu trả lời mẫu: Encouraging people to obey the law usually yields more positive long-term results than simply punishing them. Education and awareness campaigns that explain the benefits of the law and the reasons behind it can foster a sense of duty and cooperation. That said, enforcement and penalties are still necessary as deterrents to handle those who disregard the rules despite these efforts.

Phân tích từ vựng:

A sense of duty and cooperation: A feeling of responsibility and a willingness to work together with others.

  • Phát âm: /ə sɛns əv ˈdjuːti ənd kəʊˌɒpəˈreɪʃən/

  • Dịch: ý thức trách nhiệm và hợp tác

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả cảm giác có trách nhiệm và sự sẵn sàng làm việc cùng nhau với người khác. Ví dụ: "Volunteering fosters a sense of duty and cooperation among team members" (Việc tình nguyện tạo ra ý thức trách nhiệm và hợp tác giữa các thành viên trong nhóm).

Enforcement and penalties: The act of ensuring laws or rules are followed, along with the punishments for breaking them.

  • Phát âm: /ɪnˈfɔːsmənt ənd ˈpɛnəltiz/

  • Dịch: thực thi và hình phạt

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả hành động đảm bảo các luật hoặc quy tắc được tuân thủ, cũng như hình phạt cho những người vi phạm. Ví dụ: "Strict enforcement and penalties are necessary to maintain order" (Việc thực thi nghiêm ngặt và các hình phạt là cần thiết để duy trì trật tự).

3. What rules should students follow at school?

Câu trả lời mẫu: Students should follow several key rules to ensure a safe and productive learning environment. These typically include respecting teachers and peers, attending classes on time, completing assignments, and adhering to the school’s code of conduct regarding dress and behavior. Rules about prohibiting bullying and promoting a respectful and inclusive environment are also crucial.

Phân tích từ vựng:

Adhering to: Following or sticking firmly to a set of rules, principles, or guidelines.

  • Phát âm: /ədˈhɪərɪŋ tuː/

  • Dịch: tuân thủ, bám sát

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc tuân theo hoặc giữ vững các quy tắc, nguyên tắc hoặc hướng dẫn một cách nghiêm ngặt. Ví dụ: "Employees must adhere to company policies at all times" (Nhân viên phải tuân thủ các chính sách của công ty mọi lúc).

Code of conduct: A set of rules outlining the expected behaviors and responsibilities of individuals within an organization or community.

  • Phát âm: /kəʊd əv ˈkɒndʌkt/

  • Dịch: quy tắc ứng xử

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một bộ quy tắc xác định các hành vi và trách nhiệm mà mọi người trong một tổ chức hoặc cộng đồng cần tuân theo. Ví dụ: "The school has a strict code of conduct to ensure student safety" (Trường có quy tắc ứng xử nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho học sinh).

Prohibiting bullying: Forbidding or banning any form of aggressive or harmful behavior towards others.

  • Phát âm: /prəˈhɪbɪtɪŋ ˈbʊliɪŋ/

  • Dịch: cấm bắt nạt

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả hành động cấm các hành vi gây hại hoặc tấn công người khác. Ví dụ: "The new policy is aimed at prohibiting bullying in schools" (Chính sách mới nhằm cấm bắt nạt trong các trường học).

4. Do you think children can learn about the law outside of school?

Câu trả lời mẫu: Absolutely, children can and do learn about laws outside of school. Parents, community leaders, and media can all play pivotal roles in this informal education. Watching educational programs, participating in community outreach programs, and everyday conversations about right and wrong can all contribute to a child's understanding of laws and their importance.

Phân tích từ vựng:

Educational programs: Structured learning activities or courses designed to provide knowledge and skills.

  • Phát âm: /ˌɛdjʊˈkeɪʃənl ˈprəʊɡræmz/

  • Dịch: các chương trình giáo dục

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc khóa học có cấu trúc nhằm cung cấp kiến thức và kỹ năng. Ví dụ: "The school offers a variety of educational programs to suit different learning needs" (Trường cung cấp nhiều chương trình giáo dục khác nhau để phù hợp với các nhu cầu học tập khác nhau).

Community outreach programs: Initiatives designed to provide services or support to individuals in a community, especially those in need.

  • Phát âm: /kəˈmjuːnɪti ˈaʊtriːʧ ˈprəʊɡræmz/

  • Dịch: các chương trình tiếp cận cộng đồng

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các sáng kiến nhằm cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ cho các cá nhân trong cộng đồng, đặc biệt là những người cần giúp đỡ. Ví dụ: "Community outreach programs help support underprivileged families" (Các chương trình tiếp cận cộng đồng giúp đỡ các gia đình khó khăn).

5. How can parents teach children to obey rules?

Câu trả lời mẫu: Parents can teach children to obey rules by setting clear expectations and being consistent with consequences. It’s also effective to model good behavior themselves—children often emulate adult actions. Additionally, explaining the reasons behind rules rather than enforcing them without context helps children understand the value of these rules, making them more likely to follow them voluntarily.

Phân tích từ vựng:

Being consistent with consequences: Applying the same actions or results in response to similar behaviors or violations.

  • Phát âm: /ˈbiːɪŋ kənˈsɪstənt wɪð ˈkɒnsɪkwənsɪz/

  • Dịch: kiên định với các hậu quả

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc áp dụng cùng một hành động hoặc kết quả để đáp lại những hành vi hoặc vi phạm tương tự. Ví dụ: "Teachers must be consistent with consequences to ensure fairness" (Giáo viên phải kiên định với các hậu quả để đảm bảo sự công bằng).

Model good behavior: To demonstrate or display positive actions for others to follow.

  • Phát âm: /ˈmɒdl ɡʊd bɪˈheɪvjə/

  • Dịch: làm gương về hành vi tốt

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc thể hiện hoặc trình bày các hành động tích cực để người khác noi theo. Ví dụ: "Parents should model good behavior for their children" (Cha mẹ nên làm gương về hành vi tốt cho con cái).

Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a new law that you would like to be introduced in your country. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu