Banner background

ETS 2024 Test 2 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp các phân tích và giải thích chi tiết đáp án của từng câu hỏi trong đề ETS 2024 Test 2 Listening Part 4, đưa ra hướng dẫn giúp người học định vị vùng thông tin chứa đáp án, từ đó loại trừ được các phương án sai và phương án gây nhiễu trong bài nghe. Bài viết này là một phần của cụm bài viết giải đề ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
ets 2024 test 2 part 4 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án 

71. D

76. D

81. C

86. B

91. A

96. B

72. C

77. B

82.D

87. C

92. D

97. B

73. A

78. A

83. B

88. B

93. A

98. C

74. D

79. D

84. A

89. D

94. C

99. A

75. B

80. D

85. A

90. B

95. A

100. B

Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 2 Listening Part 4

Questions 71-73

W-Be Xin chào, Amina. Đây là Sabine đang gọi từ Blue Drop Creations. 71 Tôi vừa gửi đôi bông tai và dây chuyền mà bạn đặt hàng qua đường bưu điện. 72 Vì bạn đã là khách hàng hơn mười năm nên tôi cũng gửi kèm một món quà đặc biệt trong gói hàng dành cho bạn. Đó là một hộp đựng đồ trang sức của bạn. Đây là sản phẩm mới mình bắt đầu cung cấp, 73 nên bạn vui lòng gọi lại cho mình sau khi nhận được nhé. Tôi thực sự muốn nghe suy nghĩ của bạn về nó.

71. Ai có nhiều khả năng là người nói nhất?

(A) Một chủ phòng trưng bày nghệ thuật

(B) Một nhà tạo mẫu tóc

(C) Một nhà thiết kế quần áo

(D) Một thợ làm đồ trang sức

Cách diễn đạt tương đương 

earings, necklaces (hoa tai, vòng cổ) ≈ jewelry (trang sức)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát 

  • Lời thoại "I just put the earrings and necklaces that you ordered from me in the mail." là thông tin chứa đáp án. Điều này chứng tỏ người này làm việc trong lĩnh vực trang sức.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Phương án (A), (B), (C): Các phương án này không liên quan đến việc làm đồ trang sức.

72. Tại sao người nói lại tặng kèm một món quà đặc biệt?

(A) Bởi vì người nghe là một khách hàng mới

(B) Bởi vì người nghe đang ăn mừng một dịp đặc biệt

(C) Bởi vì người nghe là khách hàng trung thành

(D) Bởi vì người nghe đã đặt một lượng lớn đặt hàng

Cách diễn đạt tương đương 

a customer for over ten year (một người khách hàng hơn 10 năm) ≈ a loyal customer (một khách hàng trung thành)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, include, special gift

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại "Because you've been a customer for over ten years, I've also included a special gift in the package for you." là thông tin chứa đáp án. Ta thấy có từ “because” mở ra gợi ý về mệnh đề nguyên nhân, trả lời cho câu hỏi “why”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

73. Tại sao người nghe được yêu cầu gọi lại?

(A) Để đưa ra phản hồi

(B) Để xác nhận việc nhận đơn đặt hàng

(C) Để cập nhật phương thức thanh toán

(D) Để cung cấp một địa chỉ

Cách diễn đạt tương đương

  • your thoughts (những suy nghĩ của bạn) ≈ feedback (nhận xét)

  • call me back (gọi lại cho tôi) ≈ return a phone call (gọi lại một cuộc điện thoại)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: listener, be asked, return a phone call

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quan

  • Lời thoại "so please call me back after you receive it. I'd really like to hear your thoughts on it." là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Phương án (B), (C), (D): Các phương án này không có thông tin đề cập đến việc gọi lại để đưa ra phản hồi.

Từ vựng cần chú ý:

- include (v): bao gồm

- jewelry (n): trang sức

- thought (n): suy nghĩ

- order (v): đặt hàng

- package (n): gói hàng

Questions 74-76

M-Au Chào buổi sáng, đây là Brandon từ Công ty Dakota Framing, đang trả lời cuộc gọi của bạn. 74 Chúng tôi đã nhận được thư thoại của bạn về việc muốn đóng khung một bức ảnh cưới. Không cần phải tự in ảnh. Chúng tôi muốn bạn gửi bản sao kỹ thuật số qua email cho chúng tôi. Vì vậy, để trả lời câu hỏi của bạn, 75 bạn có thể hoàn thành toàn bộ đơn hàng trực tuyến. Chỉ cần truy cập trang Web của chúng tôi, nơi bạn sẽ điền các lựa chọn về kích thước ảnh và khung rồi tải ảnh của mình lên. Và 76 với một khoản phụ phí nhỏ, chúng tôi đảm bảo sẽ thay thế khung của bạn trong trường hợp bị hư hỏng. Hãy chắc chắn kiểm tra hộp đó khi bạn đặt hàng.

74. Người nghe muốn làm gì?

(A) Thuê một người cung cấp thực phẩm

(B) Mua một bức tranh

(C) Sửa máy in

(D) Có một bức ảnh được đóng khung

Cách diễn đạt tương đương 

frame a wedding picture (đóng khung ảnh cưới) ≈ have a photograph framed (được ai đó đóng khung một bức ảnh)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, listener, want, do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “We received your voicemail about wanting to frame a wedding picture” là thông tin chứa đáp án.

  • "Have a photograph framed" là cách diễn đạt tương đương của "frame a wedding picture".

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

75. Người nói mong đợi người nghe làm gì trên một trang Web?

(A) Xem danh sách giá

(B) Đặt hàng

(C) Lên lịch gặp mặt

(D) Đọc đánh giá của khách hàng

Cách diễn đạt tương đương 

place an order (đặt hàng) ≈ complete the whole order (hoàn thành toàn bộ đơn hàng)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker expect, listener, do, Web site

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “you can complete the whole order online. Just visit our Web site” là thông tin chứa đáp án.

  • "Place an order" là cách diễn đạt tương đương của "complete the whole order".

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

76. Phụ phí bao gồm những gì?

(A) Vận chuyển

(B) Chữ ký của một nghệ sĩ

(C) Một bản tin

(D) Bảo hành

Cách diễn đạt tương đương 

guarantee to replace your frame (bảo đảm để thay thế cho khung ảnh của bạn) ≈ a warranty (bảo hành)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: included, extra fee

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại “And for a small extra cost, we'll guarantee to replace your frame in case of damage” là thông tin chứa đáp án.

  • "A warranty" là cách diễn đạt tương đương của "guarantee to replace your frame".

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần chú ý: 

- voicemail (n): tin nhắn bằng giọng nói

- frame (n): khung ảnh

- fill in (phr.v): điền vào

- guarantee (v): đảm bảo

- replace (v): thay thế

Questions 77-79

M-Cn 77 Chào mừng tất cả các bạn đến với buổi đào tạo tuần này về loạt chương trình chăm sóc bệnh nhân của chúng tôi. Trung tâm vật lý trị liệu của chúng tôi được biết đến với sự chăm sóc tuyệt vời mà chúng tôi cung cấp cho bệnh nhân của mình và đó là nhờ các bạn, nhân viên của chúng tôi. Khóa đào tạo hôm nay sẽ nói về những cách thu hút bệnh nhân cư trú tại cơ sở của chúng tôi thông qua việc chơi trò chơi. 78,79 Tôi đã chuẩn bị nhiều loại hoạt động khác nhau để chúng ta thử sức, bao gồm một số trò chơi liên quan đến kích thích tinh thần cũng như các bài tập thể chất. Nhưng tôi phải báo cho bạn biết rằng hôm nay tôi phải đi vào buổi trưa. 79 Tuần tới chúng tôi sẽ thử nhiều trò chơi hơn.

77. Ai là người nghe?

(A) Nhân viên lễ tân khách sạn

(B) Nhân viên chăm sóc sức khỏe

(C) Đại diện dịch vụ khách hàng

(D) Huấn luyện viên thể hình

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, listeners

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại "Welcome all to this week's training in our series of patient care programs" là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • Phương án (D) là phương án gây nhiễu vì trong thông tin chứa đáp án có từ “training” (buổi huấn luyện) làm người nghe liên tưởng đến “trainers” (người huấn luyện), tuy nhiên ở đoạn hội thoại không nhắc đến từ “fitness” (thể hình").

78. Người nói đã chuẩn bị những gì?

(A) Hoạt động

(B) Thức ăn

(C) Giấy chứng nhận

(D) Một đoạn video

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker prepared

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại "I've prepared different types of activities for us to try out" là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

79. Người nói có ý gì khi nói “Tôi phải đi vào buổi trưa”?

(A) Anh ấy muốn được phép rời đi.

(B) Anh ấy không thể tham gia bữa trưa.

(C) Một đồng nghiệp sẽ điền thông tin cho anh ấy.

(D) Một số tài liệu sẽ không được đề cập ngày hôm nay.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa trong câu hỏi: speaker imply, "I must leave at noon"

Dạng câu hỏi: ngụ ý

Lời thoại “ I've prepared different types of activities for us to try out“ và "But, I have to let you know that today I must leave at noon. Next week we'll try out more of the games" là thông tin chứa đáp án. Điều này cho thấy anh ta có chuẩn bị nhiều hoạt động nhưng do anh ấy phải về vào buổi trưa nên ngụ ý sẽ có một vài hoạt động không được diễn ra trong hôm đó.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (A) là bẫy vì có từ “leave” nhưng không phải là ngụ ý của anh ấy.

  • Phương án (B) là bẫy vì có thể anh ta sẽ rời đi vào buổi trưa nhưng không có đề cập đến việc anh ta có tham gia ăn trưa hay không. Từ “luncheon” có nghĩa là “một bữa ăn trưa trang trọng hoặc một từ trang trọng cho bữa trưa”

  • Phương án (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần chú ý: 

- patient (n): bệnh nhân 

- physical therapy (n.phr): trị liệu vật lý 

- engage (v): tham gia 

- reside (v): cư trú tại 

- involve (v): liên quan đến

Questions 80-82 

M-Au Bạn có phải là tài xế xe tải thương mại được chứng nhận không? 80 Hoffman Oversized Haulers hiện đang tìm kiếm những tài xế xe tải có kinh nghiệm để gia nhập đội ngũ của chúng tôi. Đúng như tên gọi của chúng tôi, chúng tôi vận chuyển hàng hóa quá khổ trên khắp khu vực. 81 Với Hoffman, người lái xe có thể lên lịch linh hoạt. Trên thực tế, chúng tôi là công ty duy nhất trong khu vực cho phép nhân viên tự quyết định giờ làm việc của mình. Nếu bạn chưa có kinh nghiệm làm việc với tải trọng quá khổ, bạn có thể được đào tạo. 82 Vui lòng xem trang web của chúng tôi để tìm hiểu thêm về các vị trí đang tuyển dụng của chúng tôi. Chúng tôi rất mong được làm việc với bạn.

80. Mục đích của quảng cáo là gì?

(A) Để thông báo một cuộc thi

(B) Để quảng cáo đợt giảm giá sắp tới

(C) Để giới thiệu các dịch vụ mới

(D) Để tuyển dụng nhân viên

Cách diễn đạt tương đương:

Recruit employees (thuê nhân viên) ≈ looking for experienced truck drivers to join our team. (tìm kiếm tài xế xe tải có kinh nghiệm gia nhập đội ngũ của chúng tôi.)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: purpose, advertisement

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại "Hoffman Oversized Haulers is currently looking for experienced truck drivers to join our team" là thông tin chứa đáp án.

  • "Recruit employees" là cách diễn đạt tương đương của "looking for experienced truck drivers to join our team."

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

81. Công ty của diễn giả khác với đối thủ cạnh tranh như thế nào?

(A) Nó đáng tin cậy.

(B) Nó tạo ra các sản phẩm sáng tạo.

(C) Nó cung cấp lịch trình linh hoạt.

(D) Nó trả lương cho nhân viên rất tốt.

Cách diễn đạt tương đương 

It offers flexible schedules (Nó cung cấp lịch trình linh hoạt) ≈ we're the only company in the region that allows employees to determine their own work hours (chúng tôi là công ty duy nhất trong khu vực cho phép nhân viên xác định giờ làm việc của riêng họ).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: speaker's company different, competitors

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại "With Hoffman, drivers enjoy flexible scheduling. In fact, we're the only company in the region that allows employees to determine their own work hours" là thông tin chứa đáp án.

  • "It offers flexible schedules” là cách diễn đạt tương đương của "we're the only company in the region that allows employees to determine their own work hours."

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

82. Người nói khuyến khích người nghe làm gì?

(A) Hoàn thành một cuộc khảo sát

(B) Điền vào đơn đăng ký

(C) Đặt hàng

(D) Nhận thêm thông tin

Cách diễn đạt tương đương 

learn more about our open positions (tìm hiểu thêm về những vị trí đang mở của chúng tôi) ≈ get more information (nhận thêm thông tin) 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: speaker encourage, listeners

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại "Please check out our Web site to learn more about our open positions" là thông tin chứa đáp án.

  • "Get more information" là cách diễn đạt tương đương của "learn more about our open positions."

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần chú ý: 

- certified (adj): được chứng nhận

- commercial (adj): thuộc về thương mại

- currently (adv): hiện tại, gần đây

- transport (n): giao thông

- determine (v): tự quyết định

Questions 83-85

W-Am Xin chào, Jinyu. Tôi có một số tin tức thú vị! 83 Chương trình truyền hình Bàn Nông Dân muốn giới thiệu nhà hàng của chúng ta trong tập sắp tới. 84 Họ sẽ đến vào thứ Tư để quay phim mọi người đang làm việc trong bếp trong buổi phục vụ bữa tối của chúng tôi. Vì bạn là bếp trưởng nên tôi cần bạn đến sớm hơn thường lệ để chuẩn bị và sắp xếp mọi thứ. Và như một lời nhắc nhở, 85 tôi vẫn có kế hoạch ra khỏi thành phố vào tuần tới để tham dự Lễ hội Bánh ngọt và Món tráng miệng Springdale. Cảm ơn!

83. Thông điệp chủ yếu nói về điều gì?

(A) Sửa lại thực đơn nhà hàng

(B) Quay phim cho một chương trình truyền hình

(C) Khởi động một chiến dịch quảng cáo

(D) Cải tạo nhà bếp

Cách diễn dạt tương đương:

Filming for a television show (Quay phim cho một chương trình truyền hình) ≈ wants to feature our restaurant in an upcoming episode (muốn giới thiệu nhà hàng của chúng tôi trong tập sắp tới.)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: message mainly about

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát 

  • Lời thoại "The Farmer's Table television program wants to feature our restaurant in an upcoming episode" là thông tin chứa đáp án.

  • "Filming for a television show" là cách diễn đạt tương đương của "wants to feature our restaurant in an upcoming episode."

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

84. Người nói yêu cầu người nghe làm gì vào thứ Tư?

(A) Hãy đến làm việc sớm

(B) Thử nghiệm với các nguyên liệu mới

(C) Đào tạo nhân viên

(D) Chuẩn bị cho cuộc kiểm tra an toàn

Cách diễn đạt tương đương 

come in earlier than usual (đến sớm hơn bình thường) ≈ come to work early (đến làm việc sớm) 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: speaker ask, listener, Wednesday

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại "They'll be coming on Wednesday to film everyone at work in the kitchen during our dinner service. Since you're the executive chef, I'll need you to come in earlier than usual to get everything prepped and set up" là thông tin chứa đáp án.

  • "Come to work early" là cách diễn đạt tương đương của "come in earlier than usual."

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • Phương án (D) là bẫy vì trong đoạn hội thoại có từ “prepare” tương đương với từ “prep” tuy nhiên ở đây không nói cụ thể ra chuẩn bị gì.

85. Diễn giả sẽ đi đâu vào tuần tới?

(A) Đến một lễ hội ẩm thực

(B) Đến lớp học nấu ăn

(C) Đến chợ nông sản

(D) Đến một tiệm bánh mì

Cách diễn đạt tương đương 

the Springdale Pastry and Dessert Festival (Lễ hội bánh ngọt và món tráng miệng Springdale) ≈ a food festival (lễ hội ẩm thực)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: speaker go next week

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại "I'm still planning to be out of town next week for the Springdale Pastry and Dessert Festival" là thông tin chứa đáp án.

  • "To a food festival" là cách diễn đạt tương đương của "the Springdale Pastry and Dessert Festival."

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần chú ý: 

- feature (v): miêu tả

- upcoming (adj): sắp đến

- executive chef (n.phr): bếp trưởng

- set up (v.phr): chuẩn bị

- reminder (n): nhắc nhở

Questions 86-88

M-Cn Chào buổi tối và cảm ơn các bạn đã xem Channel Four News. Tôi đang ở Rockville, một vùng ngoại ô trong khu vực đô thị. 86 Rockville mới đây được chọn làm địa điểm xây dựng nhà máy sản xuất pin xe điện trị giá hàng triệu USD. Dự án này hứa hẹn sẽ mang lại hàng ngàn việc làm, cả trực tiếp và gián tiếp, cho cộng đồng xung quanh. 87 Tại một cuộc họp lấy ý kiến công chúng có đông người tham dự gần đây, người dân có cơ hội bày tỏ bất kỳ sự phản đối nào đối với dự án. Không ai đưa ra bất kỳ bình luận nào. Để tìm hiểu thêm về sự phát triển thú vị này, 88 hình ảnh do nghệ sĩ thể hiện về dự án đang được trưng bày tại tòa nhà tòa thị chính.

86. Người nói chủ yếu thảo luận về điều gì?

(A) Một hội chợ việc làm

(B) Một nhà máy

(C) Một số kiểu giao thông

(D) Một mẫu xe điện

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: speaker, mainly, discussing

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại "Rockville was recently chosen as the site of a multimillion-dollar electric vehicle battery factory. " là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • Phương án (D) là bẫy vì dù nó có chứa cụm “electric vehicle“ giống với lời thoại nhưng ý của người nói không đề cập đến “a prototype” (mẫu thử).

87. Người nói có ý gì khi nói "Không ai đưa ra ý kiến gì"?

(A) Rất ít người tham dự.

(B) Một cuộc họp khác sẽ được lên lịch.

(C) Một dự án có sự hỗ trợ của cộng đồng.

(D) Thời gian lấy ý kiến công chúng đã kết thúc.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: speaker imply, No one made any comments

  • Dạng câu hỏi: ngụ ý

  • Lời thoại "At a recent well-attended public comment meeting, residents had a chance to voice any opposition to the project. No one made any comments" là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

88. Công chúng có thể xem gì tại tòa nhà tòa thị chính?

(A) Một hợp đồng chính thức

(B) Một số hình ảnh

(C) Danh sách các công ty

(D) Một số sự thật về các chính trị gia địa phương

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: public view, city hall building

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại "artist-rendered images of the project are on display at the city hall building" là thông tin chứa đáp án.

  • "Some images" là cách đề cập ngắn gọn của của "artist-rendered images of the project."

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần chú ý: 

- suburb (n): ngoại ô

- metropolitan (n): đô thị

- indirectly (adv): một cách gián tiếp

- surrounding (adj): xoay quanh, bao quanh

- comment (n, v): nhận xét

Questions 89-91

W-Br Bạn mệt mỏi vì mất đồ trên bàn vì quá bừa bộn? 89 Nếu vậy thì Optimum Space Organizer là sản phẩm hoàn hảo dành cho bạn. Được thiết kế dành cho những nhân viên văn phòng như bạn, 89 sản phẩm này có thể khiến ngay cả những chiếc bàn bừa bộn nhất cũng trông gọn gàng trở lại. 90 Điều tuyệt vời nhất là người tổ chức có thể điều chỉnh theo bất kỳ kích thước không gian nào bạn có thể có trên bàn làm việc của mình. Nó có thể hẹp hoặc rộng tùy theo nhu cầu của bạn chỉ trong vài giây! 91 Nếu bạn gọi trong mười phút tới, bạn sẽ được giảm giá 30%!

89. Loại sản phẩm nào đang được quảng cáo?

(A) Một chiếc đèn sàn

(B) Một giá sách

(C) Một chiếc ghế văn phòng

(D) Dụng cụ sắp xếp bàn làm việc

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: type of product

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Câu mở đầu ta thấy có “Tired of losing things on your desk because it's too cluttered?” nói khó khăn khi bạn mệt mỏi vì mất đồ trên bàn vì quá bừa bộn?, báo hiệu đáp án sắp đến, một thiết bị để giải quyết vấn đề này.

  • Lời thoại "the Optimum Space Organizer is the perfect product for you" là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

90. Người nói nhấn mạnh đến đặc điểm gì?

(A) Nó bền.

(B) Nó có thể điều chỉnh được.

(C) Nó rất dễ lắp ráp.

(D) Nó có nhiều màu sắc.

Cách diễn đạt tương đương 

adjusts to any sized space (điều chỉnh theo mọi không gian có kích thước) ≈ adjustable (có thể điều chỉnh)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: special feature

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại "the organizer adjusts to any sized space you may have on your desk" là thông tin chứa đáp án.

  • "It is adjustable" là cách diễn đạt tương đương của "the organizer adjusts to any sized space." Đều là nhấn mạnh tính năng có thể điều chỉnh được của sản phẩm.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

91. Làm thế nào người nghe có thể được giảm giá?

(A) Bằng cách gọi trong thời gian giới hạn

(B) Bằng cách nhập địa chỉ email

(C) Bằng cách giới thiệu sản phẩm cho bạn bè

(D) Bằng cách sử dụng ứng dụng điện thoại di động

Cách diễn đạt tương đương 

in the next ten minutes (trong 10 phút tiếp theo) ≈ within a time limit (trong một giới hạn thời gian)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: listeners receive a discount

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại "If you call in the next ten minutes, you'll receive a 30 percent discount" là thông tin chứa đáp án.

  • "By calling within a time limit" là cách diễn đạt tương đương của "If you call in the next ten minutes."

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần chú ý: 

- tired of (adj.phr): mệt mỏi cái gì đó

- cluttered (adj): lộn xộn

- organizer (n): người tổ chức

- messy (adj): bừa bộn

- neat (adj): gọn gàng

Questions 92-94

W-Am Cảm ơn bạn đã nghe tập này của Fabulous Foods. 92 Mỗi tuần, chúng tôi thảo luận về một loại rau khác nhau và cách nấu với loại rau đó để tối đa hóa hương vị. Bây giờ, trước khi chúng ta bắt đầu, 93 Tôi vui mừng thông báo rằng tôi đang cộng tác với Cartwell Kitchen Supplies để phát triển một dòng dụng cụ nấu ăn mới. Nó sẽ được phát hành vào tháng 11 nhưng hiện đã có sẵn để đặt hàng trước. Hãy nhớ rằng, dòng sản phẩm này sẽ không tồn tại được lâu. Được rồi, hãy chuyển sang chương trình của chúng ta. Cùng chúng tôi hôm nay, đầu bếp nổi tiếng Rebecca Murray sẽ nói về món rau của tuần này: cà tím! 94 Rebecca gần đây đã khai trương một nhà hàng chay ở New York và nhận được nhiều lời khen ngợi cho đến nay.

92. Theo diễn giả, mục đích của podcast là gì?

(A) Để thảo luận về ngành nhà hàng

(B) Để xem xét thiết bị nấu ăn mới

(C) Để chia sẻ thông tin về dinh dưỡng

(D) Để giới thiệu các thành phần riêng lẻ

Cách diễn đạt tương đương 

discuss a different vegetable (thảo luận về một loại rau khác) ≈ showcase ìndividual ingredients (giới thiệu các nguyên liệu riêng lẻ)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: purpose of the podcast

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại "Every week, we discuss a different vegetable and ways to cook with it to maximize flavor" là thông tin chứa đáp án.

  • "To discuss a different vegetable" và "To showcase individual ingredients" là cách diễn đạt tương đương.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Phương án (A) là bẫy vì dù chứa từ “discuss” giống lời thoại nhưng không phải là ý chính của podcast.

  • Phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

93. Tại sao người nói lại nói “dòng sản phẩm này sẽ không có hàng lâu”?

(A) Để khuyến khích người nghe đặt hàng

(B) Để xin lỗi người nghe vì thiếu sản phẩm

(C) Để biện minh cho mức giá cao

(D) Để chỉ trích một quyết định kinh doanh

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: this product line will not be available for long

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại " I'm excited to announce that I've been collaborating with Cartwell Kitchen Supplies to develop a new line of cookware. It'll be released in November, but it's available for preorder right now.” là thông tin chứa đáp án. Thông tin này nằm trước lời ngụ ý nhằm đưa ra thông tin về sản phẩm và thúc giục người nghe đặt hàng.

  • "To encourage the listeners to place an order" là cách diễn đạt chính xác.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

94. Theo diễn giả, gần đây Rebecca Murray đã làm gì?

(A) Cô ấy đã xuất bản một cuốn sách nấu ăn.

(B) Cô ấy đã khai giảng một khóa đào tạo nấu ăn.

(C) Cô ấy mở một nhà hàng.

(D) Cô ấy đi du lịch nước ngoài.

Cách diễn đạt tương đương 

launched a vegetarian restaurant (khai trương nhà hàng chay) ≈ opened a restaurant (mở nhà hàng)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: Rebecca Murray recently

  • Dạng câu hỏi: xác định hành động gần đây của Rebecca Murray

  • Lời thoại "Rebecca recently launched a vegetarian restaurant in New York" là thông tin chứa đáp án.

  • "She launched a vegetarian restaurant" và "She opened a restaurant" là cách diễn đạt tương đương.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • Phương án (B) là bẫy vì dù có chứa từ “launched” nhưng cô ấy không mở khóa học mà là mở cửa hàng.

Từ vựng cần chú ý: 

- fabulous (adj): tuyệt vời

- maximize (v): tối đa hóa

- flavor (n): hương vị

- collaborate (v): cộng tác

- kitchen supply (n.phr): vật dụng nhà bếp

Questions 95-97

W-Br Hành khách chú ý. 95 Công việc cải tạo để nâng cấp và hiện đại hóa nhà ga xe lửa của chúng tôi đang được tiến hành. Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện mà tiếng ồn xây dựng có thể gây ra. Xin lưu ý rằng lịch trình tàu khu vực không bị ảnh hưởng. Chuyến tàu 133 với tuyến đến Washington, D.C. sẽ sớm đến nơi. Tất cả hành khách đến Washington, vui lòng đi tới Đường 26B. 96 Nếu bạn cần hỗ trợ xử lý hành lý của mình, vui lòng liên hệ ngay với nhân viên bán vé. 97 Điểm dừng tiếp theo của Chuyến tàu 133 sẽ là Wilmington, tiếp theo là Baltimore và sau đó là Washington, D.C.

95. Tại sao người nói xin lỗi?

(A) Có tiếng ồn xây dựng ở ga tàu.

(B) Không còn chỗ trống trên chuyến bay xe lửa.

(C) Lịch in bị sai thông tin.

(D) Một chuyến tàu đã bị trì hoãn.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, apologize

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại "We apologize for the inconvenience the construction noise may cause" là thông tin chứa đáp án.

  • "There is construction noise at the station" là cách diễn đạt chính xác.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

96. Theo người nói, tại sao một số người nghe có thể cần gặp một người đại diện?

(A) Để yêu cầu hoàn lại tiền

(B) Để yêu cầu dịch vụ hành lý

(C) Để mua vé tháng

(D) Để sắp xếp việc chuyển giao

Cách diễn đạt tương đương 

assitance handling your baggage (hỗ trợ xử lý hành lý của bạn) ≈ baggage service (dịch vụ hành lý)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, listeners, need to see an agent

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại "If you need assistance handling your baggage, please speak to a ticket agent immediately" là thông tin chứa đáp án.

  • "To request baggage service" là cách diễn đạt chính xác.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

97. Nhìn vào đồ họa. Khi nào chuyến tàu 133 dự kiến đến điểm dừng tiếp theo?

(A) Lúc 10:45 sáng

(B) Lúc 12:05 trưa.

(C) Lúc 1 giờ chiều.

(D) Lúc 1:30 chiều.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: Train 133 scheduled to arrive at its next stop

  • Dạng câu hỏi: liên quan bảng biểu, biểu đồ

  • Lời thoại "Train 133's next stop will be Wilmington, followed by Baltimore and then Washington, D.C." chứa thông tin về bến tiếp theo của chuyển tàu 133 là ở Wilmington.

  • Thông tin về thời gian đến điểm dừng tiếp theo được hiển thị trong đồ họa.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phản ánh chính xác thời gian đến điểm tiếp theo của tàu 133.

Từ vựng cần chú ý: 

- attention (n): sự chú ý

- passenger (n): hành khách

- renovation (n): sự cải tiến

- modernize (v): hiện đại hóa

- inconvenience (adj): bất tiện

Questions 98-100

W-Am Xin chào mọi người. Tôi là Carmen Salazar, giám đốc điều hành sân bay, 98 và tôi muốn cảm ơn các bạn đã tham dự cuộc họp báo này. Tính đến tuần này, việc xây dựng sân bay khu vực mới đang được tiến hành đúng tiến độ cho hai trong số ba nhà ga. 99 Những điều chỉnh nhỏ về thiết kế đối với nhà ga A đã khiến dự án bị chậm tiến độ một chút và do đó, chúng tôi dự đoán khung thời gian xây dựng sẽ được cộng thêm khoảng hai tháng. 100 Tôi cũng muốn đề cập rằng hiện tại chúng tôi đã có mô hình in 3-D của dự án này! Xin vui lòng truy cập trang web của chúng tôi để bạn có thể xem nó.

98. Ai có khả năng nhất là người nghe?

(A) Kỹ sư xây dựng

(B) Các nhà quy hoạch đô thị

(C) Phóng viên tin tức

(D) Thanh tra an toàn

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: listeners

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại "Hello, everyone. I'm Carmen Salazar, the airport operations director, and I wanted to thank you for attending this press conference" là thông tin chứa đáp án.

  • "Press conference" (họp báo) là từ khóa xác định đối tượng người nghe chính là phóng viên tin tức.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

99. Nhìn vào đồ họa. Công ty nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng bởi sự chậm trễ?

(A) Selca Air

(B) Hãng hàng không Trilco

(C) Hãng hàng không Heathson

(D) Hãng hàng không Bluxtin

Cách diễn đạt tương đương 

behind schedule (chậm tiến độ) ≈ a delay (sự chậm trễ)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: affected by a delay

  • Dạng câu hỏi: liên quan bảng biểu, biểu đồ

  • Lời thoại "Minor design adjustments to terminal A have put the project slightly behind schedule, and we anticipate about two months will be added to the construction time frame as a result" là thông tin chứa đáp án. Terminal A (Nhà ga A) sẽ phải sửa chữa lại.

  • Theo biểu đồ tương ứng thì "Selca Air" là tên của công ty sẽ bị ảnh hưởng.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không phản ánh đúng công ty sẽ bị ảnh hưởng.

100. Người nói mời người nghe làm gì?

(A) Tải xuống một số thiết kế

(B) Nhìn vào một mô hình

(C) Đi tham quan địa điểm

(D) Xem webcam

Cách diễn đạt tương đương 

view (nhìn) ≈ look at (nhìn vào)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: speaker, invite the listeners

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại "I'd also like to mention that we now have a 3-D printed model of this project! Please feel free to visit our Web site so you can view it" là thông tin chứa đáp án.

  • "Look at a model" là cách diễn đạt chính xác.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần chú ý: 

- operations director (n.phr): giám đốc điều hành

- construction (n): xây dựng

- regional (adj): khu vực

- terminal (n): nhà ga

- design adjustments (n.phr): điều chỉnh thiết kế

- 3-D printed model (n.phr): mô hình in 3-D

Tổng kết

Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tối ưu thời gian cho đề ETS 2024 Test 2 Part 4, do TOEIC Guru tại ZIM biên soạn.

Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 4, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với sách TOEIC UP Part 4 hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Xem tiếp: ETS 2024 Test 2 Part 5

Tác giả: Nguyễn Ngọc Thanh Ngân

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...