Banner background

Describe an interesting house or apartment you visited - Bài mẫu kèm từ vựng

Bài mẫu IELTS Speaking Topic Accommodation - Describe an interesting house or apartment you visited.
describe an interesting house or apartment you visited bai mau kem tu vung

Accommodation là một trong những nhóm chủ đề lớn mà thí sinh có thể gặp phải trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người học bài mẫu chủ đề “Describe an interesting house or apartment you visited” được triển khai dựa trên cấu trúc IWHC, đồng thời kèm theo phân tích chi tiết những từ vựng hữu ích có liên quan.

Key takeaways

  • Bài mẫu cho đề tài “Describe an interesting house or apartment you visited”

  • Gợi ý các từ vựng hữu ích có trong bài như: luxurious, check out, mansion, style of architecture, unique, spacious, well-arranged, creepy, mysterious, eye-opening…

Bài mẫu chủ đề “Describe an interesting house or apartment you visited”

Describe an interesting house or apartment you visited. 

You should say

  • where this place is 

  • what it is like 

  • why you consider it interesting 

And whether you would like to live in it.

Dàn ý

Thí sinh có thể triển khai ý tưởng cho phần trình bày của mình từ các gợi ý của đề bài như sau:

Introduction

my friend’s villa that I had a chance to visit last week

Where this place is

in a very luxurious residential area in Thao Dien ward, District 2, HCMC

What it is like 

a mansion with the European style of architecture, spacious, well-arranged rooms

Why you consider it interesting

the vibe totally changes as the sun sets, creepy, more charming

Whether you would like to live in it

don’t want to live in it, can’t stand sweeping and mopping that house every day, afraid of ghosts

Conclusion

an eye-opening experience that I will never forget.

Band 8 Sample

Introduction

Well, I think today I’m going to talk about my friend’s villa that I had a chance to visit last week.

Where this place is

It is located in a very luxurious residential area in Thao Dien Ward, District 2, HCMC. I guess, the value of that house must be around a million US dollars.

Who would you do it with

I explored this fancy villa with a bunch of my friends. It was a cool experience to check out such a luxurious place with a whole gang of people who appreciate good vibes.

What it is like 

Talking about what it looked like, I remember that when looking at the exterior of the house, it resembled a mansion with the European style of architecture that we may see in movies. Walking through the door, I was blown away by the way the owner decorated the house. I felt like I was walking in some kind of palace in bedtime stories. And, the unique thing is that many items in that house were extremely rare and valuable. However, the best thing about this house is that it is very spacious and all the rooms were very well-arranged to make it more convenient for the users.

Why you consider it interesting

Living in this villa is interesting because as the sun sets,  the vibe totally changes. The hallways and the big garden outside get a bit creepy. It's kind of like being in a scary movie, which makes the villa even more charming. It actually goes from a fancy home to a mysterious place at night.

Whether you would like to live in it

Even though it was one of the greatest houses that I’ve ever seen, I still don’t want to live in it. To be honest, I’m very lazy so I don’t think that I can stand sweeping and mopping that house every day. Besides, I’m afraid of ghosts so living in such a scary place like that doesn’t seem to be a good idea.

Conclusion

My visit to my friend's million-dollar villa in Thao Dien was undeniably an eye-opening experience that I will never forget.

Từ vựng cần lưu ý

  • Luxurious (Sang trọng): Characterized by comfort, elegance, and opulence; often associated with high-quality and expensive features.

Ex: We stayed in a luxurious resort with a private pool and stunning ocean views. (Chúng tôi ở trong một khu nghỉ dưỡng sang trọng có hồ bơi riêng và cảnh biển tuyệt đẹp.)

  • Residential area (Khu dân cư): a district or zone that is primarily designated for residential (housing) purposes.

Ex: Our new house is located in a quiet residential area, away from the noise and hustle of the city center. (Ngôi nhà mới của chúng tôi nằm trong một khu vực dân cư yên tĩnh, cách xa khỏi tiếng ồn và sự hối hả của trung tâm thành phố.)

  • Check out (Kiểm tra, xem): To examine, inspect, or explore; also used informally to suggest taking a look or visiting a place.

Ex: Before booking the hotel, make sure to check out the online reviews from other travelers. (Trước khi đặt phòng khách sạn, hãy đảm bảo kiểm tra các đánh giá trực tuyến từ những khách du lịch khác.)

  • Resemble (giống): to have a similar appearance, character, or quality to someone or something else.

Ex:  The two sisters closely resemble each other, sharing not only physical features but also mannerisms and expressions. (Hai chị em gái giống nhau rất nhiều, không chỉ chia sẻ các đặc điểm về hình thể mà còn những cử chỉ và biểu cảm.)

  • Mansion (Biệt thự lớn): A large, grand residence, typically designed for wealthy individuals or families.

Ex: The historic mansion turned into a boutique hotel was a charming place to stay. (Ngôi biệt thự lịch sử được biến thành một khách sạn cổ điển là một nơi lưu trú hấp dẫn.)

  • Style of architecture (Kiểu kiến trúc):  The distinctive design and structural elements that characterize a particular type or period of architecture.

Ex: The city is known for its diverse styles of architecture, ranging from modern skyscrapers to ancient temples. (Thành phố này được biết đến với phong cách kiến trúc đa dạng, từ những tòa nhà chọc trời hiện đại đến những ngôi đền cổ kính.)

  • Palace (cung điện): a large and grand residence, often the official residence of a head of state, monarch, or other high-ranking dignitary. 

Ex: Visitors marveled at the grandeur of the ancient palace, where each room told a story of the kingdom's rich history. (Khách tham quan kinh ngạc trước sự hùng vĩ của cung điện cổ đại, nơi mỗi phòng kể một câu chuyện về lịch sử phong phú của đế quốc.)

  • Unique (Độc đáo, đặc biệt): One of a kind; distinct, and different from anything else.

Ex: The hotel's unique design featured recycled materials and local artwork. (Thiết kế độc đáo của khách sạn được chế tạo từ vật liệu tái chế và tác phẩm nghệ thuật địa phương.)

  • Bedtime stories (truyện kể trước lúc đi ngủ): narratives, tales, or short stories told to children before they go to sleep. 

Ex: Every night, the loving mother would sit by her child's bedside, weaving enchanting bedtime stories that transported them to magical realms before sleep. (Mỗi đêm, mẹ yêu ngồi bên giường con, kể những câu chuyện trước khi đi ngủ mang đưa họ đến các vùng đất kỳ diệu.)

  • Spacious (Rộng rãi): Having a large and ample amount of space; roomy.

Ex: The apartment was surprisingly spacious, with large windows that brought in plenty of natural light. (Căn hộ rộng rãi đến bất ngờ, có cửa sổ lớn đón nhiều ánh sáng tự nhiên.)

  • Well-arranged (Được sắp xếp hợp lý, cẩn thận): Organized or structured in a thoughtful and orderly manner.

Ex: The guesthouse was well-arranged, with a cozy common area and neatly organized rooms. (Nhà khách được bố trí hợp lý, có khu vực chung ấm cúng và các phòng được sắp xếp gọn gàng.)

  • Creepy (rùng rợn, đáng sợ): Causing an uneasy or eerie feeling; often associated with fear or discomfort.

Ex: The old haunted house had a creepy atmosphere that intrigued adventurous visitors. (Ngôi nhà cũ ma ám có bầu không khí rùng rợn gây tò mò cho những du khách thích phiêu lưu.)

  • Mysterious (Bí ẩn): strange, not known, or not understood

Ex: The ancient castle on the hill had a mysterious history that captured the imagination of tourists. (Lâu đài cổ trên đồi có lịch sử bí ẩn thu hút trí tưởng tượng của khách du lịch.)

  • Eye-opening (Mở mang tầm nhìn): providing a new perspective, insight, or revelation; enlightening or thought-provoking.

Ex: Staying in a traditional homestay was an eye-opening experience that allowed us to immerse ourselves in the local culture. (Ở trong một nhà dân truyền thống là một trải nghiệm mở rộng tầm mắt cho phép chúng tôi hòa mình vào văn hóa địa phương)

Tổng kết

Trên đây là bài mẫu gợi ý cho đề bài “Describe an interesting house or apartment you visited” kèm theo phân tích những từ vựng hay mà thí sinh có thể áp dụng vào phần trình bày của mình. Bên cạnh bài viết này,  thí sinh cũng có thể tham khảo thêm những bài mẫu hay khác thuộc các topic khác nhau tại blog bài giảng của ZIM Academy.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...