Banner background

Describe a new shop that recently opened in your city/area

Describe a new shop that recently opened in your city/area là chủ đề xuất hiện gần đây trong bài thi IELTS Speaking Part 2. Bài viết dưới đây sẽ gợi ý bài mẫu cho chủ đề này, đồng thời giới thiệu các từ vựng và mẫu câu giúp người học tăng được band điểm mong muốn.
describe a new shop that recently opened in your cityarea

Bài mẫu “Describe a new shop that recently opened in your city/area”

You should say:

  • where it is

  • what it sells

  • whether you think it will be successful

and explain if you would shop there or not.

Dàn ý

Situation

A new shop, called The Cozy Nook, recently opened in the city.

Task

Describe where the shop is located, what it sells, speculate on its potential for success, and express personal interest in shopping there.

Action

Discussing the shop's location in downtown, describing its specialty in unique and handcrafted home decor items, explaining the reasons for its potential success, and expressing personal willingness to shop there.

Result

The Cozy Nook is positioned well in a prime location, offers a curated selection of artisanal products, and has the potential to cater to the growing demand for unique home decor items. The personal interest in shopping there reflects the appeal of supporting local businesses and finding distinctive pieces for one's living space.

Bài mẫu

I'd like to talk about this exciting new shop that recently opened in my city. It's located in the heart of downtown, just a few blocks away from the main square. The shop is called "The Cozy Nook" and it specializes in selling unique and handcrafted home decor items.

As you step inside, you're greeted by a warm and inviting atmosphere. The shop is beautifully designed, with shelves displaying an array of handmade ceramics, vintage-inspired furniture, and cozy textiles. From scented candles to hand-painted wall art, The Cozy Nook offers a wide range of products that can add a touch of charm and personality to any home.

I believe this shop has great potential for success. Firstly, the location is ideal, being in the bustling downtown area where foot traffic is high. Additionally, there's a growing trend among consumers to seek out one-of-a-kind, artisanal products that bring a sense of individuality to their living spaces. The Cozy Nook caters to this demand perfectly with its curated selection of unique and handmade items.

As for whether I would shop there, absolutely! I'm a big fan of supporting local businesses and appreciate the value of well-crafted and distinct home decor. The Cozy Nook offers exactly what I look for when it comes to enhancing the ambiance of my living space. The personalized service and attention to detail make shopping there a delightful experience.

Overall, The Cozy Nook is a new shop that recently opened in the heart of downtown. It specializes in selling unique and handcrafted home decor items. With its prime location, curated selection, and growing demand for artisanal products, I believe it has the potential for great success. Personally, I would definitely shop there to find those special pieces that can add a touch of charm to my home.

Cùng chủ đề: Describe a shop that has opened in your hometown.

Từ vựng cần lưu ý

  • in the heart of downtown (ở trung tâm khu trung tâm thành phố): Nằm ở vị trí trung tâm của khu trung tâm thành phố.

  • a few blocks away from (cách vài tòa nhà): Cách một số khối đường từ một địa điểm khác.

  • handcrafted home decor items (những vật trang trí nhà thủ công): Những sản phẩm trang trí nhà được làm bằng tay.

  • is beautifully designed (được thiết kế đẹp mắt): Có thiết kế đẹp và ấn tượng.

  • an array of (một loạt, một sự sắp xếp): Một loạt các sản phẩm hoặc các lựa chọn.

  • ceramics (đồ gốm): Các sản phẩm được làm từ chất liệu gốm sứ.

  • scented candles (nến thơm): Những cây nến có mùi thơm dễ chịu.

  • add a touch of charm and personality (thêm một chút sự quyến rũ và cá nhân hóa): Tạo thêm một phần quyến rũ và cá nhân hóa cho cái gì đó.

  • bustling (sầm uất, nhộn nhịp): Nơi có nhiều hoạt động và sự tấp nập của người đi lại.

  • foot traffic (lưu lượng người đi bộ): Số lượng người đi bộ trong một khu vực cụ thể.

  • one-of-a-kind (duy nhất, độc đáo): Chỉ có một cái, không giống ai hoặc cái gì khác.

  • a sense of individuality (một cảm giác riêng biệt): Một cảm giác tự do và cá nhân.

  • curated selection (sự lựa chọn được chọn lọc): Sự chọn lựa cẩn thận và tỉ mỉ từ nhiều lựa chọn.

  • well-crafted and distinct home decor (trang trí nhà tinh xảo và độc đáo): Các vật trang trí nhà được làm tốt và mang tính đặc trưng riêng.

  • ambiance (bầu không khí, không gian): Một cảm giác hoặc không khí đặc biệt trong một không gian.

  • a delightful experience (một trải nghiệm thú vị): Một trải nghiệm đáng yêu và vui vẻ.

  • growing demand for (nhu cầu ngày càng tăng về): Sự tăng lên trong nhu cầu hoặc yêu cầu của một mặt hàng hoặc dịch vụ.

IELTS Speaking Part 3 Sample – Shops

1. Do you think shopping centers and malls are still popular these days? Why or why not?

Oh, shopping centers and malls, they still got some appeal, you know? Sure, with online shopping on the rise, they've faced some competition. But hey, people still enjoy the experience of going out, browsing stores, trying on clothes, and having that instant gratification of bringing something home right away. Plus, malls often have other attractions like restaurants, entertainment, or socializing spots, making them a hangout destination.

  • appeal (hấp dẫn): Sự hấp dẫn hoặc sự thu hút của một vật, một nơi hoặc một hoạt động.

Ví dụ: The beautiful beach and clear blue water add to the appeal of the coastal town.

  • on the rise (đang tăng lên): Đang tăng, đang gia tăng.

Ví dụ: Online shopping is on the rise, with more people choosing to purchase products online.

  • browsing stores (lướt qua các cửa hàng): Xem qua, tìm hiểu các sản phẩm trong các cửa hàng.

Ví dụ: She enjoys browsing stores to find unique and interesting items.

  • instant gratification (sự hài lòng ngay tức thì): Sự hài lòng và thỏa mãn ngay lập tức sau khi nhận được một thứ gì đó.

Ví dụ: Online shopping provides the convenience of instant gratification as you can receive your purchases quickly.

2. How often do you go shopping for clothes? Why?

Ah, clothes shopping, my guilty pleasure. I'd say I go on a semi-regular basis, whenever I feel like my wardrobe needs a little sprucing up or when there's a special occasion coming up. It's a mix of wanting to stay trendy, express my personal style, and just treating myself to something new. Plus, let's be honest, there's a bit of a thrill in finding a great deal or that perfect piece you've been eyeing.

  • guilty pleasure (niềm vui cấm kỵ): Sở thích hoặc niềm vui mà bạn cảm thấy hơi lúng túng hoặc có lỗi lầm khi thực hiện.

Ví dụ: Eating a piece of chocolate cake is my guilty pleasure.

  • a semi-regular basis (một cách đều đặn, không quá thường xuyên): Một cách đều đặn, nhưng không liên tục hoặc không quá thường xuyên.

Ví dụ: She goes to the gym on a semi-regular basis, usually three times a week.

  • sprucing up (làm mới, cải thiện): Cải thiện hoặc làm mới một cái gì đó để nó trở nên tốt hơn hoặc hấp dẫn hơn.

Ví dụ: She decided to spruce up her living room by adding new decorations and rearranging the furniture.

  • stay trendy (giữ mốt, theo kịp xu hướng): Luôn cập nhật và tuân thủ theo những xu hướng thời trang mới nhất.

Ví dụ: She enjoys shopping for clothes to stay trendy and fashionable.

  • treating myself to (tự thưởng cho bản thân): Thưởng cho bản thân bằng một thứ gì đó đặc biệt hoặc mong muốn.

Ví dụ: After a long week of work, I'm treating myself to a spa day.

  • finding a great deal (tìm được một cơ hội tốt): Tìm được một món hàng với giá hợp lý hoặc giảm giá đặc biệt.

Ví dụ: She loves going to thrift stores and finding great deals on vintage clothing.

3. What is your opinion about online shopping? Do you think it is better than going to the store? Why or why not?

Online shopping, where do I even begin? It's a game-changer, really. The convenience is hard to beat. You can shop from the comfort of your couch, browse a vast selection of products, and have them delivered right to your doorstep. It's like having a mall at your fingertips. However, there's still something special about going to the store, trying things on, and getting that in-person experience. So, it really depends on what you're looking for and what kind of shopping experience you prefer.

  • is hard to beat (khó có thể vượt qua): Rất khó để có thể tốt hơn, cạnh tranh hơn.

Ví dụ: The convenience of online shopping is hard to beat.

  • from the comfort of your couch (từ sự thoải mái của ghế sofa): Thực hiện hoạt động từ một vị trí thoải mái và tiện nghi như ghế sofa.

Ví dụ: With online shopping, you can shop for groceries from the comfort of your couch.

  • a mall at your fingertips (một trung tâm mua sắm ngay trong tầm tay): Có thể mua sắm hoặc tìm kiếm các sản phẩm một cách dễ dàng và thuận tiện từ thiết bị di động.

Ví dụ: With mobile shopping apps, you have a mall at your fingertips.

  • in-person experience (trải nghiệm trực tiếp): Trải nghiệm hoặc gặp gỡ trực tiếp với người hoặc môi trường.

Ví dụ: Attending a live concert gives you an in-person experience of the music.

4. Do you think shopping can be addictive? Why or why not?

Oh, shopping addiction is a real thing, in my opinion. It's like a dopamine rush every time you buy something new. The thrill, the excitement, it can become addictive. Some people may use shopping as a way to cope with stress, boost their mood, or fill a void in their life. It can lead to financial troubles and an unhealthy reliance on the temporary high of buying things. So, yeah, shopping definitely has the potential to become addictive if not kept in check.

  • a dopamine rush (cảm giác háo hức, phấn khích): Cảm giác phấn khích hoặc háo hức do sản sinh hormone dopamine trong não.

Ví dụ: Winning a game can give you a dopamine rush and a sense of achievement.

  • cope with stress (đối phó với căng thẳng): Đối phó hoặc xử lý căng thẳng và áp lực.

Ví dụ: Some people use exercise as a way to cope with stress and improve their mental well-being.

  • boost their mood (nâng cao tâm trạng): Làm tăng tích cực tâm trạng hoặc cảm giác hạnh phúc.

Ví dụ: Listening to upbeat music can boost their mood and make them feel more energetic.

  • fill a void in their life (điền vào khoảng trống trong cuộc sống): Lấp đầy hoặc thỏa mãn một nhu cầu hoặc sự thiếu sót trong cuộc sống.

Ví dụ: Some people shop excessively to fill a void in their life and find temporary happiness.

  • financial troubles (rắc rối tài chính): Vấn đề hoặc khó khăn về tài chính.

Ví dụ: Poor financial management can lead to financial troubles and debt.

5. How do you think shopping habits have changed in recent years?

Shopping habits have definitely gone through some changes in recent years. With the rise of e-commerce, online shopping has become more popular and convenient. People are increasingly relying on their smartphones and computers to make purchases. There's also been a shift towards sustainability and conscious consumerism. More people are opting for second-hand shopping, thrifting, and supporting ethical and eco-friendly brands. It's like a mix of convenience, conscious choices, and the desire to find unique items.

  • e-commerce (thương mại điện tử): Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến qua internet.

Ví dụ: The growth of e-commerce has revolutionized the way people shop.

  • a shift towards (sự dịch chuyển hướng tới): Một sự thay đổi hoặc dịch chuyển mục tiêu hoặc ưu tiên.

Ví dụ: There has been a shift towards sustainable and eco-friendly products.

  • sustainability (bền vững): Sự phát triển và sử dụng tài nguyên một cách bền vững để đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng xấu đến môi trường cho tương lai.

Ví dụ: Many companies are focusing on sustainability by reducing waste and promoting environmental conservation.

  • conscious consumerism (tiêu dùng có ý thức): Việc lựa chọn và mua sắm các sản phẩm có tác động tích cực đến môi trường và xã hội.

Ví dụ: More people are practicing conscious consumerism by supporting ethical brands and avoiding products with harmful ingredients.

  • opt for (lựa chọn): Chọn hoặc lựa chọn một cái gì đó.

Ví dụ: Some people opt for organic food to prioritize their health and well-being.

6. Do you think shopping can be a waste of time and money? Why or why not?

Well, shopping can be a double-edged sword. On one hand, it can be a fun way to treat yourself, express your style, and find things you need. It can be an enjoyable experience, especially when you find great deals or stumble upon something you really love. However, if it's done impulsively, without considering your budget or actual needs, it can turn into a waste of time and money. It's all about finding that balance and being mindful of your shopping habits.

  • a double-edged sword (một thanh gươm hai lưỡi): Một tình huống hoặc quyết định có thể mang lại cả lợi ích và hại đến cùng một mức độ.

Ví dụ: Social media can be a double-edged sword, providing connection and information but also leading to addiction and mental health issues.

  • express your style (thể hiện phong cách): Diễn đạt hoặc thể hiện phong cách cá nhân của mình qua cách ăn mặc hoặc trang trí.

Ví dụ: Fashion allows you to express your style and creativity through clothing choices.

  • stumble upon (tình cờ gặp phải): Tình cờ phát hiện hoặc gặp phải một cái gì đó một cách không dự định.

Ví dụ: While exploring the city, I stumbled upon a charming little bookstore.

  • impulsively (bất cẩn, không suy nghĩ kỹ): Làm một điều gì đó một cách vội vàng hoặc không suy nghĩ kỹ trước.

Ví dụ: She often buys things impulsively without considering if she really needs them.

  • a waste of time and money (lãng phí thời gian và tiền bạc): Sử dụng thời gian và tiền bạc một cách không cần thiết hoặc không có lợi ích.

Ví dụ: Spending hours shopping for unnecessary items can be a waste of time and money.

Hy vọng rằng, bài mẫu “Describe a new shop that recently opened in your city/area” trên đây đã giúp thí sinh có thể chuẩn bị tốt về ý tưởng và bổ sung vốn từ vựng để có thể tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...