Banner background

ETS 2023 Test 4 Part 7 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp các phân tích và giải thích chi tiết đáp án của từng câu hỏi trong đề ETS 2023 Test 4 Reading Part 7, đưa ra hướng dẫn giúp người học định vị vùng thông tin chứa đáp án thông qua bản dịch tiếng Việt, từ đó loại trừ được các phương án sai. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2023 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
ets 2023 test 4 part 7 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

147. B

158. B

169. B

180. C

191. D

148. D

159. C

170. B

181. B

192. D

149. D

160. A

171. C

182. D

193. C

150. C

161. C

172. C

183. C

194. C

151. D

162. D

173. B

184. A

195. B

152. C

163. A

174. D

185. B

196. A

153. B

164. B

175. B

186. B

197. D

154. C

165. A

176. C

187. A

198. B

155. A

166. C

177. A

188. B

199. C

156. D

167. B

178. B

189. C

200. D

157. C

168. A

179. D

190. D

Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 4 Reading Part 7

Questions 147-148

THƯ BÁO

Đến: Toàn thể nhân viên

Từ: Amaya Sodhi

Chủ đề: Cổng thông tin trực tuyến

Ngày: 22 tháng 8

Cổng thông tin trực tuyến hiện đã hoạt động. Để sử dụng, [147] trước tiên bệnh nhân phải lấy mã số kích hoạt từ nhân viên tại đây. Sau đó, bệnh nhân sẽ có thể đăng ký để truy cập hồ sơ của họ, nhận kết quả xét nghiệm và đặt lịch hẹn.

Chúng ta cũng đã lên kế hoạch triển khai chức năng tùy chọn thanh toán trong cổng. Tuy nhiên, [148] các nhà phát triển Web vẫn đang giải quyết các vấn đề với hệ thống thanh toán. Kết quả là phần này của hệ thống sẽ được triển khai sau.

Tất cả chúng ta sẽ mất một thời gian để học cách làm việc với cổng thông tin. Nếu có thắc mắc vui lòng liên hệ Marie theo số máy nhánh 244.

Question 147

147. Rất có thể cô Sodhi làm việc ở đâu?

(A) Tại một khách sạn

(B) Tại một văn phòng y tế

(C) Tại một công ty thẻ tín dụng

(D) Tại một cơ quan việc làm

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: Where, likely, Ms. Sodhi, work

- Đọc đoạn đầu để thấy Ms Sodhi là người gửi bản Memo tới toàn thể nhân viên.

- Đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính, sau đó tập trung vào đoạn đầu tiên của văn bản. Thông tin “ patients must first obtain an activation number from a staff member here.” (trước tiên bệnh nhân phải lấy mã số kích hoạt từ nhân viên tại đây),nhắc đến bệnh nhân. Nội dung tiếp theo “Patients will then be able to register to access their records, get lab results, and book appointments.” (Sau đó, bệnh nhân sẽ có thể đăng ký để truy cập hồ sơ của họ, nhận kết quả xét nghiệm và đặt lịch hẹn.)đề cập đến những công việc liên quan đến khám bệnh như hồ sơ, kết quả xét nghiệm, đặt lịch hẹn.

→ Từ 2 thông tin trên suy ra Ms. Sodhi làm việc ở phòng khám.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) không được đề cập.

Question 148

148. Điều gì đã bị trì hoãn?

(A) Một bản cập nhật phần mềm

(B) Việc tuyển dụng nhân viên mới

(C) Việc cung cấp thông tin cho Marie

(D) Hệ thống thanh toán trực tuyến

Cách diễn đạt tương đương:

- has been delayed (đã bị trì hoãn) ≈ will be implemented at a later time (sẽ được triển khai sau)

- payment system ≈ the billing system: hệ thống thanh toán

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, delayed

- Để xác định đáp án cho câu hỏi này, cần scan từ khóa “delayed". Thông tin “ that part of the system will be implemented at a later time(phần này của hệ thống sẽ được triển khai sau) chứa từ đồng nghĩa với từ khóa. Đọc ngược lại nội dung câu trước, ta thấy “that part of the system" ám chỉ “the billing system", đây là thông tin chứa đáp án.

- “payment system” là cách diễn đạt tương đương của “the billing system”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

- online portal (n) cổng thông tin trực tuyến

- activation number (n-n) số kích hoạt

- register (v) đăng ký

- lab result (n-n) kết quả xét nghiệm

- appointment (n) lịch hẹn

- payment option (n-n) tùy chọn thanh toán

- billing system (n-n) hệ thống thanh toán

- implement (v) triển khai, thực thi

- web developer (n-n) nhà phát triển web

Xem thêm:

Questions 149-150

Chào mừng đến

Khách sạn Mirjana Springs ở Dubrovnik.

[149] Mật khẩu mạng để truy cập Web miễn phí là "Mirjanawifi." Nó được cung cấp trong toàn bộ khách sạn.

Đối với các yêu cầu liên quan đến khách sạn, vui lòng liên hệ quầy lễ tân. [150] Để biết thông tin về các điểm tham quan địa phương và các chuyến du ngoạn, vui lòng gặp cô Novak tại văn phòng giải trí của chúng tôi.

Chúng tôi hy vọng bạn tận hưởng kì nghỉ vui vẻ!

Số phòng: 1296

Khách mời: Devon Tolga

Thư ký: Malina Babic

Nhận phòng: ngày 23 tháng 5

Thanh toán: ngày 25 tháng 5

Thời gian đến: 8h23 tối

Question 149

149. Điều gì được ám chỉ về việc truy cập Internet tại khách sạn Mirjana Springs?

(A) Nó không yêu cầu mật khẩu.

(B) Nó không đáng tin cậy lắm vào buổi tối.

(C) Nó không có ở phòng 1296.

(D) Khách hàng không phải trả tiền

Cách diễn đạt tương đương:

- Internet access ≈ Wifi access: truy cập mạng

- do not have to pay for it (không cần phải trả tiền) ≈ complimentary (miễn phí)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, indicated, Internet access

- Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Trong biểu mẫu có thông tin “ The network password for complimentary Web access is "Mirjanawifi”(Mật khẩu mạng để truy cập Web miễn phí là "Mirjanawifi."), đây là thông tin chứa đáp án.

- “do not have to pay for it” là cách diễn đạt tương đương của “complimentary”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “The network password for complimentary Web access is "Mirjanawifi.”” (Mật khẩu mạng để truy cập Web miễn phí là "Mirjanawifi.")

- (B) chứa thông tin không được đề cập.

- (C) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “It is offered throughout the hotel.” (Nó được cung cấp trong toàn bộ khách sạn.)

Question 150

150. Điều gì được chỉ ra về cô Novak?

(A) Cô ấy làm việc ở quầy lễ tân.

(B) Cô ấy sẽ trả phòng vào ngày 25 tháng 5.

(C) Cô ấy giúp sắp xếp các chuyến tham quan.

(D) Cô ấy là người giám sát của cô Babic.

Cách diễn đạt tương đương:

- sightseeing trips (các chuyến tham quan) ≈ local attractions and tourist excursions (các điểm tham quan địa phương và các chuyến du ngoạn)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, indicated, Ms. Novak

- Để xác định đáp án cho câu hỏi này, cần scan tên Ms. Novak và dựa vào các thông tin liên quan. Thông tin “ For information on local attractions and tourist excursions, please see Ms. Novak in our recreation office.(Để biết thông tin về các điểm tham quan địa phương và các chuyến du ngoạn, vui lòng gặp cô Novak tại văn phòng giải trí của chúng tôi.) cho thấy Ms. Novak cung cấp thông tin về các chuyến tham quan.

- “ sightseeing trips” là cách diễn đạt tương đương của “local attractions and tourist excursions”.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “please see Ms. Novak in our recreation office.” (vui lòng gặp cô Novak tại văn phòng giải trí của chúng tôi.)

- (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- network password (n-n) mật khẩu mạng

- complimentary (adj) miễn phí

- access (n) sự truy cập

- front desk (n-n) quầy lễ tân

- attraction (n) địa điểm du lịch

- excursion (n) chuyến tham quan

- guest (n) khách

- check-in (n) thủ tục nhận phòng

- checkout (n) thủ tục trả phòng

Questions 151-152

Mini-pure: Máy lọc không khí bỏ túi

Mountain Clear Air, công ty hàng đầu về thiết bị lọc không khí, giới thiệu Mini-pure, máy lọc không khí di động đầu tiên thuộc loại này. Được phát triển bởi các nhà môi trường và kỹ sư hàng đầu, Mini-pure làm sạch không khí bằng cách sử dụng các ion âm! [151] Ngoài ra, nó nhỏ và tiện lợi, vì vậy bạn có thể mang theo bên mình mọi lúc mọi nơi.

• Thân thiện với môi trường và hiệu quả

• [152] Dễ dàng bỏ vào ví hoặc cặp

• Giảm chất ô nhiễm và chất gây dị ứng

• Sạc nhanh bằng bất kỳ bộ sạc điện thoại tiêu chuẩn nào

• Để sử dụng ở nhà, ở văn phòng hoặc bất cứ nơi đâu

Tìm hiểu thêm tại Minipureairclean.com.

Question 151

151. Quảng cáo có khả năng dành cho ai nhất?

(A) Kỹ sư y tế

(B) Người điều hành khách sạn

(C) Chuyên gia môi trường

(D) Người tiêu dùng hàng ngày

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: For whom, advertisement, likely, intended

- Đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính, đây là quảng cáo về sản phẩm máy lọc không khí cầm tay, sau đó tập trung vào đoạn “Plus, it's small and convenient, so you can take it with you wherever you go.”(Ngoài ra, nó nhỏ và tiện lợi, vì vậy bạn có thể mang theo bên mình mọi lúc mọi nơi.) ngụ ý rằng sản phẩm dành cho khách hàng là người tiêu dùng cá nhân, phục vụ nhu cầu sử dụng hàng ngày.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) không phù hợp.

Question 152

152. Điều KHÔNG được chỉ ra về máy lọc không khí?

(A) Kích thước của nó

(B) Mục đích của nó

(C) Chi phí của nó

(D) Nguồn điện của nó

Cách diễn đạt tương đương:

- size (kích cỡ) ≈ fit (vừa vặn)

- purpose (mục đích) ≈ for use (dùng cho)

- power source (nguồn điện) ≈ phone charger (sạc điện thoại)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin không được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, NOT, indicated, air purifier

- Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Phần mô tả tính năng có đề cập “Fits easily into a purse or briefcase”(Dễ dàng bỏ vào ví hoặc cặp) ám chỉ về kích cỡ nhỏ gọn của máy; thông tin “For use at home, in the office, or anywhere” (Để sử dụng ở nhà, ở văn phòng hoặc bất cứ nơi đâu) nói về mục đích sử dụng; và thông tin “Charges quickly with any standard phone charger” (Sạc nhanh bằng bất kỳ bộ sạc điện thoại tiêu chuẩn nào) đề cập đến nguồn điện máy sử dụng. Thông tin về chi phí không được tìm thấy trong bài.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) đều chứa thông tin được đề cập trong bài.

Từ vựng cần lưu ý:

- portable (adj) có thể mang theo

- purifier (n) máy lọc, thiết bị lọc

- negative (adj) tiêu cực

- effective (adj) hiệu quả

- fit (v) vừa vặn

- purse (n) túi xách nhỏ

- briefcase (n) cặp, vali nhỏ

- reduce (v) giảm

- pollutant (n) chất gây ô nhiễm

- allergen (n) chất gây dị ứng

- charge (v) sạc

- standard (adj) tiêu chuẩn

- charger (n) bộ sạc

- office (n) văn phòng

Questions 153-154

Jim Szymanski (9:42 sáng)

Bev, tôi muốn báo trước cho anh. Có một van nước bị hỏng ở Khu căn hộ sinh viên Eastbury. Nước ở đó sẽ tắt trong 2 giờ.

Bev Munoz (9:43 sáng)

Không sao. Chúng ta có thể rửa tay tại Căn hộ Carlton sau khi hoàn thành công việc này.

Jim Szymanski (9:44 sáng)

Phải. Sáng nay chúng ta sẽ làm công việc giống như lần trước. [153] Chúng ta sẽ vào từng căn hộ và hút bụi bộ lọc trong máy điều hòa treo tường. Bất kỳ bộ lọc nào trông quá bụi bẩn nên được thay thế. Ngoài ra, chúng ta nên dọn sạch các mảnh vụn từ lỗ thông hơi.

Bev Munoz (9:46 sáng)

Hiểu rồi. Tất cả các căn hộ sẽ không có người ở phải không?

Jim Szymanski (9:47 sáng)

[154] Học sinh đang được nghỉ học. Nhưng bạn có thể muốn gõ cửa để đề phòng.

Bev Munoz (9:48 sáng)

Được rồi. Tôi có thể xử lý Tòa nhà A vì tôi đậu xe gần đó. Bạn có thể làm việc ở Tòa nhà B. Công việc sẽ tiến triển nhanh hơn theo cách đó và chúng ta sẽ có thời gian để nghỉ trưa.

Jim Szymanski (9:49 sáng)

Chính xác. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì khác sáng nay.

Question 153

153. Sáng nay ông Szymanski và bà Munoz sẽ làm gì?

(A) Dọn rác ở khu vực đậu xe

(B) Bảo dưỡng một số máy điều hòa không khí

(C) Sửa đường ống nước bị hỏng

(D) Lắp đặt thiết bị nhà bếp

Cách diễn đạt tương đương:

- vacuum out the filter in the wall air conditioner (hút bụi bộ lọc trong máy điều hòa treo tường) ≈ service some air conditioners (bảo dưỡng một số máy điều hòa)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, Mr. Szymanski, Ms. Munoz, do, this morning

- Tìm các tin nhắn trong văn bản để xác định công việc mà ông Szymanski và bà Munoz sẽ thực hiện vào buổi sáng. Ông Szymanski đề cập rằng "We'll enter each apartment unit and vacuum out the filter in the wall air conditioner"(Chúng ta sẽ vào từng căn hộ và hút bụi bộ lọc trong máy điều hòa treo tường), ngụ ý rằng họ sẽ thực hiện bảo dưỡng máy điều hòa.

- “service some air conditioners” là cách diễn đạt khác của “vacuum out the filter in the wall air conditioner”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (C), và (D) đều không phù hợp.

Question 154

154. Vào lúc 9h47 sáng, ông Szymanski có ý gì khi viết "Học sinh được nghỉ học"?

(A) Chỗ đậu xe sẽ dễ tìm.

(B) Không có sinh viên nào sống ở Tòa nhà A.

(C) Các căn hộ sẽ trống chỗ.

(D) Học sinh thường tự sửa chữa.

Cách diễn đạt tương đương:

- vacant ≈ unoccupied: bỏ trống

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: At 9:47 A.M., what, Mr. Szymanski, imply, "The students are on school holiday"

- Đối với dạng câu này, đọc các lời nhắn ở trước và sau câu trích dẫn để xác định tình huống ngữ cảnh.

- Trước đó, Bev Munoz hỏi rằng “Will all the apartments be unoccupied?” (Tất cả các căn hộ sẽ không có người ở phải không?), đây là thông tin chứa đáp án. Ông Skagen đã trả lời "The students are on school holiday. But you may want to knock on the doors just in case." (Học sinh đang được nghỉ học. Nhưng bạn có thể muốn gõ cửa để đề phòng.), ngụ ý rằng các căn hộ không có người.

- “vacant ” là cách diễn đạt khác của “unoccupied”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A) không phù hợp.

- (B), (D) đều là phương án bẫy vì đều chứa “students", nhưng nghĩa cả câu không chính xác với nội dung được đề cập trong văn bản.

Từ vựng cần lưu ý:

- broken (adj) hỏng

- water valve (n-n) van nước

- shut off (phrasal v) tắt

- apartment (n) căn hộ

- filter (n) bộ lọc

- dusty (adj) bị bám bụi

- vent (n) lỗ thông gió

- school holiday (n-n) kỳ nghỉ học

- knock (v) gõ cửa

- vacant (adj) trống chỗ

- exactly (adv) chính xác, đúng như vậy

Questions 155-157

Đến: Larisa M. Lee

Từ: Nội thất Minnich

Chủ đề: Khuyến mãi nội thất kết thúc vào thứ Sáu

Ngày: Thứ Tư, ngày 28 tháng 8

Giảm giá theo mùa nội thất Minnich!

Ba ngày cuối cùng để tiết kiệm tới 50%. Mua sắm:

  • Bộ phận rời

  • Đèn

  • Ghế sofa

  • Bộ phòng ngủ

Hơn 1.000 mặt hàng được bán. Nhanh lên! Hàng tồn kho đang tăng nhanh!

[156] Mua sắm trực tuyến tại www.minnichfurniture.com

[157] Số lượng có hạn cho một số mặt hàng. Giới hạn 2 sản phẩm bán cho mỗi khách hàng.

• Ưu đãi chỉ áp dụng cho đơn hàng qua Internet. Thêm chi phí cho vận chuyển.

• Việc trả lại hàng phải được thực hiện trong vòng 30 ngày.

• Xem trang web để biết đầy đủ chi tiết và hình ảnh của tất cả các mặt hàng ưu đãi.

Question 155

155. Cô Lee có thể là ai?

(A) Một khách hàng tiềm năng

(B) Một đại diện bán hàng

(C) Một nhà thiết kế nội thất

(D) Một nhân viên kho hàng

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: Who, likely, Ms. Lee

- Đọc thông tin trong email để xác định danh tính của Ms. Lee. Trong email, không có thông tin cụ thể về ai là Ms. Lee, nhưng do email này là một thông báo về khuyến mãi nên có thể suy đoán rằng Ms. Lee có thể là một khách hàng tiềm năng.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) đều không được đề cập trong email.

Question 156

156. Làm thế nào để mua hàng từ Minnich Furniture?

(A) Bằng cách mua sắm tại một trong một số cửa hàng bán lẻ trong khu vực

(B) Bằng cách ghé thăm nhà kho trung tâm

(C) Bằng cách gọi điện tới trung tâm cuộc gọi

(D) Bằng cách đặt hàng trực tuyến

Cách diễn đạt tương đương:

- placing an online order (đặt một đơn hàng online) ≈ shop online (mua sắm online)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: How, purchases, made, Minnich Furniture

- Scan từ khóa “purchase” để tìm thông tin. Thông tin "Shop online at www.minnichfurniture.com," (Mua sắm trực tuyến tại www.minnichfurniture.com) chứa đáp án.

- “placing an online order” là cách diễn đạt tương đương của “shop online”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.

Question 157

157. Điều gì được chỉ ra trong email?

(A) Chương trình giảm giá sẽ kết thúc sau 30 ngày.

(B) Việc trả lại các mặt hàng giảm giá không được cho phép.

(C) Khách hàng chỉ có thể mua hai mặt hàng giảm giá.

(D) Chỉ còn lại 1.000 mặt hàng trong kho.

Cách diễn đạt tương đương:

- only (chỉ) ≈ limited (bị giới hạn)

- two items at sale price ≈ 2 sale items: 2 mặt hàng giảm giá

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, indicated, e-mail

- Xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Trong email, có thông tin "Limited quantities of certain items are available. Limit 2 sale items per customer." (Số lượng có hạn cho một số mặt hàng. Giới hạn 2 sản phẩm bán cho mỗi khách hàng.) chứa đáp án.

- “two items at sale price” là cách diễn đạt tương đương của “2 sale items”.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (B) chứa thông tin bẫy. Văn bản có sử dụng từ “30 days" và “Returns" nhưng thông tin đúng là “Returns must be initiated within 30 days.” (Việc trả lại hàng phải được thực hiện trong vòng 30 ngày.).

- (D) chứa thông tin bẫy. Văn bản có đề cập đến “1000 items” trong thông tin “Over 1,000 items on sale” (Hơn 1.000 mặt hàng được bán) chứ không phải “left in stock" (còn trong kho).

Từ vựng cần lưu ý:

- seasonal (adj) theo mùa

- savings (n) khoản tiết kiệm

- lamp (n) đèn

- bedroom set (n-n) bộ phòng ngủ

- inventory (n) hàng tồn kho

- offering (n) sản phẩm được cung cấp

- quantity (n) số lượng

- customer (n) khách hàng

- potential (adj) tiềm năng

- limited (adj) giới hạn

- additional (adj) bổ sung

- shipping (n) vận chuyển

- return (n) hàng trả lại

- detail (n) chi tiết

- apply (v) áp dụng

- certain (adj) chắc chắn

Questions 158-160

Johan Krueger

Nhà xuất bản Xolani

291 Đường Waring

Pretoria 0002 Nam Phi


16 tháng 6

Nadja Abdi, Giám đốc văn phòng 64 Đại lộ Kenda

Nairobi 00606 Kenya


Thưa cô Abdi,

Cảm ơn bạn đã yêu cầu phát hành thử miễn phí Tạp chí Phong cách Hiện đại. Kèm theo là ấn phẩm miễn phí của bạn. Các doanh nghiệp như của bạn được hưởng lợi rất nhiều từ dịch vụ tạp chí của chúng tôi. Bạn có biết rằng [158] bệnh nhân thường đợi tới 20 phút trước khi được kiểm tra hoặc sử dụng dịch vụ vệ sinh? Có tạp chí để đọc giúp thời gian chờ đợi [159] trôi qua nhanh chóng.

Bạn đã sẵn sàng cho việc đăng ký trọn gói? Gửi lại tấm thẻ được đính kèm và được giảm 20% giá báo. Như một quà tặng, chúng tôi sẽ gửi kèm một bản sao ấn bản đánh giá hàng năm của chúng tôi mà bạn không phải trả thêm phí.

Trân trọng,

Johan Krueger

Johan Krueger, Nhà xuất bản Xolani

Tái bút: [160] Chúng tôi xuất bản tạp chí cho đa dạng độc giả trên toàn thế giới, bao gồm các tạp chí nổi tiếng như Sports Today, Home Repair Journal và Budget Traveler Monthly. Với tư cách là một doanh nghiệp, bạn có thể yêu cầu một ấn bản dùng thử miễn phí với bất kỳ đề mục nào trong danh mục của chúng tôi. Chỉ cần truy cập trang web của chúng tôi ngày hôm nay!

Question 158

158. Loại hình kinh doanh nào có khả năng bà Abdi đang quản lý nhất?

(A) Một tiệm làm tóc

(B) Một phòng khám nha khoa

(C) Một quán cà phê

(D) Một công ty luật

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What type, business, Ms. Abdi, likely, manage

- Trong lá thư, không có thông tin cụ thể về loại hình kinh doanh của bà Abdi. Tuy nhiên, có thông tin Modern Style Magazine đề cập đến việc đợi lâu trong dịch vụ y tế “ patients typically wait up to twenty minutes before their checkup or cleaning” ( bệnh nhân thường đợi tới 20 phút trước khi được kiểm tra hoặc sử dụng dịch vụ vệ sinh). Điều này ngụ ý rằng bà Abdi có thể quản lý một phòng khám nha khoa hoặc nơi có việc chờ đợi như phòng chờ của bệnh viện.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) không phù hợp.

Question 159

159. Từ “pass” ở đoạn 1 dòng 4 gần nghĩa nhất với

A. băng qua

(B) xảy ra

(C) trôi qua

(D) bỏ qua

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: “pass"

- Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

- " Having magazines to read helps the wait time pass quickly." là câu chứa từ được hỏi.

- Dịch nghĩa: Có tạp chí để đọc giúp thời gian chờ đợi trôi qua nhanh chóng.

- Từ "pass" có nghĩa gần nhất với "elapse" (trôi qua) khi nói về thời gian trôi qua.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) không phù hợp.

Question 160

160. Điều gì được chỉ ra về Nhà xuất bản Xolani?

(A) Sản phẩm của họ thu hút những người có đa dạng các sở thích khác nhau.

(B) Nó chủ yếu xuất bản các tạp chí học thuật.

(C) Cơ sở khách hàng của nó chỉ giới hạn ở miền Nam Châu phi.

(D) Nó chủ yếu bán các thuê bao kỹ thuật số.

Cách diễn đạt tương đương:

- people with various interests (những người có đa dạng các sở thích khác nhau) ≈ a variety of readers (đa dạng độc giả)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, indicated, Xolani Publishing

- Trong email có thông tin rằng “We publish magazines for a variety of readers worldwide, including popular titles such as Sports Today, Home Repair Journal, and Budget Traveler Monthly.” (Chúng tôi xuất bản tạp chí cho đa dạng độc giả trên toàn thế giới, bao gồm các tạp chí nổi tiếng như Sports Today, Home Repair Journal và Budget Traveler Monthly.), điều này ngụ ý rằng Xolani Publishing cung cấp các sản phẩm (magazines) cho đối tượng độc giả có nhiều sở thích khác nhau.

- “people with various interests” là cách diễn đạt tương đương của “a variety of readers”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (B), (C) chứa thông tin bẫy. Xolani Publishing cung cấp các sản phẩm (magazines) cho đối tượng độc giả có nhiều sở thích khác nhau. Điều này ngụ ý rằng Xolani Publishing cung cấp các sản phẩm cho đối tượng độc giả không giới hạn trong lĩnh vực học thuật (academic journals) hoặc địa điểm (South Africa).

- (D) không được đề cập.

Sơn bán chạy nhất Vương quốc Anh đã trở nên tốt hơn

Thêm Sự Lựa Chọn cho Sơn Lá Hoa Nhài

Sơn Jasmine Leaf là loại sơn nhà bán chạy số một trong 5 năm liên tiếp. — [1] —. Nhưng việc chỉ là sản phẩm bán chạy nhất không đủ đối với chúng tôi. -— [2] —. [161] Đó là lý do tại sao chúng tôi mang đến cho bạn những cách bổ sung để làm cho ngôi nhà của bạn đẹp hơn!

Sơn nội thất và sơn lót Blendex Formula được pha trộn đặc biệt của chúng tôi được đánh giá cao về khả năng chống vết bẩn, độ che phủ tuyệt vời, công thức ít mùi, dễ lau chùi và bảo hành trọn đời. [162] Ngoài ra, chúng tôi hiện đang cung cấp sơn dưới dạng lon với năm kích cỡ khác nhau. Và giờ đây, bạn có thể nhận được các loại sơn của chúng tôi với năm lớp hoàn thiện đẹp mắt: phẳng, vỏ trứng, satin, bán bóng và độ bóng cao. — [3] —.

Nếu bạn muốn những bức tường và trần nhà đẹp, bền, lâu dài trong nhà mình, hãy hỏi Sơn Jasmine Leaf ở cửa hàng sơn chất lượng gần bạn. — [4] —

Question 161

161. Điều gì KHÔNG được cung cấp cho cô Abdi trong thư?

(A) Ấn bản dùng thử miễn phí của một tạp chí khác

(B) Một tỷ lệ giảm giá cho phí đăng ký

(C) Phần thưởng cho việc giới thiệu người đăng ký mới

(D) Một số miễn phí của Tạp chí Phong cách Hiện đại

Cách diễn đạt tương đương:

- copy (bản sao) ≈ issue (ấn bản)

- discounted ≈ off price: giảm giá

- free ≈ complimentary ≈ at no extra charge: miễn phí

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin không được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: not offered, Ms. Abdi

- Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản.; và

Trong email, không có thông tin cụ thể nào về việc Ms. Abdi nhận được một phần thưởng cho việc giới thiệu người đăng ký mới.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A) chứa thông tin được đề cập. Thông tin “we will include a copy of our annual review issue at no extra charge”(chúng tôi sẽ gửi kèm một bản sao ấn bản đánh giá hàng năm của chúng tôi mà bạn không phải trả thêm phí) đề cập đến một ấn phẩm miễn phí của 1 tạp chí khác.

- (B) chứa thông tin được đề cập. Thông tin “get 20 percent off the newsstand price” (được giảm 20% giá báo) nói đến tỷ lệ giảm giá

- (D) chứa thông tin được đề cập. Thông tin “Thank you for requesting a free trial issue of Modern Style Magazine. Enclosed is your complimentary issue.”(Cảm ơn bạn đã yêu cầu phát hành thử miễn phí Tạp chí Phong cách Hiện đại. Kèm theo là ấn phẩm miễn phí của bạn.) nhắc đến bản miễn phí của tạp chí Modern Style Magazine.

Từ vựng cần lưu ý:

- trial (adj) thử nghiệm

- issue (n) số (tạp chí)

- enclosed (adj) đính kèm

- complimentary (adj) miễn phí, tặng kèm

- benefit (v) có lợi, mang lại lợi ích

- patient (n) bệnh nhân

- checkup (n) cuộc kiểm tra sức khỏe

- cleaning (n) vệ sinh

- subscription (n) đăng ký, mua theo kỳ

- annual (adj) hàng năm

- catalogue (n) danh mục

- dental clinic (adj-n) phòng khám nha khoa

- elapse (v) trôi qua

- appeal (v) hấp dẫn, thu hút

Question 162 - 165

THÔNG CÁO BÁO CHÍ NGAY LẬP TỨC

Liên hệ: Roberto Barboza 351 922 555 965

LISBON (18 tháng 6) [162] Hội nghị kẹo quốc tế năm nay sẽ được tổ chức tại Lisbon, Bồ Đào Nha, tại Trung tâm Hội nghị Vil de Maitros gần nhà máy kẹo cao su Bibb. [165] Hàng nghìn chuyên gia ngành kẹo từ khắp nơi trên thế giới dự kiến sẽ tham dự sự kiện này vào ngày 8-10 tháng 9. -[1]-

Amanda Bibb, Giám đốc điều hành của Bibb Bubblegum, rất coi trọng ngành kẹo cao su.

— [2]—. Với tư cách là Giám đốc điều hành thế hệ thứ tư của công ty, cô tự hào chia sẻ: [162]" Gia đình tôi rất vui mừng được tài trợ cho sự kiện này và vui mừng khi trở thành công ty kẹo cao su đầu tiên tổ chức Hội nghị Kẹo Quốc tế!" Bà Bibb cũng đặc biệt vui mừng khi hội nghị kẹo năm nay sẽ diễn ra tại Bồ Đào Nha. [3]. "Bibb Bubblegum bắt đầu với một cửa hàng nhỏ gần Lisbon. Mặc dù nhà máy chính của chúng tôi ở địa phương nhưng hiện tại chúng tôi bán kẹo cao su của mình ở bảy quốc gia. Chúng tôi hy vọng sự kiện này sẽ mang lại sự chú ý và doanh thu cho cộng đồng của chúng tôi cũng như thị trường kẹo cao su quốc tế."

[163] Để biết thêm thông tin về Hội nghị Kẹo Quốc tế và các chuyến tham quan nhà máy Bibb Bubblegum,[164] hãy liên hệ với Roberto Barboza theo số 351 922 555 965 hoặc truy cập www.BibbBubblegum.com. [4] -

Question 162

162. Mục đích chính của thông cáo báo chí là gì?

(A) Để giải thích lịch sử của ngành công nghiệp kẹo

(B) Để thông báo về việc mở rộng công ty kẹo cao su

(C) Để giới thiệu CEO của một doanh nghiệp mới

(D) Để quảng bá một hội nghị và nhà tài trợ

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chung.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, main purpose, press release

- Đọc lướt nội dung cả văn bản để nắm ý chính, phần đầu có thông tin “ This year's International Candy Conference will be held in Lisbon, Portugal” (Hội nghị kẹo quốc tế năm nay sẽ được tổ chức tại Lisbon,) nói về hội nghị kẹo. Tiếp đó, có lời trích dẫn từ CEO của Bibb Bubblegum về việc họ là nhà tài trợ đầu tiên “My family is excited to sponsor this event” ( Gia đình tôi rất vui mừng được tài trợ cho sự kiện này). Điều này cho thấy mục đích chính của cuộc họp báo là quảng cáo cho sự kiện này và nhà tài trợ của nó.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa nội dung không phải trọng tâm văn bản. Trong bài có đề cập về “candy industry" nhưng không nói về “history" (lịch sử) của ngành; thông tin “expansion of a gum company" (sự mở rộng của kẹo cao su công ty) chỉ là thông tin phụ, không phải ý chính; và Bibb Bubblegum không phải là một “new business” (doanh nghiệp mới).

Question 163

163. Điều gì được chỉ ra về công ty Bibb Bubblegum?

(A) Họ cho phép du khách tham quan cơ sở của họ.

(B) Trụ sở chính của họ ở Lisbon.

(C) Đây là một doanh nghiệp kinh doanh kẹo mới ở Bồ Đào Nha.

(D) Họ cung cấp nhiều hương vị hơn các công ty kẹo cao su khác.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: what, indicated, Bibb Bubblegum company

- Trong văn bản, có thông tin rằng "For more information about the International Candy Conference and for tours of the Bibb Bubblegum factory..." ( Để biết thêm thông tin về Hội nghị Kẹo Quốc tế và các chuyến tham quan nhà máy Bibb Bubblegum,...), ngụ ý rằng công ty này cho phép du khách tham quan cơ sở của họ.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) đều chứa thông tin không được đề cập trong văn bản.

Question 164

164. Ông Barboza có nhiều khả năng là ai nhất?

(A) Một chủ cửa hàng

(B) Một đại diện công ty

(C) Một nhà báo

(D) Một đại lý du lịch

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: Who, likely, Mr. Barboza

- Scan từ khóa “Barboza”. Trong văn bản, không có thông tin cụ thể về danh tính của ông Barboza, nhưng thông tin thông tin liên hệ của ông Barboza xuất hiện ở đoạn đầu và cuối văn bản “For more information about the International Candy Conference and for tours of the Bibb Bubblegum factory, contact Roberto Barboza at 351 922 555 965” (Để biết thêm thông tin về Hội nghị Kẹo Quốc tế và các chuyến tham quan nhà máy Bibb Bubblegum, hãy liên hệ với Roberto Barboza theo số 351 922 555 965) cho thấy ông có thể là một đại diện của công ty để người đọc liên hệ.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (C), và (D) không phù hợp

Question 165

165. Trong các vị trí được đánh dấu [1], [2], [3] và [4], câu sau đây phù hợp với vị trí nào nhất?

“Con số đó bây giờ có thể sẽ bao gồm nhiều nhà sản xuất kẹo cao su vì Bibb Bubblegum sẽ tổ chức sự kiện năm nay.”

(A) [1]

(B) (2)

(C) [3]

(D) [4]

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

- Dịch nghĩa câu được cho: Con số đó bây giờ có thể sẽ bao gồm nhiều nhà sản xuất kẹo cao su vì Bibb Bubblegum sẽ tổ chức sự kiện năm nay.

- Xét những câu trước các chỗ trống, câu trước chỗ trống [1] đề cập rằng Hàng nghìn chuyên gia ngành kẹo từ khắp nơi trên thế giới dự kiến sẽ tham dự sự kiện. Câu trích dẫn trong câu hỏi nối tiếp thông tin của câu này, “That number” (Con số đó) ám chỉ con số “Thousands of candy industry specialists” (Hàng nghìn chuyên gia ngành kẹo).

→ Vì vậy, vị trí thứ [1] là phù hợp nhất.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (B), (C), (D) phần trước chỗ trống chưa đề cập gì đến thông tin trong câu trích dẫn, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

Từ vựng cần lưu ý:

- conference (n) hội nghị

- specialist (n) chuyên gia

- event (n) sự kiện

- sponsor (v/n) tài trợ, nhà tài trợ

- community (n) cộng đồng

- international (adj) quốc tế

- attention (n) sự chú ý

- revenue (n) doanh thu

- sponsorship (n) sự tài trợ

- manufacturer (n) nhà sản xuất

- product (n) sản phẩm

- discuss (v) thảo luận

- support (n) hỗ trợ

- participant (n) người tham gia

- promote (v) thúc đẩy, khuyến khích

- facility (n) cơ sở, tiện ích

- tour (v/n) tham quan, chuyến tham quan

- representative (n) đại diện, người đại diện

Question 166 - 168

Thẻ Impala được nâng cấp của bạn đã được gửi qua thư!

Tại Impala Credit Union, sự an toàn và thuận tiện của bạn là điều tối quan trọng. [166] Đó là lý do tại sao chúng tôi giới thiệu công nghệ không tiếp xúc cho tất cả thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ thành viên của mình. Với sự phát triển mới này, bạn sẽ không còn phải quẹt hoặc nhét thẻ vào đầu đọc chip khi thanh toán nữa. Trên thực tế, bạn thậm chí sẽ [167] không cần phải rút thẻ của mình khỏi ví vật lý; chỉ cần giữ nó gần điểm bán hàng để đọc!

Có một số điều quan trọng cần ghi nhớ. Đầu tiên, thẻ hiện tại của bạn sẽ bị vô hiệu hóa vào ngày 31 tháng 10. Bạn có thể tiếp tục sử dụng thẻ cho đến thời điểm đó.

Thứ hai, thẻ nâng cấp có thể đến trước khi thẻ hiện tại của bạn hết hạn. Khi bạn kích hoạt thẻ mới, thẻ cũ sẽ tự động bị vô hiệu hóa và không còn giá trị sử dụng. Bạn sẽ cần kích hoạt thủ công thẻ mới của mình bằng cách làm theo hướng dẫn trên nhãn dán đính kèm.

Thứ ba, thẻ công nghệ không tiếp xúc của bạn sẽ có số thẻ mới, ngày hết hạn và số bảo mật. [168] Khi kích hoạt, bạn sẽ được nhắc chọn mã PIN (số nhận dạng cá nhân). Mã PIN từ thẻ hiện tại của bạn sẽ không tự động chuyển qua. Hãy nhớ cập nhật thẻ của bạn trong hồ sơ cho tất cả các nhà bán lẻ trực tuyến và đăng ký ứng dụng ưa thích để đảm bảo quyền truy cập liên tục.

Chúng tôi hy vọng bạn thích thẻ mới của mình. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến thẻ Impala công nghệ không tiếp xúc của bạn, vui lòng liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng theo số 1-610-555-0168.

Question 166

166. Mục đích của thông báo là gì?

(A) Để yêu cầu phản hồi của khách hàng

(B) Để cảnh báo khách hàng về gian lận thẻ tín dụng

(C) Để thông báo cho khách hàng về phương thức thanh toán mới

(D) Để thông báo thay đổi trong chính sách thanh toán

Cách diễn đạt tương đương:

- inform (thông báo) ≈ introduce (giới thiệu)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, purpose, notice

- Đọc lướt văn bản để tìm thông tin chứa đáp án. Thông tin “ That is why we are introducing contactless technology for all our member credit and debit cards(Đó là lý do tại sao chúng tôi giới thiệu công nghệ không tiếp xúc cho tất cả thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ thành viên của mình.) đề cập đến “contactless technology” (công nghệ không tiếp xúc) - đây có thể hiểu là “new payment method" (phương thức thanh toán mới).

- Nội dung tiếp theo của văn bản đề cập đến những lưu ý khi sử dụng phương pháp thanh toán mới này.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) đều không phù hợp.

Question 167

167. Điều gì được chỉ ra về thẻ Impala mới?

(A) Nó sẽ có hiệu lực sử dụng kể từ ngày 31 tháng 10.

(B) Nó không cần phải được lấy ra khỏi ví để sử dụng.

(C) Nó không thể được sử dụng để đăng ký ứng dụng.

(D) Nó sẽ chứa thông tin nhận dạng giống như thẻ cũ.

Cách diễn đạt tương đương:

- not need to be removed from a wallet for use (không cần phải được lấy ra khỏi ví để sử dụng.) ≈ not even need to remove your card from a physical wallet (không cần phải rút thẻ của mình khỏi ví vật lý)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, indicated, new Impala card

- Trong văn bản, thông tin “In fact, you will not even need to remove your card from a physical wallet;” (Trên thực tế, bạn thậm chí sẽ không cần phải rút thẻ của mình khỏi ví vật lý) tương đương với phương án (B).

- “not need to be removed from a wallet for use” là cách diễn đạt tương đương của “not even need to remove your card from a physical wallet”.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 168

168. Khách hàng cần làm gì khi kích hoạt thẻ mới?

(A) Chọn mã PIN

(B) Hủy thẻ hiện tại của họ

(C) Nhập số bảo mật

(D) Chuyển số dư chưa thanh toán

Cách diễn đạt tương đương:

- select ≈ choose: chọn

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, customers, activating, new card

- Scan từ khóa “activating”, ở đoạn thứ 3 có thông tin “When activating, you will be prompted to choose a PIN (personal identification number)” ( Khi kích hoạt, bạn sẽ được nhắc chọn mã PIN (số nhận dạng cá nhân).) chứa đáp án.

- “select” là cách diễn đạt tương đương của “choose”.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

- payment method (n-n) phương thức thanh toán

- contactless (adj) không tiếp xúc

- swipe (v) quẹt thẻ

- insert (v) chèn, đưa vào

- chip reader (n-n) máy đọc thẻ chip

- point of sale (np) điểm bán hàng

- deactivate (v) vô hiệu hóa

- expire (v) hết hạn

- security number (n-n) số bảo mật

- prompt (v) yêu cầu, khuyến nghị

- personal identification number (np) số định danh cá nhân

- retailer (n) nhà bán lẻ

- subscription (n) đăng ký, thuê bao

- customer service (n-n) dịch vụ khách hàng

Questions 169-171

Frieda Jung (9:16 A.M.) Tôi phải rời văn phòng từ thứ Tư cho đến thứ Hai tuần sau. [169] Tôi cần trình bày yêu cầu tài trợ tại văn phòng lập pháp khu vực. Cả hai bạn có cảm thấy thoải mái khi thuyết trình về Riverwalk mới cho ủy ban phát triển đô thị vào thứ Sáu không?

Cassie Alswith (9:18 sáng) Tôi nghĩ chúng ta có thể lo được. Đúng không, Austin?

Austin Everett (9:20 sáng) Chắc chắn rồi. Tôi không chắc cô có rảnh không, cô Jung, [169] nhưng chúng tôi có thể gửi cho cô bản tóm tắt về bài thuyết trình vào thứ Năm nếu cô muốn.

Frieda Jung (9:22 A.M.) Tôi không nghĩ điều đó là cần thiết. Hãy nhớ [171] nêu bật doanh thu mà chúng ta cho rằng các doanh nghiệp mới sẽ mang lại cho khu vực cũng như những tác động tích cực đến môi trường mà nhóm nghiên cứu của chúng ta đã ghi nhận.

Austin Everett (9:23 sáng) Đã hiểu. Chúng tôi sẽ đảm bảo làm được điều đó.

Cassie Alswith (9:25 sáng) [172] Tôi có thể gửi báo cáo tiến độ hàng tuần vào Thứ Hai thay vì thứ Sáu được không? Bằng cách đó tôi sẽ có thêm một chút thời gian để chuẩn bị cho bài thuyết trình.

Frieda Jung (9:26 sáng) Được, đó là một ý tưởng hay.

Cassie Alswith (9:26 sáng) Tuyệt vời. Cảm ơn!

Frieda Jung (9:27 sáng) Tôi có thể không trả lời e-mail thường xuyên khi tôi đi vắng, nhưng hãy thoải mái gọi điện hoặc nhắn tin cho tôi nếu có việc gì khẩn cấp.

Question 169

169. Tại sao cô Jung lại vắng mặt ở văn phòng?

(A) Cô ấy đang phỏng vấn cho một công việc khác.

(B) Cô ấy có một nhiệm vụ công việc khác.

(C) Cô ấy đang nghỉ phép vì lý do cá nhân.

(D) Cô ấy có cuộc hẹn với bác sĩ.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: Why, Ms. Jung, out of the office

- “I have to be out of the office” là dấu hiệu sắp đến đáp án.

- Thông tin “ I need to present a funding request at the regional legislature office.” ( Tôi cần thuyết trình về một yêu cầu tài trợ tại văn phòng quốc hội địa phương.) là thông tin chứa đáp án, ám chỉ cô ấy có một nhiệm vụ làm việc khác là việc thuyết trình.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 170

170. Vào lúc 9:22 sáng, rất có thể cô Jung có ý gì khi viết "Tôi không nghĩ điều đó là cần thiết"?

(A) Cô ấy thất vọng với ông Everett.

(B) Cô ấy tin tưởng vào khả năng của ông Everett và cô Alswith.

(C) Cô ấy không thích đọc e-mail.

(D) Cô ấy nghĩ cuộc họp nên bị hủy bỏ.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: 9:22 A.M., what, Ms. Jung, "I don't think that's necessary"

- Đối với dạng câu này, đọc các lời nhắn ở trước và sau câu trích dẫn để xác định tình huống ngữ cảnh.

- Trước đó, Austin Everett nói rằng “we could send you an overview of the presentation on Thursday if you'd like.” (chúng tôi có thể gửi cho cô bản tóm tắt về bài thuyết trình vào thứ Năm nếu cô muốn.). Ms. Jung trả lời rằng “I don't think that's necessary” (“Tôi không nghĩ điều đó là cần thiết"), ngụ ý rằng cô tin tưởng vào khả năng của Mr. Everett và Ms. Alswith và cô không cần thiết phải xem qua tóm tắt của bài thuyết trình.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) đều không phù hợp.

Question 171

171. Điều gì được chỉ ra về Riverwalk?

(A) Nó có thể sẽ mang lại thêm công việc kinh doanh cho khu vực.

(B) Nó nằm ở trung tâm thành phố.

(C) Cô Alswith hoài nghi về những lợi ích của nó.

(D) Việc xây dựng ở đó đã tiến triển nhanh chóng

Cách diễn đạt tương đương:

- extra business (doanh nghiệp thêm vào) ≈ new businesses (doanh nghiệp mới)

- area ≈ region: khu vực

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, indicated, Riverwalk

- Scan thông tin về “Riverwalk", ở 9:22 AM, Ms. Jung đề cập “Please be sure to highlight the revenue that we think will be brought into the region by the new businesses” ( Hãy nhớ nêu bật doanh thu mà chúng ta cho rằng các doanh nghiệp mới sẽ mang lại cho khu vực) chứa đáp án.

- “extra business” là cách diễn đạt tương của “new businesses”

- “area” là cách diễn đạt tương của region”

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 172

172. Điều gì được gợi ý về báo cáo của bà Alswith?

(A) Nó chưa bao giờ được gửi muộn.

(B) Nó sẽ được đệ trình lên cơ quan lập pháp văn phòng.

(C) Nó được nộp vào thứ Sáu hàng tuần.

(D) Nó phải được ông Everett xem xét lại vào Thứ hai.

Cách diễn dạt tương đương:

- every Friday ≈ weekly … on Friday: mỗi thứ Sáu

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

-Từ khóa: What, suggested, Ms. Alswith's report

- Scan từ khóa “Ms. Alswith's report". Vào lúc 9.25 AM, Mr. Alswith nói rằng: “Would it be okay if I submit the weekly progress report on Monday instead of Friday?” (Tôi có thể gửi báo cáo tiến độ hàng tuần vào Thứ Hai thay vì thứ Sáu được không?), ngụ ý rằng bản báo cáo hàng tuần thường được gửi vào thứ Sáu.

- “every Friday” là cách diễn đạt tương đương của “weekly … on Friday”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- funding request (adj-n) yêu cầu tài trợ

- urban development committee (np) ủy ban phát triển đô thị

- overview (n) tổng quan

- revenue (n) doanh thu

- environmental impact (adj-n) tác động môi trường

- progress report (n-n) báo cáo tiến độ

- urgent (adj) gấp, khẩn cấp

- obligation (n) nghĩa vụ

- confident (adj) tự tin

- ability (n) khả năng

- submit (v) nộp, gửi đi

Questions 173-175

14 tháng 7

Dịch vụ tài chính Westmouth

1311 đường Paul

Exeter EX8 9YJ, Vương quốc Anh


Kính gửi cô Tartal,

Tôi viết thư này để thông báo cho bạn về một số thay đổi sắp tới liên quan đến tài khoản đầu tư hưu trí của bạn tại Westmouth Financial. [1]. [175] Thứ nhất, như bạn có thể đã biết, cố vấn dịch vụ tài chính chính của bạn, Felix Reardon, sẽ nghỉ hưu vào tháng tới. [2]. [173] Tôi có hơn 15 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tài chính cá nhân và trong đó đã làm việc tại Westmouth Financial trong 3 năm, giúp hơn 25 khách hàng đạt được mục tiêu nghỉ hưu của họ thông qua việc lập kế hoạch tài chính. Tôi rất vui được giúp bạn tiếp tục cuộc hành trình này.

Thứ hai, tôi muốn sắp xếp thời gian để gặp hoặc nói chuyện với bạn về danh mục đầu tư hiện tại của bạn. [3]. Chúng ta có thể gặp mặt trực tiếp hoặc chỉ trò chuyện qua điện thoại hoặc video đơn giản, nhưng sẽ tốt hơn nếu chúng ta liên lạc với nhau để lên kế hoạch cho chiến lược đầu tư của bạn trong mười năm tới khi bạn sắp nghỉ hưu. [174] Theo đó, tôi đặc biệt muốn biết liệu bạn có quan tâm đến việc chuyển một số tiền của mình sang các tài sản ổn định hơn như trái phiếu và tiền góp hàng năm hay không. - [4]. Tôi thường khuyên nên chuyển sang những lựa chọn an toàn hơn khi bạn sắp nghỉ hưu. Xin vui lòng gọi cho tôi hoặc gửi e-mail để chúng ta có thể sắp xếp thời gian nói chuyện. Cảm ơn và tôi mong được nói chuyện nhiều hơn. Trân trọng,

Rita Hidayat

Rita Hidayat, Giám đốc tài khoản

Question 173

172. Điều gì được chỉ ra về cô Hidayat?

(A) Tài chính cá nhân là nghề nghiệp thứ hai của cô ấy.

(B) Cô ấy đã đảm nhiệm vai trò hiện tại được ba năm.

(C) Cô ấy là người cố vấn của ông Reardon.

(D) Cô ấy đã nghỉ hưu cách đây 15 năm.

Cách diễn đạt tương đương:

- has been in current role (đảm nhiệm vị trí hiện tại) ≈ have worked at (đã đang làm việc tại)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

-Từ khóa: What, indicated, Ms. Hidayat

- Thông tin “ I have over fifteen years of experience working in personal finance and have worked at Westmouth Financial for three of those years(Tôi có hơn 15 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tài chính cá nhân và trong đó đã làm việc tại Westmouth Financial trong 3 năm), chứng tỏ cô ấy làm việc tại vị trí hiện tại được 3 năm trong tổng số 15 năm kinh nghiệm.

- “has been in current role” là cách diễn đạt tương đương của “have worked at ”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

- (D) là phương án bẫy. Văn bản có đề cập đến “fifteen years” trong thông tin “I have over fifteen years of experience working in personal finance” (Tôi có hơn 15 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tài chính cá nhân), chứ không phải “retired" (nghỉ hưu).

Question 174

174. Điều gì được gợi ý về danh mục đầu tư tài chính của bà Tartal?

(A) Nó không có nhiều giá trị.

(B) Ông Reardon đã không quản lý tốt việc đó.

(C) Cô Tartal mong đợi nó sẽ hoạt động tốt hơn.

(D) Nó có một số tài sản rủi ro.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, suggested, Ms. Tartal's financial portfolio

- Thông tin “ Along those lines, I specifically wanted to see if you were interested in shifting some of your funds into more stable assets like bonds and annuities.(Theo đó, tôi đặc biệt muốn biết liệu bạn có quan tâm đến việc chuyển một số tiền của mình sang các tài sản ổn định hơn như trái phiếu và tiền góp hàng năm hay không.), chứng tỏ các danh mục đầu tư hiện tại chưa được ổn định.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) đều không phù hợp.

Question 175

175. Câu sau đây thuộc về vị trí nào được đánh dấu [1], [2], [3] và [4]?

"Vì vậy, tôi sẽ đảm nhận việc quản lý tài khoản của bạn."

(A) [1]

(B) [2]

(C) [3]

(D) [4]

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: which, positions, best belong, "Therefore, I will be taking over the management of your account."

- Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

- Dịch nghĩa câu được cho: Vì vậy, tôi sẽ đảm nhận việc quản lý tài khoản của bạn.

- Liên từ “Therefore" kết hợp với câu trước đó để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Câu trước chỗ trống [2] đề cập rằng “Firstly, as you may already know, your primary financial services advisor, Felix Reardon, is retiring next month.” (Thứ nhất, như bạn có thể đã biết, cố vấn dịch vụ tài chính chính của bạn, Felix Reardon, sẽ nghỉ hưu vào tháng tới.) chỉ nguyên nhân cho sự việc được nhắc đến trong câu cần điền.

→ Vì vậy, vị trí thứ [2] là phù hợp nhất.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) phần trước chỗ trống chưa đề cập gì đến nguyên nhân cho thông tin trong câu trích dẫn, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

Từ vựng cần lưu ý:

- retirement investment account (np) tài khoản đầu tư hưu trí

- financial services advisor (np) cố vấn dịch vụ tài chính

- personal finance (adj-n) tài chính cá nhân

- portfolio (n) danh mục đầu tư

- investment strategy (n-n) chiến lược đầu tư

- stable asset (adj-n) tài sản ổn định

- bond (n) trái phiếu

- annuity(n) tiền trợ cấp hàng năm cho người già hoặc người về hưu

- upcoming change (adj-n) thay đổi sắp tới

- financial planning (adj-n) lập kế hoạch tài chính

- retirement goal (n-n) mục tiêu về hưu

- investment option (n-n) lựa chọn đầu tư

- investment advisor (n-n) cố vấn đầu tư

- risky asset (adj-n) tài sản có rủi ro

Questions 176-180

[179] Cảm ơn bạn đã tham dự Relax. Vui lòng dành chút thời gian để cho chúng tôi biết về trải nghiệm của bạn.

Tên và địa chỉ email: Julia Cruz < jcruz@northwing.nz>

1. Bạn đánh giá hiệu quả hoạt động mà bạn thấy như thế nào?

Tuyệt vời__X__

Tốt ____

Bình thường____

Không thích____

2. Bạn đánh giá trải nghiệm xem rạp tổng thể của mình như thế nào?

Tuyệt vời____

Tốt__X__

Bình thường____

Không thích____

3. Bạn biết đến chúng tôi bằng cách nào? (Đánh dấu tất cả những mục phù hợp.)

Quảng cáo giấy X

Mạng xã hội X

Tivi ____

E-mail____

Nhận xét: Vở kịch là một câu chuyện hấp dẫn và diễn xuất rất xuất sắc. [180] Tôi rất vui khi được trở thành thành viên đăng ký của rạp trong mùa này. Nếu tất cả các buổi diễn đều hay thế này thì tôi sẽ rất vui. Dường như có vấn đề với quầy giảm giá. Có một hàng dài người xếp hàng lấy thức ăn và đồ uống, và nó di chuyển không nhanh lắm.

Question 176

176. Mục đích của bài viết là gì?

(A) Để kiểm tra lịch sử mà một vở kịch dựa trên

(B) Để thu hút sự tham gia của các diễn viên nghiệp dư

(C) Để thông báo khai mạc một địa điểm biểu diễn nghệ thuật

(D) Để quảng cáo dịch vụ cho khách du lịch

Cách diễn đạt tương đương:

- arts venue (địa điểm biểu diễn nghệ thuật) ≈ the home of the Theatre Company (Công ty Nhà hát)

- opening ≈ grand-opening ceremony: lễ khai mạc

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chung.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, purpose, article

- Đọc lướt văn bản để nắm ý chính, sau đó tập trung vào đoạn đầu bài báo. Thông tin “That building is now the home of the Cornata Theatre Company. After a grand-opening ceremony on Tuesday” (Tòa nhà đó hiện là trụ sở của Công ty Nhà hát Cornata. Sau lễ khai trương vào thứ Ba) chứa đáp án.

- “arts venue” là cách diễn đạt tương đương của “the home of the Theatre Company”.

- “opening” là cách diễn đạt tương đương của “grand-opening ceremony”

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (B) chứa thông tin không được đề cập.

- (D) chứa thông tin bẫy, trong bài có đề cập “tours of the new theatre were given to attendees.” (những chuyến tham quan nhà hát mới đã được tổ chức cho những người tham dự.), nhưng không nhằm mục đích thu hút khách du lịch.

Question 177

177. Cô Yeo là ai?

(A) Một nhà viết kịch

(B) Một nhân viên ngân hàng

(C) Một trưởng phòng

(D) Một giám đốc du lịch

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: Who, Ms. Yeo

- Scan từ khóa “Ms. Yeo”, có thông tin “The debut show is Relax, a comedy by Mi-Sun Yeo about a popular tourist site.” (Chương trình đầu tay là Relax, một vở hài kịch của Mi-Sun Yeo kể về một địa điểm du lịch nổi tiếng.), Ms. Yeo được đề cập là tác giả của vở kịch "Relax".

→ (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) không phù hợp.

Question 178

178. Bài báo đề cập đến điều gì về tòa nhà trên phố Darby?

(A) Nó chứa các căn hộ dành cho nhiều gia đình.

(B) Nó từng là một ngân hàng.

(C) Đây là tòa nhà cổ nhất trên đường phố.

(D) Nó cung cấp một chương trình việc làm cộng đồng.

Cách diễn đạt tương đương:

- once (từng là) ≈ formerly (trước đây)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, mention, building on Darby Street

- Đoạn đầu văn bản có thông tin “The south end of Darby Street is dominated by the imposing Victorian building that formerly held the main branch of Pacific Trade Bank” ( Đầu phía nam của Phố Darby nổi bật với tòa nhà mang phong cách Victoria hùng vĩ, nơi trước đây là chi nhánh chính của Ngân hàng Thương mại Thái Bình Dương.), suy ra tòa nhà trên Darby Street được mô tả là đã từng là chi nhánh chính của Pacific Trade Bank.

- “once” là cách diễn đạt tương đương của “formerly”.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 179

179. Điều gì được gợi ý về cô Cruz?

(A) Cô ấy nghe nói về một nhà hát từ một e-mail.

(B) Cô ấy thích đồ ăn và đồ uống được cung cấp.

(C) Cô ấy không nghĩ rằng diễn xuất quá hay.

(D) Cô ấy đã xem vở kịch đầu tiên được trình diễn ở một nhà hát mới.

Cách diễn đạt tương đương:

- first play (vở kịch đầu tiên) ≈ debut show (chương trình đầu tay)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, suggested, Ms. Cruz

- Dựa vào văn bản thứ hai, thông tin “ Thank you for attending Relax.” (Cảm ơn bạn đã tham dự Relax)nêu vở kịch mà Ms. Cruz đã xem.

- Dựa vào văn bản thứ nhất, thông tin “ The debut show is Relax” (Chương trình đầu tay là Relax) nêu đặc điểm của vở kịch này, là vở kịch đầu tay của nhà hát mới.

→ Kết hợp hai thông tin ở trên, suy ra Ms. Cruz đã xem vở kịch đầu tiên được trình diễn ở một nhà hát mới.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A) chứa thông tin không đúng với nội dung văn bản, Ms. Cruz biết đến Nhà hát qua “print advertisement” và “social media", không phải email.

- (B) chứa thông tin không được đề cập.

- (C) chứa thông tin không đúng với nội dung văn bản, Ms. Cruz nói rằng “the acting was brilliant” (diễn xuất rất xuất sắc)

Question 180

180. Cô Cruz chỉ ra điều gì trong cuộc khảo sát? (A) Gần đây cô ấy đã chuyển đến Auckland.

(B) Cô ấy làm việc ở một nhà hàng gần đó.

(C) Cô ấy là người đăng ký theo mùa.

(D) Cô ấy dừng lại ở rạp hát sau khi mua sắm.

Cách diễn đạt tương đương:

- a season subscriber (người đăng ký theo mùa) ≈ a subscribing member of the theatre this season (thành viên đăng ký của rạp mùa này)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, Ms. Cruz, indicate, survey

- Trong phiếu khảo sát, Ms. Cruz đề cập thông tin “ I'm delighted to be a subscribing member of the theatre this season.”(Tôi rất vui khi được trở thành thành viên đăng ký của rạp trong mùa này.)

- “a season subscribe” là cách diễn đạt tương đương của “a subscribing member of the theatre this season”

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- imposing (adj) ấn tượng, gây ấn tượng mạnh

- branch (n) chi nhánh

- grand-opening (adj) lễ khai trương lớn

- comedy (n) tiểu kịch, hài kịch

- tourist (adj) thuộc du khách, du lịch

- performance (n) bộ diễn, màn trình diễn

- artistic (adj) thuộc về nghệ thuật

- community (n) cộng đồng

- studio (n) phòng thu, studio

- theatre (n) nhà hát

- approximately (adv) khoảng, xấp xỉ

- attendee (n) người tham dự

- director (n) đạo diễn

- cast (n) nhóm diễn viên

- audience (n) khán giả

- playwright (n) nhà soạn kịch

- subscriber (n) người đăng ký, người đặt mua (tạp chí, dịch vụ)

Questions 181-185

Các bước

1. Rót cà phê espresso

Sử dụng cà phê rang đậm hoặc không chứa cafein. Với đồ uống nhỏ, cho một liều. Với đồ uống vừa, thêm 2 liều. Đối với đồ uống lớn, thêm 3 liều.

2. Đổ sữa

Đối với đồ uống thông thường, hãy sử dụng sữa nguyên chất. Khi khách hàng yêu cầu đồ uống nhẹ, hãy sử dụng sữa không béo.

3. Thêm hương vị

[183] Sử dụng bột vani. Đối với đồ uống nhỏ, thêm 2 muỗng. Đối với đồ uống vừa, thêm 3 muỗng. Đối với đồ uống lớn, thêm 4 muỗng.

4. Thêm đá

Sử dụng các dấu hiệu trên muỗng đá cho đồ uống nhỏ, vừa và lớn.

5. Xay

Nhấn nút màu cam trên máy xay. Kết cấu phải có dạng kem.

6. Kết thúc và đóng gói

Đổ vào cốc nhựa. Đối với đồ uống thông thường, hãy phủ lên lớp kem tươi và sử dụng nắp hình vòm. [184] Đối với đồ uống nhẹ, không phủ kem tươi lên trên và [182] dùng nắp phẳng.

7. Dọn dẹp

Rửa sạch nắp máy xay và cốc máy xay bằng kim loại. Lau quầy.

Đào tạo nhân viên pha chế cà phê Blendora

Học viên: Matt Molinelli

Huấn luyện viên: Kuniko Osawa

Ngày: 17 tháng 6


Đồ uống: Creamy Vanilla Blendelicious (Nhẹ) Kích thước: ロNhỏ ☑ [183] Vừa ロLớn

Đánh giá chất lượng của đồ uống thành phẩm.

ロTuyệt vời ロKhá tốt ☑Tốt ロTạm chấp nhận ロKhông chấp nhận được

Học viên đã mắc những lỗi gì?

Molinelli đã đo lường chính xác cho loại đồ uống cỡ vừa và cậu ấy đã sử dụng sữa không béo. [184] Tuy nhiên, cậu ấy làm mọi thứ khác theo công thức thông thường chứ không phải công thức đồ uống nhẹ.

Nhận xét: Molinelli sử dụng tay rất thành thạo và [185] luôn nở nụ cười thân thiện. Một khi anh ấy ghi nhớ các công thức chế biến, anh ấy sẽ trở thành một nhân viên pha chế xuất sắc.

Question 181

181. Các hướng dẫn dành cho ai?

(A) Nhân viên rửa bát ở nhà hàng

(B) Nhân viên mới tại quán cà phê

(C) Khách hàng đặt hàng

(D) Nhà sản xuất thiết bị nhà hàng

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: Who, instructions, meant for

- Đọc lướt văn bản đầu tiên để nắm ý chính. Dòng đầu tiên nói về "Blendora Coffee" và sau đó là danh sách các bước cụ thể để pha chế cà phê. Điều này cho thấy rằng hướng dẫn này dành cho những người làm việc trong ngành cà phê, cụ thể là nhân viên mới của quán cà phê.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) không phù hợp.

Question 182

182. Theo hướng dẫn, điều gì đúng với Creamy Vanilla Blendelicious?

(A) Nó chỉ có hai kích cỡ.

(B) Nó được phục vụ nóng.

(C) Nó không có sẵn ở dạng không có cafein.

(D) Đôi khi nó được phục vụ với nắp phẳng.

Cách diễn đạt tương đương:

- serve (phục vụ) ≈ use (sử dụng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: instructions, what, true, Creamy Vanilla Blendelicious

- Đối chiếu lần lượt các thông tin trong đáp án với nội dung văn bản đầu tiên, ở bước 6 có thông tin “ For light drinks, do not top with whipped cream and use a flat lid.(Đối với đồ uống nhẹ, không phủ kem tươi lên trên và dùng nắp phẳng.), suy ra đồ uống này đôi khi được phục vụ với nắp phẳng.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A) chứa thông tin không đúng với nội dung văn bản, đồ uống có 3 kích cỡ: Small, Medium và Large

- (B) chứa thông tin không đúng với nội dung văn bản, ở bước 4 có thông tin “Add ice" (thêm đá)

- (C) chứa thông tin không đúng với nội dung văn bản, ở bước 1 có thông tin “Use dark roast or decaf” (Sử dụng cà phê rang đậm hoặc không có cafein.)

Question 183

183. Molinelli đã sử dụng bao nhiêu muỗng bột vani?

(A) Một

(B) Hai

(C) Ba

(D) Bốn

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết (kết hợp thông tin nhiều đoạn).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: How many, scoops of vanilla powder, Mr. Molinelli use

- Thông tin ở văn bản 1 “ Use vanilla powder. For small drinks, add 2 scoops. For medium drinks, add 3 scoops. For large drinks, add 4 scoops.” (Sử dụng bột vani. Đối với đồ uống nhỏ, thêm 2 muỗng. Đối với đồ uống vừa, thêm 3 muỗng. Đối với đồ uống lớn, thêm 4 muỗng.) nêu số lượng muỗng bột vani cần dùng cho mỗi kích thước đồ uống.

- Thông tin trong văn bản 2, ở mục “Size" được tick chọn ô “Medium", thể hiện loại kích cỡ đồ uống Mr. Molinelli pha chế.

→ Từ 2 thông tin này, suy ra Mr. Molinelli sử dụng 3 muỗng bột vani.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) không phù hợp.

Question 184

184. Molinelli đã làm gì sai?

(A) Anh ấy cho kem tươi vào đồ uống.

(B) Anh ấy đã dùng sai loại sữa.

(C) Anh ấy chỉ uống một cốc cà phê espresso.

(D) Anh ấy đã rửa máy xay mà không dùng xà phòng.

Cách diễn đạt tương đương:

- do wrong (làm sai) ≈ error (lỗi)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết (kết hợp thông tin nhiều đoạn).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, Mr. Molinelli, do wrong

- Dấu hiệu sắp đến đáp án “ What errors did the trainee make?” (Học viên đã mắc những lỗi gì?)

- Thông tin “However, he did everything else according to the regular recipe, not the light one.” ( Tuy nhiên, cậu ấy làm mọi thứ khác theo công thức thông thường chứ không phải công thức đồ uống nhẹ.).

- Tiếp tục scan thông tin về “regular drinks" và “light drinks" ở văn bản thứ nhất (hướng dẫn), ở bước 6 có đoạn For regular drinks, top with whipped cream. For light drinks, do not top with whipped cream (Đối với đồ uống thông thường, hãy phủ lên lớp kem tươi. Đối với đồ uống nhẹ, không phủ kem tươi lên trên.)

- Kết hợp 2 thông tin trên, suy ra điều mà Mr. Molinelli làm sai là đã phủ kem tươi lên trên đồ uống.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (B) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Trong phiếu đánh giá có đoạn “he used nonfat milk" (anh ấy sử dụng sữa không béo), cách làm này đúng theo nội dung hướng dẫn cho đồ uống nhẹ.

- (C) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “Mr. Molinelli measured correctly for a medium beverage” (Molinelli đã đo lường chính xác cho loại đồ uống cỡ vừa), theo hướng dẫn, cỡ vừa sử dụng 2 liều espresso.

- (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 185

185. Cô Osawa gợi ý gì về Molinelli trong mẫu đơn?

(A) Anh ấy nhờ cô ấy giúp pha đồ uống.

(B) Anh ấy có vẻ ngoài thân thiện.

(C) Trước đây anh ấy chưa bao giờ sử dụng máy xay sinh tố.

(D) Anh ấy có trí nhớ tuyệt vời.

Cách diễn đạt tương đương:

- presented friendly appearance (có vẻ ngoài thân thiện) ≈ kept a smile on his face (luôn nở nụ cười)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, Ms. Osawa, suggest, about Mr. Molinelli, form

- Dấu hiệu sắp đến đáp án “Comment" (Nhận xét)

- Thông tin “and he kept a smile on his face. Once he memorizes the recipes, he will be an excellent barista.”(và anh ấy luôn nở nụ cười thân thiện. Một khi anh ấy ghi nhớ các công thức chế biến, anh ấy sẽ trở thành một nhân viên pha chế xuất sắc.) cho thấy nhận xét tích cực của Ms. Osawa về thái độ thân thiện của Molinelli.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

- (D) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập “Once he memorizes the recipes, he will be an excellent barista.” (Một khi anh ấy ghi nhớ các công thức chế biến, anh ấy sẽ trở thành một nhân viên pha chế xuất sắc.), cho thấy anh ấy chưa nhớ tốt công thức.

Từ vựng cần lưu ý:

- pour (v) rót

- add (v) thêm vào

- top (v) trang trí phía trên

- wipe (v) lau chùi

- press (v) nhấn

- measure (v) đo lường

- blend (v) trộn

- reserve (v) đặt trước

- rinse (v) rửa sạch

- rate (v) đánh giá

- request (v/n) yêu cầu

- finish (v/n) hoàn thành

- domed (adj) có hình nón

- nonfat (adj) không chất béo

- creamy (adj) mịn, sánh mịn

- regular (adj) thông thường

- metal (n) kim loại

- plastic (adj) nhựa

- whipped (adj) đã đánh sệt

Questions 186-190

Quay số vào: Trang web dành cho kết nối chuyên nghiệp

Quentin Rines

Gọi vào mã số: 04404782

Vị trí mong muốn:

Giám đốc cho vay thương mại

Kinh nghiệm:

[186] Trợ lý Giám đốc, Cho vay Thương mại

First Bank of Barbados

Ba năm, ba tháng (vị trí hiện tại)

Cán bộ cho vay

First Bank of Barbados

Ba năm, tám tháng

[190] Giao dịch viên

First Bank of Barbados

1 năm, hai tháng

Đến:

Quentin Rines

Từ:

Rozella Huy

Ngày:

14 tháng 11

Chủ đề:

Thư mời làm việc

Chào Mr. Rines,

Thay mặt cho tất cả nhân viên tại Ngân hàng Ventana, tôi muốn nói rằng chúng tôi rất vui được gặp ông vào tuần trước. Chúng tôi đánh giá cao việc ông có thể dành nhiều thời gian cùng chúng tôi để thảo luận về lý lịch và kế hoạch tương lai của ông. Chúng tôi rất hân hạnh được đề nghị với ông vị trí giám đốc cho vay thương mại. Vị trí này sẽ làm việc tại địa điểm George Town của chúng tôi trên Quần đảo Cayman. [187] Nếu ông chấp nhận vị trí này, ông sẽ nhận được tiền lương và các lợi ích được mô tả trong quá trình phỏng vấn, cũng như khoản hoàn trả khi chuyển địa điểm là 1.000 USD.

Vui lòng cho chúng tôi biết liệu ông có chấp nhận lời đề nghị này trước ngày 29 tháng 11 hay không và thông báo cho chúng tôi về ngày bắt đầu mong muốn của ông. Chúng tôi hy vọng vị trí làm việc này sẽ có người vào giữa tháng 12.

Chúc mừng ông đã được chọn. Chúng tôi mong được chào đón ông đến với đội ngũ của chúng tôi. Trân trọng,

Rozella Huy

Chủ tịch Ngân hàng Ventana

Đến:

Tomas Melville

Từ:

Quentin Rines

Ngày:

14 tháng 11

Chủ đề:

Vị trí mới

Chào ông Melville,

Tôi vừa nhận được lời mời làm việc từ Ngân hàng Ventana mà chúng ta đã trao đổi vào thứ Hai. Họ đáp ứng yêu cầu của tôi về lương và đề nghị chi trả tiền để tôi chuyển chỗ ở.

[190] Đây là mục tiêu của tôi kể từ khi ông thuê tôi làm giao dịch viên, ngay sau khi tốt nghiệp đại học. [188] Nhưng bây giờ khi tôi đã được mời làm công việc mơ ước của mình, tôi lại thấy nghi ngờ. Vị trí mới dường như rất xa. Tôi hiếm khi được gặp bố mẹ và anh chị em.

[189] Tôi rất mong đợi sự giúp đỡ của ông trong vấn đề này. Liệu chúng ta có thể gặp nhau trong vài ngày tới để ăn trưa hoặc uống cà phê không? Như ông biết, tôi luôn coi trọng ý kiến đóng góp của ông và tôi đã bỏ lỡ những cuộc trò chuyện vào giờ ăn trưa của chúng ta kể từ khi ông nghỉ hưu.

Quentin

Question 186

186. Theo hồ sơ trực tuyến, đâu là công việc hiện tại của Mr. Rines?

(A) Giám đốc

(B) Trợ lý giám đốc

(C) Nhân viên cho vay

(D) Người giao dịch

Cách diễn đạt tương đương:
- current job (công việc hiện tại) ≈ present position (vị trí hiện tại)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: online profile, what, Mr. Rines's current job

- Tìm thông tin về các vị trí của Mr. Rines trong online profile, thông tin “ Assistant Manager, Commercial Lending, First Bank of Barbados, Three years, three months (present position)” ( Trợ lý Giám đốc, Cho vay Thương mại, Ngân hàng đầu tiên của Barbados, Ba năm, ba tháng (vị trí hiện tại) chứa đáp án.

- “current job" là cách diễn đạt tương đương của “present position".

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A),(C), (D) chứa thông tin bẫy, chỉ các vị trí trước đây hoặc vị trí mong muốn, không phải vị trí hiện tại.

Question 187

187. Email đầu tiên nói gì về Mr. Rines?

(A) Ông ấy được đề nghị 1.000 đô la để giúp chi trả cho việc di chuyển.

(B) Ông ấy làm việc với cô Huy tại First Bank của Barbados.

(C) Ông ấy dự định thực hiện một chuyến đi ngắn ngày đến Quần đảo Cayman.

(D) Gần đây ông ấy đã mở một tài khoản tại Ngân hàng Ventana.

Cách diễn đạt tương đương:

- help pay for moving (giúp chi trả cho việc di chuyển) ≈ receive a relocation reimbursement (nhận được khoản hoàn trả khi di chuyển địa điểm)

Dạng câu hỏi: Dạng câu hỏi thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, indicated, Mr. Rines, first e-mail

- Đọc nội dung email thứ nhất để tìm đáp án. Thông tin “Should you accept the position, you will receive the pay and benefits described during the interview process, as well as a relocation reimbursement of USD $1,000.”(Nếu ông chấp nhận vị trí này, ông sẽ nhận được tiền lương và các lợi ích được mô tả trong quá trình phỏng vấn, cũng như khoản hoàn trả khi chuyển địa điểm là 1.000 USD) đề cập đến số tiền Mr. Rines sẽ nhận được khi chuyển địa điểm.

- “help pay for moving” là các diễn đạt tương đương của “relocation reimbursement".

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 188

188. Mối lo ngại của Mr. Rines về vị trí này là gì?

(A) Nó trả ít hơn quảng cáo.

(B) Nó yêu cầu ông ấy phải chuyển đến Quần đảo Cayman.

(C) Nó đòi hỏi ông ấy phải bắt đầu trước khi sẵn sàng.

(D) Có vẻ như nó đòi hỏi khắt khe hơn ông ấy nghĩ ban đầu.

Cách diễn đạt tương đương:

- concern (lo ngại) ≈ doubt (nghi ngờ)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, Mr. Rines, concern, position

- Dựa vào văn bản thứ hai (email của Mr. Rines), thông tin “ But now that I have been offered my dream job, I am having doubts. The new location seems so far away. I would rarely get to see my parents and my siblings.(Nhưng bây giờ khi tôi đã được mời làm công việc mơ ước của mình, tôi lại thấy nghi ngờ. Vị trí mới dường như rất xa. Tôi hiếm khi được gặp bố mẹ và anh chị em.) chứa đáp án, thể hiện mối lo ngại của Mr. Rines về vị trí mới.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A) chứa thông tin không đúng với nội dung văn bản, trong email thứ 2 đề cập “They are meeting my salary requests" (Họ đáp ứng yêu cầu của tôi về lương).

- (C) chứa thông tin không đúng với nội dung văn bản, trong email thứ nhất có đoạn “and inform us of your preferred start date.” (và thông báo cho chúng tôi về ngày bắt đầu mong muốn của ông).

- (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 189

189. Theo email thứ hai, tại sao Mr. Rines lại muốn gặp ông Melville?

(A) Để mời ông ấy một công việc

(B) Để yêu cầu một khoản vay

(C) Để xin lời khuyên

(D) Để cảm ơn sự giúp đỡ của ông ấy

Cách diễn đạt tương đương:

- advice (lời khuyên) ≈ input (góp ý)

- meet ≈ get together: gặp gỡ

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: second e-mail, why, Mr. Rines, want to meet, Mr. Melville

- Tìm thông tin chứa đáp án ở email thứ 2. Thông tin “I would welcome your help in this matter. Could we get together in the next few days for lunch or coffee? As you know, I have always valued your input,” ( Tôi rất mong đợi sự giúp đỡ của ông trong vấn đề này. Liệu chúng ta có thể gặp nhau trong vài ngày tới để ăn trưa hoặc uống cà phê không?), ngụ ý về việc Mr. Rines muốn gặp Mr. Melville để góp ý về lời mới nhận việc được đề cập trước đó.

- “advice” là cách diễn đạt tương đương của “input”

- “meet” là cách diễn đạt tương đương của “get together”

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 190

190. Điều gì được gợi ý về Mr. Melville?

(A) Ông ấy sống ở George Town.

(B) Ông ấy đã liên lạc với Mr. Rines bằng cách sử dụng trang Web Quay số vào.

(C) Ông ấy là bạn của cô Huy.

(D) Ông ấy từng làm việc tại First Bank of Barbados.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, suggested, Mr. Melville

- Email thứ 2 có thông tin “This has been my goal ever since you hired me as a teller, right out of college.” (Đây là mục tiêu của tôi kể từ khi ông thuê tôi làm giao dịch viên, ngay sau khi tốt nghiệp đại học), suy ra ông Melville từng là sếp của Mr.Rines trong công việc đầu tiên.

- Đoạn văn bản đầu tiên (online profile) có thông tin “Teller, First Bank of Barbados” (Giao dịch viên, First Bank of Barbados) đề cập đến nơi Mr. Rines làm công việc đầu tiên là một giao dịch viên.

→ Từ 2 thông tin suy ra Mr. Melville cũng từng làm việc ở First Bank of Barbados.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

- position (n) vị trí

- experience (n) kinh nghiệm

- director (n) giám đốc

- commercial lending (adj-n) cho vay thương mại

- loan officer (n-n) nhân viên cho vay

- teller (n) nhân viên ngân hàng

- job offer (n-n) lời đề nghị công việc

- relocation reimbursement (n-n) sự hoàn phí di chuyển

- accept (v) chấp nhận

- start date (n-n) ngày bắt đầu

- salary request (n-n) yêu cầu lương

- relocate (v) chuyển đến nơi khác

- dream job (n-n) công việc mơ ước

- doubt (n) nghi ngờ

- location (n) địa điểm

- parent (n) bố mẹ

- sibling (n) anh chị em

- valued (adj) được đánh giá cao

- input (n) ý kiến, đề xuất

- retired (adj) đã nghỉ hưu

Questions 191-195

Quy trình ca cao Joy của người Maya

Từ cánh đồng hữu cơ của chúng tôi đến bàn bếp của bạn!

1. Chúng tôi gieo trồng những hạt giống theo truyền thống cổ xưa.

1912. Chúng tôi phơi khô, làm sạch và chuẩn bị hạt giống một cách tự nhiên.

1933. Chúng tôi rang hạt cacao và loại bỏ vỏ bằng tay.

4. Chúng tôi xay hạt đã bóc vỏ để tạo ra bột cacao nguyên chất 100%.

5. BẠN thưởng thức ca cao Mexico của chúng tôi, một siêu thực phẩm thơm ngon, đậm đà, hấp dẫn!

Mayan Joy Cocoa

Av Tulum Plaza Galerias Cancun, Quintana Roo 97655 Mexico

Ngày 24 tháng 3

James Grigio

39 Lansford

Valley Falls, Kansas 66088

Hoa Kỳ


Đại diện Maya Joy Cocoa:


[192] Khi tôi đến Mexico gần đây, tôi đã mua một khối ca cao hảo hạng của bạn. Đó là món hàng tốt nhất tôi từng có! Tôi đã thực hiện một số nghiên cứu về sản phẩm và tôi rất ấn tượng với quy trình của bạn. [193] Tôi đặc biệt đánh giá cao việc công nhân cẩn thận loại bỏ vỏ khỏi hạt bằng tay.

[195] Tôi muốn mua thêm một ít để tự làm sôcôla ở nhà. Xin vui lòng gửi cho tôi thông tin và giá cả. Tôi muốn mua một khối ca cao Yucatan nguyên chất, không đường, nặng 1 pound. Tôi sẽ tự làm kẹo nên tôi không tìm ca cao có đường.

Cảm ơn.


James Grigio

Danh mục sản phẩm ca cao Maya Joy

House Blend

Artisan Block

Block Gift

Mountain Bag

Túi nửa pound $25

1 pound $40

1942 pounds $98

1 pound $65

Item: D-23

Item: C-100

Item: C-200

Item: M-42

Bột pha trộn đậm đà, có vị đắng


Sẵn sàng để làm đồ uống nóng, sủi bọt


Ca cao, màu trắng và đường nâu, quế, ancho, tiêu, hồi và cayenne

[195] Ca cao nguyên chất từ Yucatan


Hoàn hảo cho đồ uống, nấu ăn, làm bánh và bánh kẹo


Cacao nguyên chất 100% dạng khối

Ca cao nguyên chất từ Yucatan


Được trưng bày đẹp mắt trong một hộp quà thủ công bằng gỗ


Ca cao nguyên chất 100% dạng khối

Trồng ở vùng núi cao nguyên Guatemala


Ca cao không đường đựng trong túi được thiết kế với họa tiết nghệ thuật từ Guatemala


Ca cao nguyên chất 100% dạng khối

Question 191

191. Dựa vào biểu đồ quy trình, những gì được thực hiện đối với hạt giống ngay sau khi chúng được gieo trồng?

(A) Chúng được làm thành đồ uống.

(B) Chúng được nghiền thành bột.

(C) Chúng được nướng.

(D) Chúng đã được sấy khô.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: process chart, seeds, immediately after, cultivated

- Scan các từ khóa “seeds”, “cultivated”. Dấu hiệu đáp án sắp xuất hiện: “We plant and cultivate the seeds” (Chúng tôi gieo trồng những hạt giống)

- Ở bước 2, có thông tin "We dry, clean, and prepare the seeds naturally."(Chúng tôi sấy khô, làm sạch và chuẩn bị hạt một cách tự nhiên), cho thấy sấy khô là bước tiếp theo của gieo trồng.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) không phù hợp.

Question 192

192. Ông Grigio chỉ ra điều gì trong thư?

(A) Ông ấy sống ở Cancun, Quintana Roo.

(B) Ông ấy trồng ca cao tự nhiên.

(C) Ông ấy sở hữu một cửa hàng sô cô la.

(D) Ông ấy đã mua ca cao ở Mexico.

Cách diễn đạt tương đương:

- bought ≈ purchased: đã mua

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, Mr. Grigio, indicate, letter

- Đọc văn bản thứ 2 (letter) để tìm đáp án. Thông tin “ When I was recently in Mexico, I purchased a block of your fine cocoa.” (Khi tôi đến Mexico gần đây, tôi đã mua một khối ca cao hảo hạng của bạn.) chứa đáp án.

- “bought” là cách diễn đạt tương đương của “purchased”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Question 193

193. Ông Grigio khen ngợi bước nào trong quy trình của Maya Joy Cocoa?

(A) Bước 1

(B) Bước 2

(C) Bước 3

(D) Bước 4

Cách diễn đạt tương đương:

- praise (khen ngợi) ≈ especially appreciate (đặc biệt đánh giá cao)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What step, Mayan Joy Cocoa's process, Mr. Grigio praise

- Đọc văn bản thứ 2 (letter), có thông tin “ I especially appreciate that your workers take care to remove the shells from the beans by hand.” (Tôi đặc biệt đánh giá cao việc công nhân cẩn thận loại bỏ vỏ khỏi hạt bằng tay.)

- Đối chiếu lên văn bản 1 (process chart), thông tin trùng khớp xuất hiện ở bước 3 “ 3.We toast the cocoa beans and remove the shells by hand.” (3. Chúng tôi rang hạt cacao và loại bỏ vỏ bằng tay.)

- “praise” là cách diễn đặt tương đương của “especially appreciate”.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) không phù hợp.

Question 194

194. Điều gì là đúng về Mayan Joy Block Gift?

(A) Đây là sản phẩm duy nhất được đựng trong hộp đựng có trang trí.

(B) Đây là sản phẩm duy nhất đến từ Yucatan.

(C) Nó lớn hơn các sản phẩm khác từ Mayan Joy.

(D) Nó chứa nhiều đường hơn các sản phẩm khác của Maya Joy.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, true, Mayan Joy Block Gift

- Dựa vào văn bản thứ 3 (Product Chart) để đối chiếu lần lượt các phương án. Thông tin cho thấy Block Gift có cân nặng “2 pounds”, trong khi những sản phẩm khác có cân nặng: half-pound và 1 pound, suy ra Block Gift có kích cỡ lớn hơn những sản phẩm còn lại.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa thông tin không đúng với nội dung văn bản, những đặc điểm này có thể tìm thấy ở những sản phẩm khác không chỉ Block Gift.

Question 195

195. Ông Grigio có khả năng sẽ mua sản phẩm nào nhất?

(A) House Blend

(B) Artisan Block

(C) Block Gift

(D) Mountain Bag

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What product, Mr. Grigio, likely purchase

- Dựa vào văn bản thứ 2 (letter), thông tin “I would like to purchase some more to make my own chocolates at home. I would prefer to purchase a one-pound block of pure, unsweetened Yucatan cocoa” (Tôi muốn mua thêm một ít để tự làm sôcôla ở nhà. Tôi muốn mua một khối ca cao Yucatan nguyên chất, không đường, nặng 1 pound.) mô tả về sản phẩm mà Mr. Grigio muốn mua.

- Dựa vào văn bản thứ 3 (product chart), những mô tả này trùng khớp nhiều nhất với thông tin của sản phẩm “Artisan Block" với những đặc tính “Pure cocoa from the Yucatan, Perfect for drinks, cooking, baking, and confections, 100% pure cocoa in block form” (Ca cao nguyên chất từ Yucatan, Hoàn hảo cho đồ uống, nấu ăn, làm bánh và bánh kẹo, Cacao nguyên chất 100% dạng khối).

→ Kết hợp 2 thông tin trên suy ra Mr. Grigio có khả năng mua “Artisan Block” nhất.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • cultivate (v) chăm sóc

  • ancient tradition (adj-n) truyền thống cổ xưa

  • toast (v) rang

  • remove shell (vp) lấy vỏ

  • grind (v) xay

  • cocoa powder (n-n) bột cacao

  • superfood (n) siêu thực phẩm

  • fine cocoa (adj-n) cacao chất lượng

  • process (n) quy trình

  • purchase (v) mua

  • blend (v, n) pha trộn, hỗn hợp

  • bittersweet (adj) ngọt ngào đắng nhẹ

  • pure (adj) nguyên chất, tinh khiết

  • confection (n) đồ ngọt, món tráng miệng

  • handcrafted (adj) làm thủ công

Questions 196-200

Hoàn toàn không hài lòng

Tương đối không hài lòng

Trung lập

Tương đối hài lòng

Rất hài lòng

Trải nghiệm chung của khách hàng

Dịch vụ khách hàng

Tùy chọn sản phẩm

Giá trị sản phẩm

Tổ chức trang web

Nhận xét: Kết quả khảo sát của Medallion được tổng hợp ở trên. Chúng ta đã có 923 phản hồi. Có một số lĩnh vực mà Floorsy có thể cải thiện dịch vụ của mình để phát triển hoạt động kinh doanh. Đầu tiên, khách hàng gặp vấn đề trong việc nhận được dịch vụ khách hàng đầy đủ - điều này là do thời gian phản hồi email chậm, đặc biệt là khi thực hiện thay đổi đối với đơn đặt hàng. [197] Medallion khuyên bạn nên đầu tư vào cửa sổ trò chuyện cho trang Web và đào tạo đại diện khách hàng cách sử dụng nó. [196] Khách hàng rất thích trang web này và tính năng trò chuyện sẽ cho phép khách hàng nhận được dịch vụ ngay lập tức. Một nhận xét chung nổi bật về các lựa chọn sản phẩm. Khách hàng đánh giá cao sự đa dạng của thảm trải thấp với sợi ngắn. Họ đánh giá cao độ bền cao của chúng đối với những khu vực có người thường xuyên đi lại. [199] Tuy nhiên, họ cũng quan tâm đến những tấm thảm lông dày hơn cho các khu vực tiếp khách như phòng khách.

Phiếu giảm giá Floorsy

[200] Cảm ơn bạn đã trả lời khảo sát khách hàng của chúng tôi!

Như một phần thưởng cho sự ủng hộ của bạn, hãy nhận giảm giá 20% cho lần mua hàng trực tuyến tiếp theo của bạn từ ngày 1 đến ngày 31 tháng 5!


Nhập mã REWARD20 khi thanh toán.

[198] Lưu ý: Floorsy.com cung cấp dịch vụ vận chuyển và xử lý miễn phí cho tất cả các đơn đặt hàng.

Cảm ơn bạn đã đặt hàng

Thưa ông Lindsay,

Cảm ơn ông đã đặt hàng qua điện thoại. Các mặt hàng sau trong đơn đặt hàng số 104850 của ông đã được giao.

Thảm thấp Hendesia màu đỏ Ruby (6 x 9) (6 x 9) x 1 $180.00

[199] Thảm lông Verenia màu xanh lam (6 x 9) x 1 $250.00



Tổng tiền $430.00

[200] Giảm giá $86.00 (Mã: REWARD20)

Tổng cộng $344.00

Đã thanh toán đầy đủ

Là một doanh nghiệp đang phát triển, chúng tôi coi trọng mọi đánh giá và nhận xét. Vui lòng truy cập www.floorsy.com/comments để gửi đánh giá và được giảm giá 10% cho lần mua hàng tiếp theo của bạn.

Nếu bạn cần hỗ trợ khi mua hàng, vui lòng gửi email tới customerservice@floorsy.com.

Question 196

196. Những gì được chỉ ra trong báo cáo?

(A) Khách hàng nhận thấy trang web dễ điều hướng.

(B) Khách hàng nghĩ rằng sản phẩm này quá đắt.

(C) Đại diện dịch vụ khách hàng nhận được điểm cao.

(D) Khách hàng hiếm khi liên lạc bằng e-mail.

Cách diễn đạt tương đương:

- navigate (điều hướng) ≈ organization (sự tổ chức)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, indicated, report

- Đọc lướt văn bản thứ nhất (report) để tìm đáp án. Mục “Web site organization" (Tổ chức trang web) được đánh dấu “Very Satisfied"(Rất hài lòng), phần “Comment" cũng có thông tin “Customers enjoyed the websites" (Khách hàng thích trang web này). Khách hàng hài lòng với sự tổ chức của trang web, tức là khách hàng nhận thấy trang web dễ điều hướng.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (B) chứa thông tin không đúng với nội dung văn bản, mục “Product value” (Giá trị sản phẩm) nhận được đánh giá “Somewhat satisfied" (Tương đối hài lòng).

- (C) chứa thông tin không đúng với nội dung văn bản, mục “Customer Service" (Chăm sóc khách hàng) nhận được đánh giá “”Somewhat Unsatisfied” (Tương đối không hài lòng).

- (D) chứa thông tin không đúng với nội dung văn bản, trong mục “comment" có thông tin “this was due to slow e-mail response times” (điều này là do phản hồi email chậm), cho thấy khách hàng có giao tiếp bằng email.

Question 197

197. Một khuyến nghị mà bà Gupta đưa ra trong báo cáo là gì?

(A) Để thuê thêm nhà thiết kế nội thất

(B) Để giảm giá tấm thảm

(C) Để thay đổi chính sách hoàn trả

(D) Để chi nhiều tiền hơn cho việc hỗ trợ khách hàng

Cách diễn đạt tương đương:

- spend more money (chi nhiều tiền hơn) ≈ invest (đầu tư)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, one recommendation, Ms. Gupta, makes, report

- Đọc văn bản một (report), có thông tin “Medallion recommends investing in a chat window for the Web site and training customer representatives to use it.” (Medallion khuyên bạn nên đầu tư vào cửa sổ trò chuyện cho trang Web và đào tạo đại diện khách hàng cách sử dụng nó.) chứa đáp án.

- “spend more money” là cách diễn đạt tương đương của “invest”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Question 198

198. Theo phiếu giảm giá, điều gì đúng về Floorsy?

(A) Nó hiếm khi có những đợt giảm giá..

(B) Nó vận chuyển các mặt hàng mà không mất thêm phí.

(C) Nó không cung cấp thẻ quà tặng.

(D) Trang web của nó được tổ chức kém.

Cách diễn đạt tương đương:

- ship at no extra cost ≈ free shipping: giao hàng miễn phí

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: coupon, what, true, Floorsy

- Đọc văn bản thứ 2 (coupon), có thông tin “Note: Floorsy.com offers free shipping and handling on all orders.”(Lưu ý: Floorsy.com cung cấp dịch vụ vận chuyển và xử lý miễn phí cho tất cả các đơn đặt hàng.)

- “ship at no extra cost” là cách diễn đạt tương đương của “free shipping”.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (C, (D) chứa thông tin không đúng với nội dung trong văn bản.

Question 199

199. Có thể kết luận gì về Floorsy?

(A) Nó đã thiết kế lại hoàn toàn trang web của mình.

(B) Nó đã đề nghị cô Gupta một vị trí quản lý.

(C) Nó đã thêm những tấm thảm lông xù vào các sản phẩm của mình.

(D) Nó đã thuê thêm đại diện khách hàng.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, concluded, Floorsy

- Dựa vào thông tin trong văn bản đầu (report), có thông tin “ However, they were also interested in thicker shag rugs for lounge areas like living rooms.” (Tuy nhiên, họ cũng quan tâm đến những tấm thảm lông dày hơn cho các khu vực tiếp khách như phòng khách.) đề cập đến mối quan tâm về sản phẩm thảm lông mà Floorsy chưa cung cấp.

- Văn bản 3 (receipt) có thông tin về sản phẩm này “ Verenia Shag Rug in Blue (6 x 9) x 1 $250.00” (Thảm lông Verenia màu xanh lam (6 x 9) x 1 $250.00), cho thấy Floorsy đã bán sản phẩm này cho khách hàng.

- Kết hợp 2 thông tin trên, suy ra Floorsy đã thêm sản phẩm thảm lông vào dòng sản phẩm của mình.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) không phù hợp.

Question 200

200. Điều gì có thể đúng về ông Lindsay?

(A) Ông ấy đã nói chuyện với cô Gupta về đơn hàng của ông ấy.

(B) Ông ấy có phần không hài lòng với tấm thảm.

(C) Ông ấy đã gửi e-mail để thay đổi đơn đặt hàng của mình.

(D) Ông ấy đã gửi câu trả lời cho cuộc khảo sát khách hàng.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, likely true, Mr. Lindsay

- Đối chiếu lần lượt các phương án với nội dung trong văn bản thứ 3 (receipt). Thông tin “Discount $86.00 (Code: REWARD20)” (Giảm giá $86.00 (Mã: REWARD20)) cho thấy Mr. Lindsay đã dùng mã giảm giá cho đơn hàng.

- Đọc lại văn bản 2 (Coupon), có thông tin về mã giảm giá tương ứng “Thank you for responding to our customer survey! As a reward for your support, get 20% off your next online purchase from May 1 to 31! Enter the code REWARD20 at checkout.” (Cảm ơn bạn đã trả lời khảo sát khách hàng của chúng tôi! Như một phần thưởng cho sự ủng hộ của bạn, hãy nhận giảm giá 20% cho lần mua hàng trực tuyến tiếp theo của bạn từ ngày 1 đến ngày 31 tháng 5! Nhập mã REWARD20 khi thanh toán.)

- Từ 2 thông tin trên, suy ra Mr. Lindsay đã trả lời phiếu khảo sát để nhận được mã giảm giá.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

- survey (n) khảo sát, cuộc khảo sát

- response (n) phản hồi

- customer service (n-n) dịch vụ khách hàng

- e-mail response times (np) thời gian phản hồi qua email

- chat window (n-n) cửa sổ trò chuyện

- product option (n-n) lựa chọn sản phẩm

- low-pile carpet (adj-n) thảm chất liệu kém

- high durability (adj-n) độ bền cao

- shag rug (n-n) thảm lông dày

- discount coupon (n-n) phiếu giảm giá

- reward (n) phần thưởng

- navigate (v) điều hướng

- invest (v) đầu tư

- offering (n) sự cung cấp sản phẩm, dịch vụ

Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tối ưu thời gian cho đề ETS 2023 Test 4 Part 7, do TOEIC Guru tại ZIM biên soạn. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 7, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với khóa luyện đề TOEIC nâng cao hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...