Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Chủ đề Jewelry (Trang sức) không xuất hiện quá là thường xuyên trong IELTS Speaking nhưng đôi lúc, thí sinh có thể tiếp xúc và thi bài thi chủ đề này. Đây có thể coi là một chủ đề khá khó để triển khai ý. Để chuẩn bị thật kỹ tâm lý trước khi đi thi IELTS, người học tiếng Anh nên ôn toàn bộ các chủ đề và chuẩn bị thật kỹ cho mỗi chủ đề đó. Bài viết này sẽ giúp thí sinh có thêm vốn từ và bài mẫu cho chủ chủ đề Jewelry (Trang sức). Người học cần lưu ý rằng bài mẫu dùng để gợi ý từ vựng nên độ phức tạp sẽ cao hơn câu trả lời thật; người học nên tham khảo cách dùng từ vựng mới hơn là học thuộc các mẫu trả lời này.
Tổng quan chủ đề Jewelry (Trang sức) trong IELTS Speaking
Một số câu hỏi cho 3 phần thi IELTS Speaking chủ đề Jewelry (Trang sức) thường gặp như sau:
Part 1:
Do you like jewelry?
Do you wear any jewelry?
Do people in your country ever wear jewelry, such as rings or neckless? Why do people like to wear those things?
How often do you wear jewelry?
What kind of jewelry do you like to wear/see on other people?
Why do some people wear a jewel for a long time?
Part 2:
Describe your favorite piece of jewelry.
You should say:
What it is
On what occasions do you wear it
Where you got it
And state how you feel about it.
Describe your favorite piece of jewelry trong IELTS Speaking Part 1
1. Do you like jewelry?
I adore collecting tiny works of art like jewelry because they are the ideal finishing touches to your entire outfit in addition to being accessories. Everyone, regardless of gender, may discover at least one thing they adore among the thousands of different types and designs of jewelry available to them, including watches, bracelets, necklaces, and earrings. The materials used to make them range from pricey ones like silver, gold, and diamonds to more readily available and fashionable ones like man-made stones, copper, or other metals. As a result, they may mix and match with a variety of fashions, and if you style them properly, they can add life and interest to your ensemble.
(Dịch: Tôi thích sưu tập những tác phẩm nghệ thuật nhỏ bé như đồ trang sức vì chúng là thứ hoàn thiện lý tưởng cho toàn bộ trang phục. Mọi người, bất kể giới tính, đều có thể khám phá ra ít nhất một thứ mà họ yêu thích trong số hàng ngàn loại và kiểu dáng trang sức khác nhau dành cho họ, bao gồm đồng hồ, vòng tay, dây chuyền và hoa tai. Các vật liệu được sử dụng để làm chúng bao gồm từ những loại đắt tiền như bạc, vàng và kim cương đến những loại thời trang và sẵn có hơn như đá nhân tạo, đồng hoặc các kim loại khác. Do đó, chúng có thể kết hợp và kết hợp với nhiều loại thời trang và nếu bạn tạo kiểu phù hợp, chúng có thể tạo thêm điểm nhấn và sự thú vị cho bộ quần áo của bạn.)
2. Do you wear any jewelry?
I have a sizable jewelry collection at home, but I've never tried to wear more than five items because I live by the adage that "simplicity is best." I have a tendency to grab eye-catching accessories whenever I see them because I believe they will lend visual interest to my outfit, but I always think twice before pairing them with my outfit. For instance, if I wear an off-the-shoulder blouse, a simple choker will be sufficient to draw attention to my long neck. Other times, when I wear a sloppy bun, I like to accessorize with a classy set of hoops or feather earrings to give the look a more feminine and romantic feel.
(Dịch: Tôi có một bộ sưu tập đồ trang sức khá lớn ở nhà, nhưng tôi chưa bao giờ thử đeo nhiều hơn năm món vì tôi sống theo câu châm ngôn rằng "đơn giản là tốt nhất". Tôi có xu hướng chọn những phụ kiện bắt mắt bất cứ khi nào tôi nhìn thấy chúng vì tôi tin rằng chúng sẽ tạo hứng thú về thị giác cho trang phục của tôi, nhưng tôi luôn suy nghĩ kỹ trước khi kết hợp chúng với trang phục của mình. Ví dụ, nếu tôi mặc một chiếc áo trễ vai, một chiếc vòng cổ đơn giản sẽ đủ để thu hút sự chú ý vào chiếc cổ dài của tôi. Những lần khác, khi búi tóc luộm thuộm, tôi thích trang bị thêm một bộ vòng khuyên hoặc hoa tai lông vũ sang trọng để tạo cảm giác nữ tính và lãng mạn hơn.)
3. Do people in your country ever wear jewelry, such as rings or neckless? Why do people like to wear those things?
Without a doubt, the majority of people exhibit a strong predilection for jewelry and other accessories because they think they are must-have items to enhance the appearance of the body. Every time they attend a major event, such as a wedding or party, women are frequently seen wearing gold bracelets or necklaces. Furthermore, such expensive ornaments serve as a representation of people's social position and are worn as a way to flaunt possessions.
(Dịch: Không nghi ngờ gì nữa, phần lớn mọi người thể hiện xu hướng yêu thích trang sức và các phụ kiện khác vì họ cho rằng chúng là những món đồ cần phải có để tôn lên vẻ ngoài của cơ thể. Mỗi khi tham dự một sự kiện lớn như đám cưới, tiệc tùng, người ta thường thấy phụ nữ đeo vòng tay hoặc vòng cổ bằng vàng. Hơn nữa, những món đồ trang sức đắt tiền như thế này còn thể hiện vị thế xã hội của con người và được đeo như một cách để phô trương tài sản.)
4. What kind of jewelry do you like to wear/see on other people?
If given the option, I would prefer a gemstone bracelet or necklace. This is because those body parts are striking and would look lovely with some accessories attached. Depending on the viewer and the context, each item of jewelry has its own unique beauty in my opinion.
(Dịch: Nếu được lựa chọn, tôi sẽ thích một chiếc vòng tay hoặc vòng cổ bằng đá quý hơn. Điều này là do những bộ phận cơ thể đó rất nổi bật và trông sẽ đáng yêu với một số phụ kiện đi kèm. Tùy thuộc vào người xem và bối cảnh, mỗi món đồ trang sức có vẻ đẹp độc đáo riêng theo quan điểm của tôi.)
5. Why do some people wear a jewel for a long time?
I guess everyone has their own motivations. Most of the time, there may be a story behind a piece of jewelry that individuals become attached to. It can be a family artifact that has been handed down through the generations; as a result, the owner attaches special significance to it. Or they may be reluctant to remove it because it belonged to someone they value greatly, such as their spouse, parent, or soul mate. They continue to wear the same jewelry out of habit, which is another factor. Other than that, jewelry can be a souvenir from a friend. After some time, they grow accustomed to it and become too lethargic to switch to the new one, so it remains.
(Dịch: Tôi đoán mọi người đều có động lực của riêng mình. Hầu hết thời gian, có thể có một câu chuyện đằng sau một món đồ trang sức mà các cá nhân trở nên gắn bó với nhau. Đó có thể là hiện vật của gia đình được lưu truyền qua nhiều thế hệ và chủ sở hữu gắn ý nghĩa đặc biệt với nó. Hoặc họ có thể không muốn vứt nó đi vì nó thuộc về người quan trọng với họ, chẳng hạn như vợ / chồng, cha mẹ hoặc người bạn tâm giao của họ. Họ tiếp tục đeo cùng một đồ trang sức theo thói quen, đó cũng có thể là một yếu tố khác. Ngoài ra, đồ trang sức có thể là một món quà lưu niệm của một người bạn nữa. Sau một thời gian, chúng dần quen với nó và không muốn để chuyển sang cái mới.)
Từ vựng cần chú ý
necklace (n): vòng cổ
Định nghĩa (Definition): a piece of jewelry worn around the neck, such as a chain or a string of decorative stones, beads, etc.:
Phiên âm: UK - /ˈnek.ləs/; US - /ˈnek.ləs/
mix and match (v): phối đồ với
Định nghĩa (Definition): select and combine different but complementary items, such as clothing or pieces of equipment, to form a coordinated set
Phát âm: /mɪks ænd mæʧ/
lend visual interest to sb/sth (v): tăng thêm vẻ đẹp cho
Định nghĩa (Definition): to make something/somebody looks more interesting
must-have items (n): những món đồ phải có
Định nghĩa (Definition): essential or highly desirable outfits or ornaments
Phát âm: /mʌst-hæv ˈaɪtəmz/
ornaments (n): đồ trang trí
Định nghĩa (Definition): an object that is beautiful rather than useful
Phát âm: UK - /ˈɔː.nə.mənt/; US - /ˈɔːr.nə.mənt/
gemstone (n): đá quý
Định nghĩa (Definition): a precious or semiprecious stone, especially one cut, polished, and used in a piece of jewelry.
Phát âm: UK - /ˈdʒem.stəʊn/; US - /ˈdʒem.stoʊn/
souvenir (n): vật kỉ niệm
Định nghĩa (Definition): something you buy or keep to help you remember a holiday or special event
Phát âm: UK - /ˌsuː.vənˈɪər/; US - /ˌsuː.vəˈnɪr/
Tham khảo thêm:
Thành ngữ (Idiom) chủ đề Jewelry và ứng dụng trong IELTS Speaking
Từ vựng chủ đề jewelry và ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1 & 2
Describe your favorite piece of jewelry trong IELTS Speaking Part 2
Describe your favorite piece of jewelry
You should say:
What it is
On what occasions do you wear it
Where you got it
And state how you feel about it.
A pair of jade bracelets are my favorite piece of jewelry in my jewelry box. They are the products of my granny.
The bracelets are crafted from hard jade, which is a kind of exquisite and expensive stone. They have vibrant colors and a shiny finish, which indicates their high quality. Additionally, the smoothness and shine show the meticulous craft. When one of them strikes the other, they emit a clear, long-lasting sound that is reminiscent of lovely music. They don't fit my wrist perfectly, but they're an interesting fit—neither tight nor loose. I occasionally put them on to go with my formal attire. They have a classic, retro appearance.
I adore the bracelets not just for their aesthetic appeal but also for their cultural significance. For our forefathers, the jade's flawless compactness and extreme hardness symbolize the certainty of wisdom, while its color stands for loyalty, and its imperfections, which are always visible through transparency, invoke truthfulness. Diamonds and gold are more expensive, yet they cannot be compared to jade since it has a spirit and is lively.
Jade bracelets were frequently given to fiancées as engagement presents in antiquity. They represent grace, beauty, and purity.
(Dịch: Một đôi vòng tay bằng ngọc bích là món đồ trang sức yêu thích nhất của tôi trong hộp trang sức của tôi. Chúng là kỉ vật của bà tôi để lại cho tôi.
Vòng tay được chế tác từ ngọc bích cứng, là một loại đá tinh xảo và đắt tiền. Chúng có màu sắc rực rỡ và kết thúc sáng bóng, điều này cho thấy chất lượng cao của chúng. Ngoài ra, độ mịn và sáng bóng cho thấy sự tỉ mỉ của nghề thủ công. Khi những viên ngọc được tiếp xúc với nhau, chúng phát ra âm thanh rõ ràng, kéo dài, gợi nhớ đến âm nhạc. Chúng không vừa với cổ tay tôi một cách hoàn hảo, nhưng chúng rất vừa vặn - không chặt cũng không lỏng. Tôi thỉnh thoảng mặc chúng để đi với trang phục chỉnh tề của mình. Chúng có một vẻ ngoài cổ điển, hoài cổ.
Tôi yêu thích những chiếc vòng tay không chỉ vì khiếu thẩm mỹ mà còn vì ý nghĩa văn hóa của chúng. Đối với tổ tiên của chúng ta, độ rắn chắc hoàn hảo và độ cứng cực cao của ngọc bích tượng trưng cho sự chắc chắn của trí tuệ, trong khi màu sắc của nó tượng trưng cho lòng trung thành và sự không hoàn hảo của nó, luôn được nhìn thấy thông qua sự trong suốt, gợi lên sự trung thực. Kim cương và vàng đắt hơn, nhưng chúng không thể so sánh với ngọc bích vì nó có thần thái và sống động.
Những chiếc vòng tay bằng ngọc bích thường được tặng cho hôn phu như một món quà đính hôn trong thời cổ đại. Chúng đại diện cho sự duyên dáng, vẻ đẹp và sự thuần khiết.)
Từ vựng cần lưu ý
bracelet (n): vòng tay
reminiscent (n): sự gợi nhớ
aesthetic appeal (n): vẻ đẹp về mặt thẩm mĩ
exquisite (n): tinh tế
long-lasting (n): lâu dài
Tổng kết
Với bài mẫu và những từ vựng chủ đề Jewelry trên đây, thí sinh khi đi thi sẽ có nhiều vốn từ vựng và hướng giải quyết đề bài “Describe your favorite piece of jewelry” phục vụ cho bản thân khi va chạm vào chủ đề này. Để vững tâm lý, thí sinh nên luyện tập hàng ngày và áp dụng nguồn từ vựng trong giao tiếp thực tế để nhớ lâu và nhớ sâu. Tác giả mong thí sinh học tập được nhiều kiến thức từ bài viết trên. Chúc các bạn học tốt.
Tài liệu tham khảo:
Wikitionary: https://en.wiktionary.org/
Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/
IELTS Most: https://ieltsmost.com/ielts-speaking-part-1-topic-jewellery-model-answers/
Bình luận - Hỏi đáp