Banner background

Describe a street market in your city you have been visited

Bài viết gợi ý bài mẫu cho chủ đề “Describe a street market in your city you have been visited” kèm phân tích từ vựng.
describe a street market in your city you have been visited

Bài mẫu chủ đề Describe a street market in your city you have been visited

Describe a street market in your city.

You should say:

  • where the street market is located

  • what the street market sells

  • how often you visit it

and explain how you feel about this street market.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần mô tả một chợ phố trong thành phố của mình. Các từ khóa quan trọng ở đây là ‘street market’ và ‘in your city’. Dưới đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Phân tích đề bài Describe a street market in your city you have been visited

Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction + where the street market is located:

bustling heart of the city, vibrant tapestry, embodying the spirit.

what the street market sells:

urban sprawl, treasure trove of goods, fresh produce, handicrafts, exotic spices.

how often you visit it:

once a week, ritual, reconnect with the pulse, fresh ingredients, energetic atmosphere.

how you feel about this street market:

sensory feast, invigorates the soul, exhilarating and comforting.

conclusion:

vibrant reflection, essence, deep connection.

Bài mẫu

introduction + where the street market is located

Today, I'd like to take you on a verbal tour of a street market that holds a special place in my heart, located right in the bustling heart of the city along Nguyễn Huệ Street. This street market is a vibrant tapestry of life and color, embodying the spirit of my city like no other place.

  • Bustling heart of the city (Trái tim nhộn nhịp của thành phố): The central and most active part of a city, characterized by a high level of energy, movement, and activity, often associated with crowded streets, diverse commerce, and vibrant social life.

  • Embodying the spirit (Hiện thân của tinh thần): Representing or exemplifying the core essence, values, or character of a place, idea, or group.

what the street market sells

Nestled among the urban sprawl, this market is a treasure trove of goods ranging from fresh produce like fruits, vegetables, and seafood to an array of clothing, handicrafts, and exotic spices that tell tales of our rich cultural heritage. Each stall and vendor adds their unique brushstroke to the vibrant canvas of this market.

  • Urban sprawl (Sự lan rộng của đô thị): The uncontrolled expansion of urban areas into surrounding rural lands, leading to spread-out cities with increased infrastructure.

  • Rich cultural heritage (Di sản văn hóa phong phú): The wealth of traditions, customs, practices, and artifacts that have been passed down through generations, reflecting the history and identity of a community.

  • Stall and vendor (Quầy hàng và người bán hàng): Individual booths or tables, often in markets, where sellers offer goods or services to customers.

how often you visit it

I find myself drawn to this lively marketplace at least once a week, often on weekends. It's become something of a ritual for me, a way to reconnect with the pulse of my city and indulge in the simple joy of browsing through the myriad of goods on offer. Whether it's to pick up fresh ingredients for a meal or just to soak in the energetic atmosphere, each visit is a new adventure.

  • Ritual (Nghi lễ): A set of actions or practices, often performed in a ceremonial manner, that hold significance or tradition for an individual or community.

  • Fresh ingredients (Nguyên liệu tươi mới): Food items that are recently harvested or produced, ensuring maximum flavor and nutritional value.

  • Energetic atmosphere (Không khí năng động): A setting or environment characterized by high activity, enthusiasm, and vitality.

and explain how you feel about this street market

The street market is more than just a place to shop; it's a sensory feast that invigorates the soul. The hustle and bustle, the kaleidoscope of colors, the symphony of sounds, and the delicious aromas that waft through the air create an ambiance that's both exhilarating and comforting. It's a place where the heart of the city beats strongest, and the warmth of its people shines brightest.

  • Sensory feast (Bữa tiệc cảm giác): An experience or event that delights and stimulates all the senses, offering a rich and immersive array of sights, sounds, smells, tastes, and textures.

  • Kaleidoscope of colors (Vòng xoay của màu sắc): A dynamic and diverse array of colors, often implying vibrancy and visual appeal.

  • Waft through (Thoang qua): To move gently through the air, often referring to smells or sounds that drift in a subtle manner.

conclusion

All in all, this street market is not just a destination; it's an experience, a vibrant reflection of the city's heart and soul. It's a place where the essence of my city comes alive, and I feel a deep connection to the community and its culture.

  • A vibrant reflection (Phản chiếu sống động): An image or representation that is full of life, energy, and vividness, accurately mirroring its subject.

  • Essence (Bản chất): The intrinsic nature or indispensable quality of something that determines its character or identity.

IELTS Speaking Part 3 Sample

1. Can you describe different types of markets in your country?

“Sure, the market scene is quite vibrant where I'm from. You've got your traditional open-air markets, often bustling with locals bargaining for fresh produce, seafood, and meat. Then there are night markets, which are a whole different vibe, offering everything from street food to handmade crafts under the moonlight. Artisanal markets are on the rise too, showcasing local crafts, organic goods, and unique finds. Not to forget, the modern supermarkets and hypermarkets that cater to the one-stop-shop philosophy, packing a wide range of products under one roof.”

Phân tích từ vựng:

  • Traditional open-air markets: Markets that operate outdoors, where vendors sell goods such as fresh produce, crafts, and other items, often reflecting the culture and traditions of the local community.

    • Phiên âm IPA: /trəˈdɪʃənl ˈoʊpənˈɛər ˈmɑːrkɪts/

    • Dịch nghĩa: Chợ truyền thống ngoài trời

    • Lưu ý: Nơi giao thương mang đậm nét văn hóa địa phương, cho phép người mua trải nghiệm mua sắm trong một không gian mở và tương tác trực tiếp với người bán.

  • Bargaining: The process of negotiating the price of goods or services between the buyer and seller to reach a mutually agreed-upon price.

    • Phiên âm IPA: /ˈbɑːrgənɪŋ/

    • Dịch nghĩa: Mặc cả

    • Lưu ý: Một phần quan trọng của văn hóa mua sắm ở nhiều nơi, đòi hỏi kỹ năng đàm phán và thường thấy ở các chợ truyền thống.

  • Artisanal markets: Markets specializing in handmade or locally produced goods, often showcasing the craftsmanship and unique skills of individual artisans.

    • Phiên âm IPA: /ˌɑːrtɪˈzænəl ˈmɑːrkɪts/

    • Dịch nghĩa: Chợ thủ công

    • Lưu ý: Nơi bày bán sản phẩm thủ công, phản ánh sự sáng tạo và tài năng của các nghệ nhân, thường mang giá trị văn hóa cao.

  • One-stop-shop philosophy: A business or service model that aims to provide customers with all the products or services they need in one single location.

    • Phiên âm IPA: /wʌn stɒp ʃɒp fɪˈlɒsəfi/

    • Dịch nghĩa: Triết lý mua sắm tất cả trong một

    • Lưu ý: Mô hình này nhằm mang lại sự tiện lợi tối đa cho khách hàng, giúp họ tiết kiệm thời gian và công sức khi tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ.

2. Is it still easy to find small markets now?

“Yeah, surprisingly, small markets are still holding their ground, especially in neighborhoods and rural areas. They're like little treasures, offering a glimpse into the local culture and community life. While it's true that big retail chains are expanding, there's a certain charm and warmth to these small markets that keep locals and even tourists flocking.”

Phân tích từ vựng:

  • Rural areas: Regions located outside cities and towns, characterized by lower population density, agricultural land, and natural landscapes.

    • Phiên âm IPA: /ˈrʊərəl ˈɛəriəz/

    • Dịch nghĩa: Khu vực nông thôn

    • Lưu ý: Các khu vực này thường có môi trường sống yên bình, gần gũi với thiên nhiên và là nơi sinh sống của cộng đồng dân cư với lối sống truyền thống.

  • Retail chains: Companies that own multiple retail outlets across different locations, offering a wide range of products under a common brand.

    • Phiên âm IPA: /ˈriːteɪl tʃeɪnz/

    • Dịch nghĩa: Chuỗi bán lẻ

    • Lưu ý: Các công ty này cung cấp sản phẩm đồng nhất tại nhiều địa điểm, mang lại sự tiện lợi và dễ dàng truy cập sản phẩm cho khách hàng.

  • Certain charm: A specific and often unique appeal or attractiveness that something or someone possesses, making it endearing or memorable.

    • Phiên âm IPA: /ˈsɜːrtən tʃɑːrm/

    • Dịch nghĩa: Sức hút riêng biệt

    • Lưu ý: Ám chỉ đặc điểm hoặc tính cách đặc biệt làm cho một người hoặc một thứ trở nên quyến rũ, để lại ấn tượng mạnh mẽ.

3. What are the advantages and disadvantages of shopping at markets?

“Shopping at markets can be a real treat. You're getting fresh, often locally sourced products, and the chance to haggle a bit can mean better deals. There's also the social aspect – it's a more personal experience, chatting with vendors, meeting neighbors. On the flip side, markets can be a bit chaotic, with crowds and the hustle of vendors. Plus, the convenience factor isn't always there; you might have to hop from one stall to another to tick everything off your list.”

Phân tích từ vựng:

  • A real treat: Something that is very enjoyable and pleasurable, often considered a reward or a special delight.

    • Phiên âm IPA: /ə rɪəl triːt/

    • Dịch nghĩa: Niềm vui thực sự

    • Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả trải nghiệm hoặc món quà mang lại cảm giác hạnh phúc và thỏa mãn đặc biệt.

  • Haggle: To negotiate or argue over the price of something, with the buyer and seller trying to reach an agreement on a price that is acceptable to both.

    • Phiên âm IPA: /ˈhæɡəl/

    • Dịch nghĩa: Trả giá

    • Lưu ý: Một phần của văn hóa mua sắm ở nhiều nơi, đặc biệt là trong các chợ truyền thống, nơi việc mặc cả được coi là một kỹ năng cần thiết.

4. How have people's shopping habits changed in recent years?

“There's been a significant shift towards online shopping, that's for sure. The convenience of clicking a button and having items delivered to your doorstep is hard to beat. Plus, the pandemic really accelerated this trend. But, there's also a growing interest in sustainable and ethical shopping, with more consumers seeking out local, organic products and showing support for small businesses. It's like we're trying to find a balance between convenience and consciousness.”

Phân tích từ vựng:

  • A significant shift towards: A major change or movement in direction to something different, often implying a change in behavior, attitude, or policy.

    • Phiên âm IPA: /ə sɪɡˈnɪfɪkənt ʃɪft təˈwɔːrdz/

    • Dịch nghĩa: Một sự chuyển hướng đáng kể về phía

    • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả sự thay đổi lớn trong quan điểm, lựa chọn hoặc hành động của cá nhân hoặc cộng đồng hướng tới một mục tiêu hoặc giá trị mới.

  • Sustainable and ethical shopping: The practice of purchasing goods in a way that is environmentally friendly and morally responsible, often considering the impact on the planet and society.

    • Phiên âm IPA: /səˈsteɪnəbl ænd ˈɛθɪkəl ˈʃɒpɪŋ/

    • Dịch nghĩa: Mua sắm bền vững và có đạo đức

    • Lưu ý: Nhấn mạnh việc lựa chọn sản phẩm và dịch vụ dựa trên tiêu chí bảo vệ môi trường và công bằng xã hội, bao gồm hàng hóa được sản xuất một cách công bằng và thân thiện với môi trường.

  • Organic products: Items produced without the use of synthetic pesticides, fertilizers, or genetically modified organisms, often certified to meet specific organic standards.

    • Phiên âm IPA: /ɔːˈɡænɪk ˈprɒdʌkts/

    • Dịch nghĩa: Sản phẩm hữu cơ

    • Lưu ý: Các sản phẩm này được coi là lựa chọn lành mạnh hơn và tốt cho môi trường, phản ánh xu hướng tiêu dùng ưu tiên sức khỏe và bảo vệ thiên nhiên.

5. Do you think that small shops will disappear in the future?

“It's a tough call. The pressure from big chains and online giants is intense, but small shops have something special – a personal touch, a sense of community. There's a growing appreciation for that, especially as people become more conscious of their shopping choices. So, while the landscape might evolve, I believe there will always be a place for small shops, perhaps more niche or specialized, but definitely around.”

Phân tích từ vựng:

  • A growing appreciation: An increasing recognition and valuing of something, often due to a better understanding or awareness of its importance or quality.

    • Phiên âm IPA: /ə ˈɡroʊɪŋ əˌpriːʃiˈeɪʃən/

    • Dịch nghĩa: Sự trân trọng ngày càng tăng

    • Lưu ý: Thường liên quan đến việc nhận thức rõ hơn về giá trị hoặc tầm quan trọng của một người, sự vật, hoặc ý tưởng, dẫn đến sự trân trọng và ủng hộ mạnh mẽ hơn.

  • Conscious: Being aware of and giving deliberate thought to something, often implying thoughtful consideration and mindfulness in decisions or actions.

    • Phiên âm IPA: /ˈkɒnʃəs/

    • Dịch nghĩa: Ý thức

    • Lưu ý: Mô tả trạng thái của việc nhận thức rõ ràng và cân nhắc kỹ lưỡng trong lựa chọn và hành động, thể hiện sự chú ý và quan tâm đến hậu quả và ảnh hưởng.

  • Niche: A specialized segment of the market for a particular kind of product or service, often catering to a specific group of customers with unique preferences or needs.

    • Phiên âm IPA: /niːʃ/

    • Dịch nghĩa: Thị trường ngách

    • Lưu ý: Thường ám chỉ một lĩnh vực hay phân khúc cụ thể trong thị trường có đặc điểm và yêu cầu riêng, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và chuyên môn hóa trong sản phẩm hoặc dịch vụ.

6. What are the differences between young people's and older people's spending habits?

“Younger generations tend to lean towards trends, tech gadgets, and experiences – think travel, dining out, concerts. There's a bit of a 'live for the moment' vibe. They're also more inclined to shop online. Older people might prioritize practicality and value, sticking to trusted brands and products. They appreciate quality and are often more loyal to physical stores. Of course, these are broad strokes; personal preferences can vary wildly, but it's interesting to see how values and technology shape spending across generations.”

Phân tích từ vựng:

  • Tech gadgets: Electronic devices designed with advanced technological features for specific purposes, such as smartphones, tablets, smartwatches, and other personal electronics that offer convenience and efficiency.

    • Phiên âm IPA: /tɛk ˈɡædʒɪts/

    • Dịch nghĩa: Thiết bị công nghệ

    • Lưu ý: Các thiết bị này thường được tích hợp với công nghệ tiên tiến, mang lại nhiều tiện ích cho người dùng trong cuộc sống hàng ngày, từ giải trí đến công việc và sức khỏe.

  • Practicality: The quality of being suited to actual use or action, focusing on real-life effectiveness and convenience rather than theoretical or aesthetic aspects.

    • Phiên âm IPA: /ˌpræk.tɪˈkæl.ɪ.ti/

    • Dịch nghĩa: Tính thực tiễn

    • Lưu ý: Đánh giá cao việc ứng dụng vào đời sống thực tế, thể hiện qua việc lựa chọn và sử dụng sản phẩm, dịch vụ, hoặc giải pháp dựa trên tính năng, hiệu quả và tiện lợi.

Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a street market in your city you have been visited. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.

Đọc tiếp:

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...