ETS 2024 Test 4 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
Key takeaways | ||
---|---|---|
| ||
Đáp án
7. A | 12. A | 17. B | 22. A | 27. C |
8. B | 13. C | 18. A | 23. C | 28. A |
9. B | 14. C | 19. C | 24. C | 29. C |
10. A | 15. A | 20. C | 25. C | 30. B |
11. C | 16. C | 21. A | 26. B | 31. B |
Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 4 Listening Part 2
Question 7
M-Au Quán có mở cửa vào chủ nhật không? W-Am (A) Vâng, vào lúc một giờ. (B) Bởi vì chúng tôi đã lái xe. (C) Tôi muốn trả lại món hàng này. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Người hỏi muốn biết về việc "cửa hàng có mở vào chủ nhật không" trong khi phương án trả lời cung cấp thông tin về "vì chúng tôi lái xe".
(C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "item" liên quan đến từ "shop" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Người hỏi muốn biết về việc "cửa hàng có mở vào chủ nhật không", trong khi phương án trả lời cung cấp thông tin về việc trả hàng.
Question 8
W-Br Những quả cam này đến từ đâu? M-Au (A) Đây là một cái giỏ bạn có thể sử dụng. (B) Từ một nhà cung cấp ở California. (C) Chiếc ô đó có màu sắc đẹp. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "basket" liên quan đến từ "oranges" trong câu hỏi (có thể là giỏ đựng cam), nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Người hỏi muốn biết “những quả cam đến từ đâu”, không phải tìm một chiếc giỏ để sử dụng.
(C) Phương án bẫy về từ nhiều nghĩa. Nếu người học nhầm “oranges” (những quả cam) thành “orange" (màu cam), người học có thể nhầm lẫn với ý khen màu sắc của chiếc ô.
Question 9
W-Am Tôi có nên đặt bữa tối vào thứ Sáu hoặc thứ Bảy không? W-Br (A) Quán rượu bên bờ biển. (B) Thứ Bảy thì tốt hơn. (C) Một đĩa mì ống lớn. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "The Beachside Bistro" liên quan đến từ "reservation" trong câu hỏi, nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Người hỏi muốn hỏi về thời gian đặt chỗ, không phải địa điểm.
(C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "pasta" liên quan đến từ "dinner" trong câu hỏi, nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Người hỏi muốn hỏi về thời gian đặt chỗ, không phải món ăn đặt trước.
Question 10
M-Au Hôm nay bác sĩ Ivanova có đến muộn không? W-Br (A) Không, bạn không cần phải đợi lâu. (B) Nó ở ngay dưới bàn làm việc. (C) Chắc chắn rồi, tôi có thể làm điều đó cho bạn. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Người hỏi muốn biết về việc "hôm nay bác sĩ Ivanova có đến muộn không" trong khi phương án trả lời cung cấp thông tin về "nó ở ngay dưới bàn làm việc".
(C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Người hỏi muốn biết về việc "hôm nay bác sĩ Ivanova có đến muộn không" trong khi phương án trả lời cung cấp thông tin về "chắc chắn rồi, tôi có thể làm điều đó cho bạn".
Question 11
M-Au Phòng tập này không có phòng chứa tủ khoá à? M-Cn (A) Những chiếc tất này khá thoải mái (B) Cô ấy dạy một lớp tập thể dục. (C) Có, chúng ở tầng dưới. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy. Từ “locker” và “socks” có phát âm gần giống nhau nên có thể gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, thông tin câu trả lời không phù hợp với ý hỏi vì câu hỏi liên quan đến các tử khóa nhưng người trả lời lại đề cập đến các đôi vớ.
(B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "exercise" liên quan đến từ "gym" trong câu hỏi, nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Người hỏi hỏi về phòng chứa tủ khoá, nhưng đáp án lại cung cấp thông tin “cô ấy dạy một lớp tập thể dục”.
Question 12
M-cn Ai cần bản sao chứng chỉ huấn luyện an toàn của tôi? W-Am (A) Maksim cần. (B) Bạn có thể treo áo vest của mình lên cái móc đó. (C) Không, tôi chắc chắn về điều đó. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Người hỏi muốn biết về việc "ai cần bản sao chứng chỉ huấn luyện an toàn của tôi" trong khi phương án trả lời cung cấp thông tin về "bạn có thể treo áo vest của mình lên cái móc đó".
(C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi, vì không thể trả lời Yes/No cho câu hỏi Who.
Question 13
M-Cn Bạn có thể gọi điện cho ông Feras và cho ông ấy biết chúng ta đang ở sảnh khách sạn được không? W-Br (A) Cảm ơn bạn, nó vừa mới được cải tạo. (B) Bữa sáng kiểu lục địa miễn phí. (C) Vâng, tất nhiên. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Người hỏi muốn biết về việc "bạn có thể gọi điện cho ông Feras và cho ông ấy biết chúng ta đang ở sảnh khách sạn được không" trong khi phương án trả lời cung cấp thông tin về "cảm ơn bạn, nó vừa mới được cải tạo".
(B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Người hỏi muốn biết về việc "bạn có thể gọi điện cho ông Feras và cho ông ấy biết chúng ta đang ở sảnh khách sạn được không" trong khi phương án trả lời cung cấp thông tin về "bữa sáng kiểu lục địa miễn phí".
Question 14
W-Br Cô ấy bán đồ trang sức thủ công ở đâu? M-Au (A) Họ sẽ giảm giá cho bạn. (B) Một đôi bông tai. (C) Tại một cửa hàng ở trung tâm thành phố. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "discount" liên quan đến từ "sell" trong câu hỏi, nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Người hỏi hỏi về việc bán đồ trang sức thủ công ở đâu, nhưng đáp án lại cung cấp thông tin “họ sẽ giảm giá cho bạn".
(B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "earrings" liên quan đến từ "sell" trong câu hỏi, nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Đáp án “một đôi bông tai" không thể trả lời cho câu hỏi về việc bán đồ trang sức thủ công ở đâu.
Question 15
W-Br Chiều nay bạn học lớp kinh doanh phải không? M-Cn (A) Thực ra nó vào buổi sáng. (B) Văn phòng đó ở góc đường. (C) Tôi có lịch trình tàu ở đây. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "office" liên quan đến từ "business" trong câu hỏi, nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Đáp án về địa điểm văn phòng không thể trả lời cho câu hỏi “chiều nay bạn học lớp kinh doanh phải không?”.
(C) Phương án bẫy về từ nhiều nghĩa. Cụm “business class" có thể nói về ghế hạng thương gia trên một loại phương tiện nào đó, bên cạnh nghĩa lớp học kinh doanh, nên người học có thể nhầm lẫn khi đáp án này có đề cập tới phương tiện là tàu.
Question 16
M-Au Tôi có thể xem một số mẫu cắm hoa trước khi đặt hàng không? W-Br (A) Nó dành cho lễ trao giải. (B) Phí giao hàng nhanh. (C) Chắc chắn rồi, tôi có một ít ở đây. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “award ceremony” có liên quan đến từ “floral arrangements" trong câu hỏi, nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi, và chủ từ số ít “it” cũng không tương đồng với “some sample floral arrangements" (số nhiều) trong câu hỏi. Câu hỏi hỏi về việc xem một số mẫu cắm hoa, không phải mục đích của chúng.
(B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "delivery" liên quan đến từ "order" trong câu hỏi, nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Đáp án về phí giao hàng nhanh không thể trả lời cho câu hỏi “tôi có thể xem một số mẫu cắm hoa trước khi đặt hàng không?”.
Question 17
M-Cn Bạn không muốn mua chiếc ghế sofa màu đen à? M-Au (A) Một số đánh giá của khách hàng. (B) Chúng tôi đã có một cái rồi. (C) Tôi uống cà phê với đường. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “customer reviews” có liên quan đến từ “buy" trong câu hỏi, nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Đáp án “một số đánh giá của khách hợp" không thể trả lời câu hỏi về việc mua chiếc ghế sofa màu đen.
(C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Đáp án “tôi uống cà phê với đường” không thể trả lời câu hỏi về việc mua chiếc ghế sofa màu đen.
Question 18
M-Au Bạn có áo khoác này cỡ lớn hơn không? W-Am (A) Ồ, tôi không phải là cộng tác viên bán hàng. (B) Tôi đã đọc gói thông tin. (C) Một bộ đồng phục rất lớn. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “packet” có phát âm gần giống với “jacket" trong câu hỏi, nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Đáp án “tôi đã đọc gói thông tin" không thể trả lời câu hỏi về “bạn có chiếc áo khoác này cỡ lớn không".
(C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “large” có phát âm gần giống với từ phát sinh “larger" trong câu hỏi, nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Đáp án “một bộ đồng phục rất lớn" không thể trả lời câu hỏi về “bạn có chiếc áo khoác này cỡ lớn không".
Question 19
W-Am Lần đầu tiên bạn biết đến cơ hội việc làm này là ở đâu? M-Au (A) Có bàn ngoài trời nào không? (B) Cánh cửa vào tòa nhà vẫn mở. (C) Tôi đọc báo trực tuyến mỗi sáng. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Đáp án “có bàn nào ngoài trời không” không thể trả lời câu hỏi về lần đầu tiên biết đến cơ hội làm việc.
