Banner background

Tổng quan về dạng bài Duolingo English Test Speaking topic Place (địa điểm)

Duolingo English Test là phần thi nhằm đánh giá khả năng nói của người học, bao gồm các chủ đề khác nhau: kinh tế, xã hôi, giáo dục… Một trong những nhóm chủ đề phổ biến nhất mà thí sinh thường gặp là các nhóm chủ đề Place. Do đó, bài viết dưới đây sẽ cũng cấp cho người học một cách tổng quan và phương pháp đạt điểm cao khi tham gia phần thi Duolingo English Test Speaking topic Place.
tong quan ve dang bai duolingo english test speaking topic place dia diem

Giới thiệu Duolingo English Test Speaking topic Place

Trong bài thi nói của Duolingo English Test (DET), nhóm chủ đề "Place" (Địa điểm) là một trong những chủ đề quan trọng mà người học có thể được yêu cầu trình bày. Chủ đề này liên quan đến việc nói về các địa điểm, địa danh, hoặc nơi mà bạn đã đến hoặc muốn đến. Dưới đây là một số ví dụ về các câu hỏi thường xuất hiện trong phần thi DET Speaking với chủ đề "Place":

Câu hỏi về mô tả một nơi thí sinh muốn đến trong tương lai:

"Please describe a place you would like to visit in the future. Why do you want to go there, and what are some of the things you'd like to do or see in that place?"

Câu hỏi về chuyến đi gần đây của người học:

"Could you share a recent journey or trip you've taken? Where did you go, what were the highlights of your trip, and what did you learn from the experience?"

Câu hỏi về mô tả một địa danh nổi tiếng:

"Can you describe a famous landmark or historical site that you find interesting? What is its significance, and have you ever been to visit it?"

Hướng dẫn cách trả lời cho nhóm chủ đề Place

cách trả lời Duolingo English Test Speaking chủ đề Place

Tuy nhóm chủ đề Place khá gần gũi đối với nhiều người học. Tuy nhiên, để có thể trình bày về chủ đề trên trong khoảng từ 30 đến 90 giây theo yêu cầu của phần thi là một điều khá khó đối với nhiều thí sinh.

Đa số người học gặp vấn đề trong việc sắp xếp ý tưởng cũng như cách trả lời một cách hợp lý cho chủ đề. Do đó, để giúp thí sinh có thể đạt được điểm số cao trong phần thi với chủ đề Place, ZIM gợi ý các cách trả lời sau:

Giới thiệu địa điểm:

  • Bắt đầu bằng việc đề cập đến tên địa điểm hoặc chủ đề mà người học sẽ nói về. Ví dụ: "I'd like to talk about Paris, France."

Mô tả địa điểm qua các thông tin chi tiết:

  • Mô tả các thông tin chung về địa điểm, bao gồm vị trí, môi trường, văn hóa, lịch sử, và bất kỳ điểm nổi bật nào khác.

  • Sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp để thể hiện thông tin một cách chi tiết. Ví dụ: "Paris is the capital city of France, located in the north-central part of the country. It's often referred to as the 'City of Love' and is famous for its romantic ambiance, iconic landmarks, and rich history."

  • Lý do người quan tâm đến địa điểm này

  • Giải thích tại sao thí sinh quan tâm hoặc muốn nói về địa điểm này. Đặc điểm khiến thí sinh lựa chọn nơi này? Ví dụ: "I'm particularly interested in Paris because I've always been captivated by its art, culture, and the Eiffel Tower. It's a place I've dreamed of visiting for a long time."

  • Mô tả trải nghiệm hoặc hoạt động liên quan:

  • Nếu thí sinh đã từng đến đó hoặc đã có kế hoạch tới, mô tả các trải nghiệm hoặc hoạt động người học muốn thực hiện. Ví dụ: "During my visit to Paris, I plan to explore famous museums like the Louvre, savor delicious French cuisine in local bistros, and take a romantic cruise along the Seine River."

Kết luận câu trả lời:

  • Tóm tắt lại những điểm chính về địa điểm và cố gắng kết thúc câu trả lời một cách tổng quát nhất. Ví dụ: "In conclusion, Paris is a city that offers a rich tapestry of culture, history, and beauty. It's a place I look forward to experiencing in the near future."

Lưu ý: Trên đây chỉ là gợi ý về cách trả lời chủ đề Place, đối với từng câu hỏi, thí sinh cần đọc kĩ và chọn phương pháp phú hợp.Nhớ rằng sự tự tin, phát âm rõ ràng, và việc sử dụng từ vựng và ngữ pháp đúng cách đều quan trọng khi tham gia phần thi này. Hãy thực hành và luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng nói của bản thân về chủ đề "Place" riêng và trong bài thi DET Speaking nói chung.

Các chủ đề liên quan:

Từ vựng nhóm chủ đề Place Duolingo English Speaking Test

Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến nhóm chủ đề "Place" (Địa điểm) và ví dụ minh họa để bạn dễ dàng áp dụng trong bài thi DET Speaking:

  • City (n): Thành phố

    • Ví dụ: "New York City is a bustling metropolis." (Thành phố New York là một thành phố sôi động.)

  • Landmark (n): Điểm địa danh

    • Ví dụ: "The Eiffel Tower is an iconic landmark in Paris." (Tháp Eiffel là một điểm địa danh nổi tiếng ở Paris.)

  • Countryside (n): Nông thôn

    • Ví dụ: "I prefer the peaceful countryside to the busy city life." (Tôi ưa thích cuộc sống yên bình ở nông thôn hơn là cuộc sống ồn ào ở thành phố.)

  • Coast (n): Bờ biển

    • Ví dụ: "I love spending time on the coast, listening to the sound of the waves." (Tôi thích dành thời gian ở bờ biển, nghe tiếng sóng biển.)

  • Suburb (n): Ngoại ô

    • Ví dụ: "Many people choose to live in the suburbs for a quieter life." (Nhiều người chọn sống ở ngoại ô để có cuộc sống yên tĩnh hơn.)

  • Scenic (adj): Nhiên cảnh, đẹp mắt

    • Ví dụ: "The Grand Canyon offers some of the most scenic views in the world." (Grand Canyon mang lại những cảnh quan nhiên cảnh đẹp nhất trên thế giới.)

  • Historic (adj): Lịch sử

    • Ví dụ: "The historic town is filled with ancient buildings and monuments." (Thị trấn lịch sử tràn đầy những công trình cổ kính và di tích.)

  • Tourist Attraction (n): Điểm du lịch

    • Ví dụ: "The Great Wall of China is a famous tourist attraction." (Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc là một điểm du lịch nổi tiếng.)

  • Rural (adj): Nông thôn, quê hương

    • Ví dụ: "She grew up in a rural village in the countryside." (Cô ấy lớn lên trong một ngôi làng nông thôn ở quê hương.)

  • Scenery (n): Phong cảnh

    • Ví dụ: "The scenery in the national park is breathtaking." (Phong cảnh trong công viên quốc gia thật là đẹp đến nghẹt thở.)

  • Out in the middle of nowhere: Ở một vị trí rất xa, có thể là nơi không có dân cư hoặc không có gì xung quanh.

    • Ví dụ: "Their cabin is out in the middle of nowhere, surrounded by forests and mountains." ("Ngôi nhà gỗ của họ ở giữa đâu đó xa xôi, bao quanh bởi rừng và núi.")

  • In the middle of nowhere: Tương tự như trên, diễn đạt sự cách biệt và xa lánh.

    • Ví dụ: "We got lost in the middle of nowhere while hiking, and it took us hours to find our way back." ("Chúng tôi bị lạc giữa đâu đó xa xôi khi đi bộ đường dài, và mất vài giờ để tìm lại đường về.")

  • Hit the road: Bắt đầu một cuộc hành trình hoặc chuyến đi.

    • Ví dụ: "We're ready to hit the road and explore the national parks." ("Chúng tôi sẵn sàng bắt đầu hành trình và khám phá các công viên quốc gia.")

  • Back on the map: Trở nên nổi tiếng hoặc quan trọng sau một thời gian ít được biết đến.

    • Ví dụ: "The small town was back on the map after being featured in a popular travel magazine." ("Thị trấn nhỏ trở nên nổi tiếng sau khi được đăng tải trên một tạp chí du lịch phổ biến.")

  • Put a place on the map: Làm cho một địa điểm trở nên nổi tiếng hoặc quan trọng.

    • Ví dụ: "The new museum has really put our city on the map as a cultural destination." ("Bảo tàng mới thực sự đã làm cho thành phố chúng tôi trở nên nổi tiếng như một điểm đến văn hóa.")

  • Get on the map: Trở nên nổi tiếng hoặc được nhận diện.

    • Ví dụ: "Their gorgeous scenery has helped this place get on the map in the world."

    • Dịch: "Thắng cảnh đẹp đã giúp nơi này trở nên nổi tiếng trên thế giới"

  • Run-of-the-mill: Bình thường, không đặc biệt hoặc độc đáo.

    • Ví dụ: "The hotel was quite run-of-the-mill, with no unique features or amenities." ("Khách sạn khá bình thường, không có đặc điểm hay tiện nghi độc đáo.")

Bài mẫu ứng dụng

Speak about 30 to 90 seconds about the topic below

B: Can you describe a place you would like to visit in the future? Why do you want to go there, and what would you do when you get there?

Trả lời

Sure, I would love to visit the city of Kyoto in Japan. Kyoto has always fascinated me with its rich history and cultural heritage. One of the main reasons I want to go there is to explore its beautiful temples and traditional Japanese architecture. I've seen pictures of places like Kinkaku-ji (the Golden Pavilion) and Fushimi Inari Shrine, and they look absolutely stunning.

Moreover, I'm also interested in experiencing the traditional Japanese tea ceremony, and Kyoto is known for its tea culture. The idea of participating in such a culturally significant event is very appealing to me. Additionally, I've heard that Kyoto is famous for its exquisite kaiseki cuisine, which is a multi-course meal that reflects the changing seasons. As a food enthusiast, trying authentic kaiseki dishes is definitely on my bucket list.

I would spend my time in Kyoto exploring the temples, gardens, and historic districts. I would also make sure to visit the bamboo forest in Arashiyama and take a boat ride along the Hozugawa River. Overall, Kyoto seems like a perfect blend of history, culture, and natural beauty, making it my dream destination for the future.

Dịch:

B: Bạn có thể mô tả một địa điểm mà bạn muốn ghé thăm trong tương lai không? Tại sao bạn muốn đến đó và bạn sẽ làm gì khi đến đó?

Trả lời

Chắc chắn rồi, tôi rất thích đến thăm thành phố Kyoto ở Nhật Bản. Kyoto luôn mê hoặc tôi với lịch sử và di sản văn hóa phong phú của nó. Một trong những lý do chính khiến tôi muốn đến đó là để khám phá những ngôi chùa xinh đẹp và kiến trúc truyền thống Nhật Bản. Tôi đã xem những bức ảnh về những nơi như Kinkaku-ji (Chùa Vàng) và Đền Fushimi Inari, và chúng trông cực kỳ ấn tượng.

Hơn nữa, tôi cũng thích trải nghiệm trà đạo truyền thống của Nhật Bản và Kyoto được biết đến với văn hóa trà đạo. Ý tưởng tham gia vào một sự kiện có ý nghĩa văn hóa như vậy rất hấp dẫn đối với tôi. Ngoài ra, tôi còn nghe nói rằng Kyoto nổi tiếng với nền ẩm thực kaiseki tinh tế, một bữa ăn gồm nhiều món phản ánh sự thay đổi của các mùa. Là một người đam mê ẩm thực, việc thử các món kaiseki đích thực chắc chắn nằm trong danh sách những việc phải làm của tôi.

Tôi sẽ dành thời gian ở Kyoto để khám phá những ngôi đền, khu vườn và các khu lịch sử. Tôi cũng chắc chắn sẽ ghé thăm rừng tre ở Arashiyama và đi thuyền dọc sông Hozugawa. Nhìn chung, Kyoto có vẻ là sự kết hợp hoàn hảo giữa lịch sử, văn hóa và vẻ đẹp tự nhiên, khiến nơi đây trở thành điểm đến mơ ước của tôi trong tương lai.

A: Could you describe a famous landmark or tourist attraction from your home country, and explain why it's significant?

