ETS 2023 Test 7 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết
Đáp án
71. C | 72. A | 73. D | 74. B | 75. D |
76. A | 77. C | 78. C | 79. D | 80. D |
81. C | 82. A | 83. B | 84. D | 85. D |
86. D | 87. B | 88. A | 89. B | 90. D |
91. C | 92. D | 93. B | 94. A | 95. B |
96. B | 97. A | 98. D | 99. B | 100. D |
Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 7 Listening Part 4
Questions 71-73
M-Au Tôi đã tổ chức cuộc họp đặc biệt này vì tôi có tin tốt để chia sẻ với mọi người. Như bạn đã biết, [71] chúng ta đã muốn thực hiện một số công việc cải tạo cho chính quyền thành phố. [72] Quá trình đấu thầu rất cạnh tranh, nhưng tôi vừa được thông báo rằng công ty của chúng ta đã được trao một hợp đồng lớn để làm việc cho các văn phòng của thành phố và phòng xử án. Điều này thật sự quan trọng đối với chúng ta! Bước đầu tiên của chúng ta sẽ là tuyển thêm nhân viên và công nhân để chuẩn bị cho những dự án này. [73] Tôi sẽ đăng thông tin tuyển dụng trên trang web của công ty vào cuối tuần này. |
Questions 71
71. Người nói làm việc cho loại công ty nào? (A) Một công ty tư vấn công nghệ (B) Một công ty cảnh quan (C) Một công ty xây dựng (D) Một công ty luật |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what type of company, speaker, work
- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
- Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
- Lời thoại "we’ve been wanting to do some renovation work for the city government." là thông tin chứa đáp án. Từ "renovation" (việc cải tạo nhà) cho ta thấy được người này làm trong một công ty xây dựng.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 72
72. Tin tốt gì mà người nói chia sẻ về công ty? (A) Công ty đã giành được một hợp đồng thành phố. (B) Công ty sẽ mở rộng trụ sở. (C) Công ty đã giành một giải thưởng trong ngành. (D) Lợi nhuận của công ty đã tăng. |
Cách diễn đạt tương đương:
- good news (tin tốt) ≈ This is a big deal for us! (Điều này thật sự quan trọng đối với chúng ta!)
- it won a city contract (công ty đã giành được một hợp đồng thành phố) ≈ our firm has been awarded a large contract for work on city offices and courtrooms (công ty của chúng ta đã được trao một hợp đồng lớn để làm việc trên các văn phòng của thành phố và phòng xử án)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what good news, speaker share, company
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại "The bidding process was competitive, but I was just told our firm has been awarded a large contract for work on city offices and courtrooms. This is a big deal for us!" là thông tin chứa đáp án.
- "good news" là cách diễn đạt tương đương của "This is a big deal for us!".
- "it won a city contract" là cách diễn đạt tương đương của "our firm has been awarded a large contract for work on city offices and courtrooms".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
- (C) phương án bẫy vì có nhắc đến "award" trong bài thoại nhưng bài thoại không đề cập đến việc công ty đã giành một giải thưởng trong ngành.
Questions 73
73. Người nói nói gì về việc ông sẽ làm vào cuối tuần này? (A) Mua thiết bị mới (B) Cập nhật phần mềm (C) Liên hệ với một công ty quảng cáo (D) Đăng thông tin tuyển dụng |
Cách diễn đạt tương đương:
- post some job openings ≈ posting job listings: đăng thông tin tuyển dụng
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, will do, later this week
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại "I will be posting job listings on the company Web site later this week." là thông tin chứa đáp án.
- "post some job openings" là cách diễn đạt tương đương của "posting job listings".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý: - renovation (n) tu sửa, cải tạo - bid (v) đấu thầu - competitive (adj) cạnh tranh - award (v) trao, giao - contract (n) hợp đồng - courtroom (n) phòng tòa án - anticipation (n) sự dự đoán - job listing (n-n) danh sách công việc đang tuyển dụng |
Tham khảo thêm:
Phương pháp thi TOEIC Part 4 hữu dụng mà thí sinh cần phải biết
Các dạng câu hỏi trong Listening TOEIC Part 4 và cách giải quyết
Questions 74-76
W-Br [74] Tôi hy vọng các bạn đang thích thú với sự kiện Gamesfest năm nay! Cảm ơn các bạn đã ghé qua gian hàng của chúng tôi để xem bản demo sản phẩm này. Tôi thực sự phấn khích khi chia sẻ phiên bản cập nhật của trò chơi video của chúng tôi, Lively Pilot. [75] Các phiên bản trước đây chỉ có sẵn trên máy tính, nhưng chúng tôi đã thiết kế lại Lively Pilot để nó tương thích với điện thoại thông minh của bạn. Bây giờ bạn có thể chơi nó bất cứ nơi nào bạn đi! Trong thực tế, [76] sau bài thuyết trình này, bạn có thể tải phiên bản mới về điện thoại của mình để trải nghiệm thử nghiệm miễn phí trong khoảng thời gian giới hạn. Tôi sẽ cung cấp cho bạn một mã truy cập để bắt đầu. |
Questions 74
74. Cuộc trò chuyện có khả năng diễn ra ở đâu nhất? (A) Tại một cuộc họp báo (B) Tại một triển lãm thương mại (C) Tại một lễ trao giải (D) Tại một cuộc thi thể thao |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: Where, talk, take place?
- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
- Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
- Lời thoại "I hope you're all enjoying this year's Gamesfest event! Thanks for stopping by our booth for this product demo." là thông tin chứa đáp án. Sự kiện này có các "gian hàng" và "bản demo sản phẩm" nên nó rất có thể là một triển lãm thương mại.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Questions 75
75. Người nói đề cập về khía cạnh nào của sản phẩm? (A) Đồ họa được cải thiện (B) Tốc độ tải xuống nhanh (C) Âm thanh chất lượng cao (D) Tương thích với điện thoại thông minh |
Cách diễn đạt tương đương:
- smartphone compatibility (tương thích với điện thoại thông minh) ≈ compatible with your smartphone (tương thích với điện thoại thông minh của bạn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, aspect, product, speaker, mention
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại "Previous versions were available only on computers, but we redesigned Lively Pilot so that It's compatible with your smartphone." là thông tin chứa đáp án.
- "smartphone compatibility" là cách diễn đạt tương đương của "compatible with your smartphone."
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 76
76. Người nói nói rằng người nghe có thể làm gì sau cuộc trò chuyện? (A) Bắt đầu một lần chơi thử miễn phí (B) Nói chuyện với một đại diện (C) Thưởng thức đồ uống và thức ăn nhẹ (D) Tham gia một cuộc thi |
Cách diễn đạt tương đương:
- after the talk (sau cuộc trò chuyện) ≈ following this presentation (theo sau bài thuyết trình)
- start a free trial (bắt đầu một lần chơi thử miễn phí) ≈ download the new version to your phones for a limited-time free trial (tải phiên bản mới về điện thoại của mình để trải nghiệm thử nghiệm miễn phí trong khoảng thời gian giới hạn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, listeners, do, after the talk
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại "...following this presentation” là dấu hiệu sắp đến đáp án. “you can download the new version to your phones for a limited-time free trial. I'll give you an access code to get started." là thông tin chứa đáp án.
- "after the talk" là cách diễn đạt tương đương của "following this presentation".
- "start a free trial" là cách diễn đạt tương đương của "download the new version to your phones for a limited-time free trial."
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý: - product demo (n-n) buổi giới thiệu sản phẩm - version (n) phiên bản - compatible (adj) tương thích - limited-time (adj) trong khoảng thời gian hạn chế - access code (n-n) mã truy cập |
Questions 77-79
M-Cn [77] Cảm ơn mọi người đã tham gia. Tôi biết rằng tất cả các tài xế xe nâng và nhân viên giao nhận đều rất bận rộn, nên tôi sẽ nói ngắn gọn trong cuộc họp này. Chúng ta cần đảm bảo rằng các nhân viên trong kho thực hiện các biện pháp an toàn trong quá trình làm việc. [78] Ban quản lý muốn tôi nhắc nhở các bạn luôn luôn mặc trang phục bắt buộc khi làm việc, bao gồm găng tay và giày chống trơn trượt. Còn điều này nữa: [79] Tuần này, tôi nhận thấy rằng có một số bạn đã nghỉ lâu hơn so với thời gian được lên lịch. Vui lòng đảm bảo trở lại kịp thời sau giờ nghỉ 30 phút của mình, vì công việc ở đây khá bận rộn. |
Questions 77
77. Cuộc họp có thể diễn ra ở đâu? (A) Tại một trang trại (B) Tại một quán ăn (C) Tại một kho hàng (D) Tại một cửa hàng tạp hóa |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: where, meeting, taking place
- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
- Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
- Lời thoại "Thank you for attending. I know that all the forklift operators and shipping clerks are quite busy, so I'll keep this meeting short. We need to ensure that warehouse employees practice safe measures while working." là thông tin chứa đáp án. Cuộc họp này có các "forklift operators" và "warehouse employees" nên nó rất có thể là nó diễn ra tại tại một kho hàng.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (D) không phù hợp.
Questions 78
78. Người nói nêu rõ điều gì được yêu cầu? (A) Đề nghị xin nghỉ trước (B) Cập nhật thông tin liên hệ của nhân viên (C) Mặc trang phục phù hợp (D) Hoàn thành một số khóa đào tạo cho nhân viên |
Cách diễn đạt tương đương:
- appropriate clothing (trang phục phù hợp) ≈ mandatory attire (trang phục bắt buộc)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker say, required
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại "Management would like me to…” (cấu trúc câu yêu cầu) là dấu hiệu sắp đến đáp án . “remind you to always wear the mandatory attire while at work, including gloves and nonslip shoes." là thông tin chứa đáp án.
- "appropriate clothing" là cách diễn đạt tương đương của "mandatory attire".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (D) không phù hợp.
Questions 79
79. Người nói đã phát hiện ra điều gì về tuần này? (A) Kinh doanh chậm hơn bình thường. (B) Hàng tồn kho đang cạn kiệt. (C) Nhân viên đã bỏ lỡ cuộc họp. (D) Công nhân đã có giờ nghỉ kéo dài. |
Cách diễn đạt tương đương:
- find out about (tìm ra điều gì) ≈ come to my attention (tôi nhận thấy rằng)
- extended breaks (giờ nghỉ kéo dài) ≈ breaks that are longer than scheduled (nghỉ dài hơn so với thời gian được lên lịch)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker find out, this week
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại "this week it has come to my attention that…” là dấu hiệu sắp đến đáp án. “some of you are taking breaks that are longer than scheduled." là thông tin chứa đáp án.
- "find out about" là cách diễn đạt tương đương của "come to my attention".
- "extended breaks" là cách diễn đạt tương đương của "breaks that are longer than scheduled".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (C) không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý: - forklift (n) xe nâng - shipping clerk (adj-n) thủ kho - warehouse (n) kho hàng - practice safe measure (phrase) thực hành biện pháp an toàn - mandatory attire (adj-n) trang phục bắt buộc - glove (n) găng tay - nonslip shoes (adj-n) giày chống trơn trượt - promptly (adv) đúng giờ - hectic (adj) bận rộn, náo nhiệt |
Questions 80-82
W-Am Và bây giờ là tin tức về doanh nghiệp địa phương. [80] Hãng sản xuất điện tử Chelan Systems, đã thông báo rằng họ sẽ mở một cơ sở sản xuất mới tại khu vực này. Cơ sở mới này dự kiến sẽ tạo việc làm cho khoảng năm nghìn người. [81] Các nhà quản lý của công ty đã chọn khu vực này vì sự gần gũi với trường học kỹ thuật địa phương. Chelan Systems sẽ hợp tác với trường học để tạo ra cơ hội thực tập và việc làm cho sinh viên và cựu sinh viên. [82] Một buổi họp thông tin, trong đó người tham dự có thể tìm hiểu về các vị trí công việc có sẵn, đã được lên kế hoạch sẽ diễn ra tại Khách sạn Front Street vào cuối tháng. |
Questions 80
80. Loại doanh nghiệp nào đang đến khu vực này? (A) Một cơ sở nghiên cứu (B) Dịch vụ giao hàng (C) Một công ty sửa máy tính (D) Một hãng sản xuất điện tử |
Cách diễn đạt tương đương:
- coming to an area (đang đến khu vực này) ≈ opening a new manufacturing facility here in the region (mở một cơ sở sản xuất mới tại khu vực này)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what type of business, coming to, area
- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
- Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
- Lời thoại "Electronics manufacturer Chelan Systems has announced it will be opening a new manufacturing facility here in the region." là thông tin chứa đáp án.
- "coming to an area" là cách diễn đạt tương đương của "opening a new manufacturing facility here in the region"
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.
Questions 81
81. Tại sao một vị trí cụ thể được chọn? (A) Nó gần với phương tiện giao thông công cộng. (B) Nó có giá cả phải chăng. (C) Nó gần với một cơ sở giáo dục. (D) Nó sẽ thu hút nhiều khách hàng. |
Cách diễn đạt tương đương:
- near an educational institution (gần với một cơ sở giáo dục) ≈ proximity to the local technical school (sự gần với trường học kỹ thuật địa phương)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: why, specific location, chosen
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại "Company executives chose the area due to its proximity to the local technical school." là thông tin chứa đáp án.
- "near an educational institution" là cách diễn đạt tương đương của "proximity to the local technical school".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 82
82. Người nghe làm thế nào để tìm hiểu thêm thông tin? (A) Tham dự một sự kiện (B) Truy cập trang web (C) Liên hệ với một quan chức thành phố (D) Đăng ký nhận tin tức |
Cách diễn đạt tương đương:
- find out more information (tìm hiểu thêm thông tin) ≈ learn about (tìm hiểu về)
- event (sự kiện) ≈ information session (buổi họp thông tin)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: how, listeners, find out, more information
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại "An information session where attendees can learn about available positions is scheduled to take place at the Front Street Hotel at the end of the month." là thông tin chứa đáp án.
- "find out more information" là cách diễn đạt tương đương của "learn about".
- "event" là cách diễn đạt tương đương của "information session".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý: - manufacturer (n) nhà sản xuất - region (n) khu vực - employ (v) tuyển dụng - estimate (v) ước tính - company executive (n-n) nhà điều hành của công ty - proximity (n) sự gần - technical (adj) kỹ thuật - internship (n) chương trình thực tập |
Questions 83-85
M-Au [83] Dự án xây dựng đường hầm chui qua cảng được lên kế hoạch hoàn thành vào ngày hôm nay và đường hầm sẽ mở cửa cho việc đi lại vào cuối tuần này. Đường hầm sẽ nối đảo Springfield với đất liền. Điều này sẽ giảm sự phụ thuộc vào phà Springfield, là phương tiện duy nhất cho cư dân đảo. [84] Đường hầm này cũng sẽ tạo điều kiện cho nhiều người hơn tham dự lễ hội âm nhạc hàng năm trên đảo. Tin tốt cho ngành du lịch địa phương: [85] phí sử dụng đường hầm là mười lăm đô la. Dù có vẻ như một mức giá cao – nhưng hãy nhớ rằng, nó ít hơn so với việc đi phà. |
Questions 83
83. Bài phát thanh chủ yếu nói về điều gì? (A) Thông báo về một cuộc thi thể thao (B) Sự hoàn thành một dự án xây dựng (C) Sự đóng cửa của một doanh nghiệp địa phương (D) Cuộc bầu cử một quan chức thành phố |
Cách diễn đạt tương đương:
- construction project (dự án xây dựng) ≈ cross-harbor tunnel building project (dự án xây dựng đường hầm chui qua cảng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, broadcast, about
- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
- Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
- Lời thoại "The cross-harbor tunnel building project is scheduled for completion today, and the tunnel will be open for travel this weekend." là thông tin chứa đáp án.
- "construction project" là cách diễn đạt tương đương của "cross-harbor tunnel building project".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 84
84. Theo người nói, ngành công nghiệp nào sẽ được hưởng lợi từ một sự kiện? (A) Công nghệ (B) Sản xuất (C) Ngư nghiệp (D) Du lịch |
Cách diễn đạt tương đương:
- an event (một sự kiện) ≈ musical festival (lễ hội âm nhạc)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: which industry, benefit, from, event
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại "This tunnel will also make it possible for more people to attend the yearly island musical festival. Good news for local tourism:..." là thông tin chứa đáp án. Thông tin thể hiện rằng việc xây dựng đường hầm mang lại lợi ích cho ngành du lịch ở địa phương.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (C) không phù hợp.
Questions 85
85. Tại sao người nói nói, "nó ít hơn so với việc đi phà"? (A) Để thể hiện sự ngạc nhiên (B) Để nhấn mạnh một nhược điểm (C) Để thừa nhận một sai sót (D) Để đưa ra một lý luận phản biện |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, say, "that's less than taking the ferry"
- Dạng câu hỏi: câu hỏi ngụ ý
- Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.
- Câu thoại trước đó của người nói "the fee for using the tunnel is fifteen dollars. Now that may seem like a steep price – but remember", cùng với lời thoại được trích dẫn "that's less than taking the ferry", thể hiện một sự phản biện rằng giá của việc sử dụng đường hầm không quá cao.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý: - cross-harbor tunnel (np) đường hầm băng qua cảng - completion (n) sự hoàn thành - reliance on (phrase) sự phụ thuộc vào - means of transportation (phrase) phương tiện di chuyển - local tourism (adj-n) du lịch địa phương - fee (n) phí |
Questions 86-88
W-Br [86, 87] Bắt đầu từ năm sau, túi mua sắm nhựa sẽ không còn được sử dụng tại các cửa hàng thực phẩm như của chúng ta, khi một quy định mới có hiệu lực trên toàn quốc. [87] Chúng ta cần phải nghĩ ra một kế hoạch để loại bỏ chúng. Bây giờ, có lẽ có một cơ hội kinh doanh cho chúng ta trong việc này. Luôn có những người không mang theo túi riêng của họ. Chúng ta có thể đặt một mức giá nhỏ cho các túi tote vải tái sử dụng của riêng chúng ta và trưng bày chúng gần quầy thanh toán. Nếu như vậy, chúng ta có thể in logo của chúng ta lên đó, điều này sẽ giúp chúng ta quảng cáo miễn phí như một lợi ích phụ. [88] Có ai muốn liên hệ với bộ phận tiếp thị của chúng ta và yêu cầu họ đưa ra ý tưởng thiết kế không? |
Questions 86
86. Người nói làm công việc trong ngành kinh doanh nào? (A) Một công ty quảng cáo (B) Công ty sản xuất túi nhựa (C) Một công ty kế toán (D) Một cửa hàng thực phẩm |
Cách diễn đạt tương đương:
- a grocery store (một cửa hàng thực phẩm) ≈ grocery stores like ours (các cửa hàng thực phẩm như của chúng ta)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what kind of business, speaker, work for
- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
- Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
- Lời thoại "Starting next year, plastic shopping bags will no longer be used in grocery stores like ours, as a new regulation takes effect nationwide" là thông tin chứa đáp án.
- "a grocery store" là cách diễn đạt tương đương của "grocery stores like ours".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.
- (B) phương án bẫy, từ "plastic" và "bag" được nhắc đến trong bài nói nhưng đây không phải là phương án phù hợp. Người nói làm việc tại một cửa hàng thực phẩm chứ không phải tại một công ty sản xuất túi nhựa.
Questions 87
87. Người nói chủ yếu thảo luận về điều gì? (A) Nâng cấp hệ thống kế toán (B) Chuẩn bị cho quy định mới (C) Sửa đổi logo công ty (D) Tăng quảng cáo trực tuyến |
Cách diễn đạt tương đương:
- preparing for a new regulation (chuẩn bị cho quy định mới) ≈ come up with a plan (nghĩ ra một kế hoạch)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, mainly discuss
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại "Starting next year, plastic shopping bags will no longer be used in grocery stores like ours, as a new regulation takes effect nationwide. We need to come up with a plan to phase them out." là thông tin chứa đáp án.
- "preparing for a new regulation" là cách diễn đạt tương đương của "come up with a plan".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.
- (D) chứa thông tin bẫy. Trong bài thoại có nhắc đến “If so, we could have our logo on them, which would get us free publicity as a side benefit.” (Nếu như vậy, chúng ta có thể in logo của chúng ta lên đó, điều này sẽ giúp chúng ta quảng cáo miễn phí như một lợi ích phụ) liên quan đến “advertising” nhưng đây không phải quảng cáo trực tuyến.
Questions 88
88. Người nói mong đợi một trong những người nghe làm gì? (A) Liên hệ với một bộ phận khác (B) Lập kế hoạch thời gian (C) Tìm một nhà cung cấp mới (D) Thiết kế bố trí showroom |
Cách diễn đạt tương đương:
- contact another department (liên hệ với một bộ phận khác) ≈ reach out to our marketing department (liên hệ với bộ phận tiếp thị của chúng ta)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker expect, listeners, do
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại "Who would like to reach out to our marketing department and ask them to come up with design ideas?" là thông tin chứa đáp án.
- "contact another department" là cách diễn đạt tương đương của "reach out to our marketing department".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý: - regulation (n) quy định - phase out (phrasal v.) loại bỏ dần - modest (adj) khiêm tốn - price tag (n-n) giá cả - reusable (adj) có thể sử dụng lại - canvas tote bag (np) túi tote bằng vải canvas - logo (n) biểu trưng - publicity (n) sự chú ý từ dư luận |
Questions 89-91
W-Am Xin chào, Luis. Đây là Claudia từ Barton Services. [89] Như yêu cầu, tôi đã tạo một bảng tính để giúp bạn theo dõi các chi phí hàng tháng tại công ty phục vụ tiệc của bạn và đảm bảo rằng bạn đang duy trì trong ngân sách của mình. [90] Tôi chỉ cần bạn làm một điều – nếu bạn có thể nộp bản scan tất cả các biên lai về các khoản chi tiêu của công ty bạn trong tương lai, tôi sẽ có thể bao gồm các liên kết đến các biên lai đó ngay trong bảng tính. À, và trước khi tôi quên, [91] bạn đã đề cập gần đây rằng bạn không biết nhiều về dự báo dòng tiền và muốn biết cách học thêm. Chúng tôi đang tổ chức một hội thảo về chủ đề đó vào tháng sau. Tất cả thông tin đều có trên trang web của chúng ta. |
Questions 89
89. Người nói có khả năng là ai? (A) Một nhà báo (B) Một kế toán viên (C) Chủ nhà hàng (D) Một đại diện dịch vụ khách hàng |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker
- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
- Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
- Lời thoại "As requested, I've created a spreadsheet to help you track the monthly expenses at your catering company and make sure you're staying within your budget." là thông tin chứa đáp án. Dựa vào những cụm từ như "track the monthly expenses" và "staying within your budget" ta suy ra được người nói có khả năng là một kế toán.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (C), (D) không phù hợp.
Questions 90
90. Người nói nói cô cần người nghe làm gì? (A) Liên hệ với một số khách hàng (B) Kiểm tra danh sách tồn kho (C) Tạo chiến dịch tiếp thị (D) Quét một số thông tin |
Cách diễn đạt tương đương:
- scan some information (quét một số thông tin) ≈ scan all of the receipts (quét tất cả các biên lai)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, needs, listener, do
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- "I just need you to do one thing…" là dấu hiệu sắp tới đáp án
- Lời thoại "I just need you to do one thing – if you can scan all of the receipts of your company's expenditures moving forward, I'll be able to include links to those receipts right in the spreadsheet." là thông tin chứa đáp án.
- "scan some information" là cách diễn đạt tương đương của "scan all of the receipts".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 91
91. Tại sao người nói nói, "chúng tôi đang tổ chức một khóa học về chủ đề đó vào tháng sau"? (A) Để từ chối một lời mời (B) Để giải thích một sự chậm trễ (C) Để đưa ra một đề nghị (D) Để xin giúp đỡ |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Dạng câu hỏi: ngụ ý
- Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, say, "we're offering a workshop on that topic next month"
- Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.
- Câu thoại " you mentioned recently that you don't know much about cash flow forecasting and wanted to know the best way to learn more." cùng với lời thoại trích dẫn "we're offering a workshop on that topic next month" thể hiện rằng người nói muốn đề nghị người nghe tham gia hội thảo mà mình vừa trình bày.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (D) không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý: - spreadsheet (n) bảng tính - track (v) theo dõi - expense (n) chi phí - catering company (adj-n) công ty phục vụ tiệc - budget (n) ngân sách - receipt (n) biên lai, hoá đơn - expenditure (n) khoản chi tiêu - cash flow (n-n) dòng tiền - forecast (v) dự báo - workshop (n) khóa học thực hành |
Questions 92-94
M-Cn [92] Chúng ta đang trong quá trình đặt hàng các vật tư chúng ta sẽ cần cho năm tài chính tiếp theo. 92,[93] Một số thành viên của chúng ta đã phàn nàn về sự thông thoáng kém ở bên cạnh máy chạy bộ, vì vậy chúng ta sẽ mua thêm quạt. [92] Chúng ta cũng nên thay thế chiếu tập thể dục cũ và bóng cân bằng. [94] Chúng ta cần đặt hàng sớm. Tunji, tôi nghĩ bạn có một giờ rảnh vào buổi sáng ngày mai. Sau khi đơn hàng được đặt, tất cả các vật tư mới của chúng ta sẽ trên đường đến! |
Questions 92
92. Người nói đang thảo luận về điều gì? (A) Cập nhật cơ sở dữ liệu (B) Thuê thêm nhân viên (C) Sửa đổi hướng dẫn về an toàn (D) Mua sắm vật tư |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, discussing
- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
- Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
- Lời thoại " We're in the process of ordering supplies we'll need for the next fiscal year." là thông tin chứa đáp án.
- Ngoài ra, lời thoại " Some of our members have complained about poor ventilation by the treadmills, so we'll be getting additional fans. We should also replace our old exercise mats and balance balls." càng củng cố thêm cho việc người nói đang thảo luận về mua sắm vật tư.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 93
93. Người nói có khả năng làm việc ở đâu nhất? (A) Tại một nhà kho (B) Tại một phòng tập thể dục (C) Tại một cửa hàng nâng cấp nhà cửa (D) Tại một dịch vụ làm sạch |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: Where, speaker, work
- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
- Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
- Lời thoại "Some of our members have complained about poor ventilation by the treadmills, so we'll be getting additional fans." là thông tin chứa đáp án.
- Dựa vào các từ như "members" (thành viên) và "treadmills" (máy chạy bộ), ta thấy được rất có thể người nói đang làm việc tại một phòng tập thể dục.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (C), (D) không phù hợp.
Questions 94
94. Người nói có ý gì khi nói, "Tunji, tôi nghĩ bạn có một giờ rảnh vào buổi sáng ngày mai"? (A) Tunji nên hoàn thành công việc này. (B) Tunji có thể tham dự cuộc họp với khách hàng. (C) Lịch làm việc của Tunji cần được sắp xếp lại. (D) Tunji có thể rời khỏi công việc sớm. |
Cách diễn đạt tương đương:
- the task (công việc này) ≈ place that order (đặt hàng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Dạng câu hỏi: ngụ ý
- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, mean, "Tunji, I think you have a free hour tomorrow morning"
- Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.
- Câu thoại "We need to place that order soon" cùng với lời thoại trích dẫn "Tunji, I think you have a free hour tomorrow morning" thể hiện rằng người nói muốn Tunji nên hoàn thành việc đặt hàng.
- "the task" là cách diễn đạt tương đương của "place that order".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (B), (C), (D) đều không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý: - fiscal year (adj-n) năm tài chính - ventilation (n) sự thông gió - treadmill (n) máy chạy bộ - additional (adj) thêm vào - mat (n) thảm - on their way (idiom) đang trên đường đi |
Questions 95-97
W-Am Xin chào. [95] Tôi gọi từ Cửa hàng Sửa xe Baxter. Chúng tôi đã thuê một số máy bán đồ chơi từ công ty của bạn, và tôi rất vui mừng thông báo rằng chúng đã rất thành công! Một số trong số chúng đã được bán hết hoàn toàn! [96] Hôm nay, tôi gọi để đặt một hộp đồ chơi ô tô. Chúng tôi muốn lấy các màu sắc khác nhau lần này, thay vì tất cả là ô tô màu đỏ. Tôi chắc chắn rằng tôi sẽ gọi lại sớm để đặt mua các móc khóa – chúng tôi hiện đã có đủ số lượng, nhưng chúng cũng rất phổ biến. Cuối cùng, liệu bạn có cung cấp các loại máy bán hàng tự động khác không? [97] Chúng tôi đang nghĩ đến việc lắp đặt một máy bán đồ uống lạnh bên cạnh các máy bán đồ chơi. |
Questions 95
95. Người nói làm việc ở đâu? (A) Ở một trung tâm cộng đồng (B) Ở một cửa hàng sửa xe hơi (C) Ở một siêu thị (D) Ở một cửa hàng bách hóa |
Cách diễn đạt tương đương:
- a car repair shop (ở một cửa hàng sửa xe hơi) ≈ Baxter's Car Repair (Cửa hàng Sửa xe Baxter)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: where, speaker work
- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
- Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
- Lời thoại "I'm calling from Baxter's Car Repair." là thông tin chứa đáp án. Tên của cửa hàng cũng cho biết về loại hình kinh doanh của cửa hàng.
- "car repair shop" là cách diễn đạt tương đương của "Baxter's Car Repair."
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A) chứa thông tin không được đề cập.
- (C), (D) là các phương án bẫy, trong bài có nhắc tới các cụm từ như "toy-vending machines" và "cold-drink machine" làm ta dễ nhầm lẫn rằng người nói đang làm việc tại một siêu thị hay một cửa hàng bách hóa, nhưng đây không phải làm các phương án chính xác.
Questions 96
96. Nhìn vào bảng biểu. Người nói sẽ trả bao nhiêu tiền cho đơn đặt hàng hôm nay? (A) $15 (B) $17 (C) $18 (D) $14 |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: graphic, how much, speaker, pay for, today's order
- Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.
- Dựa theo lời thoại của người nói: "Today I'm calling to order a box of toy cars. We'd like to get the mixed colors this time, instead of all red cars." biết được anh ấy sẽ đặt một hộp xe đồ chơi với các màu sắc khác nhau.
- Dựa theo bảng biểu, tra được một hộp xe đồ chơi với các màu sắc khác nhau có giá là 17 đô la.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.
Questions 97
97. Người nói muốn lắp đặt cái gì? (A) Máy bán đồ uống tự động (B) Máy điều hòa không khí (C) Máy quay camera an ninh (D) Thảm trải sàn |
Cách diễn đạt tương đương:
- beverage vending machine (máy bán đồ uống) ≈ cold-drink machine (máy bán đồ uống lạnh)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, want, install
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- "We're thinking of installing…" là dấu hiệu sắp tới đáp án.
- Lời thoại "We're thinking of installing a cold-drink machine next to the toy machines." là thông tin chứa đáp án.
- "beverage vending machine" là cách diễn đạt tương đương của "cold-drink machine".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý: - rent (v) thuê - toy-vending machine (np) máy bán đồ chơi - sold out (phrase) bán hết - key chain (n-n) móc khóa - supply (v) cung cấp |
Questions 98-100
M-Au Trước hết, tôi muốn nhắc nhở mọi người về sáng kiến sức khỏe mới của công ty chúng ta. [98] Sáng nay, chúng tôi đã gửi một email có thông tin chi tiết về chương trình tập thể dục và hướng dẫn để đặt ra mục tiêu sức khỏe của bạn. Nếu bạn chưa thấy email này, vui lòng kiểm tra hộp thư đến của bạn sau cuộc họp này. [99] Trong năm nay, những nhân viên đạt được ba hoặc nhiều mục tiêu cá nhân của họ sẽ được thưởng hai ngày nghỉ bù có lương. Bây giờ, [100] hãy cùng xem qua một số ví dụ về mục tiêu mà bạn có thể đặt ra trong cổng thông tin nhân viên của bạn. |
Questions 98
98. Nhìn vào đồ họa. Người nói là ai? (A) Takanori Kimura (B) Ozan Demir (C) Robert Wilson (D) Ivan Stepanov |
Cách diễn đạt tương đương:
- create your fitness plan (lập kế hoạch tập thể dục của bạn) ≈ setting your fitness goals (đặt ra mục tiêu sức khỏe của bạn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: graphic, who, speaker
- Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.
- Dựa theo lời thoại của người nói: "l sent out an e-mail this morning with detailed information about the fitness program and instructions for setting your fitness goals." biết được người nói đã gửi một email có thông tin chi tiết về chương trình tập thể dục và hướng dẫn để đặt ra mục tiêu sức khỏe.
- Dựa theo email trong đồ họa, tra được người gửi email có tiêu đề được nhắc tới là ông Ivan Stepanov.
- "create your fitness plan" là cách diễn đạt tương đương của "setting your fitness goals".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.
Questions 99
99. Công ty đang cố gắng như thế nào trong việc tăng cường sự tham gia vào chương trình? (A) Bằng cách cung cấp đồ ăn nhẹ miễn phí (B) Bằng cách cung cấp thời gian nghỉ có lương (C) Bằng cách tăng lương (D) Bằng cách tặng một chuyến du lịch miễn phí |
Cách diễn đạt tương đương:
- providing paid time off (cung cấp thời gian nghỉ có lương) ≈ get two extra days off work this year, with pay (được thưởng hai ngày nghỉ bù có lương)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: how, company, increase, participation, program
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại "This year, employees will be rewarded for meeting their goals. Employees who achieve three or more of their personal goals will get two extra days off work this year, with pay." là thông tin chứa đáp án.
- "providing paid time off" là cách diễn đạt tương đương của "get two extra days off work this year, with pay".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 100
100. Người phát biểu sẽ làm gì tiếp theo? (A) Giới thiệu một số thành viên trong ủy ban (B) Xem xét một số con số bán hàng (C) Phát vé cho một sự kiện sắp tới (D) Đưa ra ví dụ về mục tiêu của nhân viên |
Cách diễn đạt tương đương:
- give examples of employee goals (đưa ra ví dụ về mục tiêu của nhân viên) ≈ go over a few examples of goals that you can set (cùng xem qua một số ví dụ về mục tiêu mà bạn có thể đặt ra)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, do next
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại "let's go over a few examples of goals that you can set for yourself in your employee portal." là thông tin chứa đáp án.
- "give examples of employee goals" là cách diễn đạt tương đương của "go over a few examples of goals that you can set".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý: - initiative (n) sáng kiến - fitness program (n-n) chương trình tập thể dục - fitness goal (n-n) mục tiêu về sức khỏe - achieve (v) đạt được - go over (phrasal v) thảo luận, xem qua - portal (n) cổng thông tin |
Trên đây là giải thích đáp án và hướng dẫn phương pháp giải tối ưu tốc độ cho đề ETS 2023 Test 7 Part 4. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 4, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với sách TOEIC UP Part 4 hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.
Xem tiếp: ETS 2023 Test 7 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết.
- ETS 2023 - Key and Explanation
- ETS 2023 Test 1 Part 1 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 3 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 7 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 2 Part 1 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 2 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 2 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
Bình luận - Hỏi đáp