(B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “open” có phát âm gần giống với từ phát sinh “opening" trong câu hỏi, nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Đáp án “cách cửa vào toà nhà vẫn mở" không thể trả lời câu hỏi về lần đầu tiên biết đến cơ hội làm việc.
Question 20
W-Br Tôi có nên mang gì đến cuộc họp không? M-Cn (A) Có lẽ đang ở trong phòng họp. (B) Họ được người quản lý của chúng tôi thuê. (C) Chúng ta có đủ tài liệu phát tay không? |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "conference" liên quan đến từ "meeting" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Người hỏi hỏi về việc có nên mang gì tới cuộc họp không, nhưng phương án lại cung cấp thông tin “có lẽ đang ở trong phòng họp”.
(B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Người hỏi hỏi về việc có nên mang gì tới cuộc họp không, nhưng phương án lại cung cấp thông tin “họ được người quản lý của chúng tôi thuê”.
Question 21
W-Am Tổng chi phí lưu trú tại khách sạn là bao nhiêu? M-Au (A) Tôi phải xem biên lai. (B) Trung tâm thể dục nằm đối diện bàn tiếp tân. (C) Tôi sẽ ăn sáng trong phòng. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "reception desk" liên quan đến từ "hotel" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Đáp án "trung tâm thể dục nằm đối diện bàn tiếp tân” không thể trả lời cho câu hỏi về tổng chi phí lưu trú tại khách sạn.
(C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "room" liên quan đến từ "hotel stay" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Đáp án "tôi sẽ ăn sáng trong phòng” không thể trả lời cho câu hỏi về tổng chi phí lưu trú tại khách sạn.
Question 22
M-Cn Tại sao bạn theo đuổi nghề thiết kế trò chơi điện tử? W-Br (A) Bởi vì tôi có tài năng về việc đó. (B) Đây là máy tính xách tay mới của tôi. (C) Nó ở trên kệ khác. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "laptop" liên quan đến từ "video game design" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Thông tin "đó là máy tính xách tay mới của tôi" không thể trả lời cho câu hỏi về lí do theo đuổi nghề thiết kế trò chơi điện tử.
(C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Thông tin "nó ở trên kệ khác" không thể trả lời cho câu hỏi về lí do theo đuổi nghề thiết kế trò chơi điện tử.
Question 23
W-Br Tôi muốn tham dự hội chợ việc làm vào tháng tới. M-Au (A) Bài phát biểu đầy cảm hứng. (B) Tunji đã cập nhật bản ghi nhớ. (C) Đăng ký đã đóng ngày hôm qua. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Thông tin "bài phát biểu đầy cảm hứng" không thể đáp lại câu nói “tối muốn tham dự hội chợ việc làm vào tháng tới”.
(B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Thông tin "Tunji đã cập nhật bản ghi nhớ" không thể đáp lại câu nói “tối muốn tham dự hội chợ việc làm vào tháng tới”.
Question 24
W-Br Chưa có ai gọi lại cho bạn để phỏng vấn lần thứ hai à? M-Cn (A) Một số điện thoại mới. (B) Có, bất kỳ vị trí nào còn trống. (C) Tôi vẫn đang đợi. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "phone number" liên quan đến từ "called" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Thông tin "một số điện thoại mới" không thể trả lời cho câu hỏi “chưa có ai gọi lại cho bạn để phỏng vấn lần thứ hai à”.
(B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "available position" liên quan đến từ "interview" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Thông tin "có, bất kỳ một vị trí nào còn trống" không thể trả lời cho câu hỏi “chưa có ai gọi lại cho bạn để phỏng vấn lần thứ hai à”.
Question 25
M-Au Chúng ta cần bao nhiêu vé cho buổi hòa nhạc tối nay? W-Am (A) Nhà hát nằm trên Đại lộ Johnson. (B) Đúng bảy giờ ba mươi. (C) Tôi sẽ mua của tôi ở cửa. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ "theater" liên quan đến từ "concert" trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Câu hỏi hỏi về số lượng vé cho buổi hoà nhạc, nhưng phương án này lại cung cấp thông tin về địa điểm của một nhà hát.
(B) Phương án bẫy. Phương án chứa con số là “seven" và “thirty” nên có thể gây ra nhầm lẫn rằng phương án này bao gồm số lượng vé, nhưng nó lại đang chỉ thời gian bảy giờ ba mươi.
Question 26
W-Am Khi nào họ sẽ quyết định thuê ai? M-Cn (A) Mức lương cao hơn nhiều. (B) Rất nhiều bản lý lịch tốt đã được gửi đến. (C) Trong tòa nhà bên kia đường. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “higher” có phát âm tương tự với từ “hire” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Đáp án “mức lương cao hơn nhiều" không thể trả lời cho câu hỏi “khi nào họ sẽ quyết định thuê ai".
(C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Thông tin "trong toà nhà bên kia đường" không thể trả lời cho câu hỏi “khi nào họ sẽ quyết định thuê ai".
Question 27
M-Au Sáng nay tôi đã có cơ hội xem qua hợp đồng. W-Am (A) Thông tin liên lạc của họ. (B) Đầu tuần tới. (C) Bạn nghĩ gì về nó? |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “contact” có phát âm tương tự với từ “contract” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Đáp án “thông tin liên lạc của họ" không thể được dùng để đáp lại thông tin “sáng nay tôi đã có cơ hội xem qua hợp đồng".
(B) Phương án bẫy. Phương án có từ “next week" có thể liên hệ với từ “morning" chỉ thời gian trong câu hỏi, những nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Đáp án “đầu tuần tới" không thể được dùng để đáp lại thông tin “sáng nay tôi đã có cơ hội xem qua hợp đồng".
Question 28
W-Am Các bản cập nhật cơ sở dữ liệu diễn ra như thế nào? W-Br (A) Tôi thực sự bận rộn với tài khoản Williams. (B) Một số địa chỉ khách hàng. (C) Cô ấy đến vào thứ Tư. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án bẫy. Phương án có từ “customer addresses" có thể liên hệ với từ “database" chỉ thời gian trong câu hỏi, những nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Đáp án “một số địa chỉ khách hàng" không thể được dùng để trả lời câu hỏi “các bản cập nhật cơ sở dữ liệu diễn ra như thế nào".
(C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Thông tin "cô ấy đến vào thứ Tư" không thể trả lời cho câu hỏi “các bản cập nhật cơ sở dữ liệu diễn ra như thế nào".
Question 29
M-Au Khi nào tôi có thể mang những hộp này vào kho? W-Am (A) Mười trong một gói. (B) Cảm ơn - Tôi vừa mua nó. (C) Chúng ta cần giải phóng một số không gian. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy. Phương án có từ “package" có thể liên hệ với từ “boxes" chỉ thời gian trong câu hỏi, những nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Đáp án “mười trong một gói" không thể được dùng để trả lời câu hỏi “khi nào tôi có thể mang những hộp này vào kho".
(B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Thông tin "cảm ơn - tôi vừa mua nó" không thể trả lời cho câu hỏi “khi nào tôi có thể mang những hộp này vào kho".
Question 30
M-Cn Chợ trên phố Fifth đóng cửa trong một tuần. W-Br (A) Một số quần áo mới. (B) Có cái nào khác ở gần đây không? (C) Giá đã được giảm xuống. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy về phát âm tương tự. Phương án chứa từ “clothes” có phát âm tương tự với từ “closed” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Đáp án “một số quần áo mới" không thể được dùng để đáp lại thông tin “chợ trên phố Fifth đóng cửa trong một tuần".
(C) Phương án bẫy về phát âm tương tự. Phương án chứa từ “marked” có phát âm tương tự với từ “market” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Đáp án “giá đã được giảm xuống" không thể được dùng để đáp lại thông tin “chợ trên phố Fifth đóng cửa trong một tuần".
Question 31
M-Au Công ty có chi trả cho các khóa học phát triển chuyên môn không? W-Br (A) Insook đã giúp phát triển một sản phẩm mới. (B) Chúng tôi có thặng dư ngân sách đáng kể. (C) Anh ấy luôn rất chuyên nghiệp. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “develop” có phát âm gần giống với từ phát sinh “development" trong câu hỏi, nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Thông tin “Insook đã giúp phát triển một sản phẩm mới" không thể trả lời câu hỏi về việc công ty có chi trả cho các khoá học phát triển chuyên môn không.
(C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “professional” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi. Thông tin “anh ấy luôn rất chuyên nghiệp" không thể trả lời câu hỏi về việc công ty có chi trả cho các khoá học phát triển chuyên môn không.
Xem tiếp: ETS 2024 Test 4 Part 3 - Đáp án và giải thích chi tiết.
Tổng kết
Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tốc độ cho đề ETS 2024 Test 4 Part 2 do ZIM biên soạn. Nhằm giúp thí sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC, ZIM hiện đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC chuẩn thi thật, giúp đánh giá chính xác trình độ của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.
- ETS 2024 - Key and Explanation
- ETS 2024 Test 6 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 2 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 5 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 7 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 5 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 6 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 4 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 3 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 2 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 1 - Đáp án & giải thích chi tiết
Bình luận - Hỏi đáp