Banner background

ETS 2023 Test 10 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp các phân tích và giải thích chi tiết đáp án của từng câu hỏi trong đề ETS 2023 Test 10 Listening Part 4, đưa ra hướng dẫn giúp người học định vị vùng thông tin chứa đáp án, từ đó loại trừ được các phương án sai và phương án gây nhiễu trong bài nghe. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2023 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
ets 2023 test 10 part 4 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

71. C

72. D

73. B

74. C

75. D

76. B

77. C

78. A

79. B

80. D

81. C

82. A

83. D

84. A

85. A

86. B

87. D

88. C

89. A

90. B

91. D

92. D

93. C

94. B

95. A

96. D

97. C

98. C

99. B

100. B

Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 10 Listening Part 4

Questions 71-73

W-Am [71] Chào mừng mọi người đến với Công viên Tự nhiên Watanabe. Tôi rất vui vì tất cả các bạn đã tham gia cùng chúng tôi trong chuyến đi bộ đường dài buổi sáng. [72] Tôi khuyên bạn nên dừng lại trên đỉnh núi để ngắm chim. Chúng ta thậm chí có thể nhìn thấy một số con diều hâu hoặc đại bàng bay trên đầu. Bạn có thể quay lại Trung tâm Du khách theo ý mình, nhưng [73] vui lòng quay lại trước 12 giờ trưa để tất cả chúng ta có thể cùng nhau ăn trưa tại bàn ăn dã ngoại.

Questions 71

71. Chuyến tham quan diễn ra ở đâu?

(A) Tại một bảo tàng nghệ thuật

(B) Tại một công viên giải trí

(C) Tại một sở thú

(D) Tại một công viên thiên nhiên

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: where, tour, take place

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Lời thoại “ Welcome, everyone, to Watanabe Nature Park.” là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 72

72. Người nói đề xuất hoạt động gì?

(A) Thuê một chiếc xe đạp

(B) Chụp ảnh

(C) Quan sát chim

(D) Mua quà lưu niệm

Cách diễn đạt tương đương:

- watching birds ≈ bird-watching: ngắm chim

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, activity, recommend

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- “ I recommend…” là dấu hiệu sắp đến đáp án.

- Lời thoại “ stopping at the top of the mountain for bird-watching” là thông tin chứa đáp án.

- "watching birds" là cách diễn đạt tương đương của "bird-watching".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 73

73. Tại sao người nghe nên gặp người nói vào buổi trưa? 

(A) Để ăn trưa

(B) Để trả lại một số thiết bị

(C) Để chụp ảnh nhóm

(D) Để xem buổi biểu diễn

Cách diễn đạt tương đương:

- eat lunch  ≈ have lunch: ăn trưa

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: why, meet the speaker, noon

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- “ please be back by twelve noon…” là dấu hiệu sắp đến đáp án.

- Lời thoại “ so we can all have lunch together at the picnic tables” là thông tin chứa đáp án.

- "eat lunch" là cách diễn đạt tương đương của "have lunch".

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- welcome (v) chào mừng

- nature (n) thiên nhiên

- hiking (n) đi bộ đường dài

- recommend (v) khuyên

- top (n) đỉnh

- bird-watching (n) quan sát chim

- return (v) trở về

- pace (n)  tốc độ, nhịp điệu

Tham khảo thêm:

Questions 74-76

M-Cn Chào cô Vương. [74] Tôi là Richard, nhân viên đại lý bất động sản.  [75] Hôm nay tôi định chụp ảnh ngôi nhà của bạn cho danh sách trực tuyến, nhưng tôi không thể vào được. Tôi biết chúng ta thường giữ chìa khóa ở một nơi đặc biệt cạnh cửa trước, nhưng hôm qua đã có một đội dọn dẹp đến. Tôi có số của công ty nên tôi sẽ gọi cho họ sau. Trong khi chờ vào nhà, [76] Tôi sẽ bắt đầu chụp ảnh bên ngoài. Tôi sẽ gửi chúng cho bạn. Vui lòng quyết định những tấm nào bạn muốn dùng cho danh sách.

Questions 74

74. Ai là người nói?

(A) Một đại lý bất động sản

(B) Một công nhân xây dựng

(C) Một người trang trí nội thất

(D) Một thanh tra xây dựng

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Lời thoại “ It's Richard, your real estate agent.” là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 75

75. Tại sao người nói nói, "hôm qua chúng tôi đã mời một đội dọn dẹp đến"?

(A) Để nhấn mạnh một thành tựu

(B) Để không đồng ý với một quyết định

(C) Để đề xuất một lời giải thích

(D) Để phàn nàn về chi phí

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Dạng câu hỏi: câu hỏi ngụ ý 

- Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.

- Câu thoại “ but I can't get in. I know we usually keep the key in a special place by the front door,” cùng với lời thoại trích dẫn “ we did have a cleaning crew come yesterday” thể hiện rằng có thể đội dọn dẹp đến vào hôm qua và đã đổi vị trí cất chìa khóa.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.

Questions 76

76. Người nói yêu cầu người nghe làm gì?

(A) Chọn một số bức ảnh

(B) Kiểm tra lịch trình

(C) Gửi khoản thanh toán

(D) Xin giấy phép

Cách diễn đạt tương đương:

- choose some photos (chọn một số bức ảnh) ≈ decide which ones (quyết định cái nào)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, listener, to do

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Lời thoại “ I'll start taking photos of the exterior. I'll send them to you.” là câu dẫn, “Please” là dấu hiệu sắp đến đáp án , “decide which ones you want to use for your listing.” là thông tin chứa đáp án.

- "choose" là cách diễn đạt tương đương của "decide which ones".

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- real estate (np) bất động sản

- agent (n) người đại diện

- listing (n)  danh sách

- access (n) truy cập

- exterior (adj) bên ngoài

- decide (v) quyết định

Questions 77-79

W-Am-Ok, mọi người. Như bạn đã biết, [77] lễ hội âm nhạc sẽ bắt đầu trong hai giờ nữa và chúng ta vẫn còn rất nhiều việc phải làm trước đó. [78] Người bán đồ ăn sẽ đến sớm thôi. Tôi sẽ nhờ Maria chỉ đường họ tới những vị trí thích hợp. Tôi sẽ giúp các nhạc sĩ kiểm tra thiết bị và âm thanh của họ. [79] Trong trường hợp trời mưa, hãy nhớ, kế hoạch của chúng ta là tổ chức sự kiện trong nhà, ở tòa nhà đằng kia. Nhưng thực sự, đã lâu rồi chúng ta chưa có một ngày tuyệt vời như thế này.

Questions 77

77. Người nghe đang chuẩn bị cho điều gì?

(A) Một cuộc thi thể thao

(B) Một lễ hội âm nhạc

(C) Một chuyến dã ngoại của công ty

(D) Một hội chợ thu hoạch

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, listeners, preparing for

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.

- Lời thoại “ the music festival is starting in two hours, and we still have a lot to do before then.” là thông tin chứa đáp án. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 78

78. Maria sẽ phải chịu trách nhiệm cho việc gì?

(A) Đặt thêm ghế

(B) Thu thập vé sự kiện

(C) Sắp xếp một số đồ trang trí

(D) Chỉ cho nhà cung cấp nơi họ cần đến

Cách diễn đạt tương đương:

- showing vendors where they need to be (chỉ cho nhà cung cấp nơi họ cần đến) ≈ direct them

to their proper locations (chỉ đường cho họ tới những vị trí thích hợp)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, Maria responsible for

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- “ I'll have Maria…” (cấu trúc cầu khiến) là dấu hiệu sắp đến đáp án.

- Lời thoại “ direct them to their proper locations” là thông tin chứa đáp án.

- "showing vendors where they need to be" là cách diễn đạt tương đương của "direct them to their proper locations".

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 79

79. Người nói có ý gì khi nói, "đã lâu rồi chúng ta chưa có một ngày tuyệt vời như thế này"?

(A) Một số xét nghiệm có thể không cần thiết.

(B) Cô ấy rất hào hứng với chuyến đi chơi với bạn bè.

(C) Một sự kiện có thể sẽ không cần phải di chuyển.

