Ending sound - Các trường hợp âm cuối của -s/-es và âm cuối -ed

Bài viết sẽ giải thích cách đọc các loại ending sound (âm cuối) khác nhau, bao gồm ending sound gốc từ, s/es ending sounds và ed ending sounds, cùng với các quy tắc phát âm đi kèm. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ cung cấp một số lời khuyên về cách luyện tập phát âm âm cuối và bài tập thực hành để giúp độc giả nắm vững kỹ năng này.
author
Nguyễn Ngọc Thanh Ngân
23/06/2023
ending sound cac truong hop am cuoi cua s es va am cuoi ed

Key takeaways

  1. Ending sounds cho -s/-es

  • Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi từ tận cùng là p,k,t,f

  • Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi từ tận cùng là s, ss, ch, sh, x, z, o, ge, ce

  • Quy tắc 3: Phát âm là /z/ với những từ còn lại

  1. Ending sounds cho -ed

  • Quy tắc 1: Phát âm là /t/ khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/

  • Quy tắc 2: Phát âm là /id/ khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/

  • Quy tắc 3: Phát âm là /d/ trong các trường hợp còn lại

Ending sound là gì?

Ending sounds là âm cuối cùng trong một từ tiếng Anh. Nó có thể là âm vô thanh, âm có thanh hoặc âm giống như /d/, /t/ hoặc /id/. Âm cuối quan trọng trong phát âm tiếng Anh vì nó giúp phân biệt các từ với nhau và đảm bảo ngôn ngữ được hiểu rõ ràng.

Ví dụ:

Phân biệt các từ:

- Cap (mũ lưỡi trai) và cab (xe taxi): /kæp/ và /kæb/

Biểu thị số nhiều:

- Dogs (những con chó) và bugs (những con bọ): /dɒɡz/ và /bʌɡz/

Biểu thị thì:

- Picked (chọn) và licked (liếm): /pɪkt/ và /lɪkt/

Vai trò của ending sound

Ending sounds giúp phân biệt các từ với nhau và đảm bảo ngôn ngữ được hiểu rõ ràng. Ngoài ra, âm cuối còn giúp biểu thị tense - thì, ví dụ như là thì hiện tại -s/es, thì quá khứ -ed. Nếu phát âm âm cuối sai, có thể dẫn đến hiểu nhầm ý nghĩa của từ.

Ví dụ:

Phát âm âm cuối /s/ sai:

- Cats (những con mèo) và cat's (của con mèo): Nếu phát âm "cats" thành /kæt/ thay vì /kæts/, người nghe có thể hiểu nhầm là "của con mèo" thay vì "những con mèo".

Phát âm âm cuối /d/ sai:

- Played (chơi) và plate (đĩa): Nếu phát âm "played" thành /pleɪt/ thay vì /pleɪd/, người nghe có thể hiểu nhầm là "đĩa" thay vì "chơi".

Phát âm âm cuối /t/ sai:

- Wanted (muốn) và want (muốn): Nếu phát âm "wanted" thành /wɒnt/ thay vì /wɒntɪd/, người nghe có thể hiểu nhầm là "muốn" thay vì "đã muốn".

Xem thêm: Phụ âm hữu thanh và vô thanh trong tiếng Anh

Cách đọc ending sound trong tiếng Anh

Ending sound gốc từ

Ending sound gốc từ thường là âm vô thanh, ví dụ như /p/, /k/, /t/ hoặc /f/. Khi phát âm ending sound gốc từ âm vô thanh, cần đưa ra âm cuối một cách ngắn gọn và rõ ràng, không kéo dài âm cuối quá lâu. Điều này sẽ giúp người nghe hiểu rõ ràng và chính xác ý nghĩa của từ.

Ví dụ:

- Help: /hɛlp/

- Book: /bʊk/

- Cat: /kæt/

- Leaf: /liːf/

s/es ending sound

Trong tiếng Anh, khi muốn biểu thị số nhiều của danh từ hoặc thêm động từ cho chủ ngữ số ít, chúng ta thường thêm ending sound là "s" hoặc "es" vào cuối từ. Tuy nhiên, khi phát âm âm cuối này, chúng ta cần tuân theo một số quy tắc để phát âm đúng.

Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi từ tận cùng là p,k,t,f

Phát âm là /s/ khi động/danh từ có âm tận cùng là các phụ âm vô thanh: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/

Ví dụ:

- cups: /kʌps/

- mats: /mæts/

- rocks: /rɒks/

- laughs: /læfs/

- myths: /mɪθs/

Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi từ tận cùng là s, ss, ch, sh, x, z, o, ge, ce

Phát âm là /iz/ khi động/danh từ có âm tận cùng là các phụ âm gió /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/

Ví dụ:

- wishes: /wɪʃɪz/

- glasses: /ɡlæsɪz/

- classes: /klæsɪz/

- boxes: /bɒksɪz/

- watches: /wɒtʃɪz/

Quy tắc 3: Phát âm là /z/ với những từ còn lại

Phát âm là /z/ khi động/danh từ có âm tận cùng là các phụ âm hữu thanh /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ, /l/, /r/ và các nguyên âm

Ví dụ:

- shoes: /ʃuz/

- boys: /bɔɪz/

- cars: /kɑːrz/

- trees: /triːz/

- rides: /raɪdz/

ed ending sound

Trong tiếng Anh, ending sound ed thường được sử dụng để biểu thị quá khứ đơn của động từ. Tuy nhiên, khi phát âm âm cuối này, chúng ta cần tuân theo một số quy tắc phát âm để phát âm đúng.

Quy tắc 1: Phát âm là /t/ khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/

Phát âm là /t/ khi động từ có âm tận cùng là các phụ âm vô thanh /p/,k/,/f/,/s/,/ʃ/, /tʃ/

Ví dụ:

- walked: /wɔːkt/

- jumped: /dʒʌmpt/

- talked: /tɔːkt/

- watched: /wɒtʃt/

- stopped: /stɒpt/

Quy tắc 2: Phát âm là /id/ khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/

Phát âm là /ɪd/ khi động từ có âm tận cùng là hai phụ âm tắt /t/, /d/

Ví dụ:

- wanted: /ˈwɒntɪd/

- needed: /ˈniːdɪd/

- decided: /dɪˈsaɪdɪd/

- waited: /ˈweɪtɪd/

- started: /ˈstɑːtɪd/

Quy tắc 3: Phát âm là /d/ trong các trường hợp còn lại

Phát âm là /d/ khi động từ có âm tận cùng là các phụ âm hữu thanh /b/, /g/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ, /l/, /r/ và các nguyên âm

Ví dụ:

- played: /pleɪd/

- called: /kɔːld/

- opened: /’əʊpənd/

- landed: /’lændɪd/

- added: /ˈædɪd/

image-alt

Những trường hợp đặc biệt

Có một số trường hợp đặc biệt trong phát âm ending sounds, nhưng chúng không quá phổ biến.

Ví dụ, khi từ tận cùng là "th", ta phải phát âm là /t/ hoặc /d/ tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, chẳng hạn như "bathed" (/bæθt/) và "breathed" (/briːðd/).

Những trường hợp thường bị nhầm lẫn khi phát âm âm cuối /s/ hay /z/ là likes /laɪks/, hates /heɪts/. Vì thế nên người học nên dựa vào phần phiên âm hơn là phần mặt chữ để có phát âm chính xác.

Ngoài ra, có một số tính từ có đuôi -ed được phát âm là /id/ khi ending sound được đặt sau các âm vô thanh như /k/, /p/, /t/, /s/, /f/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/. Các từ này bao gồm:

- Aged (già) - /eɪdʒɪd/

- Beloved (yêu quý) - /bɪˈlʌvɪd/

- Crooked (khúc khuỷu) - /krʊkɪd/

- Dogged (kiên trì) - /dɒɡɪd/

- Learned (học thuật) - /lɜːnd/

- Naked (trần trụi) - /neɪkɪd/

- Ragged (rách rưới) - /ræɡɪd/

- Rugged (gồ ghề) - /rʌɡɪd/

- Sacred (thánh thiện) - /ˈseɪkrɪd/

- Wicked (ác độc) - /ˈwɪkɪd/

Cách luyện đọc ending sound tiếng Anh

Để luyện tập phát âm âm cuối tiếng Anh, bạn có thể nghe và lặp lại các từ có âm cuối khác nhau, sử dụng các bài tập phát âm trên mạng hoặc tìm kiếm các video hướng dẫn trên YouTube.

Người học cần phải luyện tập thường xuyên và chú ý đến cách phát âm chính xác của từng loại âm cuối. Đặc biệt là nên dựa vào phiên âm của từ để phát âm âm cuối chính xác nhất.

Bài tập thực hành

Bài 1: Bài tập ending sound -s/es. Tìm từ có ending sound khác loại.

1

A. books

B. dogs

C. horses

D. boxes

2

A. sells

B. plays

C. walks

D. takes

3

A. classes

B. wishes

C. washes

D. jumps

4

A. boys

B. girls

C. toys

D. cats

5

A. sees

B. cooks

C. stops

D. works

Bài 2: Bài tập ending sound -ed. Tìm từ có ending sound khác loại.

1

A. played

B. watched

C. jumped

D. walked

2

A. needed

B. wanted

C. mended

D. laughed

3

A. helped

B. studied

C. talked

D. stopped

4

A. watched

B. asked

C. played

D. laughed

5

A. cooked

B. acted

C. washed

D. worked

Đáp án:

Bài 1:

1. A, 2. C, 3. D, 4. D, 5. A

Bài 2:

1. A, 2. D, 3. B, 4. C, 5. B

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu về cách phát âm các âm cuối từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong ngữ pháp. Bài viết giải thích và cung cấp các quy tắc phát âm cho các loại ending sound, bao gồm s/es ending sounded ending sounds, cùng với các ví dụ minh họa. Tác giả hi vọng độc giả có thể cải thiện kỹ năng phát âm và sử dụng âm cuối một cách chính xác trong giao tiếp.


Trích dẫn

BBC Learning English. “BBC Learning English - Learners’ Questions / Pronouncing ‘-s’ and ‘-ed’ Endings.” BBC Learning English, June 2023, www.bbc.co.uk/learningenglish/english/features/learnersquestions/pronouncingsandedendings.

Tham khảo thêm lớp tiếng anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp tự tin và trôi chảy trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu