Banner background

Describe a person you know who likes to talk a lot - Bài mẫu IELTS Speaking

Bài viết gợi ý bài mẫu cho chủ đề “Describe a person you know who likes to talk a lot” kèm phân tích từ vựng.
describe a person you know who likes to talk a lot bai mau ielts speaking

Bài mẫu chủ đề Describe a person you know who likes to talk a lot

Describe a person you know who likes to talk a lot.

You should say:

  • who this person is

  • how you knew this person

  • what this person likes to talk about

and explain how you feel when you are with this person.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần mô tả một người thích nói nhiều. Các từ khóa quan trọng ở đây là 'a person’ và ‘likes to talk a lot’'. Dưới đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Sơ đồ tư duy

Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction + who this person is:

Linh, gift of the gab, talk your ear off.

how you knew this person:

same team project, coffee breaks, penchant for long covnversations.

what this person likes to talk about:

office gossips, technology trends, as broad as the ocean, travel experiences, cultures, fascinating.

how you feel when you are with this person:

rollercoaster, utterly captivated, zoning out, never dull, hilarious anecdotes.

conclusion:

chatter, vibrant thread in tapestry, less interesting.

Bài mẫu

introduction + who this person is


Today, I'd like to talk about Linh, a colleague of mine who has the gift of the gab. You know, she's the kind of person who can talk your ear off without even trying.

  • The gift of the gab (Tài ăn nói): The ability to speak fluently and persuasively or to charm people with one's conversation.

  • Talk your ear off (Nói không ngừng): To talk to someone for a long time, often to the point of boring or overwhelming them.

how you knew this person

I first met Linh at the office when we got assigned to the same project team. It was during our coffee breaks that I discovered her penchant for long conversations.

  • Coffee breaks (Giờ giải lao uống cà phê): Short breaks during work hours specifically meant for resting and often for drinking coffee or tea, usually as a brief respite from work.

  • Penchant (Sở thích, khuynh hướng): A strong or habitual liking for something or tendency to do something.

what this person likes to talk about

Linh can chat about anything and everything. From the latest office gossip to the newest technology trends, her range of topics is as broad as the ocean. She's particularly keen on discussing travel experiences and different cultures, which I find quite fascinating.

  • Office gossip (Chuyện tám văn phòng): Informal or unofficial conversations or rumors about others, typically involving personal or private details, that circulate in a workplace.

  • As broad as the ocean (Rộng lớn như đại dương): Used to describe something vast in scope or extent, suggesting an overwhelming or boundless quality.

and explain how you feel when you are with this person

Whenever I'm with Linh, it's a bit of a rollercoaster. There are moments when I'm utterly captivated by her stories, and then there are times when I find myself zoning out after the umpteenth tale of her adventures. But no matter what, being around her is never dull; her enthusiasm is infectious, and her stories are often filled with hilarious anecdotes.

  • Utterly captivated (Hoàn toàn mê hoặc): Completely fascinated or absorbed by something, to the point of being unable to divert attention elsewhere.

  • Zoning out (Lơ đãng, không tập trung): A state of inattention or detachment from the immediate surroundings, often with one's thoughts wandering elsewhere.

  • Hilarious anecdotes (Những giai thoại buồn cười): Short and amusing or interesting stories about real incidents or people, which are often funny and entertaining.

conclusion

All in all, Linh's chatter is a vibrant thread in the tapestry of our office life. And honestly, I think our coffee breaks would be a lot less interesting without her.

  • Chatter (Chuyện trò, nói chuyện): Continuous and informal talk, especially about trivial matters, that might be lively and rapid.

  • Office life (Cuộc sống văn phòng): Refers to the daily routine, culture, interactions, and environment of working in an office setting, encompassing both the mundane and the dynamic aspects.

IELTS Speaking Part 3 Sample

1. Do you think it's important to be a good communicator?

“Oh, absolutely! Being a good communicator is like holding the key to unlocking doors in almost every aspect of life. Whether it's in personal relationships, the workplace, or social interactions, the ability to express thoughts clearly and understand others is invaluable. It's not just about getting your point across but also about building connections, resolving conflicts, and leading effectively. It's a fundamental skill that can really make or break opportunities.”

Phân tích từ vựng:

  • Personal relationships: Connections or bonds between individuals based on feelings of affection, respect, or shared experiences, which significantly influence emotional well-being and social life.

    • Phiên âm IPA: /ˈpɜːrsənəl rɪˈleɪʃənʃɪps/

    • Dịch nghĩa: Mối quan hệ cá nhân

    • Lưu ý: Bao gồm các loại quan hệ như bạn bè, gia đình, và đối tác, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc và cung cấp sự hỗ trợ tinh thần.

