Đáp án
71. C | 76. D | 81. A | 86. C | 91. B | 96. A |
72. B | 77. C | 82. D | 87. A | 92. B | 97. D |
73. B | 78. A | 83. D | 88. D | 93. A | 98. A |
74. D | 79. D | 84. A | 89. B | 94. C | 99. C |
75. C | 80. C | 85. D | 90. D | 95. C | 100. D |
Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 3 Listening Part 4
Questions 71-73
M-Au And now [71] let me thank our sponsor, Perfect Tea. Take a deep breath and give yourself a break with Perfect Tea! Their distinctive blend of relaxing teas was born on a farm in northeastern India, where [72] the ideal mix of rain and sun gives Perfect Tea its strong and aromatic flavor. Believe me, you won't find this taste anywhere else! Plus, [73] you can now sign up for a membership to have your favorite teas delivered to you automatically each month. | M-Au Và bây giờ [71] hãy để tôi cảm ơn nhà tài trợ của chúng tôi, Perfect Tea. Hãy hít một hơi thật sâu và thư giãn với Perfect Tea! Sự pha trộn đặc biệt giữa các loại trà giúp thư giãn của họ ra đời tại một trang trại ở phía đông bắc Ấn Độ, nơi [72] sự kết hợp lý tưởng giữa mưa và nắng đã mang đến cho Perfect Tea hương vị đậm đà và thơm mát. Hãy tin tôi, bạn sẽ không tìm thấy hương vị này ở bất cứ nơi nào khác! Ngoài ra, [73] giờ đây bạn có thể đăng ký làm thành viên để được tự động giao các loại trà yêu thích cho bạn mỗi tháng. |
Question 71
71. What is being advertised? (A) An online supermarket (B) A travel guide (C) A beverage product (D) A hotel chain | 71. Đang quảng cáo cái gì vậy? (A) Một siêu thị trực tuyến (B) Hướng dẫn du lịch (C) Một sản phẩm nước giải khát (D) Một chuỗi khách sạn |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, advertised
Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát
Dựa vào câu đầu tiên của người đàn ông, “ let me thank our sponsor, Perfect Tea. Take a deep breath and give yourself a break with Perfect Tea!” là thông tin chứa đáp án. => Đây là một sản phẩm trà.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (B), (D) thông tin không phù hợp.
Question 72
72. What does the speaker emphasize? (A) The eco-friendly policy of a business (B) The superior flavor of a product (C) The extensive selection on a Web site (D) The positive reviews of a brand | 72. Người nói nhấn mạnh điều gì? (A) Chính sách thân thiện với môi trường của một doanh nghiệp (B) Hương vị vượt trội của sản phẩm (C) Sự lựa chọn phong phú trên một trang Web (D) Những đánh giá tích cực về một thương hiệu |
Cách diễn đạt tương đương:
superior (vượt trội) ≈ strong and aromatic (mạnh mẽ và thơm)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker emphasize
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại, “ the ideal mix of rain and sun gives Perfect Tea its strong and aromatic flavor.” là thông tin chứa đáp án. => Người nói nhấn mạnh hương vị của sản phẩm.
“superior” là cách diễn đạt tương đương của “strong and aromatic”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (C), (D) thông tin không được đề cập.
Question 73
73. What is a benefit of membership? (A) It provides a discount. (B) It makes ordering more efficient. (C) It includes access to an online chat room. (D) It comes with a gift. | 73. Một lợi ích của thành viên là gì? (A) Nó cung cấp giảm giá. (B) Nó làm cho việc đặt hàng hiệu quả hơn. (C) Nó bao gồm quyền truy cập vào một phòng trò chuyện trực tuyến. (D) Nó đi kèm với một món quà. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, benefit of membership
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại “ you can now sign up for a membership to have your favorite teas delivered to you automatically each month.” là thông tin chứa đáp án. Ở đây thể hiện được đơn hàng sẽ được tự động giao đến hàng tháng.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (C), (D) thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
|
Tìm hiểu thêm:
Questions 74-76
M-Cn Welcome to The Money Hour on WWBC, Alberta. Today, [74,75] I'll discuss the topic of preparing for retirement with my guest Sarah Levinson. She's the author of the book All You Need to Know About Retirement Investments. [75] We will delve into the broad range of investment options and discuss how to choose a financial advisor. But first, [76] let me send a shout-out to our sponsors over at Pinnacle's, and their brand-new vitamin C supplement. Pinnacle's vitamin C formula supports a healthy immune system. So make sure to check it out. And now, Sarah, where should we begin? | M-Cn Chào mừng đến với Giờ kiếm tiền trên WWBC, Alberta. Hôm nay, [74,75] tôi sẽ thảo luận về chủ đề chuẩn bị cho việc nghỉ hưu với khách của tôi Sarah Levinson. Cô ấy là tác giả của cuốn sách Tất cả những gì bạn cần biết về đầu tư hưu trí. [75] Chúng ta sẽ đi sâu vào nhiều lựa chọn đầu tư và thảo luận cách chọn cố vấn tài chính. Nhưng trước tiên, [76] hãy để tôi gửi lời cảm ơn tới các nhà tài trợ của chúng tôi tại Pinnacle's và sản phẩm bổ sung vitamin C hoàn toàn mới của họ. Công thức vitamin C của Pinnacle hỗ trợ hệ thống miễn dịch khỏe mạnh. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn xem thử nó. Và bây giờ, Sarah, chúng ta nên bắt đầu từ đâu? |
Question 74
74. Who is Sarah Levinson? (A) A university professor (B) A coach (C) A computer scientist (D) A book author | 74. Sarah Levinson là ai? (A) Một giáo sư đại học (B) Một huấn luyện viên (C) Một nhà khoa học máy tính (D) Một tác giả sách |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, Sarah
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
“... Sarah Levinson” là dấu hiệu sắp đến đáp án .
Lời thoại là thông tin chứa đáp án “I'll discuss the topic of preparing for retirement with my guest Sarah Levinson. She's the author of the book All You Need to Know About Retirement Investments.” là thông tin chứa đáp án
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (B), (C) thông tin không phù hợp.
Question 75
75. What is the main topic of the broadcast? (A) Digital trends in publishing (B) Qualities of a good bank (C) How to save for retirement (D) Best jobs in finance | 75. Chủ đề chính của buổi phát sóng là gì? (A) Xu hướng kỹ thuật số trong xuất bản (B) Phẩm chất của một ngân hàng tốt (C) Làm thế nào để tiết kiệm cho hưu trí (D) Công việc tốt nhất trong lĩnh vực tài chính |
Cách diễn đạt tương đương:
save (tiết kiệm) ≈ investment (đầu tư)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, main topic, broadcast
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
Thông tin “I'll discuss the topic of preparing for retirement with my guest Sarah Levinson. She's the author of the book All You Need to Know About Retirement Investments.” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Dựa theo lời thoại, “We will delve into the broad range of investment options and discuss how to choose a financial advisor .” là thông tin chứa đáp án.
-> Kết hợp 2 thông tin, ta thấy buổi phát sóng về chủ đề tài chính hưu trí.
“save” là cách diễn đạt tương đương của “investment”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B) và (D) chứa thông tin bẫy. Bài nói có đề cập đến từ “financial” có liên quan đến các từ “bank, finance” tuy nhiên đáp án chứa thông tin không phù hợp.
(A) chứa thông tin không được đề cập.
Question 76
76. What kind of company sponsors the broadcast? (A) A local store (B) A publishing company (C) A technology firm (D) A health supplement manufacturer | 76. Những loại công ty nào tài trợ buổi phát sóng? (A) Một cửa hàng địa phương (B) Một công ty xuất bản (C) Một công ty công nghệ (D) Một nhà sản xuất thực phẩm chức năng |
Cách diễn đạt tương đương:
a health supplement (thực phẩm chức năng) ≈ vitamin C supplement (thực phẩm bổ sung vitamin C)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, company sponsors, broadcast
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
“ let me send a shout-out to our sponsors over at Pinnacle's,...” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Dựa vào câu thoại “ let me send a shout-out to our sponsors over at Pinnacle's, and their brand-new vitamin C supplement” là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy được Pinnacle’s có sản phẩm là thực phẩm bổ sung vitamin C.
“a health supplement” là cách diễn đạt tương đương của “vitamin C supplement”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 77-79
M-Au Good morning. Welcome to Western Seed and Gardening Supplies. [77] You've all been hired to help out for the next six weeks. During our annual spring sale, we never have enough permanent workers to handle everything. [78] Your supervisor, Margaret Malin, will explain how to take customers' orders. [79] First, I want to make sure that we have the information we need to set up your direct deposit. We prefer to send your paychecks directly to your bank accounts. There's a white folder on the table in front of you. So, let's get started there. | M-Au Chào buổi sáng. Chào mừng bạn đến với Hạt Giống và Vật Tư Làm Vườn Miền Tây. [77] Tất cả các bạn đã được thuê để giúp đỡ trong sáu tuần tới. Trong đợt giảm giá hàng năm vào mùa xuân, chúng tôi không bao giờ có đủ công nhân cố định để xử lý mọi việc. [78] Người giám sát của bạn, Margaret Malin, sẽ giải thích cách nhận đơn đặt hàng của khách hàng. [79] Đầu tiên, tôi muốn đảm bảo rằng chúng tôi có thông tin cần thiết để thiết lập tiền gửi trực tiếp của bạn. Chúng tôi muốn gửi tiền lương của bạn trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của bạn. Có một thư mục màu trắng trên bàn trước mặt bạn. Vì vậy, chúng ta hãy bắt đầu ở đó. |
Question 77
77. Why did the company hire temporary workers? (A) It has opened a new office. (B) It is selling a wider variety of products. (C) It is very busy this time of year. (D) It is installing a new computer system. | 77. Tại sao công ty thuê công nhân tạm thời? (A) Nó đã mở một văn phòng mới. (B) Nó đang bán nhiều loại sản phẩm hơn. (C) Thời gian này trong năm rất bận rộn. (D) Nó đang cài đặt một hệ thống máy tính mới. |
Cách diễn đạt tương đương:
this time of year (thời điểm này trong năm) ≈ annual spring sale (đợt sale mùa xuân hàng năm)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: Why, company hire, workers
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
Lời thoại “You've all been hired to help out for the next six weeks.” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Dựa vào lời thoại “ During our annual spring sale, we never have enough permanent workers to handle everything.” là thông tin chứa đáp án. Ở đây, người nói thể hiện sự thiếu hụt nhân viên trong mùa sale.
“this time of year” là cách diễn đạt tương đương của “annual spring sale”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 78
78. What will Margaret Malin discuss? (A) How to take customers' orders (B) How to open a bank account (C) How to close the store each night (D) How to handle customer complaints | 78. Margaret Malin sẽ thảo luận điều gì? (A) Cách nhận đơn đặt hàng của khách hàng (B) Cách mở tài khoản ngân hàng (C) Cách đóng cửa hàng mỗi đêm (D) Cách xử lý khiếu nại của khách hàng |
Cách diễn đạt tương đương:
discuss (thảo luận) ≈ explain (giải thích)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, Margaret, discuss
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
“ Your supervisor, Margaret Malin, will explain how to take customers' orders.” là thông tin chứa đáp án.
“discuss” là cách diễn đạt tương đương của “explain”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B) chứa thông tin bẫy. Bài nói có đề cập đến từ “bank account” tuy nhiên không phải là về việc cách mở tài khoản.
Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 79
79. Why does the speaker say, "There's a white folder on the table in front of you"? (A) To review a gardening supplies price list (B) To share some company history (C) To introduce some job duties (D) To ask for some banking information | 79. Tại sao người nói nói, "Có một thư mục màu trắng trên bàn trước mặt bạn"? (A) Để xem bảng giá vật tư làm vườn (B) Để chia sẻ một số lịch sử công ty (C) Để giới thiệu một số nhiệm vụ công việc (D) Để yêu cầu một số thông tin ngân hàng |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker say, There's a white folder on the table in front of you
Dạng câu hỏi: Thông tin ngụ ý
Xét lời thoại liền trước “First, I want to make sure that we have the information we need to set up your direct deposit. We prefer to send your paychecks directly to your bank accounts.”. Ở đây thấy được người nói cần thu thập thông tin tài khoản ngân hàng.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 80-82
W-Am Before we get back to our program, [80] the organization called On the Farm is proud to announce a new training program for people who work with livestock. [81] The Livestock Operations Program provides trainees with the most up-to-date techniques in raising cattle. You'll learn about the latest methods of proper fencing, feeding, and medical care. The training is delivered at your workplace and is tailored to suit your needs. The course takes one year and leads to a Certificate in Livestock Operations. [82] Call On the Farm at 555-0128 for more information or to register! | W-Am Trước khi chúng ta quay lại chương trình của mình, [80] tổ chức có tên On the Farm tự hào công bố một chương trình đào tạo mới cho những người làm việc với gia súc. [81] Chương trình Điều hành Chăn nuôi cung cấp cho học viên những kỹ thuật mới nhất về chăn nuôi gia súc. Bạn sẽ tìm hiểu về các phương pháp mới nhất về chăn nuôi gia súc, cho ăn và chăm sóc y tế thích hợp. Việc đào tạo được cung cấp tại nơi làm việc của bạn và được điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu của bạn. Khóa học kéo dài một năm và nhận được kết quả là Chứng chỉ về Hoạt động Chăn nuôi. [82] Hãy gọi cho Trang trại theo số 555-0128 để biết thêm thông tin hoặc đăng ký! |
Question 80
80. What is the speaker discussing? (A) A supermarket sale (B) An agricultural show (C) An educational program (D) An outdoor festival | 80. Người nói đang thảo luận điều gì? (A) Giảm giá siêu thị (B) Một triển lãm nông nghiệp (C) Một chương trình giáo dục (D) Một lễ hội ngoài trời |
Cách diễn đạt tương đương
educational (giáo dục) ≈ training (đào tạo)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, discussing
Dạng câu hỏi thông tin tổng quát.
Dựa vào câu đầu tiên trong bài nói, “the organization called On the Farm is proud to announce a new training program for people who work with livestock”.
“educational” là cách diễn đạt tương đương của “training”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.
Question 81
81. Who is the announcement intended for? (A) Cattle farmers (B) Foresters (C) College students (D) Restaurant cooks | 81. Thông báo dành cho ai? (A) Nông dân chăn nuôi gia súc (B) Người đi rừng (C) Sinh viên đại học (D) Đầu bếp nhà hàng |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, announcement, intended for
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
“The Livestock Operations Program provides trainees with the most up-to-date techniques in raising cattle.” là thông tin chứa đáp án. Bài phát biểu cung cấp thông tin về kĩ thuật chăn nuôi gia súc.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) đều không phù hợp.
Question 82
82. How can a person get more information? (A) By going to a farm (B) By sending an e-mail (C) By going to a Web site (D) By calling a phone number | 82. Làm thế nào một người có thể nhận được nhiều thông tin hơn? (A) Bằng cách đi đến một trang trại (B) Bằng cách gửi e-mail (C) Bằng cách vào một trang Web (D) Bằng cách gọi đến một số điện thoại |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: how, a person, get, information
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
“ Call On the Farm at 555-0128 for more information or to register!” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) phương án bẫy. Bài nói có nhắc đến từ “farm”, tuy nhiên không đề cập đến việc đi đến trang trại đó.
Các phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 83-85
W-Br Hello, Mr. Juma. [83] This is the Municipal Water Department. We have been investigating flooding on Bozeman Street that was reported over the phone Sunday night. [84] Our technicians ruled out a water main break. They determined that a pipe had burst on the grounds of your bakery. They turned off the water supply to your business. [85] Please be aware that it is your responsibility to repair the pipe. Your insurance may cover the cost. [85] We will turn the water back on once the pipe is fixed. | W-Br Xin chào, Mr. Juma. [83] Đây là Cục Cấp nước Thành phố. Chúng tôi đang điều tra lũ lụt trên Phố Bozeman được báo cáo qua điện thoại vào tối Chủ nhật. [84] Các kỹ thuật viên của chúng tôi đã loại trừ khả năng đường ống dẫn nước bị vỡ. Họ xác định rằng một đường ống đã bị nổ trong khuôn viên tiệm bánh của bạn. Họ đã tắt nguồn cung cấp nước cho doanh nghiệp của bạn. [85] Xin lưu ý rằng bạn có trách nhiệm sửa chữa đường ống. Bảo hiểm của bạn có thể chi trả chi phí. [85] Chúng tôi sẽ mở nước trở lại sau khi sửa đường ống. |
Question 83
83. Who is the speaker? (A) A plumber (B) A shop owner (C) A reporter (D) A city employee | 83. Ai là người nói? (A) Một thợ sửa ống nước (B) Một chủ cửa hàng (C) Một phóng viên (D) Một nhân viên thành phố |
Cách diễn đạt tương đương
city ≈ municipal (thành phố)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
“ This is..” là dấu hiệu nhận biết đáp án.
“This is the Municipal Water Department” là thông tin chứa đáp án.
“city” là cách diễn đạt tương đương của “municipal”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Question 84
84. What problem does the speaker identify? (A) A broken water pipe (B) A heavy rainstorm (C) A change to an insurance policy (D) A misleading phone call | 84. Người nói xác định vấn đề gì? (A) Một đường ống nước bị vỡ (B) Một cơn mưa lớn (C) Thay đổi hợp đồng bảo hiểm (D) Một cú điện thoại lừa đảo |
Cách diễn đạt tương đương:
broken ≈ burst: vỡ
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, problem, speaker identify
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
“ Our technicians ruled out a water main break. They determined that a pipe had burst on the grounds of your bakery.” là thông tin chứa đáp án.
“broken” là cách diễn đạt tương đương của “burst”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(C) phương án bẫy. Bài nói có nhắc đến từ “insurance”, tuy nhiên đó không phải là vấn đề mà người nói muốn chỉ ra.
Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 85
85. What will the listener most likely do after listening to the message? (A) Cancel his insurance policy (B) Move his bakery (C) Open his store for business (D) Arrange for a repair | 85. Người nghe rất có thể sẽ làm gì sau khi nghe tin nhắn? (A) Hủy hợp đồng bảo hiểm của anh ấy (B) Di chuyển tiệm bánh của anh ấy (C) Mở cửa hàng để kinh doanh (D) Sắp xếp để sửa chữa |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, listener, do after, message
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
“ Please be aware that it is your responsibility to repair the pipe.” và “ We will turn the water back on once the pipe is fixed.” là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy ràng, người nghe phải sửa ống nước để có thể sử dụng nước lại.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) phương án bẫy. Bài nói có nhắc đến từ “insurance”, tuy nhiên bài nói không nhắc đến việc hủy.
Các phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 86-88
M-Cn I hope that everyone enjoyed the delightful meal. [86] It's almost time for us to present this year's awards to our athletes here at the National Tennis Conference. However, before we do so, [87] I am honored to welcome a very special speaker up to the stage-Brigitte Rollin. This moment is such a thrill for me. [87] Ms. Rollin is a superb competitor. She has won multiple tournaments and is also renowned for her charity work and sponsorships. Before she comes to the podium, [88] I'd like to remind you that photographs of tonight's event are prohibited. But everyone in attendance will receive a signed photograph of our guest at the end of the event. | M-Cn Tôi hy vọng rằng mọi người đã thưởng thức bữa ăn thú vị. [86] Đã gần đến lúc chúng ta trao giải thưởng năm nay cho các vận động viên của chúng ta tại Đại hội quần vợt quốc gia. Tuy nhiên, trước khi chúng ta làm như vậy, [87] tôi rất vinh dự được chào đón một diễn giả rất đặc biệt lên sân khấu Brigitte Rollin. Khoảnh khắc này thật là xúc động đối với tôi. [87] Cô Rollin là một đối thủ cạnh tranh xuất sắc. Cô ấy đã giành được nhiều giải đấu và cũng nổi tiếng với công việc từ thiện và tài trợ của mình. Trước khi cô ấy lên bục phát biểu, [88] Tôi muốn nhắc bạn rằng các bức ảnh về sự kiện tối nay đều bị cấm. Nhưng tất cả những người tham dự sẽ nhận được một bức ảnh có chữ ký của khách mời của chúng tôi vào cuối sự kiện. |
Question 86
86. What type of event is taking place? (A) A writers' workshop (B) A debate competition (C) A sports awards ceremony (D) A book signing | 86. Loại sự kiện nào đang diễn ra? (A) Hội thảo của các nhà văn (B) Một cuộc tranh luận (C) Một lễ trao giải thể thao (D) Một buổi ký tặng sách |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: what type, event
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
“It's almost time for us to present this year's awards to our athletes here at the National Tennis Conference.” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Question 87
87. What does the speaker mean when he says, "This moment is such a thrill for me"? (A) He admires a guest speaker. (B) He likes speaking to audiences. (C) He is enjoying a meal. (D) He is pleased to win an award. | 87.Người nói có ý gì khi nói, "Khoảnh khắc này đối với tôi thật xúc động"? (A) Anh ấy ngưỡng mộ một diễn giả khách mời. (B) Anh ấy thích nói chuyện với khán giả. (C) Anh ấy đang thưởng thức một bữa ăn. (D) Anh ấy rất vui khi giành được một giải thưởng. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker mean, "This moment is such a thrill for me"
Dạng câu hỏi: Thông tin ngụ ý
Xét lời thoại của người đàn ông “ I am honored to welcome a very special speaker up to the stage-Brigitte Rollin.” và “ Ms. Rollin is a superb competitor” là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy được, người nói cho rằng diễn giả là một người rất xuất sắc.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(C) phương án bẫy. Bài nói có nhắc đến từ “meal”, tuy nhiên không liên quan đến câu hỏi.
Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 88
88. What are the listeners reminded to do? (A) Hold their applause until the end (B) Finish their meals (C) Turn off their phones (D) Avoid taking pictures | 88. Người nghe được nhắc nhở phải làm gì? (A) Giữ tràng pháo tay của họ cho đến khi kết thúc (B) Kết thúc bữa ăn của họ (C) Tắt điện thoại của họ (D) Tránh chụp ảnh |
Cách diễn đạt tương đương:
avoid (tránh) ≈ prohibited (bị cấm)
pictures ≈ photographs: hình ảnh
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, listeners reminded, do
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
“ I'd like to remind you that photographs of tonight's event are prohibited” là thông tin chứa đáp án.
“avoid” là cách diễn đạt tương đương của “prohibited”, “pictures” là cách diễn đạt tương đương của “photographs”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 89-91
W-Am Welcome to the WLED Radio traffic report. [89] There's heavy traffic in Bellevue's city center this afternoon as organizers prepare for tomorrow's annual marathon. Runners and their families are arriving in town, and excitement is in the air. [90] Remember, you can log in to our Web site to follow the race, where we will post updates regularly. [91] For those of you planning on coming to the city center to watch the marathon tomorrow, I suggest you use the Bellevue bicycle rental system. You can take public transportation to the city center and then get one of the city bicycles located at Central Train Station to move around. | W-Am Chào mừng bạn đến với bản tin giao thông của Đài phát thanh WLED. [89] Chiều nay, giao thông đông đúc ở trung tâm thành phố Bellevue khi các nhà tổ chức chuẩn bị cho cuộc thi marathon hàng năm vào ngày mai. Các vận động viên và gia đình của họ đang đến thị trấn, và không khí phấn khích đang bao trùm. [90] Hãy nhớ rằng, bạn có thể đăng nhập vào trang web của chúng tôi để theo dõi cuộc đua, nơi chúng tôi sẽ đăng các bản cập nhật thường xuyên. [91] Đối với những bạn dự định đến trung tâm thành phố để xem cuộc thi marathon vào ngày mai, tôi khuyên bạn nên sử dụng hệ thống cho thuê xe đạp Bellevue. Bạn có thể đi phương tiện công cộng đến trung tâm thành phố và sau đó lấy một trong những chiếc xe đạp thành phố đặt tại Ga Tàu Trung tâm để di chuyển. |
Question 89
89. What is causing heavy traffic in the city center? (A) Road construction (B) Preparation for an event (C) Bad weather conditions (D) A disabled vehicle | 89. Điều gì đang gây ra giao thông đông đúc ở trung tâm thành phố? (A) Xây dựng đường (B) Chuẩn bị cho một sự kiện (C) Điều kiện thời tiết xấu (D) Xe dành cho người khuyết tật |
Cách diễn đạt tương đương:
event (sự kiện) ≈ annual marathon (cuộc thi marathon hàng năm)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, causing, heavy traffic
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
“ There's heavy traffic in Bellevue's city center this afternoon as organizers prepare for tomorrow's annual marathon.” là thông tin chứa đáp án.
“event” là cách diễn đạt tương đương của “annual marathon”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Question 90
90. Why should the listeners visit the radio station's Web site? (A) To enter a contest (B) To request some music (C) To ask some questions about city planning (D) To learn about the progress of a sporting event | 90. Tại sao thính giả nên truy cập trang web của đài phát thanh? (A) Để tham gia một cuộc thi (B) Để yêu cầu một số bản nhạc (C) Để hỏi một số câu hỏi về quy hoạch thành phố (D) Để tìm hiểu về tiến trình của một sự kiện thể thao |
Cách diễn đạt tương đương:
visit (đến thăm) ≈ log in (đăng nhập vào)
progress (tiến trình) ≈ updates (cập nhật)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, listeners visit the radio station's Web site
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
“ you can log in to our Web site to…” là dấu hiệu sắp đến đáp án .
“Remember, you can log in to our Web site to follow the race, where we will post updates regularly.” là thông tin chứa đáp án.
“visit” là cách diễn đạt tương đương của “log in” và “progress” là cách diễn đạt tương đương của “updates”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Question 91
91. What does the speaker recommend the listeners do? (A) Work from home (B) Avoid driving into the city center (C) Wait for another traffic report (D) Take a different exit | 91. Người nói khuyên người nghe làm gì? (A) Làm việc tại nhà (B) Tránh lái xe vào trung tâm thành phố (C) Đợi báo cáo giao thông khác (D) Đi theo một lối ra khác |
Cách diễn đạt tương đương:
recommend ≈ suggest : gợi ý
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, recommend, listeners
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
“For those of you planning on coming to the city center to watch the marathon tomorrow, I suggest you use the Bellevue bicycle rental system.” là thông tin chứa đáp án. Ở đây người nói đề nghị sử dụng xe đạp vào thành phố.
“recommend” là cách diễn đạt tương đương của “suggest”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 92-94
M-Cn Hi. This message is for Josephine Sanders. [92] This is Chang-Soo from Lindmar Dental. I took your dental X-rays this morning. [93] After you left the office, I found a necklace in the X-ray room. I'm pretty sure that it's yours. [93] I remember asking you to take it off before I took your X-rays. I must have forgotten to return it to you. I apologize for the inconvenience. But, our office is open until seven tonight. [94] If I'm not here, just ask the receptionist. | M-Cn Xin chào. Thông điệp này là dành cho Josephine Sanders. [92] Đây là Chang-Soo từ Nha khoa Lindmar. Tôi đã chụp X-quang răng cho bạn sáng nay. [93] Sau khi bạn rời văn phòng, tôi tìm thấy một chiếc vòng cổ trong phòng chụp X-quang. Tôi khá chắc chắn rằng nó là của bạn. [93] Tôi nhớ rằng đãbảo bạn cởi nó ra trước khi tôi chụp X-quang cho bạn. Tôi chắc đã quên trả lại cho bạn. Tôi xin lỗi vì sự bất tiện. Nhưng, văn phòng của chúng tôi mở cửa đến bảy giờ tối nay. [94] Nếu tôi không có ở đây, bạn cứ hỏi lễ tân. |
Question 92
92. Where does the speaker work? (A) At a jewelry store (B) At a dental office (C) At a medical supply store (D) At a hotel chain | 92. Người nói làm việc ở đâu? (A) Tại một cửa hàng trang sức (B) Tại một văn phòng nha khoa (C) Tại một cửa hàng cung cấp thiết bị y tế (D) Tại một chuỗi khách sạn |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: Where, speaker, work
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
“ This is Chang-Soo from Lindmar Dental.” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) phương án bẫy. Bài nói có nhắc đến từ “necklace” có liên quan đến “jewelry store”, tuy nhiên không liên quan đến công việc của người nói.
Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 93
93. What did the speaker forget to do? (A) Give back a necklace (B) Write down a phone number (C) Send some X-ray results (D) Call a receptionist | 93. Người nói đã quên làm gì? (A) Trả lại một chiếc vòng cổ (B) Viết ra một số điện thoại (C) Gửi một số kết quả chụp X-quang (D) Gọi nhân viên lễ tân |
Cách diễn đạt tương đương:
give back ≈ return : trả lại
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, forget, do
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
“I remember asking you to take it off before I took your X-rays. I must have forgotten to return it to you” là thông tin chứa đáp án. Xét thông tin câu liền trước, “it” ở đây đang chỉ “a necklace”.
“give back” là cách diễn đạt tương đương của “return”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B) chứa thông tin không được đề cập.
(C) phương án bẫy. Bài nói có nhắc đến từ “X-ray”, tuy nhiên là để nhắc đến nghề nghiệp của người nói.
(D) phương án bẫy. Bài nói có nhắc đến từ “receptionist”, tuy nhiên không đề cập đến việc gọi điện.
Question 94
94. Why does the speaker say, "our office is open until seven tonight"? (A) To remind the listener about a delivery (B) To recommend that a contract be signed quickly (C) To ask the listener to return to an office (D) To indicate that a sale is ending | 94. Tại sao người nói nói, "văn phòng của chúng tôi mở cửa đến bảy giờ tối nay"? (A) Để nhắc nhở người nghe về việc giao hàng (B) Để đề nghị ký kết hợp đồng nhanh chóng (C) Để yêu cầu người nghe trở lại văn phòng (D) Để chỉ ra rằng đợt giảm giá sắp kết thúc |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker say, "our office is open until seven tonight"
Dạng câu hỏi: Thông tin ngụ ý
Xét câu liền sau “ If I'm not here, just ask the receptionist.” là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy được, người nói đề nghị người nghe đến quầy lễ tân để nhận lại món đồ.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 95-97
M-Au [95] Our workers haul soil, garden mulch, and plants every day to make our customers' yards look beautiful. They need strong handcarts to move these heavy items. The Classic Handcarts we have now are poor quality. They fall apart, and our workers constantly repair them. [96] We need the strongest handcarts available. [96,97] I recommend we purchase the 150-dollar model because it will not break easily. It's so durable that we'll save money in the end. If you agree, I'll order twenty of them.
| M-Au 95 Hàng ngày, công nhân của chúng ta vận chuyển đất, lớp phủ vườn và cây trồng để làm đẹp sân vườn của khách hàng. Họ cần những chiếc xe đẩy tay mạnh mẽ để di chuyển những vật nặng này. Xe đẩy tay cổ điển chúng tôi có bây giờ có chất lượng kém. Chúng bị hỏng và công nhân của chúng ta liên tục sửa chữa chúng. [96] Chúng ta cần những chiếc xe đẩy tay mạnh nhất hiện có. [96,97] Tôi khuyến nghị chúng ta mua mẫu 150 đô la vì nó sẽ không dễ bị hỏng. Nó bền đến mức cuối cùng chúng ta sẽ tiết kiệm được tiền. Nếu bạn đồng ý, tôi sẽ đặt hai mươi chiếc.
|
Question 95
95. Where does the speaker most likely work? (A) At a hardware store (B) At a tool manufacturer (C) At a landscaping service (D) At a construction company | 95. Người nói rất có thể làm việc ở đâu? (A) Tại một cửa hàng phần cứng (B) Tại một nhà sản xuất dụng cụ (C) Tại một dịch vụ chăm sóc cây cảnh (D) Tại một công ty xây dựng |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, speaker, work
Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát
“ Our workers haul soil, garden mulch, and plants every day to make our customers' yards look beautiful.” là thông tin chứa đáp án. Ở đây có thể hiểu, người nói làm việc ở một nơi liên quan đến việc trồng cây và làm vườn.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 96
96. What is the speaker's highest priority? (A) Buying a long-lasting product (B) Spending as little money as possible (C) Having the order delivered quickly (D) Getting the largest product available | 96. Ưu tiên cao nhất của người nói là gì? (A) Mua một sản phẩm lâu dài (B) Tiêu càng ít tiền càng tốt (C) Đơn đặt hàng được giao nhanh chóng (D) Có được sản phẩm lớn nhất hiện có |
Cách diễn đạt tương đương:
long-lasting (bền) ≈ not break easily (không dễ hư hỏng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker’s highest priority
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
Lời thoại “ We need the strongest handcarts available.” và “ I recommend we purchase the 150-dollar model because it will not break easily.” là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy được, người nói muốn mua một sản phẩm mạnh mẽ và không dễ bị hư hỏng.
“long-lasting” là cách diễn đạt tương đương của “not break easily”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B) phương án bẫy. Người nói chỉ nhắc đến việc tiết kiệm tiền chứ không phải dùng càng ít tiền càng tốt.
Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 97
97. Look at the graphic, Which handcart does the speaker want to buy? (A) Classic Handcart (B) Superior Handcart (C) Deluxe Handcart (D) Super Duty Handcart | 97. Nhìn vào đồ họa, người nói muốn mua xe đẩy tay nào? (A) Xe đẩy tay cổ điển (B) Xe đẩy tay cao cấp (C) Xe đẩy tay sang trọng (D) Xe kéo tay siêu hạng |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, which department, Victoria Glover work
Dạng câu hỏi: Câu hỏi liên quan đến bảng biểu/biểu đồ → cần kết hợp thông tin trong bảng biểu để xác định đáp án.
Người nói đã đề cập rằng “ I recommend we purchase the 150-dollar model because it will not break easily.”. Từ thông tin này xác định được người nói đề nghị mua sản phẩm có giá $150.
Dựa vào bảng biểu, Super Duty Handcart có giá $150
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 98-100
W-Br Thank you all for being here. I'd like to go over our next training module. By now you should all be familiar with how to create a lead, contact your potential customers, and close on a deal. [98] As a sales representative you're used to focusing on your own leads and clients, and that's terrific. However, [99] there is strength in teamwork, and that's what we'll work on now. Let's get started. [100] I'd like you to create three groups, and we're going to take on the roles of different characters in typical scenarios involving clients.
| W-Br Cảm ơn tất cả các bạn đã ở đây. Tôi muốn xem qua mô-đun đào tạo tiếp theo của chúng ta. Đến bây giờ, tất cả các bạn hẳn đã quen thuộc với cách tạo khách hàng tiềm năng, liên hệ với khách hàng tiềm năng và chốt giao dịch. [98] Là một đại diện bán hàng, bạn thường tập trung vào khách hàng tiềm năng và khách hàng của mình, và điều đó thật tuyệt. Tuy nhiên, [99] có sức mạnh trong tinh thần đồng đội và đó là những gì chúng tôi sẽ làm việc ngay bây giờ. Bắt đầu nào. [100] tôi muốn bạn tạo ba nhóm và chúng tôi sẽ đảm nhận vai trò của các nhân vật khác nhau trong các tình huống điển hình liên quan đến khách hàng.
|
Tìm hiểu thêm: Dạng câu hỏi về bảng biểu, biểu đồ trong TOEIC Part 4.
Question 98
98. Who is the training intended for? (A) Sales personnel (B) Executive officers (C) Human Resource employees (D) Product developers | 98. Khóa đào tạo dành cho ai? (A) Nhân viên bán hàng (B) Cán bộ điều hành (C) Nhân viên Nhân sự (D) Nhà phát triển sản phẩm |
Cách diễn đạt tương đương:
sales personnel (nhân viên bán hàng) ≈ sales representative (đại diện bán hàng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, training intended for
Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát
Lời thoại “ As a sales representative you're used to focusing on your own leads and clients, and that's terrific.” là thông tin chứa đáp án.
“Sales personnel” là cách diễn đạt tương đương của “sales representative”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Question 99
99. Look at the graphic. How long will the training be? (A) 25 minutes (B) 30 minutes (C) 20 minutes (D) 10 minutes | 99. Nhìn vào đồ họa. Khóa đào tạo sẽ kéo dài bao lâu? (A) 25 phút (B) 30 phút (C) 20 phút (D) 10 phút |
Cách diễn đạt tương đương:
packs items separately ≈ wrapping each piece separately: gói các món hàng riêng biệt nhau
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, how long, training
Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ
Xét thông tin “ there is strength in teamwork, and that's what we'll work on now. “ thấy được buổi training là về teamwork.
Dựa vào bảng biểu, học phần về teamwork có thời lượng 20 phút.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 100
100. What does the speaker tell the listeners to do? (A) Turn off their phones (B) Get some refreshments (C) Ask questions often (D) Role-play a situation | 100. Người nói bảo người nghe làm gì? (A) Tắt điện thoại của họ (B) Lấy một ít nước giải khát (C) Thường xuyên đặt câu hỏi (D) Đóng vai một tình huống |
Cách diễn đạt tương đương:
role-play ≈ take on the roles: đóng vai
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, tell, listeners, do
Lời thoại “I'd like you to create three groups, and we're going to take on the roles of different characters in typical scenarios involving clients.” là thông tin chứa đáp án.
“role-play” là cách diễn đạt tương đương của “take on the roles”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Trên đây là giải thích đáp án và hướng dẫn phương pháp giải tối ưu tốc độ cho đề ETS 2023 Test 3 Part 4.
Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 4, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với sách TOEIC UP Part 4 hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.
Xem tiếp: ETS 2023 Test 3 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết.
Bình luận - Hỏi đáp