Đối phó với sự phân tâm từ các yếu tố bên ngoài khi đọc tiếng Anh
Key takeaways
Phân loại sự phân tâm:
tác động của tiếng ồn
ảnh hưởng của thiết bị kỹ thuật số
môi trường học tập thiếu ổn định
Giải pháp:
Áp dụng masking effect, sử dụng white noise (tiếng mưa rơi, tiếng nước chảy)
Lựa chọn môi trường học ngăn nắp, gọn gàng, có ánh sáng dịu nhẹ
Bật chế độ Do not disturb trên điện thoại, để tránh xa tầm mắt
Sử dụng phương pháp Pomodoro, active reading
Trong hành trình học tiếng Anh, kỹ năng đọc đóng vai trò cốt lõi giúp người học mở rộng từ vựng, hiểu cấu trúc ngôn ngữ và tiếp cận kiến thức học thuật. Tuy nhiên, việc đọc hiệu quả không đơn giản khi người học thường xuyên đối mặt với các yếu tố gây phân tâm như tiếng ồn từ môi trường xung quanh hoặc gián đoạn từ các thiết bị kỹ thuật số. Điều này đặc biệt phổ biến trong thời đại công nghệ số và người học thường xuyên lựa chọn học tập tại các quán cà phê hoặc các không gian công cộng. Việc thiếu sự tập trung khi đọc không chỉ làm giảm hiệu quả tiếp thu thông tin mà còn làm chậm quá trình phát triển năng lực ngôn ngữ. Vậy làm thế nào để đọc hiệu quả trong điều kiện không lý tưởng? Bài viết này sẽ đưa ra các chiến lược cụ thể, thực tiễn nhằm giúp người học tiếng Anh đối phó với sự phân tâm từ các yếu tố bên ngoài.
Tác động của sự phân tâm đến quá trình đọc của người học tiếng Anh
Phân tâm làm gián đoạn khả năng xử lý ngôn ngữ
Theo Nation (2009) [1], người học tiếng Anh (đặc biệt là trình độ trung cấp trở xuống) cần huy động nhiều tài nguyên nhận thức hơn để xử lý một văn bản tiếng Anh so với văn bản tiếng mẹ đẻ. Khi đó, bất kỳ yếu tố nào khiến working memory (trí nhớ làm việc) bị phân tán đều dẫn đến hệ quả tiêu cực, cụ thể như:
Giảm tốc độ xử lý văn bản
Tăng khả năng bỏ sót thông tin
Mất mạch kết nối giữa các ý
Ngoài ra, theo kết luận từ Nation (2009) [1]: Người học ngôn ngữ thứ hai dễ bị ảnh hưởng bởi gián đoạn hơn người bản ngữ do phụ thuộc nhiều vào khả năng suy luận ngữ cảnh và dịch ngầm trong đầu – cả hai quá trình này đều cần tập trung cao độ.
Phân tâm gây “đứt mạch học” và làm tổn hao năng lượng tinh thần
Không chỉ ảnh hưởng đến quá trình đọc hiểu văn bản, phân tâm còn gây ra “mất dòng nhận thức” (cognitive interruption). Khi người học bị ngắt quãng liên tục – dù chỉ trong vài giây – não bộ phải tái lập lại bối cảnh đọc để tiếp tục. Quá trình này không chỉ tiêu tốn thời gian mà còn khiến họ cảm thấy nhanh mệt và nản hơn.
Theo Rosen et al. (2013) [2], khi sinh viên bị tin nhắn hoặc thông báo làm gián đoạn trong lúc học, hiệu suất đọc giảm rõ rệt – kể cả khi họ “trả lời rất nhanh”. Mỗi lần gián đoạn khiến não mất từ 30 giây đến 3 phút để quay lại trạng thái tập trung trước đó. Đó là do sự chuyển đổi tác vụ (task switching) làm tổn hao năng lượng não bộ.
Hệ quả là người học cảm thấy "chậm tiếp thu", mất kiên nhẫn, hoặc đọc lại nhiều lần mà không hiểu, đặc biệt là với các dạng bài đòi hỏi tư duy suy luận hoặc chứa thông tin ẩn.
Phân tâm làm suy giảm trí nhớ ngắn hạn và năng lực ghi nhớ từ vựng
Việc đọc tiếng Anh thường đi kèm song song với việc học từ mới. Tuy nhiên, phân tâm ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng ghi nhớ từ vựng hoặc cấu trúc vừa đọc. Trí nhớ ngắn hạn (short-term memory) hoạt động tối ưu khi không có sự nhiễu loạn, và khả năng ghi nhớ giảm mạnh khi người học phải "quay lại" để tìm từ vừa đọc mà họ bị mất tập trung lúc đó.
Điều này dẫn đến hiện tượng “đọc xong không nhớ gì” – khiến người học phải đọc lại nhiều lần mới có thể ghi nhớ từ vựng, dẫn tới hệ quả có thể xảy ra là người học hoài nghi năng lực của bản thân và mất động lực học tiếng Anh theo thời gian.

Phân loại các yếu tố gây phân tâm phổ biến khi đọc tiếng Anh
Phân tâm do ảnh hưởng của tiếng ồn: Tiếng ồn từ xe cộ, tiếng nói chuyện xung quanh, hoặc âm thanh từ tivi, loa phát thanh… là những yếu tố âm thanh không mong muốn làm gián đoạn sự tập trung. Não bộ có xu hướng chuyển sự chú ý sang nguồn âm thanh mới – kể cả khi người học cố gắng tập trung vào nội dung đọc.
Phân tâm do ảnh hưởng của thiết bị kỹ thuật số: Thông báo từ mạng xã hội, tin nhắn, email hay thói quen chuyển tab khi học online là những ví dụ điển hình cho sự phân tâm kỹ thuật số. Dù chỉ vài giây mất tập trung, nhưng mỗi lần chuyển đổi nhiệm vụ (task switching) khiến não cần từ 30 giây đến vài phút để quay lại trạng thái tập trung ban đầu (Rosen et al., 2013) [2].
Phân tâm do môi trường học thiếu ổn định: Ngồi học ở một nơi bừa bộn đồ đạc, thiếu ánh sáng, không thoáng khí hoặc thay đổi vị trí học liên tục cũng gây cản trở khả năng tập trung. Môi trường học tập lý tưởng cần tạo cảm giác quen thuộc, tĩnh lặng và kiểm soát được yếu tố ngoại cảnh.
Giải pháp giảm thiểu sự phân tâm do tiếng ồn
Để giảm thiểu sự tác động của tiếng ồn tới sự tập trung, người học có thể sử dụng âm thanh trắng (white noise), nhạc cổ điển không lời hoặc âm thanh tự nhiên (tiếng mưa, tiếng suối chảy) để át đi tiếng ồn xung quanh gây phân tâm. Các nghiên cứu cho thấy âm thanh nền vừa phải giúp não duy trì sự ổn định nhận thức khi thực hiện nhiệm vụ phức tạp.
Trong nghiên cứu của Loewen & Isbell (2017) [3], nhóm tác giả đã khảo sát ảnh hưởng của âm thanh nền đến hiệu quả tiếp thu ngôn ngữ trong môi trường ồn ào. Cụ thể, họ tiến hành một thử nghiệm thực nghiệm có đối chứng với sinh viên đại học, chia thành hai nhóm:
Nhóm A: Luyện kỹ năng nghe tiếng Anh trong môi trường có tiếng ồn ngẫu nhiên (giọng nói chồng lấn, âm thanh nhiễu từ đường phố).
Nhóm B: Cũng luyện nghe trong môi trường ồn ào, nhưng được phát kèm âm thanh nền ổn định (white noise hoặc tiếng mưa đều đều) qua tai nghe.
Kết quả: Nhóm B có hiệu suất nhận diện từ vựng và hiểu nội dung tốt hơn đáng kể, với tỷ lệ câu trả lời đúng cao hơn trung bình 14% so với nhóm A. Quan trọng hơn, họ báo cáo mức độ phân tâm thấp hơn và cảm thấy “kiểm soát tốt hơn nhiệm vụ đang thực hiện”.
Sự khác biệt này đến từ hiệu ứng gọi là “masking effect” (hiệu ứng che nhiễu). Khi có một âm thanh nền ổn định, não bộ dễ dàng làm quen và lọc nó đi, cho phép duy trì sự tập trung vào nhiệm vụ chính. Trong khi đó, âm thanh môi trường thật thường thay đổi ngẫu nhiên, khiến não phải phân tích liên tục các tín hiệu không mong muốn, gây ra sự chuyển hướng chú ý.
Dù nghiên cứu của Loewen & Isbell tập trung vào kỹ năng nghe, tuy nhiên nguyên lý ổn định âm thanh để duy trì nhận thức hoàn toàn có thể áp dụng vào kỹ năng đọc:
Khi đọc tiếng Anh trong môi trường không lý tưởng, người học có thể dùng white noise, tiếng mưa, hoặc nhạc baroque nhẹ để giảm tác động của âm thanh bất ngờ từ môi trường.
Đây là giải pháp thực tiễn – chi phí thấp – dễ áp dụng, đặc biệt hữu ích khi người học phải đọc ở nơi công cộng (quán cà phê, ký túc xá, nhà có nhiều người…).
Giải pháp giảm thiểu sự phân tâm do môi trường học thiếu ổn định
Một thí nghiệm đáng chú ý trong nghiên cứu của Mehta, Zhu và Cheema (2012) [4] đã kiểm tra ảnh hưởng của sự bừa bộn trong không gian vật lý đến hiệu suất nhận thức. Trong thí nghiệm số 5, 48 sinh viên đại học được phân ngẫu nhiên vào hai phòng học khác nhau:
Phòng 1: một phòng học ngăn nắp (sạch sẽ, ít vật dụng, ánh sáng dịu nhẹ)
Phòng 2: một phòng học bừa bộn (nhiều giấy tờ, vật dụng cá nhân, bố trí lộn xộn).
Tất cả người tham gia đều được yêu cầu hoàn thành các bài toán logic và bảng câu hỏi đánh giá khả năng tư duy sáng tạo. Kết quả cho thấy nhóm làm việc trong không gian ngăn nắp có hiệu suất cao hơn rõ rệt: điểm số trung bình cao hơn 12% và thời gian hoàn thành bài nhanh hơn khoảng 18% so với nhóm ở phòng bừa bộn. Không chỉ về mặt định lượng, nhóm ở phòng 1 còn cho rằng họ cảm thấy dễ tập trung hơn và ít bị xao nhãng hơn bởi yếu tố xung quanh.
Nghiên cứu này chỉ ra rằng sự lộn xộn thị giác làm gia tăng “tải nhận thức ngoại vi” (extraneous cognitive load) – khiến người học phải tiêu hao năng lượng để xử lý các yếu tố không liên quan, từ đó làm giảm khả năng duy trì chú ý và tư duy sâu trong nhiệm vụ đang thực hiện. Với người học tiếng Anh – vốn đã cần huy động nhiều năng lực ngôn ngữ để xử lý văn bản – môi trường học bừa bộn có thể khiến việc đọc trở nên nặng nề, kém hiệu quả và nhanh chóng mất động lực.
📌 Áp dụng: Người học nên lựa chọn một bàn học sạch sẽ, không để những đồ dùng không liên quan, có ánh sáng, dịu nhẹ sẽ giúp người học tiếng Anh duy trì “vùng chú ý” (attentional field) ổn định hơn.
Một nghiên cứu tiêu biểu khác được thực hiện bởi Evans và Johnson (2000) [5] đã phân tích mối liên hệ giữa môi trường làm việc mở và hiệu suất nhận thức. Trong thí nghiệm này, 40 người tham gia (gồm cả nam và nữ) được chia thành hai nhóm:
nhóm A làm việc trong không gian văn phòng yên tĩnh, có chia phòng riêng biệt,
nhóm B làm việc trong văn phòng mở, nơi có tiếng ồn nhẹ và không có sự phân tách không gian
Tất cả người tham gia được yêu cầu thực hiện chuỗi nhiệm vụ kéo dài trong hai giờ liên tục, bao gồm các bài kiểm tra ghi nhớ và tư duy logic. Các yếu tố như ánh sáng, thời lượng nghỉ và điều kiện vật lý khác được kiểm soát đồng đều để đảm bảo tính khách quan. Hiệu suất được đo thông qua độ chính xác và thời gian phản hồi của từng nhiệm vụ, đồng thời nhóm nghiên cứu cũng thu thập mẫu nước bọt để đo mức hormone cortisol – chỉ số sinh học phản ánh mức độ căng thẳng – và khảo sát cảm xúc chủ quan của người tham gia.
Kết quả cho thấy nhóm A làm việc trong không gian kiểm soát có hiệu suất cao hơn: độ chính xác cao hơn 18% và thời gian phản hồi nhanh hơn trung bình 25 giây mỗi mục. Trong khi đó, nhóm B có mức cortisol tăng đáng kể, thường xuyên báo cáo về cảm giác mệt mỏi và mắc lỗi nhiều hơn.
Nghiên cứu này cho thấy rằng mặc dù mức độ tiếng ồn không lớn, việc không thể kiểm soát âm thanh hoặc tầm nhìn cũng đủ gây ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng duy trì sự tập trung và ổn định tâm lý.
📌 Áp dụng: Đối với người học tiếng Anh, điều này gợi ý rằng việc chủ động điều chỉnh không gian học – dù chỉ là thông qua tai nghe, rèm che hoặc vách ngăn đơn giản – cũng có thể giúp cải thiện hiệu quả đọc hiểu và khả năng ghi nhớ trong quá trình học tập.

Giải pháp giảm thiểu phân tâm do thiết bị kỹ thuật số
Các thiết bị kỹ thuật số như điện thoại thông minh, máy tính bảng, laptop vốn là công cụ học tập thiết yếu, nhưng chúng cũng là nguồn gây phân tâm phổ biến nhất. Thông báo từ mạng xã hội, email, tin nhắn, và thói quen “chuyển tác vụ” liên tục (task switching) khiến quá trình đọc bị ngắt mạch, làm giảm khả năng ghi nhớ và hiểu sâu văn bản.
Theo nghiên cứu của Rosen, Carrier & Cheever (2013) [6], sinh viên trung bình bị gián đoạn mỗi 3 phút trong quá trình học, chủ yếu bởi kiểm tra điện thoại hoặc phản xạ chuyển sang các ứng dụng không liên quan. Đáng lo ngại hơn, nhóm nghiên cứu phát hiện rằng ngay cả khi không cầm điện thoại, chỉ cần thiết bị để gần cũng khiến hiệu suất học giảm – một hiện tượng được gọi là “cognitive depletion by proximity”.
Trong một thử nghiệm thực tế, các nhóm sinh viên được chia thành 3 điều kiện học tập:
Nhóm A: Không có thiết bị kỹ thuật số trong phòng
Nhóm B: Có điện thoại để trên bàn, tắt âm
Nhóm C: Có điện thoại để xa, ngoài tầm nhìn
Kết quả: Nghiên cứu cho thấy Nhóm A đạt hiệu suất đọc hiểu và ghi nhớ cao nhất. Điều này không có gì ngạc nhiên vì não bộ được tập trung tối đa cho nhiệm vụ, không bị chia sẻ tài nguyên cho các yếu tố khác. Ngược lại, Nhóm B, dù thiết bị không được sử dụng nhưng vẫn đặt ngay trên bàn, có kết quả thấp hơn nhóm A khoảng 20–25%. Hiện tượng này được gọi là “cognitive depletion by proximity” hay sự tiêu hao nhận thức do thiết bị “gần kề” .
Nguyên nhân sâu xa là do bộ não con người không chỉ dành sự chú ý để xử lý nhiệm vụ chính mà còn “bất đắc dĩ” phải duy trì một phần tài nguyên nhận thức để giám sát, phòng ngừa sự gián đoạn tiềm tàng từ thiết bị. Não hoạt động giống như một “bộ bảo vệ” sẵn sàng phản ứng nếu điện thoại đổ chuông hoặc thông báo xuất hiện. Chính sự chia sẻ tài nguyên này làm giảm nguồn lực xử lý thông tin có sẵn, dẫn đến hiệu suất học tập giảm đáng kể.
Nhóm C, đặt thiết bị ngoài tầm nhìn, cải thiện hiệu suất so với nhóm B, bởi vì não bộ không cần giám sát trực tiếp thiết bị. Tuy nhiên, kết quả của nhóm này vẫn chưa bằng nhóm A do tác động tiềm ẩn của việc biết thiết bị vẫn ở gần, tạo ra một dạng “tâm lý cảnh giác” nhẹ nhàng, kéo dài và âm thầm làm hao hụt tập trung.
Để giảm thiểu gián đoạn từ thiết bị kỹ thuật số, người học có thể áp dụng các biện pháp sau:
Bật chế độ “Không làm phiền” (Do Not Disturb) khi đọc, hạn chế ảnh hưởng của thông báo
Đặt thiết bị ra khỏi tầm mắt, giảm thiểu tối đa sự tiếp xúc
Sử dụng ứng dụng chặn phân tâm như Forest, Cold Turkey, StayFocusd.
Học theo chu kỳ Pomodoro: 25 phút tập trung, 5 phút nghỉ – giúp não duy trì trạng thái “nhiệm vụ đơn” hiệu quả.
Học theo phiên đọc ngắn có giới hạn thời gian (Pomodoro Reading)
Kỹ thuật Pomodoro, được phát triển bởi Francesco Cirillo vào những năm 1980, là một phương pháp quản lý thời gian đơn giản nhưng hiệu quả nhằm tăng cường sự tập trung và hiệu suất làm việc thông qua việc chia nhỏ thời gian thành các phiên làm việc ngắn, xen kẽ với những khoảng nghỉ ngắn.
Cách thức hoạt động: Phương pháp Pomodoro truyền thống chia thời gian làm việc thành các phiên 25 phút tập trung hoàn toàn, gọi là một "Pomodoro", tiếp theo là một khoảng nghỉ 5 phút. Sau mỗi 4 Pomodoro, người học nghỉ dài hơn (15 - 30 phút). Cấu trúc này giúp giảm thiểu cảm giác quá tải, đồng thời cung cấp cho bộ não thời gian nghỉ phục hồi cần thiết [7].
Phân tích cơ chế tác động: Kỹ thuật Pomodoro tận dụng nguyên tắc làm việc theo từng khối thời gian tập trung cao độ, tránh hiện tượng mệt mỏi thần kinh do làm việc liên tục kéo dài. Khoảng nghỉ ngắn cho phép hệ thần kinh được thư giãn, giảm stress, và tái kích hoạt bộ nhớ làm việc (working memory), từ đó nâng cao khả năng xử lý thông tin mới và củng cố kiến thức đã học. Điều này đặc biệt phù hợp với việc đọc tiếng Anh, vốn đòi hỏi sự tập trung cao để giải mã từ vựng, ngữ pháp và hiểu ngữ cảnh.
Người học tiếng Anh có thể áp dụng Pomodoro bằng cách:
Chia nhỏ bài đọc dài thành các phần 25 phút và hoàn thành từng phần, tạo cảm giác hoàn thành những mục tiêu nhỏ
Dùng thời gian nghỉ 5 phút để vận động nhẹ, thiền hoặc thư giãn tinh thần
Sử dụng các ứng dụng hỗ trợ Pomodoro như Forest, Focus Booster, hoặc Tomato Timer để dễ dàng quản lý thời gian
Luyện kỹ năng đọc chủ động (active reading)
Đọc chủ động (active reading) là quá trình người học tương tác tích cực với văn bản trong khi đọc, thay vì chỉ đọc lướt hoặc tiếp nhận thông tin một cách thụ động. Các hành vi đọc chủ động bao gồm: đặt câu hỏi trong khi đọc, ghi chú bên lề, gạch chân từ khóa, tóm tắt nội dung sau mỗi đoạn, và dự đoán ý tiếp theo.
Theo Grabe & Stoller (2011) [8] trong cuốn Teaching and Researching Reading, đọc chủ động giúp kích hoạt đồng thời nhiều quá trình nhận thức: từ truy xuất kiến thức nền, phân tích ngữ pháp đến xây dựng mô hình ngữ nghĩa của văn bản. Nhờ đó, người học giảm được ảnh hưởng của các yếu tố gây nhiễu, bởi họ đang bận “trao đổi” với nội dung – thay vì bị động tiếp nhận nó.
Trong một nghiên cứu của McNamara et al. (2004) [9] với sinh viên đại học, nhóm tác giả yêu cầu người tham gia đọc một đoạn văn học thuật bằng tiếng Anh ở hai điều kiện:
Nhóm 1: Đọc theo cách thông thường, không hướng dẫn.
Nhóm 2: Áp dụng chiến lược đọc chủ động qua phần mềm hỗ trợ (gồm: tóm tắt, giải thích từ vựng, liên kết ý).
Kết quả cho thấy nhóm đọc chủ động có điểm kiểm tra hiểu bài cao hơn 23%, và ghi nhớ từ vựng tốt hơn sau một tuần. Họ cũng báo cáo mức độ tập trung cao hơn và bị phân tâm ít hơn trong quá trình đọc.