  • Social interactions: The process of engaging with others to communicate, share, or work together, which is fundamental to building relationships and functioning within society.

    • Phiên âm IPA: /ˈsoʊʃəl ˌɪntərˈækʃənz/

    • Dịch nghĩa: Tương tác xã hội

    • Lưu ý: Có thể diễn ra trong nhiều hình thức khác nhau, từ cuộc trò chuyện mặt đối mặt đến giao tiếp trực tuyến, giúp duy trì mối liên kết xã hội và phát triển kỹ năng giao tiếp.

  • Resolving conflicts: The process of finding a peaceful solution to a disagreement or dispute between parties, aiming to address and satisfy the concerns or needs of all involved.

    • Phiên âm IPA: /rɪˈzɒlvɪŋ ˈkɒnflɪkts/

    • Dịch nghĩa: Giải quyết xung đột

    • Lưu ý: Đòi hỏi kỹ năng lắng nghe, giao tiếp, và thương lượng, nhằm mục tiêu đạt được sự đồng thuận và duy trì mối quan hệ tích cực.

2. How do you think someone can improve their communication skills?

“Improving communication skills is a bit like working out; the more you practice, the stronger you get. One of the best ways to start is by becoming an active listener. Paying close attention to what others are saying shows respect and helps you respond more thoughtfully. Also, reading widely and exposing yourself to different ideas can enhance your ability to express yourself. Engaging in conversations, especially on diverse topics or with people from different backgrounds, can also sharpen your skills. And don't forget feedback; it's the breakfast of champions. Seeking and acting on feedback about your communication style can propel you miles ahead.”

Phân tích từ vựng:

  • Active listener: A person who listens attentively to someone, making a conscious effort to understand the complete message being communicated, both verbally and non-verbally.

    • Phiên âm IPA: /ˈæktɪv ˈlɪsənər/

    • Dịch nghĩa: Người tích cực lắng nghe 

    • Lưu ý: Lắng nghe không chỉ bằng tai mà còn bằng cả trái tim và trí óc, thông qua việc đặt câu hỏi, phản hồi, và thể hiện sự quan tâm đến người nói.

  • Exposing yourself to different ideas: The act of seeking out and considering a variety of perspectives, beliefs, or concepts, often with the goal of broadening one’s understanding and fostering open-mindedness.

    • Phiên âm IPA: /ɪkˈspoʊzɪŋ jɔːrˈsɛlf tə ˈdɪfərənt aɪˈdiːəz/

    • Dịch nghĩa: Tiếp xúc với nhiều ý tưởng khác nhau

    • Lưu ý: Quá trình này giúp phát triển tư duy phản biện, sự sáng tạo, và khả năng thích ứng với các quan điểm và văn hóa đa dạng.

  • Diverse topics: A wide range of subjects or themes, reflecting a variety of interests, disciplines, or areas of knowledge.

    • Phiên âm IPA: /daɪˈvɜːrs ˈtɒpɪks/

    • Dịch nghĩa: Các chủ đề đa dạng

    • Lưu ý: Khám phá và thảo luận về các chủ đề đa dạng có thể tăng cường sự hiểu biết và quan tâm đến các lĩnh vực khác nhau của kiến thức và cuộc sống.

3. Can you give me some examples of people who need to speak to groups of people?

“Sure, the list is quite long, but to name a few: teachers, who guide and inspire students daily; politicians, whose speeches can influence public opinion and policy; business leaders, who motivate teams and pitch to stakeholders; and public speakers or trainers, whose livelihood depends on engaging and educating audiences. Not to mention performers and entertainers, who captivate crowds with their talent. Essentially, anyone whose role involves informing, persuading, or entertaining often finds themselves addressing groups.”

Phân tích từ vựng:

  • Public opinion: The collective attitudes, beliefs, or views of the majority of people in a society about a particular issue or topic. It plays a significant role in influencing policy decisions and societal norms.

    • Phiên âm IPA: /ˈpʌblɪk əˈpɪnjən/

    • Dịch nghĩa: Ý kiến dư luận

    • Lưu ý: Thường được đo lường thông qua khảo sát hoặc thăm dò ý kiến, phản ánh quan điểm chung của cộng đồng về các vấn đề xã hội, chính trị, hoặc kinh tế.

  • Public speakers: Individuals who speak to audiences in public settings, aiming to inform, persuade, or entertain, often requiring skills in communication, persuasion, and presentation.

    • Phiên âm IPA: /ˈpʌblɪk ˈspiːkərz/

    • Dịch nghĩa: Diễn giả

    • Lưu ý: Có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh, chính trị, hoặc giải trí, đòi hỏi khả năng truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả và thu hút.

