Đáp án
Question | Đáp án |
---|---|
1 | C |
2 | B |
3 | D |
4 | C |
5 | C |
6 | A |
Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 4 Listening Part 1
Question 1
(A) A man is looking out a window. (B) A man is fixing a ceiling tile. (C) A man is reaching for a coat. (D) A man is installing a wooden floor. | (A) Một người đàn ông đang nhìn ra cửa sổ. (B) Một người đàn ông đang sửa một tấm ván trần. (C) Một người đàn ông đang với tay với một chiếc áo. (D) Một người đàn ông đang lắp đặt sàn gỗ. |
Loại trừ phương án sai:
- Loại (A) vì chứa hành động không phù hợp với tranh - "looking out a window" (nhìn ra cửa sổ). Phương án bẫy - các đối tượng như người đàn ông và cửa sổ đều xuất hiện trong tranh, tuy nhiên không có sự tương tác giữa hai đối tượng này.
- Loại (B) vì chứa hành động không phù hợp với tranh - “fixing a ceiling tile” (sửa tấm ván trần).
- Loại (D) vì chứa hành động không phù hợp với tranh - "installing a wooden floor" (lắp đặt sàn gỗ).
Question 2
(A) A wall is covered with vines. (B) A tree is near a sign. (C) There are puddles on the road. (D) A tree has fallen onto the pavement. | (A) Một bức tường được bao phủ bởi những cây dây leo. (B) Một cái cây đứng gần một biển báo. (C) Có những vũng nước trên đường. (D) Một cái cây đã ngã đổ lên vỉa hè. |
Loại trừ phương án sai:
- Loại (A) vì chứa hành động không phù hợp với tranh - “covered with vines” (bao phủ bởi những cây dây leo).
- Loại (C) vì chứa đối tượng không có trong tranh - “puddles” (vũng nước).
- Loại (D) vì chứa hành động không phù hợp với tranh - “fallen onto the pavement” (ngã đổ trên vỉa hè).
Tìm hiểu thêm:
Question 3
(A) A construction worker is repairing a fence. (B) A set of cones is blocking an entrance. (C) Some lines are being painted on a roadway. (D) A man is working outdoors. | (A) Một công nhân xây dựng đang sửa chữa hàng rào. (B) Một bộ cọc tiêu đang chắn ở lối vào. (C) Một số đường kẻ đang được sơn trên đường. (D) Một người đàn ông đang làm việc ngoài trời. |
Loại trừ phương án sai:
- Loại (A) vì chứa hành động không phù hợp với tranh - "repairing a fence" (sửa chữa hàng rào).
- Loại (B) vì chứa hành động không phù hợp với tranh - “blocking an entrance” (chắn ở lối vào). Phương án bẫy về động từ - có sự xuất hiện của các cọc tiêu, nhưng không có sự chắn đường.
- Loại (C) vì chứa thông tin không được thể hiện trong tranh – "are being painted on the roadway" (đang được sơn trên đường). Phương án bẫy - các đường kẻ là trạng thái sẵn có của chúng, không có ai đang thực hiện hành động sơn chúng như phương án miêu tả.
Question 4
(A) A cupboard is filled with kitchen utensils. (B) A woman is looking at an electrical outlet. (C) Some papers have been placed on a counter. (D) Some shelves are being adjusted. | (A) Một tủ đựng đồ chứa đầy dụng cụ nhà bếp. (B) Một người phụ nữ đang nhìn vào ổ cắm điện. (C) Một số tờ giấy đã được đặt trên mặt bàn. (D) Một số kệ đang được điều chỉnh. |
Loại trừ phương án sai:
- Loại (A) vì chứa hành động không phù hợp với tranh – "filled with kitchen utensils" (chứa đầy dụng cụ nhà bếp).
- Loại (B) vì chứa đối tượng không có trong tranh – "an electrical outlet" (ổ cắm điện).
- Loại (D) vì chứa thông tin không được thể hiện trong tranh – "Some shelves are being adjusted" (Một số kệ đang được điều chỉnh).
Question 5
(A) Magazines are on a rack on the wall. (B) A bookcase is next to a sofa. (C) A plant has been placed next to a chair. (D) A ceiling lamp hangs over a carpet. | (A) Các tờ tạp chí đang nằm trên một cái giá treo trên tường. (B) Một kệ sách ở cạnh một cái sofa. (C) Một cái cây đã được đặt bên cạnh một cái ghế. (D) Một cái đèn trần treo phía trên một tấm thảm. |
Loại trừ phương án sai:
- Loại (A) vì chứa đối tượng không có trong tranh - “a rack on the wall” (giá treo trên tường).
- Loại (B) vì chứa đối tượng không có trong tranh - “bookcase” (kệ sách).
- Loại (D) vì chứa thông tin không được thể hiện trong tranh – "A ceiling lamp hangs over a carpet" (Một cái đèn trần treo phía trên một tấm thảm).
Question 6
(A) A man is crouching down next to a wall. (B) A man is taking measurements of a room. (C) A man is attaching a door to a frame. (D) A man is standing on a ladder. | (A) Một người đàn ông đang cúi người bên cạnh một bức tường. (B) Một người đàn ông đang đo kích thước của một căn phòng. (C) Một người đàn ông đang gắn cửa vào khung. (D) Một người đàn ông đang đứng trên một cái thang. |
Loại trừ phương án sai:
- Loại (B) vì chứa hành động không phù hợp với tranh - “taking measurements of a room” (đo kích thước của một căn phòng).
- Loại (C) vì chứa hành động không phù hợp với tranh - “attaching a door to a frame” (gắn cửa vào khung).
- Loại (D) vì chứa hành động không phù hợp với tranh – "standing on a ladder" (đứng trên cái thang). Phương án bẫy về động từ - người đàn ông đang tựa vào cái thang vào tường, không phải đang đứng trên nó.
Trên đây là giải thích đáp án cho đề ETS 2023 Test 4 Part 1 được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.
Xem tiếp: ETS 2023 Test 4 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết.
Bình luận - Hỏi đáp