Một nghiên cứu khác của Afflerbach, Pearson & Paris (2008) [10] khẳng định rằng các chiến lược đọc chủ động giúp người học tự điều chỉnh sự chú ý – ví dụ: khi cảm thấy lơ đãng, họ quay lại đoạn trước để đọc kỹ hơn hoặc đặt lại câu hỏi để định hướng lại mạch suy nghĩ. Đây là kỹ năng cực kỳ quan trọng trong môi trường học nhiều nhiễu loạn (tiếng ồn, thiết bị điện tử...).
Đối với người học tiếng Anh, đọc chủ động giúp:
Tăng khả năng tập trung và giảm phân tâm, vì người học liên tục tương tác với nội dung.
Củng cố từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, khi họ ghi chú và xử lý thông tin ngay khi đọc.
Hiểu sâu hơn nội dung học thuật, đặc biệt trong các bài đọc IELTS dài và nhiều chi tiết.
Duy trì động lực học, nhờ cảm giác kiểm soát được quá trình đọc và nắm bắt nội dung tốt hơn.
Ví dụ, khi đọc một bài học về môi trường, thay vì chỉ đọc một lượt, người học nên đặt câu hỏi như: “Bằng chứng nào tác giả dùng để hỗ trợ luận điểm này?”, “Tôi có thể diễn đạt câu này theo cách nào khác không?”. Việc này không chỉ tăng độ tương tác mà còn giúp não duy trì mạch suy nghĩ liên tục, ngăn chặn các tác nhân gây xao nhãng bên ngoài.

Đọc thêm:
Tổng kết
Sự phân tâm là kẻ thù âm thầm nhưng cực kỳ nguy hiểm trong quá trình đọc tiếng Anh – một kỹ năng đòi hỏi sự chú ý cao và năng lực xử lý ngôn ngữ liên tục. Tuy nhiên, với những chiến lược thực tiễn như thiết lập không gian học tập gọn gàng, yên tĩnh, sử dụng kỹ thuật noise masking, quản lý thiết bị kỹ thuật số và xây dựng thói quen đọc chủ động, người học hoàn toàn có thể kiểm soát và vượt qua sự phân tâm do môi trường không lý tưởng. Để nhận thêm hỗ trợ cá nhân hóa, học viên có thể tham khảo các tài nguyên hoặc tham gia thảo luận trong cộng đồng học viên tại ZIM Helper – Diễn đàn học IELTS, nơi mọi thắc mắc về chiến lược học tập đều được đồng hành và giải đáp.
Nguồn tham khảo
“Teaching ESL/EFL Reading and Writing.” Nation, I. S. P. (2009), Accessed 16 May 2025.
““Facebook and texting made me do it: Media-induced task-switching while studying.” Computers in Human Behavior, 29(3), 948–958.” Rosen, L. D., Carrier, L. M., & Cheever, N. A. (2013), Accessed 16 May 2025.
““The effectiveness of targeted listening practice in a noisy environment.” Applied Linguistics, 38(3), 367–388.” Loewen, S., & Isbell, D. R. (2017), Accessed 16 May 2025.
““Is Noise Always Bad? Exploring the Effects of Ambient Noise on Creative Cognition.” Journal of Consumer Research, 39(4), 784–799.” Mehta, R., Zhu, R., & Cheema, A. (2012), Accessed 16 May 2025.
““Stress and open-office noise.” Journal of Applied Psychology, 85(5), 779–783.” Evans, G. W., & Johnson, D. (2000), Accessed 16 May 2025.
“Facebook and texting made me do it: Media-induced task-switching while studying. Computers in Human Behavior, 29(3), 948–958.” Rosen, L. D., Carrier, L. M., & Cheever, N. A. (2013), Accessed 16 May 2025.
“The Pomodoro Technique.” Cirillo, F. (2006), Accessed 16 May 2025.
“Teaching and Researching Reading (2nd ed.). Routledge.” Grabe, W., & Stoller, F. L. (2011), Accessed 16 May 2025.
““iSTART: A Web-Based Tutor that Teaches Self-Explanation and Metacognitive Reading Strategies.” Technology, Instruction, Cognition and Learning, 2(2/3), 147–172.” McNamara, D. S., O’Reilly, T., Rowe, M., Boonthum, C., & Levinstein, I. (2004), Accessed 16 May 2025.
““Clarifying differences between reading skills and reading strategies.” The Reading Teacher, 61(5), 364–373.” Afflerbach, P., Pearson, P. D., & Paris, S. G. (2008), Accessed 16 May 2025.

Bình luận - Hỏi đáp