Banner background

ETS 2023 Test 4 Part 3 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp các phân tích và giải thích chi tiết đáp án của từng câu hỏi trong đề ETS 2023 Test 4 Listening Part 3, đưa ra hướng dẫn giúp người học định vị vùng thông tin chứa đáp án, từ đó loại trừ được các phương án sai. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2023 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
ets 2023 test 4 part 3 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

  1. B

  1. A

  1. A

  1. B

  1. D

  1. A

  1. B

  1. A

  1. B

  1. A

  1. B

  1. D

  1. B

  1. B

  1. C

  1. A

  1. A

  1. B

  1. B

  1. A

  1. A

  1. A

  1. A

  1. C

  1. C

  1. D

  1. A

  1. B

  1. C

  1. D

  1. B

  1. D

  1. B

  1. D

  1. C

  1. C

  1. D

  1. D

  1. C

Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 4 Listening Part 3

Questions 32-34

W-Br [32] Chào anh Davies. Đây là Becca Griffith. [32] Cảm ơn anh rất nhiều vì việc lát lại phòng tắm của chúng tôi. Tuy nhiên, tôi thấy có một vết hoặc trầy xước trên một viên gạch gần dưới của vòi sen.

M-Au Có lẽ đó chỉ là vết ố mà một trong những dụng cụ của tôi để lại. Xin lỗi về điều đó. [33] Tôi có một chất tẩy rửa mạnh mà một người bạn trong ngành xây dựng đã kể cho tôi. [33,34] Tôi có thể đến vào thứ Năm sáng hoặc chiều thứ Sáu không? Tất nhiên là không tính thêm phí. 

W-Br Tuyệt vời! [34] Tôi sẽ ở nhà vào buổi sáng.

Questions 32

32. Người đàn ông này có thể là ai?

(A) Một nhân viên giao hàng

(B) Một nhà thầu thi công

(C) Một nhân viên bán hàng

(D) Một người dọn dẹp nhà cửa

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, man

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào lời thoại đầu tiên của người phụ nữ, "Hi, Mr. Davies" ( Chào anh Davies) là dấu hiệu sắp đến đáp án. "Thanks again for retiling our bathrooms" ( Cảm ơn anh rất nhiều vì việc lát lại phòng tắm của chúng tôi) là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 33

33. Khi người đàn ông quay trở lại, người đó có thể sẽ mang theo cái gì?

(A) Một hóa đơn được cập nhật

(B) Một sản phẩm được gợi ý cho anh ấy

(C) Một dụng cụ mới

(D) Một viên gạch thay thế

Cách diễn đạt tương đương:

  • recommended to him (được gợi ý cho anh ấy) ≈ told me about (kể cho tôi)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, bring, when, returns

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại thứ ba của người đàn ông, " I have an industrial-strength cleaning agent that a construction friend of mine told me about." ( Tôi có một chất tẩy rửa mạnh mà một người bạn trong ngành xây dựng đã kể cho tôi) và lời thoại thứ tư " Can I come on Thursday morning or Friday afternoon?" ( Tôi có thể đến vào thứ Năm sáng hoặc chiều thứ Sáu không?) là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (A) chứa thông tin không được đề cập.

  • (C) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến dụng cụ gây vết ố nhưng không đề cập là sẽ mang dụng cụ đến vào lần quay lại sau.

  • (D) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến nền gạch nhưng không đề cập là sẽ gạch thay thế đến vào lần quay lại sau.

Questions 34

34. Người đàn ông nhắc nhở người phụ nữ về điều gì?

(A) Một phiếu ăn trưa

(B) Một số quà lưu niệm miễn phí

(C) Sự tăng giá

(D) Chính sách hoàn tiền

Cách diễn đạt tương đương:

  • return (quay lại) ≈ come (đến)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: when, man, return 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại thứ tư của người đàn ông, " Can I come on Thursday morning or Friday afternoon?" ( Tôi có thể đến vào thứ Năm sáng hoặc chiều thứ Sáu không?) và lời thoại của người phụ nữ "I am home in the mornings" ( Tôi sẽ ở nhà vào buổi sáng) là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến chiều thứ sáu nhưng không đề cập là người đàn ông sẽ quay lại vào buổi đó.

Từ vựng cần lưu ý:

  • retiling (n) việc lát lại gạch

  • scratch (n) vết trầy xước

  • tile (n) nền gạch

  • industrial-strength (adj) mạnh mẽ

  • cleaning agent (n-n) chất tẩy rửa

  • extra charge (adj-n) phụ phí

Tham khảo thêm:

Questions 35-37

M-Au [35] Dự án tái chế mới đang diễn ra như thế nào? Mọi người có sử dụng các thùng tái chế mới mà chúng ta đã đặt dọc theo các đường rừng để đựng chai không? 

W-Am [35] Nó đang ổn. [36] Tôi vẫn thấy vật liệu có thể tái chế bị trộn lẫn với chất thải thông thường, điều này khiến tôi lo lắng. 

M-Au [37] Tối qua tôi có xem một bộ phim tài liệu rất hay về lợi ích của việc tái chế. Có lẽ chúng ta có thể chiếu nó tại trung tâm dành cho khách tham quan. Nếu mọi người thấy chỉ một vài phân đoạn trước khi bắt đầu đi leo núi, có lẽ chúng ta sẽ thấy kết quả khác biệt.

Questions 35

35. Những người nói đang thảo luận về điều gì?

(A) Tình trạng các đường rừng

(B) Các tùy chọn leo núi

(C) Một chương trình tái chế

(D) Các máy bán hàng tự động

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, mainly discussing

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào lời thoại đầu của người đàn ông, "How is the new recycling initiative going? Are people using the new recycling bins we've placed along the forest paths for their bottles?" ( Dự án tái chế mới đang diễn ra như thế nào? Mọi người có sử dụng các thùng tái chế mới mà chúng ta đã đặt dọc theo các đường rừng để đựng chai không?) và lời thoại của người phụ nữ "It's going OK."(Nó đang ổn) là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (A) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến đường rừng nhưng không phải là vấn đề chính cần bàn.

  • (B) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến việc đi leo núi nhưng không phải là vấn đề chính cần bàn.

Questions 36

36. Người phụ nữ lo lắng về điều gì?

(A) Tình trạng trung tâm dành cho khách tham quan

(B) Vật liệu được bỏ đúng cách

(C) Nhu cầu về thùng nhựa mới

(D) Lịch làm việc của cô ấy

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, concerned about

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, "I still find recyclable materials mixed in with regular waste, which concerns me" (Tôi vẫn thấy vật liệu có thể tái chế bị trộn lẫn với chất thải thông thường, điều này khiến tôi lo lắng) là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (A) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến trung tâm dành cho khách tham quan nhưng không phải là điều làm người phụ nữ lo lắng.

  • (C) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến thùng nhưng không phải là điều làm người phụ nữ lo lắng.

Questions 37

37. Người đàn ông đề xuất điều gì?

(A) Chiếu một video

(B) Mua một chiếc tivi

(C) Ghi âm một số hướng dẫn

(D) Thuê thêm nhân viên

Cách diễn đạt tương đương:

  • play (phát) ≈ show (chiếu) 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, suggest

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào câu hỏi của người đàn ông, "I watched a great documentary about the benefits of recycling last night. Maybe we could play it in the visitor center"(Tối qua tôi có xem một bộ phim tài liệu rất hay về lợi ích của việc tái chế. Có lẽ chúng ta có thể chiếu nó tại trung tâm dành cho khách tham quan) là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) đều không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • recycling initiative (n-n) dự án tái chế

  • recyclable materials (adj-n) vật liệu có thể tái chế

  • visitor center (n-n) trung tâm dành cho khách tham quan

  • condition (n) điều kiện

  • forest paths (n-n) đường rừng

  • dispose of (prepositional verb) loại bỏ

  • work schedule (n-n) lịch làm việc

Questions 38-40

M-Cn Audrey, tôi thấy bạn ở buổi đào tạo sáng nay. Bạn nghĩ thế nào?

W-Am [38,39] Đối với tôi và một số quản lý khác, nó thực sự không áp dụng vào công việc chúng tôi làm. [39] Buổi đào tạo nhấn mạnh việc làm việc trực tiếp với nhân viên trong phân khu của bạn. [38,39] Tôi quản lý một nhóm các nhân viên kinh doanh phân bổ khắp cả nước. Một số nhân viên kinh doanh tôi chỉ gặp một lần mỗi năm.

M-Cn Bạn biết không, [39] Takeshi cũng nói vậy với tôi. Tất cả các nhóm mà anh ấy giám sát cần làm việc độc lập. [40] Tôi sẽ nói chuyện với các điều phối viên đào tạo của chúng ta và xem liệu chúng ta có thể sắp xếp một số buổi đào tạo về các chiến lược quản lý dành cho những người làm việc từ xa không.

Questions 38

38. Người phụ nữ có thể là ai?

(A) Một người quản lý

(B) Một nhà tư vấn

(C) Một người bán hàng

(D) Một người đào tạo

Cách diễn đạt tương đương:

  • manager (nhà quản lý) ≈ manager (quản lý) 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, woman

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào lời thoại đầu của người phụ nữ, "For me and some of the other managers, it really didn't apply to the work we do" ( Đối với tôi và một số quản lý khác, nó thực sự không áp dụng vào công việc chúng tôi làm) và lời thoại “ Well, I manage a group of salespeople spread across the country” ( Tôi quản lý một nhóm các nhân viên kinh doanh phân bổ khắp cả nước) là thông tin chứa đáp án.

  • "a manager" là cách diễn đạt tương đương của "manager".

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (B) chứa thông tin không được đề cập.

  • (C) thông tin bẫy, trong phương án có "salesperson" liên quan tới "salespeople" được người nói nhắc đến trong bài, nhưng đây không phải là phương án phù hợp.

  • (D) phương án bẫy, trong phương án có "trainer" liên quan tới "training session" được người nói nhắc đến trong bài, nhưng đây không phải là phương án phù hợp.

Questions 39

39. Takeshi nói với người đàn ông điều gì?

(A) Buổi đào tạo sẽ tăng doanh số bán hàng.

(B) Buổi đào tạo không hữu ích.

(C) Một số người thích làm việc độc lập.

(D) Sẽ tuyển thêm nhiều nhân viên kinh doanh.

Cách diễn đạt tương đương:

  • not useful (không hữu dụng) ≈ it didn’t apply to (không áp dụng vào)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, Takeshi, tell

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại của người phụ nữ “ For me and some of the other managers, ...” là dấu hiệu sắp đến đáp án - thể hiện quan điểm của người phụ nữ rằng buổi họp không hữu ích.  "Takeshi told me the same thing"(Takeshi cũng nói vậy với tôi) là thông tin chứa đáp án.

  • "not useful" là cách diễn đạt tương đương của "it didn’t apply to".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (A) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến buổi tập huấn nhưng không phải là về việc tăng doanh số.

  • (C) phương án bẫy, trong phương án có "independent work" liên quan tới "work independently" được người nói nhắc đến trong bài, nhưng đây không phải là phương án phù hợp.

Questions 40

40. Người đàn ông có khả năng sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Gặp gỡ những người bán hàng trực tiếp

(B) Yêu cầu Takeshi nói chuyện với các nhóm của anh ấy

(C) Hủy cuộc họp bán hàng của tuần này

(D) Thảo luận về các buổi đào tạo trong tương lai

Cách diễn đạt tương đương:

  • discuss (thảo luận) ≈ talk to (nói chuyện với)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, do next

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại cuối của người đàn ông, "I'm going to talk to our training coordinators and see if we can arrange some training sessions about management strategies for remote workers" (Tôi sẽ nói chuyện với các điều phối viên đào tạo của chúng ta và xem liệu chúng ta có thể sắp xếp một số buổi đào tạo về các chiến lược quản lý dành cho những người làm việc từ xa không)

  • "discuss" là cách diễn đạt tương đương của "talk to".

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (A) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến việc làm việc trực tiếp với nhân viên nhưng đó là mục đích của buổi họp trước đó.

  • (B) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến việc nói chuyện với nhưng không phải là Takeshi nói với nhóm của anh ấy.

Từ vựng cần lưu ý:

  • training session (n-n) buổi đào tạo, tập huấn

  • stress (v) nhấn mạnh

  • face-to-face (phrase) trực tiếp

  • spread across (prepositional verb) trải dài

  • training coordinator (n-n) điều phối viên đào tạo

  • management strategies (n-n) chiến lược quản lý

Questions 41-43

M-Cn Wow, cuộc họp đó diễn ra nhanh quá. Tôi không chắc là bản thân đã hiểu đầy đủ chi tiết về nhiệm vụ của chúng ta. [41,42] Tôi nghĩ mình phải cập nhật về doanh số bán hàng của các cuốn sách phi hư cấu mới nhất của công ty chúng ta, phải không?

W-Br [41,42] Thực ra, nhiệm vụ về sách phi hư cấu là của tôi. Anna muốn anh chuẩn bị một báo cáo về doanh số bán hàng của các cuốn sách phi hư cấu mới nhất của chúng ta, ở cả các cửa hàng sách và các triển lãm thương mại khu vực.

M-Cn À, đúng vậy. Chữ viết tay của tôi quá lộn xộn. Tôi nên ghi chú trên laptop của mình — điều đó làm tôi nhớ là, [43] cô nghĩ cô có thể giúp tôi tạo bảng tính mà Anna yêu cầu không?

W-Br [43] Tôi nghĩ mình không có thời gian; tôi đã bị trễ với một số nhiệm vụ, cộng thêm là tôi có thêm những công việc mới. Nhân viên hỗ trợ có thể giúp anh đấy!

Questions 41

41. Những gười nói có khả năng đang làm việc ở đâu?

(A) Ở một công ty kế toán

(B) Ở một kho hàng

(C) Ở một cửa hàng sách đại học

(D) Ở một công ty xuất bản sách

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, speakers, work

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông, "I think I am supposed to provide an update on sales of our company's latest nonfiction releases, right?"(Tôi nghĩ mình phải cập nhật về doanh số bán hàng của các cuốn sách phi hư cấu mới nhất của công ty chúng ta, phải không?)và lời thoại của người phụ nữ “Actually, I got the nonfiction assignment.” (Thực ra, nhiệm vụ về sách phi hư cấu là của tôi)  là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 42

42. Nhiệm vụ của người phụ nữ là gì?

(A) Chuẩn bị một báo cáo doanh số bán hàng

(B) Đào tạo nhân viên mới được thuê gần đây

(C) Ghi chú trong các cuộc họp nhân viên

(D) Đọc và chỉnh sửa báo cáo

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: What, woman’s assignment

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại của phụ nữ: "Actually, I got the nonfiction assignment. " ( Thực ra, nhiệm vụ về sách phi hư cấu là của tôi) là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 43

43. Tại sao người phụ nữ không thể giúp người đàn ông?

(A) Cô ấy thiếu trình độ kỹ thuật.

(B) Cô ấy quá bận rộn.

(C) Cô ấy không chắc về những gì Anna thực sự muốn.

(D) Cô ấy đã gửi laptop để bảo trì.

Cách diễn đạt tương đương:

  • busy (bận rộn) ≈ don't have the time (không có thời gian) 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, woman, unable to help

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại của người đàn ông, " do you think you could help me create the spreadsheet Anna wants?” (Cô nghĩ cô có thể giúp tôi tạo bảng tính mà Anna yêu cầu không?) là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • Lời thoại của người phụ nữ, " I don't think I have the time" (Tôi nghĩ mình không có thời gian)là thông tin chứa đáp án.

  • “busy” là cách diễn đạt tương đương của “don't have the time”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (A) chứa thông tin không được đề cập.

  • (C) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến nhân vật Anna nhưng không thể hiện là người phụ nữ không hiểu ý điều Anna muốn.

  • (D) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến laptop với nhưng đó là việc ghi chú trên máy của người đàn ông.

Từ vựng cần lưu ý:

  • nonfiction (n) phi hư cấu

  • hardcover (adj) bìa cứng

  • handwriting (n) chữ viết tay

  • spreadsheet (n) bảng tính

  • be behind on (phrase) trễ

  • book-publishing (adj) xuất bản sách

  • proofread (v) đọc lại, đọc kiểm

Questions 44-46

M-Au [44,45] Chúng ta đã nhận được kế hoạch kiến trúc cho trung tâm giáo dục mới. Nó sẽ được xây dựng ở phần nam của khu bảo tồn thiên nhiên của chúng ta.

W-Br [44,45] Đó chẳng phải là khu vực của loài cú à?

M-Au [45] Tôi chưa nghĩ đến điều đó.

W-Br Tôi nghĩ chúng ta có thể xây dựng nó ở một nơi khác. [46] Tôi sẽ sắp xếp một cuộc họp với ban quản lý bảo tồn. Ông có thể đặt cho chúng tôi một phòng họp tại trung tâm cộng đồng không?

M-Au [46] Thay vào đó, tại sao chúng ta không tổ chức cuộc họp ở văn phòng của chúng ta ở đây? Điều này sẽ giúp chúng ta có thể ra ngoài để quan sát bất kỳ vị trí đề xuất nào.

Questions 44

44. Những người nói có khả năng là ai?

(A) Giáo viên trường học 

(B) Nhân viên một khu bảo tồn

(C) Thành viên của một câu lạc bộ quan sát chim

(D) Công nhân xây dựng

Cách diễn đạt tương đương:

  • nature area ≈ nature preserve: khu bảo tồn

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, speakers

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại từ người đàn ông: " We got the architectural plans back for the new learning center. It's going to be in the southern part of our nature preserve” (Chúng ta đã nhận được kế hoạch kiến trúc cho trung tâm giáo dục mới. Nó sẽ được xây dựng ở phần nam của khu bảo tồn thiên nhiên của chúng ta) và lời thoại của ngưởi phụ nữ: “Isn't that the owl territory?” (Đó chẳng phải là khu vực của loài cú à?)là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (A) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến trung tâm giáo dục nhưng đó chỉ là kế hoạch xậy dựng và những người nói không thể là giáo viên.

Questions 45

45. Vấn đề mà người nói đang thảo luận là gì?

(A) Vị trí đề xuất của một tòa nhà

(B) Lịch trình của một sự kiện cộng đồng

(C) Một số công trình xây dựng mới được hoàn thành

(D) Thiệt hại do động vật gây ra

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what problem, speakers, discussing

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại từ người đàn ông: " We got the architectural plans back for the new learning center. It's going to be in the southern part of our nature preserve” (Chúng ta đã nhận được kế hoạch kiến trúc cho trung tâm giáo dục mới. Nó sẽ được xây dựng ở phần nam của khu bảo tồn thiên nhiên của chúng ta) và lời thoại của ngưởi phụ nữ: “Isn't that the owl territory?” (Đó chẳng phải là khu vực của loài cú à?)là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • Lời thoại từ người đàn ông: " I hadn't thought of that” (Tôi chưa nghĩ đến điều đó) là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (B) phương án bẫy, chứa từ "community event", liên quan tới từ "community center" trong bài thoại nhưng bài thoại không đề cập về sự kiện cộng đồng nào.

Questions 46

46. Người đàn ông đề xuất người nói nên làm gì?

(A) Liên hệ với một số nhà thầu xây dựng

(B) Tổ chức một chuyến tham quan khu bảo tồn thiên nhiên

(C) Tổ chức cuộc họp tại nơi làm việc của họ

(D) Đăng thông báo tại trung tâm cộng đồng

Cách diễn đạt tương đương:

  • workplace (chỗ làm) ≈ offices (văn phòng)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, suggest

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại của người phụ nữ "I'll set up a meeting with the preserve board. Can you book us a meeting room in the community center?" (Tôi sẽ sắp xếp một cuộc họp với ban quản lý bảo tồn. Ông có thể đặt cho chúng tôi một phòng họp tại trung tâm cộng đồng không?)là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • Lời thoại của người đàn ông "Why don't we do it in our offices here instead?" (Thay vào đó, tại sao chúng ta không tổ chức cuộc họp ở văn phòng của chúng ta ở đây?)là thông tin chứa đáp án.

  • "their workplace" là cách diễn đạt tương đương của "our offices".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B) chứa thông tin không được đề cập.

  • (B) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến trung tâm cộng đồng nhưng không có thông báo nào sẽ được đưa ra tại đó.

Từ vựng cần lưu ý:

  • architectural plans (adj-n) sơ đồ kiến trúc

  • nature preserve (n-n) khu bảo tồn thiên nhiên

  • territory (n) lãnh thổ, khu vực

  • preserve board (n-n) ban quản lí khu bảo tồn

  • set up (phrasal verb) lên kế hoạch

  • proposed (adj) được đề xuất

  • site (n) hiện trường

  • construction workers (n-n) công nhân xây dựng

  • conduct (v) thực hiện

Questions 47-49

M-Cn [47] Tôi muốn để lại một chút thời gian ở cuối cuộc họp này để thảo luận về quyết định của chúng ta vè việc quảng cáo và tuyển dụng một trợ lý nhập dữ liệu toàn thời gian mới. Tôi không chắc rằng đây là cách tốt nhất để điều hướng. Công việc trong bộ phận đó không ổn định. Đôi khi họ làm việc quá độ, và đôi khi lại rất chậm.

W-Am [48] Có lẽ chúng ta nên liên hệ với một công ty cung ứng lao động chuyên nghiệp tạm thời. Hai năm trước, chúng ta đã sử dụng một công ty như vậy để tuyển thêm nhân công cho nhà máy trong mùa hè.

M-Cn À, đúng vậy. Tôi nhớ rồi. [49] Janet Olsen là trưởng phòng nhân sự. Tại sao chúng ta không đi đến văn phòng của cô ấy sau và thảo luận xem cô ấy nghĩ gì?

Questions 47

47. Người đàn ông nói gì về việc tuyển dụng nhân viên mới?

(A) Quá trình tuyển dụng đã hoàn thành.

(B) Việc tuyển dụng có thể không cần thiết.

(C) Không có ứng viên đủ điều kiện.

(D) Không có tiền trong ngân sách.

Cách diễn đạt tương đương:

  • product launch (ra mắt sản phẩm mới) ≈ release of our new model of mobile phone (ra mắt mẫu điện thoại mới)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, conversation, about

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Câu hỏi của người đàn ông "how are plans progressing for the September release of our new model of mobile phone?" và câu trả lời của người phụ nữ "Good." là thông tin chứa đáp án.

  • "product launch" là cách diễn đạt tương đương của "release of our new model of mobile phone".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.

Questions 48

48. Người phụ nữ đề xuất điều gì?

(A) Thuê một số công việc quảng cáo.

(B) Thảo luận về vấn đề trong cuộc họp tiếp theo.

(C) Đào tạo nhân viên nhà máy mới.

(D) Tuyển dụng một nhân viên tạm thời.

Cách diễn đạt tương đương:

  • exploring publicity options ≈ looking at advertising options: xem xét các lựa chọn quảng cáo

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman say, people, working on

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại của phụ nữ bắt đầu bằng "Good. Right now, the marketing department is looking at advertising options", là thông tin chứa đáp án.

  • "exploring publicity options" là cách diễn đạt tương đương của "looking at advertising options".

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B) phương án bẫy, chứa từ "vendor", liên quan tới từ "manufacturer" trong bài thoại nhưng bài thoại không đề cập về việc tìm nhà cung cấp mới.

  • Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 49

49. Tại sao người nói sẽ nói chuyện với Janet Olsen?

(A) Để lấy ý kiến của cô ấy về một vấn đề.

(B) Hỏi cách giải quyết vấn đề trong quá khứ.

(C) Tìm hiểu liệu họ có thể sử dụng văn phòng của cô ấy hay không.

(D) Hỏi về một thành viên mới trong nhóm vừa được tuyển dụng gần đây.

Cách diễn đạt tương đương:

  • plan may be delayed (kế hoạch có thể bị trì hoãn) ≈ that'll affect our timeline (điều này sẽ ảnh hưởng đến lịch trình thời gian của chúng ta)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, man, concerned

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại của người đàn ông “ I'm worried…” là dấu hiệu sắp đến đáp án. Lời thoại "... you mentioned that the factory was at full capacity with other projects, and I'm worried that'll affect our timeline." là thông tin chứa đáp án.

  • "plan may be delayed" là cách diễn đạt khác của "that'll affect our timeline".

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • progress (v) tiến triển

  • release (v/n) sự phát hành

  • exposure (n) sự tiếp xúc

  • media (n) phương tiện truyền thông

  • manufacturer (n) nhà sản xuất

  • production (n) sản xuất

  • at full capacity (phrase) hết công suất

  • affect (v) ảnh hưởng

  • timeline (n) lịch trình

  • free up (phrasal v.) giải phóng, dành dụm

Questions 50-52

W-Br Chào. [50] Tôi đã mua vé trực tuyến cho triển lãm điêu khắc vào thứ Bảy này, nhưng buổi diễu hành sẽ khiến tôi khó mà đến được bảo tàng. Chính sách hoàn tiền của bên anh là gì?

M-Cn Bảo tàng sẽ tiếp tục mở cửa trong suốt cuộc diễu hành. [51] Chúng tôi chỉ hoàn tiền đầy đủ trong trường hợp bảo tàng bị đóng cửa.

W-Br [51] Tôi có thể đổi vé không?

M-Cn [51] Chị có thể thực hiện việc đó trên trang web. Nhưng thực ra, [52] nếu chị dự định thăm lại trong tương lai gần, thẻ thành viên sẽ giúp chị tiết kiệm tiền cả năm.

W-Br Ôi, hiện tại tôi có quá nhiều cam kết tài chính rồi.

Questions 50

50. Điều gì có thể ngăn cản phụ nữ tham quan triển lãm?

(A) Triển lãm sẽ đóng cửa sớm.

(B) Một cuộc diễu hành sẽ được tổ chức.

(C) Xe buýt không hoạt động.

(D) Cô ấy có cam kết công việc.

Cách diễn đạt tương đương:

  • special event (sự kiện đặc biệt) ≈ awards dinner (bữa tiệc trao giải thưởng)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, preparing for

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Câu hỏi của người phụ nữ "Is the restaurant almost ready for this afternoon's awards dinner?" và câu trả lời của người đàn ông "Actually, now that the room's been set up" là thông tin chứa đáp án. Ta thấy hai người nói đang thảo luận về việc chuẩn bị cho một buổi tiệc tối trao giải.

  • "special event" là cách diễn đạt tương đương của "awards dinner".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (B) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến “delivering” nhưng không đề cập đến việc giao hàng thực phẩm.

Questions 51

51. Người đàn ông nói với phụ nữ rằng cô ấy có thể làm gì?

(A) Nhận lại hoàn tiền đầy đủ.

(B) Ủng hộ số tiền vé của cô ấy.

(C) Đổi vé của cô ấy cho ngày khác.

(D) Tặng vé của cô ấy cho các thành viên trong gia đình.

Cách diễn đạt tương đương:

  • some tables and chairs (vài cái bàn và ghế) ≈ furniture (đồ nội thất)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, delivered, in an hour

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • "I called a rental company, and they'll be delivering the furniture we need in an hour" là thông tin chứa đáp án.

  • "some tables and chairs" là cách diễn đạt tương đương của "furniture".

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 52

52. Phụ nữ ngụ ý gì khi cô ấy nói, "Ồ, hiện tại tôi có quá nhiều cam kết tài chính"?

(A) Cô ấy sẽ gọi lại người đàn ông sau.

(B) Cô ấy sẽ không thăm cửa hàng quà tặng.

(C) Cô ấy sẽ không tham dự sự kiện đặc biệt.

(D) Cô ấy sẽ không mua thẻ thành viên.

Cách diễn đạt tương đương:

  • review a guest list ≈ look over the final guest list: xem xét danh sách khách mời cuối cùng

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, do next

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Câu nói của người đàn ông "Did you also look over the final guest list?" và câu nói của người phụ nữ "Why don’t we do that together now" là thông tin chứa đáp án.

  • "review a guest list" là cách diễn đạt tương đương của "look over the final guest list".

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • awards dinner (n-n) bữa tiệc trao giải

  • set up (phrasal v.) sắp xếp, chuẩn bị

  • short (adj) thiếu

  • take care of (phrasal v.) quản lý, giải quyết

  • rental (adj/n) cho thuê

  • deliver (v) giao hàng

  • furniture (n) đồ nội thất

  • look over (phrasal v.) xem qua, kiểm tra

Questions 53-55

M-Cn Xin chào, Shufen. [54] Đó có phải là cuốn ấn phẩm quảng cáo mới mà chúng ta đang in ấn không?

W-Am [53] Petra vừa mới đến từ cửa hàng in ấn.

W-Br Vâng, 53t ôi đã ghé qua đó trên đường đến văn phòng. Bản này chỉ để chúng ta xem xét và phê duyệt. Tôi phải cho nhà in biết ý kiến của chúng ta trước năm giờ chiều.

M-Cn [54] Tôi thích cách mà màu sắc nổi bật lên thế. Lần cuối cùng chúng ta in loại thông tin như thế này, nó trông quá nhàm chán.

W-Am Nhưng đợi đã, [55] trên ấn phẩm quảng cáo đó không phải là logo cũ của chúng ta sao?

W-Br [55] Tôi biết mình đã gửi cho họ logo mới. Tôi sẽ gọi điện cho họ ngay bây giờ và đảm bảo họ sửa lỗi này.

Questions 53

53. Petra đã làm gì trên đường đến văn phòng?

(A) Cô ấy đã để lại một cuốn ấn phẩm quảng cáo tại một cửa hàng địa phương.

(B) Cô ấy đã ghé qua một cửa hàng in ấn.

(C) Cô ấy đã ghé tại cửa hàng văn phòng để mua một số nguyên liệu.

(D) Cô ấy đã liên hệ với kỹ thuật viên sửa chữa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what event, speakers, discussing

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại đầu tiên của người đàn ông "Mareella, we have a problem with the business conference we're hosting next week." là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 54

54. Người đàn ông nói gì về ấn phẩm quảng cáo đang được thảo luận?

(A) Anh ấy thích màu sắc tươi sáng.

(B) Anh ấy đã phê duyệt nó rồi.

(C) Nó chứa quá nhiều thông tin.

(D) Nó đã được thiết kế lại nhiều lần.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, mean, "there’s a lot of damage"

  • Dạng câu hỏi: câu hỏi ngụ ý

  • Câu thoại trước đó của người phụ nữ "But the rooms will be repaired in time for our conference, right?", cùng với lời thoại được trích dẫn người đàn ông "there’s a lot of damage", thể hiện rằng chưa chắc những căn phòng có thể được sửa chữa đúng giờ.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.

Questions 55

55. Tại sao Petra gọi điện thoại?

(A) Để đặt hàng

(B) Để thay đổi hạn chót

(C) Để sửa lỗi

(D) Để cố gắng giảm giá

Cách diễn đạt tương đương:

  • using an outdoor area (sử dụng một khu vực ngoài trời) ≈ host some of the seminars outdoors (tổ chức một số buổi hội thảo ngoài trời)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, recommend

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, "Well, the weather's supposed to be nice, so we could host some of the seminars outdoors." là thông tin chứa đáp án.

  • "using an outdoor area" là cách diễn đạt tương đương của "host some of the seminars outdoors".

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • business conference (n-n) hội nghị kinh doanh

  • host (v) tổ chức

  • seminar (n) hội thảo

  • outdoor (adj) ngoài trời

  • unconventional (adj) khác thường

  • plenty of (phrase) nhiều

Questions 56-58

M-Cn [56] Bạn đã có thời gian để đặt đồ nội thất cho phòng họp mới chưa?

W-Br [56] Tôi có bảng giá đồ nội thất văn phòng rồi, nhưng tôi chưa có cơ hội để xem nó. [56,57] Với hội nghị vào tháng sau, tôi đang bận rộn với việc sắp xếp hành trang.

M-Cn [57] Ồ, đúng vậy. Đúng là có rất nhiều công việc.

W-Br Khi tôi được thuê làm quản lý văn phòng, tôi đã được nói rằng đó là một trong những trách nhiệm của tôi.

M-Cn [58] Có lẽ bạn nên nói chuyện với giám đốc khu vực để xem liệu việc đó có thể được gỡ khỏi danh sách công việc của bạn không.

W-Br Không cần thiết. Sự thật là, tôi thích làm việc với kế hoạch du lịch.

Questions 56

56. Người phụ nữ ngụ ý gì khi cô ấy nói, "Tôi chưa có cơ hội để xem nó"?

(A) Cô ấy không quan tâm đến bảng giá.

(B) Cô ấy thích đồ nội thất cũ trong phòng họp.

(C) Giá đồ nội thất rất cao.

(D) Đồ nội thất văn phòng chưa được đặt hàng.

Cách diễn đạt tương đương:

  • medicine (y tế) ≈ health-care (chăm sóc sức khỏe)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what industry, speakers, work in

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào nhiều lời thoại của cả 2 người, "Marion, the new health-care software is all set up on your computer", "I hear a lot of health-care providers are switching to this same software.", "so Marion may find she still has to call around to obtain all the patient records she needs." là thông tin chứa đáp án. Những từ khóa như phần mềm chăm sóc sức khỏe, dịch vụ chăm sóc sức khỏe, hồ sơ bệnh án cho biết người nói làm trong ngành y tế.

  • "medicine" là cách diễn đạt tương đương của "health-care".

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) không được đề cập.

Questions 57

57. Điều gì có khả năng là đúng về việc sắp xếp lịch trình mà người phụ nữ đang làm việc?

(A) Nó đang mất nhiều thời gian hơn dự kiến.

(B) Chúng sẽ hoàn thành vào ngày mai.

(C) Chỉ có hai người đang làm việc về nó.

(D) Người đàn ông chịu trách nhiệm quản lý chúng.

Cách diễn đạt tương đương:

  • makes information more accessible (làm thông tin trở nên dễ tiếp cận hơn) ≈ retains all of a patient’s medical records from different providers in one central system (giữ lại tất cả hồ sơ bệnh án của bệnh nhân từ các nhà cung cấp khác nhau trong một hệ thống trung tâm)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, software program, popular

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông, “ lt's becoming popular because…” là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • "lt's becoming popular because it retains all of a patient’s medical records from different providers in one central system" là thông tin chứa lý do phần mềm trở nên phổ biến.

  • "makes information more accessible" là cách diễn đạt tương đương của "retains all of a patient’s medical records from different providers in one central system".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) phương án bẫy, bài nói có đề cập đến việc gọi hỗ trợ kỹ thuật nếu có vấn đề gì với phần mềm, nhưng đây không phải lý do làm cho phần mềm trở nên phổ biến mà người đàn ông đề cập.

Questions 58

58. Người đàn ông đề xuất người phụ nữ làm gì?

(A) Đào tạo một đồng nghiệp để đặt đồ nội thất

(B) Hỏi liệu một công việc có thể bị gỡ bỏ không

(C) Tìm người giúp với kế hoạch du lịch

(D) Ứng tuyển cho một vị trí quản lý

Cách diễn đạt tương đương:

  • contact (liên hệ) ≈ call around (gọi điện)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, Marion, need to do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • "the program can only collect and retain records from providers who use the same software, so Marion may find she still has to call around to obtain all the patient records she needs." là thông tin chứa đáp án.

  • "contact" là cách diễn đạt tương đương của "call around".

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • set up (phrasal v.) cài đặt

  • straightforward (adj) dễ dàng, không phức tạp

  • run into (phrasal v.) gặp phải

  • health-care provider (n-n) nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe

  • switch to (phrasal v.) chuyển sang

  • retain (v) giữ lại

  • medical record (n-n) hồ sơ y tế

  • interrupt (v) gián đoạn

  • overhear (v) nghe trộm, nghe lỏm

  • clarify (v) làm rõ

  • call around (phrasal v.) gọi điện thoại cho nhiều nơi khác nhau

  • obtain (v) đạt được

Questions 59-61

M-Au [60] Cô có thể nói với giám sát viên của tôi về những gì chúng ta đã thảo luận về hộp pop-up mà công ty tôi muốn thêm vào một trang Web chúng tôi đang thiết kế không?

W-Br Chắc chắn rồi. [59] Mặc dù chúng tôi chủ yếu chỉ là một dịch vụ tư vấn, [60] chúng tôi có các nhà phát triển Web có thể được thuê làm việc theo giờ. Các nhà phát triển của chúng tôi đều có các chứng chỉ mới nhất.

M-Cn OK, tốt, không một trong các nhà phát triển Web của chúng tôi có kinh nghiệm với hộp pop-up, nhưng nếu một số trong những người của cô có kinh nghiệm, chúng tôi sẽ quan tâm. Tuy nhiên, liệu Felix đã giải thích rằng [61] chúng tôi muốn hộp pop-up sẵn có khi trang web được ra mắt vào thứ Hai tuần sau chưa? Tôi không biết mất bao lâu để lập hợp đồng cho thỏa thuận này.

Questions 59

59. Người phụ nữ có khả năng là ai?

(A) Nhân viên của một công ty tư vấn.

(B) Một nhà phát triển Web.

(C) Một giám sát viên.

(D) Một người hướng dẫn có chứng chỉ.

Cách diễn đạt tương đương: 

  • develop additional products (phát triển sản phẩm bổ sung) ≈ develop some other types of snack bars (phát triển một số loại thanh đồ ăn nhanh khác)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers discussing

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại đầu tiên của người phụ nữ nêu ra vấn đề về việc phát triển thêm sản phẩm mới: " Sales of our fruit-and-nut bars have been strong, so we'd like to develop some other types of snack bars. What do you recommend, Stan?"

  • "develop additional products" là cách diễn đạt tương đương của "develop some other types of snack bars".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 60

60. Người phụ nữ nói gì với người giám sát viên của Felix?

(A) Cô ấy có thể cung cấp một số giấy tờ.

(B) Cô ấy được trả theo giờ.

(C) Cô ấy không quen với một tính năng.

(D) Cô ấy có nhân viên có thể hoàn thành một nhiệm vụ.

Cách diễn đạt tương đương: 

  • additional equipment (thiết bị bổ sung) ≈ separate set of equipment (thiết bị riêng)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa trong câu hỏi: what challenge, Stan mention

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Đối với dạng câu hỏi về ý kiến của một người cụ thể, cần lắng nghe tên của người đó khi người khác gọi (ở đây là Stan). Sau đó tập trung vào phần thông tin mà người đó nói. “ What do you recommend, Stan?” là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • Dựa vào "... we should develop some snack bars without nuts. The only thing is, we'd need a separate set of equipment to avoid contamination between the two production areas." là thông tin chứa đáp án.

  • "additional equipment" là cách diễn đạt tương đương của "separate set of equipment".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 61

61. Trang web sẽ được ra mắt khi nào?

(A) Sau khi có thêm một tính năng

(B) Sau đó một thời gian ngày hôm đó

(C) Sau khi hai công ty hợp nhất

(D) Trong tuần tới

Cách diễn đạt tương đương: 

  • contact a facility manager (liên hệ với người quản lý cơ sở) ≈ check with the facility manager (kiểm tra với người quản lý cơ sở)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, Pedro, will do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Đối với dạng câu hỏi về ý kiến của một người cụ thể, cần lắng nghe tên của người đó khi người khác gọi (ở đây là Pedro). Sau đó tập trung vào phần thông tin mà người đó nói. “ Pedro, you've been to our new production facility in Glenview, right? Is there space there for new equipment?” là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • Dựa vào lời thoại cuối của người đàn ông, "I’ll check with the facility manager to make sure…" là thông tin chứa đáp án.

  • “contact a facility manager” là cách diễn đạt tương đương của “check with the facility manager”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) phương án bẫy, người nói có nhắc đến "develop", "innovation" liên quan đến "research a product" trong phương án nhưng Pedro không nói là anh ấy sẽ "nghiên cứu một sản phẩm".

Từ vựng cần lưu ý:

  • innovation (n) sự đổi mới

  • sales (n) doanh số bán hàng

  • allergic (adj) bị dị ứng với

  • nut (n) hạt, hạt giống

  • separate (adj) riêng biệt

  • avoid (v) ngăn ngừa

  • contamination (n) sự nhiễm bẩn

  • facility (n) cơ sở, cơ cấu

  • space (n) không gian

Questions 62-64

W-Am Xin chào, đây là Carolina, từ Monarch Pottery, [62] Có một vấn đề với lô hàng chúng tôi nhận từ bạn sáng nay. [62,63] Hóa đơn cho thấy chúng tôi đã đặt hàng hai xô men trong, nhưng lại không có trong lô hàng của chúng tôi.

M-Au Ồ, [63] Tôi nhận thấy có hai xô bị bỏ lại trên bãi đỗ hàng khi xe giao hàng ra đi! Tôi sẽ gửi men trong đến cho bạn trong vòng một giờ.

W-Am Tôi rất cảm ơn. [64] Tôi cần men trong đó cho buổi trình diễn tôi sẽ thực hiện trong lớp làm gốm trên bàn xoay dành cho người lớn vào tối nay.

Questions 62

62. Vấn đề mà người phụ nữ đề cập là gì?

(A) Đơn hàng của cô ấy đến muộn.

(B) Đơn hàng của cô ấy thiếu một món hàng.

(C) Cô ấy không đặt đủ số lượng của một món hàng.

(D) Cô ấy không nhận được hóa đơn.

Cách diễn đạt tương đương:

  • migrating birds (chim di cư) ≈ the penguins are migrating (chim cánh cụt đang di cư)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, Sea-Ride Special tour, popular

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông, "It’s a really popular tour this time of year because…” là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • “... because the penguins are migrating through the area" là thông tin chứa đáp án.

  • "migrating birds" là cách diễn đạt tương đương của "the penguins are migrating".

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 63

63. Người đàn ông nói gì về số xô men trong?

(A) Chúng chứa loại men trong có màu sai.

(B) Chúng đang trên xe giao hàng bây giờ.

(C) Chúng bị bỏ lại.

(D) Chúng nặng hơn so với bề ngoài.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: graphic, time, woman depart on a tour

  • Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.

  • Câu hỏi yêu cầu xem đồ họa để xác định thời gian khởi hành của chuyến tham quan.

  • Dựa theo thông tin của người đàn ông và sự đồng ý của người phụ nữ, "the Island Exploration tour still has a couple of spots left.", “Great!” là thông tin chứa đáp án. 

  • - Dựa vào đồ họa, tour Island Exploration sẽ khởi hành vào lúc 12 giờ trưa.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 64

64. Nhìn vào đồ họa. Cuộc trò chuyện diễn ra vào ngày nào?

(A) Thứ Ba

(B) Thứ Tư

(C) Thứ Năm

(D) Thứ Sáu

Cách diễn đạt tương đương:

  • a café ≈ a coffee shop: quán cà phê

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, do next

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại cuối của người phụ nữ, " And that'll give me time to get something to eat before it starts. I see there’s a coffee shop just down the street." là thông tin chứa đáp án.

  • "a café" là cách diễn đạt tương đương của "a coffee shop".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • catch (v) kịp, nắm lấy

  • last-minute (adj) vào phút cuối

  • sold out (phrase) bán hết vé

  • migrate (adj) di cư

  • exploration (n) sự khám phá 

  • spot (n) nơi, điểm

  • down the street (pre) ngay dưới đường

Questions 65-67

M-Au [65,66] Tôi đã tìm được một nơi mà tôi nghĩ chúng ta có thể sử dụng cho cuộc hội nghị mà công ty chúng ta sẽ tổ chức vào mùa hè này. 66 Đó là một phòng hội trường của khách sạn, nhưng nó có thể được thiết lập cho các sự kiện kinh doanh.

W-Br OK. [65] Thực đơn của họ như thế nào?

M-Au À, [66] họ không phục vụ bữa ăn, nhưng khách sạn sẽ cung cấp đồ ăn nhẹ và đồ uống suốt cả ngày.

W-Br Và chúng ta dự kiến bao nhiêu người tham gia?

M-Au [67] Cuộc họp năm ngoái được tổ chức bởi một công ty khác và có khoảng 100 người đăng ký. Tôi mong đợi khoảng tương tự trong năm nay.

Questions 65

65. Cuộc trò chuyện chủ yếu xoay quanh về điều gì?

(A) Một cuộc họp do một công ty khác tổ chức

(B) Một địa điểm cho cuộc họp sắp tới

(C) Mục đích của cuộc họp hàng năm

(D) Một diễn giả trong cuộc họp họ cùng ngưỡng mộ

Cách diễn đạt tương đương:

  • apologize ≈ sorry: xin lỗi

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, woman, apologize

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.

  • Lời thoại của người đàn ông nhắc đến việc "is parking free for conference attendees?", đây là nguyên nhân khiến sau đó người phụ nữ phải xin lỗi: "No. I'm sorry.", ngụ ý rằng việc đỗ xe không miễn phí cho người dự hội nghị.

  • “apologize” là cách diễn đạt tương đương của “sorry”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) phương án  bẫy, "conference" được nhắc đến trong bài nói nhưng không có thông tin về buổi hội thảo đầy.

  • (B) phương án chứa thông tin không được đề cập.

  • (C) phương án bẫy, từ "seminar" được nhắc đến trong bài có liên quan đến "workshop" trong phương án, nhưng không có thông tin nào về việc buổi hội thảo đã thay đổi địa điểm.

Questions 66

66. Người đàn ông ngụ ý điều gì về các người tham dự hội nghị?

(A) Họ sẽ chọn các tùy chọn thực đơn.

(B) Họ sẽ ăn sáng cùng nhau.

(C) Họ sẽ không được phục vụ bữa ăn.

(D) Họ phải mua đồ ăn nhẹ từ cửa hàng gần đó.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: graphic, which location, woman recommend

  • Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.

  • Dựa theo lời thoại của người phụ nữ, "if you're willing to move your car, there's a cheaper parking area at Seventh Avenue and Vine Street." là thông tin chứa đáp án. 

  • - Dựa vào đồ họa, ta thấy vị trí số 3 là phù hợp với miêu tả ở trên.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.

Questions 67

67. Nhìn vào biểu đồ. Loại gói nào mà những người nói chuyện có lẽ sẽ mua?

(A) Gói Đồng

(B) Gói Bạc

(C) Gói Vàng

(D) Gói Bạch Kim

Cách diễn đạt tương đương:

  • a workshop is starting soon (một buổi hội thảo sắp bắt đầu) ≈ the strength-training seminar that starts in fifteen minutes (buổi hội thảo tập luyện sức mạnh bắt đầu trong mười lăm phút nữa)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, man, hurry

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông, "I don't have time. I'm scheduled to attend the strength-training seminar that starts in fifteen minutes." là thông tin chứa đáp án. 

  • “a workshop is starting soon” là cách diễn đạt tương đương của “the strength-training seminar that starts in fifteen minutes”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B) phương án bẫy, "park" và "parking" được nhắc đến trong bài nói nhưng không có thông tin về thẻ đỗ xe sắp hết hạn.

  • Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • conference (n) hội nghị

  • attendee (n) người tham gia

  • reimbursement (n) sự hoàn lại tiền

  • parking lot (n-n) bãi đỗ xe

  • schedule (v) lên lịch

Questions 68-70

W-Am Chào buổi sáng. [68] Chúng tôi vừa đỗ xe tải  ở đây và chúng tôi có rất nhiều thiết bị và nội thất cần di chuyển vào. Nếu bạn cho chúng tôi biết các phòng mà chúng tôi có thể để các thùng hộp, bạn sẽ không phải di chuyển mọi thứ lại lần nữa.

M-Cn Nội thất sẽ được đặt ở khu vực tiếp tân. Ngay gần cửa trước.

W-Am [69] Chúng tôi cũng có năm hộp rất nặng.

M-Cn [69] Đó là các máy chèo. Chúng sẽ được đặt ở khu vực tập thể dục gần bể bơi.

W-Am Trông có vẻ như đây sẽ là một phòng tập thể dục rất tốt. [70] Tôi thấy là bạn đã lắp đặt thiết bị cử tạ.

M-Cn [70] Nó đã được giao vào ngày hôm qua. Chúng tôi quyết định để nó ngay ở đây gần cửa vào.

Questions 68

68. Người phụ nữ có khả năng làm việc ở đâu?

(A) Ở một công ty giao hàng

(B) Ở một trung tâm thể dục

(C) Ở một cơ sở sửa chữa xe tải

(D) Ở một nhà sản xuất thiết bị tập thể dục

Cách diễn đạt tương đương:

  • place an order online (đặt hàng trực tuyến) ≈ order a product on your Web site (đặt mua một sản phẩm trên trang web của bạn) 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, woman call

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa theo lời thoại đầu tiên của người phụ nữ, " I've been trying to order a product on your Web site, but every time I get to the checkout screen, everything freezes, and I can’t place the order." là thông tin chứa đáp án. 

  • "place an order online" là cách diễn đạt tương đương của "order a product on your Web site".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) phương án bẫy, từ "product" được nhắc đến nhiều lần trong bài nói nhưng không có thông tin về việc cô ấy không hài lòng với sản phẩm mua gần đây.

Questions 69

69. Nhìn vào biểu đồ. Năm hộp nặng sẽ được đặt ở đâu?

(A) Ở khu vực tiếp tân 

(B) Ở phòng thay đồ

(C) Ở khu vực tập thể dục 1 

(D) Ở khu vực tập thể dục 2

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: graphic, price of the item, woman wants to buy

  • Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.

  • Dựa theo câu hỏi của người đàn ông và câu trả lời của người phụ nữ: "What are you trying to buy?", "The Enzo 5000 scanner.", kết hợp với đồ họa để tìm giá của máy quét Enzo 5000.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C) đều không phù hợp.

  • (B) chứa thông tin bẫy. Người bán đề nghị Rhenium 60 giá $149.99 nhưng người phụ nữ đã từ chối.

Questions 70

70. Thiết bị nào đã được giao vào ngày hôm qua?

(A) Máy chèo

(B) Nội thất

(C) Dụng cụ bể bơi

(D) Thiết bị cử tạ

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, do tomorrow

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Dựa theo lời thoại của người đàn ông, "… we're expecting a shipment tomorrow. If it includes the model you're looking for, I can reserve it for you." là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) phương án bẫy, từ "Web site" được nhắc đến trong bài nói nhưng không có thông tin về việc người đàn ông sẽ cập nhật một trang web.

  • Các phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • checkout screen (n-n) màn hình thanh toán

  • freeze (v) đóng băng, bị đơ

  • place an order (phrase) đặt một đơn hàng

  • out of stock (phrase) hết hàng

  • model (n) mẫu sản phẩm

  • artist (n) nghệ sĩ

  • top-quality (adj) chất lượng hàng đầu

  • reserve (v) đặt trước, giữ hàng

Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tối ưu thời gian cho đề ETS 2023 Test 4 Part 3, do TOEIC Guru tại ZIM biên soạn. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 3, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với sách TOEIC UP Part 3 hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Xem tiếp:ETS 2023 Test 4 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết.

Đánh giá

4.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...