ETS 2023 Test 8 Part 3 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp đáp án cho đề ETS 2023 Test 8 Listening Part 3 và giải thích tại sao chọn đáp án đó bằng cách loại trừ các phương án sai và nhận diện các phương án nhiễu để tránh “sập bẫy” trong bài nghe. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2023 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
author
ZIM Academy
02/09/2023
ets 2023 test 8 part 3 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

  1. D

  1. B

  1. C

  1. B

  1. C

  1. C

  1. C

  1. A

  1. B

  1. D

  1. A

  1. D

  1. A

  1. C

  1. A

  1. C

  1. C

  1. B

  1. A

  1. C

  1. D

  1. B

  1. B

  1. A

  1. D

  1. C

  1. D

  1. B

  1. C

  1. A

  1. B

  1. D

  1. A

  1. B

  1. C

  1. C

  1. D

  1. D

  1. D

Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 8 Listening Part 3

Questions 32-34

M-Cn Chào Ling. [32] Tôi đang gọi điện để hỏi về căn hộ mà bạn đã giới thiệu cho tôi tuần trước.

W-Am Xin chào, Jinyu. [32] Bạn có thích cái nào trong số đó không?

M-Cn Có, [33] Tôi thích cái ở ngoài thị trấn. Nó quá lớn----Tôi rất muốn có thêm lượng không gian đó. Chỗ ở hiện tại của tôi quá nhỏ.

W-Am Ồ, thật không may, căn hộ đó đã được thuê rồi. Nhưng có một cái khác ở cùng khu phố, nó rất đẹp và lớn. [34] Bạn có muốn tôi đặt lịch xem không?

M-Cn [34] Vâng, làm ơn! Tôi có thời gian vào mỗi buổi sáng trong tuần này.

Questions 32

32. Who most likely is the woman? 

(A) An architect

(B) A building manager 

(C) An interior decorator

(D) A real estate agent

32. Người phụ nữ có nhiều khả năng nhất là ai?

(A) Một kiến trúc sư

(B) Một người quản lý tòa nhà

(C) Một người trang trí nội thất

(D) Một đại lý bất động sản

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, woman

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào lời thoại đầu tiên của người đàn ông " I'm calling about the apartments you showed me last week.” và lời thoại đầu tiên của người phụ nữ. "Did you like any of them?” là thông tin chứa đáp án.  Kết hợp hai thông tin thấy được người phụ nữ đã giới thiệu cho người đàn ông một số căn hộ. 

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin có liên quan đến nhà ở tuy nhiên không đủ thông tin để xác nhận.

Questions 33

33. Đặc điểm nào là quan trọng nhất đối với một người đàn ông?

(A) Địa điểm

(B) Kích thước

(C) Ngoại hình

(D) Bố trí phòng

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: which feature, important to the man

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại thứ hai của người đàn ông, “ I liked the one that was outside of town.” là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • It was so big----I wouldlove to have that extra space. My current place is too small. " là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy được người đàn ông thích một nơi lớn và rộng rãi.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 34

34. Người phụ nữ rất có thể sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Xử lý một thanh toán

(B) Đo căn phòng

(C) Lên lịch một cuộc hẹn

(D) Đặt mua một số đồ nội thất

Cách diễn đạt tương đương:

schedule an appointment (lên lịch một cuộc hẹn) ≈ book a showing (đặt lịch xem)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, do next 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại cuối của người phụ nữ, " Would you like me to book a showing?” và câu trả lời của người đàn ông “ Yes, please!” là thông tin chứa đáp án. Người phụ nữ đề nghị đặt lịch xem nhà và người đàn ông đã đồng ý.

  • "schedule an appointment" là cách diễn đạt tương đương của "book a showing".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • apartment (n) căn hộ

  • space (n) không gian

  • unfortunately (adv) không may

  • neighborhood (n) khu vực lân cận, hàng xóm

  • available (adj) có sẵn

Questions 35-37

M-Au 35,[36] Hôm nay chúng ta sẽ nhận một lô hàng thiết bị y tế. [35] Các máy đo khúc xạ tự động mới để khám mắt đang được đưa vào sử dụng.

W-Br Tuyệt vời. [35] Chúng sẽ làm cho việc khám bệnh cho bệnh nhân chính xác hơn nhiều.

M-Au [36] Tôi có thể dỡ chúng ra khi tới đây.

W-Br Không sao đâu. Chỉ cần đặt chúng vào tủ bảo quản qua đêm. Một đại diện của công ty sẽ đến vào ngày mai và lúc đó chúng ta sẽ cần họ.

M-Au Người đại diện đến lúc mấy giờ?

W-Br [37] Anh ấy sẽ đến lúc sáu giờ chiều, sau khi phòng khám đóng cửa. Anh ấy sẽ chỉ cho chúng ta cách sử dụng thiết bị mới.

Questions 35

35. Cuộc trò chuyện có nhiều khả năng diễn ra ở đâu nhất?

(A) Tại một trung tâm thể hình

(B) Tại một nhà kho

(C) Tại một khách sạn

(D) Tại phòng khám mắt

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, conversation, taking place

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào lời thoại đầu của người đàn ông, "We're getting a shipment of medical equipment today. The new autorefractor machines for eye exams are coming in.” và lời thoại của người phụ nữ "They're going to make our patients' exams much more accurate.” là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy được đây là một cơ sở y tế có chức năng khám mắt.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 36

36. Người đàn ông đề nghị làm gì?

(A) Dỡ một lô hàng

(B) Hủy một số cuộc hẹn

(C) Kiểm kê hàng tồn kho

(D) Xử lý thanh toán

Cách diễn đạt tương đương:

a shipment (một lô hàng) ≈ them (chúng) 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, offer to do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Câu nói của người đàn ông “I can…” (cấu trúc câu đề  nghị) là dấu hiệu dẫn đến đáp án.

  • Dựa vào các lời thoại của người đàn ông “ We're getting a shipment of medical equipment today.” và “ I can unpack them when they get here.” là thông tin chứa đáp án.

  • "a shipment" là cách diễn đạt tương đương của "them".

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (B), (C), (D) đều không được đề cập.

Questions 37

37. Điều gì sẽ diễn ra vào lúc 6 giờ chiều ngày mai?

(A) Kiểm tra an toàn

(B) Một buổi đào tạo

(C) Một chuyến giao hàng 

(D) Một cuộc phỏng vấn việc làm

Cách diễn đạt tương đương:

a training session (một buổi đào tạo) ≈ showing us how to use the new equipment (chỉ cho chúng ta cách sử dụng thiết bị mới) 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, take place, 6 P.M. tomorrow

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • “...six P.M” là dấu hiệu dẫn đến đáp án.

  • Dựa vào câu nói của người phụ nữ “ He's coming at six P.M. after the clinic closes. He'll be showing us how to use the new equipment.” là thông tin chứa đáp án.

  • "a training session" là cách diễn đạt tương đương của "showing us how to use the new equipment".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (C) thông tin bẫy. Bài có đề cập đến việc giao hàng, tuy nhiên không phải là vào lúc 6 giờ chiều ngày mai.

  • Các phương án (A), (D) đều không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • shipment (n) lô hàng

  • medical equipment (adj-n) thiết bị y tế

  • autorefractor (n) khúc xạ tự động

  • accurate (adj) chính xác

  • representative (n) người đại diện

  • storage closet (np) tủ đựng đồ

Questions 38-40

M-Au Chào, Liliana. Tôi mới làm việc ở nhà máy được sáu tháng, nhưng [38] tôi đang băn khoăn liệu có thể thay đổi vị trí hay không. Bạn đã ở đây khá lâu rồi. Bạn nghĩ sao?

W-Am Tốt! Tôi chắc chắn khuyến khích bạn làm việc theo cách của bạn. [39] Tôi sẽ kỷ niệm mười lăm năm làm việc ở đây vào tháng tới.

M-Au Xin chúc mừng! Hiện tại tôi đang làm công việc xử lý gói hàng nhưng tôi muốn trở thành kỹ thuật viên lắp ráp. Tôi cần phải làm gì?

W-Am Vâng, [40] bước đầu tiên là nói chuyện với người giám sát của bạn. Anh ấy sẽ có thể cung cấp cho bạn thêm chi tiết.

M-Au [40] Cảm ơn. Thực ra, tôi nghĩ bây giờ anh ấy đang ở trong văn phòng.

Questions 38

38. Người đàn ông hỏi người phụ nữ về điều gì?

(A) Quy định an toàn

(B) Thủ tục an ninh

(C) Làm việc theo ca cuối tuần

(D) Thay đổi công việc

Cách diễn đạt tương đương:

jobs ≈ positions: vị trí, công việc

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, ask, woman

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại "I'm wondering…” là dấu hiệu dẫn đến đáp án.

  • Dựa vào lời thoại đầu của người đàn ông, "I'm wondering if it's possible to change positions. You've been here quite a while. What do you think?” là thông tin chứa đáp án.

  • "jobs" là cách diễn đạt tương đương của "positions".

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 39

39. Người phụ nữ nói cô ấy sẽ làm gì vào tháng tới?

(A) Đi nghỉ

(B) Kỷ niệm ngày kỷ niệm làm việc

(C) Nghỉ hưu từ một công việc

(D) Chuyển đến cơ sở khác

Cách diễn đạt tương đương:

a work anniversary (ngày kỷ niệm làm việc) ≈ fifteen years of employment here (mười lăm năm làm việc ở đây)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, do, next month

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “ I'll…” là dấu hiệu dẫn đến đáp án.

  • Lời thoại thứ hai của người phụ nữ “ I'll celebrate fifteen years of employment here next month.” là thông tin chứa đáp án. “ next month” là dấu hiệu nhận biết đáp.

  • "a work anniversary" là cách diễn đạt tương đương của "fifteen years of employment here".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (D) thông tin bẫy. Bài có đề cập đến việc chuyển đổi công việc, tuy nhiên không phải là người phụ nữ mà là người đàn ông.

  • Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 40

40. Người đàn ông rất có thể sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Kiểm tra lịch làm việc

(B) Xem lại hướng dẫn vận hành

(C) Nói chuyện với người giám sát

(D) Đăng ký một khóa học

Cách diễn đạt tương đương:

speak with ≈ talk to: nói chuyện với

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, do next

  • Dạng câu hỏi:  thông tin chi tiết

  • Why don’t you…” (cấu trúc câu đề nghị) là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • Dựa vào lời thoại cuối của người phụ nữ "the first step would be to talk to your supervisor. "đề nghị người đàn ông nói chuyện với người quản lý.

  • Kết hợp với lời thoại cuối cùng của người đàn ông “ Thanks. Actually, I think he's in his office now.” thấy được người đàn ông sẽ gặp người quản lý.

  • "speak with" là cách diễn đạt tương đương của "talk to".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • factory (n) nhà máy

  • position (n) chức vụ

  • encourage (v) khuyến khích

  • employment (n) thuê người làm

  • package handler (np) xử lý gói hàng

  • assembly technician (np) kỹ thuật viên lắp ráp

Questions 41-43

M-Cn Xin chào. Tên tôi là Hector Murray và tôi là khách hàng của ngân hàng bạn. [41] Tôi đang gọi để xin một khoản vay dành cho doanh nghiệp nhỏ. Công việc kinh doanh của tôi đang mở rộng và tôi cần thêm một chiếc xe.

W-Br Chắc chắn rồi, chúng tôi có thể giúp bạn điều đó. [42] Chúng tôi sẽ cần một số thông tin tài chính kế hoạch kinh doanh cập nhật của bạn, báo cáo ngân hàng, báo cáo thuế thu nhập và tiền lương.

M-Cn Được rồi. Tôi có nên đặt lịch hẹn để trực tiếp xem xét thông tin với bạn không?

W-Br Không, không cần phải đến. [43] Bạn chỉ cần điền vào đơn đăng ký trực tuyến của chúng tôi.

Questions 41

41. Tại sao người đàn ông lại gọi?

(A) Để tranh chấp một khoản phí

(B) Để hỏi về một khoản vay

(C) Để đăng ký kinh doanh

(D) Để đặt một quảng cáo

Cách diễn đạt tương đương:

inquire about a loan (hỏi về một khoản vay) ≈ calling about getting a small-business loan (gọi để xin một khoản vay dành cho doanh nghiệp nhỏ)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: Why, man, calling

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại “ I'm calling about…” là dấu hiệu dẫn đến đáp án .

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông "I'm calling about getting a small-business loan." là thông tin chứa đáp án.

  • "inquire about a loan" là cách diễn đạt tương đương của "calling about getting a small-business loan".

  • → Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (C) thông tin bẫy. Bài có đề cập đến doanh nghiệp (my business), tuy nhiên không đề cập đến việc đăng ký.

  • Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 42

42. Người phụ nữ nói người đàn ông phải cung cấp những gì?

(A) Giấy chứng nhận kiểm tra

(B) Một hình thức nhận dạng

(C) Hồ sơ tài chính

(D) Mô tả sản phẩm

Cách diễn đạt tương đương:

records (hồ sơ) ≈ information (thông tin)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: What, woman, say, man, provide

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại của phụ nữ: "We'll need some financial information-your updated business plan, bank statements, and income and payroll tax statements.” là thông tin chứa đáp án.

  • "records" là cách diễn đạt tương đương của "information".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 43

43. Người phụ nữ nói người đàn ông có thể làm gì trên mạng?

(A) Điền vào đơn đăng ký

(B) Tạo một tài khoản

(C) Xem các tùy chọn giá

(D) In nhãn gửi thư

Cách diễn đạt tương đương:

an application (đơn đăng ký) ≈ our online application form (biểu mẫu đăng ký trực tuyến của chúng tôi)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: What, woman, tell, man, do online

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại của người phụ nữ " You can…” ( Bạn có thể…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • " You can just fill out our online application form." là thông tin chứa đáp án.

  • an application" là cách diễn đạt tương đương của "our online application form".

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • customer (n) khách hàng

  • loan (n) khoản vay

  • financial (adj) tài chính

  • payroll tax statement (np) báo cáo thuế tiền lương

  • bank statement (np) sao kê ngân hàng

Questions 44-46

W-Br Xin chào Mr. Schneider. Cảm ơn bạn đã đồng ý dẫn tôi đi tham quan cơ sở mới của bạn. [44] Nó thực sự sẽ giúp ích cho bài viết tôi đang viết. Tôi nghĩ độc giả của tạp chí của tôi sẽ thích thú khi tìm hiểu về phương pháp trồng trọt thủy canh trong nhà.

M-Au Đó là niềm vui của tôi. [45] Khi chúng ta trồng cây trong nước thay vì trong đất, chúng ta thực sự cần ít nước hơn nhiều để trồng cùng một lượng lương thực. Điều đó làm hầu hết mọi người ngạc nhiên.

W-Br Thật thú vị. Tôi chắc chắn sẽ bao gồm thông tin đó. Nhân tiện, [46] có ổn không nếu tôi chụp một vài bức ảnh về thiết lập của bạn? Tôi mang theo một chiếc máy ảnh.

M-Au Tất nhiên rồi. Bắt đầu nào.

Questions 44

44. Người phụ nữ có khả năng làm việc trong ngành nào nhất?

(A) Báo chí

(B) Tiếp thị

(C) Giải trí

(D) Công nghệ

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: which industry, woman, work in

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại từ người phụ nữ: " It will really help me with the article I'm writing. I think my magazine's readers will enjoy learning about indoor hydroponic farming. là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy được người phụ nữ làm công việc có liên quan đến viết lách ở một tạp chí.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 45

45. Người đàn ông nói kỹ thuật canh tác có lợi ích gì?

(A) Nó rất dễ học.

(B) Nó cải thiện chất lượng không khí.

(C) Nó làm giảm lãng phí thực phẩm.

(D) Nó cần ít nước hơn.

Cách diễn đạt tương đương:

requires less water ≈ needing much less water: cần ít nước hơn

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, say is beneficial, farming technique

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại đầu tiên của người đàn ông "When we grow plants in water rather than soil, we actually end up needing much less water to grow the same amount of food." là thông tin chứa đáp án.

  • "requires less water" là cách diễn đạt tương đương của "needing much less water".

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 46

46. Người phụ nữ xin phép làm gì?

(A) Xem xét một số tài liệu tài chính

(B) Nếm thử một số mẫu thực phẩm

(C) Chụp vài bức ảnh

(D) Trở lại vào một ngày khác

Cách diễn đạt tương đương:

photographs ≈ pictures: hình ảnh

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, ask permission

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “ is it all right if…” là dấu hiệu dẫn đến đáp án.

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ "is it all right if I take some pictures of your setup?” là thông tin chứa đáp án.

  • "photographs" là cách diễn đạt tương đương của "pictures".

  • → Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B) thông tin bẫy. Bài có đề cập đến thức ăn (food), tuy nhiên không đề cập đến việc nếm thử (taste).

  • Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • facility (n) cơ sở vật chất

  • article (n) bài báo

  • hydroponic farming (adj-n) trồng trọt thủy canh

  • soil (n) đất

  • include (v) bao gồm

Questions 47-49

M-Au Cô Becker, [47] tôi đã đi dạo quanh khu nhà của bạn và tôi nghĩ nhà bạn là một ứng cử viên sáng giá cho các tấm pin mặt trời. Tôi có thể cài đặt chúng vào tháng tới.

W-Br Tuyệt vời! [47] Nhưng chẳng phải xung quanh nhà tôi có nhiều cây cối sao?

M-Au Chà, có một chỗ trong khu vườn sau nhà của bạn có đủ ánh sáng mặt trời để đặt một số tấm pin mặt trời--- [48] nếu bạn chỉ cắt một vài cành khỏi cây phong đó.

W-Br [48] Cây đó thực ra là đất của hàng xóm tôi nên tốt hơn hết tôi nên chắc chắn rằng nó ổn. Tôi sẽ hỏi họ sau. Nhân tiện, [49] nhà để xe của tôi khá nhỏ nên tôi lo ngại về kích thước của cục pin 10 kilowatt đi kèm với các tấm pin. Bạn có thể nhìn vào đó để chắc chắn rằng nó sẽ phù hợp?

Questions 47

47. Các người nói đang thảo luận về vấn đề gì?

(A) Thuê bao truyền hình vệ tinh

(B) Lắp đặt bảng điều khiển năng lượng mặt trời

(C) Nâng cấp hệ thống an ninh

(D) Trạm sạc xe điện

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers discussing

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Câu hỏi của người đàn ông "I've walked around your property, and I think your home's a good candidate for solar panels. I can probably install them next month.” và câu trả lời của người phụ nữ "But aren't there too many trees around my house?” là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy được người đàn ông và người phụ nữ đang thảo luận việc đặt tấm năng lượng mặt trời.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) không được đề cập.

Questions 48

48. Người phụ nữ sẽ hỏi hàng xóm của mình điều gì?

(A) Chăm sóc một số cây trồng trong nhà

(B) Mượn một số dụng cụ làm vườn

(C) Sử dụng chỗ đỗ xe

(D) Cắt một số cành cây

Cách diễn đạt tương đương:

cutting some tree branches (cắt một số cành cây) ≈ cut just a few of the branches off that maple tree (cắt một vài cành khỏi cây phong đó.)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, ask her neighbors

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông “ if you cut just a few of the branches off that maple tree.” và câu trả lời của người phụ nữ “ That tree's actually on my neighbors' property, so I'd better make sure it's OK. I'll ask them later.” là thông tin chứa đáp án.

  • "cutting some tree branches" là cách diễn đạt tương đương của "cut just a few of the branches off that maple tree".

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) không được đề cập.

Questions 49

49. Người đàn ông rất có thể sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Di chuyển một chiếc xe

(B) Sạc lại pin

(C) Kiểm tra kích thước của một không gian

(D) Viết ra ước tính giá

Cách diễn đạt tương đương:

check (kiểm tra) ≈ look in (nhìn vào)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, do next

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại cuối cùng của người phụ nữ “ my garage is pretty small, so I'm concerned about the size of the ten-kilowatt battery that goes with the panels. Can you look in there to make sure it'llfit?” là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy được người phụ nữ yêu cầu người đàn ông kiểm tra xem pin có vừa với nhà để xe của cô ấy không.

  • "check" là cách diễn đạt khác của "look in".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B) thông tin bẫy. Bài có đề cập đến pin (battery), tuy nhiên không đề cập đến việc sạc lại (recharge).

  • Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • property (n) tài sản

  • solar panel (np) tấm năng lượng mặt trời

  • install (v) cài đặt

  • garage (n) ga-ra, nhà để xe

  • battery (n) ắc quy, pin

  • branch (n) chi nhánh/nhánh (cây)

Questions 50-52

M-Au [50] Astrid và Ulrike, bạn có vài phút trước khi lượt khách ăn trưa đến không?

W-Am Chắc chắn rồi, ông Smith. [50] Đây có phải là về thực đơn mới của chúng tôi không?

M-Au Không, không phải thế. [51] Tủ lạnh gần khu vực bếp nấu tối qua không được đóng kín.

W-Am Ồ không-tôi nghĩ đó là tôi. Tôi bỏ phần salad còn sót lại vào đó.

W-Br Và lẽ ra tôi nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó đã đóng cửa trước khi đóng cửa nhà hàng.

M-Au Không sao đâu, nhưng [52] một người thợ sửa chữađang đến để xem liệu có thể làm gì để đóng cửa an toàn dễ dàng hơn không. Tôi phải đến ngân hàng, vậy [52] bạn có thể cho anh ấy vào khi anh ấy đến và giúp anh ấy được không?

Questions 50

50. Người nói có khả năng làm việc ở đâu nhất?

(A) Tại siêu thị

(B) Tại một nhà hàng

(C) Tại một cửa hàng thiết bị và dụng cụ

(D) Tại một nhà máy sản xuất

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, work

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào câu hỏi đầu tiên của người đàn ông "Astrid and Ulrike, do you have a few minutes before the lunch crowd arrives?” và câu trả lời của người phụ nữ "Is this about our new menu? " là thông tin chứa đáp án. Ta thấy người nói có thể làm ở một nơi có cung cấp bữa ăn trưa và có menu.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 51

51. Người đàn ông đề cập đến vấn đề gì?

(A) Cửa của thiết bị bị mở.

(B) Biển hiệu bên ngoài doanh nghiệp bị hỏng.

(C) Không thể định vị được dây nguồn.

(D) Một buổi đào tạo không được cung cấp.

Cách diễn đạt tương đương:

the door of an appliance was left open (cửa của thiết bị bị mở) ≈ the refrigerator …wasn't closed properly (tủ lạnh không được đóng đúng cách)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, problem, man, mention

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Câu nói của người đàn ông "The refrigerator near the chef's station wasn't closed properly last night. " là thông tin chứa đáp án.

  • "the door of an appliance was left open" là cách diễn đạt tương đương của "the refrigerator …wasn't closed properly".

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 52

52. Người đàn ông yêu cầu người phụ nữ làm gì?

(A) Dọn dẹp khu vực làm việc

(B) Lên lịch lại một số ca

(C) Hỗ trợ người sửa chữa

(D) Gọi điện thoại

Cách diễn đạt tương đương:

assist a repair person (hỗ trợ người sửa chữa) ≈ help him out (giúp đỡ anh ấy)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, ask women to do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • could you…” (cấu trúc câu yêu cầu) là dấu hiệu dẫn đến đáp án.

  • Dựa vào câu nói của người đàn ông "a repair person's coming to see if there's something that can be done to make it easier to close securely” thấy được một người thợ sửa chữa sẽ đến.

  • Cùng với câu nói “ could you let him in when he arrives and help him out?” đề nghị sự hỗ trợ của người phụ nữ.

  • "assist a repair person" là cách diễn đạt tương đương của "help him out".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) thông tin bẫy. Bài có đề cập đến từ “chef's station" có liên quan đến từ “work area", tuy nhiên không đề cập đến việc dọn dẹp (clean).

  • Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • refrigerator (n) tủ lạnh

  • leftover (n) thức ăn thừa

  • repair person (np) người sửa chữa

  • securely (adv) một cách an toàn

  • help s.o out (phrasal.v) giúp ai đó

Questions 53-55

W-Br Chào Adem. [53] Trong cuộc họp nhóm nghiên cứu thị trường vào ngày mai, chúng ta sẽ cần chia sẻ một số thông tin về xu hướng tiêu dùng gần đây. [54] Bạn có thể tạo một số bản trình chiếu đẹp mắt với thông tin này không?

M-Cn Fabrice đặc biệt giỏi về đồ họa.

W-Br Ồ, trong trường hợp đó, hãy để tôi hỏi anh ấy.

M-Cn Nhưng, như đã hứa, tôi đã bắt đầu xem xét kỹ những gì đối thủ cạnh tranh của chúng ta đang làm để thu hút khách hàng. Vì vậy, [55] sau bữa trưa hôm nay, tôi có thể chia sẻ một số ý tưởng với bạn về cách chúng ta có thể kết hợp những chiến lược đó vào công việc của mình.

W-Br Tuyệt vời. Tôi chắc chắn muốn nghe thêm về điều đó!

Questions 53

53. What field do the speakers work in?

(A) Market research

(B) Art restoration 

(C) Entertainment 

(D) Publishing

53. Người nói làm việc trong lĩnh vực nào?

(A) Nghiên cứu thị trường

(B) Phục hồi nghệ thuật

(C) Giải trí

(D) Xuất bản

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what field, speakers, work

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại đầu tiên của người phụ nữ "During one part of our market research team meeting tomorrow, we'll need to share some information about recent consumer trends." là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy được những người nói có một cuộc họp về nghiên cứu thị trường.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 54

54. Tại sao người đàn ông lại nói: "Fabrice có kĩ năng đồ họa đặc biệt tốt"?

(A) Để bày tỏ sự ngạc nhiên

(B) Để giới thiệu một chương trình khuyến mãi

(C) Để xác nhận rằng việc đào tạo là không cần thiết

(D) Để từ chối một yêu cầu

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, man, say, “Fabrice is exceptionally good with graphics”

  • Dạng câu hỏi: câu hỏi ngụ ý

  • Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.

  • Câu thoại trước đó của người phụ nữ "Could you create some attractive slides with this information?", cùng với lời thoại được trích dẫn người đàn ông "Fabrice is exceptionally good with graphics", thể hiện rằng người đàn ông đề xuất người phụ nữ nhờ Fabrice cho việc thiết kế slide.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.

Questions 55

55. Người đàn ông dự định làm gì sau bữa trưa?

(A) Gửi báo cáo

(B) Chuẩn bị hành lý cho chuyến đi

(C) Chia sẻ một số ý tưởng

(D) Đọc qua chương trình làm việc

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, plan to do, after lunch

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “ after lunch today…” là dấu hiệu dẫn đến đáp án.

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông “ after lunch today, I can share some ideas with you about how we might incorporate those strategies in our own work.” là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • market research (np) nghiên cứu thị trường

  • consumer trend (np) xu hướng tiêu dùng

  • exceptionally (adv) đặc biệt

  • graphic (n) đồ họa

  • incorporate (v) kết hợp

  • competitor (n) đối thủ

  • strategy (n) chiến lược

Questions 56-58

W-Am Đã gần mười một giờ rồi. [56] tôi lo lắng chúng ta sẽ bị chậm tiến độ. Chúng ta cần lắp đặt vách thạch cao trong ngôi nhà này vào ngày mai.

M-Au Đừng lo lắng. Chiếc xe tải giao hàng vừa dừng lại phía trước vài phút trước.

M-Cn [57] Xin chào-Tôi là Gregor. Xin lỗi vì sự chậm trễ. [57] Giao thông thực sự là một cơn ác mộng trên Quốc lộ 37 phía Bắc. Tôi nên dỡ vật liệu ở đâu?

M-Au [58] Bạn sẽ cần điều khiển xe tải của mình tới lối vào phía sau.

M-Cn [58] Sẽ không có vấn đề gì đâu. Một trong các bạn có thể hướng dẫn tôi vào được không?

W-Am [58] Chắc chắn rồi, tôi sẽ làm. Chỗ này chật hẹp nên chỉ cần nhìn tôi qua gương chiếu hậu là được.

Questions 56

56. What is the woman concerned about?

(A) Having enough workers for a project 

(B) Staying within budget

(C) Passing an inspection

(D) Completing work on time

56. Người phụ nữ đang quan tâm đến điều gì?

(A) Có đủ công nhân cho một dự án

(B) Giữ trong ngân sách

(C) Vượt qua cuộc kiểm tra

(D) Hoàn thành công việc đúng thời hạn

Cách diễn đạt tương đương:

concerned (quan tâm đến) ≈ worried (lo lắng)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, concerned

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “ I'm worried that…” là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • Dựa vào lời thoại đầu tiên của người phụ nữ “ I'm worried that we'll fall behind schedule.” là thông tin chứa đáp án.

  • "concerned" là cách diễn đạt tương đương của "worried".

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) không được đề cập.

Questions 57

57. Gregor nói gì về Quốc lộ 37 phía Bắc?

(A) Giá phí cầu đường đã tăng lên.

(B) Nó đã bị đóng cửa để sửa chữa.

(C) Giao thông rất đông đúc.

(D) Xe quá khổ không được phép.

Cách diễn đạt tương đương:

was really heavy (rất đông đúc) ≈ was an absolute nightmare (thực sự là một cơn ác mộng)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, Gregor say, Route 37 North

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào câu “ Hi-I'm Gregor” thấy được đây là lời thoại của Gregor.

  • "Traffic was an absolute nightmare on Route 37 North.” là thông tin chứa đáp án. “ Route 37 North” là dấu hiệu nhận biết đáp án.

  • "was really heavy" là cách diễn đạt tương đương của "was an absolute nightmare".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 58

58. Người phụ nữ nói cô ấy sẽ làm gì?

(A) Ký hóa đơn

(B) Mở cửa gara

(C) Hướng dẫn một chiếc xe tải

(D) Liên hệ với chủ nhà

Cách diễn đạt tương đương:

guide a truck (hướng dẫn một chiếc xe tải) ≈ guide me in (hướng dẫn tôi)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, say, do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại của hai người đàn ông “ You'll need to maneuver your truck over to the back entrance.” và “ That won't be a problem. Could one of you guide me in?” thấy được chiếc xe tải cần phải được di chuyển đi và người đàn ông đang cần sự giúp đỡ.

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ “ Sure, I'll do it.” thể hiện rằng cô ấy sẽ giúp người đàn ông.

  • "guide a truck" là cách diễn đạt tương đương của "guide me in".

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • drywall (n) vách thạch cao

  • delivery truck (np) xe tải chuyển hàng

  • absolute (adj) tuyệt đối

  • material (n) nguyên vật liệu

  • maneuver (v) điều động

  • rearview mirror (np) kiếng chiếu hậu

Questions 59-61

W-Br Xin chào. [59] Tôi đến lớp tập tạ lúc 2 giờ nhưng không có ai ở phòng tập.

M-Au [60] Lớp đó đã bị hủy. Huấn luyện viên đã làm cô ấy bị thương ở mắt cá chân và cô ấy sẽ phải nghỉ ít nhất một tuần. [60] Tôi nghĩ sáng nay tôi đã gửi e-mail cho tất cả học sinh của cô ấy.

W-Br Ồ. Tôi mới đăng ký ngày hôm qua.

M-Au Tôi hiểu rồi. Tôi xin lỗi vì danh sách email thường mất 24 giờ để cập nhật. Bây giờ [61] chúng tôi sẽ tổ chức một số lớp học khác vào chiều nay. Nhìn vào biểu đồ này. Bạn có muốn thử một trong những thứ này không?

Questions 59

59. Cuộc trò chuyện có nhiều khả năng diễn ra ở đâu nhất?

(A) Tại một phòng khám y tế

(B) Tại một trung tâm thể dục

(C) Tại một cửa hàng bán đồ thể thao

(D) Tại một xưởng gốm

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, conversation, taking place

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại đầu tiên của người phụ nữ " I'm here for the two o'clock weight lifting class, but there's no one in the studio.” thấy được đây là nơi có tổ chức lớp tập tạ.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) không phù hợp.

Questions 60

60. Tại sao người phụ nữ lại nói: “Tôi mới đăng ký ngày hôm qua”?

(A) Để giải thích tại sao cô ấy không được thông báo

(B) Để xác nhận rằng cô ấy đã thanh toán

(C) Để yêu cầu một số vật liệu cần thiết

(D) Để biện minh cho một số lần vắng mặt trong lớp

Cách diễn đạt tương đương: 

notified (thông báo) ≈ sent out an e-mail (gửi email)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, woman say, “I signed up only yesterday”

  • Dạng câu hỏi: ngụ ý

  • Dựa vào các thông tin xung quanh để xác định đáp án.

  • Dựa vào lời thoại phía trước của người đàn ông “ That class was canceled” và “ I thought I sent out an e-mail to all of her students this morning.” thấy được vấn đề là một lớp tập đã bị huỷ và anh ấy đã gửi email cho các học viên.

-> Người phụ nữ nói  "I signed up only yesterday" là để đưa ra lý do tại sao cô ấy không nhận được email.

“notified” là cách diễn đạt tương đương của “sent out an e-mail”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 61

61. Người đàn ông có nhiều khả năng cho người phụ nữ xem cái gì?

(A) Một bảng giá

(B) Sơ đồ mặt bằng

(C) Một hóa đơn

(D) Một lịch trình

Cách diễn đạt tương đương: 

schedule (lịch trình) ≈ chart (bảng biểu)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, show, woman

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “ Look at…” là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • Dựa vào lời thoại cuối của người đàn ông, "we're offering several other classes this afternoon. Look at this chart. " là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy được, đây là biểu đồ thể hiện thời gian lớp học.

  • “schedule” là cách diễn đạt tương đương của “chart”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • weight lifting class (np) lớp nâng tạ

  • ankle (n) mắt cá

  • studio (n) phòng thu/phòng tập

  • injure (v) làm tổn thương

  • offer (v) đề nghị

Questions 62-64

W-Am [62] Chào mừng đến với Maddox Automotive Supplies. Tôi có thể giúp bạn tìm cái gì không?

M-Cn Vâng. [63] Tôi muốn mua một bộ lốp mùa đông mới cho ô tô của mình. Tôi có thể tìm thấy chúng ở đâu?

W-Am [63] Lốp xe mùa đông nằm gần phía sau cửa hàng, ở khu vực xa nhất so với lối vào.

M-Cn Tuyệt vời. Cảm ơn.

W-Am Tất nhiên rồi. Ngoài ra, trong trường hợp bạn quan tâm, [64] đây là tờ rơi tháng 12 của chúng tôi. Nó có một danh sách tất cả các mặt hàng hiện đang được bán với giá giảm.

Questions 62

62. Cuộc hội thoại diễn ra ở đâu?

(A) Trong siêu thị

(B) Trong một cửa hàng thiết bị

(C) Trong một cửa hàng ô tô

(D) Trong một cửa hàng bách hóa

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, conversation, take place

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông, "Welcome to Maddox Automotive Supplies" là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp

Questions 63

63. Nhìn vào đồ họa. Người đàn ông sẽ tìm thấy sản phẩm ở đâu?

(A) Ở khu vực 1

(B) Ở khu vực 2

(C) Ở khu vực 3

(D) Ở khu vực 4

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: graphic, where, man, find, product

  • Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.

  • Câu hỏi yêu cầu xem đồ họa để xác định vị trí của sản phẩm.

  • Dựa theo thông tin của người đàn ông và câu trả lời của người phụ nữ, "I want to buy a new set of winter tires for my car.", “Winter tires are near the back of the store, in the section farthest from the entrance.” thấy được người đàn ông cần tìm lốp xe mùa đông và nó nằm ở vị trí xa nhất so với cửa vào.

  • Dựa vào đồ họa, khu vực 1 là xa nhất so với cửa.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 64

64. Người phụ nữ đưa gì cho người đàn ông?

(A) Một danh mục

(B) Một tờ rơi

(C) Bản đồ tầng

(D) Biên nhận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, hand to the man

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • here's…” là dấu hiệu dẫn đến đáp án.

  • Dựa vào lời thoại cuối của người phụ nữ, " here's our December flyer." là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • automotive supplies (adj-n) vật liệu và sản phẩm ô tô

  • tire (n) lốp xe

  • entrance (n) cổng vào

  • flyer (n) tờ rơi

  • currently (adv) hiện nay

Questions 65-67

M-Au Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi trong sự kiện dịch vụ này. [65] Tôi rất vui vì cuối cùng chúng ta cũng có khu vực đọc sách ở trung tâm cộng đồng.

W-Am Vâng, đây sẽ là một sự bổ sung tuyệt vời, và [65] không gian lưu trữ cũ này là hoàn hảo cho nó.

M-Au [66] Tôi đã lên danh sách những việc cần làm sáng nay và giao nhiệm vụ cho mọi người. Đây rồi.

W-Am OK. [66] Tôi sẽ bắt đầu dọn dẹp những kệ gỗ này để nhường chỗ cho sách.

M-Au Oh, [67] một thành viên cộng đồng đã tặng một chiếc ghế sofa ngày hôm qua. Nó sẽ trông rất đẹp trong phòng đọc mới của chúng ta.

Questions 65

65. Những người nói ở đâu?

(A) Tại một hiệu sách

(B) Tại một trung tâm cộng đồng

(C) Tại một studio nghệ thuật

(D) Tại một nhà kho

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, speakers

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại đầu tiên của người đàn ông “ I'm so glad we'll finally have a reading area in our community center.” là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) phương án  bẫy, trong bài có nhắc đến từ "book" có liên quan đến “bookstore" tuy nhiên không có thông tin liên quan đến hiệu sách.

  • (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) phương án  bẫy, trong bài có nhắc đến từ "storage space" có liên quan đến “warehouse" tuy nhiên không có thông tin liên quan đến nhà kho.

Questions 66

66. Nhìn vào đồ họa. Người phụ nữ có nhiều khả năng nhất là ai?

(A) Sarai

(B) Astrid

(C) Camille

(D) Eun Mi

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: graphic, who, the woman

  • Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.

  • Dựa theo lời thoại của người đàn ông “ I made a list of things to do this morning and assigned everyone a task. Here it is.” và câu trả lời của người phụ nữ “ I'll start clearing off these wooden shelves to make room for books.”. Ở đây thấy được người đàn ông đã lên lịch công việc sáng nay và người phụ nữ sẽ cần phải dọn dẹp tủ gỗ.

  • Dựa vào đồ họa, ta thấy người làm công việc dọn tủ sẽ là Eun-Mi.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.

Questions 67

67. Theo người đàn ông, chuyện gì đã xảy ra ngày hôm qua?

(A) Đồ nội thất đã được tặng.

(B) Dụng cụ vệ sinh đã được giao.

(C) Các biển hiệu đã được đặt hàng.

(D) Sách đã được mua.

Cách diễn đạt tương đương:

furniture was donated (đồ nội thất đã được tặng) ≈ donated a sofa (tặng một chiếc ghế sofa)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: man, what, happened yesterday

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông, "a community member donated a sofa yesterday." là thông tin chứa đáp án. “ yesterday” là dấu hiệu xác định thông tin chứa đáp án.

  • “furniture was donated” là cách diễn đạt tương đương của “donated a sofa”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • community center (np) trung tâm cộng đồng

  • storage space (np) không gian lưu trữ

  • assign (v) giao phó

  • wooden shelves (adj-n) kệ gỗ

  • make room for sth (phrasal.v) nhường chỗ cho cái gì đó

Questions 68-70

W-Br Xin chào. [68] Hôm nay công ty tôi tổ chức tiệc nghỉ lễ và tôi muốn mua một chiếc bánh. Bạn có sẵn những gì?

M-Cn [69] Chúng tôi có menu bánh với nhiều lựa chọn khác nhau. Đây là những gì chúng tôi cung cấp ngày hôm nay.

W-Br Hãy xem nào. Rất nhiều đồng nghiệp của tôi thích trái cây và loại trái cây này phù hợp với túi tiền của tôi. Vậy [69] tôi sẽ lấy cái này với dâu tây ở trên.

M-Cn Tuyệt vời, [70] Tôi sẽ gói hàng cho bạn ngay. Bạn có muốn tôi viết một tin nhắn tùy chỉnh trên đó không? Không có phí bổ sung.

W-Br Không, cảm ơn bạn. Chỉ cần đóng gói nó như bình thường.

Questions 68

68. Người phụ nữ đề cập đến sự kiện gì?

(A) Một bữa ăn trưa với khách hàng

(B) Khai trương cửa hàng

(C) Một bữa tiệc ngày lễ

(D) Lễ kỷ niệm nghỉ hưu

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what event, woman, mention

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa theo lời thoại đầu tiên của người phụ nữ, " My company is having a holiday party today, and I'd like to buy a cake." là thông tin chứa đáp án. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 69

69. Nhìn vào đồ họa. Người phụ nữ sẽ trả bao nhiêu tiền cho chiếc bánh?

(A) $20,00

(B) $22,00

(C) $17,00

(D) $25,00

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: graphic, how much, woman, pay

  • Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.

  • Dựa theo lời thoại của người đàn ông và câu trả lời của người phụ nữ: “ We have a cake menu with some different options.” "I'll take this one with the strawberries on top." thấy được cô ấy sẽ mua chiếc bánh có dâu bên trên.

  • Kết hợp thông tin bảng biểu, giá của chiếc bánh có dâu bên trên là $20.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (B), (C), (D) đều không phù hợp.

Questions 70

70. Người đàn ông đề nghị làm gì?

(A) Giảm giá

(B) Cung cấp đồ dùng bằng nhựa

(C) Cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí

(D) Tùy chỉnh một mục

Cách diễn đạt tương đương:

customize an item (tùy chỉnh một mục) ≈ write a custom message (viết một tin nhắn tùy chỉnh)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, offer to do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Lời thoại “ Would you…” là dấu hiệu dẫn đến đáp án.

  • Dựa theo lời thoại của người đàn ông, "I'll package that up for you right away. Would you like me to write a custom message on it?" là thông tin chứa đáp án.

  • “customize an item” là cách diễn đạt tương đương của “write a custom message”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • available (adj) có sẵn

  • option (n) tùy chọn

  • coworker (n) đồng nghiệp

  • budget (n) ngân sách

  • strawberry (n) dâu tây

  • custom (adj/n) tuỳ chỉnh

Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tối ưu thời gian cho đề ETS 2023 Test 8 Part 3, do TOEIC Guru tại ZIM biên soạn. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 3, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với sách TOEIC UP Part 3 hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Xem tiếp:ETS 2023 Test 8 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết.

Tham khảo thêm chương trình ôn thi TOEIC cấp tốc tại ZIM, giúp học viên tập trung vào các kỹ năng cần thiết qua các bài tập có độ khó sát với đề thi.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu