Banner background

ETS 2023 Test 4 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp đáp án cho đề ETS 2023 Test 4 Part 6 và giải thích lý do lựa chọn đáp án đó bằng cách nhận dạng câu hỏi, phân tích đặc điểm đáp án và định vị vùng thông tin trong bài đọc. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2023 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
ets 2023 test 4 part 6 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

131. A

139. A

132. A

140. A

133. D

141. C

134. D

142. D

135. D

143. B

136. B

144. C

137. A

145. A

138. D

146. D

Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 4 Reading Part 6

Questions 131-134

Đường sắt ngắm cảnh núi Evergreen

Đường sắt ngắm cảnh núi Evergreen đã mở cửa trở lại sau dự án tu sửa kéo dài một năm. Được xây dựng lần đầu hơn một thế kỷ trước, đường sắt này là một trong những đường sắt cổ nhất của quốc gia. Việc đóng cửa gần đây là cần thiết để nâng cấp đường sắt và các toa xe lâu năm. 131.-------, những cuộc cải tạo đã được thực hiện lên nhà ga lịch sử.

Khách tham quan trên đường sắt sẽ có cơ hội trải qua một chuyến đi xuyên qua Rừng Evergreen khi họ 132.------- đến đỉnh núi Walden. Tại đây, tàu sẽ dừng lại trong một giờ để du khách tham quan trung tâm du lịch mới hoặc 133.------- thưởng thức khung cảnh từ ngọn núi cao nhất trong vùng. Chuyến về sẽ đi theo một tuyến khác để trở lại nhà ga. 134.------- Vé cho hành trình tuyệt vời này có thể mua được trên mạng.

Question 131

Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng ở đầu câu, theo sau là dấu phẩy, dùng để liên kết thông tin ở câu phía trước và câu chứa chỗ trống.

  • Nghĩa câu phía trước: Việc đóng cửa gần đây là cần thiết để nâng cấp đường sắt và các toa xe lâu năm.

  • Nghĩa câu chứa chỗ trống: Bên cạnh đó, những cuộc cải tạo đã được thực hiện lên nhà ga lịch sử.

→ Đáp án là trạng từ liên kết, liên kết hai câu bổ sung ý nghĩa cho nhau.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) Additionally: trạng từ liên kết (bên cạnh đó)

  • (B) However: trạng từ liên kết (tuy nhiên)

  • (C) Nevertheless: trạng từ liên kết (mặc dù vậy)

  • (D) For example: trạng từ liên kết (ví dụ)

Question 132

Dạng câu hỏi: Thì động từ

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền là động từ theo sau chủ ngữ “they".

  • Mệnh đề “Sightseers on the railway will enjoy a trip through the Evergreen Forest” miêu tả hành động diễn ra ở tương lai, được nối với mệnh đề chứa chỗ trống bởi liên từ “as".

  • Nghĩa câu: Khách tham quan trên đường sắt sẽ có cơ hội trải qua một chuyến đi xuyên qua Rừng Evergreen khi họ đi đến đỉnh núi Walden.

→ Từ cần điền nằm trong mệnh đề chỉ thời gian cho hành động ở tương lai nên đáp án chia ở thì hiện tại đơn, dạng số nhiều.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) ride: động từ chia theo thì hiện tại đơn ở dạng số nhiều

  • (B) riding: động từ ở dạng phân từ hiện tại (V-ing)

  • (C) rides: động từ chia theo thì hiện tại đơn ở dạng số ít

  • (D) ridden: động từ ở dạng phân từ quá khứ (V3)

Question 133

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

Từ cần điền đứng trước động từ “enjoy”, đóng vai trò là trạng từ bổ nghĩa cho động từ này.

→ Đáp án là trạng từ.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) simple: tính từ (đơn giản)

  • (B) simplest: tính từ dạng so sánh nhất (đơn giản nhất)

  • (C) simplify: động từ (đơn giản hóa)

  • (D) simply: trạng từ (một cách đơn giản)

Tạm dịch:

Tại đây, tàu sẽ dừng lại trong một giờ để du khách tham quan trung tâm du lịch mới hoặc đơn giản là thưởng thức khung cảnh từ ngọn núi cao nhất trong vùng.

Question 134

Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp

Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.

Nghĩa các phương án:

  • (A) Các công trình cải tạo mất thời gian lâu hơn dự kiến.

  • (B) Núi Walden là ngọn núi cao nhất trong dãy núi Evergreen.

  • (C) Các ngọn núi khác gần đó không có các điểm tham quan du lịch.

  • (D) Toàn bộ chuyến đi mất khoảng 2,5 giờ.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống nêu: “Chuyến về sẽ đi theo một tuyến khác để trở lại nhà ga.”, nhằm đưa thông tin về chuyến tàu quay trở về. Đáp án (D) nối tiếp ý của câu trước, chỉ ra thời gian của chuyến đi này. “The entire trip” trong đáp án (D) cũng được sử dụng để thay thế cho “The return trip” được nhắc đến trong câu trước.

Từ vựng cần lưu ý:

  • renovation (n) sự sửa chữa, cải tạo

  • extensive (adj) rộng lớn, toàn diện

  • upgrade (n/v) nâng cấp

  • sightseers (n) người đi ngắm cảnh

  • return trip (n-n) chuyến đi ngược lại, chuyến đi về

  • journey (n) hành trình, cuộc hành trình

Tìm hiểu thêm:

Questions 135-138

Đến: Marcus Witt

Từ: Julie Mendell

Ngày: 1 tháng 6

Chủ đề: Hợp đồng với Nevy

Đính kèm: Mẫu gia hạn

Kính gửi ông Witt:

Lời chào từ tập đoàn Nevy. Tôi hy vọng ông vẫn khỏe.

Như tôi đã đề cập trong cuộc gọi gần đây, chúng tôi đang tiến hành đánh giá 135..------ hiện tại. Trong đó có công ty của ông. 136.------ một năm khó khăn, chúng tôi rất ấn tượng với sự chuyên nghiệp và kết quả khả quan từ phía công ty ông. 137.------. Vui lòng ký vào tài liệu đính kèm và gửi lại cho chúng tôi trong thời gian sớm nhất.

Chúng tôi 138.------ mong đợi thắt chặt mối quan hệ với ông và nhân viên của ông. Nếu ông có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, vui lòng cho chúng tôi biết.

Trân trọng,

Julie Mendell

Giám đốc quan hệ đối tác

Question 135

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ, kết hợp với “of our current" tạo thành cụm giới từ đóng vai trò là bổ ngữ của tân ngữ “a review".

Nghĩa các phương án:

  • (A) versions: các phiên bản

  • (B) contests: các cuộc thi

  • (C) equipment: thiết bị

  • (D) partnerships: những mối hợp tác

Tạm dịch:

Như tôi đã đề cập trong cuộc gọi gần đây, chúng tôi đang tiến hành đánh giá những mối hợp tác hiện tại.

Question 136

Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ

Đặc điểm đáp án:

Từ cần điền đứng ở đầu câu, theo sau là cụm danh từ “the difficult year", ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy.

Nghĩa mệnh đề chính theo sau: chúng tôi rất ấn tượng với sự chuyên nghiệp và kết quả khả quan từ phía công ty ông.

→ Đáp án là giới từ, liên kết hai vế câu có mối quan hệ đối lập.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) Although: liên từ phụ thuộc, đi kèm mệnh đề (Mặc dù)

  • (B) Despite: giới từ liên kết, đi kèm danh từ / cụm danh từ / V-ing (Mặc dù)

  • (C) Instead: trạng từ (Thay vào đó)

  • (D) Since: liên từ phụ thuộc, đi kèm mệnh đề (Bởi vì) hoặc giới từ + mốc thời gian/danh từ chỉ sự kiện (kể từ khi)

Tạm dịch:

Mặc dù một năm khó khăn, chúng tôi rất ấn tượng với sự chuyên nghiệp và kết quả khả quan từ phía công ty ông.

Question 137

Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp

Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.

Nghĩa các phương án:

  • (A) Vì vậy, chúng tôi muốn gia hạn hợp đồng của bạn thêm hai năm nữa.

  • (B) Thật không may, chúng tôi không thể liên lạc với bạn kịp thời.

  • (C) Vui lòng xác nhận chi tiết liên lạc của bạn trong thời gian sớm nhất có thể.

  • (D) Chúng tôi chắc chắn hiểu những mối quan ngại mà bạn nêu ra khi chúng ta nói chuyện lần cuối.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống nêu: “Mặc dù một năm khó khăn, chúng tôi rất ấn tượng với sự chuyên nghiệp và kết quả khả quan từ phía công ty ông.”, nhằm thể hiện sự đánh giá cao về công ty. Đáp án (A) nối tiếp ý của câu trước, trạng từ liên kết “Therefore" thể hiện hành động kết quả là mong muốn gia hạn hợp đồng.

Question 138

Dạng câu hỏi: Thì động từ

Đặc điểm đáp án:

Từ cần điền là động từ theo sau chủ ngữ số nhiều “we".

Nghĩa câu: Chúng tôi mong đợi thắt chặt mối quan hệ với ông và nhân viên của ông.

→Đáp án là động từ chia ở thì hiện tại đơn, ở dạng số nhiều.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) were looking: động từ chia ở thì quá khứ tiếp diễn

  • (B) would look: động từ chia ở dạng tường thuật (“would + V-nguyên mẫu” là quá khứ của “will + V-nguyên mẫu”)

  • (C) looked: động từ chia ở thì quá khứ đơn

  • (D) look: động từ chia ở thì hiện tại đơn ở dạng số nhiều

Từ vựng cần lưu ý:

  • conduct (v) tiến hành, thực hiện

  • agency (n) cơ quan, đại lý

  • impress (v) gây ấn tượng

  • sign (v) ký

  • partnership (n) quan hệ đối tác, hợp tác đối tác

  • extend (v) mở rộng, kéo dài

Questions 139-142

Tiết kiệm lớn tại Buelo Fitness!

Tại Buelo Fitness, chúng tôi hướng đến cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần cho tất cả cư dân Carver.

Vì phòng tập thể dục thuộc quyền sở hữu của người dân địa phương nên 139.------- sẽ mang đến sự quan tâm và các hướng dẫn cần thiết để bạn phát triển tối đa thể lực của mình. 140.------- một năm nữa lại sắp kết thúc, tại sao không lấy lại vóc dáng?

141.-------. Nhưng bạn phải nhanh tay hành động! Các ưu đãi trong thời gian giới hạn này chỉ có hiệu lực đến ngày 31 tháng 12.

Gói Buelo Bundle bao gồm 15 buổi học trong vòng ba tháng với giá chỉ 100 đô la. Gói Buelo Unlimited chỉ 10 đô la cho tháng đầu tiên, và 100 đô la mỗi tháng cho các tháng tiếp theo. Gói này yêu cầu 142------- . kéo dài sáu tháng.

Question 139

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng trước động từ “will give", đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề.

  • Phía trước chỗ trống có câu “we seek to improve the physical and mental well-being of all Carver residents.” dùng đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số nhiều “we".

  • Nghĩa câu: Vì phòng tập thể dục thuộc quyền sở hữu của người dân địa phương nên chúng tôi sẽ mang đến sự quan tâm và các hướng dẫn cần thiết để bạn phát triển tối đa thể lực của mình.

→ Đáp án là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số nhiều.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) we: đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số nhiều (chúng tôi)

  • (B) one: đại từ bất định (một người nào đó)

  • (C) they: đại từ nhân xưng ngôi thứ 3 số nhiều (họ)

  • (D) mine: đại từ sở hữu (của tôi)

Question 140

Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng ở đầu câu, theo sau bởi mệnh đề “another year comes to an end", dùng để liên kết thông tin ở mệnh đề chứa chỗ trống và mệnh đề phía sau.

  • Nghĩa câu: Khi mà một năm nữa lại sắp kết thúc, tại sao không lấy lại vóc dáng?

→ Đáp án là liên từ phụ thuộc, diễn tả mối quan hệ thời gian giữa hai mệnh đề.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) As: liên từ phụ thuộc, đi kèm mệnh đề (Khi mà)

  • (B) During: giới từ, đi kèm danh từ/cụm danh từ/Ving (Trong thời gian)

  • (C) Beyond: giới từ, đi kèm danh từ/cụm danh từ/Ving (Ngoài ra)

  • (D) Following: giới từ, đi kèm danh từ/cụm danh từ/Ving (Sau)

Question 141

Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp

Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.

Nghĩa các phương án:

  • (A) Hãy gọi cho chúng tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.

  • (B) Hãy xem những đánh giá tích cực này từ khách hàng.

  • (C) Chúng tôi đang đưa ra hai ưu đãi đặc biệt để giúp bạn bắt đầu.

  • (D) Tập thể dục nên được kết hợp với thói quen ăn uống lành mạnh.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Hai câu phía sau chỗ trống nói về kêu gọi hành động và thời hạn của ưu đãi: “Nhưng bạn phải nhanh tay hành động! Các ưu đãi trong thời gian giới hạn này chỉ có hiệu lực đến ngày 31 tháng 12.”. Cụm từ “These limited-time deals” ở câu sau hàm ý về “Two special deal" đã được đề cập trong đáp án (C).

Question 142

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ ghép “six-month”, đóng vai trò là tân ngữ của động từ “require".

Nghĩa các phương án:

  • (A) lease (n) hợp đồng thuê

  • (B) development (n) sự phát triển

  • (C) opportunity (n) cơ hội

  • (D) commitment (n) sự cam kết

Tạm dịch: Gói này yêu cầu một sự cam kết kéo dài sáu tháng.

Từ vựng cần lưu ý:

well-being (n) sự khỏe mạnh

resident (n) người cư trú, cư dân

locally (adv) tại địa phương

own (v) sở hữu

get in shape (phrase) lấy lại vóc dáng, rèn luyện sức khỏe

deal (n) thỏa thuận, giao dịch

commitment (n) sự cam kết

Questions 143-146

Đến: jliu@lle.com

Từ: customer support@gerdenbank.com

Chủ đề: Phí dịch vụ

Ngày: 27 tháng 5, 10:34 sáng

Kính gửi Ms. Liu,

143.------- một lỗi trong hệ thống xử lý máy tính nội bộ của chúng tôi, một khoản phí dịch vụ đã bị trừ sai khỏi tài khoản tiết kiệm của bạn vào ngày 23 tháng 5. Lỗi này đã được khắc phục, và khoản tiền hoàn lại đã được gửi vào tài khoản của bạn vào ngày 25 tháng 5. Bạn 144.------- khoản tiền gửi này vào bảng sao kê tiếp theo của bạn dưới phần mô tả "Điều chỉnh phí."

Chúng tôi xin lỗi nếu điều này dẫn đến bất kỳ 145.-------. Vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề này. 146.-------.

Trân trọng,

Jennifer Ayers

Hỗ trợ khách hàng

Ngân hàng Garden

Question 143

Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ

Đặc điểm đáp án:

Từ cần điền đứng ở đầu câu, theo sau là cụm danh từ “an error in our internal computer processing system”, dùng để liên kết vế câu chứa chỗ trống và mệnh đề phía sau.

Nghĩa câu: Bởi vì một lỗi trong hệ thống xử lý máy tính nội bộ của chúng tôi, một khoản phí dịch vụ đã bị trừ sai khỏi tài khoản tiết kiệm của bạn vào ngày 23 tháng 5.

→ Đáp án là cụm giới từ, diễn tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) In fact: trạng từ liên kết, đi kèm dấu phẩy và mệnh đề (Thực ra)

  • (B) Because of: cụm giới từ, đi kèm danh từ/cụm danh từ/Ving (Bởi vì)

  • (C) In reply to: cụm giới từ, đi kèm danh từ/cụm danh từ (Để trả lời cho)

  • (D) Except for: danh từ/cụm danh từ/Ving (Ngoại trừ)

Question 144

Dạng câu hỏi: Thì động từ

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền là động từ đứng sau chủ ngữ “you”, đứng trước tân ngữ “this deposit”. Tân ngữ này được bổ nghĩa bởi cụm giới từ “on your next statement” chỉ sự việc ở tương lai

  • Nghĩa câu: Bạn sẽ thấy khoản tiền gửi này vào bảng sao kê tiếp theo của bạn dưới phần mô tả "Điều chỉnh phí."

→ Câu diễn tả một sự việc ở tương lai

→ Đáp án là động từ chia theo thì tương lai đơn.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) found: động từ chia theo thì quá khứ đơn

  • (B) were finding: động từ chia theo thì quá khứ tiếp diễn

  • (C) will find: động từ chia theo thì tương lai đơn

  • (D) have found: động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành

Question 145

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau đại từ bất định “any", đóng vai trò là tân ngữ của cụm động từ “result in".

Nghĩa các phương án:

  • (A) confusion (n) sự bối rối

  • (B) satisfaction (n) sự hài lòng

  • (C) explanation (n) sự giải thích

  • (D) calculation (n) sự tính toán

Tạm dịch: Chúng tôi xin lỗi nếu điều này dẫn đến bất kỳ sự bối rối nào.

Question 146

Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp

Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.

Nghĩa các phương án:

  • (A) Chúng tôi vừa có thêm 280 khách hàng mới vào nền tảng của mình.

  • (B) Vui lòng cho chúng tôi biết liệu bạn có muốn mở tài khoản séc hay không.

  • (C) Ngân hàng Garden có một thông điệp quan trọng dành cho khách hàng.

  • (D) Như mọi khi, cảm ơn bạn đã chọn Ngân hàng Garden.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống nêu: “Vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề này.”. Đáp án (D) nối tiếp ý của câu trước và là lời cảm ơn để kết thúc email.

Từ vựng cần lưu ý:

  • error (n) lỗi, sai sót

  • deduct (v) trừ đi, khấu trừ

  • deposit (n) tiền gửi, khoản tiền gửi

  • statement (n) phiếu báo, bảng sao kê

  • result in (phrasal verb) dẫn đến, gây ra

  • confusion (n) sự bối rối, sự lúng túng

Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tốc độ cho đề ETS 2023 Test 4 Part 6, do TOEIC Guru tại ZIM biên soạn. Nhằm giúp thí sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC, ZIM hiện đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC chuẩn thi thật, giúp đánh giá chính xác trình độ của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.

Xem tiếp: ETS 2023 Test 4 Part 7 - Đáp án và giải thích chi tiết.


Tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...