ETS 2024 Test 1 Part 6 - Đáp án & giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp đáp án cho đề ETS 2024 Test 1 Reading Part 6 và giải thích tại sao chọn đáp án đó bằng cách loại trừ các phương án sai và nhận diện các phương án nhiễu để tránh “sập bẫy” trong bài nghe. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
Trà My
Trà My
ets 2024 test 1 part 6 dap an giai thich chi tiet

Key Takeaways 

1. Câu hỏi 131-134 liên quan tới một thông báo về Trung tâm Làm vườn Maxley Heights.

2. Câu hỏi 135-138 liên quan tới một bức thư cảm ơn về sự giúp đỡ trong tuần lễ thời trang Tokyo.

3. Câu hỏi 139-142 liên quan tới một e-mail cung cấp thông tin về việc thẻ thư viện sắp hết hạn.

4. Câu hỏi 143-146 liên quan tới một bức thư giới thiệu về Droplight Studio.

5. Khi trả lời từng câu hỏi thuộc ETS 2024 Test 1 Part 6, cần xác định dạng câu hỏi, đặc điểm đáp án (dựa vào ngữ pháp và ý nghĩa các từ xung quanh), và lựa chọn đáp án.

Đáp án

131. D

135. C 

139. A 

143. A

132. D

136. A

140. C 

144. B 

133. A

137. B

141. B

145. D 

134. B

138. B

142. C 

146. A 

Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 1 Reading Part 6

Questions 131-134 refer to the following announcement.

Hãy đến Trung tâm Làm vườn Maxley Heights và tìm hiểu cách tạo ra một khu vườn xinh đẹp, thân thiện với môi trường cho ngôi nhà hoặc doanh nghiệp của bạn. 131. ______ . Chúng tôi sẽ dạy bạn cách trồng một khu vườn mưa, đơn giản là một khu vườn trũng nông 132. ______ một hỗn hợp đất đặc biệt để lọc các chất ô nhiễm từ nước mưa chảy từ những con đường và mái nhà gần đó. Những khu vườn này có thể được tạo cảnh quan bằng các loại cây và hoa bản địa. 133. ______, vườn mưa luôn có lợi cho môi trường địa phương. Trong số những thứ khác, 134. ______ cải thiện hệ thống thoát nước và bảo vệ sông suối.

Questions 131

Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp

Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống. 

Nghĩa các phương án:

(A) Trẻ em ở mọi lứa tuổi sẽ thích thú với những cuộc triển lãm mới.

(B) Tìm hiểu về lượng mưa trên toàn khu vực.

(C) Làm một bộ bàn ghế sân hiên đơn giản bằng những vật liệu dễ kiếm.

(D) Thứ bảy tuần sau lúc 4 giờ chiều, chúng tôi sẽ tổ chức một hội thảo miễn phí cho công chúng.

Các định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu trước chỗ trống đề cập đến việc học cách tạo ra một khu vườn thân thiện với môi trường, và câu sau chỗ trống, tức đáp án D, cung cấp thông tin về hội thảo miễn phí sẽ dạy cho công chúng về cách tạo ra một khu vườn như thế. 

Questions 132

Dạng câu hỏi: Cấu trúc đặc biệt 

Đặc điểm đáp án: Chỗ trống cần một cấu trúc giúp bổ ngữ cho khu vườn ở ngay trước chỗ trống, nhằm mô tả tính năng là giúp lọc các chất độc hại từ nước mưa chảy từ các con đường và mái nhà gần đó. 

-> Đáp án là mệnh đề quan hệ giúp bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước. 

Lựa chọn đáp án:

(A) to use: thể hiện mục đích sử dụng thứ gì đó 

(B) used to: biểu thị một hành động đã từng xảy ra trong quá khứ 

(C) by using: thể hiện một việc gì đó đạt được bằng cách sử dụng phương pháp nào đó 

(D) that uses: mệnh đề quan hệ liên kết với danh từ trước đó và giúp giải thích thêm về nó

Tạm dịch: Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách trồng một khu vườn mưa, đơn giản là một khu vườn trũng nông mà sử dụng hỗn hợp đất đặc biệt để lọc các chất ô nhiễm từ nước mưa chảy từ những con đường và mái nhà gần đó.

Questions 133

Dạng câu hỏi: Liên từ

Đặc điểm đáp án: Phía sau chỗ trống nêu lên một điều tốt nhất trong số những điều mà những khu vườn mưa có thể tạo ra là cải thiện môi trường địa phương. 

-> Đáp án là liên từ nhấn mạnh vào lợi ích chính của những khu vườn này. 

Lựa chọn đáp án:

(A) Best of all (trạng từ): làm nổi bật một điểm mạnh hoặc một lợi ích chính

(B) For example (liên từ): đưa ra ví dụ 

(C) In any event (liên từ): đưa ra điều gì đó là quan trọng hoặc xảy ra bất kể tình huống nào, không phụ thuộc vào điều gì khác

(D) As a matter of fact (trạng từ): đưa ra sự thật tổng quan hay phản ánh sự chắc chắn về điều gì 

Tạm dịch: Trên hết, vườn mưa luôn có lợi cho môi trường địa phương.

Questions 134

Dạng câu hỏi: Từ loại 

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau liên từ và là chủ ngữ của câu, chủ ngữ này có thể cải tạo hệ thống thoát nước và bảo vệ sông suối. Ở câu trước, đoạn văn nhắc tới “rain gardens” và lợi ích của chúng. 

-> Đáp án là đại từ chủ ngữ, thay thế cho đối tượng ở ngôi thứ ba, số nhiều.

Lựa chọn đáp án:

(A) we (đại từ chủ ngữ): thay thế cho đối tượng ở ngôi thứ nhất, số nhiều

(B) they (đại từ chủ ngữ): thay thế cho đối tượng ở ngôi thứ ba, số nhiều

(C) both (đại từ): chỉ cả hai (ai đó, thứ gì đó) 

(D) yours (đại từ sở hữu): thay thế cho (cái gì đó) của bạn/các bạn 

Tạm dịch: Trong số những thứ khác, chúng cải thiện hệ thống thoát nước và bảo vệ sông suối.

Từ vựng cần lưu ý:

  • eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường

  • rain garden (n): khu vườn mưa, một loại khu vườn được thiết kế để thu thập và xử lý nước mưa, thường được trồng cây để lọc nước mưa và bảo vệ môi trường

  • beneficial (adj): có lợi, có ích 

  • drainage (n): hệ thống thoát nước 

  • filter (v): lọc, loại bỏ các chất độc hại hoặc tạp chất 

  • shallow (adj): nông, không sâu

  • sunken (adj): được chôn sâu, một phần bị lún xuống hoặc ngập dưới mặt đất hoặc nước

  • stream (n): dòng sông nhỏ, dòng nước chảy qua cánh đồng hoặc khu vực mở 

Questions 135-138 refer to the following letter

31 tháng 7


Akwasi Dombo

Đại lộ thứ tư

GA 105

Accra, Ghana


Thưa ông Dombo.


Cảm ơn sự hỗ trợ 135. _____ của ông trong việc giúp tôi lên kế hoạch cho buổi dạ tiệc khai mạc tuần lễ thời trang Tokyo. Sự kiện đã thành công rực rỡ và tôi rất vinh dự được làm việc với ông. Tôi biết rằng những người tham dự của chúng tôi theo dõi chặt chẽ công việc của ông và họ yêu thích những thiết kế mà bạn đóng góp cho sự kiện này. Thiết kế của ông đã nhận được rất nhiều 136. _____ trên mạng xã hội. Những buổi trình diễn như thế này sẽ giúp Tokyo nổi bật trên bản đồ như một trung tâm thời trang hàng đầu. 137. _____ . Tôi nhận ra rằng sự chậm trễ nhiều lần khiến việc lập kế hoạch không hề dễ dàng. Cuộc đấu giá 138. _____ chương trình Giải thưởng Nhà thiết kế Trẻ của chúng tôi sắp diễn ra và tôi cũng mong được làm việc với ông về vấn đề đó.


Trân trọng,
Asahi Ishioka

Giám đốc Hiệp hội các nhà thiết kế thời trang Nhật Bản

Questions 135

Dạng câu hỏi: Từ loại 

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng trước danh từ “support” nên đây sẽ là một tính từ chỉ tính chất của sự hỗ trợ. 

-> Đáp án là một tính từ chỉ tính chất của sự vật, hành động, bổ nghĩa cho “support.”

Lựa chọn đáp án:

(A) amazed (tính từ, quá khứ phân từ): mô tả trạng thái ngạc nhiên, kinh ngạc của một người 

(B) amazement (danh từ): chỉ sự ngạc nhiên, kinh ngạc 

(C) amazing (tính từ, hiện tại phân từ): mô tả điều gì đó đáng ngạc nhiên hay tuyệt vời

(D) amazingly (trạng từ): một cách kinh ngạc, tuyệt vời

Tạm dịch: Cảm ơn sự hỗ trợ tuyệt vời của ông khi giúp tôi lên kế hoạch cho bữa tiệc khai mạc cuối tuần lễ thời trang Tokyo. 

Questions 136

Dạng câu hỏi: Từ vựng 

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ, đứng trước cụm từ chỉ số lượng “a lot of,” mô tả một thứ gì đó mà những thiết kế nhận được trên mạng xã hội. Câu trước nói rằng những người tham dự yêu thích những thiết kế này nên danh từ sẽ mang nghĩa tích cực. 

Lựa chọn đáp án:

(A) attention (n): sự chú ý 

(B) proposals (n): đề xuất 

(C) innovation (n): sự đổi mới 

(D) criticism (n): sự chỉ trích 

Tạm dịch: Thiết kế của ông đã nhận được rất nhiều sự chú ý trên mạng xã hội.

Questions 137

Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp

Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống. 

Nghĩa các phương án:

(A) Một số sự kiện khác đã diễn ra tốt đẹp một cách đáng ngạc nhiên.

(B) Cũng cảm ơn ông vì sự linh hoạt trong việc lên kế hoạch cho sự kiện.

(C) Vui lòng ghé qua văn phòng của chúng tôi vào lần tới khi ông ở thành phố.

(D) Tokyo là điểm đến du lịch hàng đầu vì nhiều lý do.

Các định vị vùng thông tin chứa đáp án: Với đáp án B là câu trước, người viết gửi lời cảm ơn vì sự hỗ trợ trong việc lên kế hoạch, và câu sau nối tiếp bằng cách thấu hiểu những khó khăn trong việc lên kế hoạch đó (khiến cho sự linh hoạt của nhà thiết kế trở nên ý nghĩa và là lý do cho lời cảm ơn). 

Questions 138

Dạng câu hỏi: Thì động từ 

Đặc điểm đáp án: Đáp án sẽ bổ ngữ cho danh từ “auction” đứng trước nó, có thể nói về mục tiêu đem đến lợi ích cho giải thưởng nhà thiết kế trẻ. 

Lựa chọn đáp án:

(A) will benefit (động từ ở thì tương lai): sẽ mang lợi ích nào đó 

(B) to benefit (động từ nguyên thể có to): chỉ mục tiêu sự kiện 

(C) has benefited (động từ ở thì quá khứ hoàn thành): đã và đang mang lại lợi ích nào đó 

(D) benefits (động từ ở thì hiện tại đơn): mang lại lợi ích nào đó 

Tạm dịch: Cuộc đấu giá nhằm mang lại lợi ích cho chương trình Giải thưởng Nhà thiết kế Trẻ của chúng tôi sắp diễn ra và tôi cũng mong được hợp tác với bạn về vấn đề đó.

Từ vựng cần lưu ý:

  • support (n): sự hỗ trợ hoặc ủng hộ

  • honor (n): sự vinh hạnh 

  • attention (n): sự chú ý hoặc sự quan tâm

  • flexibility (n): tính linh hoạt 

  • premier (adj): hàng đầu, đỉnh cao 

  • delay (n/v): (sự) chậm trễ, trì hoãn

  • auction(n): cuộc đấu giá

Questions 139-142 refer to the following e-mail.

Từ: Dịch vụ bảo trợ <patronservices@menachinlibrary.org>

Tới: Edgar Hughes <hughese98@villachesta.com>

Chủ đề: Ngày thẻ hết hạn sắp tới 

Ngày: 3 tháng 12


Thưa ông Hughes,


Xin lưu ý rằng thẻ Thư viện Mena Chin của bạn sẽ hết hạn sau một tháng kể từ hôm nay. 139. _____ phải được gia hạn nếu bạn có ý định tiếp tục là thành viên của mình trong năm tới. 140. _____ . Việc này có thể được thực hiện tại bàn thông tin ở bất kỳ chi nhánh nào.


141. _____ bạn quyết định đóng tài khoản của mình, không cần thực hiện hành động nào. Việc không hoàn tất việc gia hạn trước ngày 142. _____ sẽ dẫn đến việc hết hạn đặc quyền thư viện của bạn.


Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thông báo này hoặc về các dịch vụ chung của thư viện, bạn có thể trả lời trực tiếp e-mail này.


Trân trọng,

Dịch vụ bảo trợ

Questions 139

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đóng vai trò chủ ngữ trong câu, chỉ một vật nào đó cần phải được gia hạn nếu bạn có ý định tiếp tục là thành viên của mình trong năm tới. Câu trước đó nhắc tới đối tượng là thẻ thư viện Mena Chin. 

-> Đáp án là đại từ chủ ngữ, thay thế cho đối tượng ở ngôi thứ ba, số ít.

Lựa chọn đáp án:

(A) It (đại từ chủ ngữ): thay thế cho đối tượng ở ngôi thứ ba, số ít

(B) You (đại từ chủ ngữ): nói tới đối tượng ở ngôi thứ hai 

(C) Our (đại từ sở hữu): của chúng ta

(D) Each (từ hạn định/trạng từ): mỗi 

Tạm dịch: phải được gia hạn nếu bạn có ý định tiếp tục là thành viên của mình trong năm tới. 

Questions 140

Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp

Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống. 

Nghĩa các phương án:

(A) Để đăng ký thẻ, hãy đến chi nhánh thư viện địa phương của bạn.

(B) Nếu có thắc mắc về tư cách thành viên thư viện, vui lòng truy cập trang Web của chúng tôi.

(C) Việc gia hạn phải được hoàn tất ít nhất một tuần trước khi thẻ của bạn hết hạn.

(D) Bạn có thể chọn không tham gia chương trình này bất cứ lúc nào.

Các định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu trước nói tới việc gia hạn thẻ, nên đáp án C nối tiếp sau đó sẽ cung cấp thêm thông tin về việc gia hạn thẻ là thời gian, và câu tiếp theo cung cấp thông tin về địa điểm. 

Questions 141

Dạng câu hỏi: Liên từ

Đặc điểm đáp án: Câu văn có vế hai là kết quả (không cần thực hiện hành động nào) trong trường hợp là vế một (người dùng quyết định đóng tài khoản).

-> Đáp án là một từ được dùng để đưa ra điều kiện hoặc hoàn cảnh

Lựa chọn đáp án:

(A) Also: trạng từ, cũng/thêm vào đó 

(B) Should: động từ tình thái, được sử dụng để đưa ra điều kiện trong câu điều kiện 

(C) Because: liên từ, bởi vì 

(D) Although: liên từ, mặc dù 

Tạm dịch: Nếu bạn quyết định đóng tài khoản của mình, không cần thực hiện hành động nào. 

Questions 142

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng trước danh từ “date” để bổ ngữ cho danh từ này, là ngày cụ thể hoặc ngày được xác định trước để hoàn thành việc gia hạn. 

-> Đáp án là một tính từ. 

Lựa chọn đáp án:

(A) specifically: trạng từ, một cách cụ thể 

(B) specifics: danh từ, chi tiết cụ thể 

(C) specified: tính từ, được xác định 

(D) specificity: danh từ, sự cụ thể 

Tạm dịch: Việc không hoàn tất việc gia hạn trước ngày cụ thể sẽ dẫn đến việc hết hạn đặc quyền thư viện của bạn

Từ vựng cần lưu ý:

  • renew (n): gia hạn, tái cấp

  • information desk (n): bàn thông tin

  • expire (v): hết hạn, không còn giá trị

  • intend (v): dự định, có ý định

  • membership (n): thẻ thành viên, quyền thành viên

  • branch (n): chi nhánh

  • privilege (n): đặc quyền, quyền hạn

Questions 143-146 refer to the following letter.

Ngày 7 tháng 4


Naomi Burwell

Đường 43 Waymire

Nam Portland, ME 04109


Kính gửi bà Burwell,


Tôi là Omar Ridha, người quản lý của Droplight Studio. 143. ______ . Chúng tôi cung cấp đầy đủ các dịch vụ chụp ảnh cho các chuyên gia bất động sản như bà. Chúng tôi tự hào về việc tạo ra những bức ảnh nội thất và ngoại thất giúp bất động sản trông đẹp nhất. Droplight Studio không tiếc công sức trong 144. ______ hình ảnh kỹ thuật số vượt trội. 145. ______, thiết bị, ánh sáng và kỹ thuật dàn dựng đẳng cấp chuyên nghiệp của chúng tôi cho phép chúng tôi làm nổi bật những đặc điểm tốt nhất của một bất động sản. Và khi buổi chụp hình kết thúc, mỗi bức ảnh đều được chỉnh sửa bởi chuyên gia 146. ______. Tất cả các dịch vụ này đều đạt tiêu chuẩn trong mọi gói.

Vui lòng truy cập trang web của chúng tôi để xem công việc cũng như thông tin về giá cả và lịch trình của chúng tôi. Chúng tôi rất vui được làm việc với bà để tùy chỉnh đơn đặt hàng.


Trân trọng,

Omar Ridha, Droplight Studio

Questions 143

Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp

Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống. 

Nghĩa các phương án:

(A) Tôi muốn giới thiệu với bạn về doanh nghiệp của chúng tôi.

(B) Những bức ảnh đẹp có thể làm cho cơ sở kinh doanh của bạn nổi bật.

(C) Chúng tôi rất mong chờ chuyến thăm của bạn.

(D) Đây là studio đầu tiên thuộc loại này được mở ở khu vực này.

Các định vị vùng thông tin chứa đáp án: Với câu trước nêu tên Droplight Studio, đáp án A nối tiếp sẽ giới thiệu về mục đích bức thư là có liên quan tới doanh nghiệp Droplight Studio này, và câu sau cung cấp thông tin về studio. 

Questions 144

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau giới từ “in” và trước “superior digital images” nên đây sẽ là một danh động từ thể hiện hoạt động liên quan đến việc sản xuất hay tạo ra những hình ảnh số vượt trội.

Lựa chọn đáp án: 

(A) researching (gerund): nghiên cứu 

(B) creating (gerund): tạo ra 

(C) purchasing (gerund): mua 

(D) displaying (gerund): trung bày

Tạm dịch: Droplight Studio không tiếc công sức trong việc tạo ra hình ảnh kỹ thuật số vượt trội.

Questions 145

Dạng câu hỏi: Liên từ

Đặc điểm đáp án: Câu trước nhắc tới việc tạo ra những hình ảnh kỹ thuật số vượt trội, câu sau nhắc tới những đặc điểm cụ thể (thiết bị, ánh sáng và kỹ thuật dàn dựng) mà studio có để tạo điểm nhấn cho những bức ảnh đó. 

-> Đáp án là liên từ mang ý nghĩa xác nhận hoặc làm nổi bật một điểm nào dó. 

Lựa chọn đáp án: 

(A) If not (liên từ): nếu không 

(B) By comparison (cụm danh từ): bằng cách so sánh 

(C) Otherwise (trạng từ): nếu không thì 

(D) Indeed (trạng từ): chắc chắn, quả thật 

Tạm dịch: Quả thật, thiết bị, ánh sáng và kỹ thuật dàn dựng đẳng cấp chuyên nghiệp của chúng tôi cho phép chúng tôi làm nổi bật những đặc điểm tốt nhất của một bất động sản. 

Questions 146

Dạng câu hỏi: Thì động từ

Đặc điểm đáp án: Câu văn nói về việc chỉnh sửa ảnh sau khi buổi photo kết thúc, điều này có trong gói dịch vụ và là sự thật/luôn luôn hoặc thường xuyên diễn ra ở studio. 

-> Đáp án là động từ ở thì hiện tại đơn. 

Lựa chọn đáp án:

(A) receives (động từ ở thì hiện tại đơn): nhận 

(B) is receiving (động từ ở thì hiện tại tiếp diễn): đang nhận 

(C) had received (động từ ở thì quá khứ hoàn thành): đã nhận 

(D) had to receive: phải nhận 

Tạm dịch: Và khi buổi chụp hình kết thúc, mỗi bức ảnh đều nhận được chỉnh sửa chuyên nghiệp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • offer (v): đề nghị, cung cấp, đưa ra cho ai đó sử dụng hoặc mua sắm

  • real estate (n): bất động sản, bao gồm đất đai và tài sản bất động khác

  • compose (v): sắp xếp hoặc tạo ra từ các thành phần riêng lẻ để tạo nên một thứ gì đó

  • interior (adj): liên quan đến phần bên trong của một cái gì đó

  • exterior (adj): liên quan đến phần bên ngoài của một cái gì đó

  • property (n): tài sản hoặc bất động sản 

  • customize (v): tùy chỉnh hoặc điều chỉnh một thứ gì đó để phù hợp với nhu cầu hoặc sở thích cụ thể của người dùng.

  • package (n): gói hàng hoặc dịch vụ, thường bao gồm nhiều mục khác nhau được đóng gói cùng nhau 

  • standard (n/v): tiêu chuẩn hoặc quy định

Xem tiếp: ETS 2024 Test 1 Part 7 - Đáp án và giải thích chi tiết.

Tổng kết

Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tốc độ cho đề ETS 2024 Test 1 Part 6 do ZIM biên soạn. Nhằm giúp thí sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC, ZIM hiện đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC chuẩn thi thật, giúp đánh giá chính xác trình độ của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu