ETS 2024 Test 5 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp đáp án cho đề ETS 2024 Test 5 Part 4 và giải thích chi tiết lý do chọn đáp án đó bằng cách loại trừ các phương án sai và nhận diện các phương án nhiễu để tránh “sập bẫy” trong bài nghe. Bài viết này là một phần của cụm bài viết giải đề ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
author
Lê Thị Mỹ Duyên
29/03/2024
ets 2024 test 5 part 4 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án ETS 2024 Test 5 Part 4

  1. A

  1. B

  1. C

  1. D

  1. C

  1. D

  1. C

  1. B

  1. D

  1. B

  1. C

  1. D

  1. D

  1. D

  1. D

  1. A

  1. B

  1. A

  1. B

  1. A

  1. B

  1. D

  1. B

  1. C

  1. D

  1. B

  1. C

  1. B

  1. C

  1. D

Questions 71-73

Question 71

71. Hôm qua người nghe đã làm gì?

(A) Cô ấy đã đặt hàng.

(B) Cô ấy đã lên lịch một sự kiện.

(C) Cô ấy đã gọi cho người quản lý.

(D) Cô ấy đã sơn một số phòng.

Cách diễn đạt tương đương:

- placed an order ≈ ordered: đặt hàng

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, listener, do, yesterday

- Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

- Từ “Yesterday…” (ngày hôm qua…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. Lời thoại “Yesterday, you ordered 24 of our purple solar lanterns for your upcoming event.” (Hôm qua, cô đã đặt mua 24 chiếc đèn lồng năng lượng mặt trời màu tím của chúng tôi cho sự kiện sắp tới của mình.) cho thấy người nghe đã đặt một đơn hàng gồm 24 chiếc đèn lồng năng lượng mặt trời từ Springdale Lights.

- “placed an order” là cách diễn đạt tương đương của “ordered”. 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 72

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, problem, speaker, mention

- Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

- Từ “Unfortunately…” (Thật không may…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. Lời thoại “Unfortunately, our supplier won't be able to get us purple lanterns for another three weeks” (Thật không may, nhà cung cấp của chúng tôi sẽ không thể cung cấp cho chúng tôi những chiếc đèn lồng màu tím trong ba tuần nữa) là thông tin chứa đáp án. Từ lời thoại này có thể thấy vấn đề mà người nói đề cập đến là sự không có sẵn của một mặt hàng (cụ thể là loại đèn lồng màu tím mà người nghe đã đặt mua trước đó).

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 73

Cách diễn đạt tương đương:

- a discount ( một sự giảm giá) ≈ a ten percent discount (một sự giảm giá 10%)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, offer, listener

- Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

- Cụm từ “We would like to offer you…(chúng tôi muốn đề xuất cho bạn…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. Lời thoại “We would like to offer you a ten percent discount on them to apologize for this.” (Chúng tôi muốn đề xuất giảm giá 10% cho bạn để xin lỗi về điều này) cho thấy người nói muốn đề xuất một ưu đãi đặc biệt cho người nghe như một cách để xin lỗi cho sự cố thiếu nguồn hàng của mình.

- “a discount” là cách diễn đạt tương đương của “a ten percent discount”. 

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần chú ý:

  • solar lanterns (a-n): đèn lồng hoạt động bằng năng lượng mặt trời

  • supplier (n): nhà cung cấp

  • stock (n): hàng tồn kho

  • discount (n): giảm giá

  • confirm (v): xác nhận

  • set aside (phrasal verb): dành riêng

Tham khảo thêm:

Questions 74-76

Question 74

74. Theo diễn giả, Osterwind Estate có gì đặc biệt?

(A) Nó chứa nhiều bức tranh lịch sử.

(B) Nó được thiết kế bởi chủ nhân của nó.

(C) Nó bao gồm một vườn bách thảo.

(D) Nó được sử dụng làm bảo tàng.

Cách diễn đạt tương đương:

- designed by its owner (được thiết kế bởi chủ nhân của nó) ≈ Ms. Wei designed it herself (bà Wei đã tự tay thiết kế nó)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, special, Osterwind Estate

- Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

- Cụm từ “What's special about this estate is that …” (Điều đặc biệt ở khu bất động sản này là…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. Lời thoại “What's special about this estate is that Ms. Wei designed it herself, including the landscaping” (Điều đặc biệt ở khu bất động sản này là bà Wei đã tự tay thiết kế nó, bao gồm cả cảnh quan) chứng tỏ theo người nói thì việc Osterwind Estate được thiết kế bởi chính chủ nhân của nó đã khiến khu đất này trở nên đặc biệt.

- “designed by its owner” là cách diễn đạt tương đương của “Ms. Wei designed it herself”. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- (A), phương án bẫy. Người nói có nhắc đến thông tin người chủ cũ của Osterwind Estate là một họa sĩ, tuy nhiên không đề cập đến việc Osterwind Estate có chứa nhiều bức tranh lịch sử.

- (C), phương án bẫy. Người nói có nhắc đến những khu vườn, tuy nhiên đó không phải là điều khiến cho Osterwind Estate trở nên đặc biệt.

- Loại (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 75

75. Tại sao những người nghe lại ở Osterwind Estate?

(A) Để tham dự một lễ trao giải

(B) Để xin việc làm cảnh quan

(C) Để tham quan một tòa nhà

(D) Để dọn dẹp một số khu vườn

Cách diễn đạt tương đương:

- clean up some gardens (dọn dẹp một số khu vườn) ≈ clear debris from the walkways around the gardens (dọn dẹp rác thải từ các con đường xung quanh khu vườn)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: Why, listeners, Osterwind Estate

- Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

- Lời thoại từ người nói “We're asking volunteers to clear debris from the walkways around the gardens in preparation for the estate's first season as a public park. You can pick up a bag and gloves from the patio area.” (Chúng tôi đang tìm người tình nguyện để dọn dẹp rác thải từ các con đường xung quanh khu vườn để chuẩn bị cho mùa xuân đầu tiên của khu đất này như một công viên công cộng. Bạn có thể lấy một chiếc túi và găng tay từ khu vực hiên.) chứng tỏ những người nghe là những người tình nguyện đến Osterwind Estate để dọn dẹp rác thải xung quanh khu vườn.

- “clean up some gardens” là cách diễn đạt tương đương của “clear debris from the walkways around the gardens”. 

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Loại (A), (C) vì chứa thông tin không được đề cập.

- (B) phương án bẫy, người nói có nhắc đến thông tin về “landscaping” (cảnh quan) do chính cựu chủ nhân của Osterwind Estate thiết kế, ngoài ra, không có thông tin nào trong bài đề cập đến việc Osterwind Estate cần tuyển người chăm sóc cảnh quan.

Question 76

76. Người nghe sẽ nhận được gì?

(A) Những phiếu giảm giá quà tặng

(B) Những chiếc vé miễn phí

(C) Những hộp cơm trưa

(D) Áo phông

Cách diễn đạt tương đương:

- receive (nhận được) = are eligible for (đủ điều kiện để nhận được)

- free passes (những chiếc vé miễn phí) ≈ a complimentary visitor pass (một thẻ tham quan miễn phí)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, listener, receive

- Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

- Lời thoại từ người nói “All volunteers are eligible for a complimentary visitor pass that you can use to access the estate and attend any events held here all summer long.” (Tất cả các tình nguyện viên đều có thể nhận được một thẻ tham quan miễn phí mà bạn có thể sử dụng để vào khu đất và tham dự bất kỳ sự kiện nào được tổ chức ở đây suốt cả mùa hè.) cho thấy những người nghe (tình nguyện viên) sẽ nhận được một chiếc vé vào Osterwind Estate để tham quan miễn phí.

- “receive” là cách diễn đạt tương đương của “are eligible for”. 

- “free passes” là cách diễn đạt tương đương của “a complimentary visitor pass”. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần chú ý:

  • former owner (adj-n): chủ sở hữu trước đây

  • volunteer (n): tình nguyện viên

  • walkway (n): lối đi bộ

  • public park (adj-n): công viên công cộng

  • complimentary (adj): miễn phí

  • visitor pass (n-n): thẻ vào cửa cho khách tham quan

Questions 77-79

Question 77

77. Ai có nhiều khả năng là người nghe nhất?

(A) Một đại lý du lịch

(B) Một trợ lý hành chính

(C) Một tiếp viên hàng không

(D) Một nhân viên bảo vệ

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: who, listener

- Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát

- Từ lời thoại “I'm calling because in my haste I left a note with Mr. Hang's mobile phone number on my office desk.” (tôi gọi điện vì vội vàng nên tôi đã để lại mảnh giấy ghi số điện thoại di động của ông Hang trên bàn làm việc của tôi.) I'll need you to go into the office and text me with the number” (Tôi cần bạn vào văn phòng và nhắn tin cho tôi số điện thoại của ông ấy.) có thể suy ra người nghe có khả năng là trợ lý của người nói nhất vì một trợ lý hành chính thường sẽ chịu trách nhiệm về việc hỗ trợ và thực hiện các công việc văn phòng theo yêu cầu của người quản lý.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- (A), (C) là các phương án bẫy, người nói có đề cập đến bối cảnh đang trên đường tới sân bay, tuy nhiên,việc gọi điện để nhờ ai đó lấy số điện thoại mà mình đã quên tại nơi làm việc không phải là một nhiệm vụ liên quan trực tiếp đến công việc của đại lý du lịch hoặc tiếp viên hàng không.

- (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 78

78. Tại sao người nói nói: “Tôi biết điều này bất tiện”?

(A) Để đề nghị gia hạn thời hạn

(B) Để báo cáo về chi phí bổ sung

(C) Để đưa ra một giải pháp thay thế

(D) Để xin lỗi vì một yêu cầu

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, say, "I know this is inconvenient"

- Dạng câu hỏi: ngụ ý

- Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.

- Lời thoại trước câu nói được trích dẫn “ I'll need you to go into the office and text me with the number.” (Tôi cần bạn vào văn phòng và nhắn tin cho tôi số điện thoại của ông ấy.) cho thấy người nói yêu cầu người nghe thực hiện một công việc phiền toái là đến văn phòng vào ngày mà người nghe đáng lẽ nên được nghỉ (sáng thứ Bảy), do đó, khi người nói nói "I know this is inconvenient" (Tôi biết điều này khá bất tiện) chính là một cách gián tiếp để thừa nhận và xin lỗi vì sự phiền toái mà yêu cầu của họ có thể gây ra.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Question 79

79. Người nói sẽ làm gì khi đến San Diego?

(A) Kiểm tra lại tin nhắn của anh ấy

(B) Đăng ký vào khách sạn

(C) Thay đổi đặt chỗ chuyến bay

(D) Thăm văn phòng công ty

Cách diễn đạt tương đương:

- arrives in (đến) ≈ land in (đáp xuống)

- retrieve his messages (kiểm tra lại tin nhắn của anh ấy) ≈ check my messages (kiểm tra lại tin nhắn của tôi)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, do, when, he, arrives, San Diego

- Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

- Lời thoại “ I'll check my messages once I land in San Diego.” (Tôi sẽ kiểm tra tin nhắn khi đáp xuống San Diego.) cho thấy việc người nói sẽ làm khi đến San Diego là kiểm tra lại tin nhắn để lấy số điện thoại của ông Hang.

- “arrives in” là cách diễn đạt tương đương của “land in”. 

- “retrieve his messages” là cách diễn đạt tương đương của “check my messages”. 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần chú ý:

  • airport (n): sân bay

  • haste (n): sự vội vã, hấp tấp

  • note (n): ghi chú

  • stuck (adj): bị kẹt

  • text (v): gửi tin nhắn văn bản

  • inconvenient (adj): bất tiện

  • message (n): tin nhắn

Questions 80-82

Question 80

80. Người nói nói video của cô ấy thường nói về điều gì?

(A) Cách lên kế hoạch cho chuyến đi

(B) Cách tái sử dụng các vật phẩm

(C) Cách sắp xếp tủ quần áo

(D) Cách vẽ phong cảnh

Cách diễn đạt tương đương:

- about (về) ≈ focus on (tập trung vào)

- reuse items ( tái sử dụng các vật phẩm) ≈ repurpose common objects (tái sử dụng những vật dụng thông thường)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, say, her videos, about

- Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

- Lời thoại “my videos focus on ways that we can repurpose common objects so that they don't end up in landfills” (những video của tôi tập trung vào những cách chúng ta có thể tái sử dụng những vật dụng thông thường để chúng không bị vứt vào bãi rác.) cho thấy những video của người nói thường nói về những cách tái sử dụng các vật phẩm.

- “about” là cách diễn đạt tương đương của “focus on”. 

- “reuse items” là cách diễn đạt tương đương của “repurpose common objects”. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 81

81. Người nói đề cập đến bước đầu tiên nào?

(A) Viết một danh sách

(B) Tìm phiếu giảm giá

(C) Thu thập vật liệu

(D) Xem hình ảnh trực tuyến

Cách diễn đạt tương đương:

- gathering supplies (thu thập vật liệu) ≈ collect the items (thu thập những vật phẩm)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, first step, speaker, mention

- Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

- Cụm từ “Your first step is…” (Bước đầu tiên của bạn là) là dấu hiệu sắp đến đáp án. Lời thoại “Your first step is to collect the items you'll need” (Bước đầu tiên của bạn là thu thập những vật phẩm bạn cần.) cho thấy bước đầu tiên trong quy trình tài chế mà người nói đề cập đến là thu thập những vật liệu cần thiết.

- “gathering supplies” là cách diễn đạt tương đương của “collect the items”. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 82

82. Theo người nói, người nghe có thể làm gì trên một trang Web?

(A) Tham gia một cuộc thi

(B) Đăng ký kênh video

(C) Gửi một số bức ảnh

(D) Tải xuống một số hướng dẫn

Cách diễn đạt tương đương:

- download some instructions (tải xuống một số hướng dẫn) ≈ downloading those (tải chúng xuống)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, listener, do, Web site

- Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

- Lời thoại từ người nói “a full written version of the instructions is available on my Web site. I recommend downloading those later for future reference.” (phiên bản hướng dẫn đầy đủ có sẵn trên trang web của tôi. Tôi khuyên bạn nên tải chúng xuống sau để tham khảo trong tương lai.) cho thấy điều người nghe có thể làm là tải xuống một số hướng dẫn có sẵn trên website.

- “download some instructions” là cách diễn đạt tương đương của “downloading those”. 

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần chú ý:

  • channel (n): kênh truyền thông

  • repurpose (v): tái sử dụng

  • landfill (n): bãi rác

  • candle (n): nến

  • crayon (n): bút màu

  • collect (v): thu thập

  • instruction (n): sự hướng dẫn

Questions 83-85

Question 83

83. Bài phát biểu chủ yếu nói về điều gì?

(A) Một báo cáo tài chính

(B) Một đợt khuyến mãi

(C) Một nguyên mẫu sản phẩm

(D) Một dự án xây dựng

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, speech, about

- Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát

- Lời thoại “the Grand Falls Bridge improvement work has been underway for almost a year” (công việc cải tạo Cầu Grand Falls đã được tiến hành gần một năm) là thông tin chứa đáp án. Từ lời thoại này có thể thấy bài phát biểu sẽ chủ yếu bàn luận về một dự án xây dựng (cụ thể là cầu Grand Falls).

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Question 84

84. Tại sao người nói nói, "tất cả các nghiên cứu bắt buộc đã được thực hiện cách đây một năm"?

(A) Để sửa lỗi dòng thời gian

(B) Để mang lại sự yên tâm

(C) Để từ chối trách nhiệm về một vấn đề

(D) Để tranh luận rằng cần có một nghiên cứu mới

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, say, "all required studies were conducted a year ago"

- Dạng câu hỏi: ngụ ý

- Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.

- Lời thoại trước câu nói được trích dẫn “ I know the fishing community has expressed concern over the potential environmental impact of this project on our local marine life.” (Tôi biết cộng đồng ngư dân đã bày tỏ lo ngại về tác động môi trường tiềm ẩn của dự án này đối với sinh vật biển địa phương của chúng ta.) cho thấy rằng có sự lo ngại từ cộng đồng ngư dân về tác động môi trường của dự án. Do đó, lời nói "all required studies were conducted a year ago" (tất cả các nghiên cứu cần thiết đã được tiến hành cách đây một năm) được sử dụng để đưa ra sự yên tâm, làm giảm đi những lo ngại của cộng đồng.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 85

85. Người nói tiếp theo sẽ thảo luận về điều gì?

(A) Một hội chợ việc làm

(B) Một lễ khai giảng trường học

(C) Một buổi lễ

(D) Một sự kiện thể thao

Cách diễn đạt tương đương:

- a ceremony (một buổi lễ) ≈ the bridge-opening ceremony (lễ khánh thành cây cầu)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, next, speaker, discuss

- Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

- Cụm từ “After that, …” (Sau đó, …) là dấu hiệu nhận biết sắp đến đáp án. Lời thoại “After that, our special-events coordinator will discuss the bridge-opening ceremony that's being planned.” (Sau đó, người điều phối các sự kiện đặc biệt của chúng tôi sẽ thảo luận về lễ khánh thành cây cầu đang được lên kế hoạch.) cho thấy người nói tiếp theo (cụ thể là người điều phối các sự kiện) sẽ thảo luận thông tin về một buổi lễ.

- “a ceremony” là cách diễn đạt tương đương của “ the bridge-opening ceremony”. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần chú ý:

  • press conference (n): cuộc họp báo

  • underway (adj): đang diễn ra, đang thực hiện

  • fishing community (n): cộng đồng ngư dân

  • environmental impact (n): tác động môi trường

  • studies (n): các nghiên cứu

  • coordinator (n): người điều phối

Questions 86-88

Question 86

86. Ai có nhiều khả năng là người nói nhất?

(A) Một nhân viên bán hàng

(B) Một quan chức chính phủ

(C) Một nhà thiết kế nội thất

(D) Một người quản lý tòa nhà

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker

- Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát

- Lời thoại sau câu chào hỏi “ I hope you're getting settled into your office space in our building.” ( Tôi hy vọng ông cảm thấy thoải mái trong không gian văn phòng của mình ở tòa nhà của chúng tôi.) cho thấy người nói rất có thể là một quản lý tòa nhà vì câu nói này đã phản ánh một hành động thường gặp của một quản lý tòa nhà khi hỏi thăm về sự thích nghi với môi trường mới của những người mới chuyển đến.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- (A) phương án bẫy. Người nói có nhắc đến việc “some large packages that arrived for your company last week (một số kiện hàng lớn đã đến công ty của ông vào tuần trước), tương đối giống với thông báo của một nhân viên bán hàng đến khách hàng, tuy nhiên dựa vào lời hỏi thăm trước đó “ I hope you're getting settled into your office space in our building” có thể xác định người nói không phải nhân viên bán hàng.

- Các phương án (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Question 87

87. Tại sao người nói lại nói “Đã mười ngày rồi”?

(A) Để giải thích một khoản chi phí

(B) Để chỉ ra một vấn đề

(C) Để đưa ra lời đề nghị

(D) Để cảm ơn một đồng nghiệp

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: Why, speaker, say, "It's been ten days"

- Dạng câu hỏi: ngụ ý

- Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.

- Lời thoại “The lease agreement says management will hold packages for five days” (Hợp đồng cho thuê nói rằng ban quản lý sẽ giữ các kiện hàng trong năm ngày.) là thông tin chứa đáp án. Người nói cho biết ban quản lý chỉ có thể giữ các kiện hàng trong 5 ngày trở lại thôi, nên có thể suy ra câu trích dẫn "It's been ten days" (Đã mười ngày rồi) ngụ ý rằng có một vấn đề liên quan đến việc giữ kiện hàng lâu hơn quy định trong hợp đồng.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 88

88. Người nói đề nghị làm gì?

(A) Mở cửa một căn phòng

(B) Đặt lại mật khẩu

(C) Gửi bản sao của tài liệu

(D) Hoàn trả khoản thanh toán

Cách diễn đạt tương đương:

- open the door to a room (mở cửa một căn phòng) ≈ open the storage room door (mở cửa phòng trữ đồ)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what,speaker, offer to do

- Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

- Lời thoại “ I can be there to open the storage room door for you.” (tôi có thể ở đó mở cửa phòng trữ đồ cho ông) cho thấy người nói đề nghị mở cửa một căn phòng (cụ thể là phòng trữ đồ) cho người nghe.

- “open the door to a room” là cách diễn đạt tương đương của “open the storage room door”. 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần chú ý:

  • settled (adj): ổn định, cảm thấy thoải mái

  • office space (n-n): không gian văn phòng

  • package (n): kiện hàng

  • storage room (n-n): phòng lưu trữ

  • lease agreement (n-n): hợp đồng thuê

  • management (n): sự quản lý

  • claim (v): nhận, lấy lại

Questions 89-91

Question 89

89. Điều gì được nhắc đến về Thung lũng Ferndale?

(A) Nó có nhiều rừng rậm.

(B) Nó thu hút nhiều khách du lịch.

(C) Nó đang phát triển nhanh chóng.

(D) Nó có rất nhiều gió.

Cách diễn đạt tương đương:

- very windy (có rất nhiều gió) ≈ one of the windiest locations (một trong những điểm có gió mạnh nhất trong khu vực)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, mentioned, Ferndale Valley

- Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

- Lời thoại “Our next story concems Ferndale Valley. It's well-known that the area is one of the windiest locations in the region” ( Câu chuyện tiếp theo của chúng tôi liên quan đến Ferndale Valley. Nơi này được biết đến là một trong những điểm có gió mạnh nhất trong khu vực) cho thấy Thung lũng Ferndale là một địa điểm có rất nhiều gió.

- “very windy” là cách diễn đạt tương đương của “one of the windiest location”. 

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Question 90

90. Ai sẽ tham gia vào một dự án?

(A) Các nhà sinh học

(B) Những người nông dân

(C) Những phi công hàng không

(D) Những đại lý bất động sản

Cách diễn đạt tương đương:

- farmers (những người nông dân) ≈ local farmers (những người nông dân địa phương)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: who, participate, project

- Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

- Lời thoại “The company is looking for local farmers who are interested in leasing some of their land for the project.” (Công ty đang tìm kiếm những người nông dân địa phương quan tâm đến việc cho thuê một phần đất của họ cho dự án) cho thấy những người nông dân địa phương sẽ là đối tượng tham gia vào dự án bằng cách cho thuê đất của họ.

- “farmers” là cách diễn đạt tương đương của “local farmers”. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 91

91. Người tham gia sẽ nhận được gì?

(A) Vé tham dự một sự kiện trong ngành

(B) Sự hỗ trợ kỹ thuật

(C) Sự bồi thường tài chính

(D) Tư vấn quảng cáo

Cách diễn đạt tương đương:

- compensation (sự bồi thường) ≈ be compensated for (được bồi thường cho)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, participants, receive

- Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

- Lời thoại “In addition to being paid for the land use, participants will also be compensated for the energy that is generated by the turbines.” (Ngoài việc được trả tiền sử dụng đất, các tham gia viên cũng sẽ được bồi thường cho năng lượng được tạo ra bởi các cánh quạt gió.) là thông tin chứa đáp án. Từ lời thoại này có thể thấy những người tham gia sẽ nhận được một khoản tiền bồi thường.

- “compensation” là cách diễn đạt tương đương của “be compensated for”. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần chú ý:

  • concern (v): liên quan đến

  • energy source (n): nguồn năng lượng

  • wind turbines (n): tuabin gió

  • land use (n): việc sử dụng đất đai

  • compensate (v): đền bù, bồi thường

  • generate (v): tạo ra, phát ra

Questions 92-94

Question 92

92. Người nói làm việc cho loại hình kinh doanh nào?

(A) Một công ty xây dựng

(B) Dịch vụ cảnh quan

(C) Một công ty lưu trữ

(D) Một cửa hàng sửa chữa ô tô

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, kind of business, speaker, work

- Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát

- Cụm từ “ I'm calling from…” (Tôi gọi đến từ …) là dấu hiệu sắp đến đáp án. Lời thoại “I'm calling from Feras Portable Storage. You recently ordered a container to store and move your household belongings in” (Tôi gọi từ Feras Portable Storage. Gần đây ông gần đây đã đặt mua một chiếc container để lưu trữ và di chuyển tài sản gia đình của mình.) cho thấy người nói làm việc cho một công ty lưu trữ mang tên Feras Portable Storage”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 93

93. Tại sao người nói lại gọi?

(A) Để xin lỗi vì một sự hủy bỏ

(B) Để xác nhận việc giao hàng

(C) Để chia sẻ báo giá

(D) Để cập nhật một số thông tin liên lạc

Cách diễn đạt tương đương:

- confirm a delivery (xác nhận việc giao hàng) ≈ confirm that your container will be delivered (xác nhận rằng container của ông sẽ được giao vào sáng mai)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, calling

- Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

- Cụm từ “I'm calling to…” (Tôi gọi để…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. Lời thoại “ I'm calling to confirm that your container will be delivered tomorrow morning at nine o'clock.” (Tôi gọi để xác nhận rằng container của ông sẽ được giao vào sáng mai lúc 9 giờ.) chứng tỏ rằng mục đích cuộc gọi là để xác nhận ngày giờ giao hàng đến ông Kimura.

- “confirm a delivery” là cách diễn đạt tương đương của “confirm that your container will be delivered”. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 94

94. Người nói yêu cầu người nghe làm gì?

(A) Mua bảo hành

(B) Hoàn thành một cuộc khảo sát

(C) Dọn dẹp một khu vực

(D) Xin giấy phép

Cách diễn đạt tương đương:

- complete a survey (hoàn thành một cuộc khảo sát) ≈ complete the customer feedback survey (hoàn thành bảng khảo sát phản hồi từ khách hàng)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, ask, listener, do

- Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

- Lời thoại “please complete the customer feedback survey that we'll e-mail you” (xin vui lòng hoàn thành bảng khảo sát phản hồi từ khách hàng mà chúng tôi sẽ gửi qua email cho ông.) là thông tin chứa đáp án. Từ lời thoại này có thể thấy người nói yêu cầu người nghe hoàn thành một bảng khảo sát phản hồi sau khi nhận được hàng.

- “complete a survey” là cách diễn đạt tương đương của “complete the customer feedback survey”. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần chú ý:

  • household belongings (n): tài sản gia đình

  • confirm (v): xác nhận

  • deliver (v): giao hàng

  • driveway (n): đường lái xe vào nhà

  • customer feedback survey (n): bảng khảo sát phản hồi từ khách hàng

  • improve (v): cải thiện

Questions 95-97

Question 95

95. Mục đích của buổi nói chuyện là gì?

(A) Để thảo luận về lịch trình

(B) Để xem xét việc thay đổi nhà cung cấp

(C) Để đào tạo nhân viên

(D) Để phát triển hệ thống kiểm kê

Cách diễn đạt tương đương:

- train employees (đào tạo nhân viên) ≈ as part of your training (là một phần trong quá trình đào tạo của bạn)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, purpose, the talk

- Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát

- Từ lời thoại “This is the custodial staff's cabinet for cleaning supplies. As part of your training, you'll be expected to learn which cleaning solutions are used for different surfaces in the hotel, such as carpet and tile flooring.” (Đây là tủ của nhân viên vệ sinh để chứa dụng cụ làm sạch. Là một phần của quá trình đào tạo của bạn, bạn sẽ được kỳ vọng để biết các dung dịch làm sạch nào được sử dụng cho các bề mặt khác nhau trong khách sạn, như thảm và sàn gạch) có thể suy ra được mục đích của buổi nói chuyện là để đào tạo nhân viên cách sử dụng đúng các dung dịch làm sạch cho các bề mặt khác nhau trong khách sạn.

- “train employees” là cách diễn đạt tương đương của “as part of your training”. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 96

96. Nhìn vào đồ họa. Sản phẩm nào người nói nói là mới?

(A) Klennlee

(B) Baxlon

(C) Z-Factor

(D) Clean Sure

Cách diễn đạt tương đương:

- new (mới) ≈ brand new (hoàn toàn mới)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: graphic, product, speaker, say, new

- Dạng câu hỏi: liên quan tới biểu đồ/bảng biểu

- Lời thoại “The spray bottle on the top shelf, Baxlon, is for glass surfaces. The product directly under the spray bottle is brand new.” (Chai phun ở kệ trên cùng, Baxlon, được sử dụng cho các bề mặt kính. Sản phẩm ngay dưới chai phun là mới hoàn toàn.) là thông tin chứa đáp án. Dựa vào lời thoại này và đối chiếu với hình vẽ minh họa, có thể thấy sản phẩm nằm dưới chai phun hiệu Baxlon là “Clean Sure”.

- “new” là cách diễn đạt tương đương của “brand new”. 

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Question 97

97. Điều gì xảy ra vào lúc một giờ ngày thứ Ba?

(A) Một báo cáo chi phí sắp đến hạn.

(B) Một ca làm việc bắt đầu.

(C) Một cuộc họp nhân viên được tổ chức.

(D) Hàng giao đến.

Cách diễn đạt tương đương:

- on Tuesdays (vào các ngày thứ Ba) ≈ every Tuesday (mỗi thứ Ba)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, happens, one o'clock, on Tuesdays

- Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

- Lời thoại “every Tuesday at one o'clock, a delivery truck brings any supplies that we're low on.” (mỗi thứ ba vào lúc một giờ, một chiếc xe tải giao hàng sẽ mang đến bất kỳ nguồn hàng nào mà chúng ta sắp hết.) là thông tin chứa đáp án. Từ lời thoại có thể thấy sẽ có một chuyến hàng giao đến vào lúc một giờ mỗi thứ Ba hàng tuần.

- “on Tuesdays” là cách diễn đạt tương đương của “every Tuesday”. 

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần chú ý:

  • custodial staff (n): nhân viên vệ sinh

  • cabinet (n): tủ

  • cleaning supplies (n): dụng cụ vệ sinh

  • training (n): đào tạo

  • cleaning solutions (n): dung dịch vệ sinh

  • spray bottle (n): chai xịt

  • glass surfaces (n): bề mặt kính

  • delivery truck (n): xe tải giao hàng

Questions 98-100

Question 98

98. Chủ đề của khóa học là gì?

(A) Quảng cáo

(B) Đầu tư

(C) Làm phim tài liệu

(D) Phát triển phần mềm

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, topic, course

- Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát

- Lời thoại “We'll continue from where we left off in our discussion on advertising through social media using videos” (Chúng ta sẽ tiếp tục từ chỗ chúng ta dừng lại trong cuộc thảo luận về quảng cáo qua mạng xã hội bằng video) là thông tin chứa đáp án. Từ lời thoại có thể xác định chủ đề của khóa học là về cách thức quảng cáo qua mạng xã hội bằng video.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- (B) phương án bẫy. người nói có nhắc đến cụm từ “professional development workshop(hội thảo phát triển nghề nghiệp), không phải là một hội thảo chuyên về phát triển phần mềm.

- Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 99

99. Nhìn vào đồ họa. Bước nào sẽ được thảo luận trong hôm nay?

(A) Bước 1

(B) Bước 2

(C) Bước 3

(D) Bước 4

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: graphic, which step, discussed, today

- Dạng câu hỏi: liên quan tới biểu đồ/bảng biểu

- Từ lời thoại “Today, we'll move on to the production phase“ (Hôm nay, chúng ta sẽ đến với giai đoạn sản xuất) có thể thấy bước được được thảo luận hôm nay là bước sản xuất. Khi đối chiều lên sơ đồ, bước sản xuất sẽ tương ứng với bước 3.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 100

100. Người nghe sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Đọc một tài liệu

(B) Xem video

(C) Nghỉ giải lao uống cà phê

(D) Nghe một diễn giả khách mời

Cách diễn đạt tương đương:

- listen to (lắng nghe) ≈ give your attention to (dành sự chú ý đến)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa trong câu hỏi: what, will, listeners, next

- Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

- Lời thoại “We're very lucky to have an expert here today to talk about her experience with the process. Please give your attention to Usha Madan” (Chúng ta rất may mắn khi có một chuyên gia ở đây hôm nay để nói về kinh nghiệm của cô ấy với quá trình này. Xin vui lòng dành sự chú ý đến Usha Madan.) là thông tin chứa đáp án. Từ lời thoại có thể suy ra những người nghe sẽ lắng nghe những chia sẻ kinh nghiệm từ một vị khách mời.

- “listen to” là cách diễn đạt tương đương của “give your attention to”. 

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần chú ý:

  • social media (n): mạng xã hội

  • group task (n): nhiệm vụ nhóm

  • planning phase (n): giai đoạn lập kế hoạch

  • production phase (n): giai đoạn sản xuất

  • high-quality (adj): chất lượng cao

  • equipment (n): thiết bị

  • expert (n): chuyên gia

  • experience (n): kinh nghiệm

Xem tiếp: ETS 2024 Test 5 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết

Tổng kết

Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tốc độ cho đề ETS 2024 Test 5 Part 4, do Anh ngữ ZIM biên soạn. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 4, người học có thể mua sách TOEIC UP Part 4 hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Tham khảo thêm khóa học luyện thi TOEIC cấp tốc tại ZIM, giúp học viên rèn luyện kỹ năng và nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp, đạt điểm cao trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu