Banner background

ETS 2023 Test 10 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp đáp án cho đề ETS 2023 Test 10 Reading Part 5 và giải thích tại sao chọn đáp án đó bằng cách loại trừ các phương án sai và nhận diện các phương án nhiễu để tránh “sập bẫy” trong bài nghe. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2023 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
ets 2023 test 10 part 5 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

  1. B

  1. B

  1. C

  1. B

  1. A

  1. D

  1. B

  1. C

  1. C

  1. D

  1. C

  1. B

  1. C

  1. C

  1. B

  1. B

  1. A

  1. C

  1. A

  1. A

  1. C

  1. A

  1. B

  1. A

  1. B

  1. D

  1. B

  1. D

  1. C

  1. B

Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 10 Reading Part 5

Question 101-110

Question 101

Dạng câu hỏi: Dạng động từ

Đặc điểm đáp án: 

  • Phía trước chỗ trống là một mệnh đề hoàn chỉnh, phía sau chỗ trống là một cụm danh từ “the needs of its customers”. Suy ra, từ cần điền kết hợp với cụm danh từ này, đóng vai trò là bổ ngữ cho tân ngữ “a range of financial services”.

  • Nghĩa câu: Ngân hàng Aberdeen cung cấp một loạt các dịch vụ tài chính để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

→ Đáp án là bổ ngữ chỉ mục đích, có dạng to - V.

Lựa chọn đáp án:

(A) meet: động từ ở dạng nguyên mẫu

(B) to meet: động từ ở dạng to - V 

(C) is meeting: động từ chia ở thì hiện tại tiếp diễn

(D) meetings: danh từ ở dạng số nhiều (những cuộc họp)

Từ vựng cần lưu ý:

  • financial (adj) thuộc về tài chính

  • service (n) dịch vụ 

  • meet the need (phrase) đáp ứng nhu cầu

  • customer (n) khách hàng

Tìm hiểu thêm:

Question 102

Dạng câu hỏi: Lượng từ

Đặc điểm đáp án: 

  • Từ cần điền đứng trước danh từ “staffsatff" và kết hợp với danh từ này để làm chủ ngữ của câu, động từ trong câu “are" được chia ở dạng số nhiều.

  • Nghĩa câu: Tất cả nhân viên được yêu cầu cung cấp số điện thoại di động dự phòng và địa chỉ email.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Lựa chọn đáp án:

(A) Every: mọi (kết hợp với danh từ số ít)

(B) All: tất cả (kết hợp với danh từ số nhiều)

(C) Each: mỗi (kết hợp với danh từ số ít)

(D) Any: bất kỳ (có thể kết hợp với danh từ số nhiều nhưng không phù hợp về nghĩa câu).

Từ vựng cần lưu ý:

  • staff (n) nhân viên

  • provide (v) cung cấp

  • backup (v) dự phòng

Question 103

Dạng câu hỏi: Từ loại.

Đặc điểm đáp án: 

  • Từ cần điền đứng trước danh từ “ideas”, đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho danh từ này, tạo thành cụm tân ngữ cho câu..

  • Nghĩa câu: Hôm nay, ông Rahn sẽ trình bày ý tưởng của ông ấy để cải tiến phần mềm kế toán của công ty.

→ Đáp án là tính từ sở hữu.

Lựa chọn đáp án:

(A) he: đại từ chủ ngữ

(B) him: đại từ tân ngữ

(C) his: tính từ sở hữu

(D) himself: đại từ phản thân

Từ vựng cần lưu ý:

  • present (v) trình bày, thể hiện ý kiến

  • idea (n) ý kiến, ý tưởng

  • improve (v) cải thiện

  • accounting software (n-n) phần mềm kế toán

Question 104

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: 

Từ cần điền là trạng từ, đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ “enforced”.

Nghĩa các phương án:

(A) strictly: một cách nghiêm ngặt, một cách chính xác

(B) hungrily: một cách đói

(C) punctually: đúng giờ, đúng hẹn

(D) bravely: một cách dũng cảm

Tạm dịch: Chính sách ăn trưa một giờ của công ty được thi hành một cách nghiêm ngặt, vì vậy đừng quay trở lại muộn.

Từ vựng cần lưu ý:

  • policy (n) chính sách giờ

  • enforced (v) thực hiện, áp dụng

  • strictly (adv) một cách nghiêm ngặt

Question 105

Dạng câu hỏi: Giới từ 

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền theo sau tính từ “contingent” là một phần trong cụm tính từ – giới từ, mang nghĩa “phụ thuộc vào”.

  • Nghĩa câu: Việc thăng chức của bà Martinova lên vị trí giám đốc tài chính phụ thuộc vào sự chấp thuận từ ban điều hành của chúng tôi.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Lựa chọn đáp án:

(A) within: không theo sau tính từ “contingent”

(B) on: vào, theo sau tính từ “contingent”

(C) around: không theo sau tính từ “contingent”

(D) beside: không theo sau tính từ “contingent”

Từ vựng cần lưu ý:

  • promotion (n) sự thăng chức

  • chief financial officer (npphr) giám đốc tài chính

  • be contingent on (adj phrase) phụ thuộc vào, dựa vào

Question 106

Dạng câu hỏi: Từ loại.

Đặc điểm đáp án:

Từ cần điền đứng sau tính từ “accessible”, đóng vai trò là trạng từ  bổ nghĩa cho tính từ này.

→ Đáp án là trạng từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) easy: tính từ (dễ dàng)

(B) easily: trạng từ (một cách dễ dàng)

(C) easier: tính từ so sánh hơn (dễ dàng hơn)

(D) easiest: tính từ so sánh nhất (dễ dàng nhất)

Tạm dịch:  Phần cực nam của bán đảo hiếm khi được đến thăm bởi vì du khách không thể tiếp cận một cách dễ dàng.

Từ vựng cần lưu ý:

  • portion (n) phần

  • accessible (adj) tiếp cận được 

  • traveler (n) du khách

Question 107

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ theo sau bởi tân ngữ “all clients" và được bổ ngữ bởi cụm danh từ “a flat consultation fee”.

Nghĩa các phương án:

(A) informs: thông báo  

(B) considers: xem xét, cân nhắc  

(C) charges: tính phí  

(D) suggests: gợi ý  

Tạm dịch: Tập đoàn Vaknis tính phí tư vấn cố định cho tất cả khách hàng, phải trả trước.

Từ vựng cần lưu ý:

  • charge (v) tính phí

  • consultation (n) sự tư vấn

  • fee (n) chi phí  

  • payid in advance (phrase) trả trước

Question 108

Dạng câu hỏi:  Liên từ

Đặc điểm đáp án: 

  • Từ cần điền là đứng giữa và liên kết 2 cụm danh từ “email account” và “time sheet”.

  • Nghĩa câu: Vào ngày 19 tháng 8, nhân viên sẽ không thể truy cập vào tài khoản e-mail của họ hoặc bảng chấm công.

→ Đáp án là liên từ kết hợp phù hợp với nghĩa câu.

Lựa chọn đáp án:

(A) like: liên từ, trạng từ (cũng như)

(B) so: liên từ kết hợp (vậy nên)

(C) or: liên từ kết hợp (hoặc)

(D) first: trạng từ (đầu tiên)

Từ vựng cần lưu ý:

  • access (v) truy cập

  • e-mail account (n-n) tài khoản email

  • time sheet (n-n) bảng chấm công

  • employee (n) nhân viên

Question 109

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: 

Từ cần điền đứng sau động từ tobe “are", đóng vai trò là trạng từ bổ nghĩa cho động từ này.

Nghĩa các phương án:

(A) typically: một cách điển hình, thường  

(B) fairly: một cách công bằng, khá  

(C) sharply: một cách gắt gao  

(D) evenly: một cách đều 

Tạm dịch: Khách hàng ghé thăm thông thường là nguồn kinh doanh đáng tin cậy cho Auburn Hair Salon.

Từ vựng cần lưu ý:

  • walk-in clients (n-n) khách không hẹn trước (tới ngẫu nhiên)

  • reliable (adj) đáng tin cậy

  • source (n) nguồn

  • business (n) kinh doanh

Question 110

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: 

Từ cần điền là trạng từ bổ nghĩa cho tính từ “recyclablereliable”.

Nghĩa các phương án:

(A) critically: một cách chỉ trích, một cách đánh giá

(B) initially: một cách ban đầu

(C) freshly: một cách mới

(D) fully: một cách hoàn toàn

Tạm dịch: Vào cuối năm, tất cả bao bì sử dụng cho sản phẩm thực phẩm của Schaefer sẽ được tái chế một cách hoàn toàn.

Từ vựng cần lưu ý:

  • packaging (n) bao bì

  • food products (n) sản phẩm thực phẩm

  • recyclable (adj) có thể tái chế

Question 111-120

Question 111

Dạng câu hỏi: Từ loại 

Đặc điểm đáp án: 

Từ cần điền đứng sau tính từ "exceptional", là danh từ được bổ nghĩa bởi tính từ này.

→ Đáp án là danh từ.

Lựa chọn đáp án:

 (A) experiencing: động từ ở dang v-ing

(B) is experienced: động từ ở thể bị động

(C) experience: động từ hoặc danh từ

(D) to experience: động từ ở dạng to-V

Tạm dịch: Nhân viên khách sạn Highbrook được đào tạo để mang đến cho mỗi vị khách một trải nghiệm đặc biệt

Từ vựng cần lưu ý:

  • staff (n) nhân viên

  • train (v) đào tạo

  • exceptional (adj) xuất sắc

Question 112

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án: 

Từ cần điền đứng sau giới từ “in" và đứng trước cụm giới từ “for their help”, kết hợp tạo thành cụm giới từ đóng vai trò là trạng ngữ cho câu.

→ Đáp án là danh từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) appreciate: động từ (cảm kích)

(B) appreciative: tính từ (đánh giá cao) 

(C) appreciation: danh từ (sự cảm kích, sự ghi nhận)

(D) appreciates: động từ chia theo thì hiện tại đơn

Tạm dịch: Như một sự ghi nhận cho sự giúp đỡ của họ, những tình nguyện viên tại cuộc bán sách của thư viện được tặng các tách trà cá nhân.

Từ vựng cần lưu ý:

  • appreciation (n) sự đánh giá cao, lòng biết ơn

  • volunteer (n) tình nguyện viên

  • library (n) thư viện

  • personalize (v) cá nhân hóa

  • tea mug (n) cốc uống trà

Question 113

Dạng câu hỏi: Giới từ 

Đặc điểm đáp án: 

  • Từ cần điền đứng trước cụm danh từ “the next two weeks”.

  • Nghĩa câu: Bởi vì nhân viên phải học cách sử dụng phần mềm mới, một số buổi đào tạo sẽ diễn ra trong vòng hai tuần tới.

→ Đáp án là giới từ chỉ khoảng thời gian

Lựa chọn đáp án:

(A) by: bởi, trước khi 

(B) over: trong khoảng, trong suốt (kết hợp với khoảng thời gian)

(C) against: chống lại 

(D) at: vào lúc, vào (kết hợp với mốc thời gian cụ thể)

Từ vựng cần lưu ý:

  • employees (n) nhân viên

  • software (n) phần mềm

  • training session (n-n) buổi đào tạo

  • take place (phr. v) diễn ra

Question 114

Dạng câu hỏi: Từ loại.

Đặc điểm đáp án: 

Từ cần điền đứng sau cụm động từ “take their seats", đóng vai trò là trạng từ bổ nghĩa cho cụm động từ này.

→ Đáp án là trạng từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) quicken: động từ (làm nhanh hơn)

(B) quickened: động từ (đã làm nhanh hơn)

(C) quickly: trạng từ (một cách nhanh chóng, ngay lập tức)

(D) quickest: tính từ (nhanh nhất)

Tạm dịch: Tiếp viên hàng không yêu cầu hành khách nhanh chóng vào chỗ ngồi ngay khi lên máy bay.

Từ vựng cần lưu ý:

  • take (v) lấy, cầm, chọn

  • seat (n) ghế, chỗ ngồi

  • upon (prep) khi, sau khi

  • boarding (adj) lên máy bay, lên tàu

Question 115

Dạng câu hỏi: Thì động từ

Đặc điểm đáp án: 

Cụm từ chỉ thời gian “Last July” miêu tả thời điểm sự việc diễn ra trong quá khứ. Từ cần điền đóng vai trò là động từ chính trong câu.

→ Đáp án là động từ chia theo thì quá khứ đơn.

Lựa chọn đáp án:

(A) hosts: động từ chia theo thì hiện tại đơn

(B) hosted: động từ chia theo thì quá khứ đơn

(C) will host: động từ chia theo thì tương lai đơn

(D) is hosting: động từ chia theo thì hiện tại tiếp diễn

Từ vựng cần lưu ý:

  • hosted (v) tổ chức

  • grand opening (n-n) lễ khai trương

Question 116

Dạng câu hỏi: Giới từ

Đặc điểm đáp án: 

  • Từ cần điền đứng sau danh từ chỉ số lượng “one" và đứng trước “three people", diễn tả mối quan hệ giữa chủ ngữ Mr. Kim và số lượng người nhận giải thưởng "Competitive Edge".

  • Nghĩa câu: Ông Kim là một trong số ba người nhận giải thưởng Competitive Edge của công ty.

→ Đáp án là giới từ diễn đạt mối quan hệ.

Lựa chọn đáp án:

(A) by: bởi, được thực hiện bởi 

(B) of: trong số

(C) for: cho 

(D) to: tới, đến

Từ vựng cần lưu ý:

  • receive (v) nhận, đón nhận

  • award (n) giải thưởng

Question 117

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: 

Từ cần điền là danh từ kết hợp với cụm từ phía trước “production manager”, đóng vai trò là bổ ngữ cho chủ ngữ “Interviews”.

→ Đáp án là trạng từ.

Nghĩa các phương án:

(A) participation (sự tham gia)

(B) outline (dàn ý)

(C) arrangement (sự sắp xếp)

(D) position (vị trí)

Tạm dịch: Hôm nay cuộc phỏng vấn bắt đầu với vị trí giám đốc sản xuất tại Zhu Pharmaceuticals.

Từ vựng cần lưu ý:

  • involve (v) tham gia

  • community-assistance (n) sự hỗ trợ cộng đồng

Question 118

Dạng câu hỏi: Giới từ 

Đặc điểm đáp án: 

  • Từ cần điền đứng trước cụm danh từ “the summer".

  • Nghĩa câu: Các chuyến tham quan diễn ra hai lần một tuần trong suốt mùa hè.

→ Đáp án là giới từ diễn đạt một khoảng thời gian.

Lựa chọn đáp án:

(A) onto: lên  

(B) during: trong suốt 

(C) about: khoảng 

(D) at: vào lúc, tại

Từ vựng cần lưu ý:

  • tour (n) chuyến tham quan

  • historic courthouse (a-n) tòa án lịch sử

  • offer (v) cung cấp

  • twice a week (phr) hai lần một tuần

Question 119

Dạng câu hỏi: Giới từ / Liên từ

Đặc điểm đáp án: 

  • Từ cần điền đứng ở đầu câu, theo sau là cụm danh từ “the next few months", ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy.

  • Nghĩa mệnh đề chính theo sau: Abundi Ltd. sẽ mở phòng thí nghiệm dược phẩm thứ tư tại New Zealand.

→ Đáp án là giới từ chỉ khoảng thời gian.

Lựa chọn đáp án:

(A) Within: giới từ (trong vòng, trong khoảng)

(B) Soon: trạng từ (sớm)

(C) Even: liên từ (thậm chí)

(D) When: liên từ (khi)

Từ vựng cần lưu ý:

  • pharmaceutical (adj) thuộc về dược phẩm

  • laboratory (n) phòng thí nghiệm

Question 120

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án: 

  • Từ cần điền đứng sau mạo từ “the", đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.

  • Nghĩa câu: Điều phối viên ở Công ty Yohanan chịu trách nhiệm tổ chức việc giao hàng đến tất cả các địa điểm hội nghị.

→ Đáp án là danh từ chỉ người.

Lựa chọn đáp án:

(A) coordinating: động từ chia ở dạng v-ing

(B) coordinates: động từ chia ở thì hiện tại đơn

(C) coordinated: động từ chia ở dạng quá khứ đơn

(D) coordinator: danh từ (người điều phối, người tổ chức)

Từ vựng cần lưu ý:

  • coordinator (n) người phối hợp, người tổ chức

  • organize (v) tổ chức, sắp xếp

  • delivery (n) sự giao hàng

  • supply (n) hàng tồn kho, tài liệu cần thiết

  • conference (n) hội nghị, cuộc họp

Question 121-130

Question 121

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án: 

Từ cần điền đứng sau cụm danh từ “The owners of Rowecroft Porcelain” và đứng trước giới từ “to", đóng trò là động từ chính trong câu.

→ Đáp án là danh từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) intend: động từ ở thể hiện tại đơn

(B) intending: động từ chia ở dạng v-ing

(C) intentional: tính từ (có ý định, có mục đích)

(D) intentionally: trạng từ (một cách cố ý, một cách có ý định)

Tạm dịch: Chủ sở hữu của Rowecroft Porcelain dự định bắt đầu sản xuất bộ đồ ăn thông thường vào tháng tới.

Từ vựng cần lưu ý:

  • intend (v) dự định, có ý định

  • production (n) sự sản xuất, sự chế tạo

  • casual (adj) thông thường, không trang trọng

  • dinnerware (n) bát đĩa, đồ ăn trưa

Question 122

Dạng câu hỏi:  Từ loại kết hợp từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng trước cụm danh từ “vacation time”, kết hợp tạo thành cụm danh từ đóng vai trò là bổ ngữ cho động từ “grant".

Nghĩa câu: Mykos Auto Makers đồng ý cho nhân viên lâu năm một khoảng thời gian nghỉ phép được kéo dài.

→ Đáp án là tính từ.

Nghĩa các phương án:

(A) exhausted: tính từ (mệt mỏi, kiệt sức)

(B) every: đại từ chỉ định (mỗi)

(C) extended: tính từ (mở rộng, kéo dài)

(D) any: đại từ chỉ định (bất kỳ)

Từ vựng cần lưu ý:

  • grant (v) cấp, cho phép

  • long-term (adj) dài hạn

  • factory employee (n-n) nhân viên nhà máy

  • vacation time (n-n)  thời gian nghỉ dưỡng

Question 123

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án: 

Từ cần điền đứng sau trước động từ “believed", đóng vai trò là trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ này.

→ Đáp án là tính từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) mistakenly: trạng từ (một cách sai lầm)

(B) mistaken: tính từ (bị sai, lầm)

(C) mistook: động từ chia ở thì quá khứ đơn (đã sai)

(D) mistake: danh từ (sai lầm)

Tạm dịch: Khách hàng một tin nhầm rằng chiếc áo mà anh ta đã mua là chống nước.

Từ vựng cần lưu ý:

  • believe (v) tin rằng

  • waterproof (adj) chống nước

  • customer (n)  khách hàng

Question 124

Dạng câu hỏi: Dạng động từ kết hợp từ loại

Đặc điểm đáp án: 

  • Từ cần điền đứng sau động từ “come”, và đứng trước cụm giới từ “ with an alarm”.

  • Nghĩa câu: Tất cả các ô tô sản xuất bởi Roadway Motors đều được trang bị một hệ thống báo động nhắc nhở tài xế cài dây an toàn.

→ Đáp án là tính từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) equips: động từ chia ở hiện tại đơn

(B) equipped: quá khứ phân từ - có chức năng là tính từ

(C) equipping: động từ ở dạng V-ing

(D) equipment: danh từ (thiết bị)

Từ vựng cần lưu ý:

  • alarm (n) báo động, chuông báo

  • remind (v) nhắc nhở

  • seat belt (n) dây an toàn

Question 125

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án: 

  • Từ cần điền nằm trong cụm so sánh “the same as” và đứng trước cụm giới từ “of earlier models".

  • Nghĩa câu: Các thành phần của máy rửa bát CT640 lớn phần lớn giống như những mô hình trước đó.

→ Đáp án là đại từ thay thế cho danh từ số nhiều “components".

Lựa chọn đáp án:

(A) they: đại từ nhân xưng số nhiều 

(B) them: đại từ tân ngữ  

(C) those: đại từ thay thế 

(D) themselves: đại từ phản thân

Từ vựng cần lưu ý:

  • components (n) các thành phần

  • dishwasher (n) máy rửa bát

  • model (n) mô hình

Question 126

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án: Phía trước chỗ trống có đại từ sở hữu “its", suy ra từ cần điền kết hợp với “innovative marketing” để tạo thành một cụm danh từ đi với đại từ này.

Lựa chọn đáp án:

(A) strategize: từ không có nghĩa

(B) strategic: tính từ (mang tính chiến lược)

(C) strategically: trạng từ (một cách có chiến lược)

(D) strategies: danh từ số nhiều (những chiến lược)

Tạm dịch: Tập đoàn Nakato đã giành được nhiều giải thưởng trong ngành nhờ những chiến lược tiếp thị sáng tạo của mình.

Từ vựng cần lưu ý:

  • harbor (n) cảng 

  • accessible (adj) có thể tiếp cận

  • container ship (n-n) tàu chở container

  • fishing vessel (adj-n) tàu cá

Question 127

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ ở dạng so sánh nhất, bổ nghĩa cho danh từ “book".

Nghĩa các phương án:

(A) estimated: được ước tính

(B) anticipated: được mong đợi, được chờ đợi

(C) assumed: được cho là, được giả định

(D) predicted: được dự đoán

Tạm dịch: Cuốn tiểu thuyết bí ẩn mới của Krit Pinthong là cuốn sách được mong đợi rộng rãi nhất trong năm.

Từ vựng cần lưu ý:

  • mystery novel (n-n) tiểu thuyết bí ẩn

  • widely (adv) rộng rãi, phổ biến

Question 128

Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ

Đặc điểm đáp án: 

  • Từ cần điền đứng giữa 2 mệnh đề và có chức năng liên kết 2 mệnh đề này.

  • Nghĩa câu: Đội ngũ lãnh đạo khá nhẹ nhõm khi dự án xây dựng Tovyar đã được hoàn thành dưới ngân sách.

→ Đáp án là liên từ phụ thuộc diễn tả mối quan hệ thời gian. 

Lựa chọn đáp án:

(A) especially: trạng từ (đặc biệt)

(B) following: giới từ (theo sau, sau khi)

(C) when: liên từ (khi)

(D) than: liên từ (hơn, so với)

Từ vựng cần lưu ý:

  • relieved (adj) nhẹ nhõm, cảm thấy yên lòng

  • under budget (phr) dưới ngân sách

Question 129

Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ

Đặc điểm đáp án: 

  • Từ cần điền đứng ở đầu câu, theo sau là cụm danh từ “two floors of offices", ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy.

  • Nghĩa mệnh đề chính theo sau: tòa nhà còn cung cấp một số không gian bán lẻ.

→ Đáp án là trạng từ liên kết, liên kết hai vế câu bổ sung ý nghĩa cho nhau.

Lựa chọn đáp án:

(A) In addition to: liên từ (ngoài ra, thêm vào)

(B) Fortunately: trạng từ (may mắn)

(C) In order that: liên từ (để)

(D) Especially: trạng từ (đặc biệt)

Từ vựng cần lưu ý:

  • offices (n) văn phòng

  • retail space (n-n) không gian bán lẻ

Question 130

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: 

Từ cần điền là danh từ đứng trước giới từ "regarding", đóng vai trò là chủ ngữ của câu.

Nghĩa các phương án:

 (A) Materials (n) vật liệu

(B) Concerns (n) mối quan tâm, mối lo ngại

(C) Expansions (n) sự mở rộng

(D) Selections (n) sự chọn lựa

Tạm dịch: Mọi mối quan tâm về tiếng ồn xây dựng và sự trì hoãn giao thông nên được chuyển đến ông Jasdi, giám đốc dự án.

Từ vựng cần lưu ý:

  • construction noise (n-n) tiếng ồn xây dựng

  • traffic delay (n-n) sự trì hoãn giao thông

  • project manager (n-n) giám đốc dự án

Trên đây là giải thích đáp án và hướng dẫn phương pháp giải tối ưu tốc độ cho đề ETS 2023 Test 10 Part 5. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 5, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với sách TOEIC UP Part 5 hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Xem tiếp: ETS 2023 Test 10 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...