(D) Thời tiết gần đây lạnh bất thường.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, mean, "we haven't had a day this nice in a while"

- Dạng câu hỏi: câu hỏi ngụ ý 

- Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.

- Câu thoại “ In case of rain, remember, our plan is to hold the event indoors, in the building over there.” cùng với lời thoại trích dẫn “ But, really, we haven't had a day this nice in a while.” thể hiện rằng thời tiết có thể sẽ không mưa đẹp và không cần đổi sang địa điểm trong nhà.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B) chứa thông tin không được đề cập.

- (D) phương án bẫy, từ “weather" liên quan đến “rain" được nhắc đến trong lời thoại, nhưng nội dung cả câu nói  đến thời tiết lạnh thì không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

- festival (n) lễ hội

- vendors (n) người bán hàng

- musicians (n) nhạc sĩ

- equipment (n) thiết bị

- hold (v) tổ chức

- event (n) sự kiện

- indoor (adv) bên trong

Questions 80-82

M-Au [80] Thay mặt cho Travers International, tôi muốn cảm ơn các phóng viên đã tham gia cùng tôi chiều nay khi tôi công bố sáng kiến toàn cầu mới nhất của chúng tôi. Travers ý thức được tác động của tàu và tàu chở dầu của chúng tôi đối với môi trường. [81,82] Là công ty dẫn đầu trong ngành vận tải biển, chúng tôi hứa sẽ giảm 20% lượng khí thải thải trong 5 năm tới. [82] Điều này sẽ làm giảm đáng kể lượng carbon thải vào đại dương. Tôi rất tự hào về sáng kiến này. Tôi tin rằng nó sẽ tác động tích cực đến môi trường.

Questions 80

80. Bài phát biểu có thể diễn ra ở đâu nhất?

(A) Tại hội chợ chăm sóc sức khỏe

(B) Tại bữa tiệc trưa của nhân viên

(C) Tại một buổi hội thảo đào tạo

(D) Tại một cuộc họp báo

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: where, speech, likely, take place

- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

- Dựa vào phần đầu lời thoại, các thông tin bao gồm "On behalf of Travers International" (Thay mặt cho Travers International), và "the news reporters who've joined me this afternoon as I announce our latest global initiative”, cho thấy bài nói có thể diễn ra trong một buổi họp báo.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.

Questions 81

81. Diễn giả làm việc trong ngành nào?

(A) Câu cá

(B) Du lịch

(C) Vận chuyển

(D) Chăm sóc sức khỏe

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, industry, work in

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Lời thoại “ As a leader in the ocean shipping industry” là thông tin chứa đáp án. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 82

82. Người nói nói rằng anh ấy tự hào về điều gì?

(A) Một quy trình tuyển dụng

(B) Một sáng kiến về môi trường

(C) Tài trợ cho nghiên cứu đổi mới

(D) Hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương

Cách diễn đạt tương đương:

- an environmental initiative (một sáng kiến về môi trường) ≈ this initiative (sáng kiến này)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, proud of

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Câu hỏi này yêu cầu người nghe phải liên kết các ý trong bài nói.

- Lời thoại “ we're promising to reduce our waste emissions by twenty percent in the next five years. This will significantly decrease the amount of carbon released into the oceans. ” nói về hứa hẹn của công ty và tác động tích cực của sáng kiến. Lời thoại tiếp theo “I'm very proud of this initiative.”, suy ra người nói tự hào về sáng kiến môi trường được để cập trước đó.

- “an environmental initiative” là cách diễn đạt tương đương của “this iniciative".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- behalf (n) thay mặt

- news (n) tin tức

- reporter (n) phóng viên

- announce (v) thông báo

- latest (adj) mới nhất

- global (adj) toàn cầu

- initiative (n) sáng kiến

- conscious (adj) ý thức

- ship (n) tàu

- tanker (n) tàu chở dầu

- reduce (v) giảm

- waste (n) chất thải

- emission (n) khí thải

Questions 83-85

W-Am Chào buổi chiều. [83] Tôi gọi từ Nhà xuất bản Blue Tern để hỏi xem bạn có sẵn lòng viết lời giới thiệu cho ấn bản mới của cuốn tiểu thuyết của thế kỷ mười tám Hillsbrook Hall không. Như bạn đã biết, [84] một phiên bản khác của bản thảo - do tác giả viết tay và biên tập - đã được phát hiện gần đây. Chúng tôi muốn in ấn bản mới của Hillsbrook Hall dựa trên bản thảo mới được phát hiện. Với tư cách là một chuyên gia về văn học thế kỷ 18, chúng tôi muốn bạn viết lời giới thiệu. [85] Nếu bạn quan tâm, hãy gọi lại cho tôi sớm nhất có thể để trao đổi về hợp đồng cho dự án này.

Questions 83

83. Diễn giả có khả năng làm việc trong ngành nào nhất?

(A) Xuất bản

(B) Quảng cáo

(C) Phim

(D) Du lịch – Nhà hàng – Khách sạn

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: What industry, speaker, most likely, work in

- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

-  Phần đầu tin nhắn thoại có thông tin “I'm calling from Blue Tern Press to ask if you'd be willing to write an introduction for a new edition of the eighteenth-century novel Hillsbrook Hall”, người nói tiếp tục đề cập đến “manuscript”, “author", suy ra người nói làm trong lĩnh vực liên quan đến tiểu thuyết, bản thảo và tác giả.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) đều không phù hợp.

Questions 84

84. Người nói nói điều gì đã xảy ra gần đây?

(A) Một cuốn sách đã được chuyển thể thành phim.

(B) Một giám đốc điều hành mới đã được thuê.

(C) Một bản thảo đã được tìm thấy.

(D) Một lễ kỷ niệm đã được tổ chức.

Cách diễn đạt tương đương:

- was found (đã được tìm thấy) ≈ was recently discovered (mới được phát hiện)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, say, recently happened

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Lời thoại “ another version of the manuscript-handwritten and edited by the author-was recently discovered.” là thông tin chứa đáp án.

- “was found” là cách diễn đạt tương đương của “was recently discovered”

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 85

85. Tại sao người nói muốn người nghe gọi lại cho cô ấy?

(A) Để hoàn thiện một thiết kế

(B) Để xác nhận danh sách khách mời

(C) Để thảo luận về một hợp đồng

(D) Để phát triển một thời gian biểu

Cách diễn đạt tương đương:

- discuss (thảo luận) ≈ talk about (nói về)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, want, listener, call her back

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Lời thoại “ If you're interested, call me back as soon as possible to talk about a contract for this project.” là thông tin chứa đáp án.

- "discuss" là cách diễn đạt tương đương của "talk about".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- willing (adj) sẵn lòng

- introduction (n) giới thiệu

- edition (n) phiên bản

- novel (n) tiểu thuyết

- version (n) phiên bản

- manuscript (n) bản viết tay

- recently (adv) gần đây

- discover (v) phát hiện

- expert (n) chuyên gia

Questions 86-88

M-Au Chào buổi chiều mọi người. Gần đây tôi đã thông báo rằng tôi sẽ từ chức thư ký hội đồng quản trị của Công ty giấy Winfield và như bạn biết, Ji-Min Choi sẽ đảm nhận vai trò của tôi. Để làm cho quá trình chuyển đổi dễ dàng hơn, [86] Tôi đang lập danh sách những yêu cầu của vai trò thư ký. Điều này cũng sẽ cho phép tôi ghi lại những thay đổi mà chúng tôi muốn thực hiện đối với vai trò này. Ví dụ, [87] có nhớ vào tháng 10 hội đồng đã thảo luận về việc lưu trữ biên bản cuộc họp ở một địa điểm trực tuyến, an toàn không? Tôi đang bao gồm thông tin đó. [88] Sau khi rời đi, tôi sẽ sẵn sàng hỗ trợ Ji-Min nếu có bất kỳ câu hỏi nào có thể nảy sinh.

Questions 86

86. Diễn giả hiện đang làm việc gì? 

(A) Liệt kê một số nhiệm vụ công việc

(B) Sửa lỗi trong báo cáo

(C) Cập nhật sổ tay hướng dẫn sử dụng thiết bị

(D) Thiết kế logo công ty mới

Cách diễn đạt tương đương:

- listing some job duties (liệt kê một số nhiệm vụ công việc) ≈ making a list of what the secretary role entails (lập danh sách những yêu cầu của vai trò thư ký) 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, currently working on?

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Lời thoại “ I'm making a list of what the secretary role entails.” là thông tin chứa đáp án. 

- "listing some job duties" là cách diễn đạt tương đương của "making a list of what the secretary role entails".

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 87

87. Hội đồng quản trị đã nói về điều gì trong tháng 10? 

(A) Mua một số phần mềm

(B) Thay đổi thời gian họp

(C) Lưu giữ một số tài liệu trực tuyến 

(D) Mở địa điểm chi nhánh mới

Cách diễn đạt tương đương:

- Keeping some documents online (Lưu giữ một số tài liệu trực tuyến) ≈ storing meeting minutes in a secure, online location (lưu trữ biên bản cuộc họp ở một địa điểm trực tuyến, an toàn)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: What, board, talk, in October

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Lời thoại “ remember in October the board discussed storing meeting minutes in a secure, online location?” là thông tin chứa đáp án.

- "Keeping some documents online" là cách diễn đạt tương đương của "unlike other marketing firms".

- "its employees work one-on-one with clients" là cách diễn đạt tương đương của "storing meeting minutes in a secure, online location”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

- (B) phương án bẫy, từ “time” có liên quan đến từ “minutes" được nhắc đến trong bài phát biểu nhưng nội dung cả câu không phù hợp.

Questions 88

88.  Người nói sẽ sẵn sàng làm gì?

A. Phát hành thông cáo báo chí

B. Hỗ trợ đồng nghiệp

C. Tạo báo cáo tiến độ

D. Sửa đổi hợp đồng khách hàng

Cách diễn đạt tương đương:

- Assist a colleague (hỗ trợ một dồng nghiệp) ≈ assist Ji-Min (hỗ trợ Ji-Min).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: What, speaker, available to do

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- “After I leave” (mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian) là dấu hiệu sắp đến đáp án

- Lời thoại “ I'll be available to assist Ji-Min with any questions that may come up.” là thông tin chứa đáp án.

- "Assist a colleague" là cách diễn đạt tương đương của "assist Ji-Min".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- announce (v) thông báo

- board (n) hội đồng

- secretary (n) thư ký

- role (n)  vai trò

- transition (n) sự chuyển giao

- list (n) danh sách

- entails (v) bao gồm

- document (v)  tài liệu

- available (adj) có sẵn

- assist (v) hỗ trợ

- meeting minutes (n-n) biên bản cuộc họp

Questions 89-91

M-Cr M-Cr Xin chào! [89] Nếu bạn đang xem video trực tuyến này thì gần đây bạn đã mua Karoo, một chương trình phần mềm tiên tiến quản lý tập hợp dữ liệu khác nhau. [90] Karoo tăng cường hiệu quả cách các công ty chia sẻ thông tin - cả trong nội bộ với nhân viên và với khách hàng bên ngoài. Trong video này, tôi sẽ hướng dẫn bạn các bước để thiết lập chương trình. [91] Trước khi bắt đầu, tôi khuyên bạn nên mở lại video này trên một thiết bị không phải thiết bị bạn đang cài đặt chương trình. Bằng cách đó, bạn có thể sử dụng chức năng trò chuyện trên trang Web này để liên hệ với đại lý trực tiếp nếu cần.

Questions 89

89. Người nghe đã mua gì?

(A) Một chương trình phần mềm

(B) Một máy tính bảng

(C) Một dịch vụ quảng cáo

(D) Một máy quay phim

Cách diễn đạt tương đương:

- buy ≈ purchase: mua

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, listener, buy?

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.

- Lời thoại “ lf you're watching this online video, then you've recently purchased Karoo, a state-of-the-art software program that manages different collections of data.” là thông tin chứa đáp án. 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 90

90. Theo diễn giả, sản phẩm sẽ như thế nào cải thiện một doanh nghiệp như thế nào?

(A) Nó sẽ làm cho việc chia sẻ thông tin dễ dàng hơn.

(B) Nó sẽ đảm bảo an ninh.

(C) Nó sẽ giúp thu hút nhiều khách hàng hơn.

(D) Nó sẽ thu thập dữ liệu khách hàng.

Cách diễn đạt tương đương:

- make sharing information easier (làm cho việc chia sẻ thông tin dễ dàng hơn) ≈ increases the efficiency of how companies share information (tăng cường hiệu quả cách các công ty chia sẻ thông tin)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: how, product, improve a business

- Dạng câu hỏi: câu hỏi thông tin

- Dựa vào lời thoại, người nói nói "Karoo increases the efficiency of how companies share information" ( Karoo gia tăng hiệu suất cách các công ty chia sẻ thông tin), cho thấy sản phẩm này sẽ làm cho việc chia sẻ thông tin dễ dàng hơn.

- “make sharing information easier” là cách diễn đạt tương đương của “increases the efficiency of how companies share information”

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) đều không được đề cập.

Questions 91

91. Người nói đề nghị điều gì?

(A) Viết ra một số sê-ri

(B) Sử dụng thiết bị thứ hai

(C) Khởi động lại máy

(D) Tiến hành kiểm tra chất lượng

Cách diễn đạt tương đương:

- Using a second device (Sử dụng thiết bị thứ hai) ≈ reopening this video on a device other than the one… (mở lại video này trên một thiết bị không phải thiết bị mà…)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker say, recommend

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Lời thoại, "Before getting started, I suggest…” là dấu hiệu sắp đến đáp án. 

- Lời thoại, "reopening this video on a device other than the one where you're installing the program" là thông tin chứa đáp án.

- "Using a second device" là cách diễn đạt tương đương của "reopening this video on a device other than the one…”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

- (C) phương án bẫy, từ “restart" đồng nghĩa với từ “opening" được nhắc đến bài nói nhưng nghĩa cả câu không phù hợp, trong bài không nhắc đến máy móc nào.

Từ vựng cần lưu ý:

- state-of-the-art (adj) - hiện đại

- software (n) phần mềm

- program (n)  chương trình

- manage (v) quản lý

- different (adj)  khác nhau

- collection (n) bộ sưu tập

 - data (n)  dữ liệu

- increase (v) tăng

- efficiency (n) hiệu suất

Questions 92-94

M-Au [92] Tôi nghĩ bước sang năm mới, chúng ta nên tập trung ngân sách nhiều hơn cho các chương trình đêm khuya. Tin tức địa phương kết thúc lúc 11 giờ và chúng ta có thể tiếp nối bằng một chương trình trò chuyện dài 90 phút. Người xem ngày nay thức khuya hơn nhiều để tìm kiếm thứ gì đó hài hước để xem. Chúng ta chỉ cần một người dẫn tuyệt vời và các nhà quảng cáo sẽ tranh giành khoảng thời gian này. [93] Việc tìm kiếm tài năng mới thường là một thử thách thực sự, nhưng một câu lạc bộ hài kịch vừa được thành lập ở khu nghệ thuật. Bây giờ, thay đổi chủ đề, tôi muốn chia sẻ một số tin tốt. [94] Một số bạn đã được chọn để nhận giải thưởng của giám đốc vì khả năng lãnh đạo xuất sắc. Hãy đứng lên khi tôi gọi tên bạn.

Questions 92

92. Người nói có khả năng làm việc ở đâu nhất?

(A) Tại một đài truyền hình

(B) Tại một công ty xuất bản

(C) Tại một công ty quảng cáo

(D) Tại một công ty du lịch

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: Where, speaker, most likely work

- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

- Lời thoại ở đoạn đầu “ I think going into the new year, we should focus more of our budget on late-night programming.” đề cập đến “late night programming”, người nói tiếp tục với thông tin “Local news ends at eleven o'clock, and we could follow that with a 90-minute talk show.”, suy ra người nói làm công việc liên quan đến các chương trình phát sóng, nơi làm việc có khả năng là đài truyền hình.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) đều không phù hợp.

Questions 93

93. Tại sao người nói lại nói, "một câu lạc bộ hài kịch vừa mới mở ở khu nghệ thuật"?

(A) Để bày tỏ sự ngạc nhiên về dòng thời gian

(B) Để phàn nàn về một địa điểm

(C) Để đề xuất một giải pháp cho một vấn đề

(D) Để xin lỗi vì một sai lầm

Cách diễn đạt tương đương:

- factory (nhà máy) ≈ manufacturing facility (cơ sở sản xuất)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker say, "a comedy club just opened up"

- Dạng câu hỏi: câu hỏi ngụ ý

- Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.

- Câu thoại trước đó của người nói “ It's usually a real challenge to find new talent” cùng với lời thoại trích dẫn "a comedy club just opened up in the arts district", thể hiện rằng việc tìm kiếm tài năng không còn là một thử thách khi đã có một câu lạc bộ hài kịch mới được thành lập.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.

Questions 94

94. Người nói sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Thông báo người chiến thắng giải thưởng

(B) Phân phát lời mời

(C) Phát video

(D) Yêu cầu tình nguyện viên

Cách diễn đạt tương đương:

- annouce award winners (thông báo người chiến thắng giải thưởng) ≈ call your names (gọi tên bạn)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, do next

- Dạng câu hỏi: câu hỏi thông tin chi tiết

- Câu thoại: “Now, changing topics, I'd like to share some good news.” là dấu hiệu sắp đến đáp án.

- Lời thoại “A few of you have been chosen to receive the director's award for outstanding leadership. Please stand when I call your names.” chứa đáp án.

- “announceannouce award winners” là cách diễn đạt khác của “call your names" trong trường hợp này

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) đều không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

- focus (v) tập trung

- budget (n) ngân sách

- late-night (adj) đêm muộn

- programming (n) chương trình

- local (adj) địa phương

- viewers (n) người xem

- stay up (phrase v.) thức khuya

- award (n) giải thưởng

- outstanding (adj) xuất sắc

- leadership (n) lãnh đạo

Questions 95-97

W-Am Bạn có thích thử những món mới không? Vậy thì dịch vụ giao đồ ăn nhẹ mới của Samantha là dành cho bạn. [95] Mỗi tháng, nhóm của chúng tôi tập hợp nhiều loại đồ ăn nhẹ từ các nơi khác nhau trên thế giới và giao chúng đến tận nhà bạn. Điều tuyệt vời nhất là, [96] bắt đầu từ tháng 1, chúng tôi sẽ đóng gói đồ ăn nhẹ của mình trong các thùng lạnh. Việc vận chuyển đông lạnh này cho phép chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn thực phẩm hơn. Chỉ cần truy cập trang Web và chọn số tháng bạn muốn đăng ký. Hiện tại chúng tôi đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt. Để đủ điều kiện, [97] chỉ cần đăng ký ít nhất ba tháng và bạn sẽ nhận được thêm một hộp miễn phí!

Questions 95

95. Những gì đang được quảng cáo để giao hàng hàng tháng? 

(A) Đồ dùng văn phòng

(B) Cây trồng trong chậu

(C) Những cuốn sách bán chạy nhất

(D) Đồ ăn nhẹ quốc tế

Cách diễn đạt tương đương:

- International snacks (Đồ ăn nhẹ quốc tế) ≈ snacks from different parts of the world (đồ ăn nhẹ từ các nơi khác nhau trên thế giới)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, advertised, monthly delivery 

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Lời thoại “ Each month, our team assembles a variety of snacks from different parts of the world and delivers them to your door.” là thông tin chứa đáp án. 

- “International snacks” là cách diễn đạt tương đương của “ snacks from different parts of the world”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 96

96. Người nói nói gì sẽ có vào tháng Giêng?

(A) Giao hàng vào cuối tuần. 

(B) Gói quà miễn phí

(C) Vận chuyển hàng lạnh 

(D) Theo dõi trực tuyến

Cách diễn đạt tương đương:

- Refrigerated shipping (Vận chuyển hàng lạnh) ≈ packaging our snacks in cooled containers (đóng gói đồ ăn nhẹ của mình trong các thùng lạnh)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker say, will be available, in January

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

- Lời thoại “starting in January, we're packaging our snacks in cooled containers.” là thông tin chứa đáp án. 

- “Refrigerated shipping” là cách diễn đạt tương đương của “packaging our snacks in cooled containers”

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) đều không được đề cập.

Questions 97

97. Nhìn vào đồ họa. Số tiền đăng ký nhỏ nhất cần thiết để nhận thêm một hộp là bao nhiêu?

(A) $10,00

(B) $18,00

(C) $25,00

(D) $45,00

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: graphic, smallest subscription amount, receive an extra box

- Dựa theo lời thoại của người nói: "just subscribe for at least three months, and you'll receive an extra box for free" biết được thời gian gian đăng ký tối thiểu là 3 tháng để nhận được một thùng miễn phí. 

- Dựa theo bảng biểu, gói đăng ký 3 tháng có giá là $25,00

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- snack (n) đồ ăn nhẹ

- delivery (n) giao hàng

- assembles (v) tập hợp

- variety (n) đa dạng

- package (v) đóng gói

- cooled container (adj-n) hộp lạnh

- refrigerated shipping (adj-n) vận chuyển lạnh

- selection (n) sự lựa chọn

- promotion (n) khuyến mãi

- subscribe (v) đăng ký

Questions 98-100

M-Au [98] Cảm ơn bạn đã tham gia hội thảoworkshop trực tuyến về làm nến. Hôm nay chúng ta sẽ tập trung vào nến thơm. Như mọi khi, vui lòng viết câu hỏi vào hộp trò chuyện và chúng tôi sẽ trả lời chúng khi chúng tôi tiếp tục. Tin vui [98] chúng tôi vừa bật phụ đề tự động, vì vậy nếu bạn muốn sử dụng tính năng mới này, vui lòng nhấp vào nút "Phụ đề" trên màn hình. Cuối cùng, [100] nếu bạn muốn xem thêm những nội dung như thế này, vui lòng cân nhắc việc đăng ký vào trang Web của chúng tôi với mức phí 5 đô la một tháng. Chúng tôi phát hành nội dung video độc quyền mỗi tuần cho người đăng ký của mình. Hãy bắt đầu với bước đầu tiên - chọn màu.

Questions 98

98. Chủ đề của hội thảo là gì?

(A) Cắm hoa

(B) Làm nến

(C) Vẽ tranh 

(D) Trang trí bánh

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: whatt, topic, workshop

- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

- Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.

- Lời thoại “ Thanks for joining this online workshop on making candles. Today, we'll focus on scented candles.” là thông tin chứa đáp án. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.

Questions 99

99. Nhìn vào đồ họa. Nút nào đại diện cho một tính năng mới của chương trình phần mềm?

(A) Nút 1

(B) Nút 2

(C) Nút 3

(D) Nút 4

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: graphic, which button, new feature?

- Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.

- Lời thoại “ we've just enabled automatic captioning, so if you'd like to use this new feature, please click the "Captions" button on the screen.” cho biết nút thể hiện tính năng mới là nút “Captions"

- Dựa vào biểu đồ, “captions" là nút được đánh số “2”. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) đều không được đề cập.

Questions 100

100. Người nói nói lợi ích của việc đăng ký là gì?

(A) Nội dung video bổ sung

(B) Hướng dẫn cá nhân

(C) Vật tư giảm giá

(D) Cơ hội kết nối

Cách diễn đạt tương đương:

-  Additional video content (Nội dung video bổ sung) ≈ more content like this (những nội dung như thế này)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker say, a benefit of subscribing

- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

- Lời thoại, "We need to revise the design as quickly as possible, since...” là dấu hiệu sắp đến đáp án. 

- Lời thoại, "if you'd like to see more content like this, please consider subscribing to our Web site for five dollars a month." là thông tin chứa đáp án.

- "Additional video content " là cách diễn đạt tương đương của "more content like this".

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- automatic (adj) tự động

- feature (n) tính năng

- subscribeing (v) đăng ký

- exclusive (adj) độc quyền

- content (n) nội dung

- consider (v) xem xét, cân nhắc

- release (v) phát hành

- enabled (adj)  được kích hoạt

- button (n)  nút bấm

Trên đây là giải thích đáp án và hướng dẫn phương pháp giải tối ưu tốc độ cho đề ETS 2023 Test 10 Part 4. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 4, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với sách TOEIC UP Part 4 hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Xem tiếp: ETS 2023 Test 10 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...