  • Livelihood: The means by which an individual secures the basic necessities of life such as food, shelter, and clothing, often related to one's job or career.

    • Phiên âm IPA: /ˈlaɪvlihʊd/

    • Dịch nghĩa: Sinh kế

    • Lưu ý: Liên quan đến cách một người kiếm sống và duy trì cuộc sống hàng ngày, bao gồm cả thu nhập từ công việc và các nguồn lợi khác.

4. Can you suggest why some children like talking while others don't like to talk so much?

“Well, it often boils down to personality and individual differences. Some kids are naturally more extroverted, finding joy and energy in social interactions and expressing themselves verbally. On the flip side, introverted children might prefer observing and listening, processing their thoughts internally before sharing. Then there's the matter of confidence and comfort; some might hesitate to speak up due to fear of judgment or because they're still finding their voice. And of course, past experiences can shape this too; positive reinforcement can encourage chattiness, while criticism might lead to reticence.”

Phân tích từ vựng:

  • Individual differences: Variations among people in their qualities, abilities, experiences, or preferences, underscoring the uniqueness of each person.

    • Phiên âm IPA: /ˌɪndɪˈvɪdjʊəl ˈdɪfərənsɪz/

    • Dịch nghĩa: Sự khác biệt cá nhân

    • Lưu ý: Nhấn mạnh sự đa dạng trong tính cách, năng lực, và quan điểm, là cơ sở cho việc hiểu và tôn trọng sự đa dạng trong xã hội.

  • Judgment: The ability to make considered decisions or come to sensible conclusions, often reflecting a person's wisdom, discernment, or critical thinking.

    • Phiên âm IPA: /ˈdʒʌdʒmənt/

    • Dịch nghĩa: Sự đánh giá

    • Lưu ý: Bao gồm việc đánh giá thông tin, cân nhắc lựa chọn, và đưa ra quyết định dựa trên lý lẽ và kinh nghiệm.

  • Positive reinforcement: A method in behavioral psychology that involves rewarding a behavior to increase the likelihood of its recurrence, fostering learning and motivation.

    • Phiên âm IPA: /ˈpɒzɪtɪv ˌriːɪnˈfɔːsmənt/

    • Dịch nghĩa: Củng cố tích cực

    • Lưu ý: Thường được sử dụng trong giáo dục và quản lý hành vi, nhấn mạnh việc sử dụng khen ngợi hoặc thưởng để khuyến khích hành động hoặc thái độ mong muốn.

5. Do you think it's important for parents to encourage their children to talk?

“Definitely! Encouraging children to talk is like watering a plant; it helps them grow. Through conversation, kids learn to articulate their thoughts and feelings, which is crucial for emotional development. It also boosts their confidence and social skills, preparing them for a world where communication is key. Plus, it's an opportunity for parents to bond with their children, understand their world better, and guide them. However, it's important to strike a balance, ensuring that encouragement doesn't become pressure, allowing children to express themselves at their own pace”.

Phân tích từ vựng:

  • Emotional development: The process by which individuals acquire and understand their emotions, as well as the ability to manage and express them effectively.

    • Phiên âm IPA: /ɪˈmoʊʃənl dɪˈvɛləpmənt/

    • Dịch nghĩa: Phát triển cảm xúc

    • Lưu ý: Là một phần quan trọng của sự phát triển tổng thể, bao gồm việc nhận biết và điều chỉnh cảm xúc, cũng như phát triển sự đồng cảm và quan hệ xã hội lành mạnh.

  • Social skills: The abilities necessary for successful social communication and interaction, including listening, speaking, interpreting non-verbal cues, and understanding social norms.

    • Phiên âm IPA: /ˈsoʊʃəl skɪlz/

    • Dịch nghĩa: Kỹ năng xã hội

    • Lưu ý: Rất quan trọng cho việc hòa nhập và tương tác hiệu quả trong cộng đồng, bao gồm khả năng giao tiếp, hợp tác, và giải quyết xung đột.

  • Bond: To develop a connection or form a close relationship between individuals based on mutual feelings of affection, trust, or shared experiences.

    • Phiên âm IPA: /bɒnd/

    • Dịch nghĩa: Tạo mối liên kết

    • Lưu ý: Khi sử dụng như một động từ, "bond" ám chỉ quá trình hai hoặc nhiều cá nhân trở nên gần gũi hoặc gắn bó với nhau thông qua sự tương tác, hỗ trợ lẫn nhau, hoặc trải qua các hoàn cảnh chung, thường xây dựng nên sự đồng cảm và tin tưởng.

Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a person you know who likes to talk a lot. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.

Đọc tiếp:

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...