Trả lời

Of course, I would like to talk about the Grand Canyon, a world-renowned natural wonder located in the United States. The Grand Canyon is a massive gorge in northern Arizona, and it's considered one of the most iconic natural landmarks on our planet.

This geological marvel is significant for several reasons. First and foremost, its sheer size and breathtaking beauty attract millions of tourists from all over the world each year. The Grand Canyon stretches approximately 277 miles (446 kilometers) long, and its depth varies, with some areas reaching over a mile (1.6 kilometers) deep. The sheer vastness and depth of the canyon make it a sight to behold.

Secondly, the Grand Canyon holds immense geological and historical significance. It provides a fascinating glimpse into Earth's geological history, with its exposed rock layers revealing millions of years of geological evolution. Moreover, it's a place rich in Native American history, with various indigenous tribes considering it sacred. The canyon is dotted with ancient archaeological sites and petroglyphs, emphasizing its cultural importance.

The Grand Canyon is also a hub for outdoor enthusiasts, offering various activities such as hiking, rafting, and camping. Visitors can explore its numerous trails, each offering a unique perspective of the canyon's beauty.

In conclusion, the Grand Canyon is a significant and awe-inspiring landmark, not only because of its sheer size and beauty but also due to its geological and historical importance. It serves as a testament to the incredible natural diversity and history of the United States.

Dịch:

A: Bạn có thể mô tả một địa danh nổi tiếng hoặc địa điểm du lịch ở quê hương bạn và giải thích tại sao nó lại quan trọng không?

Trả lời

Tất nhiên, tôi muốn nói về Grand Canyon, một kỳ quan thiên nhiên nổi tiếng thế giới nằm ở Hoa Kỳ. Grand Canyon là một hẻm núi lớn ở phía bắc Arizona và được coi là một trong những địa danh tự nhiên mang tính biểu tượng nhất trên hành tinh của chúng ta.

Kỳ quan địa chất này rất có ý nghĩa vì nhiều lý do. Đầu tiên và quan trọng nhất, kích thước tuyệt vời và vẻ đẹp ngoạn mục của nó thu hút hàng triệu khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới mỗi năm. Grand Canyon trải dài khoảng 277 dặm (446 km) và độ sâu của nó khác nhau, với một số khu vực có độ sâu lên tới hơn một dặm (1,6 km). Sự rộng lớn và sâu thẳm của hẻm núi khiến nơi đây trở thành một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.

Thứ hai, Grand Canyon có ý nghĩa lịch sử và địa chất to lớn. Nó cung cấp một cái nhìn thoáng qua hấp dẫn về lịch sử địa chất của Trái đất, với các lớp đá lộ ra cho thấy hàng triệu năm tiến hóa địa chất. Hơn nữa, đây là nơi có bề dày lịch sử của người Mỹ bản địa, với nhiều bộ lạc bản địa khác nhau coi nơi đây là nơi linh thiêng. Hẻm núi rải rác những địa điểm khảo cổ cổ đại và những bức tranh khắc đá, nhấn mạnh tầm quan trọng về mặt văn hóa của nó.

Grand Canyon cũng là trung tâm dành cho những người đam mê hoạt động ngoài trời, cung cấp nhiều hoạt động khác nhau như đi bộ đường dài, chèo thuyền và cắm trại. Du khách có thể khám phá nhiều con đường mòn, mỗi con đường mang đến một góc nhìn độc đáo về vẻ đẹp của hẻm núi.

Tóm lại, Grand Canyon là một địa danh quan trọng và đầy cảm hứng, không chỉ vì kích thước và vẻ đẹp tuyệt vời mà còn vì tầm quan trọng về mặt địa chất và lịch sử của nó. Nó phục vụ như một minh chứng cho sự đa dạng tự nhiên và lịch sử đáng kinh ngạc của Hoa Kỳ.

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp chi tiết về cách làm dạng bài Duolingo English Speaking Test topic Place, người học có thể tham khảo, rèn luyện và trải nghiệm các bài thi bám sát với đề thi thật trên ZIM Practice Test để làm quen cũng như có thể đạt được kết quả cao trong các kì thi sắp tới.


Tài liệu tham khảo

“Duolingo English Test”. Duolingo English Test, https://englishtest.duolingo.com/applicants . Accessed 6 October 2023.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...