ETS 2023 Test 2 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết
Đáp án
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 2 Listening Part 4
Questions 71-73
W-Br Bạn đang tìm kiếm một hoạt động thú vị để chào đón xuân về? [71] Khu vườn Winford mang đến một không gian yên bình, thanh bình và tĩnh lặng chỉ cách vài dặm từ trung tâm thành phố. Winford Gardens có hàng mẫu vườn ngoài trời với những loại cây mà bạn thường không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào gần đây. [72] Cuối tuần này, chúng tôi sẽ có một cuộc triển lãm về cây cọ xanh Mexico. Nếu bạn chưa bao giờ thấy những loại cây độc đáo và nổi bật này, đây là cơ hội của bạn! [73] Quán ăn của Winford được thiết kế từ một tòa nhà đã được chuyển đổi từ một nhà kính trước đây. Những bông hoa và cây cảnh nhiệt đới xung quanh giúp tạo nên một trải nghiệm thú vị khi dùng bữa ở đó. |
Questions 71
71. Cái gì đang được quảng cáo? (A) Một chuyến du lịch đến Mexico (B) Một tour tham quan thành phố (C) Một chuyến thăm nông trại (D) Một vườn thực vật |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, advertised
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại “ Winford Gardens offers an escape filled with calm, peace, and quiet just a few miles from the downtown area. Winford Gardens has acres of outdoor gardens filled with plants you won't typically find anywhere near here” là thông tin chứa đáp án. Bài thoại nói về Winford Gardens, khu vườn lớn với nhiều loại thực vật.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 72
72. Sự kiện gì đang diễn ra vào cuối tuần này? (A) Một cuộc thi sẽ được tổ chức. (B) Các loại cây đặc biệt sẽ được trưng bày. (C) Các mùa màng sẽ được trồng. (D) Một cuộc giảm giá đặc biệt sẽ diễn ra. |
Cách diễn đạt tương đương:
special plants will be on display (các loại cây đặc biệt sẽ được trưng bày) ≈ an exhibition of Mexican blue palms (một cuộc triển lãm về cây cọ xanh Mexico)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what event, happening, this weekend
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
“ This weekend…” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại “ we will have an exhibition of Mexican blue palms. If you have never seen these striking and unique plants, now is your chance!” là thông tin chứa đáp án.
"special plants will be on display" là cách diễn đạt tương đương của "an exhibition of Mexican blue palms".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 73
73. Người nói nói gì về một tòa nhà quán café? (A) Nó sẽ sớm được sơn lại. (B) Nó trước đây là một nhà kính. (C) Nó nằm gần phương tiện giao thông công cộng. (D) Nó sẽ đóng cửa trong mùa xuân này. |
Cách diễn đạt tương đương:
was once a greenhouse ≈ used to be a greenhouse: trước đây từng là nhà kính
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker say, café building
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ Winford's café is a converted building that used to be a greenhouse.” là thông tin chứa đáp án.
"was once a greenhouse" là cách diễn đạt tương đương của "used to be a greenhouse".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Tham khảo thêm:
Phương pháp thi TOEIC Part 4 hữu dụng mà thí sinh cần phải biết
Các dạng câu hỏi trong Listening TOEIC Part 4 và cách giải quyết
Questions 74-76
M-Au Buổi chiều tốt lành. [74] Chào mừng đến với cuộc họp của các quản lý tuần này tại South Truck Deliveries. Như bạn đã biết, chúng ta luôn viết đánh giá hiệu suất cho tài xế và nhân viên khác bằng giấy tờ. Tôi vui mừng thông báo một số thay đổi quan trọng. [75] Bắt đầu từ năm nay, chúng ta sẽ sử dụng một ứng dụng phần mềm có tên là Personnel Profile để nhập đánh giá hiệu suất. Hãy để tôi giới thiệu bà Hwa Young Lee, trưởng phòng Công nghệ thông tin của chúng ta. [76] Bà sẽ hướng dẫn các bạn cách đăng ký khóa học về việc sử dụng Personnel Profile, và bạn sẽ hoàn tất việc đăng ký trước khi kết thúc cuộc họp này. |
Questions 74
74. Người nói có khả năng nhất là ai? (A) Một nhân viên bán hàng (B) Một người quản lý (C) Một người kiểm tra an toàn (D) Một nhà phát triển phần mềm |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại “ Welcome to this week's managers' meeting here at South Truck Deliveries.” là thông tin chứa đáp án. Đây là cuộc họp ban quản lý, vì vậy suy ra có thể những người tham gia là quản lý.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Questions 75
75. Chủ đề chính của cuộc nói chuyện là gì? (A) Lộ trình giao hàng (B) Sáp nhập doanh nghiệp (C) Đánh giá hiệu suất (D) Quy trình tuyển dụng |
Cách diễn đạt tương đương:
performance reviews ≈ performance appraisals: đánh giá hiệu suất
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, main topic, talk
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại “ Beginning this year, we will use a software application called Personnel Profile to enter performance appraisals.” là thông tin chứa đáp án.
"performance reviews" là cách diễn đạt tương đương của "performance appraisals".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B) chứa thông tin không phù hợp.
(D) phương án bẫy có “hiring procedures” có thể gây nhầm lẫn nhưng không phải là phương án phù hợp. Đây là quy trình đánh giá nhân viên, không phải quy trình tuyển dụng.
Questions 76
76. Người nói yêu cầu người nghe làm gì? (A) Chuyển thông tin cho công nhân (B) Đăng ký một khóa học đào tạo (C) Lấy thông tin từ khách hàng (D) Trò chuyện với nhân viên về mục tiêu của họ trong năm |
Cách diễn đạt tương đương:
sign up for a training course (đăng ký một khóa học đào tạo) ≈ complete your enrollment (hoàn tất việc đăng ký)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, ask, listeners, do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ She will walk you through how to enroll in a training course on using Personnel Profile, and you will complete your enrollment by the end of this meeting” là thông tin chứa đáp án.
"sign up for a training course" là cách diễn đạt tương đương của "complete your enrollment".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 77-79
W-Br Xin chào. Đây là Mitra. [77] Theo lịch, bạn sẽ chuyển đồ đạc của tôi vào căn hộ mới vào sáng ngày mai lúc tám giờ. [78] Tôi gọi điện vì tôi mới biết thang máy hàng hóa trong tòa nhà của tôi bị hỏng, và căn hộ của tôi ở tầng rất cao. Tôi sẽ kiểm tra sáng sớm ngày mai để xem tình hình thế nào. Nhưng xin vui lòng gọi cho tôi càng sớm càng tốt. [79] Tôi có chuyến đi nước ngoài vào tuần tới, nên công việc này phải diễn ra sớm. |
Questions 77
77. Người nói có khả năng nhất đang gọi điện cho ai? (A) Một công ty bất động sản (B) Một công ty vận chuyển đồ đạc (C) Một công ty du lịch (D) Một cửa hàng đồ nội thất |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker, calling
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại “ You're scheduled to move my furniture to my new apartment tomorrow morning at eight.” là thông tin chứa đáp án. Người nghe phụ trách di chuyển đồ cho người gọi qua căn hộ mới. Từ đó suy ra người nghe thuộc công ty vận chuyển.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.
(D) là thông tin bẫy. Từ “furniture” được nhắc đến trong bài thoại nhưng người nghe không làm việc trong cửa hàng đồ nội thất.
Questions 78
78. Tại sao người nói nói, "căn hộ của tôi ở tầng rất cao"? (A) Để sửa một hiểu lầm (B) Để thương lượng về giá (C) Để hỏi về giá trị của một tài sản (D) Để cảnh báo về một tình huống |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, say, "my apartment is on a very high floor"
Dạng câu hỏi: câu hỏi ngụ ý
Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.
Câu thoại trước đó của người nói "I'm calling because I just learned that the freight elevator in my building is broken", chỉ ra rằng thang máy chở hàng trong tòa nhà bị hư, kết hợp với câu trích dẫn, người nói ngụ ý rằng người nghe nên chuẩn bị phương án cho tình huống đó.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.
Questions 79
79. Tuần sau người nói sẽ làm gì? (A) Tổ chức một sự kiện (B) Thanh toán một khoản tiền (C) Đi du lịch nước ngoài (D) Bắt đầu công việc mới |
Cách diễn đạt tương đương:
travel abroad ≈ have an overseas trip: đi du lịch nước ngoài
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, do, next week
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
“ next week” là dấu hiệu nhận biết đáp án.
Lời thoại “ I have an overseas trip coming up next week” là thông tin chứa đáp án.
"travel abroad” là cách diễn đạt tương đương của "have an overseas trip".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 80-82
M-Cn Chào buổi tối, mọi người! Chào mừng đến với mùa trình diễn mới của City Opera. Tôi mang đến một vài tin xấu, tiếc là vậy. [80] Nữ cao ngữ Lisa Gornicka thông báo cho tôi sáng nay rằng cô ấy sẽ không thể biểu diễn vào tối nay. Tôi biết rằng điều này thật thất vọng. Nhưng tôi cũng có tin tốt! Nữ cao ngữ Rita Marks đang ở trong thành phố và đã đồng ý thay thế cho bà Gornicka. [81] Không chỉ vậy, bà Marks quen với vai diễn của Laura, và bà cũng biết về màn kịch, vì bà đã làm việc với đạo diễn của chúng ta khi vở diễn này ra mắt ở Toronto. [82] Bạn đang tự hỏi giọng của bà ấy như thế nào? Hãy tự chứng kiến, nhưng tôi đã đọc những đánh giá từ Toronto. [82] Tôi có thể đảm bảo rằng chúng ta sẽ có một trải nghiệm thú vị! |
Questions 80
80. Tại sao người nghe có thể thất vọng? (A) Một buổi biểu diễn đã bị hủy. (B) Một nghệ sĩ sẽ không xuất hiện. (C) Một vở diễn mới sẽ bị hoãn. (D) Một vở diễn không mới. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, listeners, disappointed
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ Soprano Lisa Gornicka informed me earlier today that she will not be able to perform tonight. I know how disappointing this is.” là thông tin chứa đáp án. “ I know how disappointing this is.” là dấu hiệu nhận biết đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 81
81. Người nói cho biết điều gì về Rita Marks? (A) Cô ấy đã bay từ Toronto đến. (B) Cô ấy đã dạy người nói. (C) Cô ấy có kinh nghiệm với một vai diễn. (D) Cô ấy là bạn tốt của người nói. |
Cách diễn đạt tương đương:
has experience with a role (có kinh nghiệm với một vai diễn) ≈ familiar with the role (quen thuộc với một vai diễn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, indicate, Rita Marks
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ Not only is Ms. Marks familiar with the role of Laura, but she also knows the choreography, since she worked with our director when this production premiered in Toronto.” là thông tin chứa đáp án.
"has experience with a role" là cách diễn đạt tương đương của "familiar with the role".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 82
82. Khi người nói nói, "I saw the reviews from Toronto", ông ấy ám chỉ điều gì? (A) Ông ấy đã tham dự buổi biểu diễn ở Toronto. (B) Khán giả không thích Lisa Gornicka. (C) Các nhà phê bình không đồng ý về màn trình diễn của Rita Marks. (D) Rita Marks đã được khen ngợi về giọng hát của mình. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, imply, "I saw the reviews from Toronto"
Dạng câu hỏi: câu hỏi ngụ ý
Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.
Câu thoại trước đó của người nói "Wondering what her voice is like?", cùng với lời thoại được trích dẫn và lời thoại phía sau "I can guarantee that we are in for a treat!", thể hiện rằng những bài đánh giá đã khen ngợi giọng của cô Rita.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 83-85
W-Am Cảm ơn vì đã mời tôi và các thành viên khác trong bộ phận tiếp thị đến cuộc họp của nhóm nghiên cứu và phát triển này. [83] Chúng tôi luôn hoan nghênh cơ hội để chia sẻ thông tin về khách hàng về các loại đồ chơi của chúng tôi với bạn. Tôi muốn bắt đầu với một số thông tin về chiếc xe điều khiển từ xa mà chúng tôi đã ra mắt trong các cửa hàng bách hóa và cửa hàng đồ chơi cách đây một tháng. Kết quả đã không nhất quán. [84] Khách hàng rất thích cảm giác mượt mà của chiếc xe và tốc độ cao mà nó có thể đạt được. Tuy nhiên, họ hơi thất vọng về pin có thể sạc lại mà chiếc xe đi kèm. [85] Tôi khuyến khích nhóm của bạn tìm cách làm cho pin sạc nhanh hơn và sử dụng được lâu hơn. |
Questions 83
83. Người nói có khả năng làm việc ở đâu? (A) Tại một công ty ô tô (B) Tại một công ty phân tích dữ liệu (C) Tại một nhà sản xuất đồ chơi (D) Tại một cửa hàng bách hóa |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, speaker, work
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại “ We always welcome the opportunity to share customer information about our toys with you” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (D) chứa thông tin bẫy, dùng từ khóa như “automobile” đồng nghĩa với “car” trong bài thoại và lặp lại “department store” nhưng không phải là đáp án.
(B) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 84
84. Khi người nói nói, "It's been a mixed bag", cô ấy ý muốn gì? (A) Sản phẩm mà cô ấy đang thảo luận không thể được trả lại để hoàn tiền. (B) Khách hàng thường mua nhiều hơn một sản phẩm. (C) Một đối thủ đã phát triển một sản phẩm tương tự. (D) Một sản phẩm đã có cả những đánh giá tích cực và tiêu cực. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, mean, "It's been a mixed bag"
Dạng câu hỏi: câu hỏi ngụ ý
Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.
Câu thoại sau câu trích dẫn "Customers love the smooth action of the car and the high speed it can achieve. However, they are somewhat disappointed with the rechargeable battery the car comes with." nêu cụ thể những khía cạnh tích cực và tiêu cực của khách hàng đối với sản phẩm. Từ đó có thể suy ra dụng ý câu trích dẫn trước đó là sản phẩm đã có cả những đánh giá tích cực và tiêu cực.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.
Questions 85
85. Người nói yêu cầu người nghe làm gì? (A) Thử sử dụng sản phẩm mà cô ấy đang thảo luận (B) Cải thiện một phần của sản phẩm (C) Lấy thêm thông tin từ khách hàng (D) Hợp tác với nhóm tiếp thị |
Cách diễn đạt tương đương:
improve one part of the product (cải thiện một phần của sản phẩm) ≈ make the battery charge faster and last longer (làm cho pin sạc nhanh hơn và sử dụng được lâu hơn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, ask, listeners, do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
“ I encourage your team to…” (cấu trúc câu đề nghị, yêu cầu) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại “ I encourage your team to find ways to make the battery charge faster and last longer.” là thông tin chứa đáp án.
"improve one part of the product" là cách diễn đạt tương đương của " make the battery charge faster and last longer".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 86-88
W-Br [86] Chú ý, các khách hàng của Shopsmart! [87] Trong trường hợp bạn chưa nhận được tờ rơi của chúng tôi, chúng tôi đang khởi đầu sự kiện tặng quà của Shopsmart. [86] Với mỗi hai lon súp hoặc rau củ của Shopsmart mà bạn mua, bạn sẽ được tham gia vào một cuộc bốc thăm để có cơ hội giành một phiếu quà tặng có thể sử dụng tại bất kỳ cửa hàng Shopsmart nào. [88] Phiếu quà tặng trị giá 100 đô la mỗi phiếu sẽ được trao cho ba khách hàng may mắn vào ngày một tháng Năm. Ưu đãi này chỉ áp dụng cho các sản phẩm đóng hộp thương hiệu Shopsmart. Hãy nhanh tay! Mua nhiều để tham gia cơ hội trúng thưởng nhiều hơn! |
Questions 86
86. Thông báo có khả năng được thực hiện ở đâu? (A) Tại một siêu thị (B) Tại một trung tâm cộng đồng (C) Tại một nhà hàng (D) Tại một trung tâm mua sắm |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, announcement, made
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại “ Attention, Shopsmart shoppers!” và “ For every two cans of Shopsmart soup or vegetables that you buy” là thông tin chứa đáp án. Bài thoại kêu gọi sự chú ý của người mua sắm tại Shopsmart, nhắc đến “soup”, “vegetables”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
(D) là phương án bẫy có thể gây nhầm lẫn. Bài thoại chỉ đề cập đến thực phẩm, không đề cập đến các cửa hàng hoặc dịch vụ khác nên phương án (A) phù hợp hơn.
Questions 87
87. Chủ đề chính của thông báo là gì? (A) Một ưu đãi giảm giá (B) Một sản phẩm mới (C) Một sự kiện tặng quà (D) Một cơ hội tình nguyện |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, main topic, announcement
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại “ In case you didn't pick up our flyer, we are kicking off a Shopsmart giveaway event” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 88
88. Người nói nói gì về một số sản phẩm của Shopsmart? (A) Chúng không có sẵn tại tất cả các cửa hàng Shopsmart. (B) Chúng được lấy từ các nhà phân phối nước ngoài. (C) Chúng hiện tại đang được giảm giá. (D) Chúng là những sản phẩm duy nhất đủ điều kiện tham gia sự kiện. |
Cách diễn đạt tương đương:
the only products that qualify for an event (những sản phẩm duy nhất đủ điều kiện tham gia sự kiện) ≈ good only for Shopsmart-brand canned goods (chỉ áp dụng cho các sản phẩm đóng hộp thương hiệu Shopsmart)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, say, Shopsmart products
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ Gift certificates worth $100 each will be awarded to three lucky shoppers on May first. This offer is good only for Shopsmart-brand canned goods” là thông tin chứa đáp án.
"the only products that qualify for an event" là cách diễn đạt tương đương của "good only for Shopsmart-brand canned goods".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 89-91
M-Au Chào, ông Collins. Tôi đang gọi từ Silva's Flooring. [89] Tôi sắp đặt đơn hàng cho các tấm sàn gỗ maple mà ông muốn tôi lắp đặt, nhưng tôi đã quyết định gọi cho ông trước. [90,[91] Tôi vừa mới biết rằng nhà phân phối sàn gỗ cứng đã giảm giá sàn gỗ sồi. [91] Tôi nghĩ ban đầu ông thích sàn gỗ sồi nhưng quyết định rằng giá quá đắt. Mức giảm có vẻ khoảng mười lăm phần trăm. Xin vui lòng gọi lại cho tôi và cho tôi biết liệu tôi nên tiếp tục đặt sàn gỗ maple cho ông hay ông muốn tôi đặt sàn gỗ sồi. |
Questions 89
89. Công việc mà người nói được thuê để làm là gì? (A) Giao gỗ đốt (B) Sửa chữa mái nhà (C) Lắp đặt sàn (D) Hoàn thành công việc cảnh quan |
Cách diễn đạt tương đương:
install ≈ put in: lắp đặt
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what work, speaker, hired, do
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại “ I was about to place your order for the maple floors that you wanted me to put in, but I decided to call you first.” là thông tin chứa đáp án. Người nói phụ trách việc đặt hàng các tấm sàn cho khách, suy ra, người nói có thể được thuê để lắp đặt sàn.
"install" là cách diễn đạt tương đương của "put in".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 90
90. Người nói nói gì về nhà phân phối? (A) Nó đã giảm giá. (B) Nó không còn hoạt động kinh doanh. (C) Nó kỳ vọng sự trễ chậm. (D) Nó chưa phản hồi yêu cầu của ông ấy. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, say, distributor
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ I just found out that the hardwood distributor has lowered the price of the oak flooring.” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 91
91. Tại sao người nói đã đợi để đặt đơn hàng? (A) Anh ta không chắc chắn cần bao nhiêu số lượng. (B) Anh ta muốn một khách hàng xem xét lại quyết định. (C) Anh ta quên điều khách hàng yêu cầu. (D) Anh ta biết rằng một sản phẩm không còn có sẵn. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, wait, place an order
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ I just found out that the hardwood distributor has lowered the price of the oak flooring.” thông tin cho khách hàng biết về việc sàn gỗ sồi đã được giảm giá. Lời thoại tiếp theo “ I think you originally preferred oak but decided it was too expensive. The reduction looks to be about fifteen percent.” nhắc lại rằng trước đó khách hàng thích sàn gỗ sồi nhưng vì giá cao nên không chọn. Vì vậy, người nói đề cập lại việc này để gợi ý xem khách hàng có muốn xem xét lắp sàn gỗ sồi như ban đầu hay không khi giá của sản phẩm này đang được giảm.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 92-94
W-Am [92] Chào mừng đến Trung tâm Môi trường Thung lũng Trung ương. [92, 93] Chúng tôi rất biết ơn đối với tất cả các bạn, những tình nguyện viên của chúng tôi, vì đã đến hôm nay để giúp đỡ trong dự án này để lắp đặt các hộp làm tổ dùng cho chim lam. Chim lam là một loài bản địa có vai trò quan trọng trong môi trường của chúng ta, nhưng nó đang bị đe dọa bởi việc mất môi trường sống và bởi sự săn mồi. [94] Chúng tôi có rất nhiều hộp tổ được quyên góp ở đây sẽ giúp bảo vệ dân số chim lam địa phương của chúng ta. Hãy nhớ rằng chim lam thích những khu rừng mở và cánh đồng có cây rải rác. Một số vị trí thích hợp đã được xác định trên các bản đồ bạn đã nhận được. |
Questions 92
92. Người nói có khả năng là ai? (A) Một giáo viên trong một lớp học (B) Một người làm việc tại trung tâm môi trường (C) Một nhân viên bán hàng tại cửa hàng đồ thể thao (D) Một hướng dẫn viên tại một bảo tàng lịch sử tự nhiên |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại “ Welcome to the Central Valley Environmental Center. We're so grateful to all of you, our volunteers, for coming out today to help with this project to install bluebird nest boxes.” là thông tin chứa đáp án. Bài thoại chào mừng khách đến với Central Valley Environmental Center, và cảm ơn khách đã đến giúp đỡ với dự án xây dựng hộp làm tổ cho một loài chim. Từ đây suy ra người nói có thể là người làm việc tại trung tâm môi trường.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 93
93. Mục đích của dự án là gì? (A) Tuyển dụng tình nguyện viên (B) Thả chim lam vào thiên nhiên hoang dã (C) Cung cấp nơi trú ẩn cho chim lam (D) Giáo dục mọi người về chim lam |
Cách diễn đạt tương đương:
provide shelter for bluebirds (cung cấp nơi trú ẩn cho chim lam) ≈ install bluebird nest boxes (lắp đặt các hộp tổ dùng cho chim lam)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, purpose, the project
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại “ We're so grateful to all of you, our volunteers, for coming out today to help with this project to install bluebird nest boxes.” là thông tin chứa đáp án.
"provide shelter for bluebirds" là cách diễn đạt tương đương của "install bluebird nest boxes".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) đều là các phương án bẫy vì lặp lại các từ như “volunteers”, “bluebirds” nhưng không phải là phương án phù hợp.
Questions 94
94. Cái gì được đánh dấu trên một số bản đồ? (A) Vị trí nơi có thể làm việc (B) Mô hình bay của chim lam (C) Vị trí các điểm tham quan gần đó (D) Hướng dẫn đến trung tâm môi trường |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, marked, maps
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ We have numerous donated nest boxes here that will help protect our local bluebird population.” đề cập về những hộp làm tổ sẽ được đặt. Lời thoại tiếp theo “Remember that bluebirds prefer open woodlands and grasslands with scattered trees.” nói về những vị trí mà chim lam thích làm tổ. Kết hợp với lời thoại “Some suitable locations are already identified on the maps you've received.” ngụ ý rằng những địa điểm mà người tình nguyện viên cần đặt các hộp làm tổ cho chim lam đã được đánh dấu trên bản đồ.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
(C) là phương án bẫy, chứa từ “locations” nhưng người nói không đề cập đến địa điểm tham quan.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 95-97
W-Br Chào mọi người! [95] Tôi muốn cập nhật thông tin về doanh số bán hàng của các dòng sản phẩm chén đĩa sau khi giới thiệu các mẫu thiết kế theo chủ đề lễ hội. Sản phẩm chén đĩa hàng ngày của chúng ta vẫn đạt được kết quả như mong đợi. Ngoài ra, tôi rất vui thông báo rằng các đĩa Tết của chúng ta đang thành công vang dội: tổng đơn hàng sỉ đã vượt qua những đơn hàng của dòng sành điệu Dawn phổ biến của chúng ta. [96] Chúng tôi đã bỏ ra rất nhiều tiền cho thiết kế cho Tết, vì vậy CEO của chúng tôi sẽ rất vui khi biết rằng việc đầu tư đã thành công. [97] Dường như chúng ta sẽ cần suy nghĩ lại thương hiệu Lễ hội Mùa thu. Trừ khi tổng doanh số bán hàng đạt được như dòng Café của chúng ta vào năm sau, chúng ta có thể sẽ thậm chí ngừng kinh doanh nó. |
Questions 95
95. Công ty của người nói bán sản phẩm gì? (A) Khăn tắm (B) Chén đĩa (C) Khăn bàn (D) Ly uống nước |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what product, speaker's company, sell
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại “ I want to update you on sales of our lines of dishware after the introduction of our holiday-themed patterns.” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 96
96. Tại sao Giám đốc điều hành sẽ vui mừng? (A) Công ty đã mua một kho hàng mới. (B) Nhận xét từ khách hàng đã tích cực. (C) Chi phí vận chuyển đã giảm. (D) Một khoản đầu tư đã thành công. |
Cách diễn đạt tương đương:
pleased ≈ happy: vui
was successful ≈ paid off: đã thành công
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, CEO, pleased
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
“ our CEO will be happy to…” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại “ We spent a lot on the design for New Year, so our CEO will be happy to learn that the investment has paid off.” là thông tin chứa đáp án.
"pleased" là cách diễn đạt tương đương của "happy".
"was successful" là cách diễn đạt tương đương của "paid off".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 97
97. Nhìn vào đồ thị. Người nói nói số đơn hàng cho mẫu thiết kế Lễ hội Mùa thu phải đạt được là bao nhiêu? (A) 5.000 (B) 2.000 (C) 6.000 (D) 200 |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, what, number of orders, Harvest Festival pattern, reach
Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.
Lời thoại “ Looks like we will need to rethink the Harvest Festival brand, though. Unless total sales reach those of our Café series by next year, we may even discontinue it.” cho biết tổng doanh số của Harvest Festival cần phải đạt bằng doanh số của Café.
Dựa vào bảng biểu, doanh số của Café là 2.000.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 98-100
M-Au [98] Tôi muốn chào mừng tất cả các bạn đến ngày làm việc đầu tiên tại văn phòng dịch vụ khách hàng Wildcats. Mùa bóng chày sẽ bắt đầu vào chính xác một tháng nữa. [99] Chúng tôi kỳ vọng doanh số bán vé sẽ rất tốt vì Wildcats đã có một mùa giải xuất sắc năm ngoái. Như bạn có thể thấy trên biểu đồ, chúng tôi có bốn gói vé. [100] Hãy đảm bảo bạn thông báo cho khách hàng về gói Chủ Nhật mới. Nó bao gồm vé cho mọi trận đấu tại nhà vào các Chủ Nhật trong suốt mùa giải. Các gói trận đấu vào tối Thứ Sáu, gói lễ hội và gói giảm giá đã có sẵn năm ngoái và nên vẫn được ưa chuộng. |
Questions 98
98. Người nói có khả năng là ai? (A) Một vận động viên bóng chày (B) Một đại lý du lịch (C) Một người nộp đơn xin việc mới (D) Một người đào tạo dịch vụ khách hàng |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại “ I'd like to welcome all of you to your first day of work at the Wildcats customer service office.” là thông tin chứa đáp án. Người nói chào mừng người nghe trong ngày làm việc đầu tiên tại phòng dịch vụ khách hàng, có thể suy ra người nói là người đào tạo, phụ trách buổi định hướng cho nhân viên mới.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 99
99. Tại sao dự kiến doanh số bán vé sẽ tốt? (A) Giá vé đã được giảm. (B) Mùa giải trước của đội đã thành công. (C) Có một chiến dịch quảng cáo mới. (D) Đội có nhiều cầu thủ mới. |
Cách diễn đạt tương đương:
the team's previous season was successful (mùa giải trước của đội đã thành công) ≈ the Wildcats had such a great season last year (Wildcats đã có một mùa giải xuất sắc năm ngoái)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, ticket sales, expected, good
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
“ We expect…” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại “ We expect ticket sales to be very good because the Wildcats had such a great season last year” là thông tin chứa đáp án.
"the team's previous season was successful" là cách diễn đạt tương đương của "the Wildcats had such a great season last year".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 100
100. Nhìn vào biểu đồ. Có bao nhiêu trận đấu được bao gồm trong gói vé mới mà người nói mô tả? (A) 6 (B) 16 (C) 19 (D) 36 |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, how many games, included, new ticket package, speaker describes
Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.
Lời thoại “ Make sure you let our customers know about the new Sunday package.” đề cập về Sunday package.
Dựa vào bảng biểu, Sunday package có tổng 16 trận đấu.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Trên đây là giải thích đáp án và hướng dẫn phương pháp giải tối ưu tốc độ cho đề ETS 2023 Test 2 Part 4. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 4, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với sách TOEIC UP Part 4 hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.
Xem tiếp: ETS 2023 Test 2 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết.
- ETS 2023 - Key and Explanation
- ETS 2023 Test 1 Part 1 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 3 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 7 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 2 Part 1 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 2 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 2 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
Bình luận - Hỏi đáp