ETS 2023 Test 5 Part 3 - Đáp án và giải thích chi tiết

Ngoài cung cấp đáp án cho đề ETS 2023 Test 5 Listening Part 3, bài viết còn hướng dẫn người học loại trừ phương án sai và nhận diện các phương án gây nhiễu trong bài nghe. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2023 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
author
ZIM Academy
30/08/2023
ets 2023 test 5 part 3 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

  1. A

  1. B

  1. A

  1. B

  1. C

  1. B

  1. A

  1. D

  1. D

  1. B

  1. D

  1. D

  1. B

  1. B

  1. C

  1. A

  1. B

  1. C

  1. B

  1. C

  1. B

  1. C

  1. B

  1. C

  1. A

  1. A

  1. A

  1. A

  1. D

  1. D

  1. C

  1. D

  1. B

  1. B

  1. C

  1. B

  1. D

  1. D

  1. B

Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 5 Listening Part 3

Questions 32-34

W-Br Chào, Martin. Đó là Lillian. 32 Bạn vẫn định đọc tập thơ của mình tại lễ hội nghệ thuật vào cuối tuần tới chứ? Bạn là một trong những nhà văn xuất sắc nhất của công ty xuất bản này.

M-Cn 32,33 Tôi chỉ cần chỉ đường đến địa điểm tổ chức lễ hội. Nó ở trong công viên phải không?

W-Br Vâng. Chỉ cần biết rằng khi bạn đến đó, bàn của chúng tôi sẽ là bàn gần lối vào nhất. 34 Tôi có thể nhắn địa chỉ cho bạn khi bạn kết thúc cuộc gọi này.

Questions 32

32. What are the speaker discussing?

(A) Plans for an upcoming event

(B) The quality of the man’s poem

(C) The publishing company they work for

(D) A problem with the woman’s phone

32. Người nói đang thảo luận điều gì?

(A) Kế hoạch cho một sự kiện sắp tới

(B) Chất lượng bài thơ của người đàn ông

(C) Công ty xuất bản mà họ làm việc

(D) Có vấn đề với điện thoại của người phụ nữ

Cách diễn đạt tương đương:

upcoming event (sự kiện sắp tới) ≈ the arts festival next weekend (lễ hội nghệ thuật vào cuối tuần tới chứ)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, discussing

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, "Are you still planning to read from your book of poetry at the arts festival next weekend?” là thông tin chứa đáp án.

  • " upcoming event " là cách diễn đạt tương đương của " the arts festival next weekend ".

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B) phương án bẫy vì có nhắc đến từ “poem” liên quan đến “book of poetry” nhưng không đề cập đến chất lượng của bài thơ.

  • (C) phương án bẫy vì có nhắc đến công ty xuất bản nhưng nội dung chính của đoạn hội thoại là lễ hội nghệ thuật sắp đến chứ không phải công ty.

  • Phương án (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 33

33. Người đàn ông cần gì?

(A) Giấy phép từ công ty của anh ấy

(B) Thông tin liên hệ

(C) Một cái bàn phụ

(D) Vị trí của một công viên

Cách diễn đạt tương đương:

the location of a park (vị trí của một công viên) ≈ directions to the festival site (chỉ đường đến địa điểm tổ chức lễ hội)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, need

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại đầu tiên của người đàn ông, "I just need..." (Tôi chỉ cân...) là dấu hiệu sắp đến đáp án. "... directions to the festival site. It’s in a park, right?” là thông tin chứa đáp án. Người đàn ông cần chỉ dẫn đến lễ hội và người phụ nữ xác nhận lễ hội nằm trong môt công viên nên suy ra người đàn ông cần tìm vị trí của công viên đó.

  • "the location of a park" là cách diễn đạt tương đương của "directions to the festival sit".

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 34

34. Người phụ nữ sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Gọi cho người quản lý của người đàn ông

(B) Gửi tin nhắn văn bản

(C) Nói chuyện với biên tập viên

(D) Kiểm tra lịch trình

Cách diễn đạt tương đương:

send a text message ≈ text you: gửi tin nhắn văn bản

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, will, woman, do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại cuối của người phụ nữ " I can text you the address when you finish this call." là thông tin chứa đáp án.

  • " send a text message " là cách diễn đạt khác của " text you ".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) phương án bẫy vì có nhắc đến từ “call” nhưng trong đoạn hội thoại là kết thúc cuộc gọi chứ không phải gọi cho người quản lý của người đàn ông.

  • Các phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • poetry (n) tập thơ

  • festival (n) lễ hội

  • accomplised (adj) xuất sắc

  • writer (n) nhà văn, tác giả

  • entrance (n) lối vào

Questions 35-37

W-Br Ông Guzman? Tôi đang gọi từ Powell Advertising. Như tôi chắc rằng bạn biết, 35 hợp đồng của bạn với chúng tôi sẽ hết hạn vào tháng tới. Tôi đã hy vọng chúng ta có thể dành chút thời gian để thảo luận về các điều khoản gia hạn.

M-Au Thành thật mà nói, 36 chúng tôi không thấy doanh số bán hàng tăng như chúng tôi mong đợi. Quảng cáo trên xe buýt và xe lửa không hiệu quả với chúng tôi.

W-Br Hừm. 37 Tôi biết bạn đã do dự khi tham gia quảng cáo trên Web. Nhưng có lẽ bây giờ là thời điểm thích hợp.

M-Au Ok. 37 Hãy dành thời gian để nói về điều này. Tôi sẽ mời một số đồng nghiệp của tôi ở đây tham gia cùng chúng ta.

Questions 35

35. Tại sao người phụ nữ gọi người đàn ông?

(A) Để thảo luận về việc gia hạn hợp đồng

(B) Để thảo luận về vấn đề giao thông

(C) Để thông báo một khoản phí trong giá

(D) Để thông báo thay đổi nhân sự

Cách diễn đạt tương đương:

renewing a contract (gia hạn hợp đồng)  ≈ discuss renewal terms ( thảo luận về các điều khoản gia hạn)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, woman, call

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào lời thoại thứ hai của người phụ nữ, "... your contract with us expires next month. I was hoping we could take some time to discuss renewal terms." (...hợp đồng của bạn với chúng tôi sẽ hết hạn vào tháng tới. Tôi đã hy vọng chúng ta có thể dành chút thời gian để thảo luận về các điều khoản gia hạn.) là thông tin chứa đáp đáp án.

  • “discuss renewing a contract” là diễn đạt tương đương của “discuss renewal term”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 36

36. Người đàn ông nói gì về quảng cáo hiện tại?

(A) Đó là một lựa chọn tốt với chi phí thấp.

(B) Nó đã không dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong doanh số bán hàng.

(C) Các đồng nghiệp của anh ấy đã quyết định hủy bỏ nó.

(D) Các đồng nghiệp của anh ấy không có thời gian để thảo luận về nó.

Cách diễn đạt tương đương:

not led to a significant increase in sales (không dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong doanh số bán hàng)  ≈ not seeing the increase in sales we were hoping for (không thấy doanh số bán hàng tăng như chúng tôi mong đợi)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, say, current advertising

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông "we’re not seeing the increase in sales we were hoping for" (chúng tôi không thấy doanh số bán hàng tăng như chúng tôi mong đợi) là thông tin chứa đáp án.

  • “not led to a significant increase in sales” là diễn đạt tương đương của “not seeing the increase in sales we were hoping for”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.

Questions 37

37. Các diễn giả sẽ thảo luận điều gì trong cuộc họp tiếp theo của họ?

(A) Thuê một người nổi tiếng

(B) Quảng cáo trên internet

(C) Mở rộng ngân sách quảng cáo

(D) Thay đổi công ty quảng cáo

Cách diễn đạt tương đương:

advertising on the internet (quảng cáo trên internet)  ≈ web advertising (quảng cáo trên web)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, will, speakers, discuss, next meeting

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, "I know you’ve been hesitant to get into Web advertising. But maybe now the time is right." (Tôi biết bạn đã do dự khi tham gia quảng cáo trên Web. Nhưng có lẽ bây giờ là thời điểm thích hợp.) và câu trả lời của người đàn ông "Let’s set up a time to talk about this" (Hãy dành thời gian để nói về điều này). Ta suy ra được họ có thể sẽ nói chuyện về việc quảng cáo trên internet vào cuộc họp tiếp theo.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) đều không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • advertising (n) quảng cáo

  • contract (n) hợp đồng

  • expire (v) hết hạn

  • renewal (n) sự gia hạn, sự đổi mới

  • term (n) điều khoản

  • increase (v) gia tăng

  • colleague (n) đồng nghiệp

Questions 38-40

W-Am 38,39 Ông Okamura có thực sự đặt tất cả những củ cà rốt này cho quán cà phê không? Tôi đã ký nhận hàng, nhưng bây giờ tôi lo lắng rằng có sự nhầm lẫn.

W-Br 39 Tôi không biết, Miho. 38 Tôi đã xem danh sách các món đặc biệt mà chúng tôi sẽ cung cấp vào cuối tuần này và không thấy món nào có nhiều cà rốt trong đó.

M-Cn Không sao đâu. 40 Mr.Okamura nói với tôi rằng chúng tôi cần họ cho bữa tối riêng tư đặc biệt tối nay. Tôi sẽ bắt đầu chuẩn bị chúng ngay bây giờ.

W-Am T-Tôi ổn. 40 Sau khi nướng xong, tôi sẽ có thể làm một số việc.

M-Cn Cảm ơn, Miho.

Questions 38

38. Cuộc trò chuyện rất có thể diễn ra ở đâu?

(A) Tại chợ của nông dân

(B) Trong bếp nhà hàng

(C) Trong một cửa hàng tạp hóa

(D) Tại một công ty vận chuyển

Cách diễn đạt tương đương:

restaurant (nhà hàng) ≈ the café (quán cà phê) 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, conversation, take place

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào lời thoại đầu của người phụ nữ “Did Mr.Okamura really order all these carrots for the café?” (Ông Okamura có thực sự đặt tất cả những củ cà rốt này cho quán cà phê không?) và lời thoại của người đàn ông “I saw the list of specials we’re offering this weekend and didn’t see anything that has a lot of carrots in it.” (Tôi đã xem danh sách các món đặc biệt mà chúng tôi sẽ cung cấp vào cuối tuần này và không thấy món nào có nhiều cà rốt trong đó), họ đang ở nơi chốn có chức năng nấu nướng và phục vụ các món ăn nên có thể suy ra đây là một căn bếp nhà hàng.

  • "restaurant" là cách diễn đạt khác của "the café".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) thông tin bẫy, từ “farmer market” là nơi chốn bày bán các loại rau rủ, ví dụ như cà rốt được nhắc đến trong bài. Tuy nhiên “chợ của nông dân” chỉ có chức năng mua bán chứ không phục vụ món ăn.

  • Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 39

39. Tại sao Miho quan tâm đến đơn hàng?

(A) Nó có vẻ quá nhỏ.

(B) Nó đến muộn.

(C) Trong chứa một lượng lớn mặt hàng.

(D) Một loại vật phẩm bị thiếu trong nó.

Cách diễn đạt tương đương:

large quantity of one item (một lượng lớn mặt hàng) ≈ all these carrots (tất cả những củ cà rốt này) concerned ≈ worried: lo lắng

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, Miho, concerned about the delivery

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại đầu tiên của người phụ nữ tên Miho “Did Mr.Okamura really order all these carrots for the café? (Ông Okamura có thực sự đặt tất cả những củ cà rốt này cho quán cà phê không?) thể hiện sự bất ngờ với số lượng cà rốt và tiếp tục bày tỏ đây là mối lo lắng của mình " now I’m worried that there was a mistake" (tôi lo lắng rằng có sự nhầm lẫn) là thông tin chứa đáp án.

  • "work hours" là cách diễn đạt khác của "working hours".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (BC), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 40

40. Miho đề nghị làm gì?

(A) Giúp người đàn ông với nhiệm vụ của anh ấy

(B) Liên hệ với ông Okarnura

(C) Ký nhận hàng

(D) Tìm một công nhân thay thế

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, Miho, offer to do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại đầu tiên của người đàn ông, " Mr.Okamura told me that we need them for special private dinner tonight." (Mr.Okamura nói với tôi rằng chúng tôi cần họ cho bữa tối riêng tư đặc biệt tối nay.) đề cập đến nhiệm vụ ông cần thực hiện.

  • Dựa vào lời thoại đầu tiên của Miho tiếp sau đó, " Once I finish the baking, I should be able to do some.” (Sau khi nướng xong, tôi sẽ có thể làm một số việc.) đề cập đến việc giúp đỡ người đàn ông.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (D)Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (B) thông tin bẫy, trong phương án có từ " Mr. Okarnura” được lặp lại từ đoạn hội thoại nhưng thông tin toàn bộ phương án không phù hợp với ý hỏi.

  • (C) thông tin bẫy, trong phương án có cụm " Sign for a delivery” được lặp lại từ đoạn hội thoại nhưng thông tin toàn bộ phương án không phù hợp với ý hỏi

Từ vựng cần lưu ý:

  • sign (v) ký

  • delivery (n) đơn giao hàng

  • private (adj) riêng tư

  • bake (v) nướng

  • finish (v) hoàn thành

Questions 41-43

Xin chào. 41 Tôi gọi từ văn phòng của bác sĩ Jankovic để xác nhận cuộc hẹn của bạn vào sáng mai.

M-Au 41 Chắc chắn rồi. Tôi sẽ ở đó lúc mười một giờ.

WAm 42 Vì bạn là bệnh nhân mới,. vui lòng hoàn thành tất cả các biểu mẫu trực tuyến trước khi bạn đến. Tôi đĐã gửi cho bạn một e-mail vào tuần trước với liên kết đến cổng thông tin y tế của chúng tôi.

M-Au Oh, tôi đã bỏ lỡ nó. Xin lỗi về điều đó, tôi sẽ làm ngay.

W-Am T-Không có vấn đề gì. 43 Và một lời nhắc nhở: khu vực đậu xe thông thường của chúng tôi không hoạt động vì nó đang được cải tạo. Bạn có thể đậu xe trước công ty bảo hiểm bên cạnh chúng tôi. Chúng tôi có một thỏa thuận với họ.

Questions 41

41. Người đàn ông đó sẽ làm gì vào sáng mai?

(A) Gặp khách hàng

(B) Đến thăm văn phòng bác sĩ

(C) Chuyển đến một văn phòng khác

(D) Tham dự buổi thuyết trình

Cách diễn đạt tương đương:

visit a doctor’s office (đến thăm văn phòng bác sĩ) ≈ be there (ở đó)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: What, will, man, do, tomorrow morning

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào lời thoại đầu tiên của người phụ nữ, "I’m calling from Dr. Jankovic's office to confirm your appointment tomorrow morning” (Tôi gọi từ văn phòng của bác sĩ Jankovic để xác nhận cuộc hẹn của bạn vào sáng mai) nhắc nhở người đàn ông về cuộc hẹn tại văn phòng bác sĩ. Và sau đó người đàn ông đã xác nhận sẽ tham gia cuộc hẹn “Sure. I’II be there at eleven o'clock” (Chắc chắn rồi. Tôi sẽ ở đó lúc mười một giờ).

  • "visit a doctor’s office" là cách diễn đạt tương đương của "be there".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A),  (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (CB) Phương án bẫy. Từ “office” được lặp lại nhưng nội dung toàn bộ phương án không phù hợp với ý hỏi.

Questions 42

42. Người phụ nữ nói người đàn ông phải làm gì?

(A) Điền vào một số biểu mẫu

(B) Cập nhật số liên lạc

(C) Thanh toán

(D) Chọn một mục menu

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: What, woman, tell the man, do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại của phụ nữ: " Since you're a new patient,. please complete all the online forms before you arrive (vui lòng hoàn thành tất cả các biểu mẫu trực tuyến trước khi bạn đến) là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 43

43. Người phụ nữ nhắc nhở người đàn ông điều gì?

(A) Một đồng nghiệp đang ở ngoài thành phố.

(B) Một mức giá đã được tính.

(C) Một số phần mềm phải được cập nhật.

(D) Khu vực đỗ xe đã đóng cửa.

Cách diễn đạt tương đương:

a parking area is closed (khu vực đỗ xe đã đóng cửa) ≈ parking area is unavailable (khu vực đậu xe không hoạt động)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: What, reminder, woman, give the man

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại của người phụ nữ "And one reminder…” (Và một lời nhắc nhở) là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • "our regular parking area is unavailable because it’s being renovated" là thông tin chứa đáp án.

  • “a parking area is closed” là cách diễn đạt tương đương của “parking area is unavailable”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • confirm (v) xác nhận

  • appointment (n) cuộc hẹn

  • patient (n) bệnh nhận

  • complete (v) hoàn thành

  • medical (adj) y tế

  • reminder (n) lời nhắc

  • unavailable (adj) không có sẵn

  • renovate (v) cải tạo

  • insurance (n) bảo hiểm

  • agreement (n) thỏa thuận

Tham khảo thêm:

Questions 44-46

W-Br Xin chào, 44 Tôi đang bay đến Munich. Tên là Goldenberg. Tôi có một chiếc vali.

M-Cn 44 Tôi đã thấy đơn đặt trước của cô, cô Goldenberg. Tôi sẽ in thẻ lên máy bay của bạn.

Thực tế W-Br. 45 Tôi đang thắc mắc liệu bạn có thể thay đổi chỗ ngồi cho tôi không. Tôi muốn ngồi ghế gần lối đi. Nó sẽ dễ dàng hơn nếu tôi phải di chuyển xung quanh.

 M-Cn Thật không may, chuyến bay này đã đầy. Trên thực tế, nó đã được đặt trước quá nhiều. Vì vậy, 46 nếu bạn hứng thú. Tôi có thể cung cấp cho bạn một chỗ ngồi gần lối đi trong chuyến bay ngày mai và nâng cấp bạn lên hạng thương gia.

W-Br 46 Ngày mai sao? Tôi là diễn giả khách mời tại một hội nghị.

M-Cn OK. Chúng tôi sẽ hỏi một số hành khách khác. Đây là thẻ lên máy bay của bạn. Có một chuyến đi tốt lành!

Questions 44

44. Cuộc trò chuyện có nhiều khả năng diễn ra ở đâu nhất?

(A) Tại bến xe buýt

(B) Tại sân bay

(C) Trong sảnh khách sạn

(D) Trong một hội trường

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, conversation, taking place

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại đầu tiên từ người phụ nữ: " I'm flying to Munich.” (Tôi đang bay đến Munich) là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (AB) Phương án bẫy. Bến xe buýt cũng diễn ra các hoạt động đặt vé và thay đổi chỗ, nhưng vì thông tin “bay đến Munich” ở đầu đoạn hội thoại nên phương án này không phù hợp.

Questions 45

45. Người phụ nữ yêu cầu điều gì?

(A) Một chỗ ngồi khác

(B) Một bảng tên

(C) Nâng cấp phòng

(D) Một thực đơn đặc biệt

Cách diễn đạt tương đương:

a different seat (một chỗ ngồi khác) ≈ change... seat (thay đổi chỗ ngồi)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what , woman, ask for

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại của người phụ nữ “ I was wondering..” (Tôi thắc mắc...) là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • Lời thoại của người phụ nữ “...wondering if you could change my seat. I’d rather have an aisle one. (...có thể thay đổi chỗ ngồi cho tôi không. Tôi muốn ngồi ghế gần lối đi.)  là thông tin chứa đáp án.

  • "a different seat" là cách diễn đạt tương đương của "change my seat".

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 46

46. Tại sao người phụ nữ nói. “Tôi là diễn giả khách mời tại một hội nghị”?

(A) Để xác nhận việc tham dự hội nghị của cô ấy

(B) Để giới thiệu bản thân

(C) Để từ chối một lời đề nghị

(D) Để làm rõ một sự hiểu lầm

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, do next

  • Dạng câu hỏi: thông tin ngụ ý

  • Dựa vào lời thoại phía trước của người đàn ông “if you're interested. I can offer you an aisle seat on tomorrow's flight and upgrade you to business class” đưa ra đề nghị thay đổi ngày bay và tăng hạng vé cho người phụ nữ.

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ " Tomorrow? I'm the guest speaker at a conference ", ta thấy người phụ nữ nhấn mạnh vào giờ bay bị thay đổi và vai trò quan trọng của cô ấy trong hội nghị để thể hiện sự từ chối đề nghị đổi chuyến bay.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) phương án bẫy. Từ “conference” được nhắc lại nhưng toàn bộ nội dung phương án không phù hợp với ý hỏi.

  • Các phương án (B), (D) đều không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • fly (v) bay

  • suitcase (n) bali

  • reservation (n) sự đặt trước

  • boarding pass (n-n) thẻ lên máy bay

  • seat (n) vị trí ngồi

  • aisle (n) lối đi

  • flight (n) chuyến bay

  • upgrade (v) nâng cấp

  • business class (n-n) hạng thương gia

  • conference (n) hội nghị

  • passenger (n) hành khách

Questions 47-49

M-Au Xin chào, tôi gọi từ Công ty Xây dựng Gwan. 47 Ban đầu chúng tôi dự kiến sẽ vận chuyển cần cẩu tháp đến tòa nhà của bạn vào cuối tuần này để chuẩn bị cho công trình sắp tới. Như các bạn đã biết, chúng tôi sẽ dùng nó để nâng các dầm thép lớn lên mái nhà để cải tạo tầng trên cùng. 47 Nhưng tôi e rằng thay vào đó chúng tôi sẽ phải mang nó đi và sắp xếp nó vào thứ Tư tuần này.

  W-Am Chà, 48 cuối tuần sẽ tốt hơn vì hầu hết các văn phòng thường trống. Nhưng nếu bạn phải làm vậy, tôi sẽ gửi thông báo rằng nhân viên nên sử dụng lối vào bên đường.

M-AÂu được rồi. 49 Tôi sẽ tiếp tục liên hệ với thành phố để yêu cầu thay đổi ngày bắt đầu cấp giấy phép xây dựng của chúng tôi.

Questions 47

47. Người đàn ông thảo luận vấn đề gì với người phụ nữ?

(A) Nhân viên của anh ấy cần lên mái nhà.

(B) Một phần kế hoạch của anh ấy cần phải được dời lại.

(C) Một lô hàng thép chưa hoàn thiện.

(D) Việc bảo vệ cải tạo vượt quá ngân sách.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, issue, man, discuss

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại thứ hai của người đàn ông “We were originally scheduled to transport the tower crane to your building this weekend for upcoming construction.” (Ban đầu chúng tôi dự kiến sẽ vận chuyển cần cẩu tháp đến tòa nhà của bạn vào cuối tuần này để chuẩn bị cho công trình sắp tới)” nhưng sau đó lại đề cập “...have to bring it and set it up this Wednesday instead” (phải mang nó đi và sắp xếp nó vào thứ Tư tuần này) → Kế hoạch vận chuyển cần cẩu tháp sẽ đổi từ cuối tuần sang thứ tư.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) Phương án bẫy, chứa từ "roof” được lặp lại nhưng người đàn ông không đề cập đến việc nhân viên anh ấy cần lên tòa nhà.

  • (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) Phương án bẫy, từ “renovation” được lặp lại nhưng người đàn ông không đề cập đến vấn đề ngân sách dự án.

Questions 48

48. Người phụ nữ có nhiều khả năng nhất là ai?

(A) Một kiến trúc sư

(B) Một nhà phân tích tài chính

(C) Một công nhân xây dựng

(D) Một người quản lý tòa nhà

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, woman

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại của phụ nữ " Well, the weekend would have been better, since most of the offices are usually empty ", là thông tin chứa đáp án. Từ việc người phụ nữ có thể hiểu được rõ ràng tình huống và mật độ sử dụng của tòa nhà có thể suy ra cô là người quản lý tòa nhà.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 49

49. Người đàn ông đó sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Tạm thời đóng cửa tòa nhà

(B) Nhận được sự chấp thuận từ người giám sát của anh ấy

(C) Liên hệ  với các quan chức thành phố

(D) Sắp xếp lịch thanh toán mới

Cách diễn đạt tương đương:

reach out ≈ contact: liên hệ

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, will, man, do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại của người đàn ông “I'll go ahead and contact the city to request a change to the start date of our construction permit." là thông tin chứa đáp án.

  • "reach out to city officials" là cách diễn đạt khác của "contact the city".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • construction (n) sự xây dựng

  • crane (n) cần cẩu

  • tower (n) tháp

  • building (n) tòa nhà

  • lift (v) nâng lên

  • steel (n) thép

  • renovation (n) trùng tu, cải ạo

  • empty (adj) trống

  • employee (n) nhân viên

  • entrance (n) lối vào

  • permit (n) giấy phép

Questions 50-52

M-Au 50 Như các bạn đã biết, hiệu sách của chúng ta  có một hệ thống kiểm kê mới để theo dõi những cuốn sách có trong cửa hàng. Chúng tôi dự định bắt đầu sử dụng nó ngay sau kỳ nghỉ lễ khi cửa hàng đóng cửa đón khách, nhưng chúng ta cần bắt đầu sử dụng nó ngay bây giờ.

W.Br 50 Mr. Jones, 51 ý bạn là chúng tôi sẽ nhập hàng tồn kho vào hệ thống và đồng thời giúp đỡ khách hàng phải không? Đó là rất nhiều.

M.Au 51Tôi hiểu mối quan tâm của bạn, nhưng Marc đã tham gia khóa đào tạo và sẽ có thể lãnh đạo quá trình chuyển đổi để nhân viên bán hàng có thể tập trung vào dịch vụ khách hàng. 52 Marc, bạn có muốn nói gì không?

  M-Cn Hệ thống này không khó sử dụng. 52 Và quan trọng nhất, tôi nghĩ nó sẽ giúp việc thực hiện các đơn đặt hàng trực tuyến nhanh hơn nhiều.

Questions 50

50. Ông Jones thông báo điều gì?

(A) Thay đổi kế hoạch

(B) Sự kiện ký tặng sách

(C) Giờ mở cửa hàng mới

(D) Thay đổi giá

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, does, Mr. Jones, announce

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại đầu tiên của người đàn ông nhắc đến một hệ thống kiểm kê mới cho nhà sách “As you all know, our bookstore has a new inventory system for keeping track of what books we have in the store.” và sau đó ông đề cập đến việc cần sử dụng nó ngay thay vì chờ đến sau lễ như kế hoạch “We were going to start using it just after the holidays when the store is closed to customers, but we need to start using it now.”. Vì vậy, người đàn ông (Mr. Jones) đang thông báo về một sự thay đổi trong kế hoạch thời gian sử dụng hệ thống kiểm kê.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 51

51. Người phụ nữ đang quan tâm đến điều gì?

(A) Độ chính xác của một số phần mềm

(B) Khối lượng công việc tăng lên

(C) Khiếu nại của khách hàng

(D) Hết nguồn cung cấp 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, concerned

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại đầu tiên của người phụ nữ đề cập đến 2 nhiệm vụ song song là nhập hàng và hỗ trợ khách hàng “Mr. Jones, you mean we'll be entering inventory into the system and helping customers at the same time?”. Sau đó, cô bình luận đó là một khối lượng khá nhiều “That's a lot.” thể hiện mối quan tâm về khối lượng công việc tăng lên.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 52

52. Marc nhấn mạnh điều gì?

(A) Giảm chi phí hoạt động

(B) Lượng hàng sẵn có lớn hơnTính sẵn có của hàng tồn kho lớn hơn

(C) Hiệu quả của một hệ thống mới

(D) Nhu cầu đào tạo thêm

Cách diễn đạt tương đương:

the efficiency of a new system (hiệu quả của một hệ thống mới) ≈ make filling online orders much quicker (giúp việc thực hiện các đơn đặt hàng trực tuyến nhanh hơn nhiều)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, Marc, emphasize

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Đối với dạng câu hỏi về ý kiến của một người cụ thể, cần lắng nghe tên của người đó khi người khác gọi (ở đây là Marc). Câu nói của Jones “Marc, anything you want to say?” là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • Câu nói của người Marc "And most Importantly, I think it will make filling online orders much quicker." là thông tin chứa đáp án.

  • “the efficiency of a new system” là cách diễn đạt tương đương của “make filling online orders much quicker”. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • inventory system (n-n) hệ thống kiểm kê

  • holiday (n) ngày nghỉ

  • customer (n) khách hàng

  • transition (n) sự chuyển đổi

  • concern (n) mối quan tâm, mối bận tâm

  • salespeople (n) nhân viên bán hàng

  • concentrate on (phrasal.vpv) tập trung vào

  • order (n) đơn đặt hàng

Questions 53-55

W-Br Xin chào, tôi là Tina Mackin, đến từ chương trình truyền hình Sunrise Scotland. 53 Tôi vừa nhận được e-mail có thông tin về vở nhạc kịch sẽ khai mạc vào tháng tới, The Fields of Dumbarton.

M-Cn Vâng, đạo diễn đã yêu cầu tôi gửi cái đó—một số hình ảnh và thông tin. 54 Vậy bạn đã nhận được e-mail với tất cả các tệp đính kèm chưa?

W-Br 54 Tôi đã làm vậy, nhưng tôi đang mong đợi một đoạn video ngắn từ một trong những buổi diễn tập. Chúng tôi muốn chiếu một đoạn phim trên chương trình truyền hình buổi sáng của chúng tôi.

M-Cn Tôi đã không biết điều đó. 55 Tôi sẽ nói chuyện với đạo diễn vở nhạc kịch, Michael Byrne.

W-Anh OK. 55 Và khi bạn nói chuyện với anh ấy, hãy khuyên anh ấy đến sớm để xuất hiện trong chương trình của chúng ta vào thứ sáu này. Đường xung quanh trường quay đang được thi công nên có thể sẽ mất nhiều thời gian hơn anh ấy mong đợi để đến được đây.

Questions 53

53. Điều gì sẽ bắt đầu vào tháng tới?

(A) Một chương trình truyền hình

(B) Một vở nhạc kịch

(C) Một cuộc triển lãm ảnh

(D) Buổi diễn tập cho một video âm nhạc

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, will, begin, next month

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại thứ hai của người phụ nữ "I just received an e-mail with information on the musical that's opening next month, The Fields of Dumbarton.” là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (CB), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 54

54. Người phụ nữ nói gì về e-mail?

(A) Cô ấy không hài lòng với những bức ảnh đính kèm.

(B) Cô ấy mong đợi nó sẽ chứa một đoạn video.

(C) Cô ấy nghĩ nó sẽ đến sớm hơn.

(D) Cô ấy chưa có thời gian để đọc nó.

Cách diễn đạt tương đương:

contain a video (chứa một đoạn video) ≈ a short video from one of the rehearsals (một đoạn video ngắn từ một trong những buổi diễn tập)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, say, email

  • Dạng câu hỏi: câu hỏi thông tin chi tiết

  • Câu thoại của người đàn ông hỏi “So you got the e-mail with all the attachments?” là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • Câu thoại của người phụ nữ "I did, but I was expecting a short video from one of the rehearsals.” thể hiện sự mong đợi email sẽ chứa một đoạn video.

  • “contain a video” là cách diễn đạt tương đương của “a short video from one of the rehearsals”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) Phương án bẫy, từ “attached” có phát âm gần giống “attachment” nhưng đoạn hội thoại không đề cập đến những bức ảnh có trong tệp đính kèm.

  • Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 55

55. Người phụ nữ đề nghị Michael Byrne làm gì vào thứ Sáu?

(A) Nói chuyện với cô ấy qua điện thoại về một đoạn video

(B) Chia sẻ một số ý tưởng cho vở nhạc kịch mới

(C) Giúp cô ấy giải quyết vấn đề ở trường quay

(D) Dành thêm thời gian để đến cuộc hẹn của anh ấy

Cách diễn đạt tương đương:

Allow extra time to get to his appointment (dành thêm thời gian để đến cuộc hẹn của anh ấy) ≈ may take longer to get here (mất nhiều thời gian hơn để đến đây)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, suggest, Michael Byrne, do, Friday

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông "Tôi sẽ nói chuyện với đạo diễn vở nhạc kịch, Michael Byrne." là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • Lời thoại của người phụ nữ đề cập đến việc nên khuyên Michael Byrne đi sớm “...please advise him to arrive early for his appearance on our show this Friday.” và người phụ nữ giải thích thêm lý do đường đang thi công nên Michael Byrne sẽ cần nhiều thời gian di chuyển hơn đến cuộc hẹn “There's road construction around the studio, so it may take longer to get here than he expects.” Suy ra người phụ nữ đề nghị Michael Byrne dành thêm thời gian để di chuyển đến cuộc hẹn.

  • “allow extra time to get to his appointment” là diễn đạt tương đương của “ may take longer to get here”.

 → Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • information (n) thông tin

  • musical (n) nhạc kịch

  • attachment (n) tệp đính kèm

  • expect (Vn) mong đợi

  • rehearsal (n) buổi diễn tập

  • director (n) đạo diễn, giám đốc

  • appearance (n) sự xuất hiệu

  • construction (n) sự thi công, công trường

Questions 56-58

W-Am 57 Bạn đã có cơ hội xem kết quả khảo sát chưa?

M-Au 57 Tôi không ngạc nhiên. 56,57 Chúng tôi đã biết từ lâu rằng khách hàng thực sự không thích âm nhạc trong trò chơi điện tử của chúng tôi.

W-Am 56 Xu hướng là có âm nhạc đại chúng với giọng hát hơn là âm thanh điện tử mà chúng ta vẫn thường sử dụng.

M-Au Tôi chắc chắn rằng việc sử dụng âm nhạc phổ biến trong trò chơi của chúng tôi sẽ tăng doanh thu. 56,58 Tôi nghĩ chúng ta nên bắt đầu thực hiện thay đổi này ngay bây giờ, đúng không phải không?

W-Am Chà, 58 những gì phổ biến hôm nay có thể không phổ biến vào ngày mai và chúng tôi muốn trò chơi của mình tiếp tục bán chạy trong thời gian dài. Vì vậy, chúng ta đừng vội đưa ra quyết định này.

  M-Au tôi hiểu rồi, được rồi. Hãy thảo luận thêm về vấn đề này với các lãnh đạo bộ phận của chúng ta.

Questions 56

56. Người nói chủ yếu thảo luận về vấn đề gì?

(A) Một nhạc sĩ đã trở nên thành công

(B) Quyết định của công ty ngừng cung cấp dịch vụ

(C) Thỏa thuận cấp phép với một ca sĩ nổi tiếng

(D) Một sự thay đổi có thể xảy ra đối với một sản phẩm

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, discussing

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào nhiều lời thoại của cả 2 người, "We’ve known for a while that our customers really don't like the music in our video games.", " The trend is to have popular music with vocals rather than the electronic sounds we've always used "  là thông tin chứa đáp án. Hai lời thoại chỉ ra khách hàng không thích âm thanh đang được dùng của trò chơi và đây có thể là sự thay đổi cần phải điều chình của sản phẩm.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 57

57. Vấn đề gì đã được xác định trong cuộc khảo sát khách hàng về trò chơi điện tử?

(A) Một số trò chơi điện tử quá khó.

(B) Khách hàng không thích âm nhạc.

(C) Một số trò chơi chỉ hoạt động với thiết bị đắt tiền.

(D) Một số trò chơi bị lỗi hoàn toàn.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, problem, in a customer survey 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại đầu tiên của người đàn ông, “We’ve known for a while that our customers really don't like the music in our video games.”  là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) phương án bẫy, từ “video games” được lặp lại nhưng đoạn hội thoại không đề cập đến độ khó của trò chơi điện tử.

  • (C), (D) phương án bẫy, từ “games” được lặp lại nhưng nội dung toàn bộ phương án không phù hợp với ý hỏi.

Questions 58

58. Tại sao người phụ nữ nói. “Vì vậy, chúng ta đừng vội đưa ra quyết định này”?

(A) Để yêu cầu thêm kinh phí từ các lãnh đạo bộ phận

(B) Từ chối lời đề nghị của người đàn ông

(C) Để có được sản phẩm thay thế

(D) Để giới thiệu một nhạc sĩ khác

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, woman, “So, let's not rush this decision”

  • Dạng câu hỏi: thông tin ngụ ý

  • Lời thoại phía trước của người đàn ông “I think we should start to make this change now, don't you?” đang hỏi ý kiến người phụ nữ về việc thực hiện sự thay đổi (đổi nhạc cho trò chơi) ngay lập tức.

  • Lời thoại trước lời được trích dẫn của người phụ nữ “what's popular today may not be popular tomorrow, and we want our games to keep selling for a long time.” giải thích mối bận tâm về việc thay đổi nhạc sẽ không hiệu quả. Vì vậy người phụ nữ nói “let's not rush this decision.” để từ chối lời đề nghị thay đổi nhạc của người đàn ông.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • chance (n) cơ hội

  • survey (n) cuộc khảo sát

  • vocal (n) giọng hát

  • popular (adj) phổ biến

  • electronic (adj) điện tử

  • sound (n) âm thanh

  • increase (v) tăng

  • sales (n) doanh thu

  • rush (v) vội vàng

  • decision (n) quyết định

  • discuss (v) thảo luận

  • division (n) bộ phận, phòng ban

  • leader (n) nhóm trưởng, lãnh đạo

Questions 59-61

M-Cn Chào buổi sáng bác sĩ An! Trong trường hợp bạn quên, 59 hôm nay tôi sẽ bắt đầu chuyển hồ sơ giấy của bệnh nhân sang hồ sơ điện tử.

W-Am Ồ, đúng rồi! Cảm ơn! Ai sẽ xử lý các cuộc gọi điện thoại và chào hỏi bệnh nhân khi bạn ở văn phòng?

M-Cn Tôi đã sắp xếp một trợ lý văn phòng tạm thời đến giúp đỡ.

W-Am OKT-tôi ổn. 60,61 Nhưng hệ thống chúng tôi sử dụng để lên lịch hẹn có thể khó vận hành.

  M-Cn À, 61 trợ lý văn phòng đến từ một cơ quan chuyên về lĩnh vực y tế, nên tôi nghĩ chúng ta sẽ ổn thôi.

Questions 59

59. Người đàn ông nói anh ta sẽ làm gì hôm nay?

(A) Chào hỏi bệnh nhân

(B) Đào tạo nhân viên mới

(C) Chuyển hồ sơ y tế

(D) Đặt lịch hẹn

Cách diễn đạt tương đương: 

medical records (hồ sơ y tế) ≈ patients’ paper records (hồ sơ giấy của bệnh nhân)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, will do, today

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại thứ hai của người người đàn ông ...today ...” là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • “...I am going to start transferring patients’ paper records to electronic files.”  là thông tin chứa đáp án.

  • "transfer medical records" là cách diễn đạt tương đương của " transferring patients’ paper records to electronic files".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 60

60. Người phụ nữ đang quan tâm đến điều gì?

(A) Chi phí thuê một trợ lý văn phòng mới

(B) Duy trì tính bảo mật của các tập tin điện tử

(C) Sự riêng tư của bệnh nhân tại văn phòng

(D) Sử dụng hệ thống xếp lên lịch

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, concerned

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại của người phụ nữ “But the system we use for scheduling appointments can be tricky to operate.” là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) phương án bẫy, đoạn hội thoại có đề cập đến việc thuê một “office assistant” nhưng không đề cập đến chi phí thuê trợ lý.

  • (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 61

61. Tại sao người đàn ông cảm thấy tin tưởng vào trợ lý văn phòng tạm thời?

(A) Anh ấy sẽ có thể giúp đỡ trợ lý nếu văn phòng bận rộn.

(B) Anh ấy đã làm việc với trợ lý trong các dự án khác.

(C) Bác sĩ khuyên ông nên thuê trợ lý.

(D) Người trợ lý đến từ một cơ quan chuyên về công tác y tế.

Cách diễn đạt tương đương: 

work ≈ proffesion: lĩnh vực công tác

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, man, confident, temporary office assistant

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Khi người phụ nữ bày tỏ nỗi lo ngại về hệ thống lên lịch khá khó dùng, người đàn ông đã đề cập ...the office assistant is coming from an agency that specializes in the medical profession, so I think we should be fine.” để thể hiện sự tự tin của ông về người trợ lý.

→ Phương án (D là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (AB), (BC), (CD) chứa thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • transfer (v) chuyển đổi

  • record (n) tài liệu, hồ sơ

  • handle (v) xử lý

  • patient (n) bệnh nhân

  • temporary (adj) tạm thời

  • assistant (n) trợ lý

  • schedule (v) lên lịch

  • appoinment (n) lịch hẹn

  • stricky (adj) khó khăn

  • operate (v) vận hành

Questions 62-64

W-Am Xin chào, Ian. Đây là Michelle từ Cửa hàng hoa của Michelle. 62 Chúng tôi vừa nhận được đơn đặt hàng bán buôn, nhưng hoa tulip bị thiếu.

M-Cn Ồ xin lỗi, 63 Tôi quên báo cho bạn biết rằng nhà cung cấp của tôi không thể giao hàng cho tôi cho đến ngày mai.

W-Am Gần đây tôi có nhiều khách hàng yêu cầu hoa tulip. Vì vậy, bạn có thể vui lòng gửi chúng càng sớm càng tốt được không?

M-Cn Chắc chắn rồi. Ngày mai tôi sẽ gửi xe tải chở hoa tulip về cho bạn.

W-Am Và thực ra, 64 Tôi đã đặt 100 bông hoa, nhưng bạn có thể tăng gấp đôi số đó lên được không? Tôi chắc chắn tôi sẽ cần ít nhất 200.

M-Cn Chắc chắn rồi. Và tôi cũng sẽ gửi cho bạn hóa đơn sửa đổi.

Questions 62

62. Tại sao người phụ nữ lại gọi?

(A) Để báo cáo rằng một đơn hàng chưa hoàn thành

(B) Để báo cáo rằng một số bông hoa bị hư hỏng

(C) Để yêu cầu giảm giá

(D) Để kiểm tra khách hàng

Cách diễn đạt tương đương:

incomplete (chưa hoàn thành) ≈ but the tulips are missing (hoa tulip bị thiếu)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, woman, calling

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại của người phụ nữ “We just received our wholesale order, but the tulips are missing.” chứa thông tin đáp án.

  • “to report that an order is incomplete” là cách diễn đạt tương đương của “received our wholesale order, but the tulips are missing”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B) phương án bẫy, đoạn hội thoại nhắc đến từ “tulips” liên quan đến cụm “some flowers” nhưng không nhắc đến việc bông hoa bị hư hỏng.

  • (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 63

63. Người đàn ông đã quên làm gì?

(A) Cung cấp giảm giá

(B) Gặp một số khách hàng

(C) Báo cáo sự chậm trễ

(D) Sửa hóa đơn

Cách diễn đạt tương đương:

report a delay (báo cáo sự chậm trễ) ≈ let you know that my supplier can't get them to me until tomorrow (Tôi quên báo cho bạn biết rằng nhà cung cấp của tôi không thể giao hàng cho tôi cho đến ngày mai)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, forget, do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa theo lời thoại của người đàn ông, " I forgot to let you know that my supplier can't get them to me until tomorrow.” là thông tin chứa đáp án. 

  • “to report a delay” là cách diễn đạt tương đương của “let you know that my supplier can't get them to me until tomorrow”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.

Questions 64

64. Nhìn vào đồ họa. Giá nào sẽ thay đổi trên hóa đơn?

(A) $155

(B) $130

(C) $180

(D) $85

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi:graphic,  which, price, will change

  • Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông, " I've ordered 100 flowers, but could you double that, please?” là thông tin chứa đáp án. Vì đầu đoạn hội thoại đã đề cập đến loài hoa được đặt là tulips, dựa vào thông tin trong hóa đơn thì mức giá sẽ bị thay đổi (được nhân đôi lên) là của hoa tulip (130$).

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp

Từ vựng cần lưu ý:

  • wholesale (n) nhà bán buôn/ bán sỉ

  • supplier (n) nhà cung cấp

  • customer (n) khách hàng

  • truck (n) xe tải

  • double (v) nhân đôi

  • revised (adj) được chỉnh sửa

  • invoice (n) hóa đơn

Questions 65-67

W-Am 65 Tôi được biết rằng chúng ta đã nhận được khiếu nại về bảng hiển thị trên máy pha cà phê Handimax mà chúng ta vừa giới thiệu. Bạn đã kiểm tra nó chưa?

M-Au 66,67 Là vấn đề đèn cảnh báo để mọi người biết cần “bổ sung thêm nước”. Trên Handimax, nó nằm ngay cạnh đèn “Giữ ấm” và một số khách hàng cảm thấy bối rối khi sử dụng máy.

W-Am 66 Đèn cảnh báo lớn hơn nhiều trên các mẫu trước đó, giúp dễ nhìn hơn. Chúng ta có nên phóng to nó không? Điều đó có giải quyết được vấn đề không?

M-Au 67 Tôi nghĩ chúng ta nên chuyển đèn cảnh báo sang bên phải dòng chữ “Thêm nước.” Điều đó có thể tránh được vấn đề.

Questions 65

65. Máy pha cà phê có vấn đề gì?

(A) Nó thường cần được đổ đầy nước.

(B) Nó tắt đột ngột.

(C) Bảng hiển thị của nó gây nhầm lẫn.

(D) Đèn không đủ sáng.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, problem, coffee maker

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.

  • Lời thoại đầu tiên của người phụ nữ đến việc “ I hear that we've received complaints about the display panel on the Handimax coffee maker we just introduced.”

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A), (B) chứa thông tin không phù hợp.

  • (D) phương án bẫy, từ “light” được nhắc đến trong đoạn hội thoại nhưng người nói không nhắc đến việc đèn không đủ sáng.

Questions 66

66. Các mẫu trước đây có gì khác biệt?

(A) Chúng có nhiều đèn hơn.

(B) Chúng có đèn lớn hơn.

(C) Chúng có đèn nhiều màu.

(D) Chúng có đèn nhấp nháy.

Cách diễn đạt tương đương:

larger ≈ much bigger: lớn hơn

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, different, previous models

  • Dựa theo lời thoại của người phụ nữ, “The warning light was much bigger on previous models, which made it easier to see.” là thông tin chứa đáp án. 

  • “larger” là diễn đạt tương đương của “bigger”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.

Questions 67

67. Tại sao người đàn ông đang vội vàng?

(A) Một buổi hội thảo sắp bắt đầu.

(B) Thẻ đỗ xe sắp hết hạn.

(C) Xe đưa đón đang chậm trễ.

(D) Một người bạn đang đợi bên ngoài.

Cách diễn đạt tương đương:

a workshop is starting soon (một buổi hội thảo sắp bắt đầu) ≈ the strength-training seminar that starts in fifteen minutes (buổi hội thảo tập luyện sức mạnh bắt đầu trong mười lăm phút nữa)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: graphic, which, light, man, suggest, moving

  • Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ “It's the warning light that lets people know that more water needs to be added. On the Handimax, it’s right next to the Keep Warm light...” cho thấy đèn đặt cạnh đèn báo “giữ ấm” là đèn cảnh báo (warning light). Người đàn ông đề xuất “I think we should move the warning light to the right of the words Add Water.” Vì vậy suy ra đèn được đề nghị dời nằm ở vị trí số 4, kế bên đèn “keep warm”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • complaint (n) lời phàn nàn

  • display panel (n-n) bảng hiển thị

  • confused (adj) bối rối

  • previous (adj) trước đó

  • enlarge (v) phóng to

Questions 68-70

M.Cn Cảm ơn vì đã ghé qua, Petra. Tuần trước, tôi nhận được lịch trình tung ra loại bánh quy nho khô bột yến mạch mới của Langenfeld.

W-Anh Ồ, vâng. Đã đến lúc rồi.68 Khách hàng phàn nàn về việc những sản phẩm hiện tại quá khô.

M-Cn À, tôi vừa nhận được email cập nhật từ trụ sở chính. 69,70 Họ muốn kéo dài thời gian sản phẩm được giảm giá. Ban đầu chúng tôi dự định chỉ giảm giá trong hai ngày—ngày 5 và ngày 6 tháng 3, nhưng bây giờ họ muốn kéo dài thời gian đó thêm hai ngày nữa.

W-Br 70 OK, điều đó sẽ giúp giành lại được một số khách hàng. Chúng ta cũng nên đăng về sự thay đổi trên các tài khoản mạng xã hội của mình.

Questions 68

68. Người phụ nữ nói gì về khách hàng của tiệm bánh?

(A) Họ không hài lòng với chất lượng sản phẩm.

(B) Họ nghĩ sản phẩm của tiệm bánh được định giá quá cao.

(C) Bây giờ họ đã biết về các tài khoản mạng xã hội của tiệm bánh.

(D) Đôi khi họ đến trước khi tiệm bánh mở cửa.

Cách diễn đạt tương đương:

  • complaining about (phàn nàn về) ≈ dissatisfied with (không hài lòng với)

  • the quality of a product (chất lượng sản phẩm) ≈ how dry the current ones are (sản phẩm hiện tại quá khô

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman,say, bakery's customers

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa theo lời thoại đầu tiên của người phụ nữ, "Customers have been complaining about how dry the current ones are.” là thông tin chứa đáp án. 

  • " dissatisfied with the quality of a product" là cách diễn đạt tương đương của "complaining about how dry the current ones are".

  • → Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(B), (C), (D) thông tin không phù hợp.

Questions 69

69. Nhìn vào đồ họa. Giai đoạn nào đang được kéo dài?

(A) Giai đoạn 1

(B) Giai đoạn 2

(C) Giai đoạn 3

(D) Giai đoạn 4

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: graphic, phase, extended

  • Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.

  • Dựa theo câu hỏi của người đàn ông và câu trả lời của người phụ nữ: " They want to extend the window of time the product will be discounted” kết hợp với đồ họa để tìm giai đoạn liên quan đến việc giảm giá.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.

Questions 70

70. Người phụ nữ nói tiệm bánh nên làm gì?

(A) Gửi sản phẩm sớm

(B) Bán nhiều loại sản phẩm hơn

(C) Tổ chức một cuộc thi

(D) Quảng cáo một chương trình giảm giá

Cách diễn đạt tương đương:

advertise (quảng cáo) ≈ post ... on our social media accounts (đăng....trên các tài khoản mạng xã hội của mình)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, the bakery, do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Dựa theo lời thoại của người phụ nữ, " We should also post about the change on our social media accounts” là thông tin chứa đáp án. Kết hợp với lời thoại của người đàn ông về sự thay đổi là kéo dài thời gian được giảm giá của các sản phẩm “They want to extend the window of time the product will be discounted.”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • rollout (n) sự tung ra

  • dry (adj) khô

  • extend (v) mở rộng

  • discount (v) giảm giá

  • social media (n-n) mạng xã hội

Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tối ưu thời gian cho đề ETS 2023 Test 5 Part 3, do TOEIC Guru tại ZIM biên soạn. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 3, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với sách TOEIC UP Part 3 hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Xem tiếp: ETS 2023 Test 5 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết.

Người học cần gấp chứng chỉ TOEIC để tốt nghiệp, làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Anh, công việc. Tham khảo khóa học luyện thi TOEIC tại ZIM để có lộ trình học tối ưu nhất.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu