Banner background

ETS 2023 Test 10 Part 7 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp đáp án cho đề ETS 2023 Test 10 Reading Part 7 và giải thích tại sao chọn đáp án đó bằng cách loại trừ các phương án sai và nhận diện các phương án nhiễu để tránh “sập bẫy” trong bài nghe. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2023 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
ets 2023 test 10 part 7 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

  1. C

  1. A

  1. D

  1. A

  1. B

  1. A

  1. A

  1. D

  1. C

  1. C

  1. C

  1. C

  1. A

  1. B

  1. D

  1. B

  1. D

  1. C

  1. B

  1. C

  1. A

  1. A

  1. C

  1. D

  1. B

  1. B

  1. D

  1. D

  1. D

  1. C

  1. . B

  1. C

  1. C

  1. B

  1. A

  1. D

  1. A

  1. A

  1. D

  1. D

  1. C

  1. B

  1. B

  1. B

  1. B

  1. D

  1. D

  1. C

  1. C

  1. C

  1. B

  1. A

  1. D

  1. A

Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 10 Reading Part 7

Questions 147-148 refer to the following notice.

Dự án đường Cardinal-Cập nhật

[147] Do điều kiện thời tiết ẩm ướt và lạnh bất thường, việc đóng đường trên Phố Cardinal giữa Lee Drive và Petunia Lane sẽ kéo dài đến cuối mùa xuân. Việc xây dựng sẽ tiếp tục; tuy nhiên, việc lát đường lần cuối trên Phố Cardinal không thể thực hiện cho đến khi điều kiện thời tiết được cải thiện. Công nhân sẽ bắt đầu công việc lát đường sau [148] khi việc xây dựng cây cầu trên Phố Cardinal hoàn thành. Nếu bạn có thắc mắc hoặc ý kiến, vui lòng liên hệ với Vy Nguyễn tại văn phòng quy hoạch thành phố theo số 615-555-0184.

Question 147

147.  Mục đích của thông báo là gì?

(A) Để báo cáo sự thay đổi về kiểu thời tiết

(B) Để thông báo một tuyến đường vòng mới

(C) Để giải thích sự thay đổi trong kế hoạch xây dựng đường

(D) Để nêu bật những nguyên nhân khiến đường xuống cấp

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, purpose, notice

  • Đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Dựa vào tiêu đề “Cardinal Street Project-Update” (Dự án đường Cardinal-Cập nhật) và thông tin ở đoạn đầu văn bản “Because of unusually wet and cold weather conditions, the road closure on Cardinal Street between Lee Drive and Petunia Lane will be extended until late spring.” (Bởi vì điều kiện thời tiết lạnh và ẩm bất thường, sự đóng cửa trên đường Cardinal Street giữa Lee Drive và Petunia Lane sẽ bị kéo dài cho đến cuối mùa xuân), suy ra mục đích của thông báo là về sự thay đổi trong kế hoạch xây dựng đường.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) đều không phù hợp.

Question 148

148.  Điều gì được chỉ ra về dự án Phố Cardinal?

(A) Nó bao gồm việc xây dựng một cây cầu.

(B) Việc này đang được xử lý bởi công ty của bà Nguyễn.

(C) Nó không liên quan đến việc lát đường.

(D) Nó không thể hoàn thành trong thời tiết nóng bức.

Cách diễn đạt tương đương:

building a bridge (xây dựng 1 cây cầu) ≈ construction of the bridge (việc xây dựng cầu)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, indicated, Cardinal Street project

  • Thông tin “Workers will begin the pavement work once construction of the bridge on Cardinal Street has been completed.” (Các công nhân sẽ bắt đầu công việc nền đường sau khi xây xong cây cầu trên đường Cardinal) chứa đáp án.

“building a bridge” là cách diễn đạt tương đương của ”construction of the bridge”.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

Các phương án (B), (C), (D) không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • unusually (adv) một cách bất thường

  • weather condition (n-n) điều kiện thời tiết

  • closure (n) sự đóng cửa 

  • extend (v) kéo dài

  • late spring (n) cuối mùa xuân

  • construction (n) xây dựng

  • paving (n) việc lát cuối cùng

  • planning office (n-n) văn phòng quy hoạch

Xem thêm:

Questions 149-150

image-alt

Question 149

149. Trang trại George's Orchard mang đến cho du khách những gì?

(A) Xô miễn phí để thu thập trái cây

(B) Giỏ dã ngoại được thiết kế riêng

(C) Các mẫu bánh nướng và mứt

(D) Chuyến tham quan trang trại

Cách diễn đạt tương đương:

free buckets for fruit gathering (xô để hái trái cây miễn phí) ≈ buckets provided at no cost (xô được cung cấp miễn phí).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, George's Orchard Farm, offer visitors

  • Scan từ khóa “buckets” để tìm thông tin. Thông tin “Pick your own! Select from five varieties of juicy peaches in our orchard! Buckets provided at no cost.” (Tự hái! Chọn từ năm loại đào mọng ở vườn của chúng tôi! Xô được cung cấp miễn phí) chứa đáp án.

  • “free buckets for fruit gathering” là cách diễn đạt tương đương của “Buckets provided at no cost”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 150

150. Điều gì được chỉ ra về khu chợ?

(A) Nó có một khu vực đỗ xe mới.

(B) Nó bán các sản phẩm làm từ đào.

(C) Nó thuộc quyền quản lý mới.

(D) Nó mở cửa hàng ngày trong tuần.

Cách diễn đạt tương đương:

products made with peaches (sản phẩm được làm từ đào) ≈ jams, pies, and sauces made from farm-fresh fruit (mứt, bánh và sốt được làm từ trái cây tươi ngon của nông trại).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, indicated, market

  • Thông tin ở đoạn đầu “Select from five varieties of juicy peaches in our orchard!” (Chọn từ năm loại đào ngon ngọt trong vườn cây ăn quả của chúng tôi!) và thông tin “Stop by our market to purchase jams, pies, and sauces made from farm-fresh fruit.” (Ghé qua chợ của chúng tôi để mua mứt, bánh và sốt được làm từ trái cây tươi ngon của nông trại) chứa đáp án.

  • “products made with peaches” là cách diễn đạt tương đương của “jams, pies, and sauces made from farm-fresh fruit”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: 

  • (A), (C) chứa thông tin không được đề cập. 

  • (D) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Thời gian mở cửa của chợ chỉ từ thứ tư đến chủ nhật, không mở cửa mỗi ngày trong tuần.

Từ vựng cần lưu ý:

  • orchard (n) vườn cây ăn trái

  • juicy (adj) mọng nước

  • peach (n) quả đào

  • buckets (n) xô, thùng

  • jam (n) mứt

  • pie (n) bánh ngọt

  • sauce (n) nước sốt

  • farm-fresh (n-adj) tươi ngon từ trang trại

  • picnic area (n) khu vực dã ngoại

  • designated (adj) được chỉ định

  • parking area (n) khu vực đỗ xe

Question 151-152

Gửi đến: Thandiwe Ngxongo

Từ: Dịch vụ khách hàng

Ngày: 26 tháng 10

Chủ đề: Cây lăn xơ vải Performancea (Mẫu PL293)

Kính gửi Ms. Ngxongo,

[151] Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng con lăn xơ vải Performancea mà bạn đã chọn tạm thời hết hàng do thiếu chất kết dính  bền. Chúng tôi dự kiến sẽ có lô hàng mới trong vòng ba đến bốn tuần. Tuy nhiên, nếu bạn không muốn chờ đợi, Home Things sẽ vui lòng gửi con lăn xơ vải Extreme2 cho bạn mà không phải trả thêm phí. [152] Mẫu Extreme2 bao gồm một băng dính có lỗ nhỏ dễ sử dụng và đi kèm với hai cuộn dự phòng. Giống như mẫu Performancea, nó có chất kết dính chắc chắn giúp loại bỏ lông, lông tơ, xơ vải và bụi bẩn trên hầu hết các loại vải một cách hiệu quả.

Bạn có thể yêu cầu giao sản phẩm tương tự này cho bạn thay cho sản phẩm bạn đã đặt, miễn là bạn thực hiện thay đổi đối với đơn đặt hàng của mình trước khi mặt hàng ban đầu được giao. Cảm ơn bạn sự thông cảm của bạn.

Trân trọng,

Glen McCraine

Chuyên viên chăm sóc khách hàng Home Things

Question 151

151. Tại sao ông McCraine lại viết e-mail?

(A) Để làm nổi bật một sản phẩm mới

(B) Để xin lỗi vì sự chậm trễ

(C) Để trả lời một câu hỏi

(D) Để cung cấp thông tin chi tiết về việc hoàn trả

Cách diễn đạt tương đương:

  • apololize ≈ sorry (xin lỗi)

  • delay (trì hoãn) ≈ on back order (tạm thời hết hàng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: Why, Mr. McCraine, write, e-mail

  • Đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính, sau đó tập trung vào đoạn đầu tiên của văn bản.  Thông tin "I am sorry to inform you that the Performa lint roller you selected is on back order because of a shortage of its ultra-strong adhesive." (Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng con lăn xơ vải Performancea mà bạn đã chọn tạm thời hết hàng do thiếu chất kết dính  bền.) chứa đáp án.

  • “delay” là cách diễn đạt khác của “on back order” trong trường hợp này.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

(A), (C), (D), đều không phù hợp.

Question 152

152. Con lăn xơ vải Extreme2 được chỉ định những gì?

(A) Nó rẻ hơn mẫu Performancea.

(B) Nó đi kèm với cuộn băng bổ sung.

(C) Nó hiệu quả hơn mô hình Performancea.

(D) Nó đã nhận được xếp hạng cao từ người dùng.

Cách diễn đạt tương đương:

additional tape (cuộn băng bổ sung) ≈ two refills (hai cuộn dự phòng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, indicated, Extreme2 lint roller

  • Scan từ khóa “Extreme2” để tìm thông tin. Thông tin “The Extreme2 model includes a perforated sticky tape for ease of use and comes with two refills.” (Mẫu Extreme2 bao gồm một băng dính có lỗ nhỏ dễ sử dụng và đi kèm với hai cuộn dự phòng) chứa đáp án.

  • “additional tape” là cách diễn đạt tương đương của “two refills”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • shortage (n) thiếu hụt

  • adhesive (n) chất dính

  • shipment (n) lô hàng

  • perforated (adj) được đục lỗ

  • sticky (adj) dính

  • tape (n) băng dính

  • ease (n) dễ dàng

  • refills (n) bổ sung, nạp lại

  • effectively (adv) một cách hiệu quả

  • fabric (n) vải

Questions 153-154 refer to the following text-message chain.

Sen Chai (6:51 tối):

Chúng tôi đang nghỉ ăn tối sau cuộc họp đàm phán. [153] Ông Geraci không chấp nhận lời đề nghị của chúng ta.

Mateo Michelacci (6:52 tối):

Điều đó thật khó chịu. [154] Bạn có nghĩ nếu chúng ta đề nghị thêm 10.000 euro nữa thì ông ấy sẽ bán không? Bạn và tôi đã đồng ý rằng đây là cơ sở phù hợp: nằm ở vị trí thuận tiện cho khách hàng, lối vào từ đường cao tốc rất lý tưởng cho việc giao hàng đến và đi, cũng như khách thuê tiềm năng đã bày tỏ sự quan tâm.

Sen Chai (6:53 chiều):

[154] Tôi không thể thấy điều đó xảy ra. Nhưng tôi sẽ thử lại. Tôi có thể trả giá cao bao nhiêu?

Mateo Michelacci (6:54 tối):

Ngân hàng đã chấp thuận cho chúng ta thêm 20.000 € nữa. Đề nghị cho ông Geraci thêm 10.000 €, cộng thêm chúng ta sẽ khắc phục mọi vi phạm về quy tắc xây dựng bằng chi phí của chúng ta. Chỉ tăng được tối đa 20.000 € nếu cần thiết.

Sen Chai (6:55 tối): Tôi sẽ cố gắng hết sức.

Question 153

153. Điều gì được gợi ý về ông Geraci?

(A) Ông ấy sở hữu một tòa nhà.

(B) Gần đây ông ấy đã cải tạo một cơ sở.

(C) Ông ấy sẽ chấp thuận một khoản vay.

(D) Ông ấy sẽ gặp ông Michelacci.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, suggested, Mr. Geraci

  • Scan từ khóa “Mr. Geraci” để tìm thông tin. Phần đầu đoạn chat Sen Chai nói "Mr. Geraci did not accept our offer." (Ông Geraci không chấp nhận đề nghị của chúng ta.) và câu trả lời của  Mateo Michelacci (6:52 P.M.) “Do you think if we offered another €10,000 he would sell?” (cùng với thông tin về “the right facility” (cơ sở phù hợp), “building code violations” (vi phạm về quy tắc xây dựng), cho thấy Mr. Geraci sở hữu một toàn nhà.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 154

154.  Vào lúc 6:53 chiều, rất có thể Ms. Chai có ý gì khi viết, "Tôi không thể thấy điều đó xảy ra"?

(A) Cô ấy nghĩ rằng người thuê nhà sẽ khó thu hút được.

(B) Cô ấy tin rằng lời đề nghị sẽ bị từ chối.

(C) Cô ấy nghi ngờ rằng việc vận chuyển sẽ dễ dàng tổ chức.

(D) Cô ấy nghĩ rằng khách hàng sẽ gặp khó khăn khi tìm địa điểm.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: 6:53 P.M., Ms. Chai mean, "I can't see that happening"

  • Đối với dạng câu này, đọc các lời nhắn ở trước và sau câu trích dẫn để xác định tình huống ngữ cảnh.

  • Trước đó, Mateo Michelacci (6:52 P.M.) đã hỏi rằng “Do you think if we offered another €10,000 he would sell?(Bạn có nghĩ nếu chúng tôi đề nghị thêm 10.000 euro nữa thì anh ấy sẽ bán không?), đây là thông tin chứa đáp án. Ms. Chai đã trả lời "I can't see that happening.", ngụ ý rằng cô không nghĩ lời đề nghị sẽ được chấp nhận.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • negotiation meeting (n-n) cuộc họp đàm phán

  • offer (n) đề nghị

  • facility (n) cơ sở

  • convenient (adj) thuận tiện

  • location (n) vị trí

  • access (n) lối vào

  • potential (adj) tiềm năng

  • tenant (n) người thuê nhà

  • expense (n) chi phí

Questions 155-157 refer to the following form.

Hệ thống bán hàng Blossom

Hệ thống bán hàng Blossom (BSS) giúp việc điều hành doanh nghiệp của bạn trở nên dễ dàng với các thiết bị điểm bán hàng trực quan, đẹp mắt. Là chủ doanh nghiệp nhỏ, bạn có nhiều trách nhiệm và danh tiếng cần phải xây dựng. BSS có tất cả các công cụ cần thiết để thực hiện giao dịch an toàn, liền mạch và không rắc rối.

Tận hưởng sự tiện lợi của một hệ thống hỗ trợ bạn ở bất cứ nơi nào bạn tiến hành hoạt động kinh doanh của mình. [155] Cho dù bạn bán hàng tại cửa hàng, qua điện thoại hay trực tuyến, BSS đều đơn giản hóa quy trình giao dịch đồng thời hỗ trợ bạn với chuyên môn kỹ thuật 24-7. [156] Các thiết bị cải tiến của chúng tôi cho phép bạn chấp nhận nhiều loại thanh toán khác nhau từ đầu đọc thẻ từ và chip cho thẻ tín dụng đến máy quét kỹ thuật số để kiểm tra cho đến các dịch vụ thanh toán ứng dụng di động phổ biến, đảm bảo rằng không bỏ sót lần bán hàng tiềm năng nào.

Đăng ký BSS ngay hôm nay và tận hưởng bản dùng thử miễn phí mười ngày. Việc đăng ký chỉ mất mười lăm phút để hoàn thành. [157] Sau khi được phê duyệt, hãy tiết kiệm $50 khi mua bất kỳ thiết bị BSS nào kết nối với điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn. Hãy gọi 931-555-0148 để đặt lịch cho buổi mô phỏng sản phẩm và xem BSS có thể giúp doanh số bán hàng của bạn tăng vọt như thế nào!

Question 155

155. Từ “backing” ở đoạn 2 dòng 3 gần nghĩa nhất với

(A) ủng hộ

(B) đảo ngược

(C) hỗ trợ

(D) thành lập

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: backing

  • Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

  • Whether you sell in a store, over the phone, or online, BSS simplifies the transaction process while backing you with 24-7 technical expertise.” là câu chứa từ được hỏi. 

  • Dịch nghĩa: Cho dù bạn bán hàng tại cửa hàng, qua điện thoại hay trực tuyến, BSS đều đơn giản hóa quy trình giao dịch đồng thời hỗ trợ bạn với chuyên môn kỹ thuật 24-7.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Question 156

156. Phương thức thanh toán nào KHÔNG được đề cập trong quảng cáo?

(A) Tiền mặt

(B) Tấm séc

(C) Thẻ tín dụng

(D) Ứng dụng di động

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin không được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What payment method, NOT mentioned

  • Scan từ khóa “payment” để tìm thông tin. Thông tin “Our innovative devices enable you to accept a variety of payment types-from magnetic-stripe and chip readers for credit cards to digital scanners for checks to popular mobile app payment services ensuring that no potential sales are missed.” (Các thiết bị cải tiến của chúng tôi cho phép bạn chấp nhận nhiều loại thanh toán khác nhau từ đầu đọc thẻ từ và chip cho thẻ tín dụng đến máy quét kỹ thuật số để kiểm tra cho đến các dịch vụ thanh toán ứng dụng di động phổ biến) chứa đáp án. Tất cả các phương thức thanh toán khác đều được đề cập, chỉ có thông tin về “cash” là không được đề cập.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin được đề cập.

Question 157

157. BSS đưa ra khuyến mại gì?

(A) Một chiếc điện thoại di động mới

(B) Bản dùng thử miễn phí mười lăm ngày

(C) Một thiết bị miễn phí dành cho máy tính bảng

(D) Giảm giá thiết bị

Cách diễn đạt tương đương:

discount on equipment (giảm giá thiết bị) ≈ save $50 on purchase of any BSS device (tiết kiệm $50 khi mua thiết bị BSS)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, BSS,  offering, sales promotion

  • Thông tin “Once approved, save $50 on the purchase of any BSS device that connects to your phone or tablet.(Sau khi được phê duyệt, hãy tiết kiệm $50 khi mua bất kỳ thiết bị BSS nào kết nối với điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn.) chứa đáp án.

  • “discount on equipment” là cách diễn đạt tương đương của “save $50 on purchase of any BSS device”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • intuitive (adj) trực quan

  • point-of-sale (n) điểm bán hàng

  • devices (n) thiết bị

  • small business owner (adj-n) chủ doanh nghiệp nhỏ

  • responsibility (n) trách nhiệm

  • reputation (n) danh tiếng

  • tools (n) công cụ

  • transactions (n) giao dịch

  • seamless (adj) liền mạch

  • hassle-free (adj) không phiền toái

  • variety (n) sự đa dạng

  • mobile app (n-n) ứng dụng di động

Questions 158-160

Email

Gửi đến:  cbrandt@prebleevents.com

Từ:          chsiao@yanvillefestival.com

Ngày:      22 tháng 5

Chủ đề:  Hỗ trợ lễ hội

Thưa ông Brandt,

Cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi về Lễ hội Yanville. — [1] —. 160 Chúng tôi đã ký hợp đồng với Breemer's Staging để cung cấp thiết bị chiếu sáng cho các sân khấu chính của chúng tôi.

[2]. Bạn có cung cấp dịch vụ ăn uống không? [3]. 159 Chúng tôi chưa có ai quản lý việc ăn uống cho các diễn viên và đội ngũ sân khấu. 158 Bạn có hứng thú với công việc này không? Xin hãy cho tôi biết. [4] -.

Trân trọng,

Cecily Hsiao

Phó Chủ tịch, Lễ hội Yanville

Question 158

158. Lý do cô Hsiao viết email là gì?

(A) Để xác nhận đơn hàng

(B) Để yêu cầu giá

(C) Để cung cấp một báo cáo

(D) Để đưa ra lời đề nghị

Cách diễn đạt tương đương:

make an offer (đưa ra lời đề nghị) ≈ would you be interested in this work? (bạn có quan tâm đến công việc này không?)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, reason, Ms. Hsiao wrote the e-mail

  • Đọc lướt văn bản để nắm ý chính, đoạn cuối có thông tin: "We do not have anyone yet to manage the food for our actors and stage crews. Would you be interested in this work?" (Chúng tôi chưa có ai quản lý thức ăn cho các diễn viên và nhóm kỹ thuật sân khấu. Bạn có quan tâm đến công việc này không?) đưa ra lời đề nghị công việc.

  • “make an offer” là cách diễn đạt tương đương của “would you be interested in this work?”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Question 159

159. Trọng tâm của Lễ hội Yanville rất có thể là gì?

(A) Âm nhạc

(B) Sách

(C) Diễn kịch

(D) Thời trang

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: what, focus, Yanville Festival

  • Trong văn bản, không có thông tin rõ ràng về chủ đề chính của Yanville Festival nhưng đoạn thông tin “We do not have anyone yet to manage the food for our actors and stage crews.” (Chúng tôi chưa có ai quản lý việc ăn uống cho các diễn viên và đội ngũ sân khấu) có đề cập đến đối tượng là “actors" (diễn viên), suy ra lễ hội có thể có trọng tâm là diễn kịch.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) không phù hợp

Question 160

160. Câu sau đây thuộc vị trí nào trong số các vị trí được đánh dấu [1], [2], [3] và [4]?

"Tuy nhiên, chúng tôi đã nghe được những báo cáo tốt về công ty của bạn, Preble Events, từ các đối tác của chúng tôi."

(A) [1]

(B) [2]

(C) [3]

(D) [4]

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

  • Dịch nghĩa câu được cho: Tuy nhiên, chúng tôi đã nghe được những báo cáo tốt về công ty của bạn, Preble Events, từ các đối tác của chúng tôi.

  • Xét những câu trước các chỗ trống, câu trước chỗ trống [2] đề cập rằng công ty người viết đã ký hợp đồng với một công ty khác để cung cấp thiết bị chiếu sáng cho các sân khấu chính. Câu trích dẫn trong câu hỏi thể hiện ý tương phản, nối với câu trước đó bởi từ nối “However", ngụ ý về sự ấn tượng với công ty của người nhận email.

→ Vì vậy, vị trí thứ [2] là phù hợp nhất.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Từ vựng cần lưu ý:

  • lighting equipment (n) thiết bị chiếu sáng

  • catering service (n-n) dịch vụ tiệc

  • stage crews (n) đội ngũ sân khấu

  • provide (v) cung cấp

  • main stages (n) sân khấu chính

  • regarding (prep) liên quan đến

  • vice-chair (n) phó chủ tịch

Questions 161-163 refer to the following advertisement.

Cửa hàng của Kramer

2323 Đường Raleigh Houston, TX 77021

[162] Sau 25 năm kinh doanh, cửa hàng của chúng tôi sắp đóng cửa. Tất cả mọi thứ phải được thanh lý!

[161] Từ tủ lạnh đến máy giặt, chúng tôi có hàng trăm thiết bị hoàn toàn mới cho gia đình hoặc văn phòng của bạn. Hầu hết các mặt hàng đều được giảm giá 30%. [163] Giao hàng tận nơi trong phạm vi 60 dặm từ cửa hàng của chúng tôi với mức phí cố định là $50,00. Chúng tôi mở cửa hàng ngày từ 9 giờ sáng. đến 7 giờ tối Đừng chờ đợi! Hàng đang được bán rất nhanh!

Question 161

161. Vật gì có khả năng cao nhất được mua tại Kramer's Emporium?

(A) Máy tính

(B) Ghế sofa

(C) Máy rửa chén

(D) Thức ăn

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận. 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, likely, be purchased, at Kramer's Emporium

  • Thông tin: “From refrigerators to washing machines, we have hundreds of brand-new appliances for your home or office.” (Từ tủ lạnh đến máy giặt, chúng tôi có hàng trăm thiết bị hoàn toàn mới cho gia đình hoặc văn phòng của bạn.) cho thấy Kramer's Emporium bán các sản phẩm điện gia dụng, suy ra, máy rửa chén là là sản phẩm có khả năng mua được ở đây.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) đều không phù hợp.

Question 162

162. Tại sao Kramer's Emporium lại bán hàng giảm giá?

(A) Nó sẽ sớm chuyển đến một địa điểm mới.

(B) Nó muốn quảng bá một thương hiệu cụ thể.

(C) Nó cần nhường chỗ cho những mặt hàng mới.

(D) Nó sẽ sớm bị phá sản.

Cách diễn đạt tương đương:

will soon move to a new location (sẽ sớm chuyển đến một địa điểm mới) ≈ is closing (sắp đóng cửa)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: selling merchandise, discount, Kramer's Emporium

  • Thông tin: “After 25 years in business, our store is closing. Everything must go!” (Sau 25 năm kinh doanh, cửa hàng của chúng tôi sắp đóng cửa. Tất cả mọi thứ phải được thanh lý!) chứa đáp án. 

  • “will soon move to a new location” là cách diễn đạt khác của “is closing” trong trường hợp này.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

163.  Việc giao hàng được đề cập đến điều gì?

(A) Miễn phí khi mua từ hai mặt hàng trở lên.

(B) Nó chỉ có ở một khu vực cụ thể.

(C) Nó được giới hạn ở những mặt hàng lớn.

(D) Nó được bao gồm trong giá của món hàng.

Cách diễn đạt tương đương:

 only in a specific area (chỉ ở một khu vực cụ thể) ≈ within 60 miles of our store (trong phạm vi 60 dặm từ cửa hàng của chúng tôi)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: what, mentioned, delivery

  • Đọc văn bản để tìm thông tin về dịch vụ giao hàng của Kramer's Emporium. 

  • Thông tin "Delivery is available within 60 miles of our store for a flat fee of $50.00" (Giao hàng tận nơi trong phạm vi 60 dặm từ cửa hàng của chúng tôi với mức phí cố định là $50,00.) chứa đáp án.

  • “only in a specific area” là cách diễn đạt tương đương của “within 60 miles of our store”.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • emporium (n) cửa hàng

  • refrigerators (n) tủ lạnh

  • washing machine (n) máy giặt

  • brand-new (adj) mới tinh

  • appliance (n) thiết bị

  • available (adj) có sẵn

  • within (prep) trong vòng

  • daily (adj) hàng ngày

  • merchandise (n) hàng hoá

Questions 164-167 refer to the following e-mail.

Hãng hàng không Rapido sắp đến Encino Pass

ENCINO PASS (11 tháng 3)-Các quan chức của Sân bay Encino Pass đã thông báo rằng Rapido Airline sẽ bắt đầu cung cấp các chuyến bay đến và đi khỏi Encino Pass vào mùa hè này. Rapido tham gia cùng Gamma Air và Southern Skylines để phục vụ sân bay khu vực.

Khi thành phố Encino Pass phát triển trong những năm gần đây, Sân bay Encino Pass đã chứng kiến lưu lượng hàng không tăng lên, mặc dù đây là sân bay nhỏ nhất trong bang. Với các chuyến bay đến Encino Pass thường xuyên được đặt hết chỗ, du khách thường phải sử dụng các sân bay khác trong khu vực. [161] Sân bay Encino Pass và hội đồng thành phố đều đang nỗ lực thu hút nhiều hãng hàng không hơn đến khu vực để đáp ứng tốt hơn sự gia tăng số lượng khách du lịch.

Thị trưởng Encino Pass Chris Donovan cho biết: “Rapido Airline là lựa chọn hàng đầu của chúng tôi với tư cách là một hãng hàng không mở rộng”. "[162] Hãng được biết đến với việc cung cấp giá vé thấp, duy trì lịch trình đúng giờ và vượt qua các cuộc kiểm tra an toàn. Chúng tôi rất vui vì họ đã quyết định tham gia cùng chúng tôi tại Encino Pass. Sự bổ sung này sẽ mở rộng các lựa chọn và giúp việc di chuyển bằng đường hàng không thuận tiện hơn cho người dân cũng như du khách."

[163] Thành phố và sân bay cũng đang đàm phán để cung cấp dịch vụ xe buýt đưa đón giữa sân bay và các bãi đỗ xe xung quanh, tân trang lại các quầy cho thuê ô tô và bổ sung thêm một nhà ga khác cho sân bay. Các cuộc đàm phán là một phần trong kế hoạch dài hạn của thành phố nhằm tăng cường du lịch trong khu vực.

Các chuyến bay của Rapido Airline giữa Encino Pass và Summerset bắt đầu vào ngày 9 tháng 7, với nhiều tuyến đường sẽ được bổ sung vào cuối tháng.

Question 161

161. Tại sao ngày càng có nhiều hãng hàng không được tìm kiếm để phục vụ Sân bay Encino Pass?

(A) Để cung cấp các chuyến bay giá thấp hơn trong khu vực

(B) Để giải quyết khiếu nại từ các sân bay lân cận

(C) Để vận chuyển hàng hóa thay mặt cho các công ty vận chuyển

(D) Để cải thiện việc di chuyển bằng đường hàng không đến và đi từ Encino Pass

Cách diễn đạt tương đương:

  • sought to (tìm kiếm) ≈ attract (thu hút)

  • improve (cải thiện) ≈ better accommodate (đáp ứng tốt hơn)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: Why, airlines, sought to service, Encino Pass Airport

  • Dựa vào thông tin chứa đáp án “The Encino Pass Airport and the city council have both been working to attract more airlines to the area to better accommodate the increase in the number of travelers.” (Sân bay Encino Pass và hội đồng thành phố đều đang nỗ lực thu hút nhiều hãng hàng không hơn đến khu vực để đáp ứng tốt hơn sự gia tăng số lượng khách du lịch.). 

  • “sought to” là cách diễn đạt tương đương của “attract”.

  • “improve” là cách diễn đạt tương đương của “better accommodate”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A) có chứa các từ “offer, flights" được nhắc đến trong bài, tuy nhiên ý cả câu không phù hợp.

  • Các phương án (B), (C) không phù hợp.

Question 162

162. Điều gì được gợi ý về Rapido Airline?

(A) Nó đã mất hoạt động kinh doanh vào tay các hãng hàng không khác.

(B) Nó cung cấp nhiều chuyến bay hơn các hãng hàng không khác.

(C) Nó nổi tiếng về việc ưu tiên an toàn.

(D) Nó được sử dụng chủ yếu bởi những người đi công tác.

Cách diễn đạt tương đương:

has a reputation ≈ is known for: nổi tiếng về

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, suggested, Rapido Airline

  • Dựa vào thông tin “It is known for offering low fares, maintaining on-time schedules, and surpassing safety inspections.” (Hãng được biết đến với việc cung cấp giá vé thấp, duy trì lịch trình đúng giờ và vượt qua các cuộc kiểm tra an toàn.), thấy được hãng hàng không này nổi tiếng về độ an toàn.

  • “has a reputation” là cách diễn đạt tương đương của “is known for”.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 163

163.  Điều gì KHÔNG được đề cập trong kế hoạch tăng cường du lịch trong khu vực của thành phố?

(A) Cung cấp bãi đậu xe giảm giá

(B) Cung cấp dịch vụ xe buýt đưa đón

(C) Xây dựng một nhà ga mới

(D) Cải thiện các gian hàng cho thuê xe

Cách diễn đạt tương đương:

  • plan to ≈ in talks to: đang đàm phán/kế hoạch

  • offering ≈ provide: cung cấp

  • improving (cải thiện) ≈ refurbish (tân trang)

  • building a new terminal (xây một nhà ga mới) ≈ add another terminal (bổ sung thêm một nhà ga khác)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin KHÔNG đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, NOT mentioned, city's plan, increase tourism

  • Xét các thông tin trong bài để loại trừ đáp án: “The city and airport are also in talks to provide shuttle bus service between the airport and surrounding parking facilities, refurbish the rental car booths, and add another terminal to the airport” (Thành phố và sân bay cũng đang đàm phán để cung cấp dịch vụ xe buýt đưa đón giữa sân bay và các bãi đỗ xe xung quanh, tân trang lại các buồng cho thuê ô tô và bổ sung thêm một nhà ga khác cho sân bay.)

  • “plan to” là cách diễn đạt tương đương của “in talks to”.

  • “offering” là cách diễn đạt tương đương của “provide”.

  • “improving” là cách diễn đạt tương đương của “refurbish”.

  • “building a new terminal” là cách diễn đạt tương đương của “add another terminal”.

Loại các phương án sai:

  • (B) “offering shuttle bus service” tương ứng với thông tin “ provide shuttle bus service”.

  • (C) “building a new terminal” tương ứng với thông tin “another terminal”.

  • (D) “improving car rental booths” tương ứng với thông tin “refurbish the rental car booths”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Từ vựng cần lưu ý:

  • official (n) quan chức

  • flight (n) chuyến bay

  • regional (adj) khu vực

  • air traffic (np) giao thông hàng không

  • capacity (n) công suất

  • city council (np) hội đồng thành phố

  • accommodate (v) chứa

  • inspection (n) kiểm tra

  • fare (n) giá vé

  • facilities (n) cơ sở vật chất

  • negotiation (n) đàm phán

Questions 164-167 refer to the following e-mail.

Gửi đến: Bruce Holt

Từ: Shamonica Walker

Ngày: 9 tháng 4

Chủ đề: Tức thì và bảo mật

Bruce thân mến,

[164] Bắt đầu từ năm tài chính mới, sự thay đổi về phúc lợi hưu trí sẽ được [165] áp dụng cho tất cả nhân viên toàn thời gian tại Blanen Industries. Họ sẽ không còn được cấp quỹ hưu trí tương ứng dưới dạng tiền mặt nữa. Thay vào đó, quỹ hưu trí của họ sẽ được cung cấp dưới dạng cổ phiếu công ty để gửi vào danh mục hưu trí của họ.

Công ty quản lý hưu trí hiện tại của chúng ta, Proxave Futures, đã được thông báo về sự thay đổi quyền lợi hưu trí này. Công ty sẽ quản lý quá trình chuyển đổi và sẽ tiếp tục cung cấp hỗ trợ khách hàng cho nhân viên của Blanen Industries. [166] Các câu hỏi nên được chuyển đến Pierre Dehaene tại Proxave Futures thay vì bộ phận nhân sự của chúng ta.

[167] Vui lòng làm việc với Yua Suzuki, trưởng bộ phận nhân sự, để cung cấp cho cô ấy thông tin mà cô ấy nên đưa vào thông báo với toàn thể nhân viên về sự thay đổi quan trọng này trong phúc lợi nhân viên. Chủ tịch của chúng ta đã thông báo với tôi rằng ông ấy muốn nhận tất cả các báo cáo liên quan đến quá trình chuyển đổi này. Ngoài ra, vui lòng tiếp tục gửi cho tôi báo cáo tài chính hàng ngày.

Thân mến,

Shamonica Walker, Giám đốc tài chính

Công nghiệp Blanen

Question 164

164. Mục đích của e-mail là gì?

(A) Để hỏi về một giao dịch

(B) Lên kế hoạch chương trình họp

(C) Để cung cấp hướng dẫn

(D) Để hỏi ý kiến

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chung.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, purpose, e-mail

  • Đọc lướt văn bản để nắm ý chính của email. Thông tin ở đầu văn bản “Beginning with the new fiscal year, a change in retirement benefits will be applied for all full-time employees here at Blanen Industries.” (Bắt đầu từ năm tài chính mới, sự thay đổi về phúc lợi hưu trí sẽ được áp dụng cho tất cả nhân viên toàn thời gian tại Blanen Industries.) và thông tin “Please work with Yua Suzuki, head of human resources, to provide her with the information she should include in her all-staff communication about this important change in employee benefits. (Vui lòng làm việc với Yua Suzuki, trưởng bộ phận nhân sự, để cung cấp cho cô ấy thông tin mà cô ấy nên đưa vào thông báo với toàn thể nhân viên về sự thay đổi quan trọng này trong phúc lợi nhân viên.), cho thấy email đưa ra hướng dẫn về thay đổi phúc lợi hưu trí.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) đều không phù hợp.

Question 165

165. Từ “applied” ở đoạn 1 dòng 1 có nghĩa gần nhất với

(A) được yêu cầu

(B) bị trì hoãn

(C) đã thảo luận

(D) được thực hiện

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: applied

  • Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

  • Beginning with the new fiscal year, a change in retirement benefits will be applied for all full-time employees here at Blanen Industries.” là câu chứa từ được hỏi. 

Dịch nghĩa: Bắt đầu từ năm tài chính mới, sự thay đổi về phúc lợi hưu trí sẽ được áp dụng cho tất cả nhân viên toàn thời gian tại Blanen Industries.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Question 166

168. Điều gì được đề xuất về Proxave Futures?

(A) Đó là tiền thưởng cho nhân viên.

(B) Nó cung cấp cổ phiếu công ty cho nhân viên của mình.

(C) Nó sẽ giải quyết mọi mối quan ngại của nhân viên Blanen Industries.

(D) Nó đang sáp nhập với Blanen Industries.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, suggested, Proxave Futures

  • Scan tên Proxave Futures trong văn bản. Thông tin “Questions should be directed to Pierre Dehaene at Proxave Futures rather than our human resources department.” (Các câu hỏi nên được chuyển đến Pierre Dehaene tại Proxave Futures thay vì bộ phận nhân sự của chúng tôi.) chứa đáp án.

  • It will address any concerns” là cách diễn đạt tương đương của “Questions should be directed to Pierre Dehaene at Proxave Futures”

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 167

167. Ai chịu trách nhiệm thông báo cho toàn thể nhân viên về việc thay đổi chính sách?

(A) Ông Holt

(B) Cô Walker

(C) Ông Dehaene

(D) Cô Suzuki

Cách diễn đạt tương đương:

  • responsible for notifying (chịu trách nhiệm thông báo) ≈ include in her communication 

  • all employee ≈ all staff: toàn thể nhân viên

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Who, notifying, the policy change

  • Thông tin “Please work with Yua Suzuki, head of human resources, to provide her with the information she should include in her all-staff communication about this important change in employee benefits (Vui lòng làm việc với Yua Suzuki, trưởng bộ phận nhân sự, để cung cấp cho cô ấy thông tin mà cô ấy nên đưa vào thông báo với toàn thể nhân viên về sự thay đổi quan trọng này trong phúc lợi nhân viên.) chứa đáp án.

  • “ responsible for notifying all employees” là cách diễn đạt tương đương của “include in her all-staff communication”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • retirement (n) nghỉ hưu

  • benefits (n) quyền lợi

  • applied (adj) được áp dụng

  • funds (n) quỹ

  • stock (n) cổ phiếu

  • deposited (adj) được gửi

  • retirement portfolios (n) danh mục đầu tư nghỉ hưu

  • management (n) sự quản lý

  • transition (n) sự chuyển đổi

Questions 168-171 refer to the following online chat discussion.

Monica Zia (8:27 sáng) Xin chào, Yuji và Sung-ho. Tôi tự hỏi liệu một trong các bạn có thể giúp tôi vào chiều nay không. Dejani Jones đã định giúp nhưng hôm nay cô ấy sẽ không có mặt ở văn phòng.

Yuji Saito (8:28 A.M.) Tệ quá. Cô ấy có nói tại sao không?

Monica Zia (8:28 sáng) [168] Cô ấy nói rằng cô ấy bị cảm nhẹ nhưng cô ấy có thể làm việc tại nhà để phân tích dữ liệu cho khách hàng của mình.

Sung-ho Suh (8:29 A.M.) Vậy hôm nay cô ấy sẽ không đến à?

Monica Zia (8:31 sáng) Không. [169] Dejani và tôi định đến Chợ Willi để mua đồ ăn và đồ uống cho chuyến dã ngoại ở văn phòng ngày mai. Bạn nhớ, phải không? Trưa thứ Bảy tại Công viên Thành phố. Dù sao đi nữa, Dejani có một chiếc ô tô và định chở chúng tôi đến cửa hàng và sử dụng thẻ tín dụng của cô ấy để mua đồ. Tôi biết cả hai bạn đều lái xe đi làm nên tôi nghĩ một trong hai bạn có thể giúp đỡ.

Sung-ho Suh (8:32 A.M.) [171] Bạn định đi khi nào?

Yuji Saito (8:32 sáng) Chắc chắn rồi. Tôi có thể giúp và chúng ta có thể sử dụng thẻ tín dụng của tôi.

Monica Zia (8:33 sáng) [171] Khoảng hai giờ.

Yuji Saito (8:34 A.M.) Không vấn đề gì. [170] Chỉ cần ghé qua phòng của tôi và chúng ta có thể lấy xe của tôi đi đến cửa hàng.

Sung-ho Suh (8:35 A.M.) Tuyệt vời quá, Yuji. Chiều nay tôi có nhiều cuộc họp nên không thể về được.

Monica Zia (8:35 sáng) [170] Cảm ơn, Yuji. Tôi sẽ gặp bạn chiều nay.

Question 168

168. Tại sao hôm nay cô Jones lại không có mặt ở văn phòng?

(A) Cô ấy đang bị ốm.

(B) Cô ấy làm việc ở nhà vào thứ Sáu hàng tuần.

(C) Cô ấy đang gặp gỡ khách hàng.

(D) Cô ấy đang gặp sự cố về xe hơi.

Cách diễn đạt tương đương:

feeling ill (bị ốm) ≈ had a slight cold (bị cảm nhẹ)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Why, Ms. Jones, out of the office today

  • Thông tin “She said she had a slight cold(Cô ấy nói rằng cô ấy bị cảm nhẹ ) là thông tin chứa đáp án. 

  • “feeling ill” là cách diễn đạt tương đương của “had a slight cold”

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 169

169. Trước đây bà Jones đã đồng ý làm gì?

(A) Lái xe chở cô Zia đi làm

(B) Chọn địa điểm cho chuyến dã ngoại

(C) Chuyển đến văn phòng mới

(D) Giúp mua sắm

Cách diễn đạt tương đương:

some shopping (mua sắm) ≈ buy food and beverages (mua thức ăn và đồ uống)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Ms. Jones, previously agree to do

  • Ở (8.27.AM), Monica Zia có đề cập "Dejani Jones was going to help" (Dejani Jones đã đồng ý giúp đỡ) và thông tin ở (8.31 AM) "Dejani and I were going to go to Willi's Market to buy food and beverages for tomorrow's office picnic" (Dejani và tôi dự định sẽ đến Willi's Market để mua thức ăn và đồ uống cho bữa picnic văn phòng vào ngày mai), cho thấy trước đó Ms. Jones đã đồng ý giúp đỡ Monica Zia với việc mua sắm.

  •  “some shopping” là cách diễn đạt tương đương của “buy food and beverages”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) đều có từ khóa được đề cập trong văn bản nhưng nội dung cả câu chưa chính xác so với thông tin trong văn bản.

Question 170

170. Ai có nhiều khả năng sẽ mua đồ ăn và đồ uống cho chuyến dã ngoại nhất?

(A) Cô Zia

(B) Cô Jones

(C) Ông Saito

(D) Ông Suh

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Who, likely will purchase, food and beverages 

  • Các tin nhắn của Mr. Saito có thông tin “I can help", “Just stop by my cubicle, and we can take my car to go to the store.” và tin nhắn cuối cùng của Monica Zia “Thanks, Yuji. I'll see you this afternoon.”, cho thấy Mr. Saito nhận lời giúp đi mua sắm.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) đều không phù hợp.

Question 171

171. Lúc 8:33 sáng, cô Zia có ý gì khi viết "Khoảng hai"?

(A) Cô ấy cần ít nhất hai người để giúp cô ấy ở Chợ Willi.

(B) Cô ấy đã đặt trước hai vé cho một sự kiện ở Công viên Thành phố.

(C) Cô ấy dự định gặp ông Suh trong khoảng hai giờ nữa.

(D) Cô ấy muốn rời văn phòng vào khoảng hai giờ chiều nay.

Cách diễn đạt tương đương:

wants to leave the office (muốn rời văn phòng)  ≈ thinking of going (dự  định đi)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: 8:33 A.M., Ms. Zia mean, "Around two"

  • Đối với dạng câu này, đọc các lời nhắn ở trước và sau câu trích dẫn để xác định tình huống ngữ cảnh.

  •  Trước đó, Sung-ho Suh đã hỏi rằng “When were you thinking of going?” (Bạn định đi khi nào?) đây là thông tin chứa đáp án. Ms. Zia đã trả lời "Around two" (Khoảng 2 giờ), cho thấy cô Zia dự định đi mua đồ vào lúc 2 giờ.

  • “​​wants to leave the office” là cách diễn đạt tương đương của “thinking of going”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • cold (n) cảm lạnh

  • analyses (n) phân tích

  • clients (n) khách hàng

  • credit card (n)  thẻ tín dụng

  • supplies (n) vật tư

  • stop by (phr) ghé qua

Questions 172-175 refer to the following e-mail.

Gửi đến: Dorota Kucharski

Từ: Luciano Moretti

Ngày: 8 tháng 8

Chủ đề: Kết quả nghiên cứu

Cô Kucharski,

[172] Sau đây là bản tóm tắt những gì tôi đã tìm được trong nghiên cứu của mình về nơi tổ chức [173] hội nghị công nghệ thường niên tiếp theo của chúng ta vào tháng 6 năm sau.

Ở Rome, lựa chọn tốt nhất tôi tìm thấy là Hotel al Ponte. Tổng chi phí cho các sự kiện hội nghị sẽ là 31.500 €. [1] —. Phòng khách sạn riêng lẻ sẽ có giá €80 mỗi đêm cho người tham gia. Trong trường hợp lượng người tham dự đông, [174] chúng ta cũng có thể cung cấp chỗ ở cho những người tham gia tại Khách sạn Milvio gần đó với giá €120 mỗi đêm. [2]-.

[175] Tôi cũng đã xem xét các khách sạn ở Genoa và Florence, nhưng tôi không thể tìm thấy bất kỳ khách sạn nào có chi phí hội nghị tổng thể rẻ hơn nhiều. [3]. Quan trọng hơn, tôi lo ngại rằng chi phí chuyến bay cao hơn đến những thành phố nhỏ hơn có thể làm nản lòng một số người tham dự. Mặt khác, Rome có các chuyến bay thẳng giá cả phải chăng từ hầu hết các thành phố châu Âu. [4] -. Nó cũng sẽ có giá cả phải chăng hơn cho các đồng nghiệp của chúng ta đến từ Buenos Aires.

Nếu bạn muốn tiếp tục với lựa chọn Hotel al Ponte, tôi sẽ cung cấp bản báo cáo chi tiết về chi phí dự kiến và các tiện nghi mà khách sạn cung cấp.

Thân mến,

Luciano Moretti

Thư ký, Hiệp hội Công nghệ Quốc tế

Question 172

172. Mục đích chính của e-mail là gì?

(A) Để đặt chuyến đi cho một hội nghị

(B) Để so sánh các địa điểm có thể tổ chức một hội nghị

(C) Để yêu cầu tăng ngân sách cho việc tổ chức một hội nghị

(D) Để hỏi về chi phí tham dự một hội nghị

Cách diễn đạt tương đương:

possible venues (các địa điểm có thể) ≈ where to hold (nơi tổ chức)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin tổng quát

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, purpose, e-mail

  • Đối với dạng câu hỏi này, tập trung vào phần đầu tiên của văn bản để tìm thông tin chứa đáp án.

  • Thông tin “The following is a summary of what I have learned in my research about where to hold our next annual technology conference in June of next year.(Sau đây là bản tóm tắt những gì tôi đã tìm được trong nghiên cứu của mình về nơi tổ chức hội nghị công nghệ thường niên tiếp theo của chúng ta vào tháng 6 năm sau.) chứa đáp án.

  • “possible venues” là cách diễn đạt tương đương của “where to hold”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 173

173. Điều gì được chỉ ra về hội nghị?

(A) Nó dành cho các chuyên gia trong ngành du lịch.

(B) Nó diễn ra hàng năm.

(C) Nó thường được tổ chức ở Buenos Aires.

(D) Nó sẽ xảy ra vào tháng 8.

Cách diễn đạt tương đương:

every year (mỗi năm) ≈ annual (thường niên)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, indicated, conference

  • Ở đoạn đầu văn bản có thông tin “our next annual technology conference in June of next year.” (hội nghị công nghệ thường niên tiếp theo của chúng ta vào tháng 6 năm sau.) chứa đáp án.

  • “every year” là cách diễn đạt tương đương của “annual”.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 174

174. Điều gì đúng về Khách sạn Milvio?

(A) Nó đắt hơn khách sạn al Ponte.

(B) Nó thường được đặt kín chỗ.

(C) Nó có địa điểm ở Genoa và Florence.

(D) Nó có nhiều phòng hơn Hotel al Ponte.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, true, Hotel Milvio

  • Scan từ khóa “Hotel Milvio” để tìm thông tin chứa đáp án. 

  • Thông tin “In the event that attendance is high, we could also house participants in the nearby Hotel Milvio at €120 per night.(Trong trường hợp lượng người tham dự đông, chúng ta cũng có thể cung cấp chỗ ở cho những người tham gia tại Khách sạn Milvio gần đó với giá €120 mỗi đêm.) đề cập đến giá phòng ở đây. Trước đó có thông tin giá phòng tại về khách sạn Hotel al Ponte “Individual hotel rooms would cost €80 per night for participants.” (Phòng khách sạn riêng lẻ sẽ có giá €80 mỗi đêm cho người tham gia). Từ 2 thông tin này suy ra khách sạn Milvio có giá cao hơn khách sạn Hotel al Ponte.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 175

175. Câu sau đây thuộc vị trí nào trong số các vị trí được đánh dấu [1], [2], [3] và [4]?

"Số tiền tiết kiệm được để tổ chức hội nghị ở một trong những thành phố đó nhiều nhất sẽ là 500 euro."

(A) [1]

(B) [2]

(C) [3]

(D) [4]

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

  • Dịch nghĩa câu được cho: Số tiền tiết kiệm được để tổ chức hội nghị ở một trong những thành phố đó nhiều nhất sẽ là 500 euro.

  • Xét phần phía trước chỗ trống [3], thông tin “I also looked into hotels in Genoa and Florence, but I could not find any that would be much cheaper in overall conference costs.(Tôi cũng đã xem xét các khách sạn ở Genoa và Florence, nhưng tôi không thể tìm thấy bất kỳ khách sạn nào có tổng chi phí hội nghị rẻ hơn nhiều.) đề cập đến ý không tìm được nơi nào rẻ hơn nhiều, thông tin cụ thể về số tiền tiết kiệm trong câu trích dẫn là ý nối tiếp của ý này.

→ Vì vậy, vị trí thứ [3] là phù hợp nhất.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) đều không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • summarize (v) tóm tắt

  • annual (adj) hàng năm

  • conference (n) hội nghị

  • cost (n) chi phí

  • individual (adj) cá nhân

  • participant (n) người tham gia

  • attendance (n) sự tham dự

  • affordable (adj) giá cả phải chăng

  • direct (adj) trực tiếp

  • colleague (n) đồng nghiệp

Questions 176-180 refer to the following Web page and online review.

https://www.centraluniversity.edu/nutrition/newsletter

Trang chủ

Dịch vụ khách hàng

Đăng ký

Tài khoản

Đăng nhập

Bản tin Y tế của Đại học Trung ương-Hướng dẫn về Dinh dưỡng và Sức khỏe

Lời khuyên về ăn uống lành mạnh hầu như có ở khắp mọi nơi từ các chương trình truyền hình đến các diễn đàn nấu ăn trực tuyến. Thường rất khó để biết liệu lời khuyên bạn gặp có dựa trên bằng chứng khoa học hay không. Chính vì vậy mà Bản tin Y tế Đại học Trung Ương là không thể thiếu. [176],[177] Hàng tháng, nó mang đến các bài viết giàu thông tin, dễ hiểu tóm tắt những phát hiện của các nhà nghiên cứu tại Trường Dinh dưỡng Đại học Trung ương. Ví dụ, số tháng 4 năm ngoái đã đánh giá các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng được bán trong siêu thị. [179] Trang sau có chuyên mục Hỏi chuyên gia của chúng tôi, trong đó giám đốc Trường Dinh dưỡng trả lời các câu hỏi của độc giả.

Phí đăng ký một năm có giá 20 USD và bao gồm quyền truy cập trực tuyến vào tất cả các số phát hành trước đó. Chúng tôi cũng cung cấp giảm giá 10 phần trăm cho lần gia hạn đăng ký đầu tiên của bạn. [178] Hơn nữa, người đăng ký sẽ nhận được bản cập nhật email "Sống lành mạnh" miễn phí hàng tuần của chúng tôi, bao gồm các báo cáo đặc biệt cùng với liên kết tới video và podcast.

Để bắt đầu, chỉ cần truy cập trang Đăng ký của chúng tôi và làm theo hướng dẫn.

https://www.centraluniversity.edu/nutrition/newsletter/reviews

Ấn phẩm: Bản tin Y tế Đại học Trung ương

Người đánh giá: Ari Kipp

Ngày đăng: 4 tháng 8

[178] Đây là năm thứ hai tôi đăng ký Bản tin Y tế Đại học Central mà tôi đọc từ đầu đến cuối. [179] Tôi đặc biệt ấn tượng với chuyên mục Hỏi chuyên gia và tôi luôn học được điều gì đó mới mẻ. Ví dụ, trong tháng này, Tiến sĩ Stella Booth đưa ra một câu trả lời đáng ngạc nhiên cho câu hỏi loại mì ống nào bổ dưỡng nhất. Tôi thậm chí còn không biết rằng mì ống làm từ đậu thậm chí còn tồn tại, chứ chưa nói đến lượng chất xơ chứa trong đó. Tôi đã thử nó và sẽ không bao giờ quay lại với mì ống thông thường. [180] Phàn nàn duy nhất của tôi là bản tin chỉ dài mười hai trang!

Question 176

176. Mục đích của trang Web là gì?

(A) Để giải thích lý do tăng giá

(B) Để tăng quy mô độc giả cho một ấn phẩm

(C) Để tuyển dụng tình nguyện viên cho một dự án nghiên cứu

(D) Bán thực phẩm bổ sung dinh dưỡng

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, purpose, Web page

  • Đọc lướt văn bản đầu tiên “Web page" để nắm ý chính. Thông tin “Each month, it delivers informative, easy-to-understand articles that summarize findings by researchers at the Central University School of Nutrition” (Hàng tháng, nó mang đến các bài viết giàu thông tin, dễ hiểu tóm tắt những phát hiện của các nhà nghiên cứu tại Trường Dinh dưỡng Đại học Trung ương.) và “A one-year subscription is $20 and includes online access to all previous issues” (Phí đăng ký một năm có giá 20 USD và bao gồm quyền truy cập trực tuyến vào tất cả các số phát hành trước đó.) cho thấy mục đích của trang web này giới thiệu và mời đăng ký đọc bản tin y tế hàng tháng.

  • “publication" là cách diễn đạt tương đương của “articles”.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • C phương án bẫy, từ “nutritional” liên quan đến “nutrition” trong văn bản, nhưng đây là chủ đề của những bài viết chứ không phải sản phẩm.

Question 177

177. Trong trang Web, từ “delivers” ở đoạn 1, dòng 4 có nghĩa gần nhất với

(A) trình bày 

(B) vận chuyển

(C) hướng dẫn

(D) yêu cầu bồi thường

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: delivers

  • Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

  • Each month, it delivers informative, easy-to-understand articles that summarize findings by researchers at the Central University School of Nutrition.” là câu chứa từ được hỏi. 

  • Dịch nghĩa: Hàng tháng, nó mang đến các bài viết giàu thông tin, dễ hiểu tóm tắt những phát hiện của các nhà nghiên cứu tại Trường Dinh dưỡng Đại học Trung ương.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Question 178

178. Điều gì đúng về ông Kipp?

(A) Ông ấy là một chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

(B) Ông ấy được giảm giá 20% khi đăng ký.

(C) Ông ấy nhận được lời khuyên về dinh dưỡng từ một chương trình truyền hình.

(D) Ông ấy nhận được e-mail hàng tuần từ Đại học Central.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập (kết hợp nhiều đoạn văn bản)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What true, Mr. Kipp

  • Dựa vào văn bản thứ hai (bài review của Mr. Kipp), thông tin “This is my second year subscribing to the Central University Health Newsletter,” (Đây là năm thứ hai tôi đăng ký Bản tin Y tế từ Đại học Central) cho thấy ông Kipp là người đăng ký Bản tin.

  • Dựa vào văn bản đầu tiên, thông tin “What's more, subscribers receive our free weekly "Healthy Living" e-mail update” (Hơn nữa, người đăng ký sẽ nhận được bản cập nhật email "Sống lành mạnh" miễn phí hàng tuần của chúng tôi) nêu quyền lợi của người đăng ký 

→ Kết hợp hai thông tin ở trên, suy ra ông Kipp nhận được email hàng tuần từ Đại học Central.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (B) chứa thông tin bẫy. “20 percent discount” được nhắc đến trong văn bản nhưng không là phí đăng ký 1 năm, không phải khoản giảm giá.

Question 179

179. Điều gì được chỉ ra về Trường Đại học Dinh dưỡng Trung ương?

(A) Nó soạn giáo án cho giáo viên địa phương.

(B) Nó được lãnh đạo bởi Tiến sĩ Booth.

(C) Nó cung cấp các lớp học nấu ăn trực tuyến.

(D) Nó có cơ hội việc làm cho một nhà nghiên cứu.

Cách diễn đạt tương đương:

is headed by (được lãnh đạo bởi) ≈ the director of (Giám đốc của)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập (kết hợp nhiều đoạn văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, indicated, Central University School of Nutrition

  • Dựa vào văn bản đầu tiên, thông tin “The back page features our Ask an Expert column, in which the director of the School of Nutrition answers readers' questions.” (Trang sau có chuyên mục Hỏi chuyên gia của chúng tôi, trong đó Giám đốc Trường Dinh dưỡng trả lời các câu hỏi của độc giả.) giới thiệu về chuyên mục “Hỏi chuyên gia” mà Giám đốc của trường đảm nhận.

  • Dựa vào văn bản thứ hai, thông tin  “I'm particularly impressed with the Ask an Expert column, and I always learn something new. This month, for instance, Dr. Stella Booth gives a surprising answer to the question…” (Tôi đặc biệt ấn tượng với chuyên mục Hỏi chuyên gia và tôi luôn học được điều gì đó mới mẻ. Ví dụ, trong tháng này, Tiến sĩ Stella Booth đưa ra một câu trả lời…) nêu thông tin về tên bác sĩ đảm nhận chuyên mục “Hỏi chuyên gia”.

→ Kết hợp hai thông tin ở trên, suy ra Tiến sĩ Booth là Giám đốc trường.

“is headed by" là cách diễn đạt tương đương của “the director of”.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 180

180. Theo nhận xét trên mạng, điểm yếu của bản tin là gì?

(A) Phạm vi chủ đề hạn chế

(B) Sự phức tạp của bài viết

(C) Việc thiếu ảnh

(D) Độ dài tổng thể

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: online review, what, a weakness of the newsletter

  • Đọc thông tin trong văn bản 2 (online review) để tìm thông tin chứa đáp án. Thông tin “My sole complaint is that the newsletter is only twelve pages long” (Phàn nàn duy nhất của tôi là bản tin chỉ dài mười hai trang!) chứa đáp án.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • nutrition (n) dinh dưỡng

  • scientific (adj) khoa học

  • evidence (n) bằng chứng

  • informative (adj) mang tính thông tin

  • easy-to-understand (adj) dễ hiểu

  • article (n) bài viết

  • finding (n) kết quả nghiên cứu

  • supplement (n) phụ phẩm

  • expert (n) chuyên gia

  • subscription (n) đăng ký

  • impressed (adj) ấn tượng

  • complaint (n) khiếu nại

  • newsletter (n) bản tin

Questions 181-185 refer to the following invoice and e-mail.

Hóa đơn dịch vụ chỉnh sửa bản sửa đổi Brit

Biên tập viên tự do: Lisa Yamashita

Ngày lập hóa đơn: 30 tháng 9

Địa chỉ: 178 Đường Upsala

LONDON

E16 1DJ

Liên hệ: (020) 7946 0612

lisa.yamashita@bluesun.co.uk

ID Stashcash: Lisa. Yamashita8

Tên khách hàng

Mô tả dự án

Ngày hoàn thành

Thời gian

Eddie Kent

Biên tập luận văn đại học

5 tháng 9

2 giờ

Berl Gallagher

Chỉnh sửa đề xuất tài trợ

9 tháng 9

10 giờ

[184] Lydia Quinn of Hyden Interiors

Biên tập nội dung 

Marketing

22 tháng 9

8,5 giờ

Winona Rogers

Biên tập bài viết tạp chí

28 tháng 9

2 giờ

[181] Tony Withers

Chỉnh sửa CV và thư xin việc

9 tháng 9

2,5 giờ

Gửi đến: Lisa Yamashita

Từ: Claudio Aguilar  

[185] Ngày: 1 tháng 10

Subject: Your recent invoice

Lisa thân mến,

Cảm ơn bạn đã gửi hóa đơn cho các dịch vụ được cung cấp trong tháng 9. Tôi muốn khen ngợi sự khởi đầu tuyệt vời của bạn với tư cách là một trong những biên tập viên tự do độc lập của chúng tôi. Khách hàng của chúng tôi không có gì ngoài những điều tích cực để nói về công việc của bạn. Như bạn biết,  [182] chúng tôi không quy định cách bạn sắp xếp ngày làm việc của mình; thay vào đó, hướng dẫn của Brit-Revision (BRV) yêu cầu đơn giản là phải đáp ứng thời hạn và chất lượng công việc phải được duy trì. Bạn đã làm được cả hai việc một cách đáng ngưỡng mộ.

 [183] Ngoài ra, chúng tôi sẽ trả thêm cho bạn 30 phút làm việc mà bạn đã làm cho ông Kent. Anh ấy báo cáo rằng bạn đã tư vấn cho anh ấy qua điện thoại về một bài thuyết trình ngắn do anh ấy tạo ra.  [184] Đối với công việc bạn đã làm cho khách hàng doanh nghiệp lâu năm của chúng tôi là Lydia Quinn, bạn sẽ thấy trên biên nhận rằng chúng tôi đã trả cho bạn mức lương theo giờ cao hơn.

 [185] Tôi đã bắt đầu chuyển £750 vào tài khoản Stashcash của bạn. Tiền sẽ xuất hiện trong tài khoản của bạn vào sáng mai.

Trân trọng,

Claudio Aguilar

Tài khoản Payble, Dịch vụ biên tập Britt-Revision

Question 181

181. Khách hàng nào của BRV có nhiều khả năng đang tìm kiếm việc làm mới nhất?

(A) Ông Gallagher

(B) Cô Quinn

(C) Cô Rogers

(D) Ông Withers

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What client, likely, seeking new employment 

  • Đọc lướt văn bản đầu tiên (Invoice) để tìm thông tin chứa đáp án. Thông tin “Tony Withers CV and cover letter editing”. (Tony Withers Chỉnh sửa CV và thư xin việc), cho biết khách hàng “Tony Wither" thuê dịch vụ để chuẩn bị cho hồ sơ xin việc.

→  Suy ra người này có khả năng đang tìm kiếm công việc mới.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) đều không phù hợp.

Question 182

182. Email nói gì về cô Yamashita?

(A) Cô ấy có thể tự đặt giờ cho mình.

(B) Cô ấy đến văn phòng BRV hàng tuần.

(C) Cô ấy phải tìm khách hàng mới cho BRV.

(D) Cô ấy sẽ sớm đủ điều kiện để được thăng chức trong công việc.

Cách diễn đạt tương đương:

can set her own hours (có thể tự đặt giờ cho mình) ≈ do not dictate how you structure your workday (không quy định cách bạn sắp xếp ngày làm việc của mình)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, e-mail, indicate, Ms. Yamashita

  • Đọc lướt văn bản thứ hai (email) để tìm thông tin chứa đáp án. Thông tin “we do not dictate how you structure your workday(chúng tôi không quy định cách bạn sắp xếp ngày làm việc của mình) chứa đáp án. Từ thông tin này suy ra Ms. Yamashita có thể tự đặt giờ làm việc cho riêng mình.’

  • “can set her own hours” là cách diễn đạt tương đương của “do not dictate how you structure your workday”.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 183

183. Theo email, bà Yamashita KHÔNG ghi gì trên hóa đơn?

(A) Thay đổi địa chỉ

(B) Một nhiệm vụ bổ sung

(C) Ngày kết thúc dự án

(D) Số tài khoản

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin không được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: According, e-mail, what, Ms. Yamashita, NOT include on the invoice

  • Thông tin “Also, we will pay you for an additional 30 minutes of work that you did for Mr. Kent.” (Ngoài ra, chúng tôi sẽ trả thêm cho bạn 30 phút làm việc mà bạn đã làm cho ông Kent.) chứa đáp án, cho thấy Ms. Yamashiata chưua bao gồm 30 phút làm việc này trong hóa đơn.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 184

184. Cô Yamashita sẽ kiếm được nhiều tiền nhất trong một giờ với dự án nào?

(A) Luận án đại học

(B) Đề xuất tài trợ

(C) Nội dung Marketing

(D) Bài báo trên tạp chí

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập (kết hợp nhiều đoạn văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: what project, Ms. Yamashita, earn the most

  • Dựa vào văn bản thứ hai, thông tin “As for the work that you did for our long-standing corporate client Lydia Quinn, you will see on your receipt that we have paid you at a higher hourly rate.” (Đối với công việc bạn đã làm cho khách hàng doanh nghiệp lâu năm của chúng tôi là Lydia Quinn, bạn sẽ thấy trên biên nhận rằng chúng tôi đã trả cho bạn mức lương theo giờ cao hơn.) đề cập đến tên khách hàng Lydia Quiin là công việc mà Ms. Yamashita nhận được mức lương theo giờ cao hơn.

  • Dựa vào văn bản đầu tiên, tên khách hàng này tương ứng với dự án “Marketing copy editing” (Biên tập nội dung Marketing).

→ Kết hợp hai thông tin ở trên, suy ra Ms. Yamashita nhận được mức lương cao hơn cho dự án về Nội dung Marketing.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) chứa thông tin được đề cập trong văn bản.

Question 185

185.  Khi nào bà Yamashita có thể mong đợi khoản thanh toán sẽ đến nơi?

(A) Vào ngày 28 tháng 9

(B) Vào ngày 30 tháng 9

(C) Vào ngày 1 tháng 10

(D) Vào ngày 2 tháng 10

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: When, Ms. Yamashita, expect a payment 

  • Đoạn văn bản thứ hai có thông tin “I have initiated the transfer of £750 into your Stashcash account. The funds should appear in your account by tomorrow morning.” 

  • Thông tin ngày gửi email “Date: 1 October” (Ngày: 1 tháng 10)

  • Kết hợp 2 thông tin trên, suy ra Ms. Yamashita sẽ nhận được lương 1 ngày sau ngày gửi email, tức là ngày 2 tháng 10.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) đều không phù hợp

Từ vựng cần lưu ý:

  • invoice (n) hóa đơn

  • commend (v) khen ngợi

  • superb (adj) xuất sắc

  • independent (adj) độc lập

  • freelance (adj) làm việc tự do

  • structure (v) cấu trúc

  • consulting (adj) tư vấn

  • oral presentation (n-n) bài thuyết trình miệng

  • corporate client (n) khách hàng doanh nghiệp

  • hourly rate (n) giá theo giờ

  • transfer (n) chuyển khoản

Questions 186-190 refer to the following e-mails and instructions.

Gửi đến: 

Từ:

Ngày:

Chủ đề: 

Tập tin đính kèm:

Nhân viên mới

Hemi Amos

 8 tháng 6

Chào mừng đến với Motman Motors

Thông tin

Thân gửi các nhân viên mới,

Chào mừng! Chúng tôi rất vui mừng khi tất cả các bạn đều gia nhập Motman Motors.

Buổi định hướng dành cho nhân viên mới dành cho tất cả mọi người diễn ra vào ngày 10 tháng 6 từ 9 giờ sáng đến 12 giờ trưa. Vui lòng đến phòng thích hợp trong Tòa nhà Pimzler trong khuôn viên của chúng ta như được chỉ ra bên dưới. Tôi sẽ đi vòng quanh từng phòng để gặp gỡ các nhân viên mới một cách ngắn gọn.

• Tiếp thị và Dịch vụ khách hàng: cả hai nhóm trình diện tại phòng 320.

 [189] Kỹ thuật: trình diện tại phòng 215.

• Dịch vụ công nghệ: trình diện tại phòng 158.

Tôi có thể xác nhận rằng thủ tục giấy tờ nhân viên đã được hoàn tất cho hầu hết các bạn,  [187] vì vậy tại thời điểm này,  [186] chúng ta chỉ cần đảm bảo rằng tài khoản cổng thông tin Motman Motors của bạn được thiết lập bằng mã số nhận dạng nhân viên được gửi gần đây cho bạn và thông tin tài khoản ngân hàng của bạn đã được nhập ở đó. Vui lòng làm theo hướng dẫn đính kèm để hoàn thành bước cuối cùng này.  [187] Sẽ không mất quá mười lăm phút và tôi yêu cầu bạn thực hiện việc này trước ngày 17 tháng 6. Đừng ngần ngại liên hệ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.

Chào mừng gia nhập công ty!

Hemi Amos

Nhân sự, Motman Motors

Vui lòng làm theo các bước sau để tạo và kích hoạt tài khoản cổng thông tin Motman Motors mới của bạn. Truy cập https://motmanmotors.com/portal/activation để bắt đầu.

 [188] 1. Đi tới trang "Đăng ký người dùng mới" và nhập số ID nhân viên của bạn.

2. Tên và địa chỉ của bạn sẽ xuất hiện. Xác nhận rằng thông tin này là chính xác.

3. Một màn hình mới có tiêu đề “Tài khoản ngân hàng” sẽ xuất hiện. Điền thông tin tài khoản ngân hàng của bạn. 

4. Cuối cùng, bạn sẽ được yêu cầu chọn hai câu hỏi bảo mật và cung cấp câu trả lời.

Khi bạn đã tạo tài khoản, tài khoản của bạn sẽ bắt đầu hoạt động, bộ phận tính lương sẽ được thông báo và lịch thanh toán của bạn sẽ được thiết lập. Vui lòng gửi email cho ông Hemi Amos theo địa chỉ hamos@motmanmotors.com nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn hoặc thắc mắc nào.

Gửi đến: 

Từ:

Ngày:

Chủ đề: 

Hemi Amos

Karuna Dimaano  

Ngày 9 tháng 6

Vấn đề với cổng thông tin Motman Motors

Cảm ơn bạn vì email chào mừng ngày hôm qua.

Tôi đang cố gắng thiết lập tài khoản cổng thông tin Motman Motors của mình [188] nhưng có vẻ như tôi đang gặp sự cố với số ID nhân viên của mình. Mỗi lần đưa thông tin vào hệ thống đều báo lỗi. Có thể tôi không có đúng số. Bạn có thể vui lòng tư vấn cho tôi làm thế nào để giải quyết điều này?

Tôi cũng có một câu hỏi khác. [190] Buổi định hướng có bao gồm bất kỳ thông tin nào dành cho người mới đến San Antonio không? Tôi rất hào hứng khi bắt đầu khám phá mọi thứ mà thành phố tuyệt vời này mang lại.

[189] Tôi mong được gặp bạn vào ngày mai tại phòng 215 trong Tòa nhà Pimzler.

Cảm ơn,

Karuna Dimaano

Question 186

186. Theo email đầu tiên, trước đây nội dung nào được gửi cho nhân viên mới?

(A) Một quảng cáo

(B) Một mẫu đơn đăng ký

(C) Số ID nhân viên

(D) Chỉ đường đến khu phức hợp văn phòng

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: first e-mail, what, sent to new employees

  • Đọc văn bản đầu tiên (email), thông tin “your Motman Motors portal account is set up using the employee identification number recently sent to you” (tài khoản cổng thông tin Motman Motors của bạn được thiết lập bằng mã số nhận dạng nhân viên được gửi gần đây cho bạn) chứa đáp án.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A),  (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 187

187. Theo email đầu tiên, thời hạn để hoàn thành một nhiệm vụ trực tuyến là khi nào?

(A) Ngày 8 tháng 6

(B) Ngày 10 tháng 6

(C) Ngày 15 tháng 6

(D) Ngày 17 tháng 6

Dạng câu hỏi: Dạng câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa:  first e-mail, what, deadline, an online task

  • Đọc văn bản đầu tiên (email), thông tin “so at this point we just need to ensure that your Motman Motors portal account is set up” (vì vậy tại thời điểm này, chúng ta chỉ cần đảm bảo rằng tài khoản cổng thông tin Motman Motors của bạn được thiết lập) đề cập đến một nhiệm vụ cần thực hiện online. Tiếp đến, người viết đề cập đến thời hạn hoàn thành công việc này “It should not take any more than fifteen minutes, and I ask that you do this by June 17” (Sẽ không mất quá mười lăm phút và tôi yêu cầu bạn thực hiện việc này trước ngày 17 tháng 6.).

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Question 188

188. Bà Dimaano đang gặp khó khăn ở bước nào?

(A) Bước 1

(B) Bước 2

(C) Bước 3

(D) Bước 4

Cách diễn đạt tương đương:

traditional music (nhạc truyền thống) ≈ folk music (nhạc dân ca)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What step, Ms. Dimaano, having trouble 

  • Dựa vào văn bản thứ ba (email do Dimaano gửi), thông tin “but I seem to be having trouble with my employee ID number.(nhưng có vẻ như tôi đang gặp sự cố với số ID nhân viên của mình.) nêu vấn đề mà Ms. Dimaano đang gặp phải. 

  • Dựa vào văn bản thứ hai (instruction), thông tin về “employee ID number” xuất hiện ở Bước 1 “1. Go to the "New User Registration" page and enter your employee ID number.” (1. Đi tới trang "Đăng ký người dùng mới" và nhập số ID nhân viên của bạn.)

→ Kết hợp 2 thông tin trên, suy ra bà Dimaano đang gặp vấn ở Bước 1.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.Question 189

189. Cô Dimaano sẽ tham gia bộ phận nào?

(A) Tiếp thị

(B) Dịch vụ khách hàng

(C) Kỹ thuật

(D) Dịch vụ công nghệ

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What department, Ms. Dimaano, join

  • Dựa vào văn bản thứ ba (email do Dimaano gửi), thông tin “I look forward to meeting you tomorrow in room 215 in the Pimzler Building.(Tôi mong được gặp bạn vào ngày mai tại phòng 215 trong Tòa nhà Pimzler.) nêu số phòng mà bà Dimaano hẹn gặp ông Amos.

  • Dựa vào văn bản đầu tiên (email), thông tin “Engineering: report to room 215.” (Kỹ thuật: trình diện tại phòng 215.) cho thấy phòng 215 là phòng Kỹ thuật.

→ Kết hợp 2 thông tin trên, suy ra bà Dimaano sẽ tham gia vào bộ phận Kỹ thuật.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 190

190. Trong email thứ hai, điều gì được gợi ý về cô Dimaano?

(A) Cô ấy vừa tốt nghiệp đại học.

(B) Cô ấy đã gặp ông Amos trước đây.

(C) Cô ấy lo lắng về việc tìm một tòa nhà.

(D) Gần đây cô ấy đã chuyển đến San Antonio.

Cách diễn đạt tương đương:

recently moved (mới chuyển đến) ≈ newcomers (những người mới đến)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: second e-mail, suggested, Ms. Dimaano

  • Thông tin “Will the orientation include any information for newcomers to San Antonio? I am excited to start exploring everything here that this great city offers.” (Buổi định hướng có bao gồm bất kỳ thông tin nào dành cho người mới đến San Antonio không? Tôi rất hào hứng khi bắt đầu khám phá mọi thứ mà thành phố tuyệt vời này mang lại.) chứa đáp án. 

  • “recently moved” là cách diễn đạt tương đương của “newcomers”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • thrilled (adj) phấn khích

  • orientation (n) định hướng

  • engineering (n) kỹ thuật

  • paperwork (n) công việc giấy tờ

  • employee identification number (n) số nhận diện nhân viên

  • hesitate (v) do dự

  • registration (n) đăng ký

  • active (adj) hoạt động

  • payroll department (n) phòng thanh toán lương

  • alert (v) thông báo

  • payment schedule (n) lịch thanh toán

  • newcomers (n) người mới

Questions 191-195 refer to the following e-mail, invoice, and memo.

Gửi đến: 

Từ:

Ngày:

Chủ đề: 

Tập tin đính kèm

Felix Herman

Sapna Mathai

17 tháng 9

Lưu ý khi cắt thô video

Thông tin 

Thưa ông Herman,

Cảm ơn bạn đã gửi phiên bản thô của video thông tin cho Fluorolook Imager mới của chúng tôi. Tôi nghĩ rằng video trông tuyệt vời cho đến nay. Nó chứng minh rõ ràng tại sao Fluorolook là thiết bị chụp ảnh y tế tốt nhất hiện có. Tôi chỉ có một vài lưu ý trước khi bạn tiến hành tạo phiên bản cuối cùng.

• Ở giây thứ 20: [191] Bạn có thể chèn một dòng thời gian ngắn về lịch sử của Công ty Thiết bị Bệnh viện được không? Tôi đã đính kèm thông tin liên quan vào email này.

[192] Ở phút thứ 1: Tôi khó có thể nhìn rõ chi tiết bảng điều khiển trong cảnh này. Bạn có thể vui lòng thay thế nó bằng một bức ảnh cận cảnh được không?

• Ở phút thứ 2: Trình tự kỹ thuật viên y tế định vị bệnh nhân và điều chỉnh máy di chuyển quá nhanh. Điều này có thể được làm chậm lại?

Tôi rất mong được xem phiên bản cuối cùng vào ngày 23 tháng 9. Như mọi khi, xin cảm ơn bạn và các đồng nghiệp tại Video Genie Productions vì sản phẩm xuất sắc.

Trân trọng,

194Bà Sapna Mathai, Quản lý Dự án

Công ty Thiết bị Bệnh viện

Công ty Thiết bị Bệnh viện

Hóa đơn 9984

Ngày thanh toán: 25 tháng 10

Ngày cài đặt: 26 tháng 10

[195] Hóa đơn gửi đến:

Bệnh viện All-City

Số 3 Đường Shoreline 

Clear Lake, Minnesota 55319 

[193] Số lượng

Mã sản phẩm

Mô tả

Đơn giá

Tổng cộng

2

62630

Máy chụp ảnh Fluorolook

$242,300

$484,600

Giao hàng và lắp đặt

$2,350

Tổng cộng

$486,950

THƯ BÁO

Gửi đến: Tất cả nhân viên của Công ty Thiết bị Bệnh viện

Từ: Marcia Oliver, Phó Chủ tịch Kinh doanh

Ngày: 27 tháng 10

Chủ đề: Làm tốt lắm!

Chúc mừng sự ra mắt thành công của Fluorolook Imager! Công ty Thiết bị Bệnh viện đã thực hiện lần bán hàng đầu tiên cho một bệnh viện ở Clear Lake. Và MDP Delivery đã thông báo cho chúng tôi rằng hai thiết bị đã được giao.

[194] Tôi đặc biệt khen ngợi cô Mathai. Cô ấy là người có công trong việc đưa chúng ta đến thời điểm này. [195] Người quản lý bệnh viện đã mua hàng, ông Fabrice Lamontagne, thừa nhận quyết mua định của mình dựa trên video đầy đủ thông tin. Ông nhận xét rằng video đã chứng minh một cách hiệu quả lý do tại sao Fluorolook Imager là thiết bị phù hợp cho tổ chức y tế của ông.

Question 191

191. Những gì được đính kèm trong e-mail?

(A) Chi tiết về hóa đơn

(B) Đánh giá về Video Genie Productions

(C) Mốc thời gian để hoàn thành một dự án

(D) Một đồ họa phác thảo lịch sử của công ty

Cách diễn đạt tương đương:

A graphic outlining (Một đồ họa phác thảo) ≈ a short timeline (một dòng thời gian ngắn)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, attached, e-mail

  • Đọc văn bản đầu tiên (email) đề tìm đáp án. Thông tin “Could you insert a short timeline of the history of The Hospital Equipment Company? I have attached the relevant information to this e-mail.” (Bạn có thể chèn một dòng thời gian ngắn về lịch sử của Công ty Thiết bị Bệnh viện được không? Tôi đã đính kèm thông tin liên quan vào email này.) chứa đáp án. 

  • “A graphic outlining” là cách diễn đạt tương đương của “a short timeline”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Question 192

192. Tại sao cô Mathai lại muốn thay cảnh ở phút thứ 1?

(A) Một số nội dung không hiển thị rõ ràng.

(B) Một số thiết bị được dán nhãn không chính xác.

(C) Video của cảnh quay chuyển động quá nhanh.

(D) Kỹ thuật viên y tế nói quá nhỏ.

Cách diễn đạt tương đương:

a short timeline (không hiển thị rõ ràng) ≈ had a hard time seeing (khó có thể nhìn rõ)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Why, Ms. Mathai, replace, scene at 1 minute

  • Đọc văn bản đầu tiên (email) và scan từ khóa “1 minutes”. Thông tin “At 1 minute: I had a hard time seeing the details of the control panel in this scene. ” (Ở phút thứ 1: Tôi khó có thể nhìn rõ chi tiết bảng điều khiển trong cảnh này.) chứa đáp án. 

  • “not clearly visible” là cách diễn đạt tương đương của “two maps of the city's underground pipelines”.

  • “help his company advise the city” là cách diễn đạt tương đương của “had a hard time seeing”.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (C) phương án bẫy, nhận xét về cảnh quay chuyển động nhanh xuất hiện ở phút thứ 2, không phải phút thứ 1.

Question 193

193. Hóa đơn cho biết gì về Máy chụp ảnh Fluorolook?

(A) Chúng được bán với giá chiết khấu.

(B) Việc giao hàng miễn phí.

(C) Người mua đã đặt hàng hai chiếc.

(D) Chúng được lắp đặt vào ngày 25 tháng 10.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, invoice, indicate, Fluorolook Imagers

  • Đọc văn bản thứ 2 (invoice) và scan từ khóa “Fluorolook Imagers”. Thông tin ở mục “Quantity: 2” (Số lượng: 2) chứa đáp án.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A) chứa thông tin không được đề cập.

  • (B), (C) là các phương án bẫy. Các thông tin này đều được đề cập trong văn bản nhưng không phải đáp án phù hợp.

Question 194

194. Cô Oliver đặc biệt khen ngợi ai?

(A) Một kỹ thuật viên y tế

(B) Một quản trị viên bệnh viện

(C) Một người quản lý dự án

(D) Một nhà sản xuất video

Cách diễn đạt tương đương:

  • specially ≈ especially: một cách đặc biệt

  • praise ≈ command: khen ngợi 

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Whom, Ms. Oliver, specifically praise

  • Dựa vào văn bản thứ 3 (memo được gửi bởi bà Oliver). Thông tin “I would especially like to commend Ms. Mathai.” (Tôi đặc biệt khen ngợi bà Mathai) cho biết bà Mathai là người được khen ngợi. 

  • Dựa vào văn bản thứ nhất (email được gửi bởi bà Mathai), thông tin về chức danh xuất hiện ở phần cuối email “Ms. Sapna Mathai, Project Manager(Bà Sapna Mathai, Quản lý Dự án).

→ Kết hợp 2 thông tin trên, suy ra người được bà Oliver khen ngợi là một quản lý dự án.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 195

195. ng Lamontagne thường làm việc ở đâu?

(A) Tại nơi giao hàng MDP

(B) Tại Video Genie Productions

(C) Tại Công ty Thiết bị Bệnh viện

(D) Tại bệnh viện All-City

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Where, Mr. Lamontagne, likely work

  • Dựa vào văn bản thứ 3 (memo), scan tên “Mr. Lamontagne”. Thông tin “The administrator of the hospital that made the purchase, Mr. Fabrice Lamontagne, credited his decision to the informational video. ” (Người quản lý tại bệnh viện đã mua hàng, ông Fabrice Lamontagne, thừa nhận quyết mua định của mình là dựa trên video đầy đủ thông tin.) chỉ ra rằng Mr. Fabrice Lamontagne là người quản lý bệnh viện đã mua hàng từ công ty Thiết bị Bệnh viện.

  • Dựa vào văn bản thứ 2 (invoice), thông tin “Bill to: All-City Hospital” (Hóa đơn gửi đến: Bệnh viện All-City) cho biết tên bệnh viện đã thực hiện việc mua hàng.

→ Kết hợp 2 thông tin trên suy ra Mr. Lamontagne có thể làm việc tại bệnh viện All-City.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) đều không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • rough (adj) thô sơ

  • informational (adj) thông tin

  • medical (adj) y tế

  • control panel (n) bảng điều khiển

  • sequence (n) chuỗi

  • launch (n) khởi động

  • commend (v) khen ngợi

  • instrumental (adj) quan trọng, quyết định

  • purchase (n) mua hàng

  • administrator (n) quản trị viên

  • decision (n) quyết định

Questions 196-200 refer to the following packing slip and e-mails.

Phiếu đóng gói

Từ:      Công ty dầu ô liu Reina Calle               Tablas 820

18002 Granada, Tây Ban Nha

Ngày đặt hàng: 28 tháng 11

Mã đặt hàng: SK6224

Đến: Siêu thị Best Products

241 Yeonhae-ro, Jung-gu 

Seoul 22382, Hàn Quốc

Mã mặt hàng

Mô tả

Số lượng

EVO160

Chai thủy tinh đựng dầu ô liu nguyên chất 750 ml có kích thước tiêu chuẩn 15 hộp có tay cầm

15 chai

EVO161

Chai thủy tinh cỡ lớn dành cho dầu ô liu nguyên chất 1 lít

20 chai

EVO162

Chai thủy tinh đựng dầu ô liu nguyên chất 1,5 lít

10 chai

197EVO163

Dầu ô liu siêu nguyên chất 3 lít cỡ lớn 

5 chai

EVO001

200Hộp thiếc logo Reina Dầu ô liu siêu nguyên chất 50 ml Cỡ mẫu tháng 12

2 chai

Mừng mùa lễ với chúng tôi! Đặt đơn hàng tiếp theo của bạn trước ngày 31 tháng 1 để được giảm giá 10%.

E-mail

Gửi đến: 

Từ:

Ngày:

Chủ đề:

Pablo Nadal

Min Hae Seong

 12 tháng 12

Mã đơn hàng SK6224

Thưa ông Nadal:

Chúng tôi đánh giá cao việc bạn hoàn thành đơn đặt hàng dầu ô liu nguyên chất gần đây của chúng tôi một cách nhanh chóng. [196] Thật không may, có một vấn đề nhỏ với việc vận chuyển và chúng tôi cần sự trợ giúp của bạn. Mặc dù không có gì bị hư hỏng hoặc thiếu sót, [197] nhưng các thùng chứa cỡ lớn 3 lít lại được giao nhầm.

Chúng tôi muốn sắp xếp để gửi lại những sản phẩm này. Vui lòng thông báo cho chúng tôi cách tiến hành.

Cảm ơn,

Min Hae Sung

Tiếp nhận và phân phối, Siêu thị Best Products

Gửi đến: 

Từ:

Ngày:

Chủ đề:

Min Hae Seong

Pablo Nadal

14 tháng 12

Phản hồi: Mã đơn hàng SK6224

Kính gửi cô Seong,

Tôi xin lỗi vì lỗi trong số đơn hàng SK6224. Chúng tôi xác định rằng đơn hàng của bạn vô tình bị kết hợp với đơn hàng khác trong cơ sở dữ liệu điện tử của chúng tôi. [198] Thật không may, chúng tôi không thể nhập lại bất kỳ mặt hàng nào đã rời khỏi kho của chúng tôi. Vì vậy, bạn có thể giữ lại lượng dầu ô liu bổ sung và bán trong cửa hàng của mình. [199] Ngoài ra, bạn sẽ được hoàn lại khoản phí bổ sung trong vòng 5 đến 10 ngày làm việc tiếp theo do lỗi của chúng tôi.

Chúng tôi hiện đang ăn mừng mùa ô liu cao điểm bằng cách giảm giá 10% cho đơn hàng tiếp theo của bạn. [200] Ngoài ra, trong Lễ hội thu hoạch ô liu vào tháng 12, mỗi lô hàng đều bao gồm các mẫu dầu ô liu cổ điển của công ty chúng tôi mà chúng tôi khuyến khích bạn tặng cho người mua hàng kèm theo lời khen ngợi về chúng tôi.

Chúng tôi hy vọng sẽ tiếp tục cung cấp cho Siêu thị Sản phẩm Tốt nhất những loại dầu ô liu tốt nhất.

Trân trọng,

Pablo Nadal

Giám đốc bộ phận xuất khẩu, Công ty dầu ô liu Reina

Question 196

196. Mục đích của bức thư điện tử đầu tiên là gì?

(A) Để đặt hàng

(B) Để hỏi về chi phí giao hàng

(C) Để thảo luận về lỗi vận chuyển

(D) Để thực hiện thanh toán

Cách diễn đạt tương đương:

shipping mistake (lỗi vận chuyển) ≈ small issue with the shipment (vấn đề nhỏ với việc vận chuyển)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin tổng quát.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, purpose, first e-mail

  • Đọc lướt văn bản thứ hai (email) đề nắm ý chính. Thông tin “Unfortunately, there is a small issue with the shipment, and we need your assistance.” (Thật không may, có một vấn đề nhỏ với việc vận chuyển và chúng tôi cần sự trợ giúp của bạn.) chứa đáp án.

  • “a shipping mistake” là cách diễn đạt tương đương của “a small issue with the shipment”.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.Question 197

197. Bà Seong đề cập đến mã mặt hàng nào?

(A) EVO160

(B) EVO161

(C) EVO162

(D) EVO163

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What item number, Ms. Seong, refer to

  • Dựa vào văn bản thứ 2 (email được gửi bởi Ms. Seong). Thông tin “the 3-litre bulk size containers were delivered in error.” (nhưng các thùng chứa cỡ lớn 3 lít lại được giao nhầm.) cho thấy kích cỡ của món hàng bị giao nhầm.

  • Dựa vào văn bản thứ nhất (packing slip), ở mục “Description" có thông tin “3-litre extra-virgin olive oil bulk size” (Dầu ô liu siêu nguyên chất 3 lít cỡ lớn), mô tả này tương ứng với Item Number EVOO163” (Mã mặt hàngg: 163) 

→ Kết hợp 2 thông tin trên suy ra mặt hàng mà Ms. Seong nói tới có mã mặt hàng là EVOO163.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) đều không phù hợp.

Question 198

198. Email thứ hai gợi ý điều gì về Công ty Dầu ô liu Reina?

(A) Nó đang tìm kiếm khách hàng mới.

(B) Nó không thể chấp nhận trả hàng.

(C) Nó thuộc sở hữu của ông Nadal.

(D) Nó phân phối nhiều hơn dầu ô liu.

Cách diễn đạt tương đương:

cannot accept returns (không thể chấp nhận trả hàng) ≈ unable to restock any items that have left our warehouse (không thể nhập lại bất kỳ mặt hàng nào đã rời khỏi kho của chúng tôi)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận. 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, second e-mail, suggest, Reina Olive Oil Company

  • Tìm thông tin chứa đáp án ở văn bản thứ 3 (email thứ 2). Thông tin “Unfortunately, we are unable to restock any items that have left our warehouse. ” (Thật không may, chúng tôi không thể nhập lại bất kỳ mặt hàng nào đã rời khỏi kho của chúng tôi.) chứa đáp án.

  • “cannot accept returns ” là cách diễn đạt tương đương của “unable to restock any items that have left our warehouse”.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (C), (D) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản.

Question 199

199. Ông Nadal nói ông sẽ làm gì cho bà Seong?

(A) Bắt đầu một cuộc điều tra

(B) Gửi một số tài liệu quảng cáo của công ty

(C) Sắp xếp hoàn lại tiền

(D) Gửi hóa đơn sửa đổi

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Mr. Nadal, mention, will do for Ms. Seong

  • Tìm thông tin chứa đáp án ở văn bản thứ 3 (email thứ 2). Thông tin “Also, you will receive a refund for the extra charge within the next five to ten business days because of our mistake.(Ngoài ra, bạn sẽ được hoàn lại khoản phí bổ sung trong vòng 5 đến 10 ngày làm việc tiếp theo do lỗi của chúng tôi.) chứa đáp án.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 200

200. Tại sao số mặt hàng EVO001 lại được đưa vào lô hàng?

(A) Để nhận ra và tổ chức một lễ hội

(B) Để giới thiệu sản phẩm mới của công ty

(C) Để thay thế một mặt hàng đã hết hàng

(D) Để giải quyết vấn đề với cơ sở dữ liệu của công ty

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Why, EVO001, included in the shipment

  • Tìm thông tin chứa đáp án ở văn bản thứ 3 (email thứ 2). Thông tin “Also, during our Olive Harvest Festival in December, every shipment includes samples of our company's classic olive oil(Ngoài ra, trong Lễ hội thu hoạch ô liu vào tháng 12, mỗi lô hàng đều bao gồm các mẫu dầu ô liu cổ điển của công ty chúng tôi) cho biết lý tặng kèm sản phẩm mẫu là để chào mừng một lễ hội.

  • Dựa vào văn bản đầu tiên (packing slip), thông tin về “sample" (sản phẩm mẫu)  tương ứng với mã mặt hàng “EVO001”.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • quantity (n) số lượng

  • bulk (adj) sỉ

  • sample (n) mẫu

  • issue (n) vấn đề

  • shipment (n) lô hàng

  • damage (v) tổn hại

  • missing (adj) thiếu

  • database (n) cơ sở dữ liệu

  • restock (v) cung cấp hàng tồn kho

  • refund (n) hoàn tiền

  • harvest (n) thu hoạch

  • festival (n) lễ hội

Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tốc độ cho đề ETS 2023 Test 10 Part 7, do TOEIC Guru tại ZIM biên soạn. Nhằm giúp thí sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC, ZIM hiện đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC chuẩn thi thật, giúp đánh giá chính xác trình độ của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.


Tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...