ETS 2024 Test 4 Part 7 | Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp đáp án cho đề ETS 2024 Test 4 Reading Part 7 và giải thích tại sao chọn đáp án đó bằng cách loại trừ các phương án sai và nhận diện các phương án nhiễu để tránh “sập bẫy” trong bài nghe. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
author
Nguyễn Thị Thanh Đông
05/03/2024
ets 2024 test 4 part 7 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

147 - B

148 - C

149 - C

150 - D

151 - D

152 - C

153 - A

154 - C

155 - B

156 - C

157 - D

158 - A

159 - B

160 - D

161 - B

162 - C

163 - D

164 - C

165 - B

166 - D

167 - C

168 - B

169 - C

170 - D

171 - A

172 - B

173 - C

174 - D

175 - B

176 - B

177 - D

178 - A

179 - C

180 - B

181 - D

182 - A

183 - C

184 - B

185 - A

186 - B

187 - A

188 - D

189 - A

190 - C

191 - D

192 - B

193 - C

194 - D

195 - A

196 - C

197 - B

198 - A

199 - B

200 - D

Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 4 Reading Part 7

Questions 147-148 refer to the following receipt.

Questions 147

Cách diễn đạt tương đương:

  • snacks (đồ ăn nhẹ) ≈ biscuits, fruit cup, crisps (bánh quy, cốc trái cây, khoai tây chiên)

  • auto parts (phụ tùng ô tô) ≈ car products (sản phẩm về xe ô tô) 

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, purchased, May 23 

  • Tờ hóa đơn thể hiện có 3 sản phẩm được mua là “biscuits”, “fruit cup” và “crisps”. Các sản phẩm này được xem là “snacks” (đồ ăn nhẹ). 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất 

Loại các phương án sai:

  • (A) không được đề cập

  • (C) và (D) chứa thông tin bẫy. “auto parts” (tương ứng với “car products”) và “phone accessories” được đề cập nhưng không phải là sản phẩm được mua trong ngày 23 tháng Năm mà là những sản phẩm có thể sử dụng điểm thưởng để mua hàng.

Questions 148

Cách diễn đạt tương đương:

  • customer rewards program (chương trình phần thưởng cho khách hàng)  ≈ rewards cards (thẻ phần thưởng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, indicate, Zippy Petrol Mart 

  • Thông tin “Sign up for our Zippy Club rewards card.” (Đăng ký thẻ phần thưởng Zippy Club của chúng tôi.) chứa đáp án. 

  • “customer rewards program” là cách diễn đạt tương đương của “rewards card”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (A) có chứa thông tin không được đề cập. Có thông tin về địa điểm “M64 Motorway, Leicester” nhưng không có thông tin có một hay nhiều địa điểm. 

  • (B) và (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • inclusive (adj) bao gồm 

  • sign up for (v.phr) đăng ký 

  • transaction (n) giao dịch 

  • merchandise (n) hàng hóa

  • accessories (n) phụ kiện

Questions 149-150 refer to the following notice.

Questions 149

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: for whom, most likely

  • Tìm thông tin người viết tương tác với đối tượng người đọc thông báo.

  • Trong thông báo, đài radio sẽ giới thiệu đến người nghe “our region's businesses” (các doanh nghiệp trong khu vực của mình). Đài radio còn kêu gọi các doanh nghiệp “Let our listeners know that your business is one of the best in the community!” (Hãy cho người nghe của chúng tôi biết rằng doanh nghiệp của bạn là một trong những doanh nghiệp tốt nhất trong cộng đồng!)

→ Như vậy, đối tượng người đọc là các doanh nghiệp.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A) chứa thông tin bẫy. Có thông tin về người dẫn chương trình nhưng họ không phải là đối tượng đọc thông báo này mà là người có thể “shout-out for your company” (nêu lên doanh nghiệp của bạn).

  • (B) chứa thông tin bẫy. Có đề cập về các nghệ sĩ thu âm nhưng họ không phải là đối tượng đọc thông báo mà là người xuất hiện trên chương trình radio.

  • (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 150

Cách diễn đạt tương đương:

  • own marketing department (ban truyền thông riêng) ≈ our professional marketing team (đội truyền thông chuyên nghiệp của chúng tôi)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, true, PBQ Radio

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án tìm để thông tin đúng trong văn bản. Có thông tin “our professional marketing team can write and record a 30-second advertisement.” (nhóm tiếp thị chuyên nghiệp của chúng tôi có thể viết và ghi lại quảng cáo dài 30 giây.)

  • “own marketing department” là cách diễn đạt tương đương của “our professional marketing team”. 

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A) chứa thông tin bẫy. Có chi tiết 10 năm “ ten years” (tương ứng với “decade” trong đề) nhưng không phải là số năm đài radio này hoạt động. 

  • (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • host (v) tổ chức

  • well-known (adj) nổi tiếng 

  • lesser-known (adj) ít được biết đến

  • showcase (v) giới thiệu, trưng bày

  • work (n) tác phẩm 

  • highlight (v) làm nổi bật, nêu bật

  • community (n) cộng đồng

  • request (v) yêu cầu 

  • pricing (n) giá cả

Questions 151-152 refer to the following text-message chain.

Questions 151

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, most likely, Ms.Dibello, purchased

  • Tin nhắn của Maxine Larsen có thông tin cô Dibello “is eager to get those new items” (rất háo hức nhận những món đồ mới đó) và cố ấy cần “set up her kitchen properly” (sắp xếp nhà bếp của mình đàng hoàng).

  • Có thể suy đoán cô ấy đã mua những món đồ liên quan đến nhà bếp. 

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 152

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: 11:17 A.M, Ms. Larsen, mean, “What’s your estimate?”

  • Đối với dạng câu này, đọc các lời nhắn ở trước và sau câu trích dẫn để xác định tình huống ngữ cảnh.

  •  Sau câu hỏi “What’s your estimate?” (Ước tính của bạn là gì?), Frank Jabati trả lời “Maybe around 1 P.M.” (Có lẽ khoảng 1 giờ chiều.). Câu này cung cấp thông tin về thời gian. Vì vậy, cái mà Maxine Larsen muốn biết khi hỏi là thời gian giao hàng ước tính. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp

Từ vựng cần lưu ý:

  • delivery (n) giao hàng

  • eager (adj) mong mỏi

  • set up (phr.v) bày biện 

  • properly (adv) một cách đúng đắn, đàng hoàng

  • detour road (adj-n) đường vòng 

  • estimate (n) ước tính, ước lượng

  • get in touch (v.phr) liên lạc 

  • confirm (v) xác nhận 

  • verify (v) xác minh

  • route (n) tuyến đường

  • charge (n) phí

Questions 153 - 154 refer to the following email.

Questions 153

Cách diễn đạt tương đương:

  • made online (được thực hiện trực tuyến) ≈ from our Web site (từ trang web của chúng tôi)

  • in a store (tại cửa hàng) ≈ retail locations (các địa điểm bán lẻ)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: what, purchases, earn reward points

  • Trong các hình thức mua hàng, mua hàng trực tuyến được áp dụng điểm thưởng “Be sure to enter your account number to earn points on all your purchases from our Web site.” (Hãy nhớ nhập số tài khoản của bạn để kiếm điểm cho tất cả các giao dịch mua hàng của bạn từ trang web của chúng tôi.). 

  • “Those made online” là cách diễn đạt khác của “purchases from our Web site”.

  • Ngoài ra còn có thông tin “those purchases do not currently qualify for the rewards program.” (không đủ điều kiện cho chương trình thưởng). “Those purchases” chỉ các hình thức mua hàng trước đó là “via mail”, “over the telephone” và “visiting our retail locations”. 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin bẫy,  đề bài có đề cập đến đặt hàng qua mail, điện thoại và tại cửa hành nhưng đây là các hình thức đặt hàng không quy đổi thành điểm thưởng. 

Questions 154

Cách diễn đạt tương đương:

  • faster shipping (vận chuyển nhanh hơn) ≈ expedited shipping (vận chuyển cấp tốc)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, benefit, program

  • Theo thông tin chương trình, phần thưởng bao gồm “rewards, including free two-day expedited shipping, special discounts, and more.” (phần thưởng bao gồm vận chuyển nhanh miễn phí trong hai ngày, giảm giá đặc biệt, v.v.). 

  • “two-day expedited shipping” là cách diễn đạt tương đương của “faster shipping”. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • register (v) đăng ký

  • qualifying (adj) đủ điều kiện

  • redeem (v) đổi (quà, điểm) 

  • expedited (adj) nhanh, cấp tốc

  • catalog (n) danh mục, mục lục

  • representative (n) người đại diện

  • retail (n) bán lẻ 

  • sample (n) mẫu thử

  • warranty (n) bảo hành

Questions 155-157 refer to the following letter.

Questions 155

Cách diễn đạt tương đương:

  • relocation (sư di dời) ≈ move (sự di chuyển)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, purpose

  • Thông tin “Given your recent move, your membership has been transferred to the chapter located in the city of Perth.” (Bởi vì sự chuyển đi gần đây của bạn, tư cách thành viên của bạn đã được chuyển đến chi nhánh ở thành phố Perth.) chứa đáp án. Cụ thể sự thay đổi là về thời gian họp “Unlike the chapter in the city of Canberra, the Perth branch meets the first Saturday of every month.” (Không giống như chi nhánh ở thành phố Canberra, chi nhánh Perth họp vào thứ Bảy đầu tiên hàng tháng.)

Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • Phương án (C) chứa thông tin bẫy. Có đề cập về thời gian họp mới “new meeting time” nhưng đây không phải là cái được đề xuất “propose” mà là thay đổi theo chi nhánh mới.

Questions 156

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, suggested, city of Canberra

  • Người viết thông báo “Unlike the chapter in the city of Canberra, the Perth branch meets the first Saturday of every month” (Không giống như chi nhánh ở thành phố Canberra, chi nhánh Perth họp vào thứ Bảy đầu tiên hàng tháng). Có thể suy luận từ câu trên rằng người viết thư muốn nhấn mạnh sự khác nhau giữa thành phố Canberra và Perth để người nhận thư (Habari) chú ý về thay đổi này. 

  • Habari chuyển đến Perth. Vậy có thể hiểu mục đích đề cập đến Canberra là vì đây là nơi ở cũ của Habari.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (A), (D) chứa thông tin không được đề cập. 

  • (B) chứa thông tin không đúng. Trên thông tin nơi gửi có tên trụ sở và địa chỉ ở Sydney, không phải ở Canberra.

Questions 157

Cách diễn đạt tương đương:

  • monthly (hằng tháng)  ≈ every month (mỗi tháng) 

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, concluded, Native Plant Society 

  • Thông tin “Unlike the chapter in the city of Canberra, the Perth branch meets the first Saturday of every month, so your next meeting will be in three weeks.” (Không giống như chi nhánh ở thành phố Canberra, chi nhánh Perth họp vào thứ Bảy đầu tiên hàng tháng, vì vậy cuộc họp tiếp theo của bạn sẽ diễn ra sau ba tuần.) chứa đáp án. Thông tin này có nghĩa các chi nhánh của Native Plant Society (như chi nhánh Canberra và Perth) tổ chức các cuộc họp từng tháng. 

→ Phương án (D) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập. 

Từ vựng cần lưu ý:

  • headquarter (n) trụ sở 

  • continued (adj) liên tục

  • support (n) sự hỗ trợ 

  • transfer (v) chuyển 

  • chapter (n) chi nhánh 

  • replacement (n) sự thay thế

  • announce (v) thông báo

  • propose (v) đề xuất

  • request (v) yêu cầu 

  • house (v) chứa

  • membership dues (n.phr) phí thành viên

Questions 158-160 refer to the following Web page.

Questions 158

Cách diễn đạt tương đương:

  • create a garden (tạo một khu vườn) ≈ create and maintain a green roof (tạo và duy trì một mái nhà xanh)

  • discuss (bàn luận) ≈ sharing ideas (chia sẻ ý tưởng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, visitors, do 

  • Thông tin “This Web site is designed for sharing ideas, photos, and resources to create and maintain a green roof.” (Trang web này được thiết kế để chia sẻ ý tưởng, hình ảnh và tài nguyên nhằm tạo ra và duy trì mái nhà xanh.) giới thiệu những thứ có trên web site. Những cái này giúp người đọc tạo một khu vườn trên mái nhà. 

  • “create a garden” là cách diễn đạt khác của “create and maintain a green roof”.

  • “discuss” là cách diễn đạt khác của “sharing ideas”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • Phương án (B) chứa thông tin bẫy. Đoạn văn có đề cập “grasses, flowers and other plants”, có liên quan đến “vegetable production” trong đề, nhưng không có thông tin về việc học cách tối đa hóa sản lượng ra trên website.

  • (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 159

Cách diễn đạt tương đương:

  • decrease energy bills (giảm hóa đơn năng lượng) ≈ an energy-saving option (một sự lựa chọn tiết kiệm) 

  • make a structure more beautiful (làm cho cấu trúc đẹp hơn) ≈ increasing a structure's aesthetic appeal (tăng tính thẩm mỹ của cấu trúc)

  • commercial and residential buildings (tòa nhà thương mại và dân cư) ≈ office buildings and homes (tòa nhà văn phòng và nhà ở)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin không được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: what, not mentioned, green roofs

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án tìm để thông tin không được đề cập trong văn bản. 

  • Thông tin “Green roofs are an energy-saving option for office buildings and homes.” (Mái nhà xanh là một lựa chọn tiết kiệm năng lượng cho các tòa nhà văn phòng và nhà ở.) tương ứng với “decrease energy bills” (giảm hóa đơn năng lượng)“installed on commercial and residential buildings” (được lắp đặt trên các tòa nhà thương mại và dân cư).

  • Thông tin “increasing a structure's aesthetic appeal” (tăng tính thẩm mỹ của cấu trúc) tương ứng với “make a structure more beautiful.” (làm cho cấu trúc đẹp hơn). 

→ Không có thông tin về remove pollution from the air (loại bỏ ô nhiễm trong không khí).

→ Phương án (B) là phù hợp nhất  

Loại các phương án sai:

  • (A), (C), (D) sai vì chứa thông tin được đề cập.

Questions 160

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: paragraph 3, line 1, “handle” 

  • Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

  •  “If your contractor determines that your roof can handle the extra weight of soil, plants, and irrigation, ask about the project's timeline.” là câu chứa từ được hỏi.

  • Dịch nghĩa: Nếu nhà thầu của bạn xác định rằng mái nhà của bạn có thể chịu được trọng lượng tăng thêm của đất, cây cối và hệ thống tưới tiêu, hãy hỏi về tiến độ của dự án.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Từ vựng cần lưu ý:

  • energy-saving (adj) tiết kiệm năng lượng 

  • cover (v) bao phủ 

  • lower (v) làm giảm 

  • aesthetic (adj) thẩm mỹ

  • appeal (n) sự thu hút

  • structure (n) cấu trúc

  • waterproofing (n) chống thấm nước 

  • experienced (adj) giàu kinh nghiệm 

  • contractor (n) nhà thầu 

  • complexity (n) sự phức tạp

  • estimate (v) ước tính, ước lượng

  • determine (v) xác định

  • irrigation (n) hệ thống tưới tiêu

  • maximize (v) tối đa hóa

  • remove (v) loại bỏ

Questions 161-163 refer to the following advertisement.

Questions 161

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, indicate, Martino Technical 

  • Thông tin “Martino Technical has been providing live sound-mixing services for more than 30 years(Martino Digital đã cung cấp dịch vụ phối âm trực tiếp trong hơn 30 năm.) chứa đáp án. Câu này đồng nghĩa với việc Martino Technical đã được thành lập hơn 30 trước. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 162

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: “promote”, paragraph 2, line 4 

  • Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

  • In addition, we create recordings for them that they can post on social media to promote their shows.” là câu chứa từ được hỏi.

  • Dịch nghĩa: Ngoài ra, chúng tôi tạo các bản ghi âm để họ có thể đăng lên mạng xã hội nhằm quảng bá chương trình của mình.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Questions 163

Cách diễn đạt tương đương:

  • considerable expertise (chuyên môn đáng kể) ≈ experience and professionalism (kinh nghiệm và tính chuyên nghiệp)

  • travel abroad frequently (đi nước ngoài thường xuyên) ≈ working on tours worldwide (thực hiện các chuyến lưu diễn trên toàn thế giới)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin không được đề cập 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: what, not stated, live sound-mixing engineers

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án tìm để thông tin không được đề cập trong văn bản. 

  • Thông tin “Our sound-mixing engineers are known for their experience and professionalism and have an impressive track record working on tours worldwide.” (Các kỹ sư phối âm của chúng tôi được biết đến với kinh nghiệm và tính chuyên nghiệp, đồng thời có thành tích ấn tượng khi thực hiện các chuyến lưu diễn trên toàn thế giới.) tương ứng với “have considerable expertise” (có chuyên môn đáng kể)“travel abroad frequently” (đi nước ngoài thường xuyên).

  • Thông tin “we create recordings for them that they can post on social media to promote their shows.” (chúng tôi tạo các bản ghi âm để họ có thể đăng lên mạng xã hội nhằm quảng bá chương trình của mình) tương ứng với “create promoting materials” (tạo ra các tài liệu quảng cáo). 

→ Không có thông tin về “have degrees in music” (có bằng cấp về âm nhạc).

→ Phương án (D) là phù hợp nhất 

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (C) chứa thông tin được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • rehearse (v) luyện tập, diễn tập

  • blend (v) trộn 

  • balance (v) làm cân bằng 

  • recording (n) bản ghi âm

  • post (v) đăng tải 

  • promote (v) quảng bá

  • professionalism (n) tính chuyên nghiệp

  • impressive (adj) ấn tượng

  • live performance (adj-n) buổi biểu diễn trực tiếp 

  • acquire (v) có được

  • found (v) thành lập

  • publicize (v) công khai

  • expertise (n) chuyên môn

  • degree (n) bằng cấp

Questions 164-167 refer to the following e-mail.

Questions 164

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, main purpose, e-mail

  • Đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin “On the evening of November 28, there will be a formal dinner to honor our company president and founder, Mr. Bonahoom.(Vào tối ngày 28 tháng 11, sẽ có một bữa tối trang trọng nhằm tôn vinh chủ tịch và người sáng lập công ty chúng tôi, ông Bonahoom.) 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (B) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. “To find people willing to bring various items to a dinner” (Để tìm những người sẵn sàng mang theo nhiều loại món ăn cho bữa tối.) trái nghĩa với “There is no need to bring a gift.” (Không cần mang quà).

Questions 165

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: when, most, expected to arrive

  • Đoạn 2 chứa thông tin về thời gian liên quan đến buổi tiệc. “All other attendees should come no later than 6:15 P.M. in anticipation of Mr. Bonahoom's arrival at 6:30 PM.” (Tất cả những người tham dự khác phải đến muộn nhất là 6:15 chiều để chờ đợi ông Bonahoom đến lúc 6 giờ 30 chiều.)

→ Phương án (B) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (A) chứa thông tin bẫy. 5 giờ là thời gian một vài người liên quan đến việc chuẩn bị cần đến. 

  • (C) chứa thông tin bẫy. 6 giờ 30 là thời gian mà ông Bonahoom đến

  • (D) chứa thông tin bẫy. 8 giờ là thời gian bữa tiệc được dự kiến sẽ kết thúc.

Questions 166

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, should do, sign a card

  • Đoạn 3 chứa thông tin về việc “sign a card” (ký thiệp). Thông tin “We do ask, though, that you find time this week to sign a card for him. It can be found at Ms. Mueller's desk, inside an envelope marked "November 28." (Tuy nhiên, chúng tôi yêu cầu bạn sắp xếp thời gian trong tuần này để ký thiệp cho anh ấy. Nó có thể được tìm thấy tại bàn làm việc của bà Mueller, bên trong một phong bì có ghi "28 tháng 11") chứa đáp án. Như vậy việc cần làm là đến bàn làm việc của bà Mueller. 

→ Phương án (D) là đúng nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập. 

Questions 167

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

  • Dịch nghĩa câu được cho: Các nhân viên cấp cao sẽ thay mặt toàn bộ văn phòng trao tặng một tấm bảng kỷ niệm.

  • Xét những câu trước các chỗ trống, câu trước chỗ trống [3] đề cập về việc nhân viên không cần mang quà theo. Sau câu trích dẫn thể hiện yêu cầu làm một việc là ký thiệp. Câu trích dẫn trong câu hỏi thể hiện ý thay vì nhân viên mang quà theo thì cả công ty sẽ có một tấm bảng kỷ niệm để tặng và các nhân viễn sẽ ký thiệp. 

→ Vì vậy, vị trí thứ [3] là phù hợp nhất.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (A) Phần trước chỗ trống chỉ mới đang giới thiệu về mục đích của buổi tiệc, chưa đề cập gì đến thông tin trong câu trích dẫn.

  • (B) Phần trước chỗ trống đang đề cập về các thời gian trong buổi tiệc, chưa đề cập gì đến thông tin trong câu trích dẫn.

  • (D) Phần trước và sau chỗ trống đề cập việc mang theo khách mời và phản hồi mail, không đề cập đến thông tin trong câu trích dẫn.

Từ vựng cần lưu ý:

  • formal (adj) trang trọng

  • honor (v) tôn vinh

  • president (n) chủ tịch

  • appreciation (n) sự cảm kích 

  • banquet room (n-n) phòng tiệc 

  • private (adj) riêng tư, cá nhân

  • involved (adj) có liên quan, có tham gia 

  • attendee (n) người tham dự

  • anticipation (n) sự mong đợi

  • wrap up (phr.v) gói lại, kết thúc

  • RVSP (abbreviation) please reply - hãy phản hồi

  • sign up (phr.v) đăng ký

  • speech (n) bài phát biểu

  •  senior staff (n.phr) nhân viên cấp cao

  • commemorative (adj) mang kỷ niệm

Questions 168-171 refer to the following online chat discussion.

Questions 168

Cách diễn đạt tương đương:

  • Accounting ≈ bookkeeping (kế toán)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, type of company, writers, work for

  • Dựa vào các hoạt động của các người viết tin nhắn để suy đoán công việc của họ.

  • Colin Wikander có đề cập về các công việc như “reviewed the draft of new client questionnaire” (xem lại bản dự thảo bảng câu hỏi dành cho khách hàng mới), “make question about bookkeeping strategies” (đặt câu hỏi về chiến lược kế toán). Midori Sakai có đề cập về việc “add a couple of questions about how financial and tax reports have been handled” (thêm một số câu hỏi về cách xử lý các báo cáo tài chính và thuế.)

→ Các công việc này liên quan đến “Accounting” (kế toán) 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (A) chứa thông tin bẫy. Có đề cập đến việc “print” (in ấn), liên quan đến “publishing” (xuất bản) nhưng đây là việc của “clients” (khách hàng), không phải công việc chính của các nhân viên.

  • (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 169

Cách diễn đạt tương đương:

  • should be reworded (nên được chỉnh sửa từ ngữ)  ≈ make the question …. more open-ended ( làm cho câu hỏi có kết thúc mở hơn)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Mr. Wikander, suggest, question

  • Đáp án nằm ở các tin nhắn của Wikander. Thông tin “I would make the question about bookkeeping strategies more open-ended, though. As written, it may lead respondents to give simple yes or no answers.” (Tuy nhiên, tôi sẽ đặt câu hỏi về chiến lược kế toán có kết thúc mở hơn. Như đã viết, nó có thể khiến người trả lời đưa ra câu trả lời đơn giản là có hoặc không.) chứa đáp án. 

  • “should be reworded“ là cách diễn đạt khác của “make the question …. more open-ended” 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 170

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: 10:25 A.M., what, Mr. Wikander, "Well, it's four pages already"?

  • Đối với dạng câu này, đọc các lời nhắn ở trước và sau câu trích dẫn để xác định tình huống ngữ cảnh.

  • Trước đó, Ela Hamidah đã đề nghị rằng: “I could look at the bookkeeping question to see what I can come up with.” (Tôi có thể xem câu hỏi về sổ sách kế toán để xem tôi có thể nghĩ ra điều gì.)

  • Câu trích “Well, it's four pages already" (Chà, đã bốn trang rồi") hàm ý bảng câu hỏi đã khá dài rồi, Ela không cần nên nghĩ thêm điều gì để thêm vào. 

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.

Questions 171

Cách diễn đạt tương đương:

  • paperless (không dùng giấy) ≈ digital (kỹ thuật số)

  • faster (nhanh hơn) ≈ avoid lag time for waiting (tránh thời gian chờ đợi)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Why, Ms.Sakai, paperless forms, preferable 

  • Đáp án nằm trong tin nhắn của Sakai. Thông tin “digital collection is preferable to avoid the lag time of waiting for our clients to print, fill out, and scan the forms to send them back” (thu thập kỹ thuật số thì tốt hơn để tránh thời gian chờ đợi khách hàng in, điền và quét biểu mẫu để gửi lại.) chứa đáp án. 

  • “paperless” là cách diễn đạt khác của “digital”.

  • “faster” là cách diễn đạt khác của “avoid lag time for waiting”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • review (v) xem lại

  • draft (n) bản nháp

  • questionnaire (n) bảng câu hỏi

  • bookkeeping (n) việc ghi chép sổ sách, kế toán

  • strategy (n) chiến lược

  • open-ended (adj) có kết mở

  • respondent (n) người phản hồi

  • handle (v) xử lý, kiểm soát

  • come up with (phr.v) nảy ra, nghĩ ra 

  • revision (n) ôn lại, xem lại

  • preferable (adj) tốt hơn, được yêu thích hơn

  • fill out (phr.v) điền

  • publishing (n) việc xuất bản

  • mislabel (v) đặt tên sai

  • optional (adj) tùy chọn

  • cut out (phr.v) rút bớt, cắt gọn

Questions 172-175 refer to the following post on a Web site.

Questions 172

Cách diễn đạt tương đương:

  • referrals ≈ recommendations (lời giới thiệu, đề xuất) 

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Why, Mr. Karikas, write

  • Tìm đoạn thông tin thể hiện mục đích của người viết. Thông tin “I am looking for recommendations for a janitorial service on the island of Djerba. (Tôi đang tìm kiếm đề xuất về dịch vụ vệ sinh trên đảo Djerba.) chứa đáp án. 

  • “referrals” là cách diễn đạt khác của “recommendations”.  

→ Phương án (B) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (A), (C) chứa thông tin không được đề cập. 

  • Phương án (D) chứa thông tin bẫy. Đoạn văn có đề cập “My company is opening a hotel there” chứa từ “opening” trùng với phương án D. Tuy nhiên, không có thông tin người viết mời đồng nghiệp đến dự lễ khai trương.

Questions 173

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, suggested, TRE Hospitality Association

  • Đoạn văn đề cập “I have posted messages only on the Greece and Egypt forums.  This is my first post on the Tunisia forum. (Tôi chỉ đăng bài trên diễn đàn Hy Lạp và Ai Cập. Đây là bài viết đầu tiên của tôi trên diễn đàn Tunisia.)

  • Ngoài ra còn có thông tin “I may have met some of you previously at one of our hospitality conferences. If so, please remind me. In fact, I attended the most recent one in Rabat.” (Tôi có thể đã gặp một số bạn trước đây tại một trong những hội nghị về khách sạn của chúng tôi. Nếu vậy xin hãy nhắc nhở tôi. Trên thực tế, tôi đã tham dự buổi lễ gần đây nhất ở Rabat.)

  • Hiệp hội TRE hoạt động ở nhiều quốc qia như Ai Cập, Hy Lạp, Tunisia nên có thể suy ra đây là một tổ chức quốc tế.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 174

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, indicate, Mr. Kariskas

  • Thông tin “In fact, I attended the most recent one in Rabat.” (Trên thực tế, tôi đã tham dự buổi lễ gần đây nhất ở Rabat.) chứa đáp án. Từ thông tin trên có thể suy ra, Mr. Kariska đã tham gia ít nhất một hội nghị về khách sạn, trong đó có hội nghị ở Rabat.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A) chứa thông tin bẫy. Đoạn văn có đề cập về “hospitality” nhưng không có thông tin ông Karikas dạy học mà đây là lĩnh vực mà hiệp hội hoạt động. 

  • Phương án (B) chứa thông tin bẫy. Đoạn văn bản có đề cập về Rabat nhưng không có thông tin ông Karikas sống ở đây mà đây là nơi ông ấy dự hội nghị.  

  • (C) chứa thông tin không được đề cập. 

Questions 175

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

  • Dịch nghĩa câu được cho: Nó cũng sẽ có một phòng họp lớn.

  • Xét những câu trước các chỗ trống, câu trước chỗ trống [2] đang đề cập về các cơ sở vật chất là phòng khách sạn và nhà hàng “Our hotel will offer 80 rooms with two restaurants on-site.” (Khách sạn của chúng tôi sẽ cung cấp 80 phòng với hai nhà hàng ngay trong khuôn viên.) Câu trích dẫn trong câu hỏi nêu thêm thông tin về một cơ sở vật chất khác trong khách sạn là phòng họp. 

→ Vì vậy, vị trí thứ [2] là phù hợp nhất.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất

Loại các phương án sai:

  • (A) Phần trước và sau chỗ trống đang đề cập về diễn đàn (forum). Không phù hợp để thêm câu trích dẫn ở giữa.

  • (C) Phần trước chỗ trống đề cập về số người cần để làm các công việc khác nhanh. Không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn. 

  • (D) Phần trước và sau chỗ trống đang đề cập về việc tìm hiểu và liên lạc. Không phù hợp để thêm câu trích dẫn ở giữa.

Từ vựng cần lưu ý:

  • Hospitality (n) ngành khách sạn

  • Association (n) Hiệp hội

  • post (v) đăng tải

  • janitorial service (adj-n) dịch vụ vệ sinh

  • contract (n) hợp đồng

  • custodial worker (adj-n) nhân viên giám sát

  • housekeeper (n) người quản gia 

  • as-needed (adj) khi cần thiết 

  • property (n) tài sản, khuôn viên 

  • conference (n) hội nghị

  • service provider (n-n) nhà cung cấp dịch vụ

  • grand opening (n.phr) lễ khai trương

  • expand (v) mở rộng

Questions 176-180 refer to the following e-mails.

Questions 176

Cách diễn đạt tương đương:

  • car (xe ô tô) ≈ vehicle (phương tiện) 

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, inferred, Mr. Torres

  • Thông tin “We are pleased to provide you with comprehensive automobile insurance for your new vehicle.” (Chúng tôi rất vui được cung cấp cho bạn bảo hiểm ô tô toàn diện cho chiếc xe mới của bạn.) chứa đáp án. Từ đây suy ra ông Torres mới mua xe. 

  • Ngoài ra, các thông tin xuyên suốt hai văn bản đều đề cập về bảo hiểm cho xe. 

→ Phương án (B) phù hợp nhất

Loại các phương án sai:

  • (A), (C) chứa thông tin không được đề cập. 

  • (B) chứa thông tin bẫy. Văn bản 1 có đề cập về “bank” nhưng không mang ý ông Torres mở tài khoản ngân hàng.

Questions 177

Dạng câu hỏi: Câu hỏi từ đồng nghĩa

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: first email, “coverage” paragraph 1, line 3, meaning 

  • Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

  • “We have received your first payment of £36.00, and your coverage is now in effect. Your policy number is M413927.” là câu chứa từ được hỏi.

  • Dịch nghĩa: Chúng tôi đã nhận được khoản thanh toán đầu tiên của bạn là £36,00 và bảo hiểm của bạn hiện đã có hiệu lực.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Questions 178

Cách diễn đạt tương đương:

  • call (gọi điện) ≈ contact (liên lạc) 

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Ms. Patel, recommend, Mr.Torres do

  • Thông tin về đề xuất của bà Patel nằm trong e-mail thứ 1 vì là thư của bà Patel gửi cho ông Torres. 

  • Thông tin “Should you have any questions or wish to change your policy, call the customer support centre at 020 7946 0516. In the event of a vehicle incident, please contact an agent as soon as possible at 020 7946 0520.” (Nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn thay đổi chính sách, hãy gọi đến trung tâm hỗ trợ khách hàng theo số 020 7946 0516. Khi xe xảy ra sự cố, vui lòng liên hệ với đại lý sớm nhất có thể theo số 020 7946 0520.) chứa đáp án. 

→ Phương án (A) phù hợp nhất

Loại các phương án sai:

  • (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 179

Cách diễn đạt tương đương:

  • intend to ≈ plan to (dự định) 

  • by electronic transfer (bằng cách chuyển điện tử) ≈ making payments with scheduled transfers directly from your bank.” (thanh toán bằng chuyển khoản theo lịch trình trực tiếp từ ngân hàng của bạn.)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Mr. Torres, future payments

  • Thông tin về dự định thanh toán của ông Torres nằm trong e-mail thứ 2 vì đây là thư do ông Torres gửi và khả năng cao ông ấy sẽ nói về dự đoán thanh toán của mình. 

  • Thông tin “I plan to follow the process outlined in your e-mail for future payments.” (tôi dự định sẽ làm theo quy trình được nêu trong email của bạn cho các khoản thanh toán trong tương lai.) chứa đáp án. 

  • “The process outlined in your e-mail” được đề cập trong e-mail thứ nhất tại “Our Web site offers easy options for managing your account information and for making payments with scheduled transfers directly from your bank.” (Trang web của chúng tôi cung cấp các tùy chọn dễ dàng để quản lý thông tin tài khoản của bạn và thực hiện thanh toán bằng chuyển khoản theo lịch trình trực tiếp từ ngân hàng của bạn.)

  • “by electronic transfer” là cách diễn đạt khác của “making payments with scheduled transfers directly from your bank.” 

→ Phương án (C) phù hợp nhất

Loại các phương án sai:

  • (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (B) chứa thông tin bẫy. Có thông tin đề cập về “credit card” nhưng đây chỉ là hình thức thanh toán lần đầu của ông Torres. 

Questions 180

Cách diễn đạt tương đương:

  • a document (một tài liệu) ≈ the insurance certificate (giấy chứng nhận bảo hiểm)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Mr. Torres, state, look for 

  • Thông tin về cái mà ông Torres tìm kiếm nằm trong e-mail thứ 2 vì đây là thư do ông Torres gửi. 

  • Thông tin “I also wanted to let you know that I have not yet received the insurance certificate. I looked for one that I could download from your Web site, but I could not find anything.(Tôi cũng muốn cho bạn biết rằng tôi vẫn chưa nhận được giấy chứng nhận bảo hiểm. Tôi đã tìm một cái mà tôi có thể tải xuống từ trang web của bạn nhưng tôi không tìm thấy gì cả.) chứa đáp án. 

  • “a document” là cách diễn đạt khác của “the insurance certificate”.  

→ Phương án (B) phù hợp nhất

Loại các phương án sai:

  • (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • comprehensive (adj) toàn diện

  • insurance (n) bảo hiểm

  • in effect (phr) có hiệu lực 

  • coverage (n) bảo hiểm 

  • annual (adj) hằng năm 

  • remaining (adj) còn lại 

  • due (adj) đến hạn 

  • transfer (v) chuyển (tiền)

  • incident (n) sự cố

  • superior (adj) ưu việt, tốt nhất 

  • confirmation (n) sự xác nhận 

  • trustworthy (adj) đáng tin cậy

  • initial (adj) ban đầu 

  • outline (v) nêu ra, phát thảo 

  • commentary (n) bình luận

Questions 181-185 refer to the following schedule and review.

Questions 181

Cách diễn đạt tương đương:

  • reading from his book (đọc từ sách của anh ấy) ≈ read an excerpt from his new novel (đọc một đoạn trích từ tiểu thuyết mới của anh ấy)

  • answering questions (trả lời câu hỏi) ≈ a question-and-answer session (một phần hỏi và đáp)

  • signing books (ký sách) ≈ autograph copies (ký các bản sao) 

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin không được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: what, not mentioned, activity for Mr.Darr

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án tìm để thông tin không được đề cập trong văn bản. 

  • Thông tin “Mr. Darr will read an excerpt from his new novel, Down the Mountainside, followed by a question-and-answer session. Afterward, Mr. Darr will be available to autograph copies of his books.” (ông Darr sẽ đọc một đoạn trích trong cuốn tiểu thuyết mới của mình, Down the Mountainside, sau đó là phần hỏi đáp. Sau đó, ông Darr sẽ có mặt để ký tặng các bản sao sách của ông.) chứa đáp án. 

  • “reading from his book” là cách diễn đạt khác của “read an excerpt from his new novel”, “answering questions” là cách diễn đạt khác của “a question-and-answer session”, “signing books” là cách diễn đạt khác của “autograph copies”. 

→ Không có thông tin về “taking photos with participants”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất 

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (C) chứa thông tin được đề cập.

Questions 182

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What city, book reviewer, from

  • Văn bản thứ 2 có thông tin “Andrew Darr,..., will be visiting our city this week, appearing at Neighbourhood Books to promote his new novel, Down the Mountainside.” (Andrew Darr,..., sẽ đến thăm thành phố của chúng ta trong tuần này, xuất hiện tại Neighborhood Books để quảng bá cho cuốn tiểu thuyết mới của mình, Down the Mountainside.) chứa đáp án. 

  • Nhìn vào bảng lịch trình trong văn bản 1, địa điểm Neighborhood Books nằm trong thành phố Toronto, Ontario. 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (B), (C), (D) đều không phù hợp.

Questions 183

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, likely true, Down the Mountainside

  • Thông tin “The new work sees Martin investigating mysterious events at a ski resort in the French Alps.” (Tác phẩm mới cho thấy Martin đang điều tra các sự kiện bí ẩn tại một khu nghỉ dưỡng trượt tuyết trên dãy Alps của Pháp.) chứa đáp án. 

  • Nhân vật “Martin” đã xuất hiện ở tác phẩm trước đó của tác giả. “Andrew Darr, the author of the best-selling series about detective Charles Martin” (Andrew Darr, tác giả của bộ truyện bán chạy nhất về thám tử Charles Martin).

  • Như vậy có thể suy ra Down the Mountainside là một phần của series có nhân vật Martin.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A) sai vì tác giả đã có tác phẩm khác trước đây (The Doorbell), Down the Mountainside không phải là tác phẩm đầu tiên. 

  • (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 184

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Who, Mr. Martine

  • Thông tin “Andrew Darr, the author of the best-selling series about detective Charles Martin” (Andrew Darr, tác giả của bộ truyện bán chạy nhất về thám tử Charles Martin) chứa đáp án. Charles là nhân vật thám tử trong series sách của tác giả. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (C) chứa thông tin sai vì người viết bài đánh giá là Camile Lin.

Questions 185

Cách diễn đạt tương đương:

  • people who like to read mysteries (người thích đọc sách thể loại huyền bí) ≈ mystery fans (người hâm mộ thể loại huyền bí)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Who, likely read, Down the Mountainside

  • Thông tin “I highly recommend this book to all mystery fans.” (Tôi thực sự giới thiệu cuốn sách này cho tất cả những người hâm mộ thể loại huyền bí.) chứa đáp án. 

  • “people who like to read mysteries” là cách diễn đạt khác của “mystery fans”. 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • appearance (n) sự xuất hiện 

  • excerpt (n) đoạn trích 

  • autograph (n) ký tay 

  • promote (v) quảng bá

  • investigate (v) điều tra 

  • mysterious (adj) kỳ bí, bí ẩn 

  • installment (n) phần (trong câu chuyện, kế hoạch,...)

  • captivated (adj) bị mê hoặc 

  • suspense (n) sự hồi hộp

  • unpredictable (adj) không thể dự đoán 

  • devoted (adj) tận tâm

Questions 186-190 refer to the following report, letter, and article.

Questions 186

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, report, indicate, Yuma County region 

  • Trong văn bản đầu tiên (bản báo cáo), có thể thấy khu vực này trồng nhiều loại trái cây họ cam quýt (cirtrus fruit) như “lemons, oranges, grapefruit”. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (A) chứa thông tin không đúng. Khu vực Hạt Yuma có đánh thuế các trái cây được bán ở đây và nhận về 2 triệu USD tiền thuế.

  • (C) chứa thông tin bẫy. Văn bản thứ nhất có đề cập về số lượng “workers” nhưng không có thông tin cần thêm số lượng người lao động.

  • (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 187

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, reason, Schereiber, write to Mr.Ramizer 

  • Đoạn 2 và 3 của văn bản 2 đề cập về các việc mà ngân hàng City West muốn hỗ trợ cho Phòng Nông nghiệp Arizona nhằm mở rộng ngành này “expanding this industry further.” Các hoạt động hỗ trợ bao gồm “offer low-interest loans and provide expert advice” (cung cấp các khoản vay lãi suất thấp và cung cấp lời khuyên chuyên môn).

  • Thông tin “Together, we can accomplish great things.” (Cùng nhau, chúng ta có thể làm được những điều tuyệt vời.) chứa đáp án. Như vậy, lý do bà Schereiber viết thư cho Phòng Nông nghiệp Arizona là lợi ích khi họ hợp tác. 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (B) chứa thông tin không được đề cập.

  • (C) chứa thông tin bẫy. Có đề cập về “loan” nhưng không phải nhắc nhở trả khoản vay.

  • (D) chứa thông tin bẫy. Có đề cập về “advice” nhưng bà Schreiber không phải là người đưa ra lời khuyên từ các chuyên gia.

Questions 188

Cách diễn đạt tương đương:

  • observe wildlife (quan sát động vật hoang dã) ≈ bird-watching (hoạt động ngắm chim)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: why, tourists, visit Yuma

  • Thông tin “We recognize that agritourism in southwest Arizona is growing as a result of the popularity of farm tours, bird-watching, and scenic country lodging” (Chúng tôi nhận thấy rằng du lịch nông nghiệp ở phía tây nam Arizona đang phát triển do sự phổ biến của các chuyến tham quan trang trại, ngắm chim và nhà ở nông thôn tuyệt đẹp) chứa đáp án. Một trong các lý do trên có “bird-watching” (ngắm chim).

  • “observe wildlife” là cách diễn đạt khác của “bird-watching”. 

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.  

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 189

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, suggested, Mr. Ramizer 

  • Văn bản 3 chứa thông tin về ông Ramizer. Văn bản 3 nói về việc thăng chức cho bà Scheirber “Ms. Bianca Schreiber will be promoted to vice president of National Investment Strategies” vì đã hợp tác với Phòng Nông nghiệp Arizona để thúc đẩy sản lượng cây trồng họ cam. “Ms. Schreiber's efforts in working with the director of the Arizona Agriculture Division have significantly boosted citrus production.” (Nỗ lực của bà Schreiber khi làm việc với giám đốc Bộ phận Nông nghiệp Arizona đã thúc đẩy đáng kể sản lượng cam quýt.)

  • Như vậy, có thể suy ra đề xuất hợp tác của bà Scheirber được đề cập ở văn bản 2 đã được thông qua. 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (C) chứa thông tin không đúng. Ông Ramizer là thành viên của “National Investment Strategies”, không phải là thành viên của “Yuma Chamber of Commerce”.

Questions 190

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: what accomplishment, Mr. Dolle, praise, Ms. Schreiber

  • Thông tin “Yuma County now produces as many grapefruit as it does oranges.” (Hạt Yuma hiện sản xuất nhiều bưởi như số cam.) chứa đáp án. Câu trước cho biết đây là kết quả của nỗ lực của bà Scheriber. 

  • Nhìn lại bảng báo cáo trong văn bản 1 có thể thấy sản lượng của cam là 15 nghìn hộp. Có thể suy ra sản lượng của bưởi cũng là 15 nghìn hộp. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • revenue (n) doanh thu

  • low-interest (adj) lãi suất thấp 

  • loan (n) khoản vay

  • expert (n) chuyên gia

  • chamber of commerce (n.phr) phòng thương mại

  • agritourism (n) du lịch nông nghiệp

  • scenic (adj) có cảnh đẹp 

  • surpass (v) vượt mặt 

  • posied (adj) sẵn sàng 

  • accomplish (v) đạt được

  • promote (v) thăng chức 

  • oversee (v) giám sát

  • boost (v) thúc đẩy

Questions 191-195 refer to the following invitation, Web page, and e-mail.

Questions 191

Cách diễn đạt tương đương:

  • a professional networking Web site (một trang web kết nối công việc) ≈ connect professionally (kết nối về công việc).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, invitation, indicate, Unetcon

  • Thông tin về Unetcon nằm trong văn bản thứ nhất là thư mời 

  • Thông tin “Please accept this invitation to connect professionally on Unetcon.” (Vui lòng chấp nhận lời mời này để kết nối chuyên nghiệp trên Unetcon.) chứa đáp án. Câu trên giới thiệu vai trò của Unetcon. 

  • “a professional networking Web site” là cách diễn đạt khác của “connect professionally”. 

→ Phương án (D) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 192

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Web page, Mr. Hilliard, currently working 

  • Văn bản 2 chứa thông tin liên lạc của anh Hilliard, trong đó có thông tin về nơi làm việc hiện tại. 

  • Dựa vào địa chỉ văn phòng “403 Cordon Hall 530 N Kensington St. Charleston, SC 29425” có thể biết anh Hilliard đang làm việc tại Charleston. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (A), (C), (D) chứa thông tin không đúng.

Questions 193

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, suggested, Ms.Smith 

  • Ở văn bản 1, Fitzpatrick gửi lời mời đến Smith để mời bà tham gia Uneton. 

  • Ở văn bản 3, bà Smith nói rằng bà thấy thông tin của ông Jonah trên Uneton “I recently came across your profile on Unetcon” (Gần đây tôi đã xem hồ sơ của bạn trên Unetcon). 

  • Như vậy, có thể suy ra bà Smith đã chấp nhận lời mời của ông Fitzpatrick. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.  

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 194

Cách diễn đạt tương đương:

  • conduct ≈ carry out (tiến hành) 

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, Ms.Smith, Mr. Hillard, have in common

  • Ở văn bản 2, trong thông tin về nghề nghiệp của ông Hillard có thông tin “Between 2007 and 2017, he carried out extensive research on emerging markets in West Africa while teaching business management in Lagos, Nigeria”. Ông Hillard đã thực hiện nghiên cứu tại Lagos, Nigeria. 

  • Ở văn bản 3, bà Smith có nói rằng “My research in Lagos ended last year”. Bà Smith có làm nghiên cứu tại Lagos. 

→ Như vậy, bà Smith và ông Hillard đều làm việc tại Lagos thuộc Nigeria.  

→ Phương án (D) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (A) chứa thông tin không đúng. Bà Smith đã từ lâu không liên lạc với ông Hillard và bà chúc mừng ông Hillard về dự án kinh doanh Clear Path nên bà Smith không phải là người đồng sáng lập Clear Path.  

  • (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 195

Cách diễn đạt tương đương:

  • request his professional services (yêu cầu dịch vụ chuyên nghiệp của anh ấy) ≈ take advantage of your new company's expertise (tận dụng lĩnh chuyên môn của công ty mới của bạn trong lĩnh vực này) 

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, purpose, Ms.Smith’s email, Mr. Hilliard

  • Thông tin “I was hoping I could put you both in touch so that he can take advantage of your new company's expertise in this area.” (tôi hy vọng có thể liên lạc với cả hai bạn để cậu ấy có thể tận dụng chuyên môn của công ty mới của bạn trong lĩnh vực này.) chứa đáp án. 

  • “request his professional services” là cách diễn đạt khác của “take advantage of your new company's expertise”. 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • reach out (phr.v) tiếp cận

  • alumni (n) cựu sinh viên 

  • continued (adj) liên tiếp 

  • carry out (phr.v) tiến hành 

  • extensive (adj) mở rộng 

  • emerging (adj) đang nổi lên 

  • cam across (phr.v) tình cờ thấy 

  • consultant (n) tư vấn viên 

  • business venture (n-n) hoạt động kinh doanh

  • reputation (n) danh tiếng 

  • expertise (n) chuyên môn

Questions 196 -200 refer to the following brochure, article, and e-mail.

Questions 196

Cách diễn đạt tương đương:

  • individualized training (đào tạo cá nhân hóa) ≈ individualized instruction (hướng dẫn cá nhân hóa)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: How, Modern Salon Academy, teach, students

  • Văn bản 1 chứa thông tin giới thiệu Modern Salon Academy.

  • Thông tin “The school offers hands-on training, small class sizes, and individualized instruction from leading industry professionals in the following programs.” (Trường cung cấp chương trình đào tạo thực hành, quy mô lớp học nhỏ và hướng dẫn cá nhân hóa từ các chuyên gia hàng đầu trong ngành trong các chương trình sau.) chứa đáp án. 

  • “individualized training” là cách diễn đạt khác của “individualized instruction”. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (A) chứa thông tin không được đề cập.

  • (B) chứa thông tin không đúng. Học viện cung cấp “hands-on training” (đào tạo thực hành”, trái ngược với “academic lectures” (bài giảng học thuật).

  • (D) chứa thông tin không đúng. Học viện cung cấp “small class sizes” (quy mô lớp học nhỏ), trái ngược với “large-group discussions” (thảo luận theo nhóm lớn).

Questions 197

Cách diễn đạt tương đương:

  • increased (tăng) ≈ a substantial rise (một sự gia tăng đáng kể).

  • the number of students (số lượng học viên) ≈ enrollment (số lượng tuyển sinh).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: article, what, increased, Modern Salon Academy.

  • Thông tin “Modern Salon Academy has had a substantial rise in enrollment over the past few years.” (Học viện Thẩm mỹ viện Hiện đại đã có sự gia tăng đáng kể về số lượng tuyển sinh trong vài năm qua.) chứa đáp án. 

  • “increased” là cách diễn đạt khác của “a substantial rise”.

  • “the number of students” là cách diễn đạt khác của “enrollment”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 198

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, likely true, Shoreline Barbers

  • Văn bản 3 chứa thông tin về Shoreline Barbers. 

  • Thông tin “I am interested in recruiting some of your graduating students to work at my barbershop, which is just around the corner from your newly established regional campus.” (Tôi quan tâm đến việc tuyển dụng một số sinh viên tốt nghiệp của bạn để làm việc tại tiệm cắt tóc của tôi, nằm ngay gần khuôn viên khu vực mới thành lập của bạn.) chứa đáp án. 

  • “Your newly established regional campus” là khuôn viên mới thành lập của học viện Modern Salon. Vị trí của nó được đề cập ở văn bản 2 “Modern Salon Academy, a highly regarded beauty school here in Toronto, is opening a regional campus in Oshawa.” (Học viện Modern Salon, một trường dạy làm đẹp được đánh giá cao ở Toronto, đang mở một cơ sở khu vực ở Oshawa.)

→ Như vậy, Shoreline Barbers và khuôn viên mới của Học viện Modern Salon đều ở Oshawa. 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.  

Loại các phương án sai:

  • (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 199

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Who, best, meet, Mr. Persaud's needs

  • Dựa vào văn bản 2 để tìm yêu cầu của ông Persaud. Dựa vào văn bản 1 để tìm mô tả của chương trình học phù hợp. 

  • Trong văn bản 2 có thông tin “I am seeking highly qualified, entry-level employees who can provide both haircutting and hair-colouring services.” (Tôi đang tìm kiếm những nhân viên mới vào nghề có trình độ cao, có thể cung cấp cả dịch vụ cắt tóc và nhuộm tóc.)

  • Trong văn bản 1 có thông tin “Cosmetology II: Learn techniques in haircutting, styling, and colouring.” (Thẩm mỹ II: Học các kỹ thuật cắt tóc, tạo kiểu và nhuộm màu.) 

→ Chương trình “Cosmetology II” đáp ứng nhu cầu của ông Persaud.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 200

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: e-mail, what, Mr.Peraud, want to do

  • Văn bản 3 chứa thông tin về mong muốn của ông Persaud. 

  • Thông tin “Would it be possible for me to visit the nearby campus to give interested students an opportunity to talk with me? This would be a convenient way for me to evaluate them for the positions I am seeking to fill, and then I can also answer any questions they may have.” (Tôi có thể đến thăm trường gần đó để tạo cơ hội cho những sinh viên quan tâm nói chuyện với tôi không? Đây sẽ là một cách thuận tiện để tôi đánh giá họ về những vị trí mà tôi đang tìm kiếm người để lấp vào và sau đó tôi cũng có thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào mà họ có thể có.) chứa đáp án. 

  • “talk”, “evaluate them for the positions”, “answer any questions” là các hoạt động trong cuộc phỏng vấn.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • recognize (v) công nhận 

  • hands-on (adj) thực hành, thực tiễn

  • individualized (adj) cá nhân hóa 

  • foundational (adj) cơ bản

  • advanced (adj) nâng cao

  • prestigious (adj) danh tiếng 

  • highly regarded (adv-adj) được đánh giá cao

  • substantial (adj) nhiều, đáng kể

  • enrollment (n) tuyển sinh

  • admission (n) sự chấp nhận 

  • recruit (v) tuyển dụng 

  • highly qualified (adv-adj) có trình độ cao

  • entry-level (adj) ở cấp độ đầu vào 

  • evaluate (v) đánh giá

Xem tiếp: ETS 2024 Test 5 Part 1 - Đáp án và giải thích chi tiết

Tổng kết

Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tối ưu thời gian cho đề ETS 2024 Test 4 Part 7. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 7, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với khóa luyện đề TOEIC nâng cao hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Tham khảo thêm khóa học luyện thi TOEIC cấp tốc tại ZIM, giúp học viên rèn luyện kỹ năng và nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp, đạt điểm cao trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu