ETS 2024 Test 2 Part 3 - Đáp án và giải thích chi tiết

Với lượng thông tin dày đặc hơn các phần bài trước, người làm bài sẽ cần tập trung và vận dụng các kĩ năng mới để xử lý chính xác các câu hỏi. Bài viết này sẽ cung cấp đáp án đề ETS 2024 Test 2 Part 3. Bài viết này là một phần của cụm bài viết giải đề ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
author
Trần Linh Giang
25/02/2024
ets 2024 test 2 part 3 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

32. B

37. C

42. D

47. B

52. A

57. A

62. B

67. A

33. D

38. A

43. D

48. C

53. C

58. B

63. C

68. A

34. C

39. D

44. C

49. A

54. C

59. B

64. B

69. D

35. B

40. C

45. B

50. A

55. A

60. C

65. B

70. A

36. A

41. A

46. D

51. D

56. C

61. A

66. C

Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 2 Listening Part 3

Questions 32-34

M-Cn 32 Chào buổi sáng, đội trưởng. Tối nay chúng ta sẽ cập cảng ở Kolkata phải không?

W-Am 33 Thật ra, chúng ta phải đổi hướng trong đêm để tránh bão nên đã bị chậm tiến độ. Nhưng ngày mai chúng ta sẽ đến sớm.

M-Cn Chà, điều đó cũng không tệ lắm.

W-Am Ồ, hôm nay Hector được nghỉ, nên 34 tôi cần bạn làm các công việc buổi sáng- bắt đầu bằng việc kiểm tra máy móc trong phòng máy.

M-Cn 34 Tất nhiên- Tôi sẽ đến đó ngay bây giờ.

Question 32

32. Cuộc trò chuyện có khả năng cao là diễn ra ở đâu?

(A) Trên một chuyến tàu

(B) Trên một chiếc thuyền

(C) Tại một nhà máy

(D) Tại một sân bay

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, conversation, likely, take place.

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.

  • Lời thoại của người đàn ông: “Good morning, captain. We'll be docking…” (Chào buổi sáng, đội trưởng. Chúng ta sẽ cập cảng…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “We'll be docking at the port in Kolkata this evening, right?” là thông tin chứa đáp án.

  • Người đàn ông hỏi rằng họ sẽ cập cảng vào tối đó, điều này có nghĩa rằng cuộc trò chuyện có khả năng cao là đang diễn ra ở trên một con tàu.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 33

33. Điều gì gây ra sự chậm trễ?

(A) Đã xảy ra sự cố về điện.

(B) Một công nhân không có mặt.

(C) Một số thông tin không chính xác.

(D) Thời tiết xấu.

Cách diễn đạt tương đương:

  • bad weather (thời tiết xấu) ≈ storm (bão)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, caused, delay.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người phụ nữ: “Actually, we had to change course overnight to avoid…” (Thật ra, chúng ta phải đổi hướng trong đêm để tránh…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “Actually, we had to change course overnight to avoid a storm, so we're running behind schedule.” là thông tin chứa đáp án.

  • “bad weather” là cách diễn đạt tương đương của “storm”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến việc một công nhân tên “Hector” không có mặt nhưng đó không phải lý do gây ra sự chậm trễ. 

  • Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Question 34

34. Người đàn ông sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Xác nhận lịch trình

(B) Nói chuyện với đồng nghiệp

(C) Kiểm tra một số máy móc

(D) Dọn dẹp phòng chứa đồ

Cách diễn đạt tương đương:

  • check some machinery ≈ checking the machinery (kiểm tra máy móc)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, do, next.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người phụ nữ: “I'll need you to do the morning rounds- starting with…” (tôi cần bạn làm các công việc buổi sáng- bắt đầu bằng…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “I'll need you to do the morning rounds- starting with checking the machinery in the engine room.” là thông tin chứa đáp án.

  • “check some machinery” là cách diễn đạt tương đương của “checking the machinery”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “schedule” ở câu trước nhưng đó không phải công việc của người đàn ông. 

  • (B) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến một người đồng nghiệp tên là “Hector” nhưng người ấy đã nghỉ, không phải sẽ nói chuyện với người đàn ông. 

  • (D) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “room” nhưng là “engine room” (phòng máy), không phải “storage room” (phòng chứa đồ).

Questions 35-37

M-Cn Xin chào. 35 Tôi đến đây để sắp xếp một số buổi huấn luyện cá nhân.

W-Anh OK. 35 Mục tiêu sức khỏe của bạn là gì?

M-Cn Tôi muốn tập nâng tạ và phát triển sức mạnh.

W-Br Tôi có thể hỗ trợ bạn trong việc đó. Bạn đã là thành viên ở đây chưa?

M-Cn Chưa, tôi cũng sẽ cần đăng ký làm thành viên. 36 Tôi thấy trên mạng rằng bạn đang thực hiện chương trình đặc biệt dành cho thành viên mới- giảm giá 50% cho thành viên tháng đầu tiên. Tôi có thể đăng ký cái đó không?

W-Br Chắc chắn rồi. 37 Nhưng trước khi tôi giúp bạn đăng ký, hãy để tôi dẫn bạn đi tham quan cơ sở vật chất của chúng tôi.

Question 35

35. Người phụ nữ có khả năng cao là làm việc ở đâu?

(A) Tại một sân vận động thể thao

(B) Tại một trung tâm thể hình

(C) Tại văn phòng bác sĩ

(D) Tại thư viện

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, woman, likely, work.

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.

  • Lời thoại của người đàn ông: “Hi. I'm here to…” (Xin chào. Tôi đến đây để…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “I'm here to schedule some personal training sessions.” và “What are your fitness goals?” là thông tin chứa đáp án.

  • Người đàn ông nói rằng mình đến đó để sắp xếp một số buổi huấn luyện cá nhân, và người phụ nữ hỏi lại về mục tiêu sức khỏe của anh ta, điều này có nghĩa rằng cuộc trò chuyện có khả năng cao là đang diễn ra ở một trung tâm thể hình và người phụ nữ là nhân viên làm việc ở đó.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 36

36. Người đàn ông hỏi về điều gì?

(A) Chương trình giảm giá

(B) Một biểu mẫu

(C) Địa điểm kinh doanh

(D) Chính sách đỗ xe

Cách diễn đạt tương đương:

  • discount (chương trình giảm giá) ≈ special (chương trình đặc biệt)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, ask.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người đàn ông: “I saw online that you're running a…” (Tôi thấy trên mạng rằng bạn đang thực hiện một…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “I saw online that you're running a special for new members- fifty percent off the first month's membership. Can I sign up for that?” là thông tin chứa đáp án.

  • “discount” là cách diễn đạt tương đương của “special” trong ngữ cảnh này.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 37

37. Người phụ nữ sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Đặt một biển báo

(B) Xác nhận số tài khoản

(C) Cung cấp một chuyến tham quan

(D) Xem lịch trình

Cách diễn đạt tương đương:

  • provide a tour (cung cấp một chuyến tham quan) ≈ show you around (dẫn bạn đi tham quan)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, do, next.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người phụ nữ: “But before I get you signed up, let me…” (Nhưng trước khi tôi giúp bạn đăng ký, hãy để tôi…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “But before I get you signed up, let me show you around our facility.” là thông tin chứa đáp án.

  • “provide a tour” là cách diễn đạt tương đương của “show you around”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “sign”, đây là từ có nhiều nghĩa. Từ “sign” trong bài nói là một phần của phrasal verb “sign up”, mang nghĩa “đăng ký”; trong khi đó, từ “sign” trong phương án là danh từ, mang nghĩa “biển báo”. Dù cách viết và phát âm giống nhau nhưng nghĩa của chúng khác nhau.

  • Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 38-40

W-Am Như bạn có thể thấy, bức tranh phong cảnh thời Phục hưng mà chúng tôi mua được này đang trong tình trạng tồi tệ. Chúng tôi chưa thể trưng bày nó.

M-Cn Hmm, vâng. 38 Bức tranh này sẽ cần phải được phục chế đáng kể.

W-Am 38,39 Tôi sẽ bắt đầu bằng việc nghiên cứu bảng màu và phong cách của nghệ sĩ để xem chúng tôi nên sửa chữa những khu vực bị hư hỏng như thế nào.

M-Cn Bạn biết đấy, 40 đây sẽ là một tác phẩm tuyệt vời sẽ ra mắt tại bữa tối kỷ niệm của chúng ta vào tháng 6. Và vì đây là một dự án lớn phải hoàn thành trước thời điểm đó nên chúng ta nên bắt đầu ngay.

Question 38

38. Ai có khả năng cao là những người đang phát biểu?

(A) Những người phục chế nghệ thuật

(B) Những người tổ chức sự kiện

(C) Những nhiếp ảnh gia

(D) Những nhà thiết kế nội thất

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, likely, speakers.

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.

  • Lời thoại của người phụ nữ: “As you can see, this Renaissance landscape painting we acquired is in bad condition. We can't display it yet.” (Như bạn có thể thấy, bức tranh phong cảnh thời Phục hưng mà chúng tôi mua được này đang trong tình trạng tồi tệ. Chúng tôi chưa thể trưng bày nó.) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “This painting will need significant restoration work.” và “ I'll begin by investigating the artist's color palette and style to see how we should repair the damaged areas.” là thông tin chứa đáp án.

  • Đoạn hội thoại xoay quanh nội dung về công việc phục chế một bức tranh, điều này có nghĩa là những người nói có khả năng cao là những nhà phục chế nghệ thuật.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 39

39. Người phụ nữ nói cô ấy sẽ làm gì?

(A) Thuê một thực tập sinh

(B) Xem lại hợp đồng

(C) Thực hiện một số phép đo

(D) Nghiên cứu một vấn đề

Cách diễn đạt tương đương:

  • investigate a problem ≈ investigating (nghiên cứu vấn đề)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, ask.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người phụ nữ: “I'll begin by…” (Tôi sẽ bắt đầu bằng việc…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “I'll begin by investigating the artist's color palette and style to see how we should repair the damaged areas.” là thông tin chứa đáp án.

  • “investigate a problem” là cách diễn đạt tương đương của “investigating”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Question 40

40. Tại sao người đàn ông đề nghị bắt đầu một dự án nhanh chóng?

(A) Đã thanh toán tiền.

(B) Nhân viên sẽ đi nghỉ.

(C) Một sự kiện quan trọng đang đến gần.

(D) Một khách hàng đang ở lại trong thành phố trong thời gian có hạn.

Cách diễn đạt tương đương:

  • quickly (một cách nhanh chóng) ≈ right away (ngay lập tức)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, man, beginning, project, quickly.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người đàn ông: “this would be a stunning piece to unveil at our…” (đây sẽ là một tác phẩm tuyệt vời sẽ ra mắt tại…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “this would be a stunning piece to unveil at our anniversary dinner in June. And, since it's a big project to finish by then, we should get started right away.” là thông tin chứa đáp án.

  • “ right away” là cách diễn đạt tương đương của “quickly” trong ngữ cảnh này.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 41-43

W-Br Chào, Ozan. 41 Bạn có thời gian để xem qua một số slide mà tôi sẽ trình bày trong một cuộc họp vào thứ Năm không?

M-Au Ồ. 42 Đó có phải là cuộc họp với Smith Incorporated không?

W-Br 42 Đúng vậy. Tôi sẽ trình bày về kế hoạch tiếp thị đã được cập nhật của chúng ta cho chuỗi cửa hàng sách của họ.

M-Au Bạn biết đấy, 43 Smith Incorporated thích những cuộc gặp gỡ thân mật hơn. Tôi nghĩ chỉ cần một tờ rơi nêu bật cách mà kế hoạch tiếp thị của chúng ta sẽ tác động tích cực đến doanh số bán sách của họ là đủ rồi.

W-Br Thật sao? Thilo, bạn đã làm việc với khách hàng này trước đây. Bạn nghĩ thế nào?

M-Cn 43 Ozan nói đúng. Tôi nghĩ họ sẽ ưa thích một cuộc họp giống như một cuộc trò chuyện hơn là một bài thuyết trình.

Question 41

41. Người phụ nữ đang chuẩn bị gì?

(A) Một bài thuyết trình kèm slide

(B) Một hành trình du lịch

(C) Một danh sách khách mời

(D) Hợp đồng mua bán

Cách diễn đạt tương đương:

  • slide presentation (bài thuyết trình kèm slide) ≈ slides (một số slide)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, preparing.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người phụ nữ: “Do you have time to review some…” (Bạn có thời gian để xem qua một số...) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “Do you have time to review some slides I'm presenting at a meeting on Thursday?” là thông tin chứa đáp án.

  • “slide presentation” là cách diễn đạt tương đương của “slides”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 42

42. Smith Incorporated thuộc loại hình kinh doanh nào?

(A) Một công ty luật

(B) Một công ty xây dựng 

(C) Một nhà sản xuất dược phẩm 

(D) Một chuỗi hiệu sách

Cách diễn đạt tương đương:

  • bookstore chain ≈ chain of bookstores (chuỗi hiệu sách)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, kind, business, Smith Incorporated.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người đàn ông: “Is that the meeting with Smith Incorporated?” (Đó có phải là cuộc họp với Smith Incorporated không?) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “Yes. I'm presenting them with our updated marketing plan for their chain of bookstores.” là thông tin chứa đáp án.

  • “bookstore chain” là cách diễn đạt tương đương của “chain of bookstores”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Question 43

43. Cả hai người đàn ông đều đồng ý về điều gì?

(A) Nên hủy đăng ký.

(B) Một chiến dịch quảng cáo nên bị trì hoãn.

(C) Một buổi đào tạo là bắt buộc.

(D) Một cuộc họp nên diễn ra một cách không trang trọng.

Cách diễn đạt tương đương:

  • casual ≈ informal (không trang trọng, thân mật)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, men, agree, about.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người đàn ông thứ nhất (tên là Ozan): “Smith Incorporated prefers…” (Smith Incorporated thích…) và lời thoại của người phụ nữ đang hỏi ý kiến của người đàn ông thứ hai (tên là Thilo): “Thilo, you've worked with this client before. What do you think?” (Thilo, bạn đã làm việc với khách hàng này trước đây. Bạn nghĩ thế nào?) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “Smith Incorporated prefers informal meetings.” và “Ozan is right. I think they'd prefer a meeting that was more of a conversation than a presentation.” là thông tin chứa đáp án.

  • “informal ” là cách diễn đạt tương đương của “casual ”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (B) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “marketing plan” liên quan đến từ “advertising campaign” ở phương án, nhưng trong bài không hề nhắc đến việc kế hoạch này nên bị trì hoãn.

Questions 44-46

W-Am 44 Tôi nghe nói kết quả thí nghiệm của bạn tốt hơn bạn mong đợi. Chúc mừng nhé!

M-Au Cảm ơn bạn! Tôi đã nghĩ rằng chúng tôi sẽ phải thực hiện phản ứng đó mười lần trước khi có kết quả tích cực. Nhưng chúng tôi đã thành công ở lần thử thứ ba.

W-Am 45 Bạn sẽ phải viết bản kết quả và nộp chúng cho giám đốc nghiên cứu. Đó là Esra, phải không?

M-Au À, Esra sẽ rời công ty vào tuần sau.

W-Am Ôi, tôi không biết điều đó. Tôi tự hỏi liệu bạn có được thăng chức để đảm nhận vị trí của cô ấy hay không.

M-Au Tôi không nghĩ vậy. 46 Tôi chưa bao giờ quản lý cả một nhóm nghiên cứu hết. Tôi hy vọng sẽ có được một số kinh nghiệm làm điều đó vào quý tới.

Question 44

44. Tại sao người phụ nữ chúc mừng người đàn ông?

(A) Anh ấy đã hoàn thành một cuộc đua đường trường.

(B) Anh ấy đã giành được một giải thưởng xuất bản.

(C) Thí nghiệm của anh ấy đã thành công.

(D) Nguồn tài trợ nghiên cứu của anh ấy đã được gia hạn.

Cách diễn đạt tương đương:

  • successful (thành công) ≈ better than you expected (tốt hơn mong đợi)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, woman, congratulate, man.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người phụ nữ: “I heard that the results of your experiment…” (Tôi nghe nói kết quả thí nghiệm của bạn...) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “I heard that the results of your experiment were better than you expected. Congratulations!” là thông tin chứa đáp án.

  • “successful ” là cách diễn đạt tương đương của “better than you expected”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 45

45. Người đàn ông có ý gì khi nói "Esra sẽ rời công ty vào tuần tới"?

(A) Anh ấy cần hỗ trợ lập kế hoạch tổ chức tiệc cho Esra.

(B) Anh ấy sẽ không gửi báo cáo cho Esra.

(C) Anh ấy sẽ ứng tuyển vào một vị trí mới.

(D) Một văn phòng lớn hơn đang có sẵn.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, imply, Esra's, leaving. 

  • Dạng câu hỏi: ngụ ý.

  • Lời thoại của người phụ nữ: “You'll have to write up your results and submit them to the research director.” (Bạn sẽ phải viết bản kết quả và nộp chúng cho giám đốc nghiên cứu.) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “That's Esra, right?” và “Esra's leaving the company next week.” là thông tin chứa đáp án.

  • Người phụ nữ hỏi rằng người đàn ông sẽ nộp bản kết quả cho giám đốc nghiên cứu là Esra có phải không, nhưng người đàn ông trả lời Esra sẽ rời công ty vào thời gian tới, ngụ ý anh ta sẽ không nộp cho Esra vì cô ấy sẽ không làm việc ở đây nữa.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (C) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “position” nhưng nội dung còn lại của phương án chứa thông tin không được đề cập.

Question 46

46. Người đàn ông hy vọng sẽ làm gì trong quý tới?

(A) Nhận trợ cấp nghiên cứu

(B) Xuất bản một cuốn sách

(C) Thay thế một số đồ nội thất

(D) Tích lũy kinh nghiệm quản lý

Cách diễn đạt tương đương:

  • gain (đạt được, tích lũy) ≈ get (đạt được, tích lũy)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, men, agree, about.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người đàn ông: “I've never managed an entire research group. I hope to…” (Tôi chưa bao giờ quản lý cả một nhóm nghiên cứu hết. Tôi hy vọng sẽ…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “I've never managed an entire research group. I hope to get some experience doing that next quarter.” là thông tin chứa đáp án.

  • “gain” là cách diễn đạt tương đương của “get”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “research” nhưng nội dung còn lại của phương án chứa thông tin không được đề cập.

  • Các phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 47-49

W-Am Bây giờ chúng ta sẽ chuyển sang phần đặc biệt của chương trình tin tức, nơi chúng tôi nêu bật các doanh nghiệp địa phương mới cho người xem. Hôm nay tôi đang nói chuyện với Dhruv Bajaj- một huấn luyện viên cá nhân và chủ phòng tập thể dục. 47 Cảm ơn vì đã đến trường quay ngày hôm nay, Dhruv!

M-Cn Cảm ơn vì đã mời tôi! 48 Tôi rất hào hứng khi được kể cho bạn nghe về phòng tập thể dục mà tôi vừa mở vào tháng trước. Nó có trang thiết bị hiện đại và các huấn luyện viên của tôi có thể làm việc với khách hàng ở bất kỳ giai đoạn nào trong hành trình tập thể dục của họ.

W-Am Nghe có vẻ rất tuyệt đấy. 49 Bạn bắt đầu công việc này như thế nào?

M-Cn À, tôi là một vận động viên ở trường, và khi tôi ngừng thi đấu, tôi muốn tiếp tục làm việc gì đó liên quan đến thể dục. Thế là tôi bắt đầu làm huấn luyện viên.

Question 47

47. Những người nói có khả năng cao là đang ở đâu?

(A) Tại một cửa hàng bán đồ thể thao

(B) Tại trường quay truyền hình

(C) Tại một sân vận động thể thao

(D) Tại phòng tập thể dục

Cách diễn đạt tương đương:

  • television studio ≈ studio (trường quay truyền hình)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, likely, speakers.

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.

  • Lời thoại của người phụ nữ: “Thanks for coming into the…” (Cảm ơn vì đã đến...) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “Thanks for coming into the studio today, Dhruv!” là thông tin chứa đáp án.

  • “television studio ” là cách diễn đạt tương đương của “studio”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “gym” nhưng người nói đang quay một chương trình tin tức trong trường quay, không phải ở phòng tập.

Question 48

48. Người đàn ông nói gần đây anh ta đã làm gì?

(A) Anh ấy đã nghỉ việc.

(B) Anh ấy đã thiết kế một trang web.

(C) Anh ấy đã mở một cơ sở mới.

(D) Anh ấy thi đấu trong một sự kiện thể thao.

Cách diễn đạt tương đương:

  • recently (gần đây) ≈ last month (tháng trước)

  • a new facility (một cơ sở mới) ≈ the gym I just opened (phòng tập thể dục mà tôi vừa mở)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, recently, did. 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người đàn ông: “I'm excited to tell you about…” (Tôi rất hào hứng khi được kể cho bạn nghe về...) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “I'm excited to tell you about the gym I just opened last month.” là thông tin chứa đáp án.

  • “recently” là cách diễn đạt tương đương của “last month”.

  • “a new facility” là cách diễn đạt tương đương của “the gym I just opened”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 49

49. Người phụ nữ hỏi người đàn ông về điều gì?

(A) Con đường sự nghiệp của anh ấy

(B) Người cố vấn của anh ấy

(C) Mục tiêu tương lai của anh ấy

(D) Sở thích của anh ấy

Cách diễn đạt tương đương:

  • career path (con đường sự nghiệp) ≈ line of work (loại công việc)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, ask, man, about.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người phụ nữ: “How did you get started in…” (Bạn bắt đầu như thế nào…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “How did you get started in this line of work?” là thông tin chứa đáp án.

  • “career path” là cách diễn đạt tương đương của “line of work”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 50-52

M-Au 51 Với tư cách là giám đốc, tôi rất vui mừng được chào đón bạn đến với Viện Nghiên cứu Thủy sinh Redmond. Chúng tôi rất vui vì bạn sẽ sản xuất nội dung cho trang Web của chúng tôi.

W-Br 50 Tôi rất mong đợi được viết về những sáng kiến của Redmond trong sinh học biển.

M-Au Vâng, công chúng càng đọc được nhiều bài báo về các mối đe dọa đối với hệ sinh thái dưới nước thì càng tốt. 51 Nhận thức của công chúng sẽ giúp chúng ta nhận được nguồn tài trợ để đáp ứng mục tiêu bảo tồn các hệ sinh thái này. Đây là Roberto. Anh ấy đang thực hiện dự án nghiên cứu rừng ngập mặn của chúng tôi, đây là dự án đầu tiên bạn sẽ thực hiện.

M-Cn Đó là một dự án thú vị. Và 52 điều thú vị là chúng tôi đã bắt đầu sử dụng thiết bị bay không người lái để chụp ảnh khu vực có rừng ngập mặn. Vì vậy, chúng tôi có một số hình ảnh tuyệt vời mà bạn có thể sử dụng.

Question 50

50. Người phụ nữ được thuê để làm gì?

(A) Viết các bài báo

(B) Cập nhật một số phần mềm

(C) Tổ chức một buổi gây quỹ

(D) Quản lý nhân viên văn phòng

Cách diễn đạt tương đương:

  • write articles (Viết các bài báo) ≈ writing about Redmond's initiatives in marine biology (viết về những sáng kiến của Redmond trong sinh học biển)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, hired, do.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người đàn ông: “We're happy you'll be producing content for our Web site.” (Chúng tôi rất vui vì bạn sẽ sản xuất nội dung cho trang Web của chúng tôi.) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “I'm looking forward to writing about Redmond's initiatives in marine biology.” là thông tin chứa đáp án.

  • “Write articles” là cách diễn đạt tương đương của “writing about Redmond's initiatives in marine biology”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 51

51. Theo giám đốc, mục tiêu của tổ chức là gì?

(A) Để thuê các chuyên gia trong lĩnh vực này

(B) Để tạo ra các chương trình giáo dục

(C) Để thu thập dữ liệu từ các viện khoa học khác

(D) Để bảo vệ các môi trường thủy sinh

Cách diễn đạt tương đương:

  • protect aquatic environments  ≈ preserving these ecosystems (bảo vệ các môi trường thủy sinh)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: according, director, what, organization’s, goal. 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người đàn ông đề cập đến “our aim of…” (mục tiêu của chúng tôi...) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “Public awareness will help us get funding to meet our aim of preserving these ecosystems.” là thông tin chứa đáp án.

  • “protect aquatic environments” là cách diễn đạt tương đương của “preserving these ecosystems”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Question 52

52. Điều gì được Robert cho là thú vị?

(A) Việc sử dụng một số thiết bị

(B) Kết quả của một cuộc khảo sát

(C) Phản ứng của công chúng đối với một dự án

(D) Một khoản đóng góp gần đây tới viện nghiên cứu

Cách diễn đạt tương đương:

  • the use of some equipment (việc sử dụng một số thiết bị) ≈ using drones (sử dụng thiết bị bay không người lái)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, Robert, say, exciting.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người đàn ông tên Robert: “what's exciting is that…” (điều thú vị là…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “what's exciting is that we've started using drones to photograph the area with the mangroves.” là thông tin chứa đáp án.

  • “the use of some equipment” là cách diễn đạt tương đương của “using drones”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (C) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “project” nhưng không hề nhắc đến phản ứng của công chúng về nó, hay thái độ của Robert về nó.

Questions 53-55

W-Am Matthew, 54, bạn không định hủy cuộc họp ngân sách vào thứ Tư chứ?

M-Au Tôi vẫn chưa gửi thông báo hủy, nhưng 53 đối tác nghiên cứu của chúng ta ở Trung Quốc tuần này đang nghỉ làm việc tuần này để kỉ niệm ngày lễ quốc gia nên họp cũng chẳng ích gì. Sao bạn hỏi vậy?

W-Am À, 54 tôi đã xem dự thảo ngân sách, và chúng ta đã không phân bổ kinh phí cho người đứng đầu dự án.

M-Au Ôi trời. Tôi tự hỏi làm thế nào mà điều đó lại xảy ra. Bạn nói đúng. 55 Chúng ta cần thảo luận cách khắc phục vấn đề đó.

W-Am Bạn biết đấy, 55 chúng ta đã phân bổ tiền cho một chuyến đi đến Singapore để trình bày những kết quả sơ bộ của mình. Thực sự thì chúng ta không cần phải làm điều đó.

Question 53

53. Người đàn ông nói gì về một số mối liên hệ ở Trung Quốc?

(A) Họ đã nộp một số kết quả sơ bộ.

(B) Họ yêu cầu trợ giúp với bài thuyết trình.

(C) Họ đang kỉ niệm một ngày lễ.

(D) Họ sẽ sớm đến thăm.

Cách diễn đạt tương đương:

  • are celebrating a holiday (đang kỉ niệm một ngày lễ) ≈ are off this week for a national holiday (đang nghỉ làm việc tuần này để kỉ niệm ngày lễ quốc gia)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, say, about, contacts, China.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người đàn ông đề cập đến: “our research partners in China” (đối tác nghiên cứu của chúng ta ở Trung Quốc) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “our research partners in China are off this week for a national holiday” là thông tin chứa đáp án.

  • “are celebrating a holiday” là cách diễn đạt tương đương của “are off this week for a national holiday”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “preliminary findings” đồng nghĩa với từ “preliminary results” trong phương án, nhưng những đối tác ở Trung Quốc không phải là người cung cấp những kết quả sơ bộ đó.

  • Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 54

54. Người phụ nữ có ý gì khi nói "chúng ta đã không phân bổ kinh phí cho người đứng đầu dự án"?

(A) Cô ấy nghĩ thời hạn dự án nên được gia hạn.

(B) Cô ấy ngạc nhiên trước một lời đề nghị.

(C) Một cuộc họp nên diễn ra theo đúng lịch trình.

(D) Một người lãnh đạo dự án sẽ không được thuê.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, imply, says, didn’t, allocate, funds, for, project leader. 

  • Dạng câu hỏi: ngụ ý.

  • Lời thoại của người đàn ông: “Why?” (Sao bạn hỏi vậy?) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “you're not planning to cancel Wednesday's budget meeting, are you?” và “I've been looking at the draft budget, and we didn't allocate funds for a project leader.” là thông tin chứa đáp án.

  • Ở đầu bài nói, người phụ nữ hỏi rằng người đàn ông sẽ không định hủy cuộc họp ngân sách vào thứ Tư đúng không, và lý do là cô ấy đã xem dự thảo ngân sách, và họ đã không phân bổ kinh phí cho người đứng đầu dự án; có nghĩa là có vấn đề quan trọng họ cần phải xử lý và cuộc họp nên diễn ra theo đúng lịch trình để giải quyết nó.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B) chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “project leader” nhưng họ vẫn sẽ thuê một người để lãnh đạo dự án chứ không phải không thuê.

Question 55

55. Người phụ nữ nói gì về một số chi phí đi lại?

(A) Chúng không cần thiết.

(B) Chúng đã được hoàn lại tiền.

(C) Chúng yêu cầu biên lai.

(D) Chúng đã bị tính phí vào thẻ tín dụng của công ty.

Cách diễn đạt tương đương:

  • unnecessary ≈ don't really need to do that (không cần thiết)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, say, about, travel expenses.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người phụ nữ: “we allocated money for a trip to Singapore to present our preliminary findings.” (chúng ta đã phân bổ tiền cho một chuyến đi đến Singapore để trình bày những kết quả sơ bộ của mình.) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “we allocated money for a trip to Singapore to present our preliminary findings. We don't really need to do that.” là thông tin chứa đáp án.

  • “unnecessary” là cách diễn đạt tương đương của “don't really need to do that”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 56-58

M-Cn Xin chào, bạn đã liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật.

W-Br 56 Tôi đang gọi từ Thiết bị Nhà hàng Rubin. 57 Gần đây tôi đã mua phần mềm của bạn để theo dõi kho hàng của mình và tôi có câu hỏi về cách đặt cảnh báo.

M-Cn Chắc chắn rồi. Tôi có thể giúp gì?

W-Br Chà, chúng tôi đã nhận được cảnh báo bất cứ khi nào lượng hàng tồn kho cho nồi chiên ngập dầu của chúng tôi giảm xuống dưới mười cái. Nhưng chúng tôi thường không dự trữ mặt hàng đó nhiều vì các nhà hàng thường không cần thay thế chúng. Vì vậy, tôi có thể hạ mức cảnh báo chỉ cho những mặt hàng đó không?

M-Cn Vâng. 58 Trong hệ thống, nếu bạn nhấp vào sản phẩm đó, bạn sẽ thấy liên kết có nội dung "Thiết lập Cảnh báo Tùy chỉnh." Và bạn có thể đặt nó thành bất kỳ số nào từ đó.

W-Br Tôi thấy rồi. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

Question 56

56. Người phụ nữ đang gọi từ đâu?

(A) Một cửa hàng quần áo

(B) Một cửa hàng đồ nội thất

(C) Một công ty cung cấp thiết bị cho nhà hàng

(D) Một công ty thiết kế đồ họa

Cách diễn đạt tương đương:

  • a restaurant supply company (một công ty cung cấp thiết bị cho nhà hàng) ≈ Rubin Restaurant Equipment (Thiết bị Nhà hàng Rubin)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, woman, call, from.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người phụ nữ: “I'm calling from…” (Tôi đang gọi từ…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “I'm calling from Rubin Restaurant Equipment.” là thông tin chứa đáp án.

  • “a restaurant supply company” là cách diễn đạt tương đương của “Rubin Restaurant Equipment” trong ngữ cảnh này.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 57

57. Phần mềm đang được sử dụng để làm gì?

(A) Quản lý kho hàng

(B) Đánh giá hiệu suất của nhân viên

(C) Dự báo bán hàng

(D) Thiết kế trang web

Cách diễn đạt tương đương:

  • inventory management ≈ keep track of my warehouse inventory (quản lý kho hàng)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, software, used, for. 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người phụ nữ: “I recently purchased your software to…” (Gần đây tôi đã mua phần mềm của bạn để…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “I recently purchased your software to keep track of my warehouse inventory” là thông tin chứa đáp án.

  • “inventory management” là cách diễn đạt tương đương của “keep track of my warehouse inventory”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 58

58. Người đàn ông giúp đỡ người phụ nữ làm gì?

(A) Trả lại hàng đã mua

(B) Tùy chỉnh một cài đặt

(C) Sửa chữa một động cơ

(D) Kiểm tra một lô hàng

Cách diễn đạt tương đương:

  • customize a setting (tùy chỉnh một cài đặt) ≈ set it to any number (đặt nó thành bất kỳ số nào)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, help, woman, do.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người phụ nữ: “So, can I lower the alert level for just those items?” (Vì vậy, tôi có thể hạ mức cảnh báo chỉ cho những mặt hàng đó không?) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “In the system, if you click on that product, you'll see a link that says, "Set Custom Alert." And you can set it to any number from there.” là thông tin chứa đáp án.

  • “customize a setting” là cách diễn đạt tương đương của “set it to any number”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 59-61

M-Au 59 Tôi vừa nói chuyện với giám đốc vườn. 59,60 Anh ấy muốn chúng ta lắp đặt hệ thống tưới tiêu cho vườn hoa hồng cũng như rừng mộc lan. Anh ấy muốn đảm bảo rằng hoa được tưới thật nhiều nước trong những tháng hè nóng nực.

W-Br Được rồi, bây giờ chúng ta hãy đến đó và đo một số kích thước. Sau đó thì chúng ta có thể xác định xem chúng ta sẽ cần những vật liệu gì.

M-Âu Chắc chắn rồi. 61 Chúng ta còn một số bộ phận dư thừa từ khi chúng ta làm việc với cây anh đào. Tôi sẽ kiểm tra xem chúng ta còn lại những gì sau khi đo xong kích thước của vườn hồng.

Question 59

59. Những người nói có khả năng cao là đang làm việc ở đâu?

(A) Tại một cửa hàng hoa

(B) Tại một vườn bách thảo

(C) Tại một vườn cây ăn trái

(D) Tại một cửa hàng phần cứng

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, speakers, likely, working.

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.

  • Lời thoại của người đàn ông: “I just spoke to the garden director.” (Tôi vừa nói chuyện với giám đốc vườn.) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “I just spoke to the garden director. He wants us to install an irrigation system in the rose garden as well as the magnolia grove.” là thông tin chứa đáp án.

  • Đoạn hội thoại xoay quanh nội dung liên quan đến cây cối hoa cỏ, điều này có nghĩa là những người nói có khả năng cao là đang làm việc tại một vườn bách thảo.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “rose” và “magnolia” liên quan đến từ “flower” trong phương án, nhưng vị trí của những người nói có cả vườn và rừng hoa, quá rộng so với một cửa hàng bán hoa.

  • Các phương án (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 60

60. Những người nói được yêu cầu làm gì?

(A) Sắp xếp một số bông hoa

(B) Giao một số công cụ

(C) Lắp đặt hệ thống tưới nước

(D) Sửa máy cắt cỏ

Cách diễn đạt tương đương:

  • a watering system ≈ an irrigation system (hệ thống tưới nước)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, asked, do. 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người đàn ông: “He wants us to…” (Anh ấy muốn chúng ta…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “He wants us to install an irrigation system in the rose garden as well as the magnolia grove.” là thông tin chứa đáp án.

  • “a watering system” là cách diễn đạt tương đương của “an irrigation system”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “rose” và “magnolia” liên quan đến từ “flowers” trong phương án, nhưng nội dung còn lại của phương án chứa thông tin không được đề cập.

  • Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 61

61. Người đàn ông đề nghị làm gì?

(A) Tìm kiếm một số vật liệu

(B) Đào tạo một trợ lý

(C) Cấy một số cây

(D) Làm thêm giờ

Cách diễn đạt tương đương:

  • look for some materials (tìm kiếm một số vật liệu) ≈ check what we have left (kiểm tra xem chúng ta còn lại những gì)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, offer, do.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người đàn ông: “We have some extra parts left over from when we worked on the cherry trees. I'll…” (Chúng ta còn một số bộ phận dư thừa từ khi chúng ta làm việc với cây anh đào. Tôi sẽ…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “We have some extra parts left over from when we worked on the cherry trees. I'll check what we have left after we finish measuring the rose garden.” là thông tin chứa đáp án.

  • “look for some materials” là cách diễn đạt tương đương của “check what we have left”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 62-64

M-Au Chào buổi sáng, cô Aljohani. 62 Xin lỗi tôi đến hơi muộn. Giao thông thật khủng khiếp.

W-Am Không sao đâu, nhưng 63 sáng nay văn phòng cho thuê của chúng ta sẽ rất bận rộn. Có một hội nghị giáo dục lớn trong thị trấn bắt đầu từ hôm nay và rất nhiều người tham dự từ ngoài thị trấn đã đặt xe để đến trung tâm hội nghị.

M-Au Đúng rồi. 64 Bạn muốn tôi làm gì đầu tiên?

W-Am 64 Tôi muốn bạn bắt đầu bằng việc kiểm tra pin trong ô tô điện của chúng ta. Chúng ta muốn chắc chắn rằng tất cả đều đã được sạc đầy.

Question 62

62. Tại sao người đàn ông lại xin lỗi?

(A) Anh ấy bị mất chìa khóa.

(B) Anh ấy đến muộn.

(C) Anh ấy đã tắt một số thiết bị.

(D) Anh ấy quên sách hướng dẫn.

Cách diễn đạt tương đương:

  • arrived late ≈ a little late (đến muộn)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, man, apologize.

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người đàn ông đề cập đến “Sorry” (Xin lỗi) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “Sorry I'm a little late. Traffic was terrible.” là thông tin chứa đáp án.

  • “arrived late” là cách diễn đạt tương đương của “a little late”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 63

63. Theo người phụ nữ, tại sao hôm nay những người nói sẽ rất bận rộn?

(A) Cơ quan này đang giảm giá.

(B) Một văn phòng cho thuê mới sắp khai trương.

(C) Có một hội nghị trong thị trấn.

(D) Một sự kiện thể thao sẽ diễn ra.

Cách diễn đạt tương đương:

  • a conference (một hội nghị) ≈ a big education convention (một hội nghị giáo dục lớn)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: according, woman, why, speakers, busy, today. 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người phụ nữ: “our rental office will be very busy this morning.” (sáng nay văn phòng cho thuê của chúng ta sẽ rất bận rộn.) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “our rental office will be very busy this morning. There's a big education convention in town starting today.” là thông tin chứa đáp án.

  • “a conference” là cách diễn đạt tương đương của “a big education convention”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “rental office”, nhưng chỉ có văn phòng cho thuê của chính những người nói, không có văn phòng nào khác mới mở.

  • Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 64

64. Nhìn vào biểu đồ. Người đàn ông sẽ đi đâu đầu tiên?

(A) Khu vực 1

(B) Khu vực 2

(C) Khu vực 3

(D) Khu vực 4

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: Look at, graphic, where, man, go, first.

  • Dạng câu hỏi: liên quan bảng biểu, biểu đồ.

  • Câu hỏi yêu cầu xem biểu đồ để xác định khu vực đầu tiên người đàn ông sẽ đi đến.

  • Dựa theo câu hỏi của người đàn ông: “What do you want me to do first?” (Bạn muốn tôi làm gì đầu tiên?) và yêu cầu của người phụ nữ, “I'd like you to start by…” (Tôi muốn bạn bắt đầu bằng việc…), “ I'd like you to start by checking the batteries in our electric cars.” là thông tin chứa đáp án. 

  • Dựa vào biểu đồ, người đàn ông sẽ đến khu vực 2 đầu tiên.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 65-67

M-Au Tôi đã đi nghỉ mát nên bỏ lỡ cuộc họp của bộ phận chúng ta. Bạn có thể cập nhật cho tôi nghe được không?

W-Br Vâng, 65 tất cả các chương trình công cộng và sự kiện cộng đồng của chúng ta đều đúng tiến độ.

M-Au Tuyệt vời! Còn dự án Jannis Park thì sao? Chúng ta vẫn đang lên kế hoạch trồng những loại cây phù hợp nhất cho khu dân cư phải không?

W-Br Đúng vậy. Bây giờ tôi đang làm phần giáo dục công cộng. 66 Tháng sau sẽ có một cuộc thi thiết kế áp phích cho trẻ em, và thị trưởng thành phố sẽ làm giám khảo.

M-Âu Thú vị đấy. Có giải thưởng không?

W-Br Người chiến thắng sẽ nhận được một dải ruy băng. Nhưng tất cả những người tham gia sẽ nhận được một cây giống để trồng tại nhà. 67 Chúng ta sẽ tặng loại cây giống cao nhất trong số bốn loại này vì nó là loại phổ biến nhất theo cuộc khảo sát cư dân của chúng ta.

Question 65

65. Những người nói có khả năng cao là đang làm việc ở đâu?

(A) Tại một công ty thiết kế cảnh quan

(B) Tại văn phòng chính quyền địa phương

(C) Tại một cửa hàng làm vườn

(D) Tại một bãi để gỗ

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, speakers, likely, work.

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.

  • Lời thoại của người đàn ông: “Can you give me an update?” (Bạn có thể cập nhật cho tôi nghe được không?) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “all our public programs and community events are on schedule.” là thông tin chứa đáp án.

  • Đoạn hội thoại xoay quanh nội dung về công việc công cộng và sự kiện cộng đồng, điều này có nghĩa là những người nói có khả năng cao là đang làm việc tại văn phòng chính quyền địa phương.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 66

66. Người phụ nữ nói điều gì sẽ diễn ra vào tháng tới?

(A) Chương trình khuyến mãi theo mùa

(B) Trình diễn sản phẩm

(C) Một cuộc thi áp phích

(D) Một chuỗi bài giảng

Cách diễn đạt tương đương:

  • a poster contest (một cuộc thi áp phích) ≈ a children's poster competition (một cuộc thi thiết kế áp phích cho trẻ em)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, say, take place, next month. 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người phụ nữ: “There'll be a…” (Sẽ có một...) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “There'll be a children's poster competition next month” là thông tin chứa đáp án.

  • “a poster contest” là cách diễn đạt tương đương của “a children's poster competition”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B) chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “education” liên quan đến từ “lecture series” trong phương án, nhưng thông tin này không liên quan đến sự kiện sẽ xảy ra vào tháng sau theo lời nói của người phụ nữ.

Question 67

67. Nhìn vào bảng biểu. Loại cây giống nào sẽ được tặng?

(A) Hoa Eastern redbud

(B) Cây phong Nhật Bản

(C) Cây lưu tô

(D) Hoa Tú cầu có chùy

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: Look at, graphic, what kind, seedlings, given away.

  • Dạng câu hỏi: liên quan bảng biểu, biểu đồ.

  • Câu hỏi yêu cầu xem bảng biểu để xác định loại cây giống sẽ được tặng.

  • Dựa theo lời thoại của người phụ nữ, “ We'll be giving away the tallest of these four varieties” là thông tin chứa đáp án. 

  • Dựa vào bảng biểu, loại cây giống của hoa Eastern redbud sẽ được tặng.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 68-70

M-Cn Xin chào, 68 tôi muốn một cốc cà phê đen cỡ lớn và một chiếc bánh sừng bò trứng và phô mai.

W-Am Chắc chắn rồi. Của bạn hết tám đô la. Bạn có phải là khách hàng ưa thích của Shelby không?

M-Cn Ờ, không, tôi không phải. Nhưng 69 tôi có thẻ EZ- Cash.

W-Am 69 Tốt lắm. Để tôi tính tiền cho bạn.

M-Cn Nhân tiện, tôi muốn đặt bữa sáng cho đội của tôi vào sáng mai. Tôi có thể đặt trước không?

W-Am Chắc chắn rồi. Bạn có muốn làm điều đó ngay bây giờ không?

M-Cn Không, 70 tôi sẽ gọi lại cho bạn vào cuối ngày sau khi tôi biết mọi người muốn gì. Cảm ơn vì thông tin.

Question 68

68. Cuộc trò chuyện có khả năng cao là đang diễn ra ở đâu?

(A) Tại một quán cà phê

(B) Tại một cửa hàng điện tử

(C) Tại một cửa hàng văn phòng phẩm

(D) Tại một cửa hàng quần áo

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, conversation, likely, take place.

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.

  • Lời thoại của người đàn ông: “Hi, I'd like a…” (Xin chào, tôi muốn một…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “ I'd like a large black coffee and an egg-and-cheese croissant, please.” là thông tin chứa đáp án.

  • Người đàn ông gọi một cốc cà phê đen cỡ lớn và một chiếc bánh sừng bò trứng và phô mai, điều này có nghĩa rằng cuộc trò chuyện đang diễn ra ở một quán cà phê.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 69

69. Nhìn vào biểu đồ. Người đàn ông sẽ tiết kiệm bao nhiêu tiền cho giao dịch của mình?

(A) 5%

(B) 3%

(C) 7%

(D) 2%

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: Look at, graphic, how much, man, save, purchase.

  • Dạng câu hỏi: liên quan bảng biểu, biểu đồ.

  • Câu hỏi yêu cầu xem biểu đồ để xác định phần trăm tiền mà người đàn ông sẽ tiết kiệm được.

  • Dựa theo lời thoại của người đàn ông và sự đồng ý của người phụ nữ: “Great. Let me ring that up for you.” (Tốt lắm. Để tôi tính tiền cho bạn.), “ I do have an EZ- Cash card.” là thông tin chứa đáp án. 

  • Dựa vào biểu đồ, người đàn ông sẽ tiết kiệm 2% cho giao dịch của mình.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Question 70

70. Người đàn ông nói rằng anh ấy sẽ làm gì vào cuối ngày hôm nay?

(A) Gọi điện cho một doanh nghiệp

(B) Trả lại một số hàng hóa

(C) Điền một cuộc khảo sát trực tuyến

(D) Treo một số áp phích

Cách diễn đạt tương đương:

  • call a business (gọi điện cho một doanh nghiệp) ≈ call you later (gọi lại cho bạn sau)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, say, do, later, today. 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.

  • Lời thoại của người phụ nữ: “Would you like to do that now?” (Bạn có muốn làm điều đó ngay bây giờ không?) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “I'll call you later today” là thông tin chứa đáp án.

  • “call a business” là cách diễn đạt tương đương của “call you later”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp lời giải cũng như giải thích chi tiết cho đề ETS 2024 Test 2 Part 3. Người đọc có thể sử dụng những bước phân tích trên để áp dụng vào quá trình làm bài của riêng mình nhằm tăng hiệu quả và độ chính xác.

Xem tiếp: ETS 2024 Test 2 Part 4

Tham khảo thêm khóa ôn thi TOEIC online tại Anh ngữ ZIM, học viên được hướng dẫn trong suốt quá trình học, luyện tập bài thi có độ khó sát với đề thi. Cam kết kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu