Banner background

Describe a time when you took a risk and you knew something bad might happen, but it had a positive result

Bài viết sau đây sẽ gợi ý bài mẫu IELTS Speaking Part 2 cho chủ đề “Describe a risk you took but with a positive result” kèm từ vựng và audio. Ngoài ra, tác giả còn mang đến những câu trả lời mẫu cho các câu hỏi thường gặp trong phần IELTS Speaking Part 3 của chủ đề này.
describe a time when you took a risk and you knew something bad might happen but it had a positive result

Bài mẫu chủ đề Describe a time when you took a risk and you knew something bad might happen, but it had a positive result

You should say:

  • what risk you took

  • what bad thing you thought might happen

  • why you decided to take this risk

and explain why the result of taking this risk was positive.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần phải mô tả về một lần bạn chấp nhận rủi ro nhưng có kết quả tích cực. Các từ khóa quan trọng ở đây là “took a risk”, “knew something bad” và “positive result”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

A risk you took but with a positive result

Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction:

turn out well, worked out in a positive way.

what risk you took:

changing my major, ,passionate about,

going through the motions, drawn to business and marketing.

what bad thing you thought might happen:

could go wrong, losing two years of hard work, all behind my peers, truggle to adapt to the new subjects, disappointing.

why you decided to take this risk:

follow my passion, didn’t excite, truly interested in, better in the long run.

explain why the result of taking this risk was positive:

more motivated, rojects and internships, real-world experience, opened up new career opportunities.

conclusion:

best decisions, step out of your comfort zone, trust your instincts, scary at first, worth it.

Bài mẫu

introduction

Today, I’d like to share about a time when I took a risk, even though I knew things might not turn out well, but in the end, it worked out in a positive way.

  • Turn Out Well (Diễn ra tốt đẹp): To end successfully or positively.

  • Worked Out (Thành công): Had a good result or was successful.

what risk you took


So, the risk I took was changing my major at university. I had been studying engineering for two years, but I realized it wasn’t really what I was passionate about. I wasn’t enjoying the subjects, and I started feeling like I was just going through the motions without any real interest. The more I thought about it, the more I felt drawn to business and marketing, so I made the big decision to switch my major.

  • Going Through the Motions (Làm việc một cách máy móc): Performing tasks without enthusiasm or genuine engagement.

  • Felt Drawn To (Cảm thấy bị cuốn hút bởi): Attracted or compelled to something or someone.

what bad thing you thought might happen

Of course, I was worried about what could go wrong. I was afraid that changing my major would mean losing two years of hard work, and I might fall behind my peers. There was also the concern that I might struggle to adapt to the new subjects since business and marketing were completely different from what I had been studying. Plus, there was the fear of disappointing my family, who had been supportive of my initial choice.

  • Fall Behind My Peers (Bị tụt lại so với bạn bè): To lag behind others in progress or achievement.

  • Struggle to Adapt (Gặp khó khăn trong việc thích nghi): Find it difficult to adjust to new conditions or environments.


why you decided to take this risk

But, despite these worries, I decided to take the risk because I knew I needed to follow my passion. I didn’t want to spend the rest of my life in a field that didn’t excite me. I believed that if I was truly interested in what I was studying, I would do better in the long run.

  • Follow My Passion (Theo đuổi đam mê của tôi): Pursue what I love or am deeply interested in.

  • Excite (Kích thích, làm phấn khích): To cause enthusiasm or interest.

explain why the result of taking this risk was positive

And I’m really glad I took that risk. After switching to business, I found myself much happier and more motivated. I enjoyed my classes, did well in my exams, and even got involved in some interesting projects and internships that gave me real-world experience. This change also opened up new career opportunities that I hadn’t considered before.

  • Real-World Experience (Kinh nghiệm thực tế): Practical knowledge gained from actual events or situations.

  • Opened Up New Career Opportunities (Mở ra cơ hội nghề nghiệp mới): Created new possibilities for professional growth.

conclusion

Overall, taking this risk was one of the best decisions I’ve ever made. It taught me that sometimes, you have to step out of your comfort zone and trust your instincts. Even though it was a bit scary at first, the positive outcome showed me that following your passion is always worth it.

  • Step Out of Your Comfort Zone (Bước ra khỏi vùng an toàn): Take risks or try new things outside of your usual routine.

  • Trust Your Instincts (Tin vào bản năng của bạn): Rely on your natural feelings or intuition.

Xem thêm:

IELTS Speaking Part 3 Sample

1. What risks do parents often tell their children to avoid?

Câu trả lời mẫu: Parents typically caution their children against a range of risks to keep them safe. Common warnings include not talking to strangers, avoiding busy roads, not touching hot items or sharp objects, and staying away from deep water if they're not strong swimmers. The idea is to instill a sense of caution while allowing kids to explore and learn within safe boundaries.

Phân tích từ vựng:

Common warnings: Frequently given advice or cautions about potential dangers or risks.

  • Phát âm: /ˈkɒmən ˈwɔːnɪŋz/

  • Dịch: những cảnh báo phổ biến

Lưu ý: Được sử dụng để mô tả những lời khuyên hoặc cảnh báo thường xuyên về những nguy hiểm hoặc rủi ro tiềm ẩn. Ví dụ: “Common warnings about online security include being cautious with your passwords” (Những cảnh báo phổ biến về bảo mật trực tuyến bao gồm việc cẩn thận với mật khẩu của bạn).

Instill a sense of caution: To gradually introduce or teach someone to be careful and wary of potential dangers.

  • Phát âm: /ɪnˈstɪl ə sɛns əv ˈkɔːʃən/

  • Dịch: tạo ra ý thức cảnh giác

Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc dần dần giới thiệu hoặc dạy ai đó trở nên cẩn thận và đề phòng những nguy hiểm tiềm ẩn. Ví dụ: “Parents often try to instill a sense of caution in their children about strangers” (Cha mẹ thường cố gắng tạo ra ý thức cảnh giác cho con cái về người lạ).

Safe boundaries: Limits or guidelines that help ensure safety and prevent harm.

  • Phát âm: /seɪf ˈbaʊndəriz/

  • Dịch: ranh giới an toàn

Lưu ý: Được sử dụng để mô tả các giới hạn hoặc hướng dẫn giúp đảm bảo an toàn và ngăn chặn thiệt hại. Ví dụ: “Establishing safe boundaries is important when children are playing outdoors” (Việc thiết lập ranh giới an toàn là quan trọng khi trẻ em chơi ngoài trời).

2. Does reading about danger in stories teach children to avoid danger in real life?

Câu trả lời mẫu: Absolutely, stories are a fantastic tool for teaching without direct exposure to danger. When kids read about characters navigating risky situations and learning from mistakes, they can apply these lessons vicariously. Stories can help children understand consequences and develop judgment skills in a safe and controlled environment.

Phân tích từ vựng:

Direct exposure to danger: Being in immediate contact with or close to something hazardous or risky.

  • Phát âm: /dɪˈrɛkt ɪkˈspəʊʒə tuː ˈdeɪnʤər/

  • Dịch: tiếp xúc trực tiếp với nguy hiểm

Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc ở gần hoặc tiếp xúc trực tiếp với điều gì đó nguy hiểm hoặc rủi ro. Ví dụ: “Direct exposure to danger can occur during extreme sports” (Tiếp xúc trực tiếp với nguy hiểm có thể xảy ra trong các môn thể thao mạo hiểm).

Navigating risky situations: The process of carefully managing or moving through circumstances that involve potential danger.

  • Phát âm: /ˈnævɪɡeɪtɪŋ ˈrɪski ˌsɪtʃuˈeɪʃənz/

  • Dịch: Xử lý các tình huống rủi ro

Lưu ý: Được sử dụng để mô tả quá trình cẩn thận xử lý hoặc vượt qua những hoàn cảnh có liên quan đến nguy hiểm tiềm ẩn. Ví dụ: “Navigating risky situations requires quick thinking and calmness” (Xử ký các tình huống rủi ro đòi hỏi sự suy nghĩ nhanh chóng và bình tĩnh).

3. Why do older people take fewer risks than younger people?

Câu trả lời mẫu: As people age, they often become more risk-averse, and this could be due to several reasons. Older adults might have more responsibilities, such as families or stable jobs, that discourage risk-taking. Physically, they might not feel as robust or resilient, making them more cautious about potential injuries or health issues. Plus, with age comes experience—they've seen the outcomes of certain risks and might choose to avoid repeating past mistakes.

Phân tích từ vựng:

Risk-averse: Having a tendency to avoid risks; preferring safer options.

  • Phát âm: /rɪsk-əˈvɜːs/

  • Dịch: không thích sư rủi ro

Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc có xu hướng tránh các rủi ro; thích các lựa chọn an toàn hơn. Ví dụ: “Investors who are risk-averse tend to choose more stable stocks” (Những nhà đầu tư không thích sự rủi ro có xu hướng chọn các cổ phiếu ổn định hơn).

Avoid repeating past mistakes: To take actions or precautions to prevent making the same errors that have been made before.

  • Phát âm: /əˈvɔɪd rɪˈpiːtɪŋ pɑːst mɪsˈteɪks/

  • Dịch: tránh lặp lại những sai lầm trong quá khứ

Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc thực hiện các hành động hoặc biện pháp phòng ngừa để ngăn chặn việc lặp lại những sai lầm đã mắc phải trước đây. Ví dụ: “Learning from history helps us avoid repeating past mistakes” (Học hỏi từ lịch sử giúp chúng ta tránh lặp lại những sai lầm trong quá khứ).

4. Why do some people enjoy sports activities that involve risk?

Câu trả lời mẫu: For many, the thrill of risk is exactly what draws them to sports like rock climbing, skydiving, or white-water rafting. These activities trigger a rush of adrenaline, which can feel exhilarating. The physical and mental challenge involved also offers a sense of achievement and can boost confidence. It’s about pushing limits and experiencing the extreme, which can be incredibly rewarding.

Phân tích từ vựng:

A rush of adrenaline: A sudden surge of energy and excitement, often triggered by a thrilling or dangerous situation.

  • Phát âm: /ə rʌʃ əv əˈdrɛnəlɪn/

  • Dịch: sự phấn khích mạnh mẽ

Lưu ý: Được sử dụng để mô tả một sự bùng nổ đột ngột của năng lượng và phấn khích, thường được kích hoạt bởi một tình huống thú vị hoặc nguy hiểm. Ví dụ: “Skydiving gives you a rush of adrenaline like nothing else” (Nhảy dù mang lại cho bạn sự phấn khích mạnh mẽ không gì sánh được).

Exhilarating: Making one feel very happy, excited, and full of energy.

  • Phát âm: /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/

  • Dịch: phấn khích

Lưu ý: Được sử dụng để mô tả điều gì đó khiến người ta cảm thấy rất vui vẻ, phấn khích và tràn đầy năng lượng. Ví dụ: “The roller coaster ride was absolutely exhilarating” (Chuyến đi tàu lượn siêu tốc thực sự phấn khích).

A sense of achievement: The feeling of pride and satisfaction that comes from accomplishing something significant.

  • Phát âm: /ə sɛns əv əˈʧiːvmənt/

  • Dịch: cảm giác đạt được thành tựu

Lưu ý: Được sử dụng để mô tả cảm giác tự hào và hài lòng đến từ việc hoàn thành một điều gì đó quan trọng. Ví dụ: “Graduating from university gave her a great sense of achievement” (Tốt nghiệp đại học đã mang lại cho cô ấy một cảm giác đạt được thành tựu lớn).

5. Why do people like watching risky activities in action movies?

Câu trả lời mẫu: Watching risky activities in action movies provides an adrenaline rush without any real-world danger. It’s the excitement of the ‘what if’ without the consequences. These scenes often hold viewers on the edge of their seats, providing an escape into a world of heightened stakes and drama. It’s thrilling entertainment that taps into the human love for suspense and excitement.

Phân tích từ vựng:

Hold viewers on the edge of their seats: To keep an audience in suspense or excitement, making them anxious to see what happens next.

  • Phát âm: /həʊld ˈvjuːəz ɒn ðə ɛʤ əv ðɛə siːts/

  • Dịch: làm khán giả hồi hộp

Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc giữ cho khán giả trong trạng thái hồi hộp hoặc phấn khích, khiến họ háo hức xem điều gì sẽ xảy ra tiếp theo. Ví dụ: “The movie’s plot twists held viewers on the edge of their seats” (Những nút thắt của cốt truyện phim đã làm khán giả hồi hộp).

Heightened stakes and drama: Increased risks and tension in a situation, often making it more intense and dramatic.

  • Phát âm: /ˈhaɪtənd steɪks ənd ˈdrɑːmə/

  • Dịch: căng thẳng và kịch tính tăng cao

Lưu ý: Được sử dụng để mô tả sự tăng lên của rủi ro và căng thẳng trong một tình huống, thường làm cho nó trở nên căng thẳng và kịch tính hơn. Ví dụ: “The final game of the season had heightened stakes and drama” (Trận đấu cuối cùng của mùa giải đã có mức căng thẳng và kịch tính tăng cao).

6. What are the benefits of experiencing risky activities in video games?

Câu trả lời mẫu: Video games offer a unique platform to engage in risky behaviors without real-life repercussions. Players can explore consequences, strategize under pressure, and make split-second decisions in a controlled, virtual environment. This can help in developing quick thinking and problem-solving skills. Additionally, video games allow players to experience scenarios they wouldn't normally encounter in real life, broadening their perspectives and providing a safe outlet for curiosity and adventure.

Phân tích từ vựng:

Real-life repercussions: The actual consequences or effects of an action or decision in the real world.

  • Phát âm: /rɪəl laɪf ˌrɛpəˈkʌʃənz/

  • Dịch: hậu quả thực tế

Lưu ý: Được sử dụng để mô tả các hậu quả hoặc tác động thực sự của một hành động hoặc quyết định trong thế giới thực. Ví dụ: “Breaking the law can have serious real-life repercussions” (Vi phạm pháp luật có thể dẫn đến những hậu quả thực tế nghiêm trọng).

Make split-second decisions: To make decisions very quickly, often in response to an urgent situation.

  • Phát âm: /meɪk splɪt-ˈsɛkənd dɪˈsɪʒənz/

  • Dịch: đưa ra quyết định trong tích tắc

Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc đưa ra quyết định rất nhanh chóng, thường để phản ứng với một tình huống cấp bách. Ví dụ: “Pilots often have to make split-second decisions in emergencies” (Các phi công thường phải đưa ra quyết định trong tích tắc trong các tình huống khẩn cấp).

Tham khảo thêm:

Mong rằng thông qua bài viết này, người học đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Describe a A risk you took but with a positive result.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...