ETS 2024 Test 1 Part 4 - Đáp án & giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp đáp án cho đề ETS 2024 Test 1 Listening Part 4 và giải thích tại sao chọn đáp án đó bằng cách loại trừ các phương án sai và nhận diện các phương án nhiễu để tránh “sập bẫy” trong bài nghe. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
author
Nguyễn Thị Thanh Đông
03/02/2024
ets 2024 test 1 part 4 dap an giai thich chi tiet

Phần thi ETS 2024 Test 1 Listening Part 4 thuộc bài thi Listening Comprehension (LC). Part 4 gồm 10 bài nghe nhỏ, mỗi bài đi kèm với 3 câu hỏi. Như vậy số câu hỏi trong Part 4 là ổng cộng 30 câu. Nội dung các bài nghe thường liên quan đến cuộc trò chuyện, các thông báo, cuộc họp, hoặc tình huống công việc.

Key takeaways:

Lời giải chi tiết cho 30 câu hỏi xoay quanh 10 bài nghe. Mỗi lời giải bao gồm transcript, cách định vị đáp án, xác định dạng câu hỏi, từ khóa, chọn phương án đúng và giải thích vì sao các phương án còn lại sai và tổng hợp từ vựng cần lưu ý ở mỗi bài nghe.

Đáp án

  1. D

  1. A

  1. C

  1. C

  1. B

  1. C

  1. B

  1. A

  1. C

  1. A

  1. B

  1. C

  1. A

  1. B

  1. C

  1. D

  1. A

  1. C

  1. A

  1. B

  1. C

  1. A

  1. B

  1. D

  1. B

  1. A

  1. D

  1. C

  1. A

  1. D

Giải thích chi tiết ETS 2024 Test 1 Listening Part 4

Questions 71-73

M-Au 71 Bạn vừa kết nối tới đường dây thông tin của văn phòng quản lý Căn hộ Cranbury. Vào thứ Hai, ngày 12 tháng 4, việc bảo trì sẽ bắt đầu để lát lại toàn bộ khu vực đỗ xe cạnh lối vào chính của tòa nhà của chúng tôi. 72 Tất cả cư dân Cranbury nên di chuyển phương tiện của mình khỏi các điểm đỗ xe được chỉ định trước 8 giờ sáng thứ Hai. Bất kỳ phương tiện nào vẫn ở vị trí sau 8 giờ sáng sẽ được kéo đi với chi phí do chủ sở hữu phương tiện chịu. 73 Bản đồ các bãi đỗ xe thay thế đã được gửi mail đến người dân vào tuần trước và cũng được dán ở sảnh tòa nhà.

Questions 71

71. Ai đã ghi âm tin nhắn?

(A) Văn phòng thị trưởng thành phố

(B) Phòng bảo trì

(C) Một đại lý ô tô

(D) Văn phòng quản lý tòa nhà

Cách diễn đạt tương đương:

  • Cranbury Apartments management office (văn phòng quản lý Căn hộ Cranbury) ≈ A building management office (văn phòng quản lý tòa nhà)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, recorded, message

  • Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát

  • Dựa vào lời thoại đầu tiên của người đàn ông, “You have reached the information line for the Cranbury Apartments management office” (Bạn vừa kết nối tới đường dây thông tin của văn phòng quản lý Căn hộ Cranbury). Như vậy, đoạn ghi âm lời nhắn này thuộc văn phòng quản lý toàn nhà. 

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(A), (B), (C) thông tin không được đề cập

Questions 72

72. Người nghe được yêu cầu làm gì?

(A) Di chuyển phương tiện của họ

(B) Trả tiền phạt đỗ xe

(C) Sử dụng lối vào thay thế

(D) Tham gia vào một cuộc họp

Cách diễn đạt tương đương:

  • are asked to do (được yêu cầu làm gì) ≈ should (nên làm gì)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: listeners, asked to 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại đầu tiên “All Cranbury residents should …” (Tất cả cư dân của Branbury nên …). “Cranbury residents” là đối tượng người nghe đoạn thông báo, tương đương với “listeners” trong đề. Đoạn thông tin tiếp theo sẽ là việc người nghe cần làm: “move their vehicles from their designated parking spots” (di chuyển phương tiện của mình khỏi các điểm đỗ xe được chỉ định).

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Có thông tin về việc nộp tiền “at the owner’s expense” (phí do chủ sở hữu chịu) nhưng là tiền phải nộp khi xe bị kéo đi do vẫn để xe tại vị trí cũ “any vehicle still in its spot after 8 A.M will be towed”, không phải tiền phạt đậu đỗ xe “parking fines” → Loại (B)

  • Có thông tin bẫy ở từ “alternate”. Đoạn thông báo nói về những chỗ đỗ xe thay thế “alternate parking sites”, không phải cổng thay thế “alternate entrance” → Loại (C) 

  • (D) thông tin không được đề cập

Questions 73

73. Người nói nói cái gì đã được gửi vào tuần trước?

(A) Một lá phiếu bầu cử

(B) Kế hoạch bảo trì

(C) Bản đồ 

(D) Một phiếu giảm giá

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, mailed, last week

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại “A map of alternate parking sites was mailed to residents last week” (Một bản đồ về những chỗ đỗ xe thay thế đã được gửi mail đến cư dân vào tuần trước). → Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A), (B), (D) thông tin không được đề cập

Từ vựng cần lưu ý:

  • reach (v) gọi đến, kết nối đến

  • maintaince (n) bảo trì, duy trì 

  • repave (v) lát lại (sàn, mặt đường,...)

  • adjacent to (adj) sát với, liền kề với 

  • designated (adj) được chỉ định 

  • tow (v): kéo đi 

  • alternate (adj): thay thế

  • mayor (n): thị trưởng

  • department (n): phòng, ban

  • fine (n): tiền phạt 

  • election (n) bầu cử

  • ballot (n) lá phiếu

  • coupon (n) phiếu giảm giá 

Questions 74-76

W-Am Chào mừng đến với Your House Works. 74 Trong tập hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu cách bạn có thể bảo trì và sửa chữa nhỏ mái nhà của mình. 75 Điều đầu tiên cần làm là đầu tư vào một số dụng cụ đặc biệt, như cái bay và xà beng. Điều quan trọng là chọn một số loại có chất lượng cao vì bạn sẽ sử dụng chúng trong nhiều năm. Với cái bay và một ít xi măng dành cho mái, bạn có thể bịt kín mọi vết nứt hoặc vết sứt mẻ. Xà beng sẽ giúp bạn loại bỏ các tấm ngói lỏng lẻo mà sau đó bạn có thể thay thế. Bây giờ, 76 tôi thực sự khuyên bạn nên chụp ảnh mái nhà của mình hàng năm để có thể theo dõi tình trạng tổng thể của nó.

Questions 74

74. Chủ đề của tập này là gì?

(A) Cảnh quan sân vườn

(B) Lắp đặt cửa sổ

(C) Bảo trì mái nhà

(D) Cải tạo nhà bếp

Cách diễn đạt tương đương:

  • roof maintenance (việc bảo trì) ≈ maintain and make minor repairs to the roof (bảo trì và sửa chữa nhỏ cho mái nhà)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, topic, episode 

  • Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát

  • Dựa vào lời thoại “On today's episode, we'll go over …” (Trong tập hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu…). Đoạn thông tin sau sẽ là chủ đề: “how you can maintain and make minor repairs to the roof of your home” (cách bạn có thể bảo trì và sửa chữa nhỏ cho mái nhà của mình).

    → Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A), (B), (D) thông tin không được đề cập

Questions 75

75. Người nói nhấn mạnh điều gì về một số công cụ?

(A) Chúng nên được làm sạch thường xuyên.

(B) Chúng phải có chất lượng cao.

(C) Chúng mới được phát minh gần đây.

(D) Chúng có thể được lưu trữ dễ dàng.

Cách diễn đạt tương đương:

  • Emphasize (nhấn mạnh) ≈ it’s important to (việc gì đó thì quan trọng)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: emphasize, tools

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Người nói đề cập đến dụng cụ “The first thing to do is to invest in a few special tools” (Việc đầu tiên cần làm là đầu tư vào một vài dụng cụ đặc biệt). Sau đó, người nói nhấn mạnh “It's important to choose some that are high quality” (việc chọn những dụng cụ chất lượng cao thì quan trọng)→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A), (C), (D) thông tin không được đề cập

Questions 76

76. Diễn giả khuyên bạn nên làm gì hàng năm?

(A) Xử lý một số gỗ

(B) Tư vấn cho một thợ điện

(C) Chụp vài bức ảnh

(D) Xả một ít nước

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: What, recommend, every year

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Dựa vào đoạn thoại “I highly recommend you take photos of your roof every year” (Tôi đặc biệt khuyến nghị bạn chụp hình mái nhà của bạn hằng năm) → Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(A), (B), (D) thông tin không được đề cập

Từ vựng cần lưu ý:

  • maintain (v) bảo trì, duy trì 

  • minor (adj) nhỏ

  • trowel (n) cái bay

  • crowbar (n) cái xà beng

  • seal (v) niêm phong, đóng kín

  • loose (adj) lỏng lẻo 

  • renovation (n) sự cải tiến, cải tạo

  • store (v) lưu trữ, cất giữ

  • consult (v) tham khảo ý kiến, nhờ tư vấn

Questions 77-79

W-Br 77 Một lần nữa xin cảm ơn vì đã cùng tôi tham gia chuyến tham quan Nhà kính Wallingford xinh đẹp hôm nay. Tôi hy vọng bạn thích thú khi được ngắm nhìn và tìm hiểu về nhiều loài thực vật và hoa mà chúng tôi chăm sóc ở đây. Như tôi đã đề cập ở phần đầu của chuyến tham quan, nhà thực vật học nổi tiếng thế giới 78 Samantha Hughes sẽ giảng bài về cách chăm sóc cây lan ra hoa vào lúc hai giờ trong phòng cộng đồng. Tôi khuyên bạn nên tham dự. 79 Tác phẩm của Samantha cũng đã được giới thiệu trong một bộ phim tài liệu có tên Người chăm sóc hoa lan mà bạn có thể mua qua cửa hàng quà tặng trực tuyến của nhà kính. Gần đây tôi đã xem nó và học được nhiều điều mới về các loài hoa lan mà chúng tôi có ngay tại nhà kính này.

Questions 77

77. Ai có khả năng là người nói nhất?

(A) Người dẫn chương trình radio

(B) Một hướng dẫn viên du lịch

(C) Một cộng tác viên bán hàng

(D) Một giáo sư

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker

  • Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát

  • Dựa vào lời thoại “Thanks again for joining me on today's tour of the beautiful Wallingford Conservatory” (Một lần nữa xin cảm ơn vì đã cùng tôi tham gia chuyến tham quan Nhà kính Wallingford xinh đẹp hôm nay). Như vậy, người nói có khả năng cao là một hướng dẫn viên du lịch. → Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A), (C), (D) thông tin không được đề cập

Questions 78

78. Điều gì sẽ xảy ra vào lúc hai giờ?

(A) Một bài giảng sẽ bắt đầu.

(B) Một cuộc biểu tình sẽ được đưa ra.

(C) Một cuộc phỏng vấn sẽ được tiến hành.

(D) Một công viên sẽ đóng cửa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, happen, two o’clock 

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại “... will be giving a lecture on the care of flowering orchid plants at two o’clock” (...sẽ có một bài giảng về cách chăm sóc cây lan ra hoa vào lúc hai giờ”. Như vậy, sự kiện xảy ra lúc 2 giờ là có bài giảng. → Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B), (C), (D) thông tin không được đề cập

Questions 79

79. Orchid Caretakers là gì?

(A) Một cuốn sách

(B) Một album

(C) Một bộ phim

(D) Một tạp chí

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: What, Orchid Caretakers

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại “...featured in a documentary film called Orchid Caretakers” (có trong một bộ phim tài liệu tên “Orchid Caretakers”). Như vậy, Orchid Caretakers là tên của một bộ phim. → Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A), (B), (D) thông tin không được đề cập

Từ vựng cần lưu ý:

  • conservatory (n) nhà kính

  • species (n) loài (thực vật, động vật)

  • world-renowned (adj) nổi tiếng thế giới

  • sales associate (n.phr) cộng tác viên bán hàng

  • conduct (v) tiến hành

Questions 80-82

M-Au 80 Trước khi buổi hòa nhạc từ thiện bắt đầu, tôi muốn cảm ơn tất cả các bạn đã ủng hộ Trung tâm Cộng đồng Hillcaster. Như bạn đã biết, 81 cơ sở của chúng ta cần được sửa chữa trong một thời gian khá dài. Cho đến nay, chúng tôi đã quyên góp được 5.000 đô la tiền bán vé, nhưng chúng tôi vẫn chưa đạt được mục tiêu. 82 Vì vậy, trong buổi hòa nhạc, tôi muốn khuyến khích các bạn mua đồ ăn và đồ uống từ quầy đồ ăn. 81 Tám mươi phần trăm số tiền thu được sẽ được dùng để xây dựng Trung tâm Cộng đồng Hillcaster. Hãy thưởng thức âm nhạc!

Questions 80

80. Sự kiện gì đang diễn ra?

(A) Buổi hòa nhạc gây quỹ

(B) Một cuộc thi thể thao

(C) Một buổi diễn tập

(D) Một lễ trao giải

Cách diễn đạt tương đương:

  • fund-raising concert (buổi hòa nhạc gây quỹ) ≈ benefit concert (buổi hòa nhạc từ thiện)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what event, taking place

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại “Before the benefit concert begins, I want to thank all of you for supporting the Hillcaster Community Center.” là thông tin chứa đáp án. “The benefit conert” là sự kiện đang diễn ra. 

  • “benefit concert” là cách diễn đạt tương đương của “fund-raising concert”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 81

81. Tổ chức có kế hoạch làm gì?

(A) Thay đổi chính sách

(B) Sửa chữa một tòa nhà

(C) Chọn người chiến thắng

(D) Tài trợ cho một đội

Cách diễn đạt tương đương:

  • building (tòa nhà) ≈ facilites (cơ sở vật chất)

  • repair (sửa chữa) ≈ reconstruction (việc xây dựng)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what feature, business, emphasize

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Người nói đề cập “our facilities have been in need of some repairs” (cơ sở của chúng ta cần được sửa chữa). Sau đó có thông tin “Eighty percent of the proceeds will go to construction at the Hillcaster Community Center” (Tám mươi phần trăm số tiền thu được sẽ được dùng để xây dựng Trung tâm Cộng đồng Hillcaster). Đây là kế hoạch của tổ chức dành cho Trung tâm cộng đồng. 

  • “building” là cách diễn đạt tương đương của “facilities” 

  • “repair” là cách diễn đạt tương đương của “reconstruction”

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 82

82. Người nói khuyến khích người nghe làm gì?

(A) Đặt vé sớm

(B) Thăm một trung tâm cộng đồng

(C) Mua đồ giải khát

(D) Tặng quần áo

Cách diễn đạt tương đương:

  • purchase (mua) ≈ buy (mua)

  • refreshments (đồ ăn vặt, giải khát) ≈ food and drinks (đồ ăn và nước uống)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what feature, business, emphasize

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “So during the concert, I want to encourage you to buy food and drinks from the concession stand.” là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) phương án bẫy vì có nhắc đến “tickets” trong bài thoại nhưng không đề cập đến việc đặt vé sớm, mà là tiền vé thu được từ buổi hòa nhạc.

  • (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • benefit concert (n.phr) buổi hòa nhạc từ thiện 

  • facility (n) cơ sở vật chất 

  • concession stand (n.phr) quầy đồ ăn vặt

  • proceeds (n) tiền thu được (từ sự kiện/ hoạt động)

  • construction (n) việc xây dựng

  • fund-raising (adj) gây quỹ 

  • policy (n) chính sách

  • sponsor (v) tài trợ

  • refreshments (n) đồ ăn vặt, giải khát

  • donate (v) quyên góp

Questions 83-85

M-Cn Cảm ơn tất cả các bạn đã tham dự workshop ngày hôm nay. Erina Kimura và tôi sẽ chủ trì buổi học này, và 83 chúng tôi sẽ tập trung vào việc sử dụng thời gian hiệu quả với tư cách là chủ doanh nghiệp. Lập kế hoạch và sử dụng thời gian một cách khôn ngoan là yếu tố then chốt dẫn đến thành công trong kinh doanh. 84 Trong phần trình bày, tôi sẽ đề cập đến các tài liệu trong gói tài liệu mà bạn được trao khi bạn đến. Nếu bạn chưa có, Erina đang ở cuối phòng. Được rồi, 85 để bắt đầu, chúng ta sẽ làm một bài vận động để hiểu nhau hơn.

Questions 83

83. Chủ đề của hội thảo là gì?

(A) Quản lý thời gian

(B) Nói trước công chúng

(C) Kỹ năng lãnh đạo

(D) Mạng lưới công việc

Cách diễn đạt tương đương:

  • time management (quản lý thời gian) ≈ using time effectively (sử dụng thời gian một cách hiệu quả)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, topic, workshop

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại “we'll be focusing on …” (Chúng tôi sẽ tập trung vào…) là tín hiệu chứa đáp án. Thông tin sau đó là “using time efficiently as a business owner.” (việc sử dụng thời gian hiệu quả với tư cách là chủ doanh nghiệp). Vì vậy, đây là chủ đề của hội thảo 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 84

84. Người nói có ý gì khi nói "Erina ở cuối phòng"?

(A) Một diễn giả khách mời vừa đến.

(B) Có sẵn sự hỗ trợ.

(C) Người tham dự nên nói rõ ràng và to.

(D) Nên cung cấp thêm một chiếc ghế.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, imply, Erina’s at the back of the room

  • Dạng câu hỏi: thông tin ngụ ý

  • Trước khi nói “Erina’s at the back of the room.” (Erina ở cuối phòng), người nói đề cập đến việc “referring to documents from the packet you were handed as you arrived” (đề cập đến các tài liệu trong gói tài liệu mà bạn được trao khi bạn đến) và “If you don't have one yet,” (Nếu bạn chưa có). Vậy ngụ ý ở đây là nếu người tham dự chưa được phát gói tài liệu thì có thể nhờ Erina giúp đỡ.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 85

85. Người nghe sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Ký tên của họ vào một danh sách

(B) Nghỉ ngơi

(C) Tham gia vào một hoạt động giới thiệu

(D) Điền vào bảng câu hỏi

Cách diễn đạt tương đương:

  • introductory activity (hoạt động giới thiệu) ≈ an exercise to get to know one another better (một hoạt động để hiểu nhau hơn)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, listeners, do next

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “to start off, we'll do an exercise to get to know one another better.” (để bắt đầu, chúng ta sẽ làm một bài vận động để hiểu nhau hơn) là thông tin chứa đáp án. Vì vậy, đây là hoạt động giới thiệu

  • “get to know one another better” là cách diễn đạt khác của “introductory”

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • conduct (v) tiến hành 

  • assisstance (n) sự giúp đỡ, hỗ trợ

  • attendee (n) người tham dự

  • questionaire (n) phiếu câu hỏi

Questions 86-88

W-Br 86 Tại địa điểm này, các nhà khảo cổ đã phát hiện ra tàn tích của một khu chợ của thế kỷ thứ năm với những viên gạch khảm đầy màu sắc trên tường. Bạn sẽ nhận thấy màu sắc rực rỡ như thế nào, thậm chí sau nhiều thế kỷ. 86 Đây chính là điều khiến khu di tích nổi tiếng nhất. Bạn vẫn có thể thấy những chi tiết phức tạp trong những bức tranh của nghệ sĩ về cảnh đời thường. Giờ đây, để bảo vệ những bức tranh khảm, một mái nhà đã được xây dựng trên khu vực này và ánh sáng thì mờ ảo. Và 87 Tôi xin lỗi, nhưng không được phép chụp ảnh vì đèn flash sẽ làm hỏng gạch. 88 Khi chúng ta tiếp tục, vui lòng bám vào tay vịn ở hai bên. Họ sẽ giúp bạn đi đúng hướng và bảo vệ những tàn tích xung quanh chúng ta.

Questions 86

86. Di tích lịch sử nổi tiếng vì điều gì?

(A) Những bức tường phòng thủ của nó

(B) Cư dân hoàng gia của nó

(C) Một sự kiện đã xảy ra ở đó

(D) Một số tác phẩm nghệ thuật

Cách diễn đạt tương đương:

  • some artwork (một số tác phẩm nghệ thuật) ≈ colorful mosaic tiles (những viên gạch khảm đầy màu sắc)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, historical site, famous for

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “This is what the ruins are most famous for” (Đây chính là điều khiến khu di tích nổi tiếng nhất.). “This” đề cập được đề cập ngay trước đó là “archaeologists have uncovered the remains of a fifth- century marketplace with colorful mosaic tiles on the wall” (các nhà khảo cổ đã phát hiện ra tàn tích của một khu chợ của thế kỷ thứ năm với những viên gạch khảm đầy màu sắc trên tường.) 

  • “colorful mosaic tiles” là cách diễn đạt khác của “some artwork”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) là phương án bẫy vì có nhắc đến “walls” nhưng đoạn băng không đề cập đến “defensive” (phòng ngự, phòng thủ).

  • (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 87

87. Tại sao người nói xin lỗi?

(A) Người nghe không thể chụp ảnh.

(B) Một khu vực bị đóng cửa đối với người nghe.

(C) Không có cửa hàng quà tặng.

(D) Chuyến tham quan bắt đầu muộn.

Cách diễn đạt tương đương:

  • cannot take pictures (không thể chụp ảnh) ≈ taking photos is not allowed (chụp ảnh không được cho phép)

  • sorry (xin lỗi) ≈ apologize (xin lỗi)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, apologize

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “I'm sorry, but taking photos is not allowed” (Tôi xin lỗi nhưng chụp ảnh không được cho phép) là thông tin chứa đáp án. 

  • “taking photos is not allowed” là cách diễn đạt khác của “cannot take pictures”

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 88

88. Người nói yêu cầu người nghe làm gì?

(A) Xuất trình vé của họ

(B) Mặc quần áo bảo hộ

(C) Sử dụng một số tay vịn

(D) Nói nhỏ nhẹ

Cách diễn đạt tương đương:

  • hold on to the handrails (bám vào tay vịn) ≈ use some handrails (sử dụng tay vịn)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, ask, listeners, to do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “as we proceed, please hold on the handrails on either side” (Khi chúng ta tiếp tục, vui lòng bám vào tay vịn ở hai bên.) là thông tin chứa đáp án. 

  • “hold on to the handrails” là cách diễn đạt tương đương với “use some handrails”

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • archaelogist (n) nhà khảo cổ học

  • uncover (v) khám phá, phát hiện

  • remains (n) tàn tích 

  • intricate (adj) phức tạp, tỉ mỉ

  • dim (adj) mập mờ 

  • defensive (adj) phòng ngự, phòng thủ 

  • inhabitant (n) cư dân 

  • protective clothing (n.phr) đồ bảo hộ

Questions 89-91

M-Cn 89 Như các bạn đã biết, đại lý chúng tôi vừa giành được một hợp đồng quan trọng với Công ty Parker Auto Parts. 89,90 Chúng tôi sẽ phát triển hai quảng cáo dài 30 giây cho các đài phát thanh địa phương được phát hành vào tháng tới và hai quảng cáo bổ sung dài 20 giây cho tháng tiếp theo. Bây giờ, 90 tôi biết đó là một lịch trình chặt chẽ, nhưng đây là ưu tiên hàng đầu. Khách hàng thực sự đã bắt đầu cố gắng giải quyết vấn đề này trong nội bộ, 91 vì vậy có một quảng cáo thô mà chúng tôi có thể bắt đầu chỉnh sửa. Hãy bắt tay vào việc đó ngay bây giờ.

Questions 89

89. Người nói chủ yếu thảo luận về điều gì?

(A) Một chiến dịch quảng cáo

(B) Mở rộng thị trường

(C) Một số cuộc đàm phán hợp đồng

(D) Một số thủ tục kiểm toán

Cách diễn đạt tương đương:

  • ads (quảng cáo) ≈ advertising campaign (chiến dịch quảng cáo)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, mainly discussing

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Người nói đề cập “won an important contract with Parker Auto Parts Company” (dành được một hợp đồng quan trọng”. Và công việc liên quan đến hợp đồng này là “developing two 30-second ads for local radio stations to be released next month and two additional 20-second ads for the following month.” Vì vậy, chủ đề chính đang bàn luận là việc làm quảng cáo

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (C) chứa thông tin bẫy vì có đề cập đến “contract” nhưng ở đây người nói không đề cập đến việc thỏa thuận (negotiation) vì đã dành được hợp đồng rồi (just won an important contract)

  • (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 90

90. Người nói ám chỉ điều gì khi nói "đây là ưu tiên"?

(A) Tiền lương làm thêm giờ đã được phê duyệt.

(B) Phải đáp ứng thời hạn.

(C) Một khách hàng bày tỏ mối quan ngại.

(D) Người giám sát sẽ quan sát chặt chẽ.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, imply, this is a priority 

  • Dạng câu hỏi: thông tin ngụ ý

  • Người nói nhấn mạnh “this is a priority” (đây là việc ưu tiên). “This” ở đây đề cập cho thông tin trước đó là “it's a tight schedule” (đây là một lịch trình dày đặc). Việc này ngụ ý là cần hoàn thành kịp thời hạn trong lịch trình. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 91

91. Người nghe sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Xem bản trình bày

(B) Xem xét ngân sách

(C) Sửa lại một số công việc

(D) Thực hiện một số nghiên cứu

Cách diễn đạt tương đương:

  • revise (sửa lại) ≈ editing (chỉnh sửa)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, listeners, do next

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại “Let’s work on that now” (Hãy bắt tay vào việc đó ngay bây giờ), “that” đề cập cho việc trước đó là “there's a rough ad we can start editing” (Có một bản quảng cáo thô mà chúng tay có thể bắt đầu chỉnh sửa). 

  • “revise” là cách diễ đạt tương đương của “editing”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • release (v) cho ra mắt, xuất bản

  • priority (n) ưu tiên 

  • internally (adv) trong nội bộ 

  • expansion (n) sự mở rộng 

  • negotiation (n) thương lượng

  • procedure (n) thủ tục

  • overtime pay (n) tiền lương cho làm việc thêm giờ

  • approve (v) thông qua, duyệt 

  • budget (n) ngân sách

Questions 92-94

W-Am 92 Xin lỗi, các y tá. Xin vui lòng chú ý. 93 Tôi nhận được nhiều lời phàn nàn về bữa ăn nhẹ miễn phí trong phòng nghỉ của bệnh viện. Một số người đã đề cập rằng họ không thích các đồ ăn nhẹ, và một số người nói rằng họ không được ăn chúng vì chúng đã hết khi ca tối bắt đầu. 94 Vì vậy, tôi đang nghĩ đến việc gửi một số tiền vào tài khoản chi tiêu của mỗi nhân viên mỗi tháng để các bạn có thể mua đồ ăn nhẹ mà mình muốn tại căng tin bệnh viện. Điều đó sẽ yêu cầu sự chấp thuận của ban quản lý, nhưng tôi sẽ thông báo cho các bạn.

Questions 92

92. Người nghe thường làm việc ở đâu nhất?

(A) Tại bệnh viện

(B) Tại một nhà hàng

(C) Tại một cửa hàng tạp hóa

(D) Tại một cửa hàng điện tử

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, listeners, work

  • Dạng câu hỏi: thông tin ngụ ý

  • Dựa vào lời thoại “Excuse me, nurses” biết được đối tượng người nghe là các y tá. Có thể suy ra, người nghe làm việc ở bệnh viện.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 93

93. Mục đích chính của bài nói chuyện là gì?

(A) Để đưa ra một yêu cầu

(B) Để giải quyết khiếu nại của nhân viên

(C) Để trình bày một lịch trình mới

(D) Để giải thích một quy trình kỹ thuật

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, main purpose 

  • Dạng câu hỏi: thông tin ngụ ý

  • Người nói đề cập “I've been receiving complaints about the free snacks in the hospital break rooms.” (Tôi nhận được nhiều lời phàn nàn về bữa ăn nhẹ miễn phí trong phòng nghỉ của bệnh viện). Sau đó người nói đưa ra giải pháp “putting some money into each of your staff spending accounts every month so that you can buy the snacks you want at the hospital cafeteria” (gửi một số tiền vào tài khoản chi tiêu của mỗi nhân viên mỗi tháng để các bạn có thể mua đồ ăn nhẹ mà mình muốn tại căng tin bệnh viện). Như vậy, mục đích là giải quyết phàn nàn. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 94

94. Người nói ám chỉ điều gì khi nói "Điều đó cần có sự chấp thuận của ban quản lý"?

(A) Một quy trình chưa được tuân theo.

(B) Người nghe có thể được yêu cầu làm thêm ca.

(C) Người nghe nên liên hệ với người quản lý.

(D) Một sự thay đổi sẽ không xảy ra ngay lập tức.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, imply, That will require management approval 

  • Dạng câu hỏi: thông tin ngụ ý

  • Người nói nói rằng “That will require management approval” với ý nghĩa là cần có sự thông qua của ban quản lý. Việc này đồng nghĩa với thay đổi sẽ không được thực hiện ngay lập tức. 

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • complaint (n): lời phàn nàn, khiếu nại

  • shift (n) ca làm

  • approval (n) sự thông qua, duyệt

  • request (n) yêu cầu 

  • address (v) giải quyết 

  • spending (n) chi tiêu

Questions 95-97

M-Cn Với tư cách là thị trưởng của Lakeville, 95 tôi vui mừng chào đón quý vị đến dự lễ kỷ niệm Công viên Lakeville mới được cải tạo của thị trấn chúng ta. Có rất nhiều khu vực mới để khám phá, vì vậy chúng tôi đã lên kế hoạch đi bộ một đoạn ngắn. Chúng tôi sẽ đi dạo quanh ao và dọc theo con đường đi bộ đã được cải tạo. 96 Chúng ta sẽ kết thúc chuyến đi bộ trên ngọn đồi ở phía bắc công viên. Ở đó chúng ta sẽ được ăn đồ ăn nhẹ và kem miễn phí. 97 Đối với những bạn chụp ảnh, hãy đừng quên đăng lên Website của thành phố. Chúng tôi muốn kỷ niệm ngày đặc biệt này.

Questions 95

95. Theo người nói, điều gì đã được hoàn thành gần đây?

(A) Việc tổ chức lại công ty

(B) Cải tạo công viên

(C) Một khóa đào tạo tình nguyện viên

(D) Một dự án bảo tồn

Cách diễn đạt tương đương:

  • renovated Lakeville Park (Công viên Lakeville được cải tạo) ≈ A park renovation (việc cải tạo công viên)

  • newly (mới) = recently (gần đây) 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, recently completed 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại “the celebration for our town's newly renovated Lakeville Park” ( lễ kỷ niệm Công viên Lakeville mới được cải tạo của thị trấn chúng ta). Vậy cái được hoàn thành là việc cải tại công viên. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 96

96. Nhìn vào đồ họa. Người nói nói đồ uống giải khát sẽ được phục vụ ở đâu?

(A) Vị trí 1

(B) Vị trí 2

(C) Vị trí 3

(D) Vị trí 4

Cách diễn đạt tương đương:

  • refreshments (đồ ăn nhẹ và nước giải khát) ≈ snacks and ice cream (đồ ăn nhẹ và kem)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, refreshments, served 

  • Dạng câu hỏi: thông tin liên quan bảng biểu, biểu đồ

  • Dựa vào lời thoại “We'll end our walk on the hill on the north side of the park”, đây là vị trí số 1 trong bản đồ. Ở vị trí này “There we'll be having some free snacks and ice cream.” (Có đồ ăn nhẹ và kem miễn phí). 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B), (C), (D) là vị trí không đúng theo chỉ dẫn.

Questions 97

97. Người nghe được nhắc nhở phải làm gì?

(A) Hoàn thành một cuộc khảo sát

(B) Đóng góp một số tiền

(C) Tham gia một tổ chức

(D) Đăng một số bức ảnh

Cách diễn đạt tương đương:

  • don’t forget to (đừng quên làm gì) ≈ reminded to (được nhắc nhở làm gì)

  • photos (ảnh) ≈ photographs (ảnh)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, listeners, reminded to do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại “For those of you taking photos, don't forget to post them on the city's Web site.” Người nói nhắc nhở những ai chụp hình thì hãy đăng lên website của thành phố. 

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • mayor (n) thị trưởng 

  • renovate (v) cải tạo

  • post (v) đăng tải 

  • commemorate (v) kỷ niệm 

  • conservation (n) bảo tồn 

  • survey (n) khảo sát

Questions 98-100

W-Br 98 Cảm ơn mọi người đã tham dự buổi diễn thuyết công cộng miễn phí ngày hôm nay, do Hiệp hội Nông dân Springfield tài trợ. Chúng tôi đã nhận được rất nhiều yêu cầu cung cấp thông tin về cách trồng vườn rau. Mọi người muốn biết cách giữ cho khu vườn của họ khỏe mạnh và có được những loại rau họ muốn. Điều đầu tiên chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra đất thường xuyên. 99 Vì đây là tháng 9 nên tất cả các mẫu đất trong sáu tuần tới phải được lấy từ cùng độ sâu, như được thấy trên biểu đồ này. Ồ, và trước khi rời đi hôm nay, 100 vui lòng đăng ký danh sách gửi thư của chúng tôi để được thông báo về các bài giảng trong tương lai.

Bảng thời gian mẫu đất

Thời gian trong năm

Loại vụ mùa

Chiều sâu

99 Tháng 9 - Tháng 10

Tất cả cây trồng

12 inch

Tháng 11 - Tháng 8

Hoa

4 inch

Rau 

6 inch

Cây và cây bụi

8 inch

Questions 98

98. Chủ đề của bài giảng hôm nay là gì?

(A) Khi nào thu hoạch cây trồng

(B) Nơi trồng cây

(C) Cách trồng rau

(D) Những bông hoa nào cần nhiều ánh nắng hơn

Cách diễn đạt tương đương:

  • information on growing a vegetable garden (thông tin về việc trồng vườn rau) ≈ how to grow vegetables (cách trồng rau)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, topic, today’s lecture 

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào lời thoại “Thanks, everyone, for attending today's free public lecture, … So, we've received lots of requests for information on growing a vegetable garden.” (Cảm ơn mọi người đã tham dự buổi diễn thuyết công cộng miễn phí ngày hôm nay,... Chúng tôi đã nhận được rất nhiều yêu cầu cung cấp thông tin về cách trồng vườn rau.) Vậy chủ đề của bài giảng là cách trồng rau. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 99

99. Nhìn vào đồ họa. Mẫu nên được thu thập ở độ sâu nào trong tháng này?

(A) 12 inch

(B) 4 inch

(C) 6 inch

(D) 8 inch

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what depth, samples, collected, this month

  • Dạng câu hỏi: thông tin liên quan đến bảng biểu, biểu đồ 

  • Dựa vào lời thoại “Since this is September, all soil samples in the next six weeks should be taken from the same depth, as seen on this chart.” Nhìn vào hàng tương ứng với thời gian là tháng 9, chiều sâu là 12 inch. 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B), (C), (D) chứa thông tin không khớp với thông tin từ bảng. 

Questions 100

100. Người nói khuyến khích người nghe làm gì?

(A) Tắt điện thoại di động

(B) Thưởng thức đồ uống giải khát

(C) Mua một số hạt giống

(D) Đăng ký danh sách gửi thư

Cách diễn đạt tương đương:

  • don’t forget to (đừng quên làm gì) ≈ reminded to (được nhắc nhở làm gì)

  • photos (ảnh) ≈ photographs (ảnh)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, encourage, listeners, do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại “please sign up for our mailing list to stay informed of future lectures.” (vui lòng đăng ký danh sách gửi thư của chúng tôi để được thông báo về các bài giảng trong tương lai.), việc người nghe được khuyến khích làm là đăng ký vào danh sách gửi thư

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • sponsor (v) tài trợ 

  • association (n) hiệp hội

  • sign up for (v.phr) đăng ký 

  • crop (n) mùa vụ

  • harvest (v) thu hoạch 

  • seed (n) hạt giống

Xem tiếp: ETS 2024 Test 1 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết.

Tổng kết

Bài viết trên đã giải thích chi tiết đề ETS 2024 Test 1 Listening Part 4. Tác giả hy vọng những lời giải trên đã giúp người học nắm bắt được cách làm bài, hiểu rõ các câu mình làm sai và xây dựng thêm vốn từ vựng rút ra từ bài nghe. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 4, người học có thể tham khảo sách TOEICP Part 4 được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của ZIM hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC.

Tham khảo thêm khóa học luyện thi TOEIC online tại ZIM, giúp học viên rèn luyện kỹ năng qua các bài tập có độ khó sát với đề thi, đạt điểm cao mục tiêu. Cam kết kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu