Hướng dẫn trả lời Duolingo English Test Speaking Topic Favorites
Key Takeaways |
---|
Nhóm chủ đề Speaking Favorites là tập hộp gồm các chủ đề về nói về sự yêu thích, mong muốn của bản thân thí sinh về một sự vật hiện tượng nào đó. Hướng dẫn cách trả lời cho nhóm speaking topic favorites:
Từ vựng cho nhóm Speaking topic favorities: Hobby, Interest, Passion, Choice, Favorite, Cherish, … |
Duolingo English Test speaking topic favorites
Giới thiệu về phần thi Read, Then Speak
Phần thi Read, Then Speak là một trong những phần thi Speaking ( Kĩ năng nói ) trong bài thi Duolingo English Test. Ở phần thi này, thí sinh sẽ yêu cầu nói về một chủ đề đã được cho trước trong vòng 90 giây. Điểm khác biệt ở phần thi này so với các phần thi nói khác chính là người học cần phải kết hợp kĩ năng đọc hiểu để xác có thể nắm rõ ý chính của câu hỏi.
Bên cạnh đó, người học sẽ được cũng cấp các câu hỏi phụ để bổ sung cho câu hỏi chính đã được đưa ra. Điều này sẽ giúp người học có được phương hướng phát triển ý tưởng của riêng mình và cũng như nhằm tránh việc xây dựng lên một bài nói không đúng yêu cầu đã được nêu.
Mục đích của phần thi này để đánh giá khả năng nói và đọc của thí sinh qua việc truyền tải nội dung được yêu cầu thành một câu chuyện hoàn chỉnh. Do đó, người học cần trang bị cho bản thân một nền tảng kiến thức vững chắc, cùng sự luyện tập hằng ngày để có thể đạt được điểm số cao trong phần thi Read, Then Speak nói riêng và toàn bộ bài thi Duoling English Test nói chung.
Giới thiệu về nhóm chủ đề Speaking Favorites
Nhóm chủ đề Speaking Favorites là tập hộp gồm các chủ đề về nói về sự yêu thích, mong muốn của bản thân thí sinh về một sự vật hiện tượng nào đó.
Trong phần này, người học có thể được yêu cầu nói về sở thích cá nhân, điều thí sinh yêu thích về một nơi cụ thể, một hoạt động, một môn học, hoặc một sự kiện đặc biệt. Đây là cơ hội để người học thể hiện cá tính và khả năng diễn đạt cá nhân của mình qua việc nói lên suy nghĩ, xúc cảm của bản thân.
Đây cũng là một thế cho thí sinh tham gia khi có thể nói về những gì mình yêu thích và chính bởi sự yêu thích nên người học sẽ có khả năng khai thác sâu hơn về từng khía cạnh trong chủ đề để tạo nên một bài nói sâu sắc và logic. Tuy nhiên, cũng có trường hợp, người học sẽ gặp phải các chủ đề mà bản thân chưa có kinh nghiệm trải qua.
Do đó, việc đọc, xem tin tức, thời sự cũng là một yếu tố cần thiết để cung cấp cho thí sinh những kiến thức thực tế về kinh tế, chính trị, xã hội hay khoa học nhằm phục vụ cho các phần thi trên.
Xem thêm: Thang điểm Duolingo English Test
Hướng dẫn cách trả lời cho nhóm speaking topic favorites
Để có thể trả lời cho nhóm speaking topic favorite, người học có thể chia thành các bước theo thứ tự sau để dễ dàng hơn trong việc hoàn thành phần thi của mình.
Bước 1: Đọc và take note (ghi lại) những ý chính của câu hỏi
Khi câu hỏi được đưa ra, hãy đọc nó một cách cẩn thận. Để đảm bảo bản đã hiểu rõ nhiệm vụ của mình. Trong quá trình đọc câu hỏi, thí sinh nên ghi chép lại những yếu tố quan trọng như từ khoá chủ đề, các yêu cầu cụ thể, hoặc điểm mấu chốt mà người học cần đề cập trong câu trả lời. Điều này giúp thí sinh tập trung vào chủ đề và tránh lạc hướng trong khi nói. Lưu ý rằng, người học sẽ có khoảng 30 giây để có thể có thể đọc đề, nên hãy tận dụng 15 giây thời gian để nắm rõ được chủ đề.
Bước 2: Sắp xếp thông tin
Sau khi đã viết ra được ý chính của câu hỏi, trong 15 giây tiếp theo, là lúc người học trả lời các ý hỏi. Người học chỉ cần ghi ra các từ ngắn, nhằm tránh gây mất thời gian. Việc trả lời từng ý nhỏ sẽ giúp dễ dàng hơn trong việc sắp xếp chúng thành một câu chuyện hoàn chỉnh.
Thông thường, đối với dạng chủ đề “Speaking Favorite”, người học hãy bám sát vào các câu hỏi đã được cho trước để tạo thành một chuỗi các sự kiện thống nhất. Việc bám theo các câu hỏi sẽ giúp các ý liên kết với nhau một cách logic và hợp lý hơn so với việc tự suy nghĩ và tìm ra phương án riêng cho bản thân.
Bước 3: Thực hiện phần thi nói
Với các ý hỏi và ý trả lời đã được liệt kê theo thứ trình tự. Giờ đây, người học chỉ cần dựa vào những gì mà bản thân đã ghi ra mà trả lời cho phần thi của mình. Người học nên nói to và rõ ràng để thể hiện sự tự tin vào khả năng ngôn ngữ của bản thân. Bên cạnh đó, khi phát âm sai, hay không nhớ từ vựng, thí sinh nên bỏ qua nhằm tránh gây mất thời gian cũng như tạo cảm giác lo lắng cho bản thân.
Đồng thời, việc rèn luyện trước nhóm chủ đề Speaking Favorites cũng là một yếu tố hết sức quan trọng cho trong việc tạo được sự quen thuộc, tự tin khi bước vào kì thi thật.
Giới thiệu từ vựng cho nhóm speaking topic favorites
Sau đây là là một số từ vựng mà người học có thể tham khảo để sử dụng khi tham gia phần thi Read, Then Speak nhóm speaking topic favorites:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Hobby | Noun | /'hɒbi/ | Sở thích |
2 | Interest | Noun | /'ɪntrəst/ | Sự quan tâm |
3 | Passion | Noun | /'pæʃən/ | Đam mê |
4 | Favorite | Noun | (/'feɪvərɪt/ | ưa thích |
5 | Preference | Noun | Sự ưa thích | Sự ưa thích |
6 | Choice | Noun | /'tʃɔɪs/ | Sự ưa thích |
7 | Admiration | Noun | /ˌædmɪˈreɪʃən/ | Sự ngưỡng mộ |
8 | Enthusiasm | Noun | /ɪnˈθjuːziæzəm/ | Sự hăng hái |
9 | Obsession | Noun | (/əbˈsɛʃən/ | Sự ám ảnh |
10 | Fondness | Noun | /'fɒndnɪs/ | Sự yêu thích |
11 | Cherish | Verb | /'ʧɛrɪʃ/ | Trân trọng |
12 | Appreciate | Verb | /əˈpriːʃɪeɪt/ | Đánh giá cao |
13 | Adore | Verb | /əˈdɔːr/ | Yêu thích |
14 | Prefer | Verb | /prɪˈfɜːr/ | Ưa thích |
15 | Love | Verb | /lʌv/ | Yêu |
16 | Enjoy | Verb | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thích thú |
17 | Fascinate | Verb | /'fæsɪneɪt/ | Quyến rũ |
18 | Indulge | Verb | /ɪnˈdʌldʒ/ | Chiều chuộng |
19 | Relish | Verb | /'rɛlɪʃ/ | Thưởng thức |
20 | Preferred | Adjectives | /'prɪːfərd/ | Được ưa thích |
21 | Beloved | Adjectives | /'bɪləvd/ | Được yêu quý |
22 | Cherished | Adjectives | /'ʧɛrɪʃt/ | Được trân trọng |
23 | Admired | Adjectives | /ədˈmaɪəd/ | Được ngưỡng mộ |
24 | Enthusiastic | Adjectives | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | Nhiệt tình |
25 | Passionate | Adjectives | /'pæʃənət/) | Đam mê |
26 | Enjoyable | Adjectives | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | Thú vị |
27 | Captivating | Adjectives | /ˈkæptɪˌveɪtɪŋ/ | Quyến rũ, cuốn hút |
28 | Intriguing | Adjectives | /ɪnˈtriːɡɪŋ/ | Hấp dẫn, lôi cuốn |
29 | Irreplaceable | Adjectives | /ɪrɪˈpleɪsəbl/ | Không thể thay thế |
30 | Delightful | Adjectives | /dɪˈlaɪtfl/ | Đáng yêu, dễ thương |
31 | Exquisite | Adjectives | /ɪkˈskwɪzɪt/ | Tinh xảo, tuyệt vời |
Ví dụ:
Hobby - "Painting has always been my hobby since childhood."
Vietnamese: "Vẽ tranh luôn là sở thích của tôi từ thuở nhỏ."
Interest - "My main interest is exploring different cultures."
Vietnamese: "Sự quan tâm chính của tôi là khám phá các nền văn hóa khác nhau."
Passion - "Baking is not just a skill, it's my passion."
Vietnamese: "Nướng bánh không chỉ là kỹ năng, đó là đam mê của tôi."
Favorite - "Chocolate is my favorite flavor of ice cream."
Vietnamese: "Sô cô la là mùi ưa thích của tôi khi nói đến kem."
Preference - "Given a choice, my preference is always for homemade meals."
Vietnamese: "Nếu được lựa chọn, sự ưa thích của tôi luôn là những bữa ăn tự nấu ở nhà."
Choice - "My top choice for a vacation spot is the beach."
Vietnamese: "Lựa chọn hàng đầu của tôi cho kỳ nghỉ là bãi biển."
Admiration - "I have great admiration for people who learn multiple languages."
Vietnamese: "Tôi có sự ngưỡng mộ lớn đối với những người học nhiều ngôn ngữ."
Enthusiasm - "Her enthusiasm for astronomy is truly inspiring."
Vietnamese: "Sự hăng hái của cô ấy đối với thiên văn học thực sự là nguồn cảm hứng."
Obsession - "His obsession with vintage cars is well-known in our circle."
Vietnamese: "Sự ám ảnh của anh ấy với xe cổ được biết đến rộng rãi trong nhóm của chúng tôi."
Fondness - "I have a special fondness for old books and libraries."
Vietnamese: "Tôi có một sự yêu thích đặc biệt đối với sách cũ và thư viện."
Xem thêm các topic khác:
Câu trả lời mẫu
Read, Then Speak: Speak about the topic below for 90 second
Talk about your favorite sport.
What it is?
How did you first know about it?
How often do you practice?
And explain why it is your favorite sport.
My favorite sport is tennis. I first got to know about it when I was quite young, probably around 10 years old. I remember watching a tennis match on television, and I was immediately captivated by the speed, skill, and intensity of the game. The players' agility and the way they could control the ball with precision amazed me.
I try to practice tennis as often as I can, usually three times a week. I'm a member of a local tennis club, so I have access to the courts, which makes it convenient for me to play regularly. Sometimes, I also play with my friends on weekends, which adds to the fun and social aspect of the sport.
There are several reasons why tennis is my favorite sport. Firstly, I love the one-on-one nature of the game. It's just you against your opponent, and it really tests your mental and physical strength. Secondly, tennis is a sport that you can play at any age. Whether you're a kid or an adult, you can enjoy tennis throughout your life. Additionally, it's a fantastic workout, helping me stay fit and healthy. Lastly, I appreciate the sportsmanship and respect that tennis players show on and off the court. It teaches important life values.
In conclusion, tennis has been my favorite sport since I first discovered it. The combination of skill, fitness, and sportsmanship makes it a sport that I truly enjoy and love to practice regularly.
Dịch:
Môn thể thao yêu thích của tôi là quần vợt. Lần đầu tiên tôi biết đến nó là khi tôi còn khá nhỏ, có lẽ khoảng 10 tuổi. Tôi nhớ mình đã xem một trận đấu quần vợt trên tivi và ngay lập tức bị thu hút bởi tốc độ, kỹ năng và cường độ của trận đấu. Sự nhanh nhẹn của các cầu thủ và cách họ kiểm soát bóng một cách chính xác đã làm tôi ngạc nhiên.
Tôi cố gắng tập tennis thường xuyên nhất có thể, thường là ba lần một tuần. Tôi là thành viên của một câu lạc bộ quần vợt ở địa phương nên tôi được tiếp cận sân, điều này rất thuận tiện cho tôi khi chơi thường xuyên. Đôi khi, tôi cũng chơi với bạn bè vào cuối tuần, điều này làm tăng thêm khía cạnh thú vị và xã hội của môn thể thao này.
Có một số lý do tại sao quần vợt là môn thể thao yêu thích của tôi. Đầu tiên, tôi yêu thích tính chất một chọi một của trò chơi. Chỉ là bạn chống lại đối thủ và nó thực sự kiểm tra sức mạnh tinh thần và thể chất của bạn. Thứ hai, quần vợt là môn thể thao mà bạn có thể chơi ở mọi lứa tuổi. Dù bạn là trẻ em hay người lớn, bạn đều có thể yêu thích quần vợt trong suốt cuộc đời. Ngoài ra, đó là một bài tập luyện tuyệt vời, giúp tôi giữ dáng và khỏe mạnh. Cuối cùng, tôi đánh giá cao tinh thần thể thao và sự tôn trọng mà các tay vợt thể hiện trong và ngoài sân đấu. Nó dạy những giá trị cuộc sống quan trọng.
Tóm lại, quần vợt đã là môn thể thao yêu thích của tôi kể từ lần đầu tiên tôi khám phá ra nó. Sự kết hợp giữa kỹ năng, thể lực và tinh thần thể thao khiến nó trở thành môn thể thao mà tôi thực sự yêu thích và thích luyện tập thường xuyên.
Talk about your favorite vacation destination.
Where is your favorite vacation destination located?
How did you first discover this place?
How often do you visit or plan to visit it?
Explain what makes it your favorite vacation spot and share some memorable experiences you've had there.
My favorite vacation destination is a small coastal town called Santorini, which is located in Greece. I first discovered this enchanting place through travel magazines and documentaries. The images of its stunning sunsets, white-washed buildings with blue domes, and crystal-clear waters instantly captured my imagination.
I've had the privilege of visiting Santorini twice in the past, and I plan to go back as often as I can. Each time I visit, I'm awestruck by the sheer beauty of the place. The unique architecture, perched on the cliffs overlooking the Aegean Sea, is unlike anything I've ever seen. The sunsets in Santorini are legendary, and watching the sun dip below the horizon while sipping on a glass of local wine is a magical experience.
What makes Santorini my favorite vacation spot is not only its natural beauty but also its rich history and warm hospitality. Exploring the ancient ruins, such as the Minoan city of Akrotiri, gives me a sense of connection to the past. The local cuisine, featuring fresh seafood and traditional Greek dishes, is simply delicious. The people of Santorini are incredibly friendly and welcoming, which adds to the overall charm of the place.
One of my most memorable experiences in Santorini was taking a boat tour around the island and visiting the volcanic hot springs. Swimming in the warm, sulfur-infused waters while surrounded by the deep blue sea was a surreal experience I'll never forget.
In conclusion, Santorini holds a special place in my heart as my favorite vacation destination. Its breathtaking beauty, rich history, and warm hospitality make it a place I long to return to again and again.
Dịch:
Điểm đến kỳ nghỉ yêu thích của tôi là một thị trấn nhỏ ven biển tên là Santorini, nằm ở Hy Lạp. Lần đầu tiên tôi phát hiện ra địa điểm mê hoặc này qua các tạp chí du lịch và phim tài liệu. Hình ảnh cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp, những tòa nhà quét vôi trắng với mái vòm màu xanh lam và làn nước trong vắt ngay lập tức thu hút trí tưởng tượng của tôi.
Trước đây tôi đã có vinh dự được đến thăm Santorini hai lần và tôi dự định quay lại thường xuyên nhất có thể. Mỗi lần đến thăm, tôi đều choáng ngợp trước vẻ đẹp thuần khiết của nơi này. Kiến trúc độc đáo nằm trên vách đá nhìn ra Biển Aegean, không giống bất cứ thứ gì tôi từng thấy. Cảnh hoàng hôn ở Santorini là huyền thoại và ngắm mặt trời lặn dưới đường chân trời trong khi nhấm nháp ly rượu vang địa phương là một trải nghiệm kỳ diệu.
Điều khiến Santorini trở thành điểm nghỉ dưỡng yêu thích của tôi không chỉ là vẻ đẹp tự nhiên mà còn là lịch sử phong phú và lòng hiếu khách nồng hậu. Khám phá những tàn tích cổ xưa, chẳng hạn như thành phố Akrotiri của người Minoan, mang lại cho tôi cảm giác kết nối với quá khứ. Ẩm thực địa phương bao gồm hải sản tươi sống và các món ăn truyền thống của Hy Lạp rất ngon. Người dân ở Santorini cực kỳ thân thiện và nồng nhiệt, điều này càng làm tăng thêm nét quyến rũ tổng thể của nơi này.
Một trong những trải nghiệm đáng nhớ nhất của tôi ở Santorini là đi thuyền quanh đảo và tham quan suối nước nóng núi lửa. Bơi trong làn nước ấm áp chứa lưu huỳnh trong khi được bao quanh bởi biển xanh thẳm là một trải nghiệm siêu thực mà tôi sẽ không bao giờ quên.
Tóm lại, Santorini giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi như là điểm đến nghỉ dưỡng yêu thích của tôi. Vẻ đẹp ngoạn mục, lịch sử phong phú và lòng hiếu khách nồng hậu khiến nơi đây trở thành nơi tôi mong muốn được quay lại nhiều lần.
Tổng kết
Trên đây là tổng quan về dạng bài Duolingo English Test Speaking topic favorites. Hi vọng người học có thể tiếp thu và rèn luyện để có thể đạt được kết quả cao trong các kì thi sắp đến.
Tài liệu tham khảo
“Duolingo English Test”. Duolingo English Test, https://englishtest.duolingo.com/applicants . Accessed 15 September 2023.
Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp