ETS 2024 Test 5 Part 3 - Đáp án và giải thích chi tiết
Đáp án
32. C | 37. A | 42. C | 47. D | 52. C | 57. C | 62. B | 67. B |
33. A | 38. B | 43. B | 48. A | 53. D | 58. D | 63. A | 68. D |
34.C | 39. D | 44. B | 49. B | 54. B | 59. C | 64. C | 69. B |
35. C | 40. A | 45. D | 50. A | 55. C | 60. A | 65. B | 70. B |
36. B | 41. A | 46. B | 51. D | 56. B | 61. B | 66. C |
Questions 32-34
Questions 32
Cách diễn đạt tương đương:
- is not working (không hoạt động) ≈ keeps shutting off (liên tục tắt)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, problem, woman, describe
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời chào và lời giới thiệu về việc người phụ nữ đang làm: “Hi, Shenchao. I'm practicing…” (Xin chào, Shenchao. Tôi đang luyện tập…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “I'm practicing my presentation in the conference room across the hall, and the projector in there keeps shutting off.” là thông tin chứa đáp án.
- “is not working” là cách diễn đạt tương đương của “keeps shutting off”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến phòng họp và phòng 204, nhưng cả hai phòng này đều đang và có thể được sử dụng để luyện tập.
- (B) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến “window" nhưng không đề cập đến việc nó sẽ mở hay không.
- (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 33
Cách diễn đạt tương đương:
- moving to a different room (chuyển đến một phòng khác) ≈ move to room 204 (chuyển đến phòng 204)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, man, suggest, doing
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Câu điều kiện loại 2 dùng để đưa ra lời khuyên trong lời thoại của người đàn ông “If I were you…” (Nếu tôi là bạn…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “If I were you, I'd just move to room 204 and practice there.” là thông tin chứa đáp án.
- “moving to a different room” là cách diễn đạt tương đương của “move to room 204”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 34
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, man, hand to, woman
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại của người đàn ông “By the way…” (Nhân tiện…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “you'll need a special cable to connect to the control panel in that room. Here, you can use this one.” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
conference room (n) phòng hội nghị
projector (n) máy chiếu
cable (n) dây cáp
control panel (n) bảng điều khiển
overheating (adj) quá nóng, nhiệt độ quá cao
replace (v) thay thế
plug in (v) cắm vào
Questions 35-37
Questions 35
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what industry, Amanda Hoffman, work in
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời chào của người phụ nữ: “Hi, I'm Amanda Hoffman…” (Xin chào, tôi là Amanda Hoffman…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “I'm Amanda Hoffman, and I'm on the panel of publishing experts.” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 36
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: according, man, what, included, registration packet
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời giới thiệu của người đàn ông: “Here's your registration packet…” (Đây là gói đăng ký của bạn…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “Here's your registration packet, which includes a gift card to thank you for participating.” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 37
Cách diễn đạt tương đương:
- arrive early (đến sớm) ≈ arrive ten minutes beforehand (đến trước 10 phút)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, man, tell, woman, to do
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại cuối của người đàn ông: “Yes, but we do ask…” (Đúng vậy, nhưng chúng tôi yêu cầu…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “we do ask that all panel members arrive ten minutes beforehand.” là thông tin chứa đáp án.
- “arrive early” là cách diễn đạt tương đương của “arrive ten minutes beforehand”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
registration (n) đăng ký
packet (n) bộ, gói
confirm (v) xác nhận
beforehand (adv) trước đó, trước khi
gift card (n) thẻ quà tặng
participate (v) tham gia
discussion (n) thảo luận
Question 38-40
Questions 38
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, event, will, woman, attend, this weekend
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại đầu của người phụ nữ: “I'm looking for a gift for my brother's birthday party this weekend.” (Tôi đang tìm một món quà cho bữa tiệc sinh nhật của anh trai tôi vào cuối tuần này.) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 39
Cách diễn đạt tương đương:
- make a recommendation (đưa ra đề xuất) ≈ recommend (đề xuất)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, man, offer, to do
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại đầu của người đàn ông: “I could…” (Tôi có thể…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “I could recommend a quality brand if you know what type he enjoys.” là thông tin chứa đáp án.
- “make a recommendation” là cách diễn đạt tương đương của “recommend”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 40
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, ask, about
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Câu hỏi có trợ động từ “do” ở đầu câu: “Do your cards…” (Thẻ của bạn…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “Do your cards have an expiration date?” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
recommend (v) đề xuất
expiration date (n) ngày hết hạn
varieties (n) các loại
quality (adj) chất lượng
brand (n) thương hiệu
purchase (v) mua
within (prep) trong
Question 41-43
Question 41
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: why, woman, visiting
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại thứ 2 về mục đích buổi gặp mặt của người đàn ông sau lời cảm ơn người phụ nữ: “We're excited to…” (Chúng tôi rất vui mừng…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “We're excited to learn about the product your company has developed for factories like ours.” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 42
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, woman’s company, design
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Dựa vào lời thoại thứ 2 khi giới thiệu sản phẩm của người phụ nữ “It's an application to monitor factory machines.” (Đây là một ứng dụng để giám sát máy móc nhà máy.), có thể biết được rằng công ty của người phụ nữ đã thiết kế ứng dụng này.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 43
Cách diễn đạt tương đương:
- a training video (một video đào tạo) ≈ a video with step-by-step instructions (một video có hướng dẫn từng bước)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, womand, say, her company, provide
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại chứa từ khoá “provide” của người phụ nữ: “We provide” (Chúng tôi cung cấp…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “We provide a video with step-by-step instructions.” là thông tin chứa đáp án.
- “a training video” là cách diễn đạt tương đương của “a video with step-by-step instructions”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
monitor (v) giám sát
identify (v) xác định
operation (n) hoạt động, vận hành
generate (v) tạo ra
efficiency (n) hiệu suất, hiệu quả
instruction (n) hướng dẫn
training (n) đào tạo
Question 44-46
Question 44
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: who, most likely, man
- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
- Khi người phụ nữ nói ra nhu cầu của mình “l'd like to go to the Baldwin Theater.” (Tôi muốn đến Nhà hát Baldwin.), người đã ông đã trả lời “Sure” nên có thể suy ra anh ta đã nhận lời đưa người phụ nữ tới đó. Sau đó, người đàn ông nói thêm “I just dropped someone off in that area.” (Tôi vừa thả người xuống khu vực đó.), tức là anh ta từng chở thêm người khác đến địa điểm họ muốn. Như vậy, đây có thể là một tài xế taxi.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A) phương án bẫy. Người phụ nữ đề cập tới “theater” là điểm đến của mình, không phải công việc của người đàn ông.
- (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 45
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, causing, problem
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Người đàn ông cho biết “but did you know they're resurfacing Circle Drive?” (nhưng bạn có biết họ đang tái tạo lại Circle Drive không?) và sau đó nói rằng “I can turn onto Felton Street and cut over to Lancaster Drive.” (Tôi có thể rẽ vào phố Felton và rẽ qua đường Lancaster Drive.), tức việc tái tạo lại đường khiến con đường đó bị đóng, và vì vậy người lái xe phải thay đổi lộ trình.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Question 46
Cách diễn đạt tương đương:
- take a different route (đi một con đường khác) ≈ turn onto Felton Street and cut over to Lancaster Drive (rẽ vào Phố Felton và rẽ qua Lancaster Drive)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, man, say, will do
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại của người đàn ông sau khi nghe vấn đề của người phụ nữ: “Well, let me see. I can…” (Để tôi xem nào. Tôi có thể…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “I can turn onto Felton Street and cut over to Lancaster Drive.” là thông tin chứa đáp án.
- “take a different route” là cách diễn đạt tương đương của “turn onto Felton Street and cut over to Lancaster Drive”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
resurfacing (n): việc làm lại mặt đường
drop off (phrasal verb): thả ai đó, để ai đó xuống
out of the way (phrase): xa, ngoài tuyến đường chính
ticket (n) vé
play (n) vở kịch
turn onto (phrasal verb) rẽ vào
cut over (phrasal verb) chuyển qua
Question 47-49
Question 47
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: why, woman, say, Last year we sent only two representatives
- Dạng câu hỏi: ngụ ý
- Khi người phụ nữ nói “I've looked over the travel requests you submitted for your team.” (Tôi đã xem qua các yêu cầu đi lại mà bạn đã gửi cho nhóm của mình.), thông tin này là cơ sở cho ý kiến hoặc quan ngại liên quan đến số lượng đại diện được gửi đi, được thể hiện qua câu tiếp theo "Last year we sent only two representatives." Lời thoại của người đàn ông "Ms. Tamura has just given us approval to send three." (Cô Tamura vừa cho phép chúng ta gửi ba người.) ngụ ý quyết định chỉ vừa được đưa ra, vì vậy người phụ nữ chưa biết.
→ Người phụ nữ lo ngại hoặc đặt câu hỏi về quyết định gửi ba người.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Question 48
Cách diễn đạt tương đương:
- increase their online offerings (tăng cường các dịch vụ trực tuyến của họ) ≈ expand their online service options (mở rộng các tùy chọn dịch vụ trực tuyến của họ)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: according, man, what, clients, want to do
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại chứa từ khoá “clients” của người đàn ông sau: “the clients are…” (các khách hàng đang…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “the clients are looking to expand their online service options” là thông tin chứa đáp án.
- “increase their online offerings” là cách diễn đạt tương đương của “expand their online service options”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 49
Cách diễn đạt tương đương:
- a discount for businesses (giảm giá cho doanh nghiệp) ≈ discounted corporate rates (mức giá ưu đãi dành cho doanh nghiệp)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: according, man, Renova Hotel, offering, this month
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại chứa từ khoá “Renova Hotel” và “offering” của người đàn ông: “The Renova Hotel is offering…” (Khách sạn Renova Hotel đang đưa ra…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “The Renova Hotel is offering discounted corporate rates this month.” là thông tin chứa đáp án.
- “a discount for businesses” là cách diễn đạt tương đương của “discounted corporate rates”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
budget (n) ngân sách
upcoming (adj) sắp tới, sắp diễn ra
representatives (n) đại diện
approval (n) sự chấp thuận, sự phê duyệt
venues (n) địa điểm, nơi tổ chức
expand (v) mở rộng
knowledgeable (adj) am hiểu
Question 50-52
Question 50
Cách diễn đạt tương đương:
- a decrease in ticket sales (doanh số bán vé giảm) ≈ the recent decline in our museum's ticket sales (sự sụt giảm gần đây về doanh số bán vé của bảo tàng chúng ta)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what problem, woman, mention
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại sau lời chào buổi sáng của người phụ nữ, đề cập tới mục đích buổi gặp mặt: “I wanted to meet today to…” (Tôi muốn gặp mặt hôm nay để…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “I wanted to meet today to discuss the recent decline in our museum's ticket sales.” là thông tin chứa đáp án.
- “a decrease in ticket sales” là cách diễn đạt tương đương của “the recent decline in our museum's ticket sales”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 51
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, man, suggest, doing
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại của người đàn ông: “I recently read an article about a museum in Chicago that has a room where visitors can paint on the walls. It's become very popular. We could try it here” (Tôi gần đây đã đọc một bài báo về một bảo tàng ở Chicago có một căn phòng nơi du khách có thể vẽ lên tường. Nó đã trở nên rất phổ biến. Chúng ta có thể thử ở đây) là thông tin chứa đáp án. Người đàn ông kể về việc bảo tàng ở Chicago cho phép vẽ lên tường, và nói rằng có thể thử ở đây (tức bảo tàng của họ), từ đó suy ra ông đề nghị việc giới thiệu hoạt động này tới người tham quan.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Question 52
Cách diễn đạt tương đương:
- make a list of supplies ≈ draft a list of the supplies (lên danh sách vật tư)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, will, man, most likely, do, next
- Dạng câu hỏi: chi tiết
- “Can you draft a list of the supplies we would need to make sure we have the budget for them?” (Bạn có thể soạn thảo một danh sách các vật tư mà chúng ta cần để đảm bảo rằng chúng ta có đủ ngân sách cho chúng không?) là thông tin chứa đáp án. Khi người phụ nữ cho rằng ý tưởng đề nghị hoạt động vẽ lên tường của người đàn ông rất thú vị, bà đã hỏi liệu người đàn ông có thể doạn thảo danh sách vật tư không. Từ đó, có thể suy ra rằng việc lên danh sách này là việc tiếp theo người đàn ông sẽ làm.
- “make a list of supplies” là cách diễn đạt tương đương của “draft a list of the supplies”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.
- (B) phương án bẫy. Người phụ nữ có đề cập đến “budget” nhưng đây là mục đích của việc soạn thảo danh sách vật tư, và không có chi tiết nào cho thấy người đàn ông sẽ tham dự cuộc họp ngân sách.
Từ vựng cần lưu ý:
outreach coordinator (n) người phụ trách tiếp cận cộng đồng
community involvement (n) sự tham gia của cộng đồng
draft (v) soạn thảo
supplies (n) nguyên liệu, vật tư
budget (n) ngân sách
decline (n) suy giảm
article (n) bài báo
Question 53-55
Question 53
Cách diễn đạt tương đương:
- furniture (nội thất) ≈ sofa (ghế sofa)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: where, most likely, speakers
- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
- Thông tin “this is Ms. Gao, a new customer. She's purchasing an upholstered sofa.” cho thấy có một khách hàng tới mua ghế sofa, nên có thể suy ra cô ấy và những người còn lại đang ở một cửa hàng này bán đồ nội thất.
- “furniture” là cách diễn đạt tương đương của “sofa”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Question 54
Cách diễn đạt tương đương:
- cost more (có giá cao hơn) ≈ the price will increase (giá sẽ tăng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: according, man, why, product, cost more
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại nhắc tới giá cả của người đàn ông: “the price will…” (giá sẽ…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “the price will increase some with a custom order.” là thông tin chứa đáp án.
- “cost more” là cách diễn đạt tương đương của “the price will increase”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 55
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, man, request
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại đề cập tới mục đích lập kế hoạch thanh toán (và sau đó đề cập tới thứ cần có để đạt được mục đích này) của người đàn ông: “Now in order to set up a payment plan…” (Bây giờ để thiết lập kế hoạch thanh toán…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “Now in order to set up a payment plan, I'II need to see some identification.” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
upholstered (adj) được bọc, được trang trí bằng lớp vải
showroom (n) phòng trưng bày sản phẩm
paperwork (n) công việc giấy tờ, thủ tục văn bản
payment plan (n) kế hoạch thanh toán
set up (phrasal verb) thiết lập, sắp xếp
identification (n) giấy tờ tùy thân
custom (adj) tùy chỉnh
, theo yêu cầu
Question 56-58
Question 56
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: where, most likely, speakers
- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
- Lời thoại “How are the chairs coming along?” (Những chiếc ghế như thế nào rồi?) của người phụ nữ đề cập tới những chiếc ghế, còn lời thoại của người đàn ông “The machines have been assembling them.” (Máy móc đã đang lắp ráp chúng.) nhắc tới máy móc. Như vậy, họ đang ở một nơi có máy móc đang lắp ráp những chiếc ghế, suy ra đây có thể là một nhà máy.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 57
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, feature, man, emphasize, chairs
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại của người đàn ông “Look at the curved shape of the back. The only way you can get that unique shape is by means of the specialized laser we use.” (Hãy nhìn vào hình dạng cong của mặt sau. Cách duy nhất để bạn có được hình dạng độc đáo đó là sử dụng tia laser chuyên dụng mà chúng tôi sử dụng.) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 58
Cách diễn đạt tương đương:
- send a photo (gửi một bức ảnh) ≈ take a photo and send it to you (chụp một bức ảnh và gửi nó cho bạn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, man, say, will do, later
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại chứa từ khoá “later” của người đàn ông: “later today…” (ngày hôm nay…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “later today I should be able to take a photo and send it to you.” là thông tin chứa đáp án.
- “send a photo” là cách diễn đạt tương đương của “take a photo and send it to you”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
assemble (v): lắp ráp
curved (adj): cong, uốn cong
specialized (adj): chuyên biệt, chuyên ngành
pullout sofa (n): ghế sofa có thể kéo ra thành giường
order (n) đơn đặt hàng
laser (n) tia laser
mineral oil (n) dầu khoáng
Question 59-61
Question 59
Cách diễn đạt tương đương:
- a colleague will retire (một đồng nghiệp sẽ nghỉ hưu) ≈ Ms. Yoon is retiring (cô Yoon sẽ nghỉ hưu)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, will, happen, next month
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại đầu tiên của người đàn ông: “I just heard…” (Tôi vừa nghe tin…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “I just heard that Ms. Yoon is retiring next month.” là thông tin chứa đáp án.
- “a colleague will retire” là cách diễn đạt tương đương của “Ms. Yoon is retiring”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 60
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what department, speakers, work in
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- “It's a bit hard to imagine our sales team without her.” (Thật khó để tưởng tượng đội ngũ bán hàng của chúng ta khi không có cô ấy.) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 61
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, man, imply, we need someone with experience
- Dạng câu hỏi: ngụ ý
- Khi người đàn ông hỏi "Has anybody approached you about leading the team after she's gone?" (Có ai tiếp cận bạn về việc lãnh đạo nhóm sau khi cô ấy đi không?) và người phụ nữ trả lời "Yes, and I've thought about it", ngụ ý rằng người phụ nữ đã được tiếp cận về việc dẫn dắt nhóm và đã nghĩ về điều đó. Người phụ nữ cũng bày tỏ “It's a big step up, even for someone like me who's worked in Sales for eight years. And Human Resources hasn't even posted the job description yet.” (Đó là một bước tiến lớn, ngay cả đối với một người đã làm việc ở bộ phận Bán hàng được 8 năm như tôi. Và bộ phận Nhân sự thậm chí còn chưa đăng bản mô tả công việc.) Người phụ nữ làm việc được 8 năm trong ngành, chứng tỏ cô ấy đã có nhiều kinh nghiệm.
→ Việc người đàn ông tiếp tục nói "Well, we need someone with experience" ngụ ý rằng người phụ nữ có thể là người phù hợp với vị trí đó.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
firm (n): công ty
approach (v): tiếp cận, đề xuất
step up (phrasal verb): bước lên, tiến lên
Human Resources (n): phòng Nhân sự
retire (v) về hưu
mentor (n) người hướng dẫn
dozens (n) hàng chục
Question 62-64
Question 62
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: why, speakers, in, New York
- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
- Lời thoại đầu tiên của người phụ nữ “it was nice to see you here in New York again this year.” (thật vui khi được gặp lại bạn ở New York năm nay.) là dấu hiệu của đáp án vì có từ khoá “New York". Người đàn ông đáp lại “I look forward to attending the Theater Technology Conference again next year.” (Tôi rất mong sẽ lại được tham dự Hội nghị Công nghệ Sân khấu vào năm tới.), từ đây có thể suy ra hiện tại họ đang ở New York vì hội nghị này, năm ngoái họ đã có mặt ở hội nghị và mong chờ năm sau cũng thế.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A) phương án bẫy. Phương án có nhắc tới “play”, một từ có thể liên hệ tới “theater”, nhưng bài nghe không bao gồm chi tiết nào liên quan tới vở kịch.
- (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 63
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, ask, man, about
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- “I really enjoyed your talk, especially the information you provided on acoustics. Is it published anywhere?” (Tôi thực sự thích bài nói của bạn, đặc biệt là thông tin bạn cung cấp về âm học. Nó có được xuất bản ở đâu không?) là thông tin chứa đáp án. Như vậy, người phụ nữ muốn tìm hiểu thêm về lĩnh vực âm học nên đã hỏi người đàn ông về việc liệu những thông tin đó có được xuất bản không, hay chính là muốn tìm kiếm những thông tin đó ở đâu.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 64
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: graphic, where, man, travel to, next
- Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.
- Câu hỏi yêu cầu xem đồ họa để xác định địa điểm tiếp theo người đàn ông sẽ tới
- Dựa theo thông tin trong lời thoại người đàn ông và "my train leaves in fourteen minutes" là thông tin chứa đáp án.
- Dựa vào đồ họa, chuyến tàu vào 14 phút sau đó có điểm đến là Largo.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
conference (n) hội nghị
acoustics (n) âm học
publish (v) xuất bản
look up (phrasal verb) tra cứu, tìm kiếm (thông tin)
issue (n) số (báo, tạp chí)
posted (adj) được đăng tải
provide (v) cung cấp
leave (v) rời khỏi
Question 65-67
Question 65
Cách diễn đạt tương đương:
- a food (một món ăn) ≈ the vegetable curry (món cà ri rau củ)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, ask, man, about
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- “The vegetable curry looks good. Is it spicy?” (Cà ri rau củ trông ngon quá. Nó cay không?) là thông tin chứa đáp án.
- “a food" là cách diễn đạt tương đương của “the vegetable curry".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 66
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: graphic, which special, woman, order
- Dạng câu hỏi: câu hỏi liên quan bảng biểu/biểu đồ
- Câu hỏi yêu cầu xem đồ họa để xác định người phụ nữ gọi món đặc biệt số mấy.
- Dựa theo thông tin gọi món của người phụ nữ, "I'll have the lasagna" là thông tin chứa đáp án.
- Dựa vào đồ họa, món lasagna là món đặc biệt số 3.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Question 67
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, most likely, do, next
- Dạng câu hỏi: ngụ ý
- Lời thoại của người đàn ông “we just opened our new patio this week in case you'd like to sit outside.” (chúng tôi vừa khai trương sân hiên mới trong tuần này trong trường hợp bạn muốn ngồi ngoài) nhằm mục đích giới thiệu khu vực mới với người phụ nữ. Người phụ nữ đưa ra lời khen “And your patio looks lovely.” (Và sân hiên của bạn trông thật đáng yêu.) nên có thể suy ra cô ấy sẽ đi ra ngoài sân.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
board (n) bảng
spicy (adj) cay
mild (adj): nhẹ nhàng, không cay
sold out (phrasal verb): bán hết, hết hàng
patio (n): sân hiên, sân trong
daily specials (n) các món đặc biệt hàng ngày
lovely (adj) đẹp đẽ, dễ thương
Question 68-70
Question 68
Cách diễn đạt tương đương:
- happy (hạnh phúc) ≈ glad (vui vẻ)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, happy about
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- “I'm so glad we got to the park early before it gets crowded.” (Tôi rất vui vì chúng tôi đã đến công viên sớm trước khi nó đông đúc.) là thông tin chứa đáp án. Như vậy, người phụ nữ vui vì không có nhiều người trong công viên.
- “happy" là cách diễn đạt tương đương của “glad".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Question 69
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: graphic, how far, speakers, hike
- Dạng câu hỏi: câu hỏi liên quan bảng biểu/biểu đồ
- Câu hỏi yêu cầu xem đồ họa để xác định khoảng cách mà những người nói phải đi.
- Dựa theo đề xuất đi bộ của người đàn ông “How about the Waterfall Trail?” (Vậy còn đường mòn Waterfall thì sao?) và sự đồng tình của người phụ nữ “That sounds good.” (Điều đó nghe thật tuyệt), có thể thấy rằng họ chọn đường mòn Waterfall.
- Dựa vào đồ họa, đường mòn Waterfall dài 5km.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Question 70
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, do, while, waiting, shuttle
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại cuối mang nội dung phát hiện điều gì đó của người phụ nữ: “And look…” (Và nhìn này…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “there's a video about the park. We can watch while we wait.” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
hike (n) chuyến đi bộ đường dài, leo núi
trail (n) đường mòn, con đường dẫn đến nơi nào đó
visitor center (n) trung tâm thông tin du khách
shuttle (n) xe buýt đưa đón
trailhead (n) đầu đường mòn
challenging (adj) đầy thách thức
waterfall (n) thác nước
Xem tiếp: ETS 2024 Test 5 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết
Tổng kết
Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tốc độ cho đề ETS 2024 Test 5 Part 3 do ZIM biên soạn. Nhằm giúp thí sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC, ZIM hiện đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC chuẩn thi thật, giúp đánh giá chính xác trình độ của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.
- ETS 2024 - Key and Explanation
- ETS 2024 Test 6 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 2 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 5 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 7 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 5 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 6 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 4 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 3 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 2 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 1 - Đáp án & giải thích chi tiết
Bình luận - Hỏi đáp