ETS 2023 Test 10 Part 3 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp các phân tích và giải thích chi tiết đáp án của từng câu hỏi trong đề ETS 2023 Test 10 Listening Part 3, đưa ra hướng dẫn giúp người học định vị vùng thông tin chứa đáp án, từ đó loại trừ được các phương án sai. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2023 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
author
ZIM Academy
29/10/2023
ets 2023 test 10 part 3 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

32. A

33. D

34. C

35. C

36. A

37. B

38. A

39. B

40. D

41. C

42. B

43. D

44. C

45. D

46. B

47. B

48. A

49. D

50. C

51. D

52. A

53. C

54. C

55. A

56. A

57. B

58. A

59. C

60. B

61. A

62. A

63. D

64. B

65. D

66. C

67. A

68. B

69. D

70. D

Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 10 Listening Part 3

Questions 32-34

W-Br Richard, [32] chúng ta vẫn chưa nhận được lô hàng hoa hồng.

M-Au Ồ không! [33] Chúng ta cần chúng cho việc  cắm hoa mà chúng ta dự định thực hiện cho Khách sạn Korkle.

W-Br Tôi biết. Chúng ta sẽ phải nghĩ ra một giải pháp thay thế.

M-Au Đúng rồi. [33] Tôi sẽ tìm nguồn hoa khác. Bạn có thể bắt đầu việc cắm hoa với những gì chúng ta có không?

W-Br Vâng, tất nhiên. Nhưng, [34] tôi sẽ phải về sớm hôm nay để đi gặp bác sĩ. Maria sẽ phụ trách cuối ca làm việc của tôi.

Questions 32

32. Những người nói có khả năng là ai?

(A) Đầu bếp

(B) Người bán hoa

(C) Nhân viên giao dịch ngân hàng

(D) Nhà thiết kế thời trang

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: who, likely, speakers

- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

- Dựa vào lời thoại đầu tiên của người phụ nữ: “we haven't received the shipment of roses yet.” và người đàn ông “We need them for the floral arrangements that we're supposed to create for the Korkle Hotel.”, suy ra hai người này làm công việc liên quan đến cắm hoa.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.

Questions 33

33. Người đàn ông nói anh ta sẽ làm gì?

(A) Gửi thanh toán

(B) Sắp xếp một cuộc họp

(C) Tìm nhà cung cấp khác

(D) Xem lại danh sách kiểm tra

Cách diễn đạt tương đương:

- another supplier (nhà cung cấp khác) ≈  another source for the flowers (nguồn hoa khác)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, man, say, sử dụng thì tương lai với “he will do"

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Lời thoại thứ hai của người đàn ông: “I'll find another source for the flowers." là thông tin chứa đáp án.

- "another supplier" là cách diễn đạt tương đương của "another source for the flowers".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

- (B) phương án bẫy. Phương án đề cập tới việc ắp xếp một cuộc họp. Trong đoạn hội thoại, người phụ nữ cũng có đề cầp đến việc người đàn ông có thể bắt đầu với công việc sắp xếp, nhưng là sắp xếp hoa chứ không phải sắp xếp cuộc họp.

Questions 34

34. Tại sao người phụ nữ nói rằng cô ấy sẽ cần phải về sớm?

(A) Cô ấy đang đi nghỉ.

(B) Cô ấy đang sửa xe.

(C) Cô ấy có một sự kiện gia đình.

(D) Cô ấy có một cuộc hẹn khám bệnh.

Cách diễn đạt tương đương:

- has a medical appointment (có một cuộc hẹn khám bệnh) ≈ go to the doctor (đi gặp bác sĩ)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: why, woman, leave early

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Lời thoại cuối của người phụ nữ, " I will need to leave early today to go to the doctor.” chứa đáp án.

- “has a medical appointment” là cách diễn đạt tương đương của “go to the doctor”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- shipment (n) lô hàng

- roses (n) hoa hồng

- floral arrangement (adj-n) sự cắm hoa

- alternative (adj) thay thế

- source (n) nguồn cung

- leave (v) rời đi

- doctor (n) bác sĩ

- cover (v) đảm nhiệm

Tham khảo thêm:

Questions 35-37

M-Cn Xin chào. Đây là James Davis. [35] Tôi gọi điện về cuộc hẹn với bác sĩ Kapoor.

W-Am Đúng. [35] Tôi có thông tin bạn đến khám định kỳ lúc 10 giờ 30.

M-Cn Chà, [36] có vẻ như tôi sẽ đến muộn khoảng hai mươi phút. Tôi bị kẹt xe ở cầu Highland.

W-Am Ok. Tôi sẽ báo cho bác sĩ biết. Và hãy nhớ rằng, [37] chúng tôi đã chuyển đến một văn phòng lớn hơn ở tòa nhà y tế. Bây giờ chúng tôi đang ở tầng hai.

Questions 35

35. Người phụ nữ có nhiều khả năng nhất là ai?

(A) Một nhân viên tiếp tân

(B) Một nhân viên bảo vệ

(C) Một trợ lý phòng thí nghiệm

(D) Một nhân viên thu ngân

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: who, likely, woman

- Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin tổng quát

- Dựa vào lời thoại đầu tiên của người đàn ông “I'm calling about my appointment with Dr. Kapoor”. và lời thoại thứ 2 của người phụ nữ, "I have you down for a regular checkup at ten thirty"(Tôi có thông tin bạn đến khám định kỳ lúc 10 giờ 30.), suy ra người phụ nữ là nhân viên tiếp tân.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) đều không phù hợp.

Questions 36

36. Người đàn ông báo cáo vấn đề gì?

(A) Anh ấy bị mất thẻ căn cước. 

(B) Một số thư chưa được gửi.

(C) Anh ấy sẽ đến muộn.

(D) Một số thiết bị bị hỏng.

Cách diễn đạt tương đương:

- arrive late (đến trễ)  ≈ be about twenty minutes late (muộn 20 phút) 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, problem, man, report

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Dựa vào lời thoại của người đàn ông, "it looks like I'm going to be about twenty minutes late"(có vẻ như tôi sẽ đến muộn khoảng hai mươi phút) chứa đáp án, người đàn ông đang thông báo về việc anh ấy sẽ đến muộn.

- “arrive late" là cách diễn đạt tương đương của “be about twenty minutes late”

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 37

37. Người phụ nữ nhắc nhở người đàn ông về điều gì?

(A) Tùy chọn thanh toán

(B) Thay đổi vị trí

(C) Một số giấy tờ cần thiết

(D) Một danh mục trực tuyến

Cách diễn đạt tương đương:

- a change in location (Thay đổi vị trí)  ≈ moved to a larger office (chuyển đến một văn phòng lớn hơn) 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, remind, man 

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Lời thoại của người phụ nữ: “And remember” (cấu trúc mệnh lệnh) là dấu hiệu sắp đến đáp án.

- Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, "we've moved to a larger office in the medical building"(chúng tôi đã chuyển đến một văn phòng lớn hơn trong tòa nhà y tế) chứa đáp án.

- “a change in location” là cách diễn đạt tương đương của “moved to a larger office".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) đều không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- appointment (n) cuộc hẹn

- regular checkup (adj-n) kiểm tra định kỳ

- traffic (n) giao thông

- stuck (adj) bị kẹt

- move (v) di chuyển

Questions 38-40

W-Br Riccardo, [38] diễn viên mà chúng ta quan tâm cho vai chính trong bộ phim của chúng ta vừa gọi. Cô ấy đã nhận được một lời đề nghị khác nên cô ấy không nghĩ mình sẽ tham gia.

M-Au Buổi thử giọng của cô ấy thật tuyệt vời. [38] Tôi sẽ không muốn thay thế cô ấy. Số điện thoại của người đại diện của cô ấy là bao nhiêu? [39] Có lẽ tôi có thể đề nghị cho cô ấy nhiều tiền hơn cho vai diễn này.

W-Br Tôi có thể lấy số đó cho bạn. Nhân tiện, [40] đừng quên xem qua các lựa chọn khách sạn đã được chọn cho ngày quay phim của chúng ta. Trợ lý cần hoàn tất những việc sắp xếp đó ngay hôm nay.

Questions 38

38. Những người nói chủ yếu thảo luận về vấn đề gì?

(A) Thuê một diễn viên

(B) Tái tạo một cảnh

(C) Thay thế một số máy ảnh

(D) Mua một số trang phục

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, discussing

- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

- Dựa vào lời thoại đầu của người phụ nữ, "the actor we were interested in for our film's leading role just called. She received another offer, so she doesn't think she'll be taking the part", và lời phản hồi của người đàn ông “I wouldn't want to replace her”, suy ra 2 người đang thảo luận về việc thuê một diễn viên.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

- (C) thông tin bẫy, trong phương án có "replacing", lặp lại từ “replace" được người nói nhắc đến trong bài, nhưng nội dung cả câu không phù hợp với ý hỏi.

Questions 39

39. Người đàn ông dự định giải quyết vấn đề như thế nào?

(A) Bằng cách thay đổi ngày bắt đầu

(B) Bằng cách thực hiện một số nghiên cứu

(C) Bằng cách sửa lại kịch bản phim

(D) Bằng cách thương lượng mức lương

Cách diễn đạt tương đương:

- negotiating a salary (thương lượng mức lương)  ≈  offer her more money for the role (đề xuất với cô ấy nhiều tiền hơn cho vai diễn)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: how, man, intend to resolve, problem

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Lời thoại của người đàn ông “ Maybe I can offer her more money for the role" là thông tin chứa đáp án.

- "negotiating a salary" là cách diễn đạt tương đương của "offer her more money for the role".

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 40

40. Người phụ nữ yêu cầu người đàn ông nhìn vào cái gì?

(A) Một hợp đồng cung cấp dịch vụ ăn uống

(B) Một số sắp xếp chuyến bay

(C) Luật lao động

(D) Một số khả năng lưu trú

Cách diễn đạt tương đương:

- lodging possibilities (những khả năng lưu trú) ≈ hotel options (các lựa chọn khách sạn)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, woman ask, man look at

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- “ By the way” (Nhân tiện) là dấu hiệu sắp đến đáp án.

- Dựa vào lời thoại cuối của người phụ nữ, "don't forget to look over the hotel options that have been selected for our filming dates." (đừng quên xem lại các lựa chọn khách sạn đã được chọn cho ngày quay phim của chúng ta.) là thông tin chứa đáp án.

- "lodging possibilities" là cách diễn đạt tương đương của "hotel options".

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

- (B) phương án bẫy, trong phương án có từ "arrangements" được người nói nhắc đến trong bài, nhưng đây không phải là phương án phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

- actor (n) diễn viên

- interested (adj) quan tâm

- leading (adj) đóng vai chính

- role (n) vai diễn

- offer (n) đề nghị

- audition (n) buổi thử vai

- replace (v) thay thế

Questions 41-43

M-Au Xin chào, [41] Tôi là John Miller, giám đốc Sở Môi trường thành phố. Tôi có thể nói chuyện với Barbara Anderson từ công ty Kiến trúc cảnh quan Horizons không?

W-Br Tôi đây! Tôi có thể giúp gì cho bạn?

M-Au [42] Tôi vui mừng thông báo với bạn rằng công ty của bạn đang được trao giải thưởng môi trường bền vững thường niên.

W-Br Tôi rất vui khi nghe điều đó! [43] Trong tất cả các dự án chúng tôi cẩn thận chỉ sử dụng những loại cây bản địa không cần tưới nhiều nước.

M-Au [43] Và điều đó đã có hiệu quả trong việc giúp tiết kiệm nước trên toàn khu vực.

Questions 41

41. Người đàn ông là ai?

(A) Một nông dân

(B) Một nhân viên ngân hàng

(C) Một chủ nhà hàng

(D) Một quan chức thành phố

Cách diễn đạt tương đương:

- a city official (quan chức thành phố) ≈ director of the city's Environmental Department (giám đốc Sở Môi trường thành phố)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: who, man

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Dựa vào lời thoại đầu tiên của đàn ông, "I'm John Miller, the director of the city's Environmental Department" (Tôi là John Miller, giám đốc Sở Môi trường thành phố.) là thông tin chứa đáp án.

-  “a city official” là cách diễn đạt tương đương của “director of the city's Environmental Department”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) đều không được đề cập.

Questions 42

42. Tại sao người đàn ông gọi người phụ nữ?

(A) Để yêu cầu cô ấy tình nguyện 

(B) Thuê cô ấy làm nhà tư vấn

(C) Để thông báo cho cô ấy về một giải thưởng

(D) Để thu thập một số dữ liệu

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, man, call, woman

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Dựa vào lời thoại của người đàn ông, "I'm pleased to inform you that your firm is being given the annual environmental sustainability award"(Tôi rất vui thông báo cho bạn rằng công ty của bạn sẽ được trao giải thưởng môi trường bền vững thường niên.), là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 43

43. Công ty của người phụ nữ sử dụng chiến lược gì?

(A) Nó giữ lượng hàng tồn kho ở mức thấp.

(B) Nó trồng các loài bản địa.

(C) Nó làm giảm lãng phí giấy.

(D) Nó duy trì mối quan hệ khách hàng bền chặt.

Cách diễn đạt tương đương:

- plants native species (trồng các loài bản địa) ≈ use only native plants (chỉ sử dụng cây bản địa)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, woman's company, strategy

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Dựa vào lời thoại của phụ nữ, "In all our projects we're careful to use only native plants that don't require much watering" và lời thoại xác nhận của người đàn ông “And that's been effective in helping conserve water throughout the region.”, cho thấy trồng cây bản địa là chiến lược mà công ty của người phụ nữ đang áp dụng.

- “plants native species” là cách diễn đạt tương đương của “use only native plants”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

- (C) phương án bẫy. Phương án đề cập tới việc giảm lãng phí giấy. Trong đoạn hội thoại, người đàn ông có đề cập đến việc tiết kiệm, nhưng là tiết kiệm nước chứ không phải giấy.

Từ vựng cần lưu ý:

- director (n) giám đốc

- environmental (adj) môi trường

- Department (n) Bộ

- landscape (n) cảnh quan

- architecture (n) kiến trúc

- annual (adj) hàng năm

- sustainability (n) tính bền vững

- effective (adj) hiệu quả

- native (adj) bản địa 

- conserve (v) bảo vệ, bảo tồn

Questions 44-46

W-Br Pierre, tôi đã kiểm tra dự báo thời tiết, và [44] sẽ có mưa lớn liên tục suốt cả tuần.

M-Cn Ồ, không- [44] điều đó sẽ gây rắc rối cho chuyến dã ngoại của nhân viên. Chúng ta thuê một chiếc lều để che nắng chiều, nhưng bây giờ mọi thứ dường như sắp ướt sũng.

W-Br Chà, [44] chúng ta có thể chuyển sự kiện vào trong nhà.

M-Cn Đúng vậy. [44] Và điều đó sẽ không ảnh hưởng đến bất kỳ trò chơi xây dựng nhóm nào mà chúng ta đã lên kế hoạch cho nhân viên.

W-Br Chính xác. Được rồi, [44] nên tôi đoán là đặt phòng hội nghị lớn nhất là bước tiếp theo của tôi.

Questions 44

44. Điều gì gây ra sự thay đổi trong kế hoạch của diễn giả?

(A) Xung đột về lịch trình

(B) Một chuyến công tác vào phút chót

(C) Cắt giảm ngân sách

(D) Điều kiện thời tiết sắp tới

Cách diễn đạt tương đương:

- weather conditions (điều kiện thời tiết)  ≈ continuous heavy rain (mưa lớn liên tục)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, causing, change, speakers' plans

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, "there's going to be continuous heavy rain throughout the week" (dự báo sẽ có mưa lớn liên tục suốt tuần) và lời phản hồi của người đàn ông “that'll cause problems for the employee picnic.”, suy ra sự thay đổi kế hoạch là do mưa lớn.

- “weather conditions ” là cách diễn đạt tương đương của “continous heavy rain”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 45

45. Sự kiện dành cho nhóm người nào?

(A) Các quan chức thành phố

(B) Khách hàng có giá trị.

(C) Nhà đầu tư tiềm năng

(D) Nhân viên công ty

Cách diễn đạt tương đương:

- emplouyee ≈ staff: nhân viên

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: which group, event, intended

- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

- Dựa vào lời thoại của người đàn ông “And that wouldn't affect any of our team-building games we planned for the staff.” (Và điều đó sẽ không ảnh hưởng đến bất kỳ trò chơi xây dựng nhóm nào mà chúng ta đã lên kế hoạch cho nhân viên.), cho thấy những trò chơi được lên kế hoạch cho đối tượng là nhân viên.

- “emplouyee” là cách diễn đạt tương đương của “staff".

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.

Questions 46

46. Người phụ nữ sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Đặt phòng

(B) Soạn một thư điện tử

(C) Đặt lịch một nhóm nhạc

(D) Yêu cầu hoàn lại tiền

Cách diễn đạt tương đương:

- make a room reservation (đặt phòng) ≈ booking the largest conference room (đặt phòng hội nghị lớn nhất)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, do next

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Lời thoại của người phụ nữ "so I guess booking the largest conference room is my next step" chứa đáp án.

- “make a room reservation” là cách diễn đạt tương đương của “booking the largest conference room”

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (B), (D) đều không phù hợp.

- (C) phương án bẫy, chứa từ "book" được nhắc đến trong bài thoại nhưng bài thoại không đề cập về việc đặt lịch một nhóm nhạc.

Từ vựng cần lưu ý:

- weather (n) thời tiết

- report (n) báo cáo

- continuous (adj) liên tục

- heavy (adj) nặng

- employee (n) nhân viên

- picnic (n) chuyến dã ngoại

- drenched (adj) ướt sũng, bị ướt đẫm

- team-building (adj) xây dựng đội ngũ, tạo động lực nhóm

- indoors (adv) bên trong, trong nhà

- conference room (n-n) phòng họp, phòng hội nghị

- affect (v) tác động, ảnh hưởng

Questions 47-49

W-Br Nào Felipe, [47] Đã khoảng ba tuần kể từ khi bạn bị thương ở mắt cá chân khi chơi bóng rổ. Cảm giác thế nào?

M-Cn Chào, [47] Bác sĩ Smith.Cảm giác thật tuyệt! [48] Huấn luyện viên của tôi và tôi đang tự hỏi liệu tôi có thể thi đấu trong trận tranh chức vô địch trong hai tuần nữa được không? Ý kiến ​​chuyên môn của bạn là gì? Bạn có nghĩ rằng mắt cá chân của tôi sẽ được chữa lành sau đó?

W-Br Hmm-Mọi thứ có vẻ như đang lành lại, nhưng [49] bạn sẽ cần được đánh giá lại trước đó thời gian thi đấu. Bạn có thể quay lại vào lúc nào đó tuần tới được không?

Questions 47

47. Người phụ nữ có khả năng làm việc trong lĩnh vực nào nhất?

(A) Chăm sóc sức khoẻ

(B) Tài chính

(C) Sự hiếu khách

(D) Vận tải

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what field, woman, likely, work

- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

-  Dựa vào lời thoại đầu của người phụ nữ “it's been about three weeks since you injured your ankle playing basketball. How's it feeling?” và người đàn ông “Hi, Dr. Smith. It feels great!”, suy ra người phụ nữ là bác sĩ.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) đều không phù hợp.

Questions 48

48. Công việc của người đàn ông có khả năng nhất là gì?

(A) Nhà phân tích dữ liệu

(B) Vận động viên

(C) Nhà báo

(D) Người lái xe giao hàng

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, woman say, people, working on

- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

-  Dựa vào lời thoại đầu của người phụ nữ “you injured your ankle playing basketball” và của người đàn ông: “My coach and I are wondering if I'll be able to play in the championship game in two weeks?”, suy ra người đàn ông là vận động viên bóng rổ.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Questions 49

49. Người phụ nữ nói điều gì là cần thiết?

(A) Một báo cáo sửa đổi

(B) Thanh toán hóa đơn

(C) Chuyến tái thăm khám

(D) Thỏa thuận bảo mật

Cách diễn đạt tương đương:

- a return visit (chuyến tái thắm khám) ≈ come back (quay lại)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: What, woman say, necessary

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Lời thoại của người phụ nữ “ you'll need to…” là dấu hiệu sắp đến đáp án, “be evaluated again before game time. Could you come back some time next week?" là thông tin chứa đáp án.

- "a return visit" là cách diễn đạt tương đương của "come back".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- injured (adj)  bị thương

- ankle (n) mắt cá chân

- basketball (n) bóng rổ

- feeling (n) cảm giác

- coach (n) huấn luyện viên

- championship (n) giải vô địch

- game (n) trận đấu

- professional (adj) chuyên nghiệp

- opinion (n) ý kiến

 - evaluate (v) đánh giá

Questions 50-52

M-Au Xin chào, tên tôi là Alonso Fontana. [50] Tôi muốn đặt một chiếc bánh sô cô la với sốt dâu tây cho bữa tiệc văn phòng vào thứ Ba tới. Người quản lý của tôi sắp bước sang tuổi 40!

W-Br OK. Bạn cũng sẽ cần nến phải không?

M-Au Không, chúng tôi đã có chúng rồi.

W-Br Đó sẽ là 20 đô la. [51] Với thêm năm đô la, chúng tôi có thể giao bánh. Bạn có hứng thú với điều đó không?

M-Au Chà, ngân sách của chúng tôi có hạn.

W-Br Tôi hiểu. Được rồi, chúng tôi sẽ chuẩn bị bánh sẵn sàng vào sáng thứ Ba.

M-Au Ồ, [52] tôi cũng có một đồng nghiệp dị ứng với các loại hạt. Điều đó sẽ không thành vấn đề phải không?

W-Br Không-chúng tôi không làm bất kỳ món tráng miệng nào có sản phẩm từ hạt trong đó.

Questions 50

50. Điều gì sẽ được ăn mừng vào thứ Ba tiếp theo?

(A) Một ngày sinh nhật

(B) Một sự nghỉ hưu

(C) Một sự thăng chức trong công việc

(D) Một lễ khai trương

Cách diễn đạt tương đương:

- birthday (sinh nhật) ≈ turning 40 years olds (bước sang tuổi 40)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, celebrated, next Tuesday

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Dựa vào lời thoại của người đàn ông, "I'd like to order a chocolate cake with strawberry sauce for an office party next Tuesday. My manager is turning 40 years old!" là thông tin chứa đáp án.

- "a birthday" là cách diễn đạt khác của "turning 40 years old". 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) đều không được đề cập.

Questions 51

51. Tại sao người đàn ông nói: "ngân sách của chúng tôi có hạn"?

(A) Để yêu cầu thêm kinh phí

(B) Để đặt câu hỏi về một quyết định

(C) Để phàn nàn về giá cả

(D) Để từ chối một lời đề nghị

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: why, man, say, "our budget is limited"

- Dạng câu hỏi: câu hỏi ngụ ý

- Câu thoại trước đó của người phụ nữ "For an extra five dollars, we can deliver the cake Would you be interested in that?", cùng với lời thoại được trích dẫn người đàn ông "Well, our budget is limited", thể hiện rằng người đàn ông có ngân sách eo hẹp nên không hứng thú với dịch vụ giao hàng.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.

Questions 52

52. Người đàn ông hỏi người phụ nữ về điều gì?

(A) Một số đồ trang trí

(B) Một số thành phần

(C) Địa điểm đón khách

(D) Thời gian cửa hàng mở cửa

Cách diễn đạt tương đương:

- some ingredients (một số thành phần) ≈ nuts (hạt)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, man, ask, woman

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Câu nói của người đàn ông "Oh, also, I have a colleague who is allergic to nuts. That won't be a problem, will it?" là thông tin chứa đáp án.

- "some ingredients" là cách diễn đạt khác của "nuts".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- strawberry (n) dâu tây

- manager (n) người quản lý

- allergic (adj) dị ứng

- dessert (n) món tráng miệng

- limited (adj) có giới hạn

- ready (adj) sẵn sàng

- colleague (n) đồng nghiệp

- nut (n) hạt

Questions 53-55

M-Au Noriko, chúng ta vừa nhận được cuộc gọi từ Công ty Croyden.

W-Am Tôi tuyệt vời. Chúng ta đã cố gắng để có được công việc kinh doanh với họ.  [53] Họ đã đặt hàng chưa?

M-Au Rồi, một yêu cầu gấp rút. [53, 54] Họ muốn in màu ba nghìn tờ rơi và sách nhỏ vào thứ Sáu.

W-Am Bốn người của chúng ta đang trong kỳ nghỉ.

M-Au Chúng ta thực sự cần phải làm điều này.  [53] Còn việc tăng mức lương làm thêm giờ chỉ cho công việc này thì sao? Điều đó sẽ thúc đẩy nhân viên làm thêm giờ.

Questions 53

53. Người nói có khả năng làm việc ở đâu nhất?

(A) Tại một ngân hàng

(B) Tại một công ty quảng cáo

(C) Tại một cơ quan việc làm

(D) Tại một công ty in ấn

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: where, speakers, work

- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.

- Dựa vào lời thoại đầu tiên của người phụ nữ "Did they place an order?" và câu trả lời của người đàn ông “They want three thousand full-color brochures and booklets printed by Friday.”, suy ra họ làm việc trong lĩnh vực in ấn.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.

Questions 54

54. Tại sao người phụ nữ nói: "Bốn người của chúng ta đang đi nghỉ"?

(A) Để xin lỗi vì một lỗi lầm

(B) Để bày tỏ mối quan ngại về một đơn hàng

(C) Đề nghị hủy cuộc họp

(D) Để giải thích chính sách của công ty.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi:  why, woman, say, "Four of our people are on vacation"

- Dạng câu hỏi: câu hỏi ngụ ý

- Câu thoại trước đó của người đàn ông "They want three thousand full-color brochures and booklets printed by Friday.", cùng với lời thoại được trích dẫn người phụ nữ "Four of our people are on vacation", thể hiện rằng không đủ nhân sự để hoàn thành đơn hàng.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.

Questions 55

55. Người đàn ông đề nghị đưa ra điều gì để thúc đẩy người lao động?

(A) Tăng thời gian nghỉ

(B) Bữa ăn miễn phí

(C) Không gian làm việc được cải tạo

(D) Trả thêm tiền

Cách diễn đạt tương đương:

- extra pay (trả thêm tiền) ≈ increasing the rate we pay (tăng mức lương)

- employees ≈ staff: nhân viên

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, man, suggest, motivate employees

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Dựa vào lời thoại của người đàn ông, "What about increasing the rate we pay for overtime, just for this job? That would motivate staff to work some extra hours" là thông tin chứa đáp án.

- "extra pay" là cách diễn đạt tương đương của "increasing the rate we pay".

- “employees” là cách diễn đạt tương đương của “staff".

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- business (n) kinh doanh

- place (v) đặt

- order (n) đơn hàng

- rush (adj) gấp, khẩn cấp

- request (n) yêu cầu

- brochure (n) tờ rơi

- booklet (n) cuốn sách nhỏ

- vacation (n) kỳ nghỉ

- increase (v) gia tăng

- overtime (n) làm thêm giờ

Questions 56-58

M-Au So, [56] chúng ta bắt đầu sáng kiến này với mục đích tăng hiệu quả sử dụng năng lượng trong văn phòng. Jerome, bạn đang chỉ đạo dự án. Nó thế nào rồi?

M-Cn Công việc đang tiến triển. Hệ thống chiếu sáng hiệu quả hơn đã được lắp đặt khắp tòa nhà. Và chúng ta đã giảm đáng kể việc sử dụng giấy, do đó chúng ta ít chạy máy in hơn.

W-Br Vâng, [57] mọi người dường như được thúc đẩy bởi thử thách hàng tháng, đặc biệt là sau khi bộ phận kế toán giành được phiếu quà tặng vào tháng trước.

M-Au [57] Thật tuyệt khi nhân viên phản hồi tích cực về việc tham gia cuộc thi.

M-Cn Bây giờ chúng ta đã giải quyết được một số thay đổi dễ dàng hơn, trong giai đoạn tiếp theo tôi nghĩ chúng ta nên xem xét việc đại tu hệ thống sưởi ấm của tòa nhà.

W-Br Ý tưởng hay đấy. [56] Tôi sẽ thuê một nhà thầu để giúp việc đó. Tôi sẽ lấy một số giá thầu từ các công ty khác nhau.

Questions 56

56. Chủ đề chính của cuộc trò chuyện là gì?

(A) Kế hoạch tổ chức lại lãnh đạo

(B) Dự án di dời văn phòng

(C) Sáng kiến tiết kiệm năng lượng

(D) Kế hoạch nghỉ hưu của nhân viên

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, main topic 

- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

- Lời thoại ban đầu của người đàn ông "we started this initiative with the aim of increasing energy efficiency in the office. Jerome, you're leading the project. How's it going?"(Chúng ta bắt đầu sáng kiến này với mục tiêu tăng cường hiệu suất năng lượng trong văn phòng. Jerome, cô đang chỉ đạo dự án. Nó thế nào rồi?), suy ra cuộc nói chuyện có chủ đề về sáng kiến tiết kiệm năng lượng.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.

Questions 57

57. Theo người phụ nữ, nhân viên phản ứng tích cực với điều gì?

(A) Chuyển văn phòng

(B) Chính sách nghỉ phép được sửa đổi

(C) Một cuộc thi hàng tháng 

(D) Một cuộc khảo sát nhân viên

Cách diễn đạt tương đương:

- a monthly contest  (một cuộc thi hàng tháng) ≈ the monthly challenge (thử thách hàng tháng)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: woman, employees responding positively to

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Dựa vào lời thoại của người phụ nữa, “ everyone seems motivated by the monthly challenge” và lời thoại của người đàn ông “It's great that employees are responding positively to the contest.” là thông tin chứa đáp án.

- "A monthly contest " là cách diễn đạt tương đương của "the monthly challenge".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 58

58. Người phụ nữ dự định làm gì?

(A) Thuê một số thiết bị

(B) Thuê một nhà thầu

(C) Tạm dừng sản xuất vật phẩm

(D) Nghiên cứu một số đối thủ cạnh tranh

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, plan to do

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Lời thoại của phụ nữ, "I'm going to hire a contractor to help with that." là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- initiative (n)  sáng kiến

- increase (v) gia tăng

- energy (n)  năng lượng

- efficiency (n) hiệu suất

- progress (n)  tiến độ

- efficient (adj)  hiệu quả

 - lighting (n) ánh sáng

- install (v)  lắp đặt

- significantly (adv) một cách đáng kể

- reduce (v)  giảm

Questions 59-61

M-Cn [59] Cảm ơn cả hai bạn đã đến đây sáng nay. Tôi đã mua mảnh đất bên kia sông để mở rộng trồng rau và tôi muốn xây một cây cầu để máy kéo của tôi có thể chạy qua sông.

W-Am Đó chắc chắn là loại dự án xây dựng mà chúng tôi thực hiện. [59,60] Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu bằng việc đo chiều dài của dòng sông cũng như chiều cao và độ dốc của bờ sông. [60] Đúng không Adriana?

W-Br [60] Đúng vậy. Bây giờ, bạn đã có ý tưởng về một địa điểm cụ thể chưa? Nếu không, chúng ta có thể tự mình đưa ra quyết định đó. [61] Khu vực cạnh cây sồi trông đẹp và bằng phẳng. Chúng ta hãy đi bộ tới đó.

Questions 59

59. Cuộc trò chuyện có nhiều khả năng diễn ra ở đâu nhất?

(A) Tại một sở thú

(B) Tại một bãi biển

(C) Tại một công viên

(D) Tại một trang trại

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

- Từ khóa trong câu hỏi: where, conversation, most likely, taking place

- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

- Lời thoại đầu tiên của người đàn ông nêu thông tin về mảnh đất “ Thanks to both of you for coming out this morning. I've purchased the land on the other side of the river to expand my vegetable crops, and I'd like to build a bridge to drive my tractor across the water.”, ta thấy cuộc nói chuyện đang diễn ra tại mảnh đất trồng rau của người đàn ông.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.

Questions 60

60. Hôm nay phụ nữ sẽ làm gì?

(A) Thực hiện một số phép đo

(B) Đổ một ít bê tông

(C) Tính toán ước tính giá

(D) Dọn sạch một số cây

Cách diễn đạt tương đương: 

- take some measurements (thực hiện một số phép đo) ≈ measuring (việc đo)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

- Từ khóa trong câu hỏi: what, women, going to do today

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- "We'll start today…” là dấu hiệu sắp đến đáp án. 

- Lời thoại đầu người phụ nữ 1: “by measuring the span of the river and the height and slope of the riverbank" (bằng việc đo độ dài của dòng sông và độ cao và độ dốc của bờ sông) là thông tin chứa đáp án.

- “take some measurements” là cách diễn đạt tương đương của “measuring”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

- (D) phương án bẫy. Phương án đề cập tới việc dọn sạch một số cây. Trong đoạn hội thoại, người phụ nữ cũng đề cập tới một số cái cây, nhưng là khu vực cạnh cây sồi, chứ không phải dọn những cái cây.

Questions 61

61. Adriana chỉ ra điều gì về một vùng đất nào đó?

(A) Nó khô rồi.

(B) Nó bằng phẳng.

(C) Nó có nhiều cát.

(D) Nó được bao quanh bởi một hàng rào.

Cách diễn đạt tương đương:

- some land (một vùng đất nào đó) ≈ that area (khu vực đó)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

- Từ khóa trong câu hỏi: Adriana, point out, land

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Đối với dạng câu hỏi về ý kiến của một người cụ thể, cần lắng nghe tên của người đó khi người khác gọi (ở đây là Adriana). Sau đó tập trung vào phần thông tin mà người đó nói. “Right. Adriana?” là dấu hiệu sắp đến đáp án.

- Dựa vào lời thoại cuối của người phụ nữ, "...That area by the oak tree looks nice and flat" là thông tin chứa đáp án.

- “some land” là cách diễn đạt tương đương của “that area”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- purchase (v) mua

- land (n) đất đai

- river (n) sông

 - expand (v) mở rộng

- vegetable (n)  rau

- crop (n)  mùa màng

- bridge (n) cầu

- tractor (n) máy kéo

- specific (adj) cụ thể

- location (n) vị trí

- span (n) khoảng cách

- slope (n) độ dốc

- decision (n) quyết định

Questions 62-64

M-Cn Xin chào. [62] Tôi muốn kiểm tra tình trạng chuyến bay của tôi - tôi phải đến Chicago để giảng bài tối nay.

W-Br Tôi có thể vui lòng xem thẻ lên máy bay của bạn được không? 

M-Cn Chắc chắn rồi, nó ở ngay đây.

W-Br Cảm ơn bạn. [63] Thật không may, chuyến bay của bạn bị chậm một giờ do chuyến bay nối chuyến bị trễ.

M-Cn OK, không sao đâu. Tôi chỉ lo lắng nó có thể bị hủy bỏ.

W-Br Để bù đắp cho sự chậm trễ, [64] hãng hàng không cung cấp cho tất cả hành khách trên chuyến bay một phiếu ăn miễn phí tại bất kỳ nhà hàng nào trong khu ẩm thực.

M-Cn [64] Ồ, thật là một bất ngờ thú vị!

Questions 62

62. Tại sao người đàn ông đi du lịch?

(A) Để xem một tài sản

(B) Để tham gia vào một cuộc phỏng vấn

(C) Để  có một bài thuyết trình

(D) Để về thăm gia đình

Cách diễn đạt tương đương:

-  give a talk (có một bài nói chuyện) ≈  deliver a lecture (giảng bài)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: why, man, traveling

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Dựa vào lời thoại của người đàn ông, "I'm supposed to be in Chicago …” là dấu hiệu sắp đến đáp án.

- “... to deliver a lecture tonight" là thông tin chứa đáp án.

- "give a talk" là cách diễn đạt tương đương của "to deliver a lecture".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 63

63. Nhìn vào đồ họa. Người đàn ông đã đặt chuyến bay nào? 

(A) Chuyến bay 105

(B) Chuyến bay 451 

(C) Chuyến bay 57

(D) Chuyến bay 23

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: graphic, man, booked, flight

- Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.

- Câu hỏi yêu cầu xem đồ họa để xác định chuyến bay mà người đàn ông đã đặt.

- Dựa theo lời thoại của người phụ nữ  "Unfortunately your flight is delayed by an hour due to a late connecting flight.” là thông tin chứa đáp án. 

- Dựa vào đồ họa, chuyến bay có thông tin “delayed" (hoãn lại) là chuyến bay mang ký hiệu 105.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 64

64. Tại sao người đàn ông lại ngạc nhiên?

(A) Khoản tiền hoàn lại sẽ được cấp.

(B) Cổng khởi hành đã thay đổi.

(C) Bữa ăn sẽ không được phục vụ trên chuyến bay.

(D) Một tấm phiếu thưởng sẽ được cung cấp.

Cách diễn đạt tương đương:

- a voucher will be provided (một tấm phiếu sẽ được cung cấp) ≈ offering all passengers on the flight a free meal voucher (cung cấp cho tất cả hành khách trên chuyến bay một phiếu ăn miễn phí)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi:  Why, woman, surprised

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Dựa vào lời thoại cuối của người phụ nữ, " the airline's offering all passengers on the flight a free meal voucher for any restaurant in the food court.” và lời thoại được trích dẫn của người đàn ông “Oh, that's a nice surprise!”, ta thấy người đàn ông ngạc nhiên vì sẽ được cung cấp phiếu ăn miễn phí.

- "a voucher will be provided" là cách diễn đạt tương đương của "offering all passengers on the flight a free meal voucher".

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- status (n) trạng thái

- flight (n) chuyến bay

- supposed (adj) được cho là

- lecture (n) bài giảng

- boarding pass  (np) thẻ lên máy bay

- delay (v) trì hoãn

- cancel (v) hủy bỏ

- unfortunately (adv)  không may

- connecting flight (n. phrase) chuyến bay nối chuyến

Questions 65-67

W-Br Mark, như bạn biết đấy, [65] doanh số bán thức ăn cho thú cưng không tốt như chúng ta mong đợi. Tôi muốn thay đổi chiến lược quảng cáo. Bạn có bảng phân tích chi phí quảng cáo cho các loại phương tiện truyền thông khác nhau không?

M-Au Chắc chắn rồi. Biểu đồ này cho thấy chúng ta sẽ phải chi bao nhiêu đô la để tiếp cận 1.000 người.

W-Br Phương tiện truyền thông xã hội có vẻ như là sự lựa chọn hiển nhiên, nhưng đó là cách chúng ta đã và đang quảng cáo. Bằng cách đó, chúng ta có thể quảng cáo với giá rẻ tới nhiều người nhưng họ không mua.

M-Au Chính xác. [66] Tôi cho rằng tốt hơn chúng ta nên chi 16 đô la cho một nghìn người. Nó đắt hơn, nhưng nghiên cứu cho thấy những người đó có nhiều khả năng mua sản phẩm hơn.

W-Br [66] OK.[67] Bạn hãy yêu cầu Paul bắt đầu soạn thảo một quảng cáo mới.

Questions 65

65. Tại sao người phụ nữ muốn thay đổi một chiến lược quảng cáo?

(A) Một đối thủ cạnh tranh đã sửa lại một nguyên mẫu.

(B) Một số chi phí quá cao.

(C) Một dự án bị trì hoãn.

(D) Một sản phẩm không bán chạy.

Cách diễn đạt tương đương:

a product is not selling well (một sản phẩm không bán chạy) ≈ sales of our pet food aren't as good as we'd hoped (doanh số bán thức ăn cho thú cưng không tốt như chúng ta mong đợi.)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: why, woman, change, advertising strategy

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Lời thoại của người phụ nữ "sales of our pet food aren't as good as we'd hoped. I want to change our advertising strategy. " là thông tin chứa đáp án.

- “a product is not selling well” là cách diễn đạt tương đương của “sales of our pet food aren't as good as we'd hoped”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 66

66. Nhìn vào đồ họa. Các diễn giả quyết định sử dụng loại phương tiện truyền thông nào để quảng cáo?

(A) Tivi

(B) Báo

(C) Đài phát thanh

(D) Phương tiện truyền thông xã hội

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: graphic, what type, media, decide, use for advertising

- Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.

- Dựa theo lời thoại của người đàn ông "I think we're better off spending sixteen dollars per thousand people.” và sự xác nhận của người phụ nữ “Ok", ta thấy số tiền họ quyết định dành cho quảng cáo.

- Dựa vào đồ họa, số tiền này tương ứng với loại hình quảng cáo “newspaper” (báo giấy)

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

- (D) phương án bẫy, “social media" có được người phụ nữ nhắc đến nhưng đã bị loại bỏ “Social media seems like the obvious choice, but that's how we've been advertising. We can cheaply advertise to a lot of people that way, but they aren't buying.”

Questions 67

67. Người đàn ông rất có thể sẽ làm gì?

(A) Thuê thêm một nhân viên

(B) Tiến hành khảo sát khách hàng

(C) Chuẩn bị trình chiếu

(D) Liên hệ với đồng nghiệp

Cách diễn đạt tương đương:

- contact a colleague (liên hệ với đồng nghiệp) ≈ ask Paul to (yêu cầu Paul làm gì)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, man, will likely do

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Dựa vào lời thoại cuối của người phụ nữ, "Please ask Paul to start drafting a new ad" là thông tin chứa đáp án. 

- “contact a colleague” là cách diễn đạt khác của “ask Paul to…”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- pet (n) thú cưng

- advertising (n) quảng cáo

- strategy (n) chiến lược

- breakdown (n) phân loại

- cost (n) chi phí

- obvious (adj) rõ ràng

- choice (n) sự lựa chọn

- pricier (adj) đắt hơn

Questions 68-70

W-Am [68] Thật tuyệt vời khi lượng du lịch ở thành phố của chúng ta đã tăng lên trong năm nay. Rất nhiều du khách đến khu vực này đang đến để hỏi chúng ta về những họa động ở đây!

M-Au Chắc chắn rồi. [69] Kể từ khi chương trình nấu ăn đó được công chiếu trên truyền hình vào năm ngoái, khách du lịch đã hỏi chúng ta tìm các nhà hàng địa phương xuất hiện trong chương trình ở đâu. Bản đồ ẩm thực mà chúng tôi đang lập ở khu vực trung tâm thành phố sẽ thực sự được nhiều người yêu thích.

W-Am Có, và nó gần như đã sẵn sàng để chuyển tới máy in. Nhưng─tôi nhận thấy có một lỗi. [70] Địa điểm ở góc đường Second và Fielding đã chuyển đến một địa điểm lớn hơn ở phía bắc thành phố.

M-Au Ồ, tệ quá. [70] OK, tôi sẽ gỡ nó ra.

Questions 68

68. Người nói có khả năng làm việc ở đâu nhất?

(A) Tại trường quay truyền hình

(B) Tại một trường dạy nấu ăn

(C) Tại một nhà ga xe lửa

(D) Tại một văn phòng du lịch

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: where, speakers, likely work

- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

- Dựa theo lời thoại đầu tiên của người phụ nữ, " It's great how much tourism has increased in our city this year. So many visitors to the area are coming in to ask us about things to do here!" chứa thông tin về ngành du dịch và hoạt động của công ty liên quan đến khách du lịch, suy ra những người nói có khả năng làm việc trong ngành du lịch.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.

- Các phương án (A), (B) là phương án bẫy. Trong các phương án này có các từ như "television", "cooking" được nhắc đến trong đoạn hội thoại, tuy nhiên studio và trường học không phải nơi người nói làm việc.

Questions 69

69. Theo người đàn ông, điều gì đã xảy ra vào năm ngoái?

(A) Một chương trình truyền hình đã ra mắt.

(B) Một chiến dịch quảng cáo đã được phát động.

(C) Một khu vườn cộng đồng đã được bắt đầu.

(D) Một lễ hội địa phương đã bị hủy bỏ.

Cách diễn đạt tương đương:

-  television show (chương trình truyền hình) ≈ cooking show (chương trình nấu ăn)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: man, what happened last year

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

- Dựa theo câu hỏi của người đàn ông “ Ever since that cooking show premiered on television last year," là thông tin chứa đáp án.

- “television show” là cách diễn đạt tương đương của “cooking show”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

-  Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 70

70. Nhìn vào đồ họa. Doanh nghiệp nào sẽ bị xóa khỏi bản đồ?

(A) Quán cà phê Tokyo

(B) Nhà hàng gia đình Diaz

(C) Quán rượu Yang

(D) Món tráng miệng của Fontana

Cách diễn đạt tương đương:

-  removed (loại bỏ) ≈ take it off (gỡ ra)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: which business, removed from the map

- Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.

- Lời thoại của người phụ nữ “But─I noticed an error" là dấu hiệu sắp đến đáp án.

- Lời thoại của người phụ nữ "The place at the corner of Second and Fielding Streets has moved to a bigger location north of the city.” và phản hồi của người đàn ông “I'll take it off" là thông tin chứa đáp án.

- Dựa vào đồ họa, vị trí được đề cập trong cuộc hội thoại tương ứng với “Diaz Family Restaurant”

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- tourism (n) du lịch

- visitor (n)  khách du lịch

- area (n)  khu vực

- find (v) tìm

- local (adj) địa phương

- featured (adj) nổi bật

- show (n) chương trình

- error (n) lỗi

- ready (adj)  sẵn sàng

Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tối ưu thời gian cho đề ETS 2023 Test 10 Part 3, do TOEIC Guru tại ZIM biên soạn. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 3, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với sách TOEIC UP Part 3 hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Xem tiếp: ETS 2023 Test 10 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết.

Tham khảo thêm khóa học luyện thi TOEIC online tại ZIM, giúp học viên rèn luyện kỹ năng qua các bài tập có độ khó sát với đề thi, đạt điểm cao mục tiêu. Cam kết kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu