Describe something you bought according to an advertisement you saw

Describe something you bought according to an advertisement you saw là đề thi rất quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking. Nằm trong nhóm bài Objects, kiến thức của chủ đề này có thể được áp dụng với những bài thi cùng nhóm bài hoặc được sử dụng trong tình huống giao tiếp Tiếng Anh thường ngày. Bài viết này sẽ cung cấp các từ vựng, cách lên ý tưởng cũng như một số cấu trúc hữu ích cho đề thi này nói riêng và kĩ năng Speaking nói chung.
author
Nguyễn Phương Hà
15/05/2023
describe something you bought according to an advertisement you saw

Bài mẫu chủ đề “Describe something you bought according to an advertisement you saw”

You should say:

  • What it was

  • Where you saw or heard about it

  • What it was about

  • Why you wanted to buy it

Dàn bài

Để có một bài nói tốt, người học nên trả lời các câu hỏi gợi ý từ trên xuống dưới, mỗi câu hỏi có thể trả lời từ 2 đến 3 chi tiết. Sau đây là gợi ý cho dàn bài từ ZIM:

What it was

  • A Samsung smartphone

Where you saw or heard about it

  • I came across BLACKPINK’s advertisement on Instagram for the latest Samsung smartphone

What it was about

  • The advertisement was quite short, showing the settings of the phone as well as images of the girls using the product.

Why you wanted to buy it

  • The phone was sold with the girls’ photo cards

  • I jumped on the bandwagon

Dàn bài Describe something you bought according to an advertisement you saw

Bài mẫu hoàn chỉnh

Talking about this topic, I would like to share an object that I bought due to a celebrity endorsement, which was a Samsung smartphone.

I am a real sucker for BLACKPINK, a Korean girl group that has taken the world by storm; therefore, rarely do I miss any of their videos. I came across their advertisement on Instagram for the latest Samsung smartphone, which, of course, costs an arm and a leg. However, due to their popularity, the phones were sold like hotcakes. The advertisement was quite short, showing the settings of the phone as well as images of the girls using the product.

It was not really an impressive advertisement; however, since it was sold with the girl's photo cards, I had the urge to buy it. I knew that I had just jumped on the bandwagon, but the phone was worth my money since it had some features that I had never seen before.

After all, this was a wise purchase, although the initial purpose was quite trivial and made zero sense. I will definitely keep using their products from now on.

(Nói về chủ đề này, tôi muốn chia sẻ một món đồ mà tôi đã mua nhờ sự chứng thực của một người nổi tiếng, đó là một chiếc điện thoại thông minh của Samsung.

Tôi thực sự là một người say mê BLACKPINK, một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc nổi tiếng toàn thế giới, do đó, hiếm khi tôi bỏ lỡ bất kỳ video nào của họ. Tôi đã xem qua quảng cáo của họ trên Instagram về chiếc điện thoại thông minh mới nhất của Samsung, tất nhiên, chiếc điện thoại này có giá đắt đỏ. Tuy nhiên, do sự phổ biến của chúng, những chiếc điện thoại này đã được bán đắt như tôm tươi. Đoạn quảng cáo khá ngắn, cho thấy các cài đặt của điện thoại cũng như hình ảnh các cô gái sử dụng sản phẩm.

Đó không thực sự là một quảng cáo ấn tượng; tuy nhiên, vì nó được bán cùng với thẻ ảnh của các cô gái, nên tôi đã muốn mua nó. Tôi biết rằng tôi vừa nhảy lên xe ngựa, nhưng chiếc điện thoại này rất đáng đồng tiền của tôi vì nó có một số tính năng mà tôi chưa từng thấy trước đây.

Rốt cuộc, đây là một sự mua bán thông minh, mặc dù mục đích ban đầu khá tầm thường và chẳng có ý nghĩa gì. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục sử dụng sản phẩm của họ kể từ bây giờ.)

Từ vựng chủ đề “Describe a time you were sleepy but had to stay awake”

Từ vựng/Cụm từ

Nghĩa

celebrity endorsement (n)

sự chứng thực của người nổi tiếng

a sucker for something (idiom)

rất say mê, đam mê cái gì

take the world by storm (idiom)

nổi tiếng trên khắp thế giới

cost an arm and a leg (idiom)

rất đắt tiền

sell like hotcakes (idiom)

bán chạy như tôm tươi

urge (n)

sự thôi thúc

jump on the bandwagon (idiom)

chạy theo xu hướng

trivial (adj)

nhỏ nhặt

Ví dụ:

  • celebrity endorsement (n): sự chứng thực của người nổi tiếng

    Celebrity endorsement really works for small brands. I mean, whenever Jennie uses any product, they are out of stock immediately. (Người nổi tiếng quảng cáo thực sự hiệu quả với thương hiệu nhỏ, ý tôi là bất cứ khi nào Jennie sử dụng bất kỳ sản phẩm nào, chúng sẽ hết hàng ngay lập tức)

  • a sucker for something (idiom): rất say mê, đam mê cái gì

    If you are a real sucker for American food, you must try this new restaurant on Ba Trieu Street. It has the most amazing American breakfast that I have ever tried. (Nếu bạn là một tín đồ thực sự của đồ ăn Mỹ, bạn phải thử nhà hàng mới này trên đường Bà Triệu. Nó có bữa sáng kiểu Mỹ tuyệt vời nhất mà tôi từng thử.)

  • take the world by storm (idiom): nổi tiếng trên khắp thế giới

    The newly released song by Taylor Swift has taken the world by storm. No wonder her albums always get a high score from the critics! (Bài hát mới phát hành của Taylor Swift đã gây bão trên toàn thế giới. Chẳng trách album của cô luôn được giới phê bình đánh giá cao!)

  • cost an arm and a leg (idiom): rất đắt tiền

    My boyfriend’s new house has been built for almost 2 years, which cost an arm and a leg. The furniture and design are on another level compared to his old house. (Nhà bạn trai tôi mới xây được gần 2 năm, tốn cả cánh tay, cái chân. Nội thất và thiết kế ở một đẳng cấp khác so với ngôi nhà cũ của anh ấy.)

  • sell like hotcakes (idiom): bán chạy như tôm tươi

    Although a new debut girl group, NewJeans’ albums are selling like hotcakes thanks to their catchy songs and unique style of music. (Dù là nhóm nhạc nữ mới ra mắt nhưng album của NewJeans bán đắt như tôm tươi nhờ ca khúc bắt tai và phong cách âm nhạc độc đáo.)

  • urge (n): sự thôi thúc

    Since the failure of her entrance exam, Lisa has had the urge to study harder and be more proactive in learning. I guess it was not that bad at all! (Kể từ khi thất bại trong kỳ thi tuyển sinh, Lisa càng có động lực học tập chăm chỉ và chủ động hơn trong việc học. Tôi đoán nó không tệ chút nào!)

  • jump on the bandwagon (idiom): chạy theo xu hướng

    Remember that our family has just gotten out of poverty, therefore, don’t jump on the bandwagon, like asking me to buy you a Chanel bag! (Hãy nhớ rằng gia đình chúng ta vừa mới thoát nghèo, vì vậy, đừng có chạy theo xu hướng theo kiểu đòi mua túi Chanel nhé!)

  • trivial (adj): nhỏ nhặt

    Why is John always harsh on trivial things? He should pay attention to the big picture. (Tại sao John luôn khắc nghiệt với những điều nhỏ nhặt? Anh ấy nên chú ý đến toàn cảnh chứ.)

image-alt

IELTS Speaking Part 3

What kinds of media are available for advertising in your country?

The types of media available for advertising vary from country to country; however, in my country, most of the advertisements are seen on celebrity social media accounts. This is because they have a huge number of followers, therefore, the fastest way to promote the products is by sponsoring the music videos or their outfits… Another traditional type is TV commercials. You know, the national channel always attracts a certain number of audiences, thus, although not really common nowadays, this type of media still reaches a large number of people.

(Các loại phương tiện có sẵn để quảng cáo khác nhau giữa các quốc gia, tuy nhiên, ở quốc gia của tôi, hầu hết các quảng cáo được xem trên các tài khoản mạng xã hội của người nổi tiếng. Điều này là do họ có số lượng người theo dõi rất lớn, do đó, cách nhanh nhất để quảng bá sản phẩm là tài trợ cho các video ca nhạc hoặc trang phục của họ… Một loại hình truyền thống khác là quảng cáo trên TV. Bạn biết đấy, kênh truyền hình quốc gia luôn thu hút một lượng khán giả nhất định nên dù không còn phổ biến hiện nay nhưng loại hình truyền thông này vẫn tiếp cận được một lượng lớn người xem.)

How do businessmen promote their products?

Businessmen nowadays have their own community; therefore, they may take advantage of this by posting on social media platforms like Instagram, Linkedin, or Twitter… They create engaging content, run advertisements and interact with their audience to increase brand awareness. In addition, businessmen can collaborate with influencers who have lots of followers on social media to promote their products. by making campaigns together. Another way that is commonly seen is that businessmen will sponsor events and participate in trade shows to showcase their products and connect with potential customers.

(Các doanh nhân ngày nay có cộng đồng riêng, do đó, họ có thể tận dụng lợi thế này bằng cách đăng bài trên các nền tảng truyền thông xã hội như Instagram, Linkedin hoặc Twitter… Họ tạo nội dung hấp dẫn, chạy quảng cáo và tương tác với khán giả để tăng nhận thức về thương hiệu. Ngoài ra, các doanh nhân có thể hợp tác với những người có ảnh hưởng có lượng người theo dõi lớn trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm của họ. bằng cách thực hiện các chiến dịch cùng nhau. Một cách khác thường thấy là các doanh nhân sẽ tài trợ cho các sự kiện và tham gia các triển lãm thương mại để giới thiệu sản phẩm của họ và kết nối với các khách hàng tiềm năng.)

Do young and old people have the same attitudes toward advertisements?

I don’t think there are any differences in this two-generation toward advertisements. If the ads are informative and creative, they will draw the attention of audiences regardless of age or gender. However, there is a misleading belief among old people that advertisements are deceiving and untrustworthy, while in terms of the youth, they know how to choose the right type of advertisement to watch and believe. Therefore, the attitude of the young generation may be a little bit more positive than the other.

(Tôi không nghĩ có bất kỳ sự khác biệt nào trong hai thế hệ này đối với quảng cáo. Nếu quảng cáo có nhiều thông tin và sáng tạo, chúng sẽ thu hút sự chú ý của khán giả bất kể tuổi tác hay giới tính. Tuy nhiên, có một quan niệm sai lầm của người già là quảng cáo lừa dối và không đáng tin cậy, trong khi đối với giới trẻ, họ biết chọn đúng loại quảng cáo để xem và tin. Do đó, thái độ của thế hệ trẻ có thể tích cực hơn một chút so với những người khác.)

Tổng kết

Qua bài viết này, tác giả đã hướng dẫn chi tiết cách lên dàn bài, gợi ý một số từ vựng và cách trả lời đầy đủ cho đề IELTS Speaking Part 2 Describe something you bought according to an advertisement you saw cùng với một số câu trả lời của Part 3. Mong người đọc có thể nắm rõ hơn để hoàn thành tốt trong kì thi IELTS của bản thân.


Nguồn tham khảo

“English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/.

FEVER, IELTS. “Describe Something You Bought according to an Advertisement You Saw.” IELTS Fever, 10 Jan. 2018, ieltsfever.org/describe-something-you-bought-according-to-an-advertisement-you-saw/. Accessed 3 May 2023.‌

Để làm quen với format đề thi IELTS thực tế và tăng sự tự tin trước kỳ thi chính thức, người học có thể tham gia test thử IELTS có ngay kết quả tại ZIM.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu