ETS 2024 Test 3 Part 3 - Đáp án và giải thích chi tiết
Đáp án
32. C | 37. D | 42. B | 47. C | 52. A | 57. B | 62. B | 67. A |
33. B | 38. D | 43. B | 48. A | 53. B | 58. A | 63. C | 68. C |
34. D | 39. B | 44. D | 49. D | 54. D | 59. C | 64. C | 69. B |
35. B | 40. D | 45. C | 50. D | 55. D | 60. D | 65. B | 70. A |
36. A | 41. C | 46. D | 51. C | 56. D | 61. A | 66. C |
Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 3 Listening Part 3
Question 32-34
Question 32
Cách diễn đạt tương đương:
moving to a new location (chuyển đến một địa điểm mới) ≈ moving offices (chuyển văn phòng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, change, company
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người đàn ông, "The company's making a big change…” (Công ty đang thực hiện một thay đổi lớn) là dấu hiệu sắp đến đáp án. "The company's making a big change this year by moving offices." (Công ty đang thực hiện một thay đổi lớn trong năm nay bằng cách chuyển văn phòng.) là thông tin chứa đáp án.
"moving to a new location" là cách diễn đạt tương đương của "moving offices".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 33
Cách diễn đạt tương đương:
donating some furniture (quyên góp một số đồ nội thất) ≈ donate them (quyên góp chúng) (“them” ở đây thay thế cho “furniture” trong câu trước)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, suggestion, woman
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại của người đàn ông nhắc đến “furniture” (nội thất) là dấu hiệu sắp đến đáp án. "Why don't we donate them?" (Tại sao chúng ta không quyên góp chúng đi?) là thông tin chứa đáp án.
"donating some furniture" là cách diễn đạt tương đương của "donate them".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 34
Cách diễn đạt tương đương:
talk to some directors ≈ talk to our directors: nói chuyện với giám đốc
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, most likely
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối cùng của người đàn ông, "Let’s…” (Hãy cùng…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. "Let's talk to our directors to see what they think." (Hãy nói chuyện với các giám đốc của chúng ta để xem họ nghĩ gì.) là thông tin chứa đáp án.
"talk to some directors" là cách diễn đạt tương đương của "talk to our directors".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
make a change (collo): tạo ra một sự thay đổi
location (n): vị trí
furniture (n): nội thất
donate (v): quyên góp
foundation (n): nền tảng
local (adj): thuộc về địa phương
organization (n): sự tổ chức
director (n): giám đốc
Question 35-37
Question 35
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, most likely, women
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Lời thoại đầu tiên của người phụ nữ nhắc đến “newspaper” (tờ báo) là dấu hiệu sắp đến đáp án. "Thanks for allowing us to cover the event for our newspaper. We really wanted to interview you as the organizer. " (Cảm ơn đã cho phép chúng tôi đưa tin về sự kiện này cho báo của chúng tôi. Chúng tôi thực sự muốn phỏng vấn anh với tư cách là người tổ chức.) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) không phù hợp
Question 36
Cách diễn đạt tương đương:
The number of event participants (số lượng người giam gia sự kiện) ≈ registration (sự đăng kí)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, pleased
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người đàn ông, "I'm pleased…” (Tôi hài lòng…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. "I'm pleased to report that registration has increased this year." (Tôi rất vui mừng thông báo rằng đăng ký đã tăng lên trong năm nay.) là thông tin chứa đáp án.
"The number of event participants" là cách diễn đạt tương đương của "registration".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 37
Cách diễn đạt tương đương:
Take a photograph ≈ get a photo: chụp một bức ảnh
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, will, women
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối cùng của người phụ nữ, "before we go into the main room…” (trước khi chúng ta đi vào phòng chính…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. "before we go into the main room, can we get a photo of you in front of the poster for the show?" (trước khi chúng ta vào phòng chính, chúng tôi có thể chụp một bức ảnh của anh trước poster của triển lãm không?) là thông tin chứa đáp án.
"Take a photograph" là cách diễn đạt tương đương của "get a photo".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(C) phương án bẫy vì có nhắc đến "register", “event” trong bài nói nhưng không phù hợp ý hỏi.
Các phương án (A), (B) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
medical trade show (np): triển lãm thương mại y tế
allow (v): cho phép
cover (v): che phủ
organizer (n): người tổ chức
registration (n): sự đăng kí
increase (v): tăng
participant (n): người tham gia
impressive (adj): ấn tượng
turnout (n): sự có mặt
actually (adv): thực ra
certainly (adv): chắc chắn
Question 38-40
Question 38
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, most likely, woman, job
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Lời thoại của người phụ nữ nhắc đến “redesigning” (thiết kế lại) là dấu hiệu sắp đến đáp án. "I've been redesigning Ace Bancorp's Web site to add new online banking functions." (Tôi đã thiết kế lại trang web của Ace Bancorp để bổ sung thêm các chức năng ngân hàng trực tuyến mới.) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(C) phương án bẫy vì có nhắc đến "bank" liên quan đến “banking functions” trong bài nói nhưng nội dung cả bài không phù hợp ý hỏi.
Các phương án (A), (C) không phù hợp
Question 39
Cách diễn đạt tương đương:
check the woman’s work (kiểm tra công việc của người phụ nữ) ≈ test out the redeveloped site for me (kiểm tra trang web đã được tái phát triển cho tôi) (đây là lời thoại của người phụ nữ)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, will, man, most likely
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối cùng của người phụ nữ, "I wonder whether you could test out the redeveloped site for me.” (Tôi tự hỏi liệu bạn có thể kiểm tra trang web được phát triển lại cho tôi không.) là dấu hiệu sắp đến đáp án. Câu trả lời của người đàn ông "I can do that" (Tôi có thể làm điều đó.) là thông tin chứa đáp án.
"check the woman’s work" là cách diễn đạt tương đương của "test out the redeveloped site for me".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(D) phương án bẫy vì có nhắc đến “update”, “client” trong bài nói nhưng nội dung cả bài không đề cập đến việc “cập nhật thông tin khách hàng”.
Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập
Question 40
Cách diễn đạt tương đương:
a list of changes (một danh sách các thay đổi) ≈ a list of specific updates (một danh sách các cập nhật cụ thể)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, women, most likely, send, man
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối cùng của người đàn ông, “Why don't you send me…” (Sao bạn không gửi cho tôi…” là dấu hiệu sắp đến đáp án. "Why don't you send me a list of the specific updates you made?" (Tại sao bạn không gửi cho tôi danh sách các cập nhật cụ thể mà bạn đã thực hiện?) là thông tin chứa đáp án.
“a list of changes” là cách diễn đạt tương đương của “a list of specific updates”
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
spare (v): dự phòng
add (v): thêm vào
function (n): chức năng
streamline (v): sắp xếp hợp lí
redevelop (v): tái phát triển
specific (adj): cụ thể
Question 41-43
Question 41
Cách diễn đạt tương đương:
Tracks are being repaired ≈ some tracks are being repaired: đường ray đang được sửa chữa
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, train platform, closed
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người đàn ông, " no train has arrived.” (không có chuyến tàu nào đến) là dấu hiệu sắp đến đáp án. "Unfortunately, some tracks are being repaired, so no trains are departing from this platform." (Thật không may, một số đường ray đang được sửa chữa nên không có chuyến tàu nào khởi hành từ sân ga này.) là thông tin chứa đáp án.
“Tracks are being repaired” là cách diễn đạt tương đương của “some tracks are being repaired”
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 42
Cách diễn đạt tương đương:
late for an appointment: trễ một cuộc hẹn
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, upset
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người đàn ông, "I'm upset that…” (Tôi rất buồn là…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. "I'm upset that now I'm late for an appointment." (Tôi rất buồn vì bây giờ tôi đã trễ hẹn.) là thông tin chứa đáp án.
Cùng cách diễn đạt "late for an appointment".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(D) phương án bẫy vì có nhắc đến "train" trong bài nói nội dung cả bài không đề cập tới việc "lên nhầm chuyến tàu".
Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập
Question 43
Cách diễn đạt tương đương:
take a shuttle bus ≈ catch a shuttle bus: bắt chuyến xe buýt ngắn
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, most likely
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời gợi ý trong lời thoại cuối cùng của người phụ nữ, “You can catch a shuttle bus from the south side of the station." (Bạn có thể bắt xe buýt đưa đón từ phía nam của nhà ga.) là thông tin chứa đáp án.
"take a shuttle bus" là cách diễn đạt tương đương của "catch a shuttle bus".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
unfortunately (adv): không may
repair (v): sửa chữa
depart (v): khởi hành
upset (adj): buồn
appointment (n): cuộc hẹn
provide (v): cung cấp
Question 44-46
Question 44
Cách diễn đạt tương đương:
persuade the woman to invest in his business (thuyết phục người phụ nữ đầu tư vào doanh nghiệp của anh ấy) ≈ look for investors in your business (tìm kiếm nhà đầu tư cho doanh nghiệp của bạn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, man, call, woman
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người đàn ông, "Thanks for taking my call, Ms. Hazarika.” (Cảm ơn đã nhận cuộc gọi của tôi, cô Hazarika.) là dấu hiệu sắp đến đáp án. "I understand from your e-mail that you're looking for investors in your business." (Qua email của bạn, tôi hiểu rằng bạn đang tìm kiếm nhà đầu tư cho doanh nghiệp của mình.) là thông tin chứa đáp án.
“persuade the woman to invest in his business” là cách diễn đạt tương đương của “look for investors in your business”
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập
Question 45
Cách diễn đạt tương đương:
adjustable ≈ can be adjusted: có thể điều chỉnh được
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: man, what, unique, product
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào câu hỏi của người phụ nữ, "what's unique about yours?” (giá để xe của bạn có gì độc đáo?) là dấu hiệu sắp đến đáp án. "My product can be adjusted to suit different types of bicycles." (Sản phẩm của tôi có thể được điều chỉnh để phù hợp với các loại xe đạp khác nhau.) là thông tin chứa đáp án.
"adjustable" là cách diễn đạt tương đương của "can be adjusted".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 46
Cách diễn đạt tương đương:
evaluate a proposal (đánh giá một đề xuất) ≈ determine if you have a reasonable plan (xác định xem bạn có kế hoạch hợp lí)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, woman, request, documents
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối cùng của người phụ nữ, "send me your business model” (Gửi cho tôi mô hình kinh doanh của bạn.) là dấu hiệu sắp đến đáp án. "I need to determine if you have a reasonable plan for expanding production and increasing sales before I make any decisions." (Tôi cần xác định xem bạn có kế hoạch hợp lý để mở rộng sản xuất và tăng doanh số bán hàng hay không trước khi tôi đưa ra bất kỳ quyết định nào.) là thông tin chứa đáp án.
"evaluate a proposal" là cách diễn đạt tương đương của "determine if you have a reasonable plan".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
investor (n): nhà đầu tư
store (n): cửa hàng
develop (v): phát triển
space-saving (adj): tiết kiệm không gian
rack (n): giá đỡ
indoor (adj): trong nhà
adjust (v): điều chỉnh
suit (v): phù hợp
determine (v): quyết định
reasonable (adj); hợp lí
expand (v): mở rộng
production (n): sản xuất
increase (v): tăng
make a decision (collo): đưa ra một quyết định
Question 47-49
Question 47
Cách diễn đạt tương đương:
prepare for (chuẩn bị cho) ≈ it’s time to do (đến lúc làm)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, preparing
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người phụ nữ, "it’s time to...” (đến lúc…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. "it's time to leave the studio and head over to the central bank for our interview with the director." (đã đến lúc rời trường quay và đến ngân hàng trung ương để phỏng vấn đạo diễn.) là thông tin chứa đáp án.
“prepare for” là cách diễn đạt tương đương của “it’s time to do”
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 48
Cách diễn đạt tương đương:
a lighting issue (một vấn đề ánh sáng) ≈ the poor lighting (ánh sáng yếu)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, concerned
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, "I'm concerned about…” (Tôi lo lắng về…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. "I'm concerned about the poor lighting at the bank" (Tôi lo lắng về ánh sáng kém ở ngân hàng.) là thông tin chứa đáp án.
"a lighting issue" là cách diễn đạt tương đương của "the poor lighting".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 49
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, Marcel Lambert
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối cùng của người đàn ông, “our new intern Marcel Lambert is interested in joining us." là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
head over to (phr verb): đi đến, hướng tới
director (n): giám đốc
low-light (adj): ánh sáng yếu
ruin (v): phá hủy
experience (n): trải nghiệm
Question 50-52
Question 50
Cách diễn đạt tương đương:
preparing some paper copies (chuẩn bị một số bản sao giấy) ≈ take care of the photocopies (lo liệu các bản sao)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, thank, man
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào câu hỏi đầu tiên của người phụ nữ, "did you have time to take care of the photocopies I asked for?.” ( bạn có thời gian để lo liệu những bản sao tôi yêu cầu được không?) là dấu hiệu sắp đến đáp án. Câu trả lời của người đàn ông "Oh, yes, those are all ready." (Ồ vâng, tất cả đã sẵn sàng rồi) là thông tin chứa đáp án.
“preparing some paper copies” là cách diễn đạt tương đương của “take care of the photocopies”
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(C) phương án bẫy vì có nhắc đến "a catering order" liên quan tới các từ "book a room", "catererr" và "reservation" trong bài nói nhưng không phù hợp ý hỏi.
Các phương án (A), (B) chứa thông tin không được đề cập
Question 51
Cách diễn đạt tương đương:
a colleague will be retiring (một đồng nghiệp sẽ nghỉ hưu) ≈ Sabine Hoffman's retirement party (tiệc nghỉ hưu của Sabine Hoffman)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, gathering, planned
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào câu hỏi của người phụ nữ, "how are the preparations…” (sự chuẩn bị như thế nào…?) là dấu hiệu sắp đến đáp án. "how are the preparations coming along for Sabine Hoffman's retirement party?" (việc chuẩn bị cho bữa tiệc nghỉ hưu của Sabine Hoffman thế nào rồi?) là thông tin chứa đáp án.
"a colleague will be retiring" là cách diễn đạt tương đương của "Sabine Hoffman's retirement party".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 52
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, imply, “I booked conference room B”
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Dựa vào lời thoại cuối cùng của người phụ nữ, "I'm sure she would love to celebrate with her former colleagues from other teams as well” (Tôi chắc rằng cô ấy cũng muốn ăn mừng cùng các đồng nghiệp cũ của mình từ các đội khác), ta có thể rút ra rằng số người dự tiệc có thể nhiều hơn dự kiến ban đầu nên cần đổi một căn phòng lớn hơn.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) không phù hợp
Từ vựng cần lưu ý:
take care of (phr vern): lo liệu
photocopy (n): bản sao
preparation (n): sự chuẩn bị
come along (phr verb): đi cùng
retirement (n): sự nghỉ hưu
book (v): đặt trước
celebrate (v): ăn mừng
former (adj): trước đó
colleague (n): đồng nghiệp
conference room (np): phòng họp
Question 53-55
Question 53
Cách diễn đạt tương đương:
a company rereat (kì nghỉ dưỡng của công ty) ≈ my company’s upcoming retreat (kì nghỉ dưỡng sắp tới của công ty tôi)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what type, event, man, planning
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người đàn ông, "I have an appointment with Ms. Ishikawa to view your hotel facilities for my company's upcoming retreat." (Tôi có hẹn với cô Ishikawa để xem cơ sở vật chất khách sạn của bạn cho kỳ nghỉ dưỡng sắp tới của công ty tôi.) là thông tin chứa đáp án.
“a company retreat” là cách diễn đạt tương đương của “my company’s upcoming retreat”
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 54
Cách diễn đạt tương đương:
on the phone (nghe điện thoại) ≈ wrapped up an urgent phone call (kết thúc một cuộc gọi khẩn cấp)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, Ms.Ishikawa, delayed
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, "She's on her way now.” (Cô ấy hiện đang trên đường) là dấu hiệu của đáp án. "she just wrapped up an urgent phone call." (cô ấy mới kết thúc một cuộc gọi khẩn cấp) là thông tin chứa đáp án.
"on the phone" là cách diễn đạt tương đương của "wrapped up an urgent phone call".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập
Question 55
Cách diễn đạt tương đương:
internet capabilities (khả năng kết nối mạng) ≈ high-speed Internet connection (kết nối mạng tốc độ cao)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, inquire
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào câu hỏi cuối cùng của người đàn ông, "All the rooms have a high-speed Internet connection, right?” (Tất cả các phòng đều có kết nối mạng tốc độ cao phải không?) là thông tin chứa đáp án.
"internet capabilities" là cách diễn đạt tương đương của "high-speed Internet connection".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
appointment (n): cuộc hẹn
upcoming (adj): sắp tới
retreat (n): sự nghỉ dưỡng
expect (v): mong đợi
wrap up (phr verb): kết thúc
urgent (adj): cấp thiết
connection (n): sự kết nối
fully equipped (collo): trang bị đầy đủ
Question 56-58
Question 56
Cách diễn đạt tương đương:
supermarket (siêu thị) ≈ store (cửa hàng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, conversation, take place
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người phụ nữ, "Sales of pineapples have gone up a lot this month at our store." (Doanh số bán dứa tháng này tại cửa hàng của chúng tôi đã tăng lên rất nhiều.), ta có thể thấy “doanh số bán dứa”, “cửa hàng” liên quan tới “siêu thị”.
“supermarket” là cách diễn đạt tương đương của “store”
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) không phù hợp
Question 57
Cách diễn đạt tương đương:
popular (phổ biến) ≈ like (thích
self-service machine (máy tự phục vụ) ≈ pineapple-peeling machine (máy gọt vỏ dứa)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, popular
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người đàn ông, "Customers like…” (Khách hàng thích…) là dấu hiệu của đáp án. "It must be the pineapple-peeling machine we installed in the fruit aisle. Customers like watching it peel and slice their pineapple for them." (Chắc hẳn là chiếc máy gọt vỏ dứa mà chúng tôi lắp đặt ở lối đi bán trái cây. Khách hàng thích xem người ta gọt vỏ và cắt dứa cho họ.) là thông tin chứa đáp án.
“popular” là cách diễn đạt tương đương của “like”, "self-service machine" là cách diễn đạt tương đương của "pineapple-peeling machine".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 58
Cách diễn đạt tương đương:
waiting for some data (chờ một số dữ liệu) ≈ wait to see if sales numbers stay high (chờ xem doanh số bán hàng có giữ ở mức cao)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, suggest
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào câu hỏi cuối cùng của người đàn ông, "Let's…” (Cấu trúc gợi ý hãy cùng làm gì) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “Let’s wait to see if sales numbers stay high before we invest in any more.” (Hãy chờ xem doanh số bán hàng có giữ ở mức cao trước khi chúng ta đầu tư thêm) là thông tin chứa đáp án.
"waiting for some data" là cách diễn đạt tương đương của "wait to see if sales numbers stay high".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
peel (v): gọt vỏ
install (v): lắp đặt
aisle (n): lối đi
slice (v): cắt lát
unique (adj): độc đáo
branch (n): chi nhánh
novelty (n): sự mới lạ
wear off (phr verb): hao mòn
invest (v): đầu tư
Question 59-61
Question 59
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, discussing
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại đầu tiên của người đàn ông và người phụ nữ đều nhắc đến “appointments” (cuộc hẹn). "we've had three patients this week who had to cancel their dental appointments at the last minute. - Yes, that's a problem. Other patients might have taken those available appointments if we'd been able to contact them in time." (tuần này chúng tôi có ba bệnh nhân phải hủy cuộc hẹn khám răng vào phút cuối. - Vâng, đó là một vấn đề. Những bệnh nhân khác có thể đã nhận những cuộc hẹn có sẵn đó nếu chúng tôi có thể liên hệ với họ kịp thời.) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 60
Cách diễn đạt tương đương:
suggestion (đề nghị) ≈ idea (ý kiến)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, man, “You just have to check a box”
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Dựa vào lời thoại của người đàn ông, “I have an idea. I recently scheduled a doctor's visit online, and there was an option to receive a text- message notification if an earlier slot became available. You just have to check a box.” (tôi có một ý tưởng. Gần đây tôi đã lên lịch khám bác sĩ trực tuyến và có tùy chọn nhận thông báo bằng tin nhắn văn bản nếu có chỗ trống trước đó. Bạn chỉ cần đánh dấu vào một ô", ta có thể rút ra rằng người đàn ông có một ý tưởng và sau đấy anh ấy trình bày ý tưởng của mình.
"suggestion" là cách diễn đạt tương đương của "idea".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 61
Cách diễn đạt tương đương:
investigate options (xem xét các lựa chọn) ≈ look into software packages (xem xét các gói phần mềm)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, offer, afternoon
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào câu hỏi cuối cùng của người đàn ông, "I have some time this afternoon” (Tôi có chút thời gian chiều nay) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “I'll look into software packages that include that feature.” (Tôi sẽ xem xét các gói phần mềm có tính năng đó.) là thông tin chứa đáp án.
"investigate options" là cách diễn đạt tương đương của "look into software packages".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
dental (adj): thuộc về nha khoa
appointment (n): cuộc hẹn
at the last minute (phrase): vào phút cuối
available (adj): có sẵn
in time (phrase): đúng giờ
recently (adv): gần đây
notification (n): thông báo
look into (phr verb): xem xét
include (v): bao gồm
feature (n): đặc điểm
Question 62-64
Question 62
Cách diễn đạt tương đương:
give gifts (tặng quà) ≈ buy the employees (mua cho nhân viên)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, man, gifts
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người đàn ông, “Have you had a chance to look for something I could buy the employees for the New Year?" (Bạn đã thử tìm kiếm thứ gì đó mà tôi có thể mua cho nhân viên nhân dịp năm mới chưa?) là thông tin chứa đáp án.
"give gifts" là cách diễn đạt tương đương của "buy".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 63
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, how much, mug, woman, like
Dạng câu hỏi: liên quan bảng biểu
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, "I like the medium mug with the Desert Roaming design." là thông tin chứa đáp án. Đối chiếu với bảng biểu, chiếc cốc cỡ vừa với thiết kế Desert Roaming có giá 23 đô la.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp
Question 64
Cách diễn đạt tương đương:
approve an order (phê duyệt một đơn hàng) ≈ sign off on that order request (chấp nhận yêu cầu đặt hàng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, say, will
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối cùng của người đàn ông, "I'll…” (Tôi sẽ…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “I'll sign off on that order request.” (Tôi sẽ chấp nhận yêu cầu đặt hàng) là thông tin chứa đáp án.
"approve an order" là cách diễn đạt tương đương của "sign off on that order request".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
appreciate (v): đánh giá
take a look at (collo): nhìn, xem
a variety of (collo): nhiều
sign off (phr verb): chấp nhận
fill out (phr verb): điền vào
Question 65-67
Question 65
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, industry, speakers, most likely, work
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người đàn ông và người phụ nữ, “Here's the map that you requested for next week's shoot, for the driving scene. - The actors will be driving north on Maple Street.” (Đây là bản đồ mà bạn đã yêu cầu cho buổi chụp hình tuần tới, cho cảnh lái xe. - Các diễn viên sẽ lái xe về hướng bắc trên phố Maple).Ta có thể rút ra rằng “driving scene (cảnh lái xe), “actors” (diễn viên) liên quan đến ngành phim ảnh.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) không phù hợp
Question 66
Cách diễn đạt tương đương:
make a change (tạo ra một sự thay đổi) ≈ alter (thay đổi)
easier (dễ hơn) ≈ less difficult (ít khó hơn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, woman, want, make a change
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, “We may need to alter…” (Chúng ta có thể cần thay đổi…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. "We may need to alter the route so it'll be less difficult for our camera operators to follow the action." (Chúng ta có thể cần thay đổi lộ trình để người điều khiển máy ảnh của chúng tôi có thể theo dõi hành động ít khó khăn hơn.) là thông tin chứa đáp án.
"make a change" là cách diễn đạt tương đương của "alter", "easier" là cách diễn đạt tương đương của "less difficult".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 67
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, road, closed
Dạng câu hỏi: liên quan bản đồ
Dựa vào lời thoại cuối cùng của người phụ nữ và người đàn ông, “Instead of turning left on Elm Lane, let's have them turn right and park in front of the hair salon. - I'll arrange for that road to be closed while we're working and alert the business owners.” (Thay vì rẽ trái ở Elm Lane, hãy để họ rẽ phải và đỗ xe trước tiệm làm tóc. - Tôi sẽ sắp xếp đóng con đường đó trong khi chúng tôi làm việc và thông báo cho các chủ doanh nghiệp.) là thông tin chứa đáp án. Đối chiếu với bản đồ, con đường trước tiệm làm tóc là đại lộ Bangalore.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp
Từ vựng cần lưu ý:
shoot (v): bắn
route (n): tuyến đường
camera operator (np): người điều khiển máy quay
instead of (phrase): thay vì
arrange (v): sắp xếp
alert (v): báo động
Question 68-70
Question 68
Cách diễn đạt tương đương:
a product launch (buổi ra mắt sản phẩm) ≈ the one we're launching soon (cái mà chúng tôi sẽ phát hành sớm)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, preparing
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người phụ nữ “I wanted to talk to you about the video game we designed-the one we're launching soon.” (Tôi muốn nói chuyện với bạn về trò chơi điện tử mà chúng tôi đã thiết kế - trò chơi mà chúng tôi sẽ sớm phát hành.) là thông tin chứa đáp án.
"a product launch" là cách diễn đạt tương đương của "the one we’re lauching soon".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) phương án bẫy vì có nhắc đến "video game", “conversation” trong bài nói có đề cập tới nhưng không phù hợp ý hỏi.
Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 69
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, level, woman, concerned
Dạng câu hỏi:
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, "But in the underwater level, there's a problem with the part where the characters discover the lost city in the ocean.” (Nhưng ở mức độ dưới nước, có một vấn đề ở phần các nhân vật khám phá thành phố bị mất tích dưới đại dương.) là thông tin chứa đáp án. Đối chiếu với bảng, mức độ dưới nước là mức độ “Ocean Kingdom” và tương đương với mức độ 2.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp
Question 70
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, suggest
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối cùng của người phụ nữ,”we should work on it as soon as possible. I could put some extra time in over the weekend. How about you?” (chúng ta nên giải quyết nó càng sớm càng tốt. Tôi có thể dành thêm thời gian vào cuối tuần. Còn bạn thì sao?) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(C) phương án bẫy vì có nhắc đến "work over the weekend" trong bài nói nhưng không phù hợp ý hỏi.
Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
launch (v): phát hành
discover (v): khám phá
go over (v): kiểm tra
layout (n): bố cục
glitch (n): trục trặc
fix (v): sửa chữa
as soon as possible (phrase): sớm nhất có thể
Xem tiếp: ETS 2024 Test 3 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết
Tổng kết
Trên đây là giải thích đáp án cho đề ETS 2024 Test 3 Part 3 được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Nhằm giúp thí sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC, ZIM hiện đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC chuẩn thi thật, giúp đánh giá chính xác trình độ của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.
- ETS 2024 - Key and Explanation
- ETS 2024 Test 6 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 2 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 5 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 7 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 5 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 6 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 4 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 3 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 2 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 1 - Đáp án & giải thích chi tiết
Bình luận - Hỏi đáp