Banner background

ETS 2023 Test 2 Part 7 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp đáp án cho đề ETS 2023 Test 2 Reading Part 7 và giải thích tại sao chọn đáp án đó bằng cách loại trừ các phương án sai và nhận diện các phương án nhiễu để tránh “sập bẫy” trong bài nghe. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2023 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
ets 2023 test 2 part 7 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

  1. B

  1. A

  1. D

  1. C

  1. D

  1. A

  1. D

  1. C

  1. B

  1. B

  1. C

  1. D

  1. A

  1. C

  1. C

  1. A

  1. D

  1. C

  1. B

  1. A

  1. D

  1. B

  1. B

  1. B.

  1. B

  1. B

  1. C

  1. B

  1. D

  1. B

  1. D

  1. B

  1. C

  1. B

  1. D

  1. A

  1. A

  1. D

  1. B

  1. C

  1. D

  1. C

  1. D

  1. A

  1. D

  1. C

  1. A

  1. A

  1. C

  1. B

  1. D

  1. D

  1. A

  1. B

Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 2 Reading Part 7

Questions 147-148

[147] Nhà Hát Múa Rối Của Chú Pete Giới Thiệu

Hồ Moose

27 tháng 3 – 7 tháng 5

[147, 148] Kể từ khi thành lập Nhà Hát Múa Rối Chú Pete, phiên bản chuyển thể của chúng tôi về vở ba lê nổi tiếng Moose Lake đã trở thành một trong những buổi biểu diễn được yêu thích nhất của chúng tôi. 100 con rối múa tay thủ công của chúng tôi sẽ đưa bạn vào cuộc phiêu lưu đầy kịch tính vào thế giới Moose Lake.

Khi những người điều khiển rối tài ba của chúng tôi kéo dây và làm cho những con rối di chuyển, bạn sẽ cổ vũ cho Maria và Hoàng tử Hươu. Bạn có thể không hài lòng với Vua Thằn lằn và đám tay sai của ông. Bạn sẽ mê mải bởi những con chuồn chuồn đang trôi!

Phiên bản Moose Lake của Uncle Pete đã làm hài lòng khán giả mọi lứa tuổi suốt hơn 30 năm qua. Buổi biểu diễn luôn bán hết vé mỗi năm, vì vậy hãy mua vé của bạn ngay hôm nay.

Vé có sẵn tại quầy bán vé, 521 Perry Avenue, Fenton.

Questions 147

147. Cái gì đang được quảng cáo?

(A) Một cuộc du thuyền trên hồ

(B) Một buổi biểu diễn rối

(C) Một bộ tứ tấu đàn dây

(D) Một công viên phiêu lưu

Cách diễn đạt tương đương: puppet ≈ marionette: con rối

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, advertised

  • Đọc lướt tiêu đề và nội dung của phần đầu văn bản để nắm ý chính. Thông tin “ Ever since the founding of Uncle Pete's Marionette Theater, our adaptation of the well-known ballet Moose Lake has been one of our most beloved shows(Kể từ khi thành lập Nhà Hát Múa Rối Chú Pete, phiên bản chuyển thể của chúng tôi về vở ba lê nổi tiếng Moose Lake đã trở thành một trong những buổi biểu diễn được yêu thích nhất của chúng tôi) chứa đáp án. Bài viết đang quảng cáo về bản chuyển thể bằng hình thức múa rối của vở ba lê Moose Lake.

  • “puppet” là cách diễn đạt tương đương của “marionette”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai:

(A) chứa thông tin bẫy “lake”. Từ này được nhắc đến trong tên tác phẩm “Moose Lake” nhưng cuộc du thuyền trên hồ không phải là nội dung được quảng cáo.  

(C) chứa thông tin bẫy “string”. Từ này được nhắc đến trong văn bản nhưng “tứ tấu đàn dây” (tổ hợp gồm bốn nhạc cụ dây (2 đàn violin, đàn viola, và đàn violoncello) biểu diễn các tác phẩm âm nhạc) không phải là nội dung được quảng cáo.

(D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 148

148. Phiên bản Moose Lake của Uncle Pete dựa trên cái gì?

(A) Một cuốn sách thiếu nhi cổ điển

(B) Một bộ phim phổ biến

(C) Một trò chơi video

(D) Một buổi biểu diễn khiêu vũ

Cách diễn đạt tương đương:

  • be based on (dựa trên) ≈ adaptation (sự chuyển thể)

  • dance performance (buổi biểu diễn khiêu vũ) ≈ ballet (múa ba lê)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, Uncle Pete's version, Moose Lake, based 

  • Thông tin “ Ever since the founding of Uncle Pete's Marionette Theater, our adaptation of the well-known ballet Moose Lake has been one of our most beloved shows(Kể từ khi thành lập Nhà Hát Múa Rối Chú Pete, phiên bản chuyển thể của chúng tôi về vở ba lê nổi tiếng Moose Lake đã trở thành một trong những buổi biểu diễn được yêu thích nhất của chúng tôi) chứa đáp án. 

  • “be based on” là cách diễn đạt tương đương của “adaptation”.

  • “dance performance” là cách diễn đạt tương đương của “ballet”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai: (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • adaptation (n) sự thích nghi, sự điều chỉnh

  • marionette (n) con rối dây

  • beloved (adj) được yêu mến, được ưa chuộng

  • handcraft (n, v) thủ công, làm thủ công

  • thrill (n, v) hồi hộp, sợ hãi

  • puppeteer (n) người điều khiển con rối

  • string (n) dây 

  • puppet (n) con rối

  • cheer for (phrase) cổ vũ cho

  • minion (n) tay sai, thuộc hạ (ở đây là tên loài trong câu chuyện)

  • enthrall (v) mê hoặc, cuốn hút

  • delight (v) làm vui lòng, làm hài lòng.

Questions 149-150

image-alt

Questions 149

149. Thông tin nào được chỉ ra về Dịch vụ Vệ Sinh Nhà Sạch?

(A) Nó được thành lập vào năm 1972.

(B) Nó chuyên về vệ sinh văn phòng.

(C) Nó cung cấp giảm giá cho dịch vụ làm sạch thảm.

(D) Nó ưa thích giao tiếp trực tuyến.

Cách diễn đạt tương đương: founded in 1972 ≈ since 1972: thành lập từ năm 1972

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, indicated, Harbis Stationery Store

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án tìm để thông tin trong văn bản. Trong quảng cáo có thông tin “ Copper County's trustworthy and efficient cleaning solution since 1972(Giải pháp vệ sinh đáng tin cậy và hiệu quả cho quận Copper County từ năm 1972), đây là thông tin chứa đáp án.

  • “founded in 1972” là cách diễn đạt tương đương của “since 1972”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: 

  • (B) phương án bẫy. Đây là dịch vụ vệ sinh nhưng cho nhà ở (home cleanings), không phải văn phòng.

  • (C), chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “ Carpet-cleaning service NOT included” (khuyến mãi không bao gồm dịch vụ vệ sinh thảm).

  • (D) không được đề cập, quảng cáo chỉ yêu cầu liên hệ qua số điện thoại.

Questions 150

150. Ai ở Copper County có thể sử dụng phiếu giảm giá?

(A) Bất kỳ cửa hàng bán lẻ lớn nào

(B) Khách hàng mới

(C) Khách hàng quay trở lại

(D) Bất kỳ cư dân nào

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Who in Copper County, use, coupon

  • Scan các từ khóa để tìm thông tin. Thông tin “NEW CUSTOMER PROMOTION Copper County residents ONLY” (CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI DÀNH CHO KHÁCH HÀNG MỚI Chỉ dành cho cư dân Copper County) chứa đáp án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai:

  • Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập

  • (D) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng khuyến mãi chỉ dành cho khách hàng mới và là cư dân của Copper County .

Từ vựng cần lưu ý:

  • trustworthy (adj) đáng tin cậy

  • efficient (adj) hiệu quả

  • solution (n) giải pháp, dung dịch

  • promotion (n) khuyến mãi

  • resident (n) cư dân

  • carpet (n) thảm

  • schedule (v) sắp xếp, lên lịch

  • valid through (phrase) có hiệu lực đến

Questions 151-152

Pierre Gitane 

26 Bent Tree Lane 

Charlotte, NC 28804 

15 tháng 4 

Kính gửi ông Pierre Gitane, 

[151] Thư này để thông báo rằng ông cần đến cuộc kiểm tra chăm sóc răng miệng hàng năm của mình. Vui lòng truy cập trang web của chúng tôi và điền vào một biểu mẫu để yêu cầu một cuộc hẹn. Hoặc nếu ông thích, hãy gọi cho chúng tôi theo số (704) 555-0138 để liên hệ với một trong những nhân viên lễ tân của chúng tôi. 

[152] Chúng tôi vui mừng thông báo rằng chúng tôi hiện nay cung cấp dịch vụ làm trắng răng và mắc cài răng vô hình để cải thiện nụ cười của ông. Xin vui lòng cho chúng tôi biết nếu ông quan tâm đến một hoặc cả hai dịch vụ này.

Chúng tôi rất mong sớm nhận được tin tức từ ông. 

Chúc mọi điều tốt lành, 

Sarah Hamadi

Quản lý văn phòng, Red Street Dental Care

Questions 151

151. Tại sao ông Gitane nhận được lá thư?

(A) Ông vừa có một nha sĩ mới.

(B) Đã đến lúc kiểm tra định kỳ.

(C) Phòng Khám Nha Khoa Red Street đang yêu cầu ý kiến phản hồi từ ông ấy.

(D) Ông ấy không hài lòng với lần thăm cuối cùng của mình.

Cách diễn đạt tương đương: it is time for a routine checkup (đã đến lúc kiểm tra định kỳ) ≈ you are due for your semiannual dental care visit (ông cần đến cuộc kiểm tra chăm sóc răng miệng hàng năm của mình)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: why, Mr. Gitane, receive, letter

  • Đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính, sau đó tập trung vào đoạn đầu tiên của văn bản. Thông tin “ This letter is to inform you that you are due for your semiannual dental care visit.(Thư này để thông báo rằng ông cần đến cuộc kiểm tra chăm sóc răng miệng hàng năm của mình.) chứa đáp án.

  • “it is time for a routine checkup.” là cách diễn đạt tương đương của “you are due for your semiannual dental care visit”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai: (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 152

152. Lá thư nêu rõ về dịch vụ làm trắng răng như thế nào?

(A) Giá cả tương tự như nha cài vô hình.

(B) Dịch vụ này chưa có tại Phòng Khám Nha Khoa Red Street cho đến gần đây.

(C) Cần tới sáu tháng để đạt được kết quả mong muốn.

(D) Không được bảo hiểm nha khoa chi trả cho dịch vụ này.

Cách diễn đạt tương đương: not available until recently (gần đây có…) ≈ now offer (hiện tại cung cấp…) 

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, letter, state, teeth-whitening service

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án tìm để thông tin trong văn bản. Trong quảng cáo có thông tin “ We are happy to announce that we now offer teeth whitening and invisible braces to improve your smile(Chúng tôi vui mừng thông báo rằng chúng tôi hiện nay cung cấp dịch vụ làm trắng răng và mắc cài răng vô hình để cải thiện nụ cười của ông), đây là thông tin chứa đáp án. Quảng cáo thông báo rằng hiện nay cung cấp thêm dịch vụ làm trắng răng.

  • “not available until recently” là cách diễn đạt tương đương của “now offer”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • inform (v) thông báo

  • semiannual (adj) hàng năm hai lần

  • dental (adj) nha khoa

  • receptionist (n) lễ tân

  • offer (v) cung cấp

  • whiten (v) làm trắng

  • invisible (adj) vô hình, không nhìn thấy được

  • brace (n) nẹp, niềng răng

  • look forward to (+ V-ing) (phrase) mong chờ, trông đợi

Questions 153-154

Teleshia Thomas (8:12 SA)

[153] Laura, bạn đã có mặt tại văn phòng hay vẫn đang trên đường đến? Tôi có một việc nhờ bạn.

Laura Penn (8:14 SA)

Tôi đây.

Teleshia Thomas (8:16 SA)

Sáng nay có bữa sáng chia tay Jack. Tôi mang theo nước ép, cà phê, hoa quả và bánh ngọt, nhưng tôi chưa chuyển thiệp để đồng nghiệp ký tặng lời chúc tốt đẹp cho anh ấy. Bạn nghĩ bạn có thể làm điều đó được không? Có một số thiệp trên bàn làm việc của tôi.

Laura Penn (8:18 SA)

[154] Thực ra, tôi có thể gửi một email và yêu cầu nhân viên đến văn phòng của bạn để ký tên vào các thiệp. Tôi sẽ sắp xếp chúng trên bàn tròn ở góc phòng. Tôi sẽ làm điều đó ngay lập tức.

Questions 153

153. Vào lúc 8:14 SA, khi bà Penn viết "Tôi đã ở đây", có khả năng cao cô ấy muốn diễn đạt điều gì?

(A) Cô ấy đang tập trung chú ý.

(B) Cô ấy đang ở cùng phòng với bà Thomas.

(C) Cô ấy đang đợi bà Thomas đến.

(D) Cô ấy đã có mặt tại văn phòng.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: 8:14 A.M, Ms. Penn mean, "I'm here"

  • Đối với dạng câu này, đọc các lời nhắn ở trước và sau câu trích dẫn để xác định tình huống ngữ cảnh.

  • Trước đó, Teleshia Thomas đã hỏi rằng: “ Laura, are you in the office already or still on your way in?(Laura, bạn đã có mặt tại văn phòng hay vẫn đang trên đường đến?). Laura đã trả lời  "I'm here", ngụ ý rằng cô ấy đã có mặt ở văn phòng.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.

Questions 154

154. Bước tiếp theo, cô Penn có khả năng sẽ làm gì?

(A) Thực hiện một buổi thuyết trình.

(B) Hoãn một cuộc họp.

(C) Đặt các thiệp lên bàn.

(D) Sắp xếp ghế ở một phòng nhân viên.

Cách diễn đạt tương đương: put cards on a table ≈ arrange them on the round table: đặt thẻ lên bàn

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Ms. Penn, do next

  • Tìm các tin nhắn được gửi bởi Laura Penn. Thông tin trong lời nhắn cuối cùng của Laura Penn chứa đáp án: Actually, I can send out an e-mail and ask staff to go into your office to sign the cards. I'll arrange them on the round table in the corner. (Thực ra, tôi có thể gửi một email và yêu cầu nhân viên đến văn phòng của bạn để ký tên vào các thiệp. Tôi sẽ sắp xếp chúng trên bàn tròn ở góc phòng).

  • “put cards on a table” là cách diễn đạt khác của “arrange them on the round table”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • favor (n) lời yêu cầu, sự giúp đỡ

  • farewell (n) lời chia tay

  • pastry (n) bánh ngọt, bánh ngọt nướng

  • colleague (n) đồng nghiệp

  • sign (v) ký tên

  • staff (n) nhân viên

  • arrange (v) sắp xếp

  • straightaway (adv) ngay lập tức

Questions 155-157

Lịch sử

Chào mừng bạn đến với Tòa nhà lịch sử H. G. Walsh và Nhà hàng North Riverview! [155] Được xây dựng bởi H. G. Walsh vào năm 1897, tòa nhà này đã phục vụ như là bưu điện của Astoria cho đến năm 1942. Sau đó, nó đã trở thành cửa hàng tổng hợp, cửa hàng thời trang và một nhà hàng gia đình phục vụ các món hải sản tươi ngon. Trong suốt thế kỷ qua, tầng hai của tòa nhà đã được sử dụng cho các buổi tiệc riêng tư, như sinh nhật và đám cưới.

Đối mặt với nguy cơ bị phá hủy vào cuối những năm 1970, tòa nhà đã được mua lại bởi chủ sở hữu hiện tại của nó, Henry và Juana Thomason, vào năm 1981. Đầu tư và việc cải tạo rộng rãi sau đó đã giúp cứu vãn Tòa nhà N.G. Walsh, và vào năm 1996 nó đã được xếp vào Danh sách Di tích Quốc gia. [156] Với khung cảnh tuyệt đẹp hướng ra Sông Columbia và một thực đơn theo mùa phong phú, Tòa nhà H. G. Walsh đã trở thành một điểm đến quan trọng cho những người thăm bờ biển Thái Bình Dương của Oregon.

Thực đơn Mùa Thu

[157] Cháo hải sản I Cốc: 5 đô la, Bát: 8 đô la

Trên nền kem với nghêu, tôm và trai

Cá và khoai tây chiên I Cá tuyết: 12 đô la, Cá bơn: 15 đô la

Ba miếng cá được áo bột trong bột sữa chua

Cá hồi nướng I 20 đô la

Được phục vụ kèm theo sốt chanh tỏi và một phần salad bên cạnh

Bok Choy I 12 đô la

Chiên xào trong nước mắm hàu tỏi và gừng, được đặt lên bún mì

Salad của đầu bếp I 11 đô la

Rau xanh trộn với hạt hạnh nhân nướng, sốt phô mai xanh và bơ  

Questions 155

155. Từ "served" ở đoạn 1, dòng 2, có ý nghĩa gần nhất là

(A) cung cấp

(B) giao hàng

(C) trình bày

(D) hoạt động

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: served

  • Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

  • Walsh in 1897, the building served as Astoria's post office until 1942” là câu chứa từ được hỏi. 

  • Dịch nghĩa: Được xây dựng bởi H. G. Walsh vào năm 1897, tòa nhà này đã phục vụ như là bưu điện của Astoria cho đến năm 1942.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Questions 156

156. Điều gì được gợi ý về Tòa nhà H. G. Walsh?

(A) Đó là một tòa nhà một tầng.

(B) Nó nằm ở khu vực dọc theo bờ nước.

(C) Nó nằm cạnh một bưu điện.

(D) Nó đã giữ nguyên phần lớn không đổi.

Cách diễn đạt tương đương: Located on the waterfront (nằm ở khu vực dọc theo bờ nước) ≈ its stunning views of the Columbia River (khung cảnh tuyệt đẹp hướng ra Sông Columbia)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, suggested, H. G. Walsh Building

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án tìm để thông tin trong văn bản. Trong văn bản có thông tin “ With its stunning views of the Columbia River(Với khung cảnh tuyệt đẹp hướng ra Sông Columbia), đây là thông tin chứa đáp án.

  • “located on the waterfront” là cách diễn đạt tương đương của “its stunning views of the Columbia River”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: 

(A) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Trong văn bản có đề cập “Over the past century, the building's second floor has been used for private parties” nên suy ra tòa nhà có ít nhất 2 tầng.

(C) chứa thông tin không được đề cập. Văn bản chỉ đề cập rằng tòa nhà này từng là bưu điện.

(D) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Trong văn bản có đề cập “Subsequent investment and extensive renovation helped save the N.G. Walsh Building”, tức tòa nhà đã được cải tạo rất nhiều.

Questions 157

157. Cái gì có thể mua với giá dưới 10 đô la?

(A) Cháo hải sản

(B) Cá và khoai tây chiên

(C) Bok Choy

(D) Salad của đầu bếp

Cách diễn đạt tương đương: less than $10 (rẻ hơn 10 đô la) ≈ $8 (8 đô la)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, purchased, less than $10

  • Tìm thông tin về giá trong bảng thực đơn. Thông tin “ Seafood chowder I Cup: $5, Bowl: $8(Cháo hải sản I Cốc: 5 đô la, Bát: 8 đô la) chứa đáp án. Cháo hải sản có thể được mua với giá $8, tức rẻ hơn $10.

  • “less than $10” là cách diễn đạt tương đương của “$8”.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: (B), (C), (D) đều không phù hợp, các món đều có giá trên $1.

Từ vựng cần lưu ý:

  • historic (adj) lịch sử, có giá trị lịch sử

  • construct (v) xây dựng

  • general store (adj-n) cửa hàng tạp hóa

  • boutique (n) cửa hàng thời trang, cửa hàng đặc sản

  • demolition (n) sự phá hủy, sự hủy diệt

  • investment (n) sự đầu tư

  • extensive (adj) rộng rãi

  • renovation (n) sự cải tạo/giải tỏa 

  • stunning (n) tuyệt đẹp

  • prime (adj, n) xuất sắc, chủ yếu

  • chowder (n) súp đặc

  • clams (n) nghêu

  • shrimp (n) tôm

  • mussel (n) con trai

  • buttermilk (n) sữa chua

  • batter (n) lớp vỏ bên ngoài

  • grill (n, v) vỉ nướng, nướng

  • pan-seared (adj) áp chảo, chiên chảo

  • garlic-ginger oyster sauce (np) sốt hàu tỏi gừng

  • toast (v) nướng

  • almond (n) hạt hạnh nhân 

  • blue cheese dressing (np) nước sốt phô mai xanh

  • avocado (n) quả bơ

Questions 158-160

Các Đội Trụ Sở Chính Hỗ Trợ Tại Cửa Hàng

Hannen đã vận hành một trong những chuỗi cửa hàng bách hóa lớn nhất ở miền Tây Nam Hoa Kỳ kể từ năm 1962. [158] Dự án In-Store, được khởi đầu vào ngày 7 tháng 2, là một sáng kiến mới từ nhóm hoạt động tại trụ sở chính của Cửa hàng bách hóa Hannen. Theo các đề xuất từ nhân viên ở nhiều cấp bậc khác nhau, sáng kiến này được phát triển để cho phép trụ sở chính của công ty hiểu rõ hơn về hoạt động hàng ngày tại cấp cửa hàng cá nhân.

[159] Dự án In-Store đưa nhân viên từ trụ sở chính của công ty vào các cửa hàng, nơi họ được ghép cặp với nhân viên cửa hàng để làm việc trong ca làm việc thông thường. Điều này cho phép cả hai loại nhân viên của Hannen có thể đặt câu hỏi và tìm hiểu về công việc của nhau. Cho đến nay, sáng kiến này đã đạt được sự hiểu biết sâu hơn giữa nhân viên cửa hàng về các quyết định được đưa ra tại cấp trụ sở chính và cũng đã tạo ra sự hiểu biết sâu hơn giữa các nhân viên trụ sở chính về cách thực hiện các kế hoạch của công ty.

[160] Hannen dự định hoàn thành việc thăm cửa hàng trong hai tháng tới và tiến hành thăm lại hàng năm.

Questions 158

158. Tại sao công ty bắt đầu dự án này?

(A) Đó là một xu hướng hiện tại trong các công ty lớn.

(B) Công ty mẹ yêu cầu.

(C) Nó được đề xuất bởi một số nhân viên.

(D) Một số khách hàng yêu cầu.

Cách diễn đạt tương đương:

was suggested by some employees (được đề xuất bởi một số nhân viên) ≈ a new initiative from the Hannen Department Store corporate operations team (một sáng kiến mới từ nhóm hoạt động tại trụ sở chính của Cửa hàng bách hóa Hannen)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Why, company, start, project

  • Đọc lướt văn bản để nắm ý chính các đoạn. Đoạn đầu tiên giới thiệu thông tin chung về dự án và mục đích của dự án. Thông tin “ The In-Store Project, launched on February 7, is a new initiative from the Hannen Department Store corporate operations team(Dự án In-Store, được khởi đầu vào ngày 7 tháng 2, là một sáng kiến mới từ nhóm hoạt động tại trụ sở chính của Cửa hàng bách hóa Hannen) chứa đáp án.

  • “was suggested by some employees” là cách diễn đạt tương đương của “a new initiative from the Hannen Department Store corporate operations team”.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 159

159. Dự án này bao gồm điều gì?

(A) Nhân viên cửa hàng thăm các chuỗi cửa hàng bách hóa khác.

(B) Thuê thực tập sinh để nhận đào tạo khi làm việc.

(C) Nhân viên công ty tạm thời làm việc tại các cửa hàng.

(D) Các đội nhân viên làm việc để tái thiết kế cửa hàng.

Cách diễn đạt tương đương:

corporate employees temporarily working in stores (nhân viên công ty tạm thời làm việc tại các cửa hàng) ≈ the In-Store Project places employees from the corporate headquarters in stores (dự án In-Store đưa nhân viên từ trụ sở chính của công ty vào các cửa hàng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, project, involve

  • Đoạn thứ hai nêu cụ thể hơn về dự án cũng như cách thức dự án được triển khai. Thông tin “ The In-Store Project places employees from the corporate headquarters in stores, where they are paired with store employees to work typical shifts(Dự án In-Store đưa nhân viên từ trụ sở chính của công ty vào các cửa hàng, nơi họ được ghép cặp với nhân viên cửa hàng để làm việc trong ca làm việc thông thường) chứa đáp án.

  • “corporate employees temporarily working in stores” là cách diễn đạt tương đương của “the In-Store Project places employees from the corporate headquarters in stores”.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 160

160. Bài viết cho thấy điều gì về tương lai của dự án?

(A) Công ty dự định tiếp tục thực hiện nó hàng năm.

(B) Công ty dự định mở rộng nó sang các cửa hàng khác mà nó sở hữu.

(C) Nó đang bị ngừng vì không thành công.

(D) Nó sẽ không hoàn thành vì quá đắt đỏ.

Cách diễn đạt tương đương:

do it again each year (tiếp tục thực hiện dự án hàng năm) ≈ conduct repeat visits annually (tiến hành thăm lại các cửa hàng hàng năm)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, article, indicate, future of the project

  • Đoạn thứ ba nêu lên dự định ở tương lai. Thông tin “ Hannen plans to complete store visits within the next two months and conduct repeat visits annually(Hannen dự định hoàn thành việc thăm cửa hàng trong hai tháng tới và tiến hành thăm lại hàng năm.) chứa đáp án.

  • “do it again each year” là cách diễn đạt tương đương của “conduct repeat visits annually”.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • headquarter (n) trụ sở chính

  • chain (n) chuỗi

  • department store (n-n) cửa hàng bách hóa

  • initiative (n) sáng kiến, sự khởi xướng

  • corporate (n) doanh nghiệp

  • recommendation (n) sự đề xuất, gợi ý

  • day-to-day operation (phrase) hoạt động hàng ngày

  • pair with (phrase) ghép cặp với

  • implement (v) thực hiện

Questions 161-164

Trong một kết quả chính, hơn 80% tất cả người tham gia đã đồng tình rằng nên có sự tập trung hơn vào việc thúc đẩy du lịch thân thiện với môi trường. Trong một kết quả khác, hơn 75% du khách được khảo sát cho biết họ muốn thấy một lựa chọn rộng hơn về thực phẩm hữu cơ được sản xuất địa phương. 163" Đối với tôi, phản hồi của du khách là điều không ngờ," ông Bhatt nói. "Nhưng, nhìn vào toàn bộ tình hình, điều đó hợp lý, vì có rất nhiều trang trại gia đình trên đất gần bãi biển."

[164] Những thông tin từ cuộc khảo sát là tin vui đối với Kathy Li, người điều hành KLP Organic Farm. Cửa hàng tạp hóa của cô, nằm trên đất trang trại, luôn cung cấp sản phẩm hữu cơ, tươi ngon, mùa vụ quanh năm. Trong tương lai, nếu lượng du khách tăng, cô Li dự định cung cấp thực phẩm và đồ uống đã được chuẩn bị sẵn.

Questions 161

161. Mục đích chính của bài viết là gì?

(A) Thông báo về các thay đổi nhân sự gần đây

(B) Phác thảo kế hoạch tiếp thị đề xuất

(C) Giải thích về sự giảm du lịch địa phương

(D) Khuyến khích tham gia khảo sát

Cách diễn đạt tương đương:

proposed marketing plans (kế hoạch tiếp thị được đề xuất) ≈ more resources need to be allocated to promote cultural tourism to the region (cần cấp thêm tài nguyên để quảng bá du lịch văn hóa đến khu vực này)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, main purpose, article

  • Đọc nội dung của phần đầu văn bản để tìm thông tin. Thông tin “ More resources need to be allocated to promote cultural tourism to the region, officials from the Karlinga Beach Tourism Department (KBTD) concluded at a planning meeting held yesterday(Các quan chức từ Sở Du lịch Bãi biển Karlinga (KBTD) đã kết luận tại cuộc họp lập kế hoạch diễn ra ngày hôm qua rằng cần cấp thêm tài nguyên để quảng bá du lịch văn hóa đến khu vực này) chứa đáp án.

  • “proposed marketing plans” là cách diễn đạt tương đương của “more resources need to be allocated to promote cultural tourism to the region”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai:

  • (A) chứa thông tin không được đề cập.  

  • (C) chứa thông tin bẫy. Văn bản có nhắc đến “tourism” nhưng không đề cập sự giảm sút trong du lịch.

  • (D) chứa thông tin bẫy. Văn bản không khuyến khích mọi người tham gia cuộc khảo sát (survey), chỉ nêu kết quả cuộc khảo sát đã diễn ra.

Questions 162

162. Điều gì được cho biết về Bãi biển Karlinga?

(A) Nó có mùa du lịch ngắn.

(B) Nó cung cấp các chỗ ở giá rẻ.

(C) Nó chủ yếu được tiếp cận bằng phà.

(D) Nó gần với một trường đại học.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, indicated, Karlinga Beach

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án tìm để thông tin trong văn bản. Thông tin “ During the meeting, Mr. Bhatt gave a presentation in which he analyzed the results from an online questionnaire designed by students from the region's university. Respondents included both local residents and tourists.” (Trong cuộc họp, ông Bhatt đã thuyết trình phân tích kết quả từ một bảng câu hỏi trực tuyến được thiết kế bởi sinh viên đến từ trường đại học trong khu vực. Các người tham gia trả lời bao gồm cả cư dân địa phương và du khách) là thông tin chứa đáp án. Bài khảo sát về bãi biển Karlinga, từ thông tin này suy ra được bãi biển gần với trường đại học.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 163

163. Theo bài viết, điều gì là đúng về ông Bhatt?

(A) Ông đã bất ngờ với một kết quả khảo sát.

(B) Ông đã thay đổi thiết kế của một bảng câu hỏi.

(C) Ông quan tâm về việc mất đất nông nghiệp ở một khu vực.

(D) Ông muốn tăng sự tham gia tại các cuộc họp công cộng.

Cách diễn đạt tương đương:

surprised by a survey result (bất ngờ với một kết quả khảo sát) ≈ the tourists' response was unexpected (phản hồi của du khách là điều không ngờ)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, true, Mr. Bhatt

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án tìm để thông tin trong văn bản. Trong văn bản có thông tin “ For me, the tourists' response was unexpected," said Mr. Bhatt(Đối với tôi, phản hồi của du khách là điều không ngờ," ông Bhatt nói.), đây là thông tin chứa đáp án. 

  • “surprised by a survey result” là cách diễn đạt tương đương của “the tourists' response was unexpected”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai: (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 164

164. Điều gì được đề cập về KLP Organic Farm?

(A) Nó cung cấp các chuyến tham quan miễn phí cho khách sạn.

(B) Nó xuất bản một tờ thông tin riêng.

(C) Nó mới đây mở một nhà hàng.

(D) Nó bán trái cây và rau quả tại chỗ.

Cách diễn đạt tương đương:

sells fruits and vegetables on-site (bán trái cây và rau quả tại chỗ) ≈ located on the farm property (nằm trên đất trang trại)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, mentioned, KLP Organic Farm

  • Scan từ khóa “KLP Organic Farm” để tìm thông tin chứa đáp án. Thông tin “ The insights from the survey are welcome news for Kathy Li, who operates the KLP Organic Farm. Its grocery store, located on the farm property(Những thông tin từ cuộc khảo sát là tin vui đối với Kathy Li, người điều hành KLP Organic Farm. Cửa hàng tạp hóa của cô, nằm trên đất trang trại), là thông tin chứa đáp án. 

  • “sells fruits and vegetables on-site” là cách diễn đạt tương đương của “located on the farm property”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai: (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • allocate (v) phân bổ

  • promote (v) thúc đẩy, khuyến khích

  • official (n) viên chức

  • highlight (v) nêu bật, làm nổi bật    

  • eco-friendly (adj) thân thiện với môi trường

  • emphasis (n) sự nhấn mạnh

  • organic (adj) hữu cơ

  • unexpected (adj) không ngờ đến, bất ngờ

  • survey (n) cuộc khảo sát

  • insight (n) thông tin thú vị, sự hiểu biết sâu sắc

  • grocery store (n-n) cửa hàng tạp hóa.

Questions 165-167

Treks Auto

Để giữ cho phương tiện của bạn hoạt động trơn tru, việc hoàn thành công việc đúng cách là điều quan trọng. Hãy để xe của bạn trong tay các chuyên gia tại Treks Auto, và luôn đảm bảo bạn nhận được đúng những gì bạn cần và không có gì thừa thãi.  –  [1]  – .Nhà sửa chữa của chúng tôi đã hoạt động tại Leeds từ sau khi Tony Reker mở cửa cửa hàng sửa xe đầu tiên của mình vào năm 1963.  –  [2]  – Trong ba thế hệ, doanh nghiệp gia đình của chúng tôi tự hào phục vụ cộng đồng West Yorkshire với giá cả hợp lý và cam kết dịch vụ trung thực.

  –  [3]  – Treks Auto cung cấp một loạt gói thay dầu. Mỗi gói bao gồm kiểm tra áp suất lốp miễn phí, xoay lốp, nạp chất lỏng, bộ lọc dầu tiêu chuẩn, thay dầu năm lít và kiểm tra phanh. [167] Hãy chọn từ các tùy chọn dầu được liệt kê dưới đây.   –  [4]  – .

Pha Trộn Tổng Hợp

Số Dặm Cao

Tổng Hợp Đầy Đủ

£25

£40

£50

[166] Dành cho xe có số dặm ít hơn 125,000 hoặc dưới mười năm tuổi.

[166] Phù hợp nhất cho xe có số dặm hơn 125,000 hoặc từ mười năm tuổi trở lên.

Lý tưởng cho các phương tiện có số dặm hơn 125,000 và có nhu cầu bảo dưỡng đặc biệt theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Questions 165

165. Điều gì được chỉ ra về Treks Auto?

(A) Nó có trụ sở tại London.

(B) Nó bắt đầu từ năm 1983.

(C) Nó tập trung vào dịch vụ khách hàng xuất sắc.

(D) Đó là một doanh nghiệp gia đình hoạt động trong năm thế hệ.

Cách diễn đạt tương đương: focused on great customer service (tập trung vào dịch vụ khách hàng xuất sắc) ≈ a commitment to honest service (cam kết dịch vụ trung thực)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, indicated, Treks Auto

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án tìm để thông tin trong văn bản. Trong quảng cáo có thông tin “ For three generations, our family-run business has been proud to serve the West Yorkshire community with fair pricing and a commitment to honest service.(Trong ba thế hệ, doanh nghiệp gia đình của chúng tôi tự hào phục vụ cộng đồng West Yorkshire với giá cả hợp lý và cam kết dịch vụ trung thực.), đây là thông tin chứa đáp án. 

  • “focused on great customer service” là cách diễn đạt tương đương của “a commitment to honest service”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai:

  • (A), (B), chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “Our repair shop has been based in Leeds ever since Tony Reker opened his first garage in 1963(Nhà sửa chữa của chúng tôi đã hoạt động tại Leeds từ sau khi Tony Reker mở cửa cửa hàng sửa xe đầu tiên của mình vào năm 1963).

  • (D) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “For three generations, our family-run business has been proud to…”, tức chỉ 3 thế hệ.

Questions 166

166. Điều gì được chỉ ra về các gói thay dầu?

(A) Tất cả chúng có cùng giá.

(B) Mỗi gói đều bao gồm việc thay thế miễn phí bộ phanh.

(C) Chỉ có một gói cung cấp dịch vụ nạp chất lỏng.

(D) Chúng dựa trên số dặm mà phương tiện đã đi được.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, indicated, oil-change packages

  • Dựa vào bảng các loại dầu tùy chọn, các thông tin “ Recommended for vehicles with fewer than 125,000 miles or under ten years old.” (Dành cho xe có số dặm ít hơn 125,000 hoặc dưới mười năm tuổi), và “ Best for vehicles with more than 125,000 miles or over ten years old.” (Phù hợp nhất cho xe có số dặm hơn 125,000 hoặc từ mười năm tuổi trở lên) chỉ ra rằng các gói thay dầu được phân loại dựa trên số dặm mà phương tiện đi được.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai:

  • (A) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Giá cho các loại dầu được đề cập trong văn bản gồm £25, £40, £50 chỉ ra rằng mỗi loại dầu đều có giá khác nhau.

  • (B) chứa thông tin không được đề cập. Văn bản chỉ đề cập có bao gồm “brake inspection” (kiểm tra phanh) nhưng không đề cập miễn phí.

  • (C) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “Each package includes a complimentary tyre-pressure check, tyre rotation, fluid fill-up, standard oil filter, five-litre oil change, and brake inspection” (Mỗi gói bao gồm kiểm tra áp suất lốp miễn phí, xoay lốp, nạp chất lỏng , bộ lọc dầu tiêu chuẩn, thay dầu năm lít và kiểm tra phanh), tức gói nào cũng có dịch vụ nạp chất lỏng.

Questions 167

167. Trong các vị trí được đánh dấu [1], [2], [3] và [4], câu sau đây nên đặt ở vị trí nào nhất?

"Hỏi bất kỳ kỹ thuật viên dịch vụ nào nếu bạn không chắc chắn về gói thích hợp nhất cho xe của bạn."

(A) [1]

(B) [2]

(C) [3]

(D) [4]

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc gợi mở cho câu phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

  • Dịch nghĩa câu được cho: Hỏi bất kỳ kỹ thuật viên dịch vụ nào nếu bạn không chắc chắn về gói thích hợp nhất cho xe của bạn. 

  • Xét phần phía trước chỗ trống [4], thông tin “ Choose from the oil options listed below(Hãy chọn từ các tùy chọn dầu được liệt kê dưới đây), là ý gợi mở cho câu trích dẫn trong đề bài. 

→ Vì vậy, vị trí thứ [4] là phù hợp nhất.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A) Phần trước chỗ trống giới thiệu về chuyên gia tại Treks Auto, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

  • (B) Phần trước chỗ trống giới thiệu về lịch sử hình thành của Treks Auto, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

  • (C) Chỗ trống ở vị trí mở đầu cho đoạn văn mới, vì vậy cần là một thông tin tổng quát. Phía sau chỗ trống giới thiệu về các gói thay dầu, vì vậy chỗ trống này không phù hợp điền câu trích dẫn.

Từ vựng cần lưu ý:

  • vehicle (n) phương tiện, xe cộ

  • smoothly (adv) một cách trôi chảy, suôn sẻ

  • demand (v) đòi hỏi, yêu cầu

  • professional (n) chuyên gia, người làm nghề chuyên nghiệp

  • based in (phrase) có trụ sở tại

  • garage (n) gara, nhà để xe và sửa chữa xe

  • commitment (n) cam kết, sự cam kết

  • complimentary (adj) miễn phí, tặng kèm

  • tyre-pressure (n) áp suất lốp

  • fluid fill-up (np) việc làm đầy chất lỏng

  • filter (n) bộ lọc

  • brake (n) phanh, thắng

  • inspection (n) sự kiểm tra 

  • blend (n, v) hỗn hợp, trộn

  • synthetic (adj, n) sự kết hợp, tổng hợp

  • mileage (n) số dặm đã đi.

Questions 168-171

Sự bổ sung mới cho Shadeside Plaza

BIRCH CITY (Ngày 12 tháng 11) – Design Glory, một doanh nghiệp trang sức do cư dân sinh sống lâu đời tại Birch City, Tamara Banda, điều hành, đã mở cửa một cửa hàng truyền thống trong khu mua sắm Shadeside Plaza của thành phố.  – [1] – . [168] Cô Banda nói rằng cửa hàng, mở cửa vào ngày 9 tháng 11, có trưng bày toàn bộ dòng trang sức thủ công của cô cùng với một loạt các tinh thể tự nhiên tuyệt đẹp có thể trở thành tâm điểm của mọi phòng.

[169] Cô Banda nhấn mạnh rằng cô làm nổi bật thương hiệu trang sức của mình so với những người khác bằng cách cung cấp các thiết kế thủ công với mức giá không vượt ngoài ngân sách. Để kiểm soát chi phí hoạt động, cô nói rằng cô thu thập vật liệu một cách sáng tạo từ nhiều nhà cung cấp kim loại địa phương. – [2] – .

Mặc dù việc quản lý cửa hàng, mở cửa từ thứ Ba đến thứ Bảy từ 11:00 A.M. đến 5:00 P.M., sẽ chiếm rất nhiều thời gian của cô, cô  [171] Mặc dù việc quản lý cửa hàng, cái mà mở cửa từ thứ Ba đến thứ Bảy từ 11 sáng đến 5 giờ chiều, chiếm nhiều thời gian của cô, Banda nói rằng cô vẫn dự định vận hành gian hàng tại các lễ hội nghệ thuật khu vực. – [3] – . Cô cũng sẽ tiếp tục tham gia vào ủy ban lập kế hoạch cho triển lãm nghệ thuật hàng năm tại Trường Đại học Nghệ thuật Trung tâm, nơi cô đã học kỹ thuật làm trang sức của mình.

Ý tưởng mở cửa hàng vật liệu xây dựng đã đến với cô Banda khi một người bạn, [170] Brad Machado, kể cho cô về trải nghiệm tích cực khi điều hành cửa hàng sách bán lẻ của anh ấy ở phía đối diện của Shadeside Plaza so với nơi Design Glory đang đặt. – [4] – . Khu mua sắm, anh nói, được hưởng lợi từ lưu lượng người người đi bộ nhiều.

Questions 168

168. Điều gì được chỉ ra về Design Glory?

(A) Nó đã có ngày mở cửa bị hoãn.

(B) Nó bán các viên đá trang trí.

(C) Nó có các buổi trình diễn thủ công hàng tuần.

(D) Nó đóng cửa vào ngày thứ Bảy.

Cách diễn đạt tương đương:

decorative stones (viên đá trang trí) ≈ a selection of beautiful natural crystals that can become the centerpiece of any room (một loạt các tinh thể tự nhiên tuyệt đẹp có thể trở thành tâm điểm của mọi phòng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, indicated, Design Glory

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án tìm để thông tin trong văn bản. Thông tin “ Ms. Banda said the shop, which opened on November 9, features her entire line of handmade jewelry along with a selection of beautiful natural crystals that can become the centerpiece of any room.(Cô Banda nói rằng cửa hàng, mở cửa vào ngày 9 tháng 11, có trưng bày toàn bộ dòng trang sức thủ công của cô cùng với một loạt các tinh thể tự nhiên tuyệt đẹp có thể trở thành tâm điểm của mọi phòng.) chứa đáp án. 

  • “decorative stones” là cách diễn đạt tương đương của “a selection of beautiful natural crystals that can become the centerpiece of any room”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “Although managing the store, which is open Tuesday through Saturday from 11:00 A.M. to 5:00 P.M…”, tức có mở cửa vào thứ Bảy.

Questions 169

169. Bà Banda nói gì đặc biệt về trang sức của mình?

(A) Nó được thiết kế bởi các sinh viên địa phương.

(B) Nó trông cổ điển.

(C) Nó có giá phải chăng.

(D) Nó nhẹ nhàng.

Cách diễn đạt tương đương: affordable (giá cả phải chăng) ≈ at price points that won't break a budget (với mức giá không vượt ngoài ngân sách)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Ms. Banda say, special, jewelry

  • Scan từ khóa để tìm thông tin. Thông tin “Ms. Banda emphasizes that she sets her jewelry brand apart from others by offering handmade designs at price points that won't break a budget.” (Cô Banda nhấn mạnh rằng cô làm nổi bật thương hiệu trang sức của mình so với những người khác bằng cách cung cấp các thiết kế thủ công với mức giá không vượt ngoài ngân sách) chứa đáp án.

  • “affordable” là cách diễn đạt tương đương của “at price points that won't break a budget”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai: Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 170

170. Ông Machado là ai?

(A) Một nhà phát triển bất động sản

(B) Một nhà cung cấp kim loại

(C) Một nhiếp ảnh gia

(D) Một người bán sách

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Who, Mr. Machado

  • Scan từ khóa “Machado” để tìm thông tin. Thông tin “Brad Machado, told her of his positive experience in operating his retail bookshop” (Brad Machado, kể cho cô về trải nghiệm tích cực khi điều hành cửa hàng sách bán lẻ của anh ấy) chứa đáp án. Từ thông tin này suy ra anh ấy là người bán sách.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai:

  • Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (B) phương án bẫy. Văn bản có đề cập đến “metal supplier” nhưng đây không phải là đáp án.

Questions 171

171. Trong các vị trí được đánh dấu [1], [2], [3] và [4], câu sau đây nên đặt ở vị trí nào nhất?

"Cô ấy cũng lưu ý rằng cô ấy sẽ tham gia triển lãm thủ công của Bảo tàng Nghệ thuật Thành phố vào tháng sau."

(A) [1]

(B) [2]

(C) [3]

(D) [4]

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc gợi mở cho câu phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

  • Dịch nghĩa câu được cho: Cô ấy cũng lưu ý rằng cô ấy sẽ tham gia triển lãm thủ công của Bảo tàng Nghệ thuật Thành phố vào tháng sau. 

  • Xét phần phía trước chỗ trống [3], thông tin “ Although managing the store, which is open Tuesday through Saturday from 11:00 A.M. to 5:00 P.M., will occupy much of her time, Ms. Banda said she still intends to operate booths at regional arts festivals.(Mặc dù việc quản lý cửa hàng, cái mà mở cửa từ thứ Ba đến thứ Bảy từ 11 sáng đến 5 giờ chiều, chiếm nhiều thời gian của cô, Banda nói rằng cô vẫn dự định vận hành gian hàng tại các lễ hội nghệ thuật khu vực.), là ý gợi mở cho câu trích dẫn trong đề bài. Câu trích dẫn nêu cụ thể hơn về sự kiện mà cô ấy sẽ tham gia vào tháng sau.

→ Vì vậy, vị trí thứ [3] là phù hợp nhất.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

171. Trong các vị trí được đánh dấu [1], [2], [3] và [4], câu sau đây nên đặt ở vị trí nào nhất?

"Cô ấy cũng lưu ý rằng cô ấy sẽ tham gia triển lãm thủ công của Bảo tàng Nghệ thuật Thành phố vào tháng sau."

(A) [1]

(B) [2]

(C) [3]

(D) [4]

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc gợi mở cho câu phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

  • Dịch nghĩa câu được cho: Cô ấy cũng lưu ý rằng cô ấy sẽ tham gia triển lãm thủ công của Bảo tàng Nghệ thuật Thành phố vào tháng sau. 

  • Xét phần phía trước chỗ trống [3], thông tin “ Although managing the store, which is open Tuesday through Saturday from 11:00 A.M. to 5:00 P.M., will occupy much of her time, Ms. Banda said she still intends to operate booths at regional arts festivals.(Mặc dù việc quản lý cửa hàng, cái mà mở cửa từ thứ Ba đến thứ Bảy từ 11 sáng đến 5 giờ chiều, chiếm nhiều thời gian của cô, Banda nói rằng cô vẫn dự định vận hành gian hàng tại các lễ hội nghệ thuật khu vực.), là ý gợi mở cho câu trích dẫn trong đề bài. Câu trích dẫn nêu cụ thể hơn về sự kiện mà cô ấy sẽ tham gia vào tháng sau.

→ Vì vậy, vị trí thứ [3] là phù hợp nhất.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A) Phần trước chỗ trống giới thiệu về sự mở cửa của cửa hàng, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

  • (B) Phần trước chỗ trống nói về kế hoạch kiểm soát chi phí hoạt động, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

  • (D) Phần trước chỗ trống nói về nguyên nhân dẫn đến ý tưởng và người bạn của cô ấy, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

Từ vựng cần lưu ý:

  • jewelry (n) trang sức

  • lifelong (adj) suốt đời

  • showcase (v) trưng bày

  • crystal (n) tinh thể

  • centerpiece (n) tâm điểm

Questions 172-175

Sandra Kyle (8:19 A.M.)

Chào buổi sáng. [172] Tôi đang trên đường nhưng muộn do có một làn đường bị đóng cửa trên đại lộ Roseway. Giao thông đang ùn tắc và xe buýt gần như không di chuyển.

Lucas Bodin (8:20 A.M.)

Nghe có vẻ tồi tệ!

Sandra Kyle (8:21 A.M.)

Tôi định ghi chú tại cuộc họp lúc 8:30 S.A. Có ai trong các bạn có thể thay tôi cho đến khi tôi đến?

Carolina Mata (8:23 A.M.)

173, [174] Chờ đã, bạn chưa nghe à? Cuộc họp đã được chuyển sang thứ Năm.

Sandra Kyle (8:24 A.M.)

Thật không? Thật là nhẹ nhõm.

Carolina Mata (8:26 A.M.)

[173] Ông Chang đang ở Portsville gặp khách hàng để thảo luận về thiết kế cuối cùng cho tòa nhà kho mới. Ông ấy sẽ không trở lại cho đến ngày mai.

Sandra Kyle (8:27 A.M.)

Vâng, tôi nghe nói ông ấy sẽ đến Portsville.

Lucas Bodin (8:30 A.M.)

Khách hàng yêu cầu một số thay đổi vào phút cuối nên ông Chang bận hơn dự kiến. [175] Hy vọng những thay đổi này không quá lớn, vì chúng ta đã vượt quá ngân sách được giao.

Carolina Mats (8:33 A.M.)

Chúng ta sẽ có thông tin cập nhật tại cuộc họp vào thứ Năm. Hy vọng là tin tức tốt.

Questions 172

172. Tại sao cô Kyle kỳ vọng sẽ đến làm muộn?

(A) Xe buýt chạy chậm do thời tiết xấu.

(B) Xe buýt bị kẹt xe.

(C) Cô đã lỡ xe buýt.

(D) Xe buýt đến trễ tại trạm của cô.

Cách diễn đạt tương đương:

  • be late ≈ running late: bị trễ

  • the bus is stuck in traffic (xe buýt bị kẹt xe) ≈ the bus is barely moving (xe buýt gần như không di chuyển)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Why, Ms. Kyle, expect, late for work

  • Scan từ khóa để tìm thông tin. Thông tin “I'm on my way but running late because of a lane closure on Roseway Boulevard. It’s all backed up, and the bus is barely moving” (Tôi đang trên đường nhưng muộn do có một làn đường bị đóng cửa trên đại lộ Roseway. Giao thông đang ùn tắc và xe buýt gần như không di chuyển.) chứa đáp án.

  • “be late” là cách diễn đạt tương đương của “running late”.

  • “the bus is stuck in traffic.” là cách diễn đạt tương đương của “the bus is barely moving”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai: Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin bẫy. Các phương án lặp lại từ “bus” nhưng đều không đúng với nội dung của văn bản.

Questions 173

173. Tại sao cuộc họp bị hoãn?

(A) Một đồng nghiệp không có mặt tại văn phòng.

(B) Khách hàng cần thêm thời gian để chuẩn bị.

(C) Ông Bodin có xung đột lịch trình.

(D) Cô Mata cần chuẩn bị thông tin cập nhật.

Cách diễn đạt tương đương: postponed (bị hoãn lại) ≈ moved to Thursday (chuyển sang thứ 5)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Why, meeting, postponed

  • Vào lúc 8:23 A.M, Carolina Mata đã đề cập rằng: “Wait, haven't you heard? The meeting was moved to Thursday.” (Chờ xíu, bạn chưa nghe à? Cuộc họp đã được chuyển sang thứ Năm.), đây là thông tin sắp đến đáp án

  • Sau đó vào lúc 8:23 A.M, Carolina Mata nêu lý do cuộc họp hoãn “ Mr. Chang is in Portsville meeting with the client about the final design for the new warehouse building. He won't be back until tomorrow.” (Ông Chang đang ở Portsville gặp khách hàng để thảo luận về thiết kế cuối cùng cho tòa nhà kho mới. Ông ấy sẽ không trở lại cho đến ngày mai.), đây là thông tin chứa đáp án.

  • “postponed” là cách diễn đạt tương đương của “moved to Thursday”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai: Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 174

174. Vào lúc 8:24 A.M., cô Kyle có ý là gì khi cô viết, "Thật không?"

(A) Cô ấy thất vọng về một số thiết kế cụ thể.

(B) Cô ấy không đồng ý với quyết định.

(C) Cô ấy bất ngờ với bình luận của bà Mata.

(D) Cô ấy đã nghe tin tức này trước đó.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: 8:24 A.M, what, Ms. Kyle, mean, "Really"

  • Dạng câu hỏi: ngụ ý 

  • Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.

  • Dựa vào lời thoại trước đó của  Carolina Mata lúc 8:23 A.M.: "Wait, haven't you heard? The meeting was moved to Thursday." (Chờ đã, bạn chưa nghe à? Cuộc họp đã được chuyển sang thứ Năm), kết hợp với câu trích dẫn “Really” có thể suy ra cô Kyle bất ngờ với tin tức vừa nghe được.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai: Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.

Questions 175

175. Điều gì được chỉ ra về dự án?

(A) Nó đắt hơn so với kế hoạch ban đầu.

(B) Nó gặp một số khó khăn kỹ thuật.

(C) Nó đã được quản lý kém.

(D) Nó không thể hoàn thành đúng hẹn.

Cách diễn đạt tương đương: more expensive than planned (đắt hơn so với kế hoạch ban đầu) ≈ already over the allocated budget (đã vượt quá ngân sách được giao)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, indicated, project

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án tìm để thông tin trong văn bản. Thông tin “ Hopefully the changes are minor, because we're already over the allocated budget.” (Hy vọng những thay đổi này không quá lớn, vì chúng ta đã vượt quá ngân sách được giao.) chứa đáp án. 

  • “more expensive than planned” là cách diễn đạt tương đương của “already over the allocated budget”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai: (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • back up (phrasal v.) tắc nghẽn, ùn tắc, hỗ trợ, sao lưu

  • barely (adv) gần như không, hầu như không

  • note (n) ghi chú, ghi chép

  • fill in (phrasal v.) thay thế, thế chỗ

  • relief (n) sự nhẹ nhõm, sự an tâm

  • client (n) khách hàng

  • allocate (v) phân bổ

  • budget (n) ngân sách

Questions 176-180

Thompson và Groves

Hãng luật Thompson và Groves đang tìm kiếm một trợ lý tận tâm để tham gia vào nhóm tranh tụng về môi trường đã được thành lập của chúng tôi.

Trợ lý này sẽ làm việc trong một loạt các dịch vụ pháp lý, như là

  • điều tra chứng cứ liên quan đến các vụ án đang được chuẩn bị cho tòa;

  • chuẩn bị trưng bày, biểu đồ và sơ đồ để hiển thị thông tin; và

  • liên lạc với khách hàng và cập nhật tệp.

[176] Ứng viên phù hợp nhất cho vị trí này

  • có khả năng tự điều hướng, có trách nhiệm và có khả năng xử lý nhiều dự án cùng một lúc; và

  • có kỹ năng giao tiếp, tổ chức và máy tính tốt.

[177] Để ứng tuyển, gửi hồ sơ cá nhân của bạn qua email cho Julia Powell (phòng nhân sự), julia.powell@thompsonandgroves.com, trước ngày 25 tháng 5. [180] Phỏng vấn sẽ được tiến hành vào đầu tháng 6 và quyết định lựa chọn của chúng tôi sẽ được thực hiện vào đầu tháng 7.

Questions 176

176. Cái gì đã được bao gồm trong thông tin tuyển dụng việc làm?

(A) Một lược sử ngắn về hãng luật Thompson và Groves

(B) Hướng dẫn đến văn phòng của công ty

(C) Mô tả về lương và lợi ích công việc

(D) Mô tả về ứng viên lý tưởng

Cách diễn đạt tương đương: ideal applicant ≈ best candidate: ứng viên lí tưởng

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, included, job advertisement

  • Để xác định đáp án cho câu hỏi này, tìm thông tin trong văn bản thứ nhất (job advertisement). Thông tin sau chứa đáp án: 

The best candidate for this position 

  • is self-directed, responsible, and capable of juggling many projects at once; and 

  • has strong communication, organization, and computer skills.” 

(Ứng viên phù hợp nhất cho vị trí này

  • có khả năng tự điều hướng, có trách nhiệm và có khả năng xử lý nhiều dự án cùng một lúc; và

  • có kỹ năng giao tiếp, tổ chức và máy tính tốt.) 

Đây là những thông tin miêu tả ứng viên phù hợp cho vị trí, được đề cập trong quảng cáo tuyển dụng.

  • “ideal applicant” là cách diễn đạt tương đương của “best candidate”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: Các phương án (A), (B), (C) không được đề cập.

Questions 177

177. Công việc trách nhiệm chính của bà Powell có lẽ là gì?

(A) Chuẩn bị trưng bày và biểu đồ

(B) Cập nhật tệp máy tính

(C) Tuyển dụng nhân viên mới

(D) Viết về các vấn đề môi trường

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, one, Ms. Powell's job responsibilities

  • Dựa vào văn bản thứ nhất (job advertisement). Thông tin “ To apply, e-mail your résumé to Julia Powell (in human resources), julia.powell@thompsonandgroves.com , by May 25.(Để ứng tuyển, gửi hồ sơ cá nhân của bạn qua email cho Julia Powell (phòng nhân sự), julia.powell@thompsonandgroves.com , trước ngày 25 tháng 5), chứa đáp án. Cô Powell làm ở phòng nhân sự và ứng viên cần ứng tuyển nộp đơn cho cô ấy, vì vậy có thể suy ra một trong những nhiệm vụ mà cô ấy làm là tuyển dụng nhân viên mới.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 178

178. Ông Ivanov đang chỉ ra điều gì trong email của mình?

(A) Anh ấy đã thay đổi mục tiêu sự nghiệp.

(B) Anh ấy đã quyết định ở lại công việc hiện tại của mình.

(C) Anh ấy đã quyết định nghỉ hưu.

(D) Anh ấy sẽ ứng tuyển cho một công việc khác.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Mr. lvanov, indicate, e-mail

  • Tìm thông tin trong văn bản thứ hai (email). Thông tin “ While I was thrilled by the idea of working for an illustrious law firm that has won so many high-profile environmental cases, now is not the time for me to make a change(Trong khi tôi rất phấn khích với ý tưởng làm việc cho một hãng luật lừng danh đã giành được nhiều vụ án môi trường nổi tiếng, nhưng hiện tại không phải là thời điểm tôi thực hiện một thay đổi) chứa đáp án. Mr. lvanov nhắc đến cơ hội làm việc ở một công ty khác (Thompson and Groves) nhưng cũng đề cập rằng hiện tại không muốn thay đổi. Từ đây suy ra, Mr. lvanov đã quyết định ở lại công việc hiện tại của mình (Wilson Law).

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) chứa thông tin bẫy. Dựa các văn bản có thể thấy Mr. lvanov đã nộp đơn ứng tuyển cho công ty Thompson and Groves, được mời phỏng vấn, nhưng sau đó anh ấy viết email từ chối. Email không đề cập đến việc anh ấy sẽ ứng tuyển cho một công việc khác.

Questions 179

179. E-mail đề cập gì về hãng luật Thompson và Groves?

(A) Nó nổi tiếng với những thành công của mình.

(B) Nó sẽ chuyển đến một không gian lớn hơn.

(C) Nó không còn chuyên về các vấn đề môi trường nữa.

(D) Nó sẽ tổ chức một hội nghị quốc tế.

Cách diễn đạt tương đương:

well-known for its successes (nổi tiếng với những thành công của mình) ≈ illustrious law firm that has won so many high-profile environmental cases (lừng danh đã giành được nhiều vụ án môi trường nổi tiếng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, e-mail, mention, Thompson and Groves law firm

  • Tìm thông tin trong văn bản thứ hai (email). Thông tin “ While I was thrilled by the idea of working for an illustrious law firm that has won so many high-profile environmental cases(Trong khi tôi rất phấn khích với ý tưởng làm việc cho một hãng luật lừng danh đã giành được nhiều vụ án môi trường nổi tiếng) chứa đáp án.

  • “well-known for its successes” là cách diễn đạt tương đương của “illustrious law firm that has won so many high-profile environmental cases”.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 180

180. Có gợi ý gì về anh Ivanov?

(A) Anh ấy được thăng chức vào tháng 5.

(B) Anh ấy gặp cô Powell vào tháng 6.

(C) Anh ấy và cô Powell có một người bạn chung.

(D) Anh ấy vừa hoàn thành một chương trình chứng chỉ.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, suggested, Mr. lvanov

  • Dựa vào văn bản thứ hai (email). Thông tin “ It was a pleasure meeting you and your colleagues(Rất vui được gặp bạn và các đồng nghiệp của bạn) đề cập rằng Mr. lvanov đã gặp Ms. Powell và các nhân viên khác trong bộ phận nhân sự.

  • Dựa vào văn bản thứ nhất (job advertisement). Thông tin “ Interviews will be conducted at the beginning of June(Phỏng vấn sẽ được tiến hành vào đầu tháng 6) đề cập rằng các cuộc phỏng vấn với phòng nhân sự được thực hiện vào tháng 6.

→ Kết hợp 2 thông tin trên suy ra anh lvanov đã gặp cô Powell vào tháng 6.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • firm (n) công ty 

  • litigation (n) kiện tụng, tranh chấp

  • dedicate (v) tận tụy, tận tâm

  • establish (v) thành lập

  • evidence (n) bằng chứng

  • exhibit (n) hiện vật, bằng chứng trình diễn

  • chart (n) biểu đồ

  • diagram (n) sơ đồ, biểu đồ

  • juggle (v) tung hứng, xử lý nhiều việc cùng một lúc

  • résumé (n) sơ yếu lý lịch

Questions 181-185

THÔNG BÁO

Tới: Toàn bộ nhân viên Trung tâm Giải trí Kildare

Từ: Madeline Byrne

Ngày: 11 tháng 4

Chủ đề: Vé ngày

[181, 182, 185] Như đã thảo luận trong cuộc họp nhân viên tháng 4, chúng tôi đang xem xét việc tăng giá vé ngày từ €5 lên €9. Mức tăng cụ thể sẽ được quyết định trong cuộc họp tháng 5 của chúng tôi. [181, 183] Thay đổi này dự kiến sẽ mang lại thêm €5,000 trong năm tới, số tiền chúng tôi sẽ sử dụng để thay thế bề mặt đường chạy ngoài trời. Với doanh thu tăng từ thay đổi phí, chúng ta sẽ gần đạt được €7,000 cần thiết cho việc cải thiện.

Tôi nhận ra mùa chạy ngoài trời rất ngắn, và tôi biết rằng trong cuộc họp của chúng ta, một số nhân viên muốn xem xét cách sử dụng tiền khác. Có ý kiến đề xuất sử dụng quỹ để cải thiện khu vực tiếp tân, lát sàn mới cho phòng nhảy múa hoặc nhiều màn hình TV phẳng hơn khắp trung tâm. Tuy nhiên, [183] Hội đồng quản trị cho rằng việc tập trung vào việc cải thiện mà hội viên thường xuyên yêu cầu sẽ sáng suốt hơn. [182] Các nâng cấp được đề xuất bởi nhân viên nằm trong khoảng €1,000 - €2,000 và chúng tôi hy vọng có thể xem xét chúng trong những năm sắp tới.

THÔNG BÁO

Khách tới Trung tâm Giải trí Kildare

[185] Từ ngày 1 tháng 6, giá vé ngày cho những người không phải là thành [184] viên sẽ là €8. Sự tăng nhẹ này sẽ giúp chúng tôi cải thiện đáng kể bề mặt đường chạy ngoài trời. Giá của các gói thành viên hàng tháng và hàng năm vẫn không thay đổi. Xin vui lòng đến văn phòng đăng ký trong giờ làm việc bình thường để thảo luận về các vấn đề liên quan đến việc trở thành thành viên.

Questions 181

181. Mục đích của thông báo là gì?

(A) Thông báo về việc tăng số lượng thành viên.

(B) Giải thích cách các quỹ cụ thể sẽ được sử dụng.

(C) Mô tả các nhiệm vụ cần thực hiện cho một sự kiện.

(D) Kêu gọi quyên góp cho một dự án.

Dạng câu hỏi: Dạng câu hỏi thông tin tổng quát.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, purpose, memo

  • Đọc lướt nội dung văn bản thứ nhất (memo) để nắm ý chính. 

  • Thông tin “As discussed in April's staff meeting, we are considering raising the cost of daily passes from €5 to €9. The exact increase will be decided in our May meeting” (Như đã thảo luận trong cuộc họp nhân viên tháng 4, chúng tôi đang xem xét việc tăng giá vé ngày từ €5 lên €9. Mức tăng cụ thể sẽ được quyết định trong cuộc họp tháng 5 của chúng tôi) đề cập về cuộc họp trước đó đã thảo luận.

  • Thông tin “This change is expected to bring in an extra €5,000 over the next year, which we will use toward the cost of replacing our outdoor running track” (Thay đổi này dự kiến sẽ mang lại thêm €5,000 trong năm tới, số tiền chúng tôi sẽ sử dụng để thay thế bề mặt đường chạy ngoài trời) nêu cụ thể về kế hoạch sử dụng tiền quỹ.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 182

182. Nhân viên đã làm gì trong cuộc họp tháng 4?

(A) Họ thiết kế một cuộc khảo sát cho các thành viên trung tâm giải trí.

(B) Họ phản đối việc tăng giá.

(C) Họ đề xuất nâng cấp cho trung tâm giải trí.

(D) Họ xem xét việc di chuyển khu vực tiếp tân.

Cách diễn đạt tương đương: proposed ≈ suggested: đề xuất

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, staff, do, April meeting

  • Tìm thông tin và scan từ khóa “April meeting” trong văn bản thứ nhất (memo). Thông tin “ As discussed in April's staff meeting, we are considering raising the cost of daily passes from €5 to €9(Như đã thảo luận trong cuộc họp nhân viên tháng 4, chúng tôi đang xem xét việc tăng giá vé ngày từ €5 lên €9) và thông tin “ The upgrades suggested by the staff fall into the €1,000 – €2,000 range, and we hope to be able to consider them in the coming years.” (Các nâng cấp được đề xuất bởi nhân viên nằm trong khoảng €1,000 - €2,000 và chúng tôi hy vọng có thể xem xét chúng trong những năm sắp tới.) chứa đáp án.

  • “proposed” là cách diễn đạt tương đương của “suggested”.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (B) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng nhân viên đề xuất tăng giá, không phải nhân viên phản đối việc tăng giá.

Questions 183

183. Theo thông báo, các thành viên trung tâm giải trí thường yêu cầu điều gì?

(A) Khu vực tiếp tân được cải thiện.

(B) Sàn phòng nhảy mới.

(C) Thêm màn hình TV phẳng.

(D) Cải thiện bề mặt đường chạy ngoài trời.

Cách diễn đạt tương đương: improved (được cải thiện) ≈ replacing (việc thay thế)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: memo, what, recreation center members, most frequently, ask for

  • Tìm thông tin trong văn bản thứ nhất (memo). 

  • Thông tin “ This change is expected to bring in an extra €5,000 over the next year, which we will use toward the cost of replacing our outdoor running track(Thay đổi này dự kiến sẽ mang lại thêm €5,000 trong năm tới, số tiền chúng tôi sẽ sử dụng để thay thế bề mặt đường chạy ngoài trời) đề cập rằng khả năng cao số tiền có thêm sẽ sử dụng cho việc thay thế bề mặt đường chạy ngoài trời.

  • Thông tin “ the board of directors thought it would be wiser to focus on the improvement most frequently requested by our members.” (Hội đồng quản trị cho rằng việc tập trung vào việc cải thiện mà hội viên thường xuyên yêu cầu sẽ sáng suốt hơn) giải thích nguyên nhân hội động quản trị chọn cải thiện đường chạy ngoài trời là do được hội viên yêu cầu điều này thường xuyên nhất.

→ Kết hợp 2 thông tin suy ra, các thành viên trung tâm giải trí thường yêu cầu cải thiện bề mặt đường chạy ngoài trời.

  • “improved” là cách diễn đạt tương đương của “replacing”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 184

184. Trong thông báo, từ "modest" ở đoạn 1, dòng 2, có ý nghĩa gần nhất là

(A) nhút nhát

(B) hiện đại

(C) sáng tạo

(D) nhỏ

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: modest

  • Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

  • This modest increase will allow us to provide visitors with a much better outdoor running track” là câu chứa từ được hỏi. 

  • Dịch nghĩa: Sự tăng nhẹ này sẽ giúp chúng tôi cải thiện đáng kể bề mặt đường chạy ngoài trời.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Questions 185

185. Điều gì là đúng về giá vé ngày mới cho những người không phải là thành viên?

(A) Nó thấp hơn so với những gì ban đầu được xem xét.

(B) Nó sẽ có hiệu lực từ ngày 1 tháng 5.

(C) Có thể thanh toán trực tuyến.

(D) Nó đã được thông qua tại cuộc họp tháng 6.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập (kết hợp thông tin nhiều văn bản)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, true, new fee, daily passes, nonmembers

  • Dựa vào văn bản thứ nhất (memo). Thông tin “ As discussed in April's staff meeting, we are considering raising the cost of daily passes from €5 to €9.(Như đã thảo luận trong cuộc họp nhân viên tháng 4, chúng tôi đang xem xét việc tăng giá vé ngày từ €5 lên €9) đề cập rằng giá vé mới cho những người không phải thành viên ban đầu được cân nhắc tăng lên €9.

  • Dựa vào văn bản thứ hai (notice). Thông tin “ Effective 1 June, the cost of a daily pass for nonmembers will be €8.” (Từ ngày 1 tháng 6, giá vé ngày cho những người không phải là thành [184] viên sẽ là €8) đề cập rằng giá vé mới chính thức cho những người không phải thành viên kể từ ngày 1 tháng 6 là €8.

→ Kết hợp 2 thông tin suy ra giá vé ngày mới cho những người không phải là thành viên thấp hơn so với những gì ban đầu được xem xét.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai:

  • (B) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập giá vé mới có hiệu lực từ ngày 1 tháng 6.

  • (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập thông tin “ The exact increase will be decided in our May meeting.” tức giá vé đã được thông qua tại cuộc họp tháng 5.

Từ vựng cần lưu ý:

  • raise (v) tăng, nâng

  • pass (n) vé 

  • revenue (n) doanh thu

  • fee (n) khoản phí

  • possibility (n) khả năng, cơ hội

  • remodel (v) cải tạo, cải thiện

  • reception (n) lễ tân

  • flat-screen (adj) màn hình phẳng

  • board of directors (np) ban quản trị

  • frequently (adv) thường xuyên

  • upgrade (n) nâng cấp

  • consider (v) xem xét, cân nhắc

Questions 186-190

Questions 186

Tới:

Từ:

Ngày:

Chủ đề:

jsantos@coloniamenor.com

markash@amtrcorp.com

4 tháng 9

Gợi ý việc làm

Xin chào, Juan,

Rất vui được gặp lại bạn tại Hội nghị Nhà văn Công nghệ ở Thành phố Mexico. [186] Bạn đã đề cập rằng người em họ của bạn, Carlos Cruz, muốn tìm việc thiết kế sản phẩm ở đây, tại Dallas. Thực tế, công ty mà tôi làm việc, AMTR Corporation, sẽ sớm đăng tuyển vị trí thiết kế cơ khí cấp thấp, mà có thể sẽ thu hút sự quan tâm của anh ấy. Đến nay, công ty chỉ thông báo về vị trí này đến các nhân viên hiện tại, nhưng trong tuần tới, thông tin sẽ xuất hiện trên trang web của công ty. Mức lương khá tốt và có thể không có ứng viên đủ điều kiện bên trong công ty. Xin vui lòng thông báo cho anh ấy về cơ hội này.

Heide Markas

https://www.amtrcorp.com 

Công ty

AMTR

TRANG CHỦ VỀ CHÚNG TÔI NGHỀ NGHIỆP   LIÊN HỆ     BLOG

Cơ hội Hiện tại

Nhà thiết kế công nghiệp trẻ: Đây là một vị trí làm việc toàn thời gian, phát triển và cải tiến toàn bộ loạt sản phẩm được sản xuất bởi AMTR Corporation tại Dallas, Texas.

Các Nhiệm vụ Công việc Mẫu:

  • [187] Thiết kế các sản phẩm cung cấp cho người tiêu dùng và văn phòng, bao gồm máy tính cá nhân, máy tính bảng, máy photocopy và máy in

  • Hợp tác với đội thiết kế và đồng nghiệp từ các bộ phận kỹ thuật, tiếp thị và sản xuất để phát triển sản phẩm mới

  • Cải thiện nỗ lực bền vững bằng cách thúc đẩy việc sử dụng các vật liệu tái chế, có thể tái chế và có thể tái sử dụng

Yêu Cầu:

  • Hiểu biết về nguyên tắc, lý thuyết và khái niệm thiết kế

  • Khả năng phân tích và áp dụng phản hồi từ khách hàng

  • Khả năng phân tích và giải quyết vấn đề đã được chứng minh

  • Kinh nghiệm trong việc tạo bản vẽ phác thảo, storyboard, mô hình và nguyên mẫu

  • [190] Bằng cử nhân hoặc thạc sĩ trong ngành thiết kế cơ khí

*E-mail*

Tới:

Từ:

Ngày:

Chủ đề:

Carlos Cruz ccruz@bmail.com

Pamela Wang wangp@amtrcorp.com

11 tháng 11

Đơn Ứng Tuyển

Kính gửi anh Cruz,

Cảm ơn anh đã gửi đơn ứng tuyển vị trí nhà thiết kế cơ khí cấp thấp đến AMTR Corporation. [190] Ban tuyển dụng của chúng tôi đã xem xét đơn ứng tuyển của anh và quyết định rằng anh đáp ứng đủ điều kiện cho vị trí này. [188] Chúng tôi sẽ liên hệ với anh trong thời gian sớm để sắp xếp cuộc phỏng vấn ban đầu. [189] Cuộc phỏng vấn sẽ được tổ chức tại trụ sở chính của chúng tôi tại Dallas trong hai tuần đầu của tháng 12. Trong thời gian chờ đợi, anh sẽ nhận được một yêu cầu cung cấp người tham khảo chuyên nghiệp qua e-mail. Vui lòng phản hồi yêu cầu càng sớm càng tốt sau khi anh nhận được nó.

Trân trọng,

Pamela Wang

Chuyên Gia Nhân Sự

AMTR Corporation

Questions 186

186. Mục đích của email đầu tiên là gì?

(A) Chia sẻ thông tin về một vị trí việc làm mới

(B) Hỏi xem một công ty có đang tuyển dụng nhân viên mới không

(C) Tìm hiểu liệu một đồng nghiệp có tham dự hội nghị sắp tới không

(D) Chúc mừng ai đó đã có công việc mới

Cách diễn đạt tương đương: a new job opening (một vị trí việc làm mới) ≈ job for a junior industrial designer (vị trí thiết kế cơ khí thấp cấp)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin tổng quát.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, purpose, first, e-mail

  • Tìm thông tin chứa đáp án ở văn bản thứ 1 (email thứ 1), tập trung đọc phần mở đầu của văn bản. Thông tin “ You mentioned that your cousin Carlos Cruz wants to find a product design job here in Dallas. Well, the company I work for, AMTR Corporation, is about to post a job for a junior industrial designer, which might interest him(Bạn đã đề cập rằng người em họ của bạn, Carlos Cruz, muốn tìm việc thiết kế sản phẩm ở đây, tại Dallas. Thực tế, công ty mà tôi làm việc, AMTR Corporation, sẽ sớm đăng tuyển vị trí thiết kế cơ khí thấp cấp, mà có thể sẽ thu hút sự quan tâm của anh ấy.) chứa đáp án. Người viết muốn thông báo rằng công ty AMTR sẽ đăng tuyển cho một vị trí.

  • “a new job opening” là cách diễn đạt tương đương của “job for a junior industrial designer”.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (B), (D) chứa thông tin không phù hợp. 

  • (C) phương án bẫy. “conference” được nhắc đến trong câu mở đầu nhưng đây là sự kiện trong quá khứ, không phải tương lai.

Questions 187

187. Công ty mà cô Markas làm việc sản xuất gì?

(A) Hướng dẫn để tạo trang web

(B) Hướng dẫn vận hành cho máy bay hành khách

(C) Bản đồ hệ thống vận chuyển

(D) Thiết bị văn phòng

Cách diễn đạt tương đương: office equipment ≈ office supply products: thiết bị văn phòng

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, company, Ms. Markas, works for, produce

  • Dựa vào văn bản thứ 1 (email). Thông tin “ the company I work for, AMTR Corporation, is about to post a job for a junior industrial designer” (công ty mà tôi làm việc, AMTR Corporation, sẽ sớm đăng tuyển vị trí thiết kế cơ khí thấp cấp) đề cập thông tin rằng công ty mà cô Markas là AMTR Corporation, sẽ tuyển vị trí thiết kế cơ khí.

  • Dựa vào văn bản thứ 2 (job posting). Thông tin trong phần mô tả công việc cho vị trí thiết kế cơ khí tại AMTR Corporation “ Design consumer and office supply products, including personal computers, tablets, copiers, and printers” (Thiết kế các sản phẩm cung cấp cho người tiêu dùng và văn phòng, bao gồm máy tính cá nhân, máy tính bảng, máy photocopy và máy in) cho biết sản phẩm mà công ty sản xuất là thiết bị văn phòng.

  • “office equipment” là cách diễn đạt tương đương của “office supply products”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 188

188. Điều gì được giải thích trong email thứ hai?

(A) Thủ tục nộp đơn ứng tuyển

(B) Những gì ứng viên có thể mong đợi trong cuộc phỏng vấn

(C) Các bước tiếp theo của quá trình tuyển dụng

(D) Kỳ vọng của AMTR Corporation đối với nhà thiết kế

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, explained, second e-mail

  • Đọc văn bản thứ 3 (email thứ 2) để tìm đáp án. Thông tin “ Our hiring committee has reviewed your application and determined that you meet the qualifications for the position. We will contact you shortly to schedule an initial interview. Interviews will be held on-site at our Dallas headquarters during the first two weeks of December.” (Ban tuyển dụng của chúng tôi đã xem xét đơn ứng tuyển của ông và quyết định rằng ông đáp ứng đủ điều kiện cho vị trí này. Chúng tôi sẽ liên hệ với ông trong thời gian sớm để sắp xếp cuộc phỏng vấn ban đầu. Cuộc phỏng vấn sẽ được tổ chức tại trụ sở chính của chúng tôi tại Dallas trong hai tuần đầu của tháng 12.) chứa đáp án. Email nêu cụ thể các công đoạn của việc tuyển dụng.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: (A), (B), (D) đều là các phương án bẫy vì chứa các từ/cụm từ như “submitting an application”, “interview”, “designers” nhưng nội dung các phương án không phải là thông tin được đề cập trong email thứ 2.

Questions 189

189. AMTR Corporation sẽ làm gì trong hai tuần đầu tháng 12?

(A) Di chuyển trụ sở chính đến Dallas

(B) Bắt đầu xem xét đơn ứng tuyển

(C) Gửi các tài liệu tham khảo chuyên nghiệp

(D) Tiến hành vòng phỏng vấn đầu tiên

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, AMTR Corporation, do, first two weeks of December

  • Đọc văn bản thứ 3 (email thứ 2) và scan từ khóa “first two weeks of December” để tìm đáp án. Thông tin “ Interviews will be held on-site at our Dallas headquarters during the first two weeks of December.” (Cuộc phỏng vấn sẽ được tổ chức tại trụ sở chính của chúng tôi tại Dallas trong hai tuần đầu của tháng 12.) chứa đáp án.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: (A), (B), (C) đều là các phương án bẫy vì chứa các từ/cụm từ như “headquarters”, “reviewing applications”, “professional references” nhưng không phải là thông tin đúng được đề cập trong email.

Questions 190

190. Điều gì có khả năng là đúng về anh Cruz?

(A) Anh sẽ bắt đầu công việc vào tháng 11.

(B) Anh có bằng cử nhân ngành thiết kế cơ khí.

(C) Anh đã chuyển đến Dallas.

(D) Anh vừa tham gia phỏng vấn công việc mới.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, true, Mr. Cruz

  • Dựa vào văn bản thứ 3 (email thứ 2). Thông tin “ Our hiring committee has reviewed your application and determined that you meet the qualifications for the position” (Ban tuyển dụng của chúng tôi đã xem xét đơn ứng tuyển của anh và quyết định rằng anh đáp ứng đủ điều kiện cho vị trí này) chỉ ra rằng Mr. Cruz đáp ứng đủ điều kiện cho vị trí mà AMTR Corporation đăng tuyển.

  • Dựa vào văn bản thứ hai (job posting). Thông tin trong phần mô tả công việc cho vị trí thiết kế cơ khí tại AMTR Corporation “ Bachelor's or master's degree in industrial design” (Bằng cử nhân hoặc thạc sĩ trong ngành thiết kế cơ khí) chỉ ra rằng cần có bằng cử nhân hoặc thạc sĩ trong ngành thiết kế cơ khí để ứng tuyển.

→ Kết hợp 2 thông tin suy ra Mr. Cruz có bằng cử nhân ngành thiết kế cơ khí.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • post (v) đăng tải

  • junior (adj) thứ tự thấp hơn, mới vào nghề

  • industrial designer (adj-n) nhà thiết kế công nghiệp

  • opening (n) vị trí công việc trống, cơ hội việc làm

  • qualified (adj) đủ năng lực, đủ khả năng

  • candidate (n) ứng viên

  • in-house (adj) trong nội bộ công ty

  • manufacture (v) sản xuất

  • collaborate (v) hợp tác

  • sustainability (n) tính bền vững

  • analytical (adj) phân tích

  • problem-solving (adj) giải quyết vấn đề

  • sketch (n) bản phác thảo

  • storyboard (n) kịch bản hình ảnh

  • prototype (n) nguyên mẫu

  • qualification (n) năng lực, phẩm chất

  • committee (n) ủy ban

  • headquarter (n) trụ sở chính

  • reference (n) người giới thiệu, nguồn tham khảo

Questions 191-195

Shingle Town Roofing

Tùy chọn Màu sắc

Lựa chọn từ nhiều màu sắc của chất lượng cao và giá cả phải chăng để có một mái nhà đẹp và bền bỉ.

Màu

[194] Xanh Cỏ 

Xám Than

Xám Rừng 

Xám Sứ 

Gỗ Tuyết Tùng 

Hạt Hickory 

Đỏ Gạch

Mã sản phẩm 

(#302)

(#702)

(#704)

(#707)

(#203)

(#209)

(#505)

image-alt

Joanne Westley 

1958021 Daffodil Lane 

Herndon, Virginia 22090 

Kính gửi bà Joanne Westley,

191, [195] Thư này xác nhận thỏa thuận của chúng ta về việc thay thế mái nhà của bà tại Herndon, Virginia, vào ngày 4 tháng 8. Như đã thảo luận, chúng tôi sẽ sử dụng Hệ thống Công nghệ Prime độc quyền của chúng tôi với lớp màng ngói màu Hickory Nut. [192] Hệ thống Công nghệ Prime được bảo đảm giữ cho ngôi nhà của bạn khô ráo và có bảo hành mười năm cho cả lao động và vật liệu.

Đội của chúng tôi sẽ đến vào lúc 8:30 sáng. Chúng tôi đã nhận được khoản đặt cọc và hợp đồng đã ký của bà. Phần còn lại của chi phí sẽ được thu khi công việc hoàn thành. Vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.

Martin Sage, đại diện dịch vụ khách hàng

Shingle Town Roofing 

Shingle Town Roofing: Lịch Lắp đặt từ ngày 1 đến 7 tháng 8 Lưu ý cho đội lắp đặt: Hãy chắc chắn xác nhận vị trí công việc và các vật liệu cần thiết.

Chủ Nhật

Thứ Hai

Thứ Ba

[195] Thứ Tư

Thứ Năm

Thứ Sáu

Thứ Bảy

1

2

Harris residence

(#702)

3

[193] Landsford Apartments 

E-3 (#505)

4

Westley residence

(#209)

5

[194] Kendelwood Motel

(#302)

6

Hopewell Gardens

 (#704)

Hopewell Gardens 

(#704)

Questions 191 

191. Mục đích của lá thư là gì?

(A) Để có một ước tính chi phí cho mái nhà mới

(B) Để yêu cầu một khoản đặt cọc cho một công việc

(C) Để yêu cầu một nhà thầu thực hiện một dự án

(D) Để hoàn tất một thỏa thuận kinh doanh

  Cách diễn đạt tương đương: finalize a business arrangement (hoàn tất một thỏa thuận kinh doanh) ≈ confirm our agreement (xác nhận thỏa thuận của chúng ta)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin tổng quát.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, purpose, letter

  • Tìm thông tin chứa đáp án ở phần mở đầu của văn bản thứ 2 (letter). Thông tin “ This is to confirm our agreement to replace your roof in Herndon, Virginia, on August 4(Thư này xác nhận thỏa thuận của chúng ta về việc thay thế mái nhà của bà tại Herndon, Virginia, vào ngày 4 tháng 8) chứa đáp án.

  • “finalize a business arrangement” là cách diễn đạt tương đương của “confirm our agreement”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập. 

Questions 192

192. Ông Sage nêu gì về Hệ thống Công nghệ Prime?

(A) Nó yêu cầu một khoản phí riêng cho bảo hành mười năm.

(B) Nó ngăn không cho nước thấm vào trong nhà.

(C) Nó chỉ có sẵn cho một số loại ngói cát.

(D) Nó yêu cầu một đội ngũ lớn để lắp đặt.

  Cách diễn đạt tương đương: prevents water from leaking into a house (ngăn không cho nước thấm vào trong nhà) ≈ keep your house dry (giữ cho ngôi nhà của bạn khô ráo)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Mr. Sage, indicate, Prime Technology System

  • Tìm thông tin chứa đáp án ở văn bản thứ 2 (letter). Thông tin “ The Prime Technology System is guaranteed to keep your house dry and has a ten-year warranty for labor and materials(Hệ thống Công nghệ Prime được bảo đảm giữ cho ngôi nhà của bạn khô ráo và có bảo hành mười năm cho cả lao động và vật liệu) chứa đáp án.

  • “prevents water from leaking into a house” là cách diễn đạt tương đương của “keep your house dry”.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 193

193. Lắp đặt ngói cát được lên lịch sẽ diễn ra vào ngày 3 tháng 8 ở đâu?

(A) Tại nhà của gia đình Harris

(B) Tại Căn hộ Landsford

(C) Tại Motel Kendelwood

(D) Tại Khu vườn Hopewell

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Where, shingles installation, scheduled, take place, August 3

  • Tìm thông tin chứa đáp án ở văn bản thứ 3 (schedule). Scan “August 3” thấy được thông tin “ Landsford Apartments” thuộc cùng một cột, cũng là địa điểm mà việc lắp đặt ngói cát được lên lịch sẽ diễn ra. 

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 194

194. Màu sắc ngói cát mà đội lắp đặt sẽ cài đặt tại Motel Kendelwood là gì?

(A) Lawnwood Blue (Xanh Cỏ)

(B) Charcoal Bliss (Xám Than)

(C) Mission Gray (Xám Sứ)

(D) Brick Red (Đỏ Gạch)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, color shingles, installing, Kendelwood Motel

  • Dựa vào văn bản thứ 3 (schedule). Scan “Kendelwood Motel” thấy được thông tin “ (#302)” thuộc cùng một cột, đây là mã sản phẩm sẽ được sử dụng cho Kendelwood Motel.

  • Dựa vào văn bản thứ 1 (list), thông tin “ Lawnwood Blue #302” cho thấy mã #302 tương ứng với màu xanh cỏ.

→ Kết hợp 2 thông tin, màu sắc ngói cát mà đội lắp đặt sẽ cài đặt tại Motel Kendelwood là màu xanh cỏ.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 195

195. Khi nào Shingle Town Roofing sẽ thực hiện công việc tại 8021 Daffodil Lane?

(A) Vào thứ Hai

(B) Vào thứ Ba

(C) Vào thứ Tư

(D) Vào thứ Năm

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: When, Shingle Town Roofing, do work, 8021 Daffodil Lane

  • Dựa vào văn bản thứ 2 (letter). Thông tin “ 8021 Daffodil Lane” được tìm thấy ở địa chỉ của người nhận thư. Ngoài ra, thông tin “ This is to confirm our agreement to replace your roof in Herndon, Virginia, on August 4” (Thư này xác nhận thỏa thuận của chúng ta về việc thay thế mái nhà của bà tại Herndon, Virginia, vào ngày 4 tháng 8) cũng cho biết ngày 4 tháng 8 sẽ có công trình thi công tại địa chỉ này.

  • Dựa vào văn bản thứ 3 (schedule), thấy được ngày 4 tháng 8 là thứ Tư.

→ Kết hợp 2 thông tin trên, Shingle Town Roofing sẽ thực hiện công việc tại 8021 Daffodil Lane vào thứ Tư.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: (A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • shingle (n) tấm lợp (thường là gỗ hoặc vật liệu khác để lợp mái)

  • affordable (adj) giá cả phải chăng

  • long-lasting (adj) bền bỉ, lâu bền

  • beautiful (adj) đẹp mắt

  • product number (n-n) số sản phẩm

  • exclusive (adj) độc quyền

  • warranty (n) bảo hành

  • crew (n) đội ngũ

  • deposit (n) tiền đặt cọc

  • representative (n) đại diện

  • installation (n) sự lắp đặt

  • residence (n) nơi cư trú

  • apartment (n) căn hộ

  • motel (n) nhà nghỉ.

Questions 196 - 200

https://carinasolutions.com/home

Trang chủ

Dịch vụ

Liên hệ

Đánh giá

Giải Pháp Carina

Tùy chọn Phần mềm Tốt nhất cho Quản lý Khách sạn

Carina Solutions

Chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý mọi khía cạnh của khách sạn của bạn. Dù bạn cần hỗ trợ với hệ thống đặt phòng, quản lý nhân viên, hay nâng cao quảng cáo và hiện diện trực tuyến của bạn, phần mềm của chúng tôi sẽ phục vụ bạn!

Dưới đây là một số công việc mà phần mềm của chúng tôi có thể thực hiện.

• Quản lý đặt phòng và thanh toán trực tuyến

• Theo dõi giờ làm việc của nhân viên và thời gian nghỉ phép

• Quảng bá khách sạn của bạn trên các trang web đặt phòng hàng đầu

• Quản lý bảo dưỡng tài sản

Liên hệ chúng tôi ngay hôm nay để bắt đầu sử dụng phiên bản thử nghiệm của phần mềm hoàn toàn miễn phí trong ba tháng. Thông tin chi tiết về giá cả và tính năng của phiên bản Premier của phần mềm có thể được tìm thấy trên trang Dịch vụ của trang web của chúng tôi.

https://carinasolutions.com/reviews

Trang chủ

Dịch vụ

Liên hệ

Đánh giá

Phiên bản thử nghiệm của phần mềm quản lý khách sạn Carina Solutions của tôi sẽ hết hạn vào ngày mai, và tôi phải quyết định liệu có nên mua phiên bản Premier hay tìm kiếm điều gì đó tốt hơn.

Tôi có hai vấn đề chính.

1. Mô-đun đặt phòng không cho phép lưu thông tin về khách quen vào hệ thống. Điều này buộc nhân viên phải nhập lại thông tin của khách hàng quen một cách thủ công, gây lãng phí thời gian.

2. Phần mềm chỉ cung cấp đầy đủ chức năng khi được truy cập trên máy tính để bàn, điều này rất đáng tiếc vì tôi thực hiện hầu hết mọi thứ trên điện thoại di động của mình. Giao diện nên giống nhau bất kể bạn sử dụng thiết bị gì.

- Gửi bởi Susan Yan

https://carinasolutions.com/reviews_response

Trang chủ

Dịch vụ

Liên hệ

Đánh giá

Chào cô Yan,

Tin tốt là chúng tôi đã cập nhật một số tính năng của Carina Solutions kể từ khi bạn bắt đầu sử dụng phiên bản dùng thử của mình. Bây giờ có một tính năng tự động đặt lại chỗ mà cô có thể sử dụng để đăng ký khách hàng lặp lại, giảm thiểu công việc nhập dữ liệu thủ công. Hơn nữa, cô nên biết rằng một trong những khác biệt giữa phiên bản dùng thử và phiên bản Premier là giao diện giống nhau trên tất cả các thiết bị.

Hãy nhớ, phần mềm quản lý khách sạn Carina Solutions không chỉ là một công cụ đặt phòng. Hiểu về tất cả các tính năng trong phiên bản Premier có thể giúp cô thu hút nhiều khách hàng hạnh phúc đến khách sạn của cô. Hãy đảm bảo ghé thăm trang web carinasolutions.com để xem các video hướng dẫn của chúng tôi.

Marcus Feldman

Đại diện Carina Solutions

Questions 196

196. Dựa theo trang web, điều gì là đúng về nhà sản xuất phần mềm Carina Solutions?

(A) Họ sản xuất sản phẩm cho ngành công nghiệp vận tải.

(B) Họ sản xuất hai phiên bản của phần mềm của họ.

(C) Du khách sử dụng sản phẩm của họ để tìm giá khách sạn giảm giá.

(D) Sản phẩm của họ chưa có sẵn để bán.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin tổng quát.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Web page, what, true, maker of Carina Solutions software

  • Tìm thông tin chứa đáp án ở văn bản thứ 1 (Web page). Thông tin “ Contact us today to begin using the trial version of our software completely free for three months. More information about the pricing and features of the Premier software version can be found on the Services page of our Web site(Liên hệ chúng tôi ngay hôm nay để bắt đầu sử dụng phiên bản thử nghiệm của phần mềm hoàn toàn miễn phí trong ba tháng. Thông tin chi tiết về giá cả và tính năng của phiên bản Premier của phần mềm có thể được tìm thấy trên trang Dịch vụ của trang web của chúng tôi) đề cập đến 2 phiên bản là “ trial version” (phiên bản thử nghiệm)“Premier version” (phiên bản Premier).

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (C), chứa thông tin không phù hợp.

  • (D) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “ More information about the pricing and features of the Premier software version can be found on the Services page of our Web site”, tức sản phẩm đã có để bán.

Questions 197

197. Điều gì được gợi ý về Ms. Yan?

(A) Cô đã sử dụng Carina Solutions gần ba tháng.

(B) Cô đã được giới thiệu đến Carina Solutions bởi một khách hàng khác.

(C) Cô dự định ở khách sạn trong chuyến đi tới.

(D) Cô làm việc cho một công ty phần mềm.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, implied, Ms. Yan

  • Dựa vào văn bản thứ nhất (Web page). Thông tin “ Contact us today to begin using the trial version of our software completely free for three months.” (Liên hệ chúng tôi ngay hôm nay để bắt đầu sử dụng phiên bản thử nghiệm của phần mềm hoàn toàn miễn phí trong ba tháng.) cho biết phiên bản thử nghiệm có thời hạn sử dụng là 3 tháng.

  • Dựa vào văn bản thứ hai (customer review). Thông tin “ My trial version of the Carina Solutions hotel management software expires tomorrow” (Phiên bản thử nghiệm của phần mềm quản lý khách sạn Carina Solutions của tôi sẽ hết hạn vào ngày mai) cho biết cô Yan đã sử dụng gần hết thời gian của phiên bản thử nghiệm.

→ Từ 2 thông tin trên suy ra cô đã sử dụng Carina Solutions gần ba tháng.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập..

Questions 198

198. Lo ngại của Ms. Yan về thông tin khách hàng khách sạn là gì?

(A) Nó không thể được tải xuống dễ dàng.

(B) Hệ thống không bảo vệ nó bằng mật khẩu an toàn.

(C) Cô không thể nhập sửa chữa tên hoặc địa chỉ bị sai chính tả.

(D) Nó phải được nhập mỗi khi một khách hàng đặt phòng.

Cách diễn đạt tương đương:

must be entered every time a guest makes a reservation (phải được nhập mỗi khi một khách hàng đặt phòng) ≈ forces staff to reenter repeat customers' information manually (buộc nhân viên phải nhập lại thông tin của khách hàng quen một cách thủ công)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Ms. Yan's concern, hotel guest information

  • Tìm thông tin chứa đáp án ở văn bản thứ 2 (customer review). Thông tin “ This forces staff to reenter repeat customers' information manually, which wastes time(Điều này buộc nhân viên phải nhập lại thông tin của khách hàng quen một cách thủ công, gây lãng phí thời gian) chứa đáp án.

  • “must be entered every time a guest makes a reservation” là cách diễn đạt tương đương của “forces staff to reenter repeat customers' information manually”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 199

199. Ông Feldman cho biết về video của công ty thế nào?

(A) Chúng chứa thông tin về những nơi thú vị để tham quan.

(B) Chúng có sẵn để khách hàng xem trong phòng khách sạn của họ.

(C) Chúng mô tả nhiều cách mà phần mềm của công ty có thể được sử dụng.

(D) Chúng được công ty tạo ra khá gần đây.

Cách diễn đạt tương đương:

  • the company's videos (video của công ty) ≈ our instructional videos (các video hướng dẫn của chúng tôi)

  • many ways that the company's software can be used (các cách mà phần mềm của công ty có thể được sử dụng) ≈ all the features in the Premier version can help you (các tính năng trong phiên bản Premier có thể giúp bạn) 

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, Mr. Feldman, indicate, company's videos

  • Tìm thông tin chứa đáp án ở văn bản thứ 3 (company response). Thông tin “ Learning about all the features in the Premier version can help you fill your hotel with happy customers. Make sure to visit carinasolutions.com to see our instructional videos.(Hiểu về tất cả các tính năng trong phiên bản Premier có thể giúp cô thu hút nhiều khách hàng hạnh phúc đến khách sạn của cô. Hãy đảm bảo ghé thăm trang web carinasolutions.com để xem các video hướng dẫn của chúng tôi.) chứa đáp án. 

  • “the company's videos” là cách diễn đạt tương đương của “our instructional videos”.

  • “many ways that the company's software can be used” là cách diễn đạt tương đương của “all the features in the Premier version can help you”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai:

  • (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (B) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng có thể xem các video này trên trang web.

Questions 200

200. Điều gì được đề xuất về phiên bản Premier của phần mềm Carina Solutions?

(A) Nó phải được cập nhật mỗi ba tháng.

(B) Nó giải quyết lo ngại thứ hai của Ms. Yan.

(C) Các tính năng tùy chọn có thể được thêm vào với một khoản phí.

(D) Ms. Yan có thể liên hệ ông Feldman để nhận một phiếu giảm giá.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, suggested, Premier version of Carina Solutions software

  •  - Dựa vào văn bản thứ 3 (company response). Thông tin “ you should know that one of the differences between the trial version and the Premier version is that the interfaces are the same across all devices.” (cô nên biết rằng một trong những khác biệt giữa phiên bản dùng thử và phiên bản Premier là giao diện giống nhau trên tất cả các thiết bị) đề cập rằng phiên bản Premier.

  • Dựa vào văn bản thứ 2 (customer review). Thông tin “ The interface should be the same no matter what device you use.” (Giao diện nên giống nhau bất kể bạn sử dụng thiết bị gì.) nêu mối lo ngại thứ 2 của cô Yan.

→ Kết hợp 2 thông tin có thể suy ra phiên bản Premier của phần mềm Carina Solutions giải quyết lo ngại thứ hai của Ms. Yan.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • aspect (n) khía cạnh

  • reservation (n) đặt phòng

  • manage (v) quản lý

  • staff (n) nhân viên

  • track (v) theo dõi

  • promote (v) quảng cáo, thúc đẩy

  • feature (n) tính năng

  • manually (adv) bằng cách thủ công

  • waste (v) lãng phí

  • functionality (n) tính năng, khả năng hoạt động

  • interface (n) giao diện

  • automatic (adj) tự động

  • subscription (n) đăng ký, thuê bao

  • representative (n) đại diện

Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tốc độ cho đề ETS 2023 Test 2 Part 7, do TOEIC Guru tại ZIM biên soạn. Nhằm giúp thí sinh có thể chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC ZIM Academy hiện đang tổ chức chương trình  thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.

Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của ZIM, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!

Xem tiếp: ETS 2023 test 3 part 1 - Đáp án và Giải thích


Tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...