ETS 2024 Test 5 Part 7 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp đáp án cho đề ETS 2024 Test 5 Reading Part 7 và giải thích tại sao chọn đáp án đó bằng cách loại trừ các phương án sai và nhận diện các phương án nhiễu để tránh “sập bẫy” trong bài nghe. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
author
Nguyễn Ngọc Thanh Ngân
01/04/2024
ets 2024 test 5 part 7 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án 

147. B

158. A

169. B

180. B

191. C

148. B

159. C

170. D

181. C

192. A

149. C

160. C

171. C

182. C

193. A

150. D

161. B

172. D

183. A

194. D

151. D

162. D

173. B

184. C

195. C

152. A

163. A

174. C

185. D

196. A

153. A

164. B

175. D

186. A

197. C

154. D

165. C

176. D

187. A

198. B

155. C

166. A

177. C

188. D

199. D

156. B

167. D

178. A

189. B

200. A

157. D

168. C

179. D

190. B

Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 5 Reading Part 7 

Questions 147-148 refer to the following advertisement

Questions 147

Cách diễn đạt tương đương:

  • household items (đồ gia dụng) ≈ mattress (tấm đêm), rugs (thảm)  

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: types of products, advertised

  • Tờ quảng cáo thể hiện các sản phẩm hiện có “mattress” và “rugs” , thể hiện rằng các sản phẩm được quảng cáo là “Household items” (đồ gia dụng).

  • “household items” là cách diễn đạt tương đương của “mattress”, “rugs”  

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (D) chứa thông tin không được đề cập trong văn bản.

  • (C) Phương án (C) có từ office equipment liên quan đến từ furniture trong bài đọc nhưng nội thất không phải là sản phẩm đang được quảng cáo.

Questions 148

Cách diễn đạt tương đương:

  • It accepts product returns (Nó chấp nhận trả lại sản phẩm) ≈ send it back for a full refund (gửi lại để được hoàn lại tiền đầy đủ)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: indicated, company

  • Try out a mattress for 90 days, and if you are not happy with it, send it back for a full refund.(Hãy dùng thử một tấm nệm trong 90 ngày và nếu bạn không hài lòng với nó, hãy gửi lại để được hoàn lại tiền đầy đủ.) là thông tin chứa đáp án.

  • Điều này chỉ ra rằng công ty chấp nhận trả lại sản phẩm.

  • “It accepts product returns” là cách diễn đạt tương đương của “send it back for a full refund”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A) phương án bẫy. Đoạn văn có đề cập “two years” nhưng đây là thời gian của lãi suất, khong phải thời gian hoạt động của doanh nghiệp.

  • (C) phương án bẫy. Đoạn văn có đề cập “shipped”, liên quan đến “delivery” trong đề nhưng thời giao hàng là trong một tuần, không phải cùng ngày.

  • Phương án (D) chứa thông tin không được đề cập 

Từ vựng cần lưu ý:

  • mattress (n) đệm

  • rug (n) tấm thảm

  • check out (v) thanh toán

  • shipped (v) gửi đi

  • arrive (v) đến

  • happy (adj) hạnh phúc

  • refund (n) hoàn tiền

Questions 149-150 refer to the following e-mail

Questions 149

Cách diễn đạt tương đương:

  • provide alternatives (cung cấp các lựa chọn thay thế) ≈  several options available (có sẵn một số tùy chọn)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: purpose, e-mail

  • Đọc nội dung của e-mail để xác định mục đích. sau đó tập trung vào đoạn đầu tiên của văn bản. Thông tin “The Best Bags canvas overnight bag you ordered is not currently available in the colour you requested.(Túi vải canvas qua đêm Best Bags bạn đặt hiện không có màu bạn yêu cầu.) và thông tin: “There are several options available to you.(Có một số tùy chọn có sẵn cho bạn.) cho thấy nhân vật đưa ra các lựa chọn khác. Tư đó ta có thể hiểu rằng email nà nhắm đưa ra các sự thay thế khác.

  • “provide alternatives” là cách diễn đạt tương đương của “several options available”

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A) có chứa bẫy, do đoạn văn và phương án đều có từ “order” nhưng đoạn văn không đề cập việc xác nhận việc vận chuyển đơn hàng  

  • (B) do đoạn văn và phương án đều có từ “order” nhưng đoạn văn không đề cập việc xác nhận việc trả lại đơn hàng

  • (D) do đoạn văn và phương án đều có từ “order” nhưng đoạn văn không đề cập việc cảm ơn khách hàng đã đặt hàng

Questions 150

Cách diễn đạt tương đương:

  • currently not available (hiện không có) ≈  wait until … back in stock (đợi cho đến khi … về hàng)

Dạng thông tin: Câu hỏi thông tin chi tiết 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: color, currently NOT available

  • Đọc lướt nội dung e-mail để xác định màu túi hiện không có sẵn. 

  • Thông tin " Wait until the item you ordered is back in stock in light gray." (Đợi cho đến khi mặt hàng bạn đặt có màu xám nhạt về hàng.) là thông tin chứa đáp án.

  • Ngoài ra, thông tin “That item is currently available in light blue, dark green, and dark gray.” (Mặt hàng đó hiện có sẵn các màu xanh nhạt, xanh đậm và xám đậm.) cho thấy có đề cập đến các mặt hàng mãy xanh nhạt, xanh đậm và xám đậm.

  • “currently not available” là cách diễn đạt tương đương của “wait until … back in stock”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (C) là phương án bẫy vì các màu này đều được có sẵn trong cửa hàng.

Từ vựng cần lưu ý: 

  • currently (adv) hiện tại, bây giờ 

  • available (adj) có sẵn, tồn kho 

  • option (n) lựa chọn, phương án 

  • cancel (v) hủy bỏ 

  • refund (v) hoàn tiền 

Questions 151-152 refer to the following text-message chain

Questions 151

Cách diễn đạt tương đương: 

  • works off-site one day (làm việc ngoài cơ sở 1 ngày) ≈ work remotely on Tuesdays (làm việc từ xa vào thứ Ba)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, suggested, Mr.Nomura 

  • Đối với dạng câu hỏi này, lần lượt đọc qua các phương án, loại trừ các phương án chứa thông tin không trùng khớp. 

  • Thông tin “Good morning, Ren. I just stopped by your office. (Chào buổi sáng, Ren. Tôi vừa ghé qua văn phòng của bạn.) và “Then you already know that I am not there today.(Thế thì bạn đã biết rằng hôm nay tôi không có mặt ở đó.) chứa đáp án.

  • Từ “there” liên quan đến từ “your office”.

  • Ngoài ra, thông tin “you just started working remotely on Tuesdays.(bạn mới bắt đầu làm việc từ xa vào các ngày Thứ Ba.) có thể tương đương với “one day a week”

  • Có thể thấy anh ấy làm việc bên ngoài cơ sở một ngày một tuần.

  • “works off-site one day a week” là cách diễn đạt tương đương của “work remotely on Tuesdays”. 

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A) có chứa bẫy, do đoạn văn có đề cập đến việc “started working remotely on Tuesdays.”, không phải không làm việc mà là làm việc từ xa.

  • Phương án (B) có bẫy Ms.Moroff luôn nhưng ko có thông tin chia sẻ văn phòng với bà Moroff.

  • Phương án (C) có chứa bẫy, do đoạn văn có từ “supply closet”, nhưng không có thông tin ông Nomura mua dụng cụ văn phòng 

Questions 152

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Mr.Nomura, mean, “Check with Cheryl”

  • Dựa vào thông tin trước đó “I was looking for some empty binders.” (Tôi đang tìm vài cái bìa trống.) giới thiệu nhu cầu của người nói cần tìm bìa trống.

  • Thông in “Check with Cheryl. She is really helpful.” (Kiểm tra với Cheryl. Cô ấy thực sự rất hữu ích.) chứa đáp án. 

  • Điều này cho thấy Cheryl có thể có bìa trống, hoặc giúp ông Nomura tìm bìa trống.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp với ý hỏi 

Từ vựng cần lưu ý: 

  • remotely (adv) từ xa 

  • office mate (n.phr) đồng nghiệp cùng phòng 

  • binder (n) bìa hồ sơ

  • supply closet (n) tủ văn phòng 

  • helpful (adj) hữu ích, sẵn sàng giúp đỡ 

Questions 153-154 refer to the following form

Questions 153

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: indicated, Ms. Wilkes

  • Đọc lướt nội dung của cả văn bản để tìm thông tin liên quan đến Ms. Wilkes. 

  • Thông tin "Is this your first account with Cortica Bank?" (Đây có phải là tài khoản đầu tiên của bạn với Ngân hàng Cortica không?) và Ms.Wikes chọn “No

  • Như vậy chỉ ra rằng Ms. Wilkes có một tài khoản khác ở Cortica Bank.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (B) có chứa bẫy, trọng đoạn văn có từ “investment”, nhưng không phải loại tài khoản được chọn 

  • (C) chứa thông tin bẫy, do trong đoạn văn có “debit card” nhưng không có thông tin thẻ bị mất.

  • (D) chứa thông tin không được đề cập 

Questions 154

Cách diễn đạt tương đương:

letter (thư từ) ≈ paper statements in the mail (báo cáo bằng giấy trong thư)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: how, the bank, contact, Ms. Wilkes

  • Đọc lướt nội dung của cả văn bản để tìm thông tin liên quan đến việc liên hệ với Ms. Wilkes. 

  • Thông tin "Would you like to sign up for electronic communications? Yes  X   No" (Bạn có muốn đăng ký dịch vụ liên lạc điện tử không? Có X Không) chứa đáp án.

  • Vì Ms.Wikes chọn “No” nên “If you select "No," you will receive monthly paper statements in the mail.” (Nếu bạn chọn "Không", bạn sẽ nhận được báo cáo bằng giấy hàng tháng qua thư.).

  • “letter” là cách diễn đạt tương đương của “paper statements in the mail”

  • Điều này suy ra ngân hàng sẽ liên hệ với Ms.Wikes qua thư.

→ Phương án (D)  là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A) chứa thông tin bẫy, vì trong đoạn văn có chứa từ “mail” (thư giấy), không phải “e-mail” (thư điện tử) 

  • Phương án (B) và (C) chứa thông tin bẫy, vì đoạn văn có đề cập đến “voice mail”, “text, tuy nhiên chỉ khi Ms.Wikes chọn “Yes”.

Từ vựng cần lưu ý: 

  • Chequing (n) thanh toán vãng lai 

  • Savings (n) tiết kiệm 

  • Investment (n) đầu tư 

  • Initial deposit (n.phr) số tiền gửi ban đầu

  • Electronic communication (n.phr) thông báo điện tử 

  • Monthly paper statement (n.phr) bảng kê giấy gửi hàng tháng 

  • Debit card (n.phr) thẻ ghi nợ 

Questions 155-157 refer to the following job advertisement

Questions 155

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản) 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: suggested, Jones-Richmond Construction

  • Thông tin "Founded 25 years ago, JRC is a full-service general contractor serving clients throughout Winnipeg and the surrounding area." (Được thành lập cách đây 25 năm, JRC là tổng thầu cung cấp đầy đủ dịch vụ phục vụ khách hàng trên khắp Winnipeg và khu vực xung quanh.) chứa đáp án 

  • Điều này chỉ ra rằng công ty có trụ sở và hoạt động tại Winnipeg.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A) sai do công ty đã thành lập được 25 năm, không phải là “new company” (công ty mới). 

  • Phương án (B) chứa thông tin không được đề cập trong đoạn văn

  • Phương án (D) sai do công ty xây dựng chuyên cung cấp dịch vụ khách hàng, không phải chuyên về dự án xây dựng nhà ở — nó cung cấp dịch vụ xây dựng nhưng không có thông tin là xây dựng nhà ở 

Questions 156

Cách diễn đạt tương đương: 

  • Setting schedules (Lập tiến độ) ≈ Establish construction schedules (Lập tiến độ thi công)

  • Participating in contract discussions (Tham gia thảo luận hợp đồng) ≈ Negotiate purchases and contracts (Đàm phán mua hàng và hợp đồng)

  • Ensuring worker safety (Đảm bảo an toàn lao động) ≈ Ensure compliance with safety regulations (Đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn) 

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin không được đề cập 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: NOT listed, responsibility

  • Đọc thông tin về trách nhiệm của giám đốc xây dựng để loại trừ các phương án sai.

  • Thông tin “Responsibilities: • Report to senior project manager • Manage on-site construction activities • Ensure compliance with safety regulations • Negotiate purchases and contracts • Establish construction schedules (Trách nhiệm: • Báo cáo cho quản lý dự án cấp cao • Quản lý các hoạt động xây dựng tại công trường • Đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn • Đàm phán mua bán và hợp đồng • Lập tiến độ xây dựng) chứa đáp án.

  • Trong danh sách trách nhiệm, không có thông tin về việc đào tạo công nhân thiếu kinh nghiệm.

  • “Setting schedules” là cách diễn đạt tương đương của “Establish construction schedules”

  • “Participating in contract discussions” là cách diễn đạt tương đương của “Negotiate purchases and contracts”

  • “Ensuring worker safety” là cách diễn đạt tương đương của “Ensure compliance with safety regulations”

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (C), (D) sai vì đều được liệt kê trong danh sách trách nhiệm của giám đốc xây dựng.

Questions 157

Cách diễn đạt tương đương: 

  • visit construction sites (thăm công trường xây dựng) ≈ travel to job sites (đến công trường)

  • each workday (mỗi ngày làm việc) ≈ daily (hàng ngày)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: what, successful job applicant, have 

  • Đọc thông tin về yêu cầu để xác định đáp án. 

  • Trong phần "Qualifications", có thông tin "Willingness to travel to job sites daily (usually within a 50-kilometre radius)" (Sẵn sàng đi đến nơi làm việc hàng ngày - thường trong bán kính 50 km) là thông tin chứa đáp án.

  • “visit construction sites” là cách diễn đạt tương đương của “travel to job sites”

  • “each workday là cách diễn đạt tương đương của “daily”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (B) chứa thông tin không được đề cập.

  • Phương án (C) chứa bẫy do trong đoạn văn có từ “commercial construction experience”, không phải “Senior management experience”

Từ vựng cần lưu ý: 

  • Client (n) khách hàng 

  • On-site (adj) tại công trường

  • Compliance (n) sự tuân thủ 

  • Negotiate (v) thương lượng 

  • Purchase (n) việc mua hàng 

  • Contract (n) hợp đồng 

Questions 158-160 refer to the following e-mail

Questions 158

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: mentioned, benefit, new payment system

  • Đọc nội dung để xác định lợi ích của hệ thống thanh toán mới. 

  • Thông tin "having to process the payroll by myself has become rather burdensome. Therefore, I have contracted Trumbull and Company to provide direct deposit of your wages into your bank accounts." (việc phải tự mình xử lý bảng lương đã trở nên khá nặng nề. Vì vậy, tôi đã ký hợp đồng với Trumbull và Công ty để gửi tiền lương trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của bạn) là thông tin chứa đáp án.

  • Điều này chỉ ra rằng một trong những lợi ích của hệ thống trả lương mới là giảm bớt khối lượng công việc của ông Sledge.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (B), (D) chứa thông tin không được đề cập trong nội dung.

  • Phương án (C) chứa thông tin bẫy, do là cách diễn đạt tương đương của
    trong đoạn văn có chứa "tax information online", trùng với "tax" trong phương án, tuy nhiên đây không phải lợi ích của hệ thống mới

Questions 159

Cách diễn đạt tương đương:

  • information about bank accounts (thông tin về tài khoản ngân hàng) ≈ Banking details (Chi tiết về ngân hàng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Mr.Sledge, ask employees to do

  • Đọc nội dung để xác định yêu cầu của ông Sledge. 

  • Thông tin "To allow for these changes, I am asking everyone to provide me with the necessary banking details. Please complete the attached form and bring it to the office with a voided check no later than September 25." (Để cho phép thực hiện những thay đổi này, tôi yêu cầu mọi người cung cấp cho tôi thông tin chi tiết về ngân hàng cần thiết. Vui lòng điền vào mẫu đính kèm và mang đến văn phòng cùng với séc đã bị hủy không muộn hơn ngày 25 tháng 9) chứa đáp án

  • Điều này cho biết ông Sledge yêu cầu nhân viên cung cấp thông tin về tài khoản ngân hàng của họ.

  • “information about bank accounts” là cách diễn đạt tương đương của “Banking details”

  • “information about bank accounts” là cách diễn đạt tương đương của “Banking details”

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A) có chứa bẫy, do từ “information” tương đương từ “details” nhưng là thông tin ngân hàng, không phải thông tin liên hệ 

  • (B) có chứa bẫy, do đoạn văn có từ “gym” nhưng không có thông tin về cải thiện gym  

  • (D) chứa thông tin không đúng với yêu cầu được đề cập.

Questions 160

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

  • Dịch nghĩa câu được cho: Nếu tôi không có ở đây, vui lòng gặp trợ lý của tôi.

  • Xét những câu trước các chỗ trống, câu trước chỗ trống [3] đang đề cập về việc nộp thông tin về ngân hàng và mang đến văn phòng “Please complete the attached form and bring it to the office with a voided check no later than September 25.” (Vui lòng điền vào mẫu đính kèm và mang đến văn phòng cùng với séc đã bị hủy không muộn hơn ngày 25 tháng 9.) Câu trích dẫn trong câu hỏi nêu thêm thông tin về một đối tượng khác để nộp thông tin là trợ lý của Mr.Sledge. 

→ Vì vậy, vị trí thứ [3] là phù hợp nhất.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất

Loại trừ phương án sai:

  • (A) Phần trước và sau chỗ trống đang đề cập về hệ thống chi trả lương mới. Không phù hợp để thêm câu trích dẫn ở giữa.

  • (B) Phần trước chỗ trống đã đề cập về kết thúc của đoạn văn nói về hệ thông chi trả lương mới.

  • (D) Phần trước chỗ trống đang đề cập về việc thời gian hiệu lực của quá trình mới. Không phù hợp để thêm câu trích dẫn ở giữa.  

Từ vựng cần lưu ý: 

  • Payroll (n) bảng lương 

  • Enrollment (n) số người đăng ký 

  • Burdensome (adj) nặng nề, tốn công sức

  • Direct deposit (n.phr) chuyển khoản trực tiếp

  • Paycheck (n) bảng lương

  • Pay stub (n.phr) phiếu lương 

  • Tax information (n.phr) thông tin thuế 

  • Banking details (n.phr) thông tin ngân hàng 

Questions 161-163 refer to the following article

Questions 161

Dạng câu hỏi: Câu hỏi từ đồng nghĩa

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: top, paragraph 1, line 3, meaning 

  • Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

  • SYDNEY (4 June) Coffee will be the main attraction this weekend at the Aussie Coffee Fair hosted by Homewares, the country's top kitchen appliance manufacturer.” là câu chứa từ được hỏi.

  • Dịch nghĩa: Cà phê SYDNEY (4 tháng 6) sẽ là điểm thu hút chính vào cuối tuần này tại Hội chợ cà phê Aussie do Homewares, nhà sản xuất thiết bị nhà bếp hàng đầu nước này tổ chức.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Questions 162

Cách diễn đạt tương đương:

  • “equipment makers” (Nhà sản xuất thiết bị) ≈ “makers of kitchen equipment” (nhà sản xuất thiết bị nhà bếp)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin không được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: who, NOT be conducting informational presentations

  • Thông tin “The two-day event will feature a variety of coffee-oriented presentations by coffee growers and roasters, food writers, makers of kitchen equipment, and chefs.” (Sự kiện kéo dài hai ngày sẽ có nhiều bài thuyết trình về cà phê của những người trồng và rang cà phê, người viết về ẩm thực, nhà sản xuất thiết bị nhà bếp và đầu bếp.) chứa đáp án. 

  • “equipment makers” là cách diễn đạt tương đương của “makers of kitchen equipment”

→ Dựa vào thông tin, không đề cập đến chủ quán cà phê.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) sai vì có được đề cập trong những đối tượng tham gia thuyết trình 

Questions 163

Cách diễn đạt tương đương:

  • sign up (đăng ký) ≈ register (đăng ký) 

  • on a Web site (trên một trang Web) ≈ online (trực tuyển)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: to attend the fair, registration is required

  • Thông tin “For information and to register online, go to www.aussiecoffeefair.com.” (Để biết thông tin và đăng ký trực tuyến, hãy truy cập www.aussiecoffeefair.com.) chứa đáp án. 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) không được đề cập trong thông tin.

Từ vựng cần lưu ý: 

  • Aussie (adj) của Úc 

  • Top (adj) hàng đầu 

  • Feature (v) trình bày, giới thiệu 

  • Coffee-oriented (adj) định hướng cà phê

  • Presentation (n) bài thuyết trình 

Questions 164-167 refer to the following e-mail

Questions 164

Cách diễn đạt tương đương:

  • options (các lựa chọn) ≈ assortment of  (một loạt) 

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: purpose, e-mail

  • Đọc nội dung của toàn bài để xác định mục đích của email.

  • Thông tin "your request to have an assortment of desserts instead of one large cake for the party you are hosting" (yêu cầu của bạn về một loạt món tráng miệng thay vì một chiếc bánh lớn cho bữa tiệc bạn tổ chức) là thông tin dấu hiệu đáp án. Thông tin này dùng để giới thiệu yêu cầu của khách hàng đặt nhiều món tráng miệng.

  • Ngoài ra, người bán trình bày các sự lựa chọn “ We suggest ordering three dessert pieces per person. The cost for three desserts is between $10 and $12 per person. Our most popular desserts are the mini cheesecakes, the berry tartlets, and the brownies.” (Chúng tôi khuyên bạn nên đặt ba món tráng miệng cho mỗi người. Chi phí cho ba món tráng miệng là từ 10 đến 12 USD một người. Món tráng miệng phổ biến nhất của chúng tôi là bánh pho mát nhỏ, bánh tart nhân quả mọng và bánh hạnh nhân.). Đây là thông tin chứa đáp án. 

  • Ở đây, ta thấy các “options” là “the mini cheesecakes, the berry tartlets, and the brownies”

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A) chứa thông tin bẫy, do có chứa từ “pastries” liên quan đến “desserts” nhưng ko có thông tin quảng cáo một số loại bánh ngọt mới

  • (C) chứa thông tin bẫy do đoạn văn có đề cập “a larger cake” nhưng đã bị thay thế.

  • (D) chứa thông tin ko được đề cập

Questions 165

Cách diễn đạt tương đương:

  • should not be unrefrigerated for a long time (không nên để chúng trong tủ lạnh trong thời gian dài) ≈ should not be left out for more than two hours (không nên để chúng quá hai giờ)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: indicated, mini cheesecakes

  • Tìm kiếm thông tin chi tiết về bánh phô mai mini.

  • Thông tin "if you order the cheesecakes, they should not be left out for more than two hours" (nếu bạn gọi bánh pho mát, không nên để bánh quá hai giờ) là thông tin chứa đáp án.

  • “should not be unrefrigerated for a long time” là cách diễn đạt tương đương của “should not be left out for more than two hours”

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A) có chứa thông tin bẫy do trong bài có đề cập "mini cheesecakes" là "most popular desserts", không phải "most expensive dessert"

  • (B), (D) không được đề cập trong đoạn văn.

Questions 166

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: paragraph 2, line 6, “disturbing” 

  • Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

  •  “our staff can leave them in the appropriate place without disturbing the party.” là câu chứa từ được hỏi.

  • Dịch nghĩa: nhân viên của chúng tôi có thể để chúng ở nơi thích hợp mà không làm phiền bữa tiệc.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Questions 167

Cách diễn đạt tương đương:

  • the number of guests (số lượng khách ≈ how many guests (có bao nhiêu khách)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: information, Ms. Luhya, request, Ms. Otero

  • Xác định yêu cầu thông tin của Ms. Luhya.

  • "simply let us know how many guests you expect" (chỉ cần cho chúng tôi biết số lượng khách bạn mong đợi) chứa yêu cầu thông tin từ Ms. Luhya.

  • “the number of guests” là cách diễn đạt tương đương của “how many guests”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) không được đề cập trong thông tin

Từ vựng cần lưu ý: 

  • Assortment (n) một tập hợp những thứ khác nhau hoặc những loại khác nhau của cùng một thứ

  • Instead of (prep) thay vì

  • Cost (n) giá thành

  • Separate caterer (n phr) dịch vụ cung cấp đồ ăn riêng

  • Serve (v) phục vụ 

Questions 168-171 refer to the following e-mail

Questions 168

Cách diễn đạt tương đương:

  • longer (lâu hơn) ≈ oldest (lâu đời nhất)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Candella Interior Design, indicated

  • Đọc lướt nội dung văn bản email để tìm thông tin về Candella Interior Design.

  • Thông tin “We are proud to claim that we are the oldest and most successful online design consulting company in the region.” (Chúng tôi tự hào khẳng định rằng chúng tôi là công ty tư vấn thiết kế trực tuyến lâu đời nhất và thành công nhất trong khu vực) chứa đáp án.

  • “longer” là cách diễn đạt tương đương của “oldest”

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) không được đề cập trong email.

Questions 169

Cách diễn đạt tương đương: 

  • make it attractive to (làm cho nó hấp dẫn)  ≈ how best to present (cách tốt nhất để giới thiệu)

  • potential (tiềm năng) ≈ prospective (tiềm năng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Ms. Futrel, redecorate

  • Đọc lướt nội dung email để tìm thông tin về lý do Ms. Futrel muốn trang trí lại căn hộ.

  • Thông tin “From your original inquiry, we understand that you intend to sell your apartment soon and are primarily interested in how best to present it to prospective buyers.” (Qua câu hỏi ban đầu của bạn, chúng tôi hiểu rằng bạn có ý định sớm bán căn hộ của mình và chủ yếu quan tâm đến cách tốt nhất để giới thiệu căn hộ đó với những người mua tiềm năng) chứa đáp án.

  • “make it attractive to” là cách diễn đạt tương đương của “how best to present”

  • “potential” là cách diễn đạt tương đương của “prospective”

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (C), (D) không được đề cập trong email.

Questions 170

Cách diễn đạt tương đương:

  • 10 percent discount (giảm giá 10%) ≈ special offer (ưu đãi đặc biệt)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: will happen, July 1

  • Đọc lướt nội dung email để tìm thông tin về sự kiện diễn ra vào ngày 1 tháng 7.

  • Thông tin “As a special bonus, from now until July 1 our online retail partners have agreed to offer a 10 percent discount on products purchased through our links.” (Như một phần thưởng đặc biệt, từ nay đến ngày 1 tháng 7, các đối tác bán lẻ trực tuyến của chúng tôi đã đồng ý giảm giá 10% cho các sản phẩm mua qua liên kết của chúng tôi) chứa đáp án.

  • Chương trình diễn ra từ bây giờ đến ngày 1 tháng 7, vì vậy vào ngày này chương trình sẽ kết thúc. 

  • “10 percent discount” là cách diễn đạt tương đương của “special offer” 

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) không được đề cập trong email.

Questions 171

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

  • Dịch nghĩa câu được cho: Câu trả lời sẽ cho chúng tôi biết về sở thích và yêu cầu của bạn. 

  • Xét những câu trước các chỗ trống, câu trước chỗ trống [3] đề cập về việc hoàn tất bảng câu hỏi trực tuyến. Sau câu trích dẫn thể hiện kết quả của việc điền bảng câu hỏi đó. Câu trích dẫn trong câu hỏi thể hiện rằng những câu trả lời sẽ cho biết sở thích và yêu cầu của khách hàng . 

→ Vì vậy, vị trí thứ [3] là phù hợp nhất.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai:

  • (A) Phần trước chỗ trống chỉ mới đang giới thiệu Thiết kế nội thất Candella., chưa đề cập gì đến thông tin trong câu trích dẫn.

  • (B) Phần trước chỗ trống đang đề cập về chào mừng khách hàng mới, chưa đề cập gì đến thông tin trong câu trích dẫn.

  • (D) Phần trước và sau chỗ trống đề cập việc khách hàng nhận được gì khi mua sản phẩm. 

Từ vựng cần lưu ý: 

  • Interior design (n.phr) thiết kế nội thất 

  • Consulting company (n.phr) công ty tư vấn 

  • Region (n) khu vực

  • Modest (adj) khiêm tốn, giản dị 

  • Urban apartment (n.phr) Căn hộ đô thị 

  • Questionnaire (n) bảng câu hỏi 

  • Match (v) kết nối

Questions 172-175 refer to the following text-message chain

Questions 172

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: why, Mr. Wilkins, contact, Ms. Clarke

  • Đọc lướt nội dung tin nhắn để nắm thông tin về lý do Mr. Wilkins liên lạc với Ms. Clarke.

  • Thông tin “I promised to check with you before servicing your bicycle.” (Tôi đã hứa sẽ xác nhận với bạn trước khi bảo dưỡng xe đạp của bạn) chứa đáp án.

  • Ngoài ra, tiếp theo đoạn tin nhắn, sau khi người bảo trì báo giá dịch vụ bảo trì mở rộng, anh ấy còn nói "Shall I move forward?" (Tôi có nên tiếp tục không?) để hỏi ý kiến của người phụ nữ trước khi bảo trì xe.

  • Xin phép trước khi làm một điều gì đó, ở đây “some works” có thể là “servicing your bicycle” và các hành động sau đó như là “the same gear and brake adjustments as a regular maintenance service”, “the drivetrain cleaning”, …

  • “request permission” là cách diễn đạt tương đương của “promise to check with you before”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B) không được đề cập trong tin nhắn.

  • Phương án (C) chứa thông tin bẫy do có chứa từ “bicycle” nhưng là trong đoạn văn đề cập việc bảo dưỡng, không phải đặt hàng như trong đoạn văn.

Questions 173

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: cost, $30

  • Đọc lướt nội dung tin nhắn để tìm thông tin về khoản chi phí $30.

  • Thông tin “Add $70 for two new brake mechanisms and pads and another $30 for labor charges.” (Thêm 70 đô la cho hai cơ cấu phanh và má phanh mới và 30 đô la khác cho phí nhân công) chứa đáp án.

  • Ở đây Darius Wilkins tính thêm $30 cho tiền nhân công nên có thể suy ra $30 là giá cho nhân công. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (C), (D) không có giá trị $30.

Questions 174

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản) 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Ms. Clarke, 11:21 A.M., imply, "That much"

  • Từ khoá: 10:25 A.M., what, Mr. Wikander, "Well, it's four pages already"?

  • Đối với dạng câu này, đọc các lời nhắn ở trước và sau câu trích dẫn để xác định tình huống ngữ cảnh.

  • Trước đó, Darius Wilkins đã báo giá rằng: “So it should come to around $240 altogether.” (Vì vậy, tổng cộng nó sẽ có giá khoảng $240.)

  • Câu trích “That much?" (Nhiều đến thế à?) hàm ý bảng số tiền sửa chữa có vẻ cao hơn Lauren nghĩ. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) không phù hợp với ngữ cảnh câu nói.

Questions 175

Cách diễn đạt tương đương:

soon (sớm) ≈ ahead (ở phía trước)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Ms. Clarke, bicycle race

  • Đọc lướt nội dung tin nhắn để tìm thông tin về Ms. Clarke.

  • Thông tin “Especially with that major bicycle race you have ahead of you.” (Đặc biệt là với cuộc đua xe đạp lớn mà bạn tham gia sắp tới) chứa đáp án.

  • “soon” là cách diễn đạt tương đương của “ahead”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) không được đề cập trong tin nhắn.

Từ vựng cần lưu ý: 

  • Service (v) bảo dưỡng 

  • Regular maintenance (n.phr) bảo dưỡng định kỳ 

  • Drivetrain (n) hệ thống truyền động 

  • Extensive (adj) toàn diện 

  • Move forward (phr.v) tiến hành 

Questions 176-180 refer to the following e-mail and Web page.

Questions 176

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: who, Ms. Raferty

  • Đọc lướt nội dung email để tìm thông tin về công việc của Ms. Raferty.

  • Dựa vào văn bản 1 (email), thông tin “Dear Ms. Raferty. I am very happy with your work so far. Your suggestion to add photos from our archive certainly dressed up the "Company History" page.” (Kính gửi bà Raferty.Tôi rất hài lòng với công việc của bạn cho đến nay. Đề xuất thêm ảnh từ kho lưu trữ của chúng tôi chắc chắn đã làm nổi bật trang "Lịch sử Công ty".) chứa đáp án.

  • Các từ liên quan như là “photos”, “dressed up”, “page” có thể suy ra cô Raferty có thể là một nhà thiết kế trang Web

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A) chứa thông tin không được đề cập

  • (B) có bẫy, ví đoạn văn có chứa từ “pumbing” nhưng bà Raferty không phải nhà thầu

  • (C) có bẫy, vì  “historian” trong phương án có thể liên quan đến “historic” trong đoạn văn, nhưng bà Raferty không phải nhà sử học  

Questions 177

Cách diễn đạt tương đương:

pleased with (hài lòng với) ≈ proud of (tự hào về)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản)  

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: what, indicate, Mr. Zimri

  • Dựa vào văn bản 1 (email), thông tin “We have finally finished replacing the plumbing and heating systems at Clary Medical Centre's satellite clinic in Galway. It was a challenging job, and I'm proud of our results.” (Cuối cùng chúng tôi đã hoàn thành việc thay thế hệ thống ống nước và sưởi ấm tại phòng khám vệ tinh của Trung tâm Y tế Clary ở Galway. Đó là một công việc đầy thử thách và tôi tự hào về kết quả của chúng tôi.) cho thấy ông Zimri hài lòng với công việc của công ty tại phòng khám vệ tinh của Trung tâm Y tế Clary ở Galway.

  • “pleased with” là cách diễn đạt tương đương của “proud of”.

  • Dựa vào văn bản 2 (trang Web), thông tin “Thirty miles from the Clary Medical Centre's main campus, the Clary Clinic is housed in the historic Brandmore shoe factory, which closed more than two decades ago.(Cách khuôn viên chính của Trung tâm Y tế Clary ba mươi dặm, Phòng khám Clary nằm trong nhà máy giày Brandmore lịch sử, đã đóng cửa hơn hai thập kỷ trước.) cho thấy phòng khám vệ tinh này nằm trong nhà máy giày cũ.

→ Dựa vào cả 2 thông tin trên, có thể suy ra ông Zimri hài lòng với công việc của công ty mình tại phòng khám vệ tính của Trung tâm Y tế Clary ở Galway, tức là tại một nhà máy giày cũ.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B) không được đề cập trong email

  • (D) có chứa bẫy, do có đề cập đến “porfolio”, nhưng trong đoạn văn không có thông tin ông Zimri đang chờ phản hồi của Tiến sĩ O'Leary về danh mục đầu tư

Questions 178

Cách diễn đạt tương đương: 

“Government officials” (Các quan chức chính phủ) ≈ “local elected officials” (các quan chức dân cử địa phương)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: grand opening event, happen

  • Đọc lướt nội dung văn bản 2 (trang Web) để tìm thông tin về sự kiện khai trương.

  • Thông tin “Remarks by Medical Director Dr. Celia O'Leary and local elected officials will begin promptly at 1:00 P.M., followed by a ribbon-cutting ceremony and tours until 4:30 P.M.” (Bài phát biểu của Giám đốc Y tế, Tiến sĩ Celia O'Leary và các quan chức dân cử địa phương sẽ bắt đầu ngay lúc 1 giờ chiều, sau đó là lễ cắt băng khánh thành và các chuyến tham quan cho đến 4 giờ 30 chiều.) chứa đáp án.

  • Ở đây, ta thấy tại sự kiện khai trương sẽ có bài phát biểu của nhiều người, bao gồm các quan chức địa phương. Nghĩa là quan chức địa phương cũng có hiện diện ở buổi lễ này.

  • “Government officials” là cách diễn đạt tương đương của “local elected officials”

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) không được đề cập trong trang web.

Questions 179

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: maintain, paragraph 2, line 3

  • Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

  • During renovations, care was taken to maintain the exterior's nineteenth-century architectural features.” là câu chứa từ được hỏi.

  • Dịch nghĩa: Trong quá trình cải tạo, người ta đã cẩn thận để duy trì các đặc điểm kiến ​​trúc thế kỷ 19 bên ngoài.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Questions 180

Cách diễn đạt tương đương: 

  • “a lab for processing patient samples” (phòng thí nghiệm xử lý mẫu bệnh phẩm) ≈ “A medical laboratory” (Một phòng thí nghiệm y tế)

  • “a state-of-the-art x-ray facility” (cơ sở chụp X-quang hiện đại) ≈ “Medical imaging equipment” (Thiết bị chụp ảnh y tế)

  • “ private offices for patient consultations” (văn phòng tư nhân để tư vấn cho bệnh nhân) ≈  “Offices for clinicians” (Văn phòng dành cho bác sĩ lâm sàng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về không thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: NOT part, Clary Clinic,

  • Đọc lướt nội dung trang web để tìm thông tin về các bộ phận của Phòng khám Clary.

  • Thông tin “The clinic's interior boasts eighteen examination rooms, a state-of-the-art x-ray facility, private offices for patient consultations, and a lab for processing patient samples.” (Nội thất của phòng khám tự hào có 18 phòng khám, cơ sở chụp X-quang hiện đại, văn phòng tư nhân để tư vấn cho bệnh nhân và phòng thí nghiệm xử lý mẫu bệnh phẩm.) chứa thông tin về các bộ phận của Phòng khám Clary.

  • “a lab for processing patient samples” là cách diễn đạt tương đương của “A medical laboratory”

  • “a state-of-the-art x-ray facility” là cách diễn đạt tương đương của “Medical imaging equipment” 

  • “ private offices for patient consultations” là cách diễn đạt tương đương của “Offices for clinicians” 

→ Dựa vào danh sách, không có thông tin về hiệu thuốc 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (C), (D) được đề cập trong trang web

Từ vựng cần lưu ý:

  • Following up (phr.v) theo dõi 

  • Archive (n) kho lưu trữ 

  • Remarks (n) bài phát biểu 

  • Elected official (n.phr) quan chức do dân bầu 

  • Historic (adj) lịch sử 

  • Consultation (n) hội chẩn 

  • Lab (n) phòng thí nghiệm 

  • Process (v) xử lý 

Questions 181-185 refer to the following form and e-mail

Questions 181

Cách diễn đạt tương đương:

  • increasing in size (tăng kích thước) ≈ expanding (mở rộng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: why, Pirate's Bounty Seafood, purchase, new equipment

  • Đọc lướt nội dung văn bản 1 (đơn đặt hàng) để tìm thông tin về lý do mua thiết bị mới.

  • Thông tin “Restaurant expanding. Need unit by 17 November.” (Nhà hàng đang mở rộng. Cần thiết bị trước ngày 17 tháng 11.) chứa đáp án.

  • “increasing in size” là cách diễn đạt tương đương của “expanding”

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) không được đề cập trong đơn đặt hàng.

Questions 182

Cách diễn đạt tương đương: 

“out of stock” (hết hàng) ≈ “not be available” (không có sẵn)

“temporarily” (tạm thời) ≈ “for three month” (trong ba tháng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Ms. Okiya, item, problem

  • Đọc lướt nội dung văn bản 2 (email) để tìm thông tin về vấn đề với món hàng của cô Okiya.

  • Thông tin “Unfortunately, the model you requested is on back order and will not be available for three months.” (Thật không may, mẫu bạn yêu cầu đã được đặt hàng lại và sẽ không có sẵn trong ba tháng.) chứa đáp án.

  • “temporarily” là cách diễn đạt tương đương của “for three months”

  • “out of stock” là cách diễn đạt tương đương của “not be available”

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) không được đề cập trong email.

Questions 183

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin không được đề cập 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Blizzard BF600, NOT feature

  • Đọc lướt nội dung email để tìm thông tin về tính năng của Blizzard BF600.

  • Dựa vào văn bản 3 (email), thông tin “I can offer you the Blizzard BF600, which measures 2m x 2.5m x 3m, at the discounted price of $6,900 plus tax. It comes with the same features as the item you ordered.” (Tôi có thể cung cấp cho bạn Blizzard BF600, có kích thước 2m x 2,5m x 3m, với mức giá chiết khấu là 6.900 USD cộng thuế. Nó đi kèm với các tính năng tương tự như mặt hàng bạn đã đặt hàng.) cho biết Blizzard BF600 có cùng tính năng với BF550.

  • Dựa vào văn bản 1 (đơn hàng), món đồ được đặt hàng trước (BF550) có hông tin “The Blizzard walk-in freezer. Features: 1.5m x 2m x 2.5m, adjustable shelves, aluminum flooring, galvanized steel panels” (Tủ đông không cửa ngăn Blizzard. Đặc điểm: 1,5m x 2m x 2,5m, kệ điều chỉnh, sàn nhôm, tôn mạ kẽm) cho biết tính năng của BF550.

→ Dựa vào hai thông tin, không có đề cập đến công tắc đóng băng nhanh 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) là tính năng của BF550 và BF600, được đề cập trong đoạn văn.

Questions 184

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: BF400, model, come with

  • Đọc lướt nội dung văn bản 3 (email) để tìm thông tin về những gì đi kèm với BF400.

  • Thông tin “The BF400 unit comes with a two-year warranty.” (Thiết bị BF400 được bảo hành hai năm.) chứa đáp án.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B) không được đề cập trong email.

  • Phương án (D) chứa thông tin bẫy, vì trong phần nội dung tiếp theo thông tin chứa đáp án, “The BF400 unit comes with a two-year warranty. It is priced at $5,600 plus tax” có chứa từ “tax”, nhưng không phải được miễn thuế.

Questions 185

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Just, paragraph 3, line 1

  • Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

  • Just reply to this e-mail. Shaliya Umuma, Customer Service Manager” là câu chứa từ được hỏi.

  • Dịch nghĩa: Chỉ cần trả lời e-mail này. Shaliya Umuma, Giám đốc dịch vụ khách hàng

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Từ vựng cần lưu ý: 

  • Sub-total (n) tổng phụ

  • Tax (n) thuế

  • Grand total (n.phr) tổng giá trị

  • Back order (n.phr) hàng đang đặt trước

  • Option (n) lựa chọn

  • Discounted price (n.phr) giá giảm giá

  • Refurbished (adj) tân trang lại

  • Wall-mounted (adj) gắn tường

  • Warranty (n) thời gian bảo hành

  • Proceed (v) tiến hành

Questions 186-190 refer to the following schedule, e-mail, and article

Questions 186

Cách diễn đạt tương đương: 

complimentary (được cung cấp miễn phí) ≈ free (miễn phí)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: mention, on the schedule 

  • Đọc lướt lịch trình: Tìm kiếm thông tin về các sự kiện trong hội nghị.

  • Trong văn bản 1 (lịch trình) có đề cập đến thông tin chứa đáp án “Time: 7:00 A.M. to 8:00 A.M., Description: Morning Social: Complimentary omelets, pastries, coffee, tea, Venue: Mezzanine” (Thời gian: 7 giờ sáng đến 8:00 A.M., Mô tả: Buổi sáng giao lưu: Trứng tráng, bánh ngọt, cà phê, trà miễn phí, Địa điểm: Tầng lửng)

  • “complimentary” là cách diễn đạt tương đương của “free” 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất 

Loại các phương án sai:

  • (B) chứa thông tin không đúng. Lịch trình chỉ diễn ra trong 3 ngày, từ 23 đến 25 tháng 10.

  • (C) và (D) chứa thông tin không được đề cập

Questions 187

Cách diễn đạt tương đương:

writer (nhà văn) ≈ author (tác giả viết văn) 

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: schedule, 10:30 A.M, will happen.

  • Tìm thời gian 10:30 A.M. trong văn bản 1 (lịch trình): Xác định sự kiện diễn ra vào thời điểm đó. Đây là lịch trình của hội nghị hàng năm với các thông tin bao gồm Thời gian, mô tả về diễn giả, địa điểm diễn ra.

  • Thông tin “ Time: 10:30 A.M. to noon, Description: Claire Song, business columnist and best-selling author, Venue: Room 10” (Thời gian: 10:30 sáng đến trưa, Mô tả: Claire Song, người phụ trách chuyên mục kinh doanh và tác giả sách bán chạy nhất, Địa điểm: Phòng 10) chứa đáp án. Điều này cho thấy ông Claire Song, một tác giả sách, sẽ có mặt tại hội nghị và thuyết trình tại hội nghị “Conference” lúc 10:30 A.M.

  • “writer” là cách diễn đạt tương đương của “author” 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất 

Loại các phương án sai:

  • (B) và (D) chứa thông tin không được đề cập. 

  • (C) chứa thông tin không đúng. Vé ăn trưa được bán trong phòng Alexander Ballroom, không phải phòng 10..

Questions 188

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: concluded, Mr.Dzik

  • Dựa vào văn bản 1 (lịch trình), thông tin “Marcos Secada, founder and CEO, Grindstone Marketing Group(Marcos Secada, người sáng lập và CEO, Grindstone Marketing Group) giới thiệu ông Sacada và công ty của ông - Grindstone Marketing Group

  • Dựa vào thông tin của văn bản 2 (e-mail), thông tin “Attached is a link to the video created for us by Grindstone Marketing Group. It shows our 3-D printing equipment pouring fast-setting concrete, layer by layer. I think it looks great as is, and I believe it will be the most compelling aspect of our 1 June launch” (Đính kèm là đường dẫn tới video do Grindstone Marketing Group tạo cho chúng tôi. Nó cho thấy thiết bị in 3-D của chúng tôi đang đổ bê tông đông kết nhanh, từng lớp một. Tôi nghĩ nó trông rất tuyệt và tôi tin rằng nó sẽ là khía cạnh hấp dẫn nhất trong buổi ra mắt vào ngày 1 tháng 6 của chúng tôi) cho thấy dự án thiết kế video cho buổi ra mắt của công ty ông Dzik được công ty Grindstone Marketing Group đảm nhận.

→ Điều này thể hiện ông Dzik đã thuê công ty của ông Secada - Grindstone Marketing Group - để thực hiện dự án video.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất

Loại các phương án sai:

  • (A) và (B) chứa thông tin không đúng. Ông Dzik hài lòng với video tiếp thị do Grindstone Marketing Group tạo ra và ông không yêu cầu chỉnh sửa video.

  • (C): chứa thông tin không được đề cập 

Questions 189

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: suggested, Mr.Kalwar

  • Dựa vào văn bản 2 (email), thông tin “In case you haven't heard, our next construction project will be a home just a couple of kilometres from your office building!” (Trong trường hợp bạn chưa biết, dự án xây dựng tiếp theo của chúng tôi sẽ là một ngôi nhà cách tòa nhà văn phòng của bạn chỉ vài km!) cho thấy dự án tiếp theo của ông Dzik theo gần chỗ làm của ông Kalwar.

  • Dựa vào văn bản 3 (bài báo), thông tin “Next on the horizon for KD Building Concepts is the construction of a home in Hamburg, Germany.” (Kế hoạch tiếp theo của KD Building Concepts là việc xây dựng một ngôi nhà ở Hamburg, Đức.) cho thấy dự án tiếp theo của ông Dzik là ở Đức.

→ Từ 2 thông tin trên, có thể suy ra ông Kalwar có thể làm việc ở Đức.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất

Loại các phương án sai:

  • (A), (D) chứa thông tin không được đề cập 

  • Phương án (C) có chứa thông tin bẫy, do trong đoạn văn có chứa thông tin việc ông Dzik muốn bán căn nhà ở Sheffield, không phải mua nó.

Questions 190

Cách diễn đạt tương đương: 

finished (đã hoàn thành) ≈ was ready on market (sẵn sàng được rao bán trên thị trường)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: article, indicate, house created with a 3-D printer

  • Đọc lướt văn bản 3 (bài báo): Tìm kiếm thông tin về ngôi nhà được tạo ra bằng máy in 3D.

  • Thông tin “In just two months, the fully landscaped house with two bedrooms and two bathrooms was ready for market.” (Chỉ trong hai tháng, ngôi nhà có cảnh quan đầy đủ với hai phòng ngủ và hai phòng tắm đã sẵn sàng được rao bán trên thị trường.) chứa đáp án.

  • “finished” là cách diễn đạt tương đương của “was ready on market” 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất

Loại các phương án sai:

  • (A) chứa thông tin không đúng, do trong đoạn văn có chứa thông tin “The asking price is £150,000.” là giá chào bán, không phải giá xây dựng 

  • (C) chứa thông tin không đúng, do thông tin có chứa “In just two months, the fully landscaped house with two bedrooms and two bathrooms was ready for market.”, cho thấy căn nhà đã hoàn thành trong 2 tháng, không phải tuần tới.

  • (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý: 

  • Business columnist (n.phr) cây viết chuyên mảng kinh doanh

  • Construction firm (n.phr) công ty xây dựng

  • Specializing in (phrasal verb) chuyên về

  • Phase (n) giai đoạn

  • Landscaped (adj) được cảnh quan hóa

  • Affordable (adj) giá cả phải chăng

  • Real estate broker (n.phr) môi giới bất động sản

  • Asking price (n.phr) giá chào bán

Questions 191-195 refer to the following job posting, flyer, and article

Questions 191

Cách diễn đạt tương đương: 

  • require (đòi hỏi) ≈ must have (phải)

  • sales experience (kinh nghiệm bán hàng) ≈ experience in retail art (kinh nghiệm trong lĩnh vực nghệ thuật bán lẻ)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: job posting, managerial position

  • Đọc lướt thông tin trong văn bản 1 (tin tuyển dụng), ta thấy câu "Applicants for this full-time position must have experience in retail art" (Những người nộp đơn cho vị trí toàn thời gian này phải có kinh nghiệm trong lĩnh vực nghệ thuật bán lẻ) là thông tin chứa đáp án.

  • “require” là cách diễn đạt tương đương của “must have” 

  • “sales experience” là cách diễn đạt tương đương của “experience in retail art” 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai

  • (A) chứa thông tin bẫy, do đoạn văn có từ on-site nhưng thông tin chỉ rằng “The position will be primarily on-site; however, some remote hours can be scheduled(Vị trí chủ yếu sẽ là tại chỗ; tuy nhiên, một số giờ từ xa có thể được lên lịch).”, không hoàn toàn có mặt tại chỗ.

  • (B) chứa thông tin bẫy, do phòng triển lãm có tên là Lahiri, không phải tên của quản lý hiện tại

  • (D) không đề cập trong thông tin trong tin tuyển dụng.

Questions 192

Cách diễn đạt tương đương: 

  • begin (bắt đầu) ≈ starting (bắt đầu)

  • art programs (chương trình nghệ thuật) ≈ art galleries (các phòng trưng bày nghệ thuật) 

  • public (công cộng) ≈ be hosting open houses (tổ chức các buổi chào đón du khách bất cứ lúc nào)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: flyer, happen, May 1

  • Thông tin trong văn bản 2 (tờ rơi) cho biết "Starting on May 1, five art galleries in Cromwood will be hosting open houses every Friday from May through August." (Bắt đầu từ ngày 1 tháng 5, các phòng trưng bày nghệ thuật ở Cromwood sẽ tổ chức các buổi chào đón du khách vào hàng thứ Sáu hàng tuần từ tháng 5 đến tháng 8.) chứa đáp án.

  • “begin” là cách diễn đạt tương đương của “starting”

  • “art programs” là cách diễn đạt tương đương của “art galleries”

  • “public” là cách diễn đạt tương đương của “be hosting open houses”

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: 

(B), (C), và (D) không phù hợp với thông tin trong tờ rơi.

Questions 193

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản)  

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: what, suggest, Ashland Pottery and Crafts

  • Thông tin từ văn bản 2 (tờ rơi) “Participating galleries are listed below. Rita Blake Art- Siitva Gallery Richard Lahiri Gallery Patricia Dolivo Painting- Ashland Pottery and Crafts” (Phòng trưng bày tham gia được liệt kê dưới đây. Rita Blake Art- Phòng trưng bày Siitva Phòng trưng bày Richard Lahiri Tranh Patricia Dolivo- Đồ gốm và Thủ công Ashland) chứa đáp án.

  • Thông tin giới thiệu về Đồ gốm và Thủ công Ashland là 1 trong 5 triển lãm sẽ được tổ chức trong phòng trưng bày..

  • Thông tin từ văn bản 3 (bài báo) “The five galleries on the boardwalk overlooking the Wye River are holding special events each Friday as part of the Summer Scene Arts Program.” (Năm phòng trưng bày trên lối đi bộ lót ván nhìn ra Sông Wye đang tổ chức các sự kiện đặc biệt vào thứ Sáu hàng tuần như một phần của Chương trình Nghệ thuật Cảnh Mùa hè.) cho thấy 5 triển lãm sẽ được tổ chức ở nơi có thể nhìn ra sông Wye. 

→ Dựa vào cả 2 thông tin, cho thấy 5 triển lãm (bao gồm có Đồ gốm và Thủ công Ashland) sẽ được tổ chức ở gần sông Wye.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: 

(B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp với ý hỏi.

Questions 194

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản) 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: Geetu Gelang

  • Thông tin từ tờ rơi (văn bản 2) "Richard Lahiri and his gallery manager, Geetu Gelang, will use a giant screen to demonstrate software for creating virtual art" (Richard Lahiri và người quản lý phòng trưng bày của ông, Geetu Gelang, sẽ sử dụng một màn hình khổng lồ để trình diễn phần mềm tạo ra tác phẩm nghệ thuật ảo) cho biết cô Geetu Gelang được giới thiệu là quản lý phòng trưng bày của ông Richard Lahiri.

  • Như vậy, xét đến thông tin tuyển dụng của văn bản 1 “Gallery manager at Richard Lahiri Gallery in Cromwood(Quản lý phòng trưng bày tại Phòng trưng bày Richard Lahiri ở Cromwood), và thông tin “Qualified applicants should contact 194 gallery director Richard Lahiri(Ứng viên đủ điều kiện nên liên hệ với giám đốc phòng trưng bày 194 Richard Lahiri) cho thấy giám đốc Lahri đã đăng tuyển vị trí manager trước đó. có thể suy ra Geetu Gelang có thể đã được thuê cho vị trí này gần đây. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: 

(A), (B), và (D) không phù hợp với thông tin từ tờ rơi.

Questions 195

Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: where, Brady Park

  • Tiêu đề phụ của văn bản 3 (bài báo) cho biết "Movies in Brady Park” (Phim ở Công viên Brady).

  • Nội dung đầu tiên giới thiệu về bộ phim cung cấp thông tin chứa đáp án “The popular summer movie series in Herrontown returns on June 16!” (Loạt phim mùa hè nổi tiếng ở Herrontown sẽ quay trở lại vào ngày 16/6!). 

  • Điều này cho thấy bộ phim này ở Herrontown, và sẽ được chiếu ở Brady Park. 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: 

(B), (C), và (D) không phù hợp với thông tin từ bài báo.

Từ vựng cần lưu ý: 

  • Gallery manager (n.phr) Quản lý phòng tranh

  • Retail art (n.phr) Bán lẻ tác phẩm nghệ thuật

  • Patron (n) Khách hàng

  • Virtual art (n.phr) Nghệ thuật ảo

  • Craft vendor (n.phr) Người bán đồ thủ công mỹ nghệ

Questions 196-200 refer to the following article, memo, and policy

Questions 196

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết  

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: what, Gendalla, produce 

  • Đọc lướt bài báo (văn bản 1) để tìm kiếm thông tin về sản phẩm chính của Gendalla.

  • Bài báo cho biết “Gendalla, an up-and-coming luxury brand. The acquisition is part of Senano's plan to supplement its clothing products with a line of designer watches.” (Gendalla, một thương hiệu xa xỉ mới nổi. Việc mua lại là một phần trong kế hoạch của Senano nhằm bổ sung cho các sản phẩm quần áo của mình một dòng đồng hồ thiết kế.) là thông tin chứa đáp án.

  • Điều nay suy ra Gendalla đã chủ yếu sản xuất đồng hồ thiết kế, sau đó được Senano mua lại.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất

Loại các phương án sai:

  • (C) Bài báo không đề cập đến việc Gendalla sản xuất quần áo.

  • (B) và (D) chứa thông tin bẫy, những sản phẩm như là hành lý hoặc nước hoa là sản phẩm mở rộng thêm trong tương lại của Senano Designs.

Questions 197

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: article, why, Senano Designs, aquiring Gendalla 

  • Phân tích lý do Senano Designs mua lại Gendalla trong bài báo.

  • Bài báo (văn bản 1) cho biết “Gendalla, an up-and-coming luxury brand. The acquisition is part of Senano's plan to supplement its clothing products with a line of designer watches.” (Gendalla, một thương hiệu xa xỉ mới nổi. Việc mua lại là một phần trong kế hoạch của Senano nhằm bổ sung cho các sản phẩm quần áo của mình một dòng đồng hồ thiết kế.)

  • Ngoài ra, thông tin “Over the next two years, the company has further plans to expand its offerings to include fragrances and luggage” (Trong hai năm tới, công ty có kế hoạch mở rộng hơn nữa các sản phẩm của mình bao gồm nước hoa và hành lý.

→ Từ các thông tin trên, việc Senano Designs lại mua lại Gendalla giúp cho sản phẩm của Senano sẽ đa dạng hơn.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp  

Questions 198

Cách diễn đạt tương đương:

  • in the afternoon (vào buổi chiều) ≈ 2 p.m (2 giờ chiều)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Gendalla's employees, invited to do, on March 28 

  • Đọc lướt văn bản 2 (bản ghi nhớ) để tìm kiếm thông tin về sự kiện dành cho nhân viên Gendalla vào ngày 28 tháng 3.

  • Thông tin “Carlie Dawson, an accounting director who works at Senano's headquarters, will come to our New York office to lead an information session about this and other policy-related changes on Thursday, March 28, at 2:00 PM. I strongly encourage you to attend.” (Carlie Dawson, giám đốc kế toán làm việc tại trụ sở chính của Senano, sẽ đến văn phòng New York của chúng tôi để chủ trì một buổi thông tin về vấn đề này và những thay đổi khác liên quan đến chính sách vào thứ Năm, ngày 28 tháng 3, lúc 2 giờ chiều. Tôi thực sự khuyến khích bạn tham dự.) chứa đáp án.

  • Vì thông tin này là được gửi đến “To: All Gendalla employees” nên đối tượng “you” ở đây là “Tất cả nhân viên Gendalla”.

  • “in the afternoon” là cách diễn đạt tương đương của “2 p.m” 

→ Như vậy, theo văn bản 2 cho biết nhân viên Gendalla được mời tham dự một buổi thông tin về chính sách chi phí đi lại mới của Senano vào ngày 28 tháng 3 lúc 2 giờ chiều.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất

Loại các phương án sai:

  • (A) chứa thông tin bẫy, do trong đoạn văn có chứa “Carlie Dawson … lead an information session about this and other policy-related changes on Thursday, March 28” có đề cập đến “policy”, tuy nhiên trong đoạn văn không có đề cập đến việc nhân viên có thể đề xuất thay đổi chính sách.

  • (C) chứa thông tin không được đề cập

  • (D) chứa thông tin bẫy,  do trong đoạn văn có chứa “Carlie Dawson, an accounting director ... lead an information session about this ...” có liên quan đến từ “accountant”, tuy nhiên trong đoạn văn không có đề cập đến việc nhân viên cần hẹn gặp kế toán viên

Questions 199

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: where, Ms. Dawson's office

  • Thông tin từ văn bản thứ 2 (bản ghi nhớ), “Carlie Dawson, an accounting director who works at Senano's headquarters,” (Carlie Dawson, giám đốc kế toán làm việc tại trụ sở chính của Senano,) cho thấy bà Dawson đang ở trụ sở chính của Senano.

  • Thông tin từ văn bản thứ 1 (bài báo), “Although based in Los Angeles, in recent years Senano has opened offices in Philadelphia, Chicago, and Miami.” (Mặc dù có trụ sở tại Los Angeles nhưng trong những năm gần đây Senano đã mở văn phòng tại Philadelphia, Chicago và Miami.) cho thấy trụ sở chính của Senano là ở Los Angeles. 

→ Dựa vào 2 thông tin, có thể suy ra bà Dawson làm việc ở trụ sở chính của Senano tại Los Angeles.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất

Loại các phương án sai:

  • (A) chứa thông tin không đúng, trong văn bản 2, New York là nơi làm việc của Oscar.

  • (B), (C) chứa thông tin không đúng, trong văn bản 1, Philadelphia, Chicago là chi nhánh của Senano, không phải trụ sở chính  

Questions 200

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản) 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: How, Gendalla's current travel expense policy, different, Senano's?

  • Thông tin văn bản 2 (bản ghi nhớ), “Senano's requirements for submitting expenses under $50 are simpler than those under current Gendalla policy.” (các yêu cầu của Senano về việc nộp các khoản chi phí dưới 50 USD đơn giản hơn so với các yêu cầu theo chính sách Gendalla hiện tại.) cho thấy chính sách hiện tại của Senano là đối với những khoản chi phí dưới 50 USD thì đơn giản hơn Gendalla.

  • Thông tin văn bản 3 (bảng thông báo), “Original receipts must be submitted for expenses above $50. Any expenses below that do not require the submission of original receipts.” (Biên lai gốc phải được nộp cho các chi phí trên $50. Các khoản chi phí dưới đây không cần phải nộp biên lai gốc.) cho thấy chính sách của Senano là không cần nộp biên lai gốc cho các khoản phí dưới 50 USD.

→ Dựa vào các thông tin trên, có thể suy ra chính sách chi phí đi lại hiện tại của Gendalla phức tạp hơn ở chỗ là cần phải nộp biên lai cho mọi chi phí, khác với chính sách của Senano (không cần nộp biên lai gốc cho khoản phí dưới 50 USD).

→ Phương án (A) là phù hợp nhất

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D): không được đề cập trong đoạn văn 

Từ vựng cần lưu ý: 

Fashion powerhouse (n.phr) Ông lớn trong ngành thời trang 

  • Acquire (v) Mua lại 

  • Up-and-coming (adj) Đang phát triển 

  • Luxury brand (n.phr) Thương hiệu xa xỉ

  • Supplement (v) Bổ sung 

  • Travel request (n.phr) Yêu cầu công tác

  • Estimate (v) Dự trù 

  • Expense (n) Chi phí 

Xem tiếp: ETS 2024 Test 6 Part 1 - Đáp án và giải thích chi tiết

Tổng kết

Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tối ưu thời gian cho đề ETS 2024 Test 5 Part 7, do TOEIC Guru tại ZIM biên soạn. Mỗi câu hỏi sẽ yêu cầu điền vào một từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu. Đặc điểm của từ cần điền thường liên quan đến ngữ pháp, từ vựng và ngữ cảnh của câu. Việc hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa của câu là yếu tố quan trọng để chọn đáp án chính xác.

Để chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 6, người học có thể sử dụng sách TOEIC UP hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp thắc mắc và học hỏi từ các High Achievers. Các diễn đàn trực tuyến này cung cấp một môi trường học tập tích cực và hỗ trợ cho việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh và làm chủ bài thi TOEIC.

Người học cần chứng chỉ TOEIC gấp để tốt nghiệp, bổ sung hồ sơ tuyển dụng hay cơ hội thăng tiến. Tham khảo khóa học luyện thi TOEIC cấp tốc đạt điểm cao trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu