Describe an occasion when you had to do something in a hurry
Bài mẫu chủ đề Describe an occasion when you had to do something in a hurry
Describe an occasion when you had to do something in a hurry. You should say:
and explain how you felt about doing something in such a hurry. |
Phân tích đề bài
Thí sinh cần mô tả một dịp bạn phải làm gì đó vội vàng. Các từ khóa quan trọng ở đây là ‘occasion’, ‘you had to do’ và ‘in a hurry’. Dưới đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction + what you had to do: whirlwind, urgent work report, comprehensive analysis, team’s strategy. why you had to do it in a hurry: miscalculated the deadlines, juggling multiple projects, slipped through the cracks. how you managed it: reached out, colleague, time-consuming, powered through, stayed laser-focused, distractions, bunker. how you felt about doing something in such a hurry: overwhelming, thoughts scattered, determination overtook the panice, relief, drained yet exhilarated. conclusion: keeping track of deadlines, not overcommitting, overcoming unexpected challenges. |
Bài mẫu
introduction + what you had to do | Today, I'd like to share an experience when I found myself in a whirlwind trying to complete an urgent work report. This wasn't just any report; it was a comprehensive analysis that would influence our team's strategy for the upcoming quarter. |
|
why you had to do it in a hurry | The rush came about because, embarrassingly, I had miscalculated the deadline. Amid juggling multiple projects, this one slipped through the cracks, and it wasn't until the day before it was due that I realized my mistake. The sinking feeling in my stomach at that moment was something I won't easily forget. |
|
how you managed it | To manage this predicament, I reached out to a colleague for help with some data analysis, a task that was crucial yet time-consuming. Thankfully, they agreed, and together we powered through. I skipped lunch, stayed laser-focused, and avoided any and all distractions. The office became my bunker, and the task at hand my sole mission. |
|
and explain how you felt about doing something in such a hurry | Initially, the pressure was overwhelming. My heart raced, my thoughts scattered, and I questioned whether it was even possible to complete the report on time. However, as the hours passed and the report took shape, a sense of determination overtook the panic. When I finally hit the 'send' button, the relief was immense. I was drained yet exhilarated, proud of what I had accomplished under pressure. |
|
conclusion | Looking back, it was a stark reminder of the importance of keeping track of deadlines and not overcommitting. Despite the stress, it taught me that I'm capable of overcoming unexpected challenges when I stay focused and ask for help when needed. |
|
IELTS Speaking Part 3 Sample
1. Do you think it’s acceptable to arrive late when meeting a friend?
“Honestly, it's a bit of a slippery slope. Sure, every now and then, things don't go as planned, and you might run a little behind schedule. That's life, right? But regularly keeping a friend waiting? That can start to wear thin. It's all about showing respect for each other's time. A quick message if you're running late can often smooth things over. It's those little courtesies that keep the friendship ship sailing smoothly.”
Phân tích từ vựng:
Running late: Being behind schedule or not on time for an appointment, meeting, or event.
Phiên âm IPA: /ˈrʌnɪŋ leɪt/
Dịch nghĩa: Đến muộn
Lưu ý: Mô tả tình huống một người không thể đến nơi hẹn đúng giờ, thường do các nguyên nhân ngoài ý muốn như giao thông kẹt xe, công việc bất ngờ, hoặc quên mất thời gian.
Smooth things over: To try to resolve a conflict or misunderstanding and restore peace or normalcy in a relationship or situation.
Phiên âm IPA: /smuːð θɪŋz ˈoʊvər/
Dịch nghĩa: Hòa giải, làm dịu mọi việc
Lưu ý: Liên quan đến việc giảm bớt căng thẳng, giải quyết bất đồng hoặc hiểu lầm bằng cách nói chuyện và thể hiện thiện chí, nhằm mục đích tái lập sự hòa thuận và hiểu biết.
Little courtesies: Small acts of politeness or kindness that show respect and consideration for others.
Phiên âm IPA: /ˈlɪtl ˈkɜːrtəsiz/
Dịch nghĩa: Những cử chỉ lịch sự nhỏ
Lưu ý: Bao gồm các hành động như mở cửa cho người khác, nói "cảm ơn" và "xin lỗi," hoặc cung cấp sự giúp đỡ khi cần thiết, thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến người khác trong cuộc sống hàng ngày.
2. What should happen to people who arrive late for work?
“Consistency is key in the workplace. Occasional tardiness, due to unforeseen circumstances, can usually be overlooked, provided it's not a pattern and the person is responsible about notifying their employer. Chronic lateness, though, might warrant a conversation about time management, or in more severe cases, could lead to disciplinary action. It's about being fair but also ensuring that the workflow and team morale aren't negatively impacted.”
Phân tích từ vựng:
Occasional tardiness: Being late or delayed for appointments, meetings, or events from time to time, not as a habitual or frequent occurrence.
Phiên âm IPA: /əˈkeɪʒənəl ˈtɑːrdinəs/
Dịch nghĩa: Sự chậm trễ thi thoảng
Lưu ý: Ám chỉ việc đến muộn không phải là thói quen thường xuyên mà chỉ xảy ra trong một số trường hợp cụ thể, có thể do sự cố bất ngờ hoặc lập kế hoạch không chính xác.
Unforeseen circumstances: Events or situations that were not predicted or expected to happen, often causing changes to plans or schedules.
Phiên âm IPA: /ˌʌnfɔːˈsiːn ˈsɜːkəmstænsɪz/
Dịch nghĩa: Hoàn cảnh không lường trước được
Lưu ý: Bao gồm các tình huống bất ngờ như thời tiết xấu, sự cố giao thông, hoặc sự cố cá nhân, đòi hỏi sự điều chỉnh hoặc thay đổi kế hoạch một cách linh hoạt.
Chronic lateness: A consistent pattern of arriving late to appointments, work, or other commitments, often indicative of deeper time management or prioritization issues.
Phiên âm IPA: /ˈkrɒnɪk ˈleɪtnəs/
Dịch nghĩa: Sự chậm trễ mãn tính
Lưu ý: Đây là hành vi liên tục đến muộn, có thể bắt nguồn từ vấn đề quản lý thời gian kém hoặc đánh giá sai mức độ ưu tiên của công việc và cuộc hẹn.
3. Can you suggest how people can make sure they don’t arrive late?
“Planning ahead is the golden rule. Allocating a buffer time for unexpected delays, like traffic or last-minute emergencies, can save a lot of stress. Also, getting into the habit of organizing your essentials the night before can streamline your morning routine. And, of course, setting alarms or reminders can be a lifesaver. It's about creating habits that build a buffer against the unpredictable.”
Phân tích từ vựng:
A buffer time for unexpected delays: An additional amount of time incorporated into a schedule or plan to accommodate any unforeseen delays that may occur.
Phiên âm IPA: /ə ˈbʌfər taɪm fɔːr ʌnɪkˈspɛktɪd dɪˈleɪz/
Dịch nghĩa: Thời gian dự phòng cho những sự chậm trễ không lường trước
Lưu ý: Việc bổ sung thời gian dự phòng giúp giảm thiểu tác động của các sự cố không mong muốn tới lịch trình, giúp duy trì sự linh hoạt và giảm bớt căng thẳng.
Last-minute emergencies: Urgent, unexpected situations that arise shortly before an event or deadline, requiring immediate attention or action.
Phiên âm IPA: /ˌlæstˈmɪnɪt ɪˈmɜːdʒənsiz/
Dịch nghĩa: Tình huống khẩn cấp phút chót
Lưu ý: Các tình huống bất ngờ cần được giải quyết ngay lập tức, thường xuyên gây ra sự thay đổi hoặc hủy bỏ kế hoạch cuối cùng, yêu cầu sự ứng phó nhanh chóng.
Streamline: To simplify a process, method, or system to make it more efficient and effective, often by removing unnecessary steps or components.
Phiên âm IPA: /ˈstriːmlaɪn/
Dịch nghĩa: Tối ưu hóa
Lưu ý: Quá trình cải thiện hoặc chỉnh sửa nhằm tăng cường hiệu quả và giảm thiểu thời gian hoặc công sức không cần thiết, thường áp dụng trong quản lý doanh nghiệp, sản xuất, hoặc công việc hàng ngày.
4. Is it better to study for long periods or in shorter blocks of time?
“Short and sweet tends to hit the mark better. The brain likes to digest information in bite-sized pieces, making those shorter study sessions with breaks in between more effective for retention and focus. Marathon study sessions can lead to information overload and fatigue, which isn't doing anyone any favors. So, breaking it down into manageable chunks can make a world of difference.”
Phân tích từ vựng:
Digest information in bite-sized pieces: To process or understand information by dividing it into small, easily comprehensible parts.
Phiên âm IPA: /daɪˈdʒɛst ˌɪnfərˈmeɪʃən ɪn ˈbaɪt-saɪzd ˈpiːsɪz/
Dịch nghĩa: Tiếp thu thông tin theo từng phần nhỏ
Lưu ý: Phương pháp này giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu biết bằng cách chia nhỏ thông tin thành các đoạn ngắn, dễ tiếp cận, thích hợp cho việc học và ôn tập hiệu quả.
Fatigue: A state of physical or mental exhaustion caused by exertion, stress, or lack of sleep, often resulting in reduced efficiency and motivation.
Phiên âm IPA: /fəˈtiːɡ/
Dịch nghĩa: Mệt mỏi
Lưu ý: Cảm giác kiệt sức có thể ảnh hưởng đến khả năng làm việc, học tập và quá trình ra quyết định, yêu cầu cần có thời gian nghỉ ngơi và phục hồi năng lượng.
Breaking it down into manageable chunks: Dividing a large task or amount of information into smaller, more easily handled parts to improve understanding and efficiency.
Phiên âm IPA: /ˈbreɪkɪŋ ɪt daʊn ˈɪntuː ˈmænɪdʒəbl tʃʌŋks/
Dịch nghĩa: Chia nhỏ thành các phần dễ quản lý
Lưu ý: Cách tiếp cận này giúp giảm bớt cảm giác quá tải và tăng khả năng tập trung, đặc biệt hữu ích khi đối mặt với nhiệm vụ lớn hoặc phức tạp.
5. What are the likely effects of students not managing their study time well?
Câu trả lời mẫu:"It can turn into a bit of a mess, to be honest. Procrastination can lead to cramming, which is about as fun as a bucket of cold water in the face. It's stressful, and the info doesn't really stick. Then there's the snowball effect – assignments pile up, grades might dip, and stress levels? Through the roof. Getting a grip on time management early on can save a heap of trouble down the line.”
Phân tích từ vựng:
Procrastination: The action of delaying or postponing tasks, often resulting in stress, anxiety, and lower productivity.
Phiên âm IPA: /prəˌkræstɪˈneɪʃən/
Dịch nghĩa: Sự trì hoãn
Lưu ý: Thói quen này thường xuất phát từ sự ngần ngại, sợ hãi thất bại, hoặc thiếu động lực, và có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực về mặt công việc và tinh thần.
Cramming: The practice of trying to memorize a large amount of information in a short period of time, especially before exams.
Phiên âm IPA: /kræmɪŋ/
Dịch nghĩa: Học cấp tốc để đi thi
Lưu ý: Phương pháp này thường không hiệu quả lâu dài vì thông tin được học nhanh chóng có thể dễ dàng quên đi sau khi kỳ thi kết thúc, không thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc hay kỹ năng tư duy phê phán.
6. How important is it for students to have enough leisure time?
“It's super important – like, oxygen-to-breathe important. Leisure time is the brain's chance to unwind, recharge, and get ready for the next round. It's not just about chilling out; it's about keeping everything in balance – studies, hobbies, social life. This downtime can spark creativity, boost mental health, and keep burnout at bay. Think of it as the yin to the study yang – both are essential for a well-rounded, happy student life.”
Phân tích từ vựng:
Spark creativity: To stimulate or inspire the generation of new ideas, artistic expressions, or innovative solutions. This term suggests initiating a process that leads to creative thinking and inventiveness.
Phiên âm IPA: /spɑːrk kriˈeɪtɪvɪti/
Dịch nghĩa: Kích thích sự sáng tạo
Lưu ý: Thường liên quan đến việc tạo ra hoặc tìm kiếm nguồn cảm hứng giúp mở rộng tư duy, phá vỡ giới hạn thông thường, và phát triển các ý tưởng mới mẻ.
Keep burnout at bay: To prevent or avoid the state of physical or emotional exhaustion that comes from prolonged stress or overwork. It involves taking actions to maintain well-being and manage stress effectively.
Phiên âm IPA: /kiːp ˈbɜːrnaʊt æt ˈbeɪ/
Dịch nghĩa: Ngăn chặn kiệt sức
Lưu ý: Đề cập đến việc áp dụng các biện pháp chăm sóc bản thân, quản lý thời gian, và giữ gìn sức khỏe tinh thần để tránh tình trạng kiệt sức do áp lực công việc hoặc học tập.
The yin to the study yang: A phrase that highlights the balance between studying (yang) and activities that are not study-related but equally important for overall well-being (yin). It implies that both aspects are complementary and necessary for a harmonious life.
Phiên âm IPA: /ðiː jɪn tuː ðə ˈstʌdi jæŋ/
Dịch nghĩa: Sự cân bằng giữa học và nghỉ
Lưu ý: Dựa trên nguyên lý âm dương của triết học phương Đông, câu này nhấn mạnh sự cần thiết của việc duy trì cân bằng giữa công việc, học tập (yang) và thời gian nghỉ ngơi, sở thích cá nhân (yin) để đạt được sức khỏe tốt và hiệu suất cao.
Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe an occasion when you had to do something in a hurry. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.
Đọc tiếp:
- IELTS Speaking Samples
- Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal
- Describe an interesting old person you met | Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an outdoor activity you did in a new place recently
- Describe a park or a garden in your city | Bài mẫu kèm từ vựng & AUDIO
- Describe an occasion when you used a map - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an unusual holiday you had - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe a time when you offered to help someone - Bài mẫu và từ vựng
- Describe a job you would not like to do - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe something you do regularly to help you work or study effectively
- Describe a public facility that has been renovated and improved in your area
Bình luận - Hỏi đáp