ETS 2023 Test 8 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp đáp án cho đề ETS 2023 Test 8 Listening Part 2 và giải thích tại sao chọn đáp án đó bằng cách loại trừ các phương án sai và nhận diện các phương án nhiễu để tránh “sập bẫy” trong bài nghe. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2023 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
ZIM Academy
02/08/2023
ets 2023 test 8 part 2 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

7. C

12. C

17. C

22. A

27. C

8. C

13. C

18. B

23. C

28. B

9. B

14. A

19. B

24. C

29. C

10. A

15. A

20. B

25. B

30. B

11. B

16. A

21. A

26. A

31. C

Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 8 Listening Part 2

Question 7

M-Cn When does your bus leave?

M-Au (A) The station is on Liberty Avenue. 

(B) A seat in the back.

(C) At eight o'clock

M-Cn Khi nào xe buýt của bạn khởi hành?

M-Au (A) Nhà ga nằm trên Đại lộ Liberty.

(B) Một chỗ ngồi ở phía sau.

(C) Lúc 8 giờ.

Loại trừ phương án sai:

  • (A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "station" liên quan đến từ "bus" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu phù hợp để trả lời cho câu hỏi về nơi chốn “where", không phù hợp để trả lời cho câu hỏi về thời điểm “when".

  • (B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "seat" liên quan đến từ "bus" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu phù hợp để trả lời cho câu hỏi về sự vật “what", không phù hợp để trả lời cho câu hỏi về thời điểm “when".

Question 8

M-Cn Who made the cake for the party?

W-Br (A) Just a cup of apple juice.

(B) I already ate.

(C) The baker on Second Street.

M-Cn Ai đã làm bánh cho bữa tiệc?

W-Br (A) Chỉ một cốc nước táo thôi.

(B) Tôi đã ăn rồi.

(C) Người làm bánh ở phố số 2.

Loại trừ phương án sai:

  • (A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "apple juice" liên quan đến từ "party" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

  • (B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "ate" liên quan đến từ "cake" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

Question 9

W-Am Why are you taking French classes?

M-Cn (A) Do you have a reservation?

(B) Because I'm transferring to the Paris office. 

(C) Two days a week.

W-Am Tại sao bạn tham gia các lớp học tiếng Pháp?

M-Cn (A) Bạn có đặt chỗ trước không?

(B) Bởi vì tôi sắp chuyển đến văn phòng Paris.

(C) Hai ngày một tuần.

Loại trừ phương án sai:

  • (A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "reservation" liên quan đến từ "French classes" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

  • (C) Phương án bẫy. Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Thông tin "Hai ngày một tuần" không thể trả lời cho câu hỏi "Tại sao bạn tham gia các lớp học tiếng Pháp".

Question 10

W-Br What material is this shirt made of?

M-Cn (A) It's a light cotton fabric.

(B) No, I don't need any more supplies. 

(C) In small, medium, and large sizes.

W-Br Chiếc áo này được làm từ chất liệu gì?

M-Cn (A) Đó là một loại vải cotton nhẹ.

(B) Không, tôi không cần thêm đồ dùng gì nữa.

(C) Ở kích thước nhỏ, vừa và lớn.

Loại trừ phương án sai:

  • (B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "supplies" liên quan đến từ "material" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

  • (C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "sizes" liên quan đến từ "shirt" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu phù hợp ý hỏi. Thông tin về kích thước "Ở kích thước nhỏ, vừa và lớn" không thể trả lời cho câu hỏi "được làm từ chất liệu gì".

Question 11

W-Am How much will the jazz concert cost?

W-Br (A) Leaving from platform six.

(B) The ticket's 50 dollars.

(C) A seat on the aisle, please.

W-Am Buổi hòa nhạc jazz sẽ tốn bao nhiêu tiền?

W-Br (A) Đang rời khỏi sân ga số sáu.

(B) Vé có giá 50 đô la.

(C) Vui lòng cho tôi một chỗ ngồi ở lối đi.

Loại trừ phương án sai:

  • (A) nội dung không phù hợp ý hỏi.

  • (C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "seat" liên quan đến từ "jazz concert" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu phù hợp ý hỏi. Thông tin về kích thước "một chỗ ngồi ở lối đi" không thể trả lời cho câu hỏi "Buổi hòa nhạc jazz sẽ tốn bao nhiêu tiền".

Question 12

W-Br Where's the robotics conference going to be held?

M-Au (A) I'll print your first chapter.

(B) At the end of June.

(C) It's in Boston.

W-Br Hội nghị robot sẽ được tổ chức ở đâu?

M-Au (A) Tôi sẽ in chương đầu tiên của bạn.

(B) Vào cuối tháng sáu.

(C) Nó ở Boston.

Loại trừ phương án sai:

  • (A) nội dung không phù hợp ý hỏi.

  • (B) nội dung không phù hợp ý hỏi. Thông tin về thời gian "Vào cuối tháng sáu" không thể trả lời cho câu hỏi về địa điểm "được tổ chức ở đâu".

Question 13

W-Am Would you like me to turn on the air conditioner?

M-Cn (A) I bought shampoo and conditioner. 

(B) He did an excellent job!

(C) No-let's open the windows.

W-Am Bạn có muốn tôi bật điều hòa không?

M-Cn (A) Tôi đã mua dầu gội và dầu xả.

(B) Anh ấy đã làm rất xuất sắc!

(C) Không-hãy mở cửa sổ thôi.

Loại trừ phương án sai:

  • (A) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “conditioner” là từ mang nhiều ý nghĩa. Từ “air conditioner” trong câu hỏi mang ý nghĩa “điều hoà" trong khi “conditioner” trong phương án mang ý nghĩa “dầu xả”.

  • (B) nội dung không phù hợp ý hỏi.

Question 14

W-Br When do you need a copy of the contract?

M-Au (A) As soon as possible.

(B) A savings account at the bank.

(C) Sure-here's my contact information.

W-Br Khi nào bạn cần một bản sao của hợp đồng?

M-Au (A) Càng sớm càng tốt.

(B) Một tài khoản tiết kiệm tại ngân hàng.

(C) Chắc chắn rồi đây là thông tin liên lạc của tôi.

Loại trừ phương án sai:

  • (B) nội dung không phù hợp ý hỏi.

  • (C) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “contact” có phát âm gần giống với từ “contract" trong câu hỏi, tuy nhiên nội dung không phù hợp ý hỏi.

Question 15

M-Cn I definitely think we should reschedule the picnic.

W-Am (A) Is it supposed to rain?

(B) A company celebration.

(C) Some salad with a light dressing.

M-Cn Tôi chắc chắn rằng chúng ta nên lên lịch lại chuyến dã ngoại.

W-Am (A) Có phải trời sắp mưa không?

(B) Một lễ kỷ niệm của công ty.

(C) Một ít salad với nước sốt nhẹ.

Loại trừ phương án sai:

  • (B) nội dung không phù hợp ý hỏi.

  • (C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "salad" liên quan đến từ "picnic" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu phù hợp ý hỏi.

Question 16

W-Am How often is this filing cabinet organized?

W-Br (A) About once every quarter.

(B) Yes, this is the right size.

(C) A fifteen-minute meeting.

W-Am Tủ đựng hồ sơ này được sắp xếp bao lâu một lần?

W-Br (A) Khoảng một quý một lần.

(B) Vâng, đây là kích cỡ phù hợp.

(C) Một cuộc họp kéo dài mười lăm phút.

Loại trừ phương án sai:

  • (B) nội dung không phù hợp ý hỏi.

  • (C) nội dung không phù hợp ý hỏi. Thông tin về thời lượng "mười lăm phút" không thể trả lời cho câu hỏi về tần suất "bao lâu một lần".

Question 17

M-Au Is Ms. Lee planning to run for mayor in the election?

W-Am (A) I go there often, actually.

(B) An electronic reading device.

(C) Yes, she made the official announcement.

M-Au Bà Lee có ý định tranh cử thị trưởng trong cuộc bầu cử không?

W-Am (A) Thực ra tôi đến đó thường xuyên.

(B) Một thiết bị đọc điện tử.

(C) Vâng, cô ấy đã đưa ra thông báo chính thức.

Loại trừ phương án sai:

  • (A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "go" liên quan đến từ "run" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu phù hợp ý hỏi. 

  • (B) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “electronic” có phát âm gần giống với từ “election" trong câu hỏi, tuy nhiên nội dung không phù hợp ý hỏi.

Question 18

W-Br Are you looking for a one-bedroom or a twobedroom apartment?

M-Au (A) No, I've had enough coffee today.

(B) A two-bedroom apartment with a balcony. 

(C) At the home-improvement store.

W-Br Bạn đang tìm căn hộ một phòng ngủ hay hai phòng ngủ?

M-Au (A) Không, hôm nay tôi đã uống đủ cà phê rồi.

(B) Căn hộ hai phòng ngủ có ban công.

(C) Tại cửa hàng đồ gia dụng.

Loại trừ phương án sai:

  • (A) nội dung không phù hợp ý hỏi.

  • (C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "home" liên quan đến từ "apartment" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu phù hợp ý hỏi.

Question 19

M-Cn You should include an image on each page of the book.

M-Au (A) The bookstore is closed. 

(B) Yes, that's a good idea.

(C) A job as a graphic designer.

M-Cn Bạn nên bao gồm một hình ảnh trên mỗi trang của cuốn sách.

M-Au (A) Hiệu sách đóng cửa.

(B) Vâng, đó là một ý tưởng hay.

(C) Công việc là một nhà thiết kế đồ họa.

Loại trừ phương án sai:

  • (A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "bookstore" liên quan đến từ "book" trong câu phát biểu nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý câu phát biểu. Việc “Hiệu sách đóng cửa” không phù hợp để trả lời cho câu nói về “bao gồm một hình ảnh trên mỗi trang của cuốn sách.”.

  • (C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "graphic designer”  liên quan đến từ "book" trong câu phát biểu nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý câu phát biểu.

Question 20

M-Cn How do I make changes to this section of the Web site?

W-Br (A) Only five more times.

(B) Let me show you.

(C) Can I preorder my meal?

M-Cn Làm cách nào để tôi thực hiện các thay đổi đối với phần này của trang Web?

W-Br (A) Chỉ năm lần nữa thôi.

(B) Hãy để tôi chỉ cho bạn.

(C) Tôi có thể đặt trước bữa ăn của mình được không?

Loại trừ phương án sai:

  • (A) nội dung không phù hợp ý hỏi. Thông tin về số lần “Chỉ năm lần nữa thôi” không phù hợp để trả lời cho câu nói về “Làm cách nào để tôi thực hiện các thay đổi”.

  • (C) nội dung không phù hợp ý hỏi.

Question 21

M-Au Will you be working a half day or a full day?

W-Am (A) My project deadline is tomorrow.

(B) Here's an empty glass.

(C) About 73 euros.

M-Au Bạn sẽ làm việc nửa ngày hay cả ngày?

W-Am (A) Hạn chót dự án của tôi là ngày mai.

(B) Đây là một cái ly rỗng.

(C) Khoảng 73 euro.

Loại trừ phương án sai:

  • (B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "empty" liên quan đến từ "half" và “full" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. 

  • (C) nội dung không phù hợp ý hỏi.

Question 22

W-Br There's an opening in my department for an accountant.

M-Au (A) I have some experience with that.

(B) They agreed to participate.

(C) No, the store is closed.

W-Br Có một vị trí tuyển dụng nhân viên kế toán ở phòng của tôi.

M-Au (A) Tôi có một số kinh nghiệm về việc đó.

(B) Họ đồng ý tham gia.

(C) Không, cửa hàng đóng cửa rồi.

Loại trừ phương án sai:

  • (B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "participate" liên quan đến từ "opening" trong câu phát biểu nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý câu phát biểu. Việc “Họ đồng ý tham gia.” không trả lời được cho câu “Có một vị trí tuyển dụng nhân viên kế toán ở phòng của tôi.”

  • (C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "store" liên quan đến từ "department" trong câu phát biểu nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý câu phát biểu.

Question 23

M-Au Isn't the shuttle between terminals fully automated?

W-Am (A) The windows in this room don't open. 

(B) No, just a one-way ticket please.

(C) I've actually never been to that airport.

M-Au Việc đưa đón giữa các nhà ga không hoàn toàn tự động sao?

W-Am (A) Cửa sổ trong phòng này không mở được.

(B) Không, chỉ một vé một chiều thôi.

(C) Thực ra tôi chưa bao giờ đến sân bay đó.

Loại trừ phương án sai:

  • (A) nội dung không phù hợp ý hỏi.

  • (B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "one-way ticket please" liên quan đến từ "terminals" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Thông tin về “một vé một chiều” không trả lời được cho câu “Việc đưa đón giữa các nhà ga không hoàn toàn tự động sao?”.

Question 24

M-Cn What's the product code for that item?

M-Au (A) I saw the advertisement on television. 

(B) Batteries are included in the box.

(C) All the information is on the invoice.

M-Cn Mã sản phẩm của mặt hàng đó là gì?

M-Au (A) Tôi đã xem quảng cáo trên truyền hình.

(B) Pin được bao gồm trong hộp.

(C) Tất cả thông tin đều có trên hóa đơn.

Loại trừ phương án sai:

  • (A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "advertisement" liên quan đến từ "product" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Thông tin về “xem quảng cáo trên truyền hình” không trả lời được cho câu “Mã sản phẩm của mặt hàng đó là gì?”.

  • (B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "box" liên quan đến từ "product" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Thông tin về “Pin được bao gồm trong hộp.” không trả lời được cho câu “Mã sản phẩm của mặt hàng đó là gì?”.

Question 25

W-Am Why don't we rent a bigger booth at this year's conference?

M-Cn (A) The conference call went really well. 

(B) Our budget is very tight.

(C) I think the vent on the dryer is clogged.

W-Am Tại sao chúng ta không thuê một gian hàng lớn hơn tại hội nghị năm nay?

M-Cn (A) Cuộc gọi hội nghị đã diễn ra rất tốt đẹp.

(B) Ngân sách của chúng tôi rất eo hẹp.

(C) Tôi nghĩ lỗ thông hơi trên máy sấy bị tắc.

Loại trừ phương án sai:

  • (A) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “conference” trong câu hỏi tuy nhiên nội dung không phù hợp ý hỏi. Việc “Cuộc gọi hội nghị đã diễn ra rất tốt đẹp.” phù hợp để trả lời cho câu hỏi tình trạng với “how", không phù hợp để trả lời cho câu hỏi về lý do với “why".

  • (C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “vent” có phát âm tương tự với “rent” trong câu hỏi, tuy nhiên nội dung không phù hợp ý hỏi. Việc “lỗ thông hơi trên máy sấy bị tắc” không phù hợp để trả lời cho câu hỏi về “thuê một gian hàng lớn hơn tại hội nghị năm nay”.

Question 26

Loại trừ phương án sai:

Question 27

Loại trừ phương án sai:

Question 28

Loại trừ phương án sai:

Question 29

Loại trừ phương án sai:

Question 30

Loại trừ phương án sai:

Question 31

Loại trừ phương án sai:

Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tốc độ cho đề ETS 2023 Test 8 Part 2, do TOEIC Guru tại ZIM biên soạn. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 2, người học có thể mua sách TOEIC UP Part 2 hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Xem tiếp: ETS 2023 Test 8 Part 3 - Đáp án và giải thích chi tiết.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Kiểm tra trình độ
Học thử trải nghiệm