Banner background

ETS 2023 Test 2 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp các phân tích và giải thích chi tiết đáp án của từng câu hỏi trong đề ETS 2023 Test 2 Listening Part 4, đưa ra hướng dẫn giúp người học định vị vùng thông tin chứa đáp án, từ đó loại trừ được các phương án sai. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2023 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
ets 2023 test 2 part 4 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

  1. D

  1. B

  1. C

  1. A

  1. B

  1. D

  1. B

  1. B

  1. D

  1. C

  1. B

  1. B

  1. B

  1. D

  1. C

  1. D

  1. C

  1. D

  1. B

  1. C

  1. D

  1. C

  1. A

  1. B

  1. C

  1. B

  1. B

  1. A

  1. B

  1. B

Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 2 Listening Part 4

Questions 71-73

W-Br Bạn đang tìm kiếm một hoạt động thú vị để chào đón xuân về? [71] Khu vườn Winford mang đến một không gian yên bình, thanh bình và tĩnh lặng chỉ cách vài dặm từ trung tâm thành phố. Winford Gardens có hàng mẫu vườn ngoài trời với những loại cây mà bạn thường không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào gần đây. [72] Cuối tuần này, chúng tôi sẽ có một cuộc triển lãm về cây cọ xanh Mexico. Nếu bạn chưa bao giờ thấy những loại cây độc đáo và nổi bật này, đây là cơ hội của bạn! [73] Quán ăn của Winford được thiết kế từ một tòa nhà đã được chuyển đổi từ một nhà kính trước đây. Những bông hoa và cây cảnh nhiệt đới xung quanh giúp tạo nên một trải nghiệm thú vị khi dùng bữa ở đó.

Questions 71

71. Cái gì đang được quảng cáo?

(A) Một chuyến du lịch đến Mexico

(B) Một tour tham quan thành phố

(C) Một chuyến thăm nông trại

(D) Một vườn thực vật

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, advertised

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.

  • Lời thoại “ Winford Gardens offers an escape filled with calm, peace, and quiet just a few miles from the downtown area. Winford Gardens has acres of outdoor gardens filled with plants you won't typically find anywhere near here” là thông tin chứa đáp án. Bài thoại nói về Winford Gardens, khu vườn lớn với nhiều loại thực vật.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 72

72. Sự kiện gì đang diễn ra vào cuối tuần này?

(A) Một cuộc thi sẽ được tổ chức.

(B) Các loại cây đặc biệt sẽ được trưng bày.

(C) Các mùa màng sẽ được trồng.

(D) Một cuộc giảm giá đặc biệt sẽ diễn ra.

Cách diễn đạt tương đương:

special plants will be on display (các loại cây đặc biệt sẽ được trưng bày) ≈ an exhibition of Mexican blue palms (một cuộc triển lãm về cây cọ xanh Mexico)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what event, happening, this weekend

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • This weekend…” là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • Lời thoại “ we will have an exhibition of Mexican blue palms. If you have never seen these striking and unique plants, now is your chance!” là thông tin chứa đáp án.

  • "special plants will be on display" là cách diễn đạt tương đương của "an exhibition of Mexican blue palms".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 73

73. Người nói nói gì về một tòa nhà quán café?

(A) Nó sẽ sớm được sơn lại.

(B) Nó trước đây là một nhà kính.

(C) Nó nằm gần phương tiện giao thông công cộng.

(D) Nó sẽ đóng cửa trong mùa xuân này.

Cách diễn đạt tương đương:

was once a greenhouse ≈ used to be a greenhouse: trước đây từng là nhà kính

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker say, café building

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “ Winford's café is a converted building that used to be a greenhouse.” là thông tin chứa đáp án.

  • "was once a greenhouse" là cách diễn đạt tương đương của "used to be a greenhouse".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • celebrate (v) kỷ niệm, tổ chức

  • escape (n) nơi trốn tránh, thoát ra

  • downtown area (n-n) khu trung tâm thành phố

  • acres (n) mẫu Anh (đơn vị diện tích)

  • typically (adv) thông thường, một cách điển hình

  • exhibition (n) cuộc triển lãm, cuộc trưng bày

  • palm (n) cây cọ

  • striking (adj) nổi bật, gây ấn tượng mạnh

  • unique (adj) độc đáo, độc nhất vô nhị

  • convert (v) chuyển đổi

  • greenhouse (n) nhà kính

  • tropical (adj) nhiệt đới

  • dining (n) việc ăn uống

Tham khảo thêm:

Questions 74-76

M-Au Buổi chiều tốt lành. [74] Chào mừng đến với cuộc họp của các quản lý tuần này tại South Truck Deliveries. Như bạn đã biết, chúng ta luôn viết đánh giá hiệu suất cho tài xế và nhân viên khác bằng giấy tờ. Tôi vui mừng thông báo một số thay đổi quan trọng. [75] Bắt đầu từ năm nay, chúng ta sẽ sử dụng một ứng dụng phần mềm có tên là Personnel Profile để nhập đánh giá hiệu suất. Hãy để tôi giới thiệu bà Hwa Young Lee, trưởng phòng Công nghệ thông tin của chúng ta. [76] Bà sẽ hướng dẫn các bạn cách đăng ký khóa học về việc sử dụng Personnel Profile, và bạn sẽ hoàn tất việc đăng ký trước khi kết thúc cuộc họp này.

Questions 74

74. Người nói có khả năng nhất là ai?

(A) Một nhân viên bán hàng

(B) Một người quản lý

(C) Một người kiểm tra an toàn

(D) Một nhà phát triển phần mềm

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.

  • Lời thoại “ Welcome to this week's managers' meeting here at South Truck Deliveries.” là thông tin chứa đáp án. Đây là cuộc họp ban quản lý, vì vậy suy ra có thể những người tham gia là quản lý.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 75

75. Chủ đề chính của cuộc nói chuyện là gì?

(A) Lộ trình giao hàng

(B) Sáp nhập doanh nghiệp

(C) Đánh giá hiệu suất

(D) Quy trình tuyển dụng

Cách diễn đạt tương đương:

performance reviews ≈ performance appraisals: đánh giá hiệu suất

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, main topic, talk

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại “ Beginning this year, we will use a software application called Personnel Profile to enter performance appraisals.” là thông tin chứa đáp án.

  • "performance reviews" là cách diễn đạt tương đương của "performance appraisals".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B) chứa thông tin không phù hợp.

  • (D) phương án bẫy có “hiring procedures” có thể gây nhầm lẫn nhưng không phải là phương án phù hợp. Đây là quy trình đánh giá nhân viên, không phải quy trình tuyển dụng.

Questions 76

76. Người nói yêu cầu người nghe làm gì?

(A) Chuyển thông tin cho công nhân

(B) Đăng ký một khóa học đào tạo

(C) Lấy thông tin từ khách hàng

(D) Trò chuyện với nhân viên về mục tiêu của họ trong năm

Cách diễn đạt tương đương:

sign up for a training course (đăng ký một khóa học đào tạo) ≈ complete your enrollment (hoàn tất việc đăng ký)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, ask, listeners, do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “ She will walk you through how to enroll in a training course on using Personnel Profile, and you will complete your enrollment by the end of this meeting” là thông tin chứa đáp án.

  • "sign up for a training course" là cách diễn đạt tương đương của "complete your enrollment".

  • → Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • performance evaluation (n-n) đánh giá hiệu suất

  • appraisal (n) sự đánh giá 

  • training course (n-n) khóa đào tạo

  • walk through (phrasal v.) hướng dẫn cụ thể

  • enroll (v) đăng ký

Questions 77-79

W-Br Xin chào. Đây là Mitra. [77] Theo lịch, bạn sẽ chuyển đồ đạc của tôi vào căn hộ mới vào sáng ngày mai lúc tám giờ. [78] Tôi gọi điện vì tôi mới biết thang máy hàng hóa trong tòa nhà của tôi bị hỏng, và căn hộ của tôi ở tầng rất cao. Tôi sẽ kiểm tra sáng sớm ngày mai để xem tình hình thế nào. Nhưng xin vui lòng gọi cho tôi càng sớm càng tốt. [79] Tôi có chuyến đi nước ngoài vào tuần tới, nên công việc này phải diễn ra sớm.

Questions 77

77. Người nói có khả năng nhất đang gọi điện cho ai?

(A) Một công ty bất động sản

(B) Một công ty vận chuyển đồ đạc

(C) Một công ty du lịch

(D) Một cửa hàng đồ nội thất

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker, calling

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.

  • Lời thoại “ You're scheduled to move my furniture to my new apartment tomorrow morning at eight.” là thông tin chứa đáp án. Người nghe phụ trách di chuyển đồ cho người gọi qua căn hộ mới. Từ đó suy ra người nghe thuộc công ty vận chuyển.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) là thông tin bẫy. Từ “furniture” được nhắc đến trong bài thoại nhưng người nghe không làm việc trong cửa hàng đồ nội thất.

Questions 78

78. Tại sao người nói nói, "căn hộ của tôi ở tầng rất cao"?

(A) Để sửa một hiểu lầm

(B) Để thương lượng về giá

(C) Để hỏi về giá trị của một tài sản

(D) Để cảnh báo về một tình huống

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, say, "my apartment is on a very high floor"

  • Dạng câu hỏi: câu hỏi ngụ ý

  • Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.

  • Câu thoại trước đó của người nói "I'm calling because I just learned that the freight elevator in my building is broken", chỉ ra rằng thang máy chở hàng trong tòa nhà bị hư, kết hợp với câu trích dẫn, người nói ngụ ý rằng người nghe nên chuẩn bị phương án cho tình huống đó.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.

Questions 79

79. Tuần sau người nói sẽ làm gì?

(A) Tổ chức một sự kiện

(B) Thanh toán một khoản tiền

(C) Đi du lịch nước ngoài

(D) Bắt đầu công việc mới

Cách diễn đạt tương đương:

travel abroad ≈ have an overseas trip: đi du lịch nước ngoài

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, do, next week

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • next week” là dấu hiệu nhận biết đáp án.

  • Lời thoại “ I have an overseas trip coming up next week” là thông tin chứa đáp án.

  • "travel abroad” là cách diễn đạt tương đương của "have an overseas trip".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • scheduled (adj) dự kiến

  • furniture (n) đồ nội thất

  • freight elevator (n-n) thang máy vận chuyển hàng hóa

  • broken (adj) hỏng

  • floor (n) tầng 

  • situation (n) tình hình

  • overseas trip (n-n) chuyến đi nước ngoài

  • coming up (phrasal v.) sắp đến

Questions 80-82

M-Cn Chào buổi tối, mọi người! Chào mừng đến với mùa trình diễn mới của City Opera. Tôi mang đến một vài tin xấu, tiếc là vậy. [80] Nữ cao ngữ Lisa Gornicka thông báo cho tôi sáng nay rằng cô ấy sẽ không thể biểu diễn vào tối nay. Tôi biết rằng điều này thật thất vọng. Nhưng tôi cũng có tin tốt! Nữ cao ngữ Rita Marks đang ở trong thành phố và đã đồng ý thay thế cho bà Gornicka. [81] Không chỉ vậy, bà Marks quen với vai diễn của Laura, và bà cũng biết về màn kịch, vì bà đã làm việc với đạo diễn của chúng ta khi vở diễn này ra mắt ở Toronto. [82] Bạn đang tự hỏi giọng của bà ấy như thế nào? Hãy tự chứng kiến, nhưng tôi đã đọc những đánh giá từ Toronto. [82] Tôi có thể đảm bảo rằng chúng ta sẽ có một trải nghiệm thú vị!

Questions 80

80. Tại sao người nghe có thể thất vọng?

(A) Một buổi biểu diễn đã bị hủy.

(B) Một nghệ sĩ sẽ không xuất hiện.

(C) Một vở diễn mới sẽ bị hoãn.

(D) Một vở diễn không mới.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, listeners, disappointed

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “ Soprano Lisa Gornicka informed me earlier today that she will not be able to perform tonight. I know how disappointing this is.” là thông tin chứa đáp án. “ I know how disappointing this is.” là dấu hiệu nhận biết đáp án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 81

81. Người nói cho biết điều gì về Rita Marks?

(A) Cô ấy đã bay từ Toronto đến.

(B) Cô ấy đã dạy người nói.

(C) Cô ấy có kinh nghiệm với một vai diễn.

(D) Cô ấy là bạn tốt của người nói.

Cách diễn đạt tương đương:

has experience with a role (có kinh nghiệm với một vai diễn) ≈ familiar with the role (quen thuộc với một vai diễn)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, indicate, Rita Marks

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “ Not only is Ms. Marks familiar with the role of Laura, but she also knows the choreography, since she worked with our director when this production premiered in Toronto.” là thông tin chứa đáp án.

  • "has experience with a role" là cách diễn đạt tương đương của "familiar with the role".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 82

82. Khi người nói nói, "I saw the reviews from Toronto", ông ấy ám chỉ điều gì?

(A) Ông ấy đã tham dự buổi biểu diễn ở Toronto.

(B) Khán giả không thích Lisa Gornicka.

(C) Các nhà phê bình không đồng ý về màn trình diễn của Rita Marks.

(D) Rita Marks đã được khen ngợi về giọng hát của mình.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, imply, "I saw the reviews from Toronto"

  • Dạng câu hỏi: câu hỏi ngụ ý

  • Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.

  • Câu thoại trước đó của người nói "Wondering what her voice is like?", cùng với lời thoại được trích dẫn và lời thoại phía sau "I can guarantee that we are in for a treat!", thể hiện rằng những bài đánh giá đã khen ngợi giọng của cô Rita.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • Soprano (n) người hát dòng Soprano (nữ cao)

  • perform (v) biểu diễn

  • disappointing (adj) đáng thất vọng

  • step in for (phrasal v) thay thế cho (ai đó)

  • familiar with (adj) quen thuộc với

  • choreography (n) kịch bản vũ đạo

  • premiere (v) công diễn lần đầu

  • production (n) sự sản xuất, buổi biểu diễn

  • review (n) đánh giá

  • judge for yourself (idiom) tự mình đánh giá

  • guarantee (v) đảm bảo

  • in for a treat (idiom) được trải nghiệm điều tuyệt vời

Questions 83-85

W-Am Cảm ơn vì đã mời tôi và các thành viên khác trong bộ phận tiếp thị đến cuộc họp của nhóm nghiên cứu và phát triển này. [83] Chúng tôi luôn hoan nghênh cơ hội để chia sẻ thông tin về khách hàng về các loại đồ chơi của chúng tôi với bạn. Tôi muốn bắt đầu với một số thông tin về chiếc xe điều khiển từ xa mà chúng tôi đã ra mắt trong các cửa hàng bách hóa và cửa hàng đồ chơi cách đây một tháng. Kết quả đã không nhất quán. [84] Khách hàng rất thích cảm giác mượt mà của chiếc xe và tốc độ cao mà nó có thể đạt được. Tuy nhiên, họ hơi thất vọng về pin có thể sạc lại mà chiếc xe đi kèm. [85] Tôi khuyến khích nhóm của bạn tìm cách làm cho pin sạc nhanh hơn và sử dụng được lâu hơn.

Questions 83

83. Người nói có khả năng làm việc ở đâu?

(A) Tại một công ty ô tô

(B) Tại một công ty phân tích dữ liệu

(C) Tại một nhà sản xuất đồ chơi

(D) Tại một cửa hàng bách hóa

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, speaker, work

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.

  • Lời thoại “ We always welcome the opportunity to share customer information about our toys with you” là thông tin chứa đáp án. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (D) chứa thông tin bẫy, dùng từ khóa như “automobile” đồng nghĩa với “car” trong bài thoại và lặp lại “department store” nhưng không phải là đáp án.

  • (B) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 84

84. Khi người nói nói, "It's been a mixed bag", cô ấy ý muốn gì?

(A) Sản phẩm mà cô ấy đang thảo luận không thể được trả lại để hoàn tiền.

(B) Khách hàng thường mua nhiều hơn một sản phẩm.

(C) Một đối thủ đã phát triển một sản phẩm tương tự.

(D) Một sản phẩm đã có cả những đánh giá tích cực và tiêu cực.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, mean, "It's been a mixed bag"

  • Dạng câu hỏi: câu hỏi ngụ ý

  • Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.

  • Câu thoại sau câu trích dẫn "Customers love the smooth action of the car and the high speed it can achieve. However, they are somewhat disappointed with the rechargeable battery the car comes with." nêu cụ thể những khía cạnh tích cực và tiêu cực của khách hàng đối với sản phẩm. Từ đó có thể suy ra dụng ý câu trích dẫn trước đó là sản phẩm đã có cả những đánh giá tích cực và tiêu cực.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.

Questions 85

85. Người nói yêu cầu người nghe làm gì?

(A) Thử sử dụng sản phẩm mà cô ấy đang thảo luận

(B) Cải thiện một phần của sản phẩm

(C) Lấy thêm thông tin từ khách hàng

(D) Hợp tác với nhóm tiếp thị

Cách diễn đạt tương đương:

improve one part of the product (cải thiện một phần của sản phẩm) ≈ make the battery charge faster and last longer (làm cho pin sạc nhanh hơn và sử dụng được lâu hơn)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, ask, listeners, do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • I encourage your team to…” (cấu trúc câu đề nghị, yêu cầu) là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • Lời thoại “ I encourage your team to find ways to make the battery charge faster and last longer.” là thông tin chứa đáp án.

  • "improve one part of the product" là cách diễn đạt tương đương của " make the battery charge faster and last longer".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • customer information (n-n) thông tin khách hàng

  • remote-control car (np) xe điều khiển từ xa

  • launch (v) tung ra thị trường

  • department stores (n-n) cửa hàng bách hóa

  • mixed bag (adj-n) tình hình không nhất quán

  • achieve (v) đạt được

  • rechargeable (adj) có thể sạc lại

  • somewhat (adv) một chút, hơi

  • be disappointed with (phrase) cảm thấy thất vọng về

  • encourage (v) khuyến khích

Questions 86-88

W-Br [86] Chú ý, các khách hàng của Shopsmart! [87] Trong trường hợp bạn chưa nhận được tờ rơi của chúng tôi, chúng tôi đang khởi đầu sự kiện tặng quà của Shopsmart. [86] Với mỗi hai lon súp hoặc rau củ của Shopsmart mà bạn mua, bạn sẽ được tham gia vào một cuộc bốc thăm để có cơ hội giành một phiếu quà tặng có thể sử dụng tại bất kỳ cửa hàng Shopsmart nào. [88] Phiếu quà tặng trị giá 100 đô la mỗi phiếu sẽ được trao cho ba khách hàng may mắn vào ngày một tháng Năm. Ưu đãi này chỉ áp dụng cho các sản phẩm đóng hộp thương hiệu Shopsmart. Hãy nhanh tay! Mua nhiều để tham gia cơ hội trúng thưởng nhiều hơn!

Questions 86

86. Thông báo có khả năng được thực hiện ở đâu?

(A) Tại một siêu thị

(B) Tại một trung tâm cộng đồng

(C) Tại một nhà hàng

(D) Tại một trung tâm mua sắm

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, announcement, made

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.

  • Lời thoại “ Attention, Shopsmart shoppers!” và “ For every two cans of Shopsmart soup or vegetables that you buy” là thông tin chứa đáp án. Bài thoại kêu gọi sự chú ý của người mua sắm tại Shopsmart, nhắc đến “soup”, “vegetables”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) là phương án bẫy có thể gây nhầm lẫn. Bài thoại chỉ đề cập đến thực phẩm, không đề cập đến các cửa hàng hoặc dịch vụ khác nên phương án (A) phù hợp hơn.

Questions 87

87. Chủ đề chính của thông báo là gì?

(A) Một ưu đãi giảm giá

(B) Một sản phẩm mới

(C) Một sự kiện tặng quà

(D) Một cơ hội tình nguyện

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, main topic, announcement

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.

  • Lời thoại “ In case you didn't pick up our flyer, we are kicking off a Shopsmart giveaway event” là thông tin chứa đáp án. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 88

88. Người nói nói gì về một số sản phẩm của Shopsmart?

(A) Chúng không có sẵn tại tất cả các cửa hàng Shopsmart.

(B) Chúng được lấy từ các nhà phân phối nước ngoài.

(C) Chúng hiện tại đang được giảm giá.

(D) Chúng là những sản phẩm duy nhất đủ điều kiện tham gia sự kiện.

Cách diễn đạt tương đương:

the only products that qualify for an event (những sản phẩm duy nhất đủ điều kiện tham gia sự kiện) ≈ good only for Shopsmart-brand canned goods (chỉ áp dụng cho các sản phẩm đóng hộp thương hiệu Shopsmart)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, say, Shopsmart products

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “ Gift certificates worth $100 each will be awarded to three lucky shoppers on May first. This offer is good only for Shopsmart-brand canned goods” là thông tin chứa đáp án.

  • "the only products that qualify for an event" là cách diễn đạt tương đương của "good only for Shopsmart-brand canned goods".

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • attention (n) sự chú ý

  • flyer (n) tờ rơi

  • kick off (phrasal v.) bắt đầu

  • giveaway event (adj-n) sự kiện tặng quà

  • can (n) cái lon 

  • entered in (phrasal v.) tham gia vào

  • drawing (n) việc rút thăm

  • gift certificate (n-n) phiếu quà tặng

  • worth (adj) trị giá

  • offer (n) ưu đãi

  • stock up (phrasal v.) mua dự trữ

Questions 89-91

M-Au Chào, ông Collins. Tôi đang gọi từ Silva's Flooring. [89] Tôi sắp đặt đơn hàng cho các tấm sàn gỗ maple mà ông muốn tôi lắp đặt, nhưng tôi đã quyết định gọi cho ông trước. [90,[91] Tôi vừa mới biết rằng nhà phân phối sàn gỗ cứng đã giảm giá sàn gỗ sồi. [91] Tôi nghĩ ban đầu ông thích sàn gỗ sồi nhưng quyết định rằng giá quá đắt. Mức giảm có vẻ khoảng mười lăm phần trăm. Xin vui lòng gọi lại cho tôi và cho tôi biết liệu tôi nên tiếp tục đặt sàn gỗ maple cho ông hay ông muốn tôi đặt sàn gỗ sồi.

Questions 89

89. Công việc mà người nói được thuê để làm là gì?

(A) Giao gỗ đốt

(B) Sửa chữa mái nhà

(C) Lắp đặt sàn

(D) Hoàn thành công việc cảnh quan

Cách diễn đạt tương đương:

install ≈ put in: lắp đặt

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what work, speaker, hired, do

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại “ I was about to place your order for the maple floors that you wanted me to put in, but I decided to call you first.” là thông tin chứa đáp án. Người nói phụ trách việc đặt hàng các tấm sàn cho khách, suy ra, người nói có thể được thuê để lắp đặt sàn.

  • "install" là cách diễn đạt tương đương của "put in".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 90

90. Người nói nói gì về nhà phân phối?

(A) Nó đã giảm giá.

(B) Nó không còn hoạt động kinh doanh.

(C) Nó kỳ vọng sự trễ chậm.

(D) Nó chưa phản hồi yêu cầu của ông ấy.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, say, distributor

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “ I just found out that the hardwood distributor has lowered the price of the oak flooring.” là thông tin chứa đáp án.

  • → Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 91

91. Tại sao người nói đã đợi để đặt đơn hàng?

(A) Anh ta không chắc chắn cần bao nhiêu số lượng.

(B) Anh ta muốn một khách hàng xem xét lại quyết định.

(C) Anh ta quên điều khách hàng yêu cầu.

(D) Anh ta biết rằng một sản phẩm không còn có sẵn.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, wait, place an order

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “ I just found out that the hardwood distributor has lowered the price of the oak flooring.” thông tin cho khách hàng biết về việc sàn gỗ sồi đã được giảm giá. Lời thoại tiếp theo “ I think you originally preferred oak but decided it was too expensive. The reduction looks to be about fifteen percent.” nhắc lại rằng trước đó khách hàng thích sàn gỗ sồi nhưng vì giá cao nên không chọn. Vì vậy, người nói đề cập lại việc này để gợi ý xem khách hàng có muốn xem xét lắp sàn gỗ sồi như ban đầu hay không khi giá của sản phẩm này đang được giảm.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • finalize (v) hoàn thiện, hoàn tất

  • order (n) đơn hàng

  • install (v) lắp đặt

  • reach out (phrasal v.) liên hệ

  • proceed (v) tiếp tục

  • lower (v) giảm bớt

  • distributor (n) nhà phân phối

  • reduction (n) sự giảm bớt

  • place (v) đặt hàng

Questions 92-94

W-Am [92] Chào mừng đến Trung tâm Môi trường Thung lũng Trung ương. [92, 93] Chúng tôi rất biết ơn đối với tất cả các bạn, những tình nguyện viên của chúng tôi, vì đã đến hôm nay để giúp đỡ trong dự án này để lắp đặt các hộp làm tổ dùng cho chim lam. Chim lam là một loài bản địa có vai trò quan trọng trong môi trường của chúng ta, nhưng nó đang bị đe dọa bởi việc mất môi trường sống và bởi sự săn mồi. [94] Chúng tôi có rất nhiều hộp tổ được quyên góp ở đây sẽ giúp bảo vệ dân số chim lam địa phương của chúng ta. Hãy nhớ rằng chim lam thích những khu rừng mở và cánh đồng có cây rải rác. Một số vị trí thích hợp đã được xác định trên các bản đồ bạn đã nhận được.

Questions 92

92. Người nói có khả năng là ai?

(A) Một giáo viên trong một lớp học

(B) Một người làm việc tại trung tâm môi trường

(C) Một nhân viên bán hàng tại cửa hàng đồ thể thao

(D) Một hướng dẫn viên tại một bảo tàng lịch sử tự nhiên

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.

  • Lời thoại “ Welcome to the Central Valley Environmental Center. We're so grateful to all of you, our volunteers, for coming out today to help with this project to install bluebird nest boxes.” là thông tin chứa đáp án. Bài thoại chào mừng khách đến với Central Valley Environmental Center, và cảm ơn khách đã đến giúp đỡ với dự án xây dựng hộp làm tổ cho một loài chim. Từ đây suy ra người nói có thể là người làm việc tại trung tâm môi trường.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 93

93. Mục đích của dự án là gì?

(A) Tuyển dụng tình nguyện viên

(B) Thả chim lam vào thiên nhiên hoang dã

(C) Cung cấp nơi trú ẩn cho chim lam

(D) Giáo dục mọi người về chim lam

Cách diễn đạt tương đương:

provide shelter for bluebirds (cung cấp nơi trú ẩn cho chim lam) ≈ install bluebird nest boxes (lắp đặt các hộp tổ dùng cho chim lam)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, purpose, the project

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.

  • Lời thoại “ We're so grateful to all of you, our volunteers, for coming out today to help with this project to install bluebird nest boxes.” là thông tin chứa đáp án. 

  • "provide shelter for bluebirds" là cách diễn đạt tương đương của "install bluebird nest boxes".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) đều là các phương án bẫy vì lặp lại các từ như “volunteers”, “bluebirds” nhưng không phải là phương án phù hợp.

Questions 94

94. Cái gì được đánh dấu trên một số bản đồ?

(A) Vị trí nơi có thể làm việc

(B) Mô hình bay của chim lam

(C) Vị trí các điểm tham quan gần đó

(D) Hướng dẫn đến trung tâm môi trường

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, marked, maps

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “ We have numerous donated nest boxes here that will help protect our local bluebird population.” đề cập về những hộp làm tổ sẽ được đặt. Lời thoại tiếp theo “Remember that bluebirds prefer open woodlands and grasslands with scattered trees.” nói về những vị trí mà chim lam thích làm tổ. Kết hợp với lời thoại “Some suitable locations are already identified on the maps you've received.” ngụ ý rằng những địa điểm mà người tình nguyện viên cần đặt các hộp làm tổ cho chim lam đã được đánh dấu trên bản đồ.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (C) là phương án bẫy, chứa từ “locations” nhưng người nói không đề cập đến địa điểm tham quan.

Từ vựng cần lưu ý:

  • habitat (n) môi trường sống

  • predation (n) sự săn mồi

  • native species (adj-n) loài bản địa

  • threaten (v) đe dọa

  • nest box (n-n) hộp lỗ để làm tổ cho chim

  • numerous (adj) nhiều

  • donate (v) quyên góp

  • population (n) dân số

  • woodland (n) rừng cây

  • grassland (n) đồng cỏ

  • scattered (adj) rải rác

  • suitable (adj) thích hợp

  • identify (v) xác định

Questions 95-97

W-Br Chào mọi người! [95] Tôi muốn cập nhật thông tin về doanh số bán hàng của các dòng sản phẩm chén đĩa sau khi giới thiệu các mẫu thiết kế theo chủ đề lễ hội. Sản phẩm chén đĩa hàng ngày của chúng ta vẫn đạt được kết quả như mong đợi. Ngoài ra, tôi rất vui thông báo rằng các đĩa Tết của chúng ta đang thành công vang dội: tổng đơn hàng sỉ đã vượt qua những đơn hàng của dòng sành điệu Dawn phổ biến của chúng ta. [96] Chúng tôi đã bỏ ra rất nhiều tiền cho thiết kế cho Tết, vì vậy CEO của chúng tôi sẽ rất vui khi biết rằng việc đầu tư đã thành công. [97] Dường như chúng ta sẽ cần suy nghĩ lại thương hiệu Lễ hội Mùa thu. Trừ khi tổng doanh số bán hàng đạt được như dòng Café của chúng ta vào năm sau, chúng ta có thể sẽ thậm chí ngừng kinh doanh nó.

Questions 95

95. Công ty của người nói bán sản phẩm gì?

(A) Khăn tắm

(B) Chén đĩa

(C) Khăn bàn

(D) Ly uống nước

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what product, speaker's company, sell

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.

  • Lời thoại “ I want to update you on sales of our lines of dishware after the introduction of our holiday-themed patterns.” là thông tin chứa đáp án. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 96

96. Tại sao Giám đốc điều hành sẽ vui mừng?

(A) Công ty đã mua một kho hàng mới.

(B) Nhận xét từ khách hàng đã tích cực.

(C) Chi phí vận chuyển đã giảm.

(D) Một khoản đầu tư đã thành công.

Cách diễn đạt tương đương:

pleased ≈ happy: vui 

was successful ≈ paid off: đã thành công

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, CEO, pleased

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • our CEO will be happy to…” là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • Lời thoại “ We spent a lot on the design for New Year, so our CEO will be happy to learn that the investment has paid off.” là thông tin chứa đáp án.

  • "pleased" là cách diễn đạt tương đương của "happy".

  • "was successful" là cách diễn đạt tương đương của "paid off".

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 97

97. Nhìn vào đồ thị. Người nói nói số đơn hàng cho mẫu thiết kế Lễ hội Mùa thu phải đạt được là bao nhiêu?

(A) 5.000

(B) 2.000

(C) 6.000

(D) 200

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: graphic, what, number of orders, Harvest Festival pattern, reach

  • Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.

  • Lời thoại “ Looks like we will need to rethink the Harvest Festival brand, though. Unless total sales reach those of our Café series by next year, we may even discontinue it.” cho biết tổng doanh số của Harvest Festival cần phải đạt bằng doanh số của Café.

  • Dựa vào bảng biểu, doanh số của Café là 2.000. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • sales (n) doanh số bán hàng

  • lines of dishware (phrase) dòng sản phẩm chén đĩa

  • introduction (n) sự giới thiệu

  • pattern (n) mẫu hoa văn

  • resounding (adj) rực rỡ, vang dội

  • outpaced (v) vượt qua, vượt trội

  • investment (n) sự đầu tư

  • paid off (phrase) đạt được kết quả, thành công

  • rethink (v) suy nghĩ lại

  • discontinue (v) ngừng sản xuất, ngừng cung cấp

Questions 98-100

M-Au [98] Tôi muốn chào mừng tất cả các bạn đến ngày làm việc đầu tiên tại văn phòng dịch vụ khách hàng Wildcats. Mùa bóng chày sẽ bắt đầu vào chính xác một tháng nữa. [99] Chúng tôi kỳ vọng doanh số bán vé sẽ rất tốt vì Wildcats đã có một mùa giải xuất sắc năm ngoái. Như bạn có thể thấy trên biểu đồ, chúng tôi có bốn gói vé. [100] Hãy đảm bảo bạn thông báo cho khách hàng về gói Chủ Nhật mới. Nó bao gồm vé cho mọi trận đấu tại nhà vào các Chủ Nhật trong suốt mùa giải. Các gói trận đấu vào tối Thứ Sáu, gói lễ hội và gói giảm giá đã có sẵn năm ngoái và nên vẫn được ưa chuộng.

Questions 98

98. Người nói có khả năng là ai?

(A) Một vận động viên bóng chày

(B) Một đại lý du lịch

(C) Một người nộp đơn xin việc mới

(D) Một người đào tạo dịch vụ khách hàng

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.

  • Lời thoại “ I'd like to welcome all of you to your first day of work at the Wildcats customer service office.” là thông tin chứa đáp án. Người nói chào mừng người nghe trong ngày làm việc đầu tiên tại phòng dịch vụ khách hàng, có thể suy ra người nói là người đào tạo, phụ trách buổi định hướng cho nhân viên mới.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 99

99. Tại sao dự kiến doanh số bán vé sẽ tốt?

(A) Giá vé đã được giảm.

(B) Mùa giải trước của đội đã thành công.

(C) Có một chiến dịch quảng cáo mới.

(D) Đội có nhiều cầu thủ mới.

Cách diễn đạt tương đương:

the team's previous season was successful (mùa giải trước của đội đã thành công) ≈ the Wildcats had such a great season last year (Wildcats đã có một mùa giải xuất sắc năm ngoái)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, ticket sales, expected, good

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • We expect…” là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • Lời thoại “ We expect ticket sales to be very good because the Wildcats had such a great season last year” là thông tin chứa đáp án.

  • "the team's previous season was successful" là cách diễn đạt tương đương của "the Wildcats had such a great season last year".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 100

100. Nhìn vào biểu đồ. Có bao nhiêu trận đấu được bao gồm trong gói vé mới mà người nói mô tả?

(A) 6

(B) 16

(C) 19

(D) 36

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: graphic, how many games, included, new ticket package, speaker describes

  • Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.

  • Lời thoại “ Make sure you let our customers know about the new Sunday package.” đề cập về Sunday package.

  • Dựa vào bảng biểu, Sunday package có tổng 16 trận đấu.

  • → Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • expect (v) dự kiến

  • chart (n) biểu đồ

  • include (v) bao gồm

  • package (n) gói dịch vụ

  • remain (v) vẫn còn, vẫn tiếp tục

Trên đây là giải thích đáp án và hướng dẫn phương pháp giải tối ưu tốc độ cho đề ETS 2023 Test 2 Part 4. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 4, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với sách TOEIC UP Part 4 hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Xem tiếp: ETS 2023 Test 2 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...