ETS 2024 Test 6 Part 3 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết này sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết đề thi ETS 2024 Test 6 Listening Part 3, giúp người học nâng cao kỹ năng nghe tiếng Anh cũng như làm quen với dạng câu hỏi có trong đề thi. Bài viết này là một phần của cụm bài viết giải đề ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
author
Đào Anh
31/03/2024
ets 2024 test 6 part 3 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

32. A

33. B

34. B

35. B

36. D

37. C

38. B

39. A

40. D

41. B

42. A

43. C

44. C

45. C

46. A

47. C

48. B

49. D

50. B

51. A

52. C

53. C

54. A

55. C

56. C

57. D

58. B

59. C

60. A

61. D

62. A

63. D

64. B

65. A

66. D

67. C

68. C

69. B

70. B

Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 6 Listening Part 3

Questions 32-34

Question 32

Cách diễn đạt tương đương:

theater renovations (cải tạo rạp hát) ≈ the renovations we’re planning for the theater (những cải tạo mà chúng ta đang lên kế hoạch cho rạp hát)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, mainly discussing

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Tìm kiếm thông tin tổng quát về đề tài chính mà các diễn giả đang thảo luận trong đoạn hội thoại. => Dựa vào lời thoại đầu tiên của người đàn ông, “The renovations we’re planning for the theater are long overdue” (Những cải tạo mà chúng tôi đang lên kế hoạch cho rạp hát đã quá trễ)“I'm glad we have time between productions so we can get the work done” (Tôi rất mừng vì chúng ta có thời gian giữa các lần sản xuất để có thể hoàn thành công việc.) => Các nhân vật trong cuộc hội thoại đang tiếp tục cuộc trò chuyện về công việc sửa chữa rạp hát.

  • “theater renovations” là cách diễn đạt tương đương của “the renovations we’re planning for the theater”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai: Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 33

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, say, musical production

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào lời thoại thứ ba của người đàn ông, “it’s great that our latest musical production has had such a successful run” (thật tuyệt vời khi vở nhạc kịch mới nhất của chúng tôi đã có một chuỗi trình diễn thành công) là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai: Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 34

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, event, speakers, planning

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Tìm kiếm thông tin chi tiết về sự kiện mà các các nhân vật đang lên kế hoạch trong đoạn hội thoại. => Dựa vào lời thoại thứ tư của người phụ nữ, “Plus, it gives us time to focus on next month’s fund-raiser” (Hơn nữa, nó cho chúng tôi thời gian để tập trung vào buổi gây quỹ vào tháng tới) và người đàn ông nói “Hopefully we'll raise enough money…" (Hy vọng chúng ta sẽ gây quỹ đủ.). => Có thể thấy các nhân vật trong cuộc hội thoại đang lên kế hoạch tổ chức một sự kiện gây quỹ.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai: Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý

  • Renovations (n): sự cải tạo, tu sửa

  • Productions (n): sản xuất, biểu diễn

  • Successful (adj): thành công

  • Fund-raiser (n): sự gây quỹ

  • Lighting system (n): hệ thống chiếu sáng

Questions 35-37

Question 35

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, recently, do

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Tìm kiếm thông tin về hành động mà các nhân vật đã thực hiện gần đây. Trong bài thoại, nhân vật nam nói rằng “the top candidate we chose for the customer-care position just accepted our job offer” (ứng viên hàng đầu mà chúng ta chọn cho vị trí chăm sóc khách hàng vừa chấp nhận lời mời làm việc), cho thấy họ đã chọn một ứng viên cho vị trí chăm sóc khách hàng.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (C) và (D) không được đề cập trong bài thoại.

Question 36

Cách diễn đạt tương đương:

“It uses renewable energy” (sử dụng năng lượng tái tạo) ≈ “all of its energy comes from renewable sources” (tất cả năng lượng của tòa nhà đến từ các nguồn tái tạo)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, like, building

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • tìm kiếm trong bài thoại ý kiến tích cực của hai người nói chuyện về một tòa nhà. Dấu hiệu sắp đến đáp án là các từ chỉ sự thích thú như “I like that”. => Trong bài thoại, nhân vật nam nói rằng “There’s a new office building on Second Street. It has solar panels, so all of its energy comes from renewable sources” (Có một tòa nhà văn phòng mới trên Phố Second. Ở đó có các tấm pin mặt trời, vì vậy tất cả năng lượng của tòa nhà đều đến từ các nguồn năng lượng tái tạo.). Sau đó nhân vật nữ đã phản hồi lại rằng “I like that.(Tôi thích điều đó) => Từ đó có thể hiểu rằng các nhân vật trong đoạn hội thoại thích việc tòa nhà sử dụng năng lượng tái tạo.

  • “It uses renewable energy” là cách diễn đạt tương đương của “all of its energy comes from renewable sources”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (B) và (C) không được đề cập trong bài thoại.

Question 37

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, worried, woman

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Tìm kiếm thông tin về điều mà nhân vật nữ lo lắng. Dấu hiệu sắp đến đáp án là các từ chỉ sự lo lắng như “I’m worried”. Trong bài thoại, Fernanda nói rằng “I’m worried we may not be able to afford the lease” (Nhưng tôi lo là chúng ta có thể không đủ tiền thuê văn phòng.), cho thấy cô ấy lo lắng về việc họ có thể không đủ khả năng trả tiền thuê.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (B) và (D) không được đề cập trong bài thoại.

Từ vựng cần lưu ý

  • Candidate (n): ứng cử viên, ứng viên

  • Customer-care (n): chăm sóc khách hàng

  • Lease (n): hợp đồng thuê

  • Renewable sources (n): nguồn tái tạo

  • Rental agency (n): đại lý cho thuê

Questions 38-40

Question 38

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, event, planning

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Tìm kiếm trong bài thoại sự kiện gì mà người phụ nữ đang lên kế hoạch. Trong bài thoại, người phụ nữ nói rằng “I’d like to order a cake for my son’s birthday next week.” (Tôi muốn đặt một chiếc bánh cho sinh nhật con trai tôi vào tuần sau.) => Điều này cho thấy sự kiện mà cô ấy đang lên kế hoạch cho là một bữa tiệc sinh nhật.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (C) và (D) không được đề cập trong bài thoại.

Question 39

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, most likely, man, is

  • Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát

  • Dựa vào thông tin trong đoạn hội thoại để suy luận về nghề nghiệp của người đàn ông. Trong bài thoại, người đàn ông nói rằng “I have several different dinosaur-shaped pans for you to choose from” (Tôi có nhiều loại chảo hình khủng long khác nhau cho bạn lựa chọn.). Đoạn thoại này cho biết người đàn ông có nhiều loại khuôn bánh hình khủng long để khách hàng lựa chọn. Điều này ngụ ý rằng người đàn ông là một người làm bánh.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Các phương án (B), (C) và (D) không phù hợp với thông tin trong bài thoại.

Question 40

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, apologize, man

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Tìm kiếm thông tin về lý do người đàn ông xin lỗi. Dấu hiệu sắp đến đáp án là các từ chỉ sự xin lỗi như “I’m sorry”. Trong bài thoại, người đàn ông nói rằng “I’m sorry. I do have someone on staff who can make those, but she’s all booked up for the next few weeks” (Tôi xin lỗi. Tôi có một người trong đội ngũ nhân viên có thể làm những chiếc bánh đó, nhưng cô ấy đã được đặt kín lịch trong vài tuần tới.). Đoạn thoại này cho biết lý do khiến người đàn ông xin lỗi là yêu cầu của người phụ nữ không thể được đáp ứng, vì người làm bánh có thể làm được bánh đứng đã bận hết lịch trong vài tuần tới.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (B) và (C) không phù hợp với thông tin trong bài thoại.

Từ vựng cần lưu ý

  • Order (v): đặt hàng

  • Dinosaur-shaped (adj): hình khủng long

  • Pans (n): khuôn bánh

  • Standing cake (n): bánh đứng

  • Booked up (v): đã đặt hết

Questions 41-43

Question 41

Cách diễn đạt tương đương:

"make an appointment" (Đặt một cuộc hẹn) ≈ "schedule a repair for my mobile phone" (đặt lịch sửa chữa điện thoại di động)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, the man, try to do, online

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Tìm kiếm trong bài thoại những hành động mà người đàn ông thực hiện trên mạng. Dấu hiệu sắp đến đáp án là từ "online". >> "I went online to schedule a repair for my mobile phone" (Tôi đã lên mạng để đặt lịch sửa chữa điện thoại của tôi). >> Đây là hành động mà người đàn ông cố gắng làm trên mạng, nhưng không thành công vì tất cả các lịch hẹn trong cửa hàng đều đã được đặt hết cho ngày hôm nay.

  • "make an appointment" là cách diễn đạt tương đương của "schedule a repair for my mobile phone"

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai:

  • Phương án (A), phương án bẫy vì trong đoạn hội thoại có nhắc đến “phone” tuy nhiên không có thông tin nào đề cập đến việc mua một chiếc điện thoại mới.

  • Các phương án (C) và (D) không được đề cập trong bài thoại.

Question 42

Cách diễn đạt tương đương:

"It has a short battery life" (có thời lượng sử dụng pin ngắn) ≈ "The phone only lasts about an hour before it has to be recharged" (Điện thoại chỉ chạy được khoảng một giờ trước khi phải sạc lại)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, the man, say, wrong, mobile phone

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Tìm kiếm trong bài thoại những lời nói của người đàn ông về vấn đề với điện thoại của anh ấy. Dấu hiệu sắp đến đáp án là từ "problem". >> "The phone only lasts about an hour before it has to be recharged" (Điện thoại chỉ chạy được khoảng một giờ trước khi phải sạc lại). Đây là vấn đề của điện thoại di động của người đàn ông mà anh ta nói với nhân viên cửa hàng. >> Người đàn ông nói rằng điện thoại của anh ấy chỉ chạy được khoảng một tiếng trước khi phải sạc lại. Điều này có nghĩa là điện thoại của anh ấy có tuổi thọ pin ngắn.

  • "It has a short battery life" là cách diễn đạt tương đương của "The phone only lasts about an hour before it has to be recharged"

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Các phương án (B), (C) và (D) không được đề cập trong bài thoại.

Question 43

Cách diễn đạt tương đương:

"Visit a store" (Ghé thăm một cửa hàng) ≈ "If you come to the store now…" (Nếu bây giờ bạn đến cửa hàng…)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, the man, most likely, do next

  • Dạng câu hỏi: chi tiết

  • Để tìm ra đáp án, cần suy luận từ bài thoại những thông tin liên quan đến hành động tiếp theo của người đàn ông. >>"If you come to the store now, we can try to fit you in as a walk-in appointment. You may have to wait around for a bit." (Nếu bạn đến cửa hàng bây giờ, chúng tôi có thể cố gắng sắp xếp cho bạn một lịch hẹn không cần đặt trước. Bạn có thể phải chờ một chút.). Đây là lời đề nghị của nhân viên cửa hàng để giúp người đàn ông sửa chữa điện thoại của mình. Sau đó người đàn ông đã đồng ý với lời đề nghị này bằng cách nói "I don't mind waiting." (Tôi không phiền khi phải chờ.) >> Điều này cho thấy anh ta có ý định đến cửa hàng để sửa chữa điện thoại của mình.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (B) không phù hợp với thông tin trong bài thoại.

Phương án (D) là phương án bẫy, đáp án có chữa từ “device” liên quan đến từ “phone” nhưng không đề cập đến pviệc khởi động lại (restart).

Từ vựng cần lưu ý

  • Schedule (v): lên lịch

  • Cancellations (n): hủy bỏ

  • Recharged (v): sạc lại

  • Battery (n): pin, acquy

  • Walk-in appointment (n): cuộc hẹn không cần đặt trước

Questions 44-46

Question 44

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, the speakers, work

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Tìm kiếm thông tin liên quan đến nghề nghiệp của hai người nói trong bài thoại. Để xác định nơi làm việc của những người nói, cần chú ý đến những từ/cụm từ liên quan đến công việc của họ, như news report (bài báo), newspaper (báo chí), print the story (in bài viết), desk (bàn làm việc) >> “how far along are you on that news report about the bank merger? If you want it to be included in tomorrow morning’s newspaper, it has to be on my desk by nine p.m.” (bạn đã viết tin tức về việc sáp nhập ngân hàng được tới đâu rồi? Nếu bạn muốn bài được đăng trên tờ báo sáng mai thì nó phải ở trên bàn tôi trước 9 giờ tối.). Câu thoại cùng với những từ/cụm từ này cho thấy những người nói làm việc trong lĩnh vực báo chí. >> Đáp án cần tìm là hai nhân vật đang làm việc tại một công ty báo chí.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai:

  • Phương án (A): Phương án bẫy, những người nói không làm việc tại ngân hàng, mà chỉ viết bài báo về sự kiện sáp nhập ngân hàng. Đây là một bẫy dễ khiến người học nhầm lẫn giữa chủ đề của bài báo và nơi làm việc của những người nói.

  • Phương án (B) sai vì hai người nói không phải là nhà nghiên cứu, mà là nhà báo đang làm nghiên cứu cho bài báo của họ.

  • Phương án (D) sai vì hai người nói không phải là luật sư, mà là nhà báo đang xác nhận các chi tiết cho bài báo của họ.

Question 45

Cách diễn đạt tương đương:

“cannot get the necessary information” (không thể thu thập được thông tin cần thiết) ≈ “having trouble getting all the facts” (khó khăn trong việc thu thập tất cả thông tin)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, woman, unable, finish, task

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Tìm kiếm thông tin liên quan đến lý do khiến người phụ nữ không hoàn thành được công việc của mình trong bài thoại. “I'm having trouble…” là dấu hiệu sắp đến đáp án. “I’m having trouble getting all the facts from the people involved” (Tôi đang gặp khó khăn trong việc thu thập tất cả thông tin từ những người liên quan.) => Lý do vì sao người phụ nữ không thể hoàn thành nhiệm vụ của mình là vì cô ấy không thể lấy được thông tin cần thiết.

  • “cannot get the necessary information” là cách diễn đạt tương đương của “having trouble getting all the facts”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (B) và (D) không được đề cập trong bài thoại.

Question 46

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, solution, the man, propose

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Tìm kiếm thông tin liên quan đến giải pháp mà người đàn ông đề xuất cho vấn đề của người phụ nữ trong bài thoại. “if you can have it finished by Wednesday night, I can put it in Thursday’s paper.” (nếu bạn có thể hoàn thành nó trước tối thứ Tư, tôi có thể đăng bài viết trên tờ báo ngày thứ Năm.). => Câu nói này cho biết giải pháp mà người đàn ông đề xuất là thay đổi thời hạn nộp bài báo của người phụ nữ từ tối nay sang tối thứ tư, để bài báo có thể được đăng trên báo vào thứ năm. => Đáp án cần tìm là giải pháp có liên quan đến việc thay đổi thời hạn của bài báo

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai:

  • Các phương án (B) và (C) không được đề cập trong bài thoại.

  • Phương án (D) là phương án bẫy. Phương án chứa từ “documents” liên quan đến từ “paper” trong đoạn hội thoại nhưng nội dung không hề đề cập đến việc kiểm tra lại tài liệu.

Từ vựng cần lưu ý

  • Bank merger (n): sự sáp nhập ngân hàng

  • Research (n): nghiên cứu

  • Facts (n): sự thật, thông tin chính xác

  • Confirm (v): xác nhận

  • Details (n): chi tiết

Questions 47-49

Question 47

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what kind of work, the man

  • Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát

  • Cách xác định đáp án: Tìm kiếm thông tin về công việc của người đàn ông trong đoạn hội thoại. Dấu hiệu sắp đến đáp án là cụm từ “we’ll have to” hoặc “do you think you’d like”. “We’ll have to remove the soil from the garden bed and lay down drainpipes that’ll take the water out through holes in the retaining wall.” (Chúng tôi sẽ phải loại bỏ đất khỏi giường trồng và đặt ống thoát nước để đưa nước ra ngoài qua các lỗ trên tường chắn.) => Câu thoại này cho thấy người đàn ông làm việc liên quan đến việc thiết kế và xây dựng khu vườn cho khách hàng. Đây là công việc của người làm cảnh quan (landscaping).

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Phương án (A), (B) và (D) đều không liên quan đến việc làm vườn.

Question 48

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, imply, don’t want , make repairs

  • Dạng câu hỏi: Ngụ ý

  • Tìm kiếm thông tin về ý định hoặc sở thích của người phụ nữ dựa trên câu nói của cô ấy. Dấu hiệu sắp đến đáp án là cụm từ “but” hoặc “they are”. Để tìm ra ngụ ý của người phụ nữ khi nói “I don’t want to have to make repairs” (Tôi không muốn phải sửa chữa.), cần chú ý đến bối cảnh và nội dung câu nói trước đó của người đàn ông. Dấu hiệu sắp đến đáp án là khi người đàn ông nói “But …” “But stones will last longer. They are more expensive, though.” (đá sẽ bền hơn. Tuy nhiên, chúng cũng đắt hơn.). Người đàn ông so sánh giữa hai loại vật liệu cho bức tường chắn: gạch và đá. Người đàn ông nói rằng đá bền hơn nhưng đắt hơn. Người phụ nữ khi nói “I don’t want to have to make repairs” ngụ ý rằng cô ấy thích chọn vật liệu bền hơn để không phải sửa chữa sau này.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (C) và (D) đều không được đề cập trong bài thoại.

Question 49

Cách diễn đạt tương đương: “photographs” ≈ “pictures” (hình ảnh)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, show, the man, the woman

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Tìm kiếm thông tin về vật mà người đàn ông sẽ cho người phụ nữ xem. Dấu hiệu sắp đến đáp án là cụm từ “I have” hoặc “you can look at”. “I have some pictures of projects I’ve completed in the past you can look at.” (Tôi có một số hình ảnh về các dự án mà tôi đã hoàn thành trước đây mà bạn có thể xem.) => Thông tin này cho thấy người đàn ông sẽ cho người phụ nữ xem những bức ảnh về các dự án cảnh quan mà anh ấy đã hoàn thành trước đây. Anh ấy sẽ cho người phụ nữ xem những hình ảnh này để cô ấy có thể chọn loại đá mà cô ấy thích.

  • “photographs” là cách diễn đạt tương tương của “pictures”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (B) và (C) đều không được đề cập đến trong bài thoại.

Từ vựng cần lưu ý

  • Soil (n): đất, mặt đất

  • Drainpipes (n): ống thoát nước

  • Retaining wall (n): bức tường chống đất

  • Uniform look (n): vẻ đồng nhất

  • Repairs (n): sự sửa chữa

Questions 50-52

Question 50

Cách diễn đạt tương đương: “ask” ≈ “inquire” (hỏi)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, the man, calling

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Tìm kiếm thông tin về mục đích của cuộc gọi của người đàn ông. Dấu hiệu sắp đến đáp án là cụm từ “I’m calling” hoặc “so”. “I’m calling from the editorial department. One of our freelance writers has not received payment yet, so I’m calling to inquire about it.” (Một trong những nhà văn tự do của chúng tôi chưa nhận được thanh toán, vì vậy tôi gọi để hỏi về vấn đề này.) => Thông tin này cho thấy người đàn ông gọi điện để hỏi về việc thanh toán cho một trong những nhà văn tự do của bộ phận biên tập. Đây là mục đích của cuộc gọi của anh ấy.

  • “ask” là cách diễn đạt tương đương của “inquire”

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (C) và (D) đều không được đề cập đến trong bài thoại.

Question 51

Cách diễn đạt tương đương:

“An employee was out of the office” (Một nhân viên đã vắng mặt khỏi văn phòng) ≈ “he was on vacation” (anh ấy đã nghỉ phép)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: the woman, what, caused, a delay

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Tìm kiếm thông tin về nguyên nhân gây ra sự chậm trễ trong việc thanh toán theo lời của người phụ nữ. Dấu hiệu sắp đến đáp án là câu hỏi “Do you have an estimate of how long it will take to process the request?” hoặc “but”. “Adem handles those requests, and he was on vacation. He’s just catching up today.” (Adem là người chịu trách nhiệm duyệt các yêu cầu thanh toán và anh ấy vừa mới trở lại làm việc hôm nay sau kỳ nghỉ.) => Thông tin này cho thấy nguyên nhân gây ra sự chậm trễ là do Adem, người phụ trách các yêu cầu thanh toán, đã nghỉ phép. Anh ấy mới bắt đầu làm việc lại hôm nay.

  • An employee was out of the office” là cách diễn đạt tương đương của “he was on vacation”

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Các phương án (B), (C) và (D) đều không được đề cập đến trong bài thoại.

Question 52

Cách diễn đạt tương đương: “A time estimate” ≈ “an estimate of how long it will take” (ước tính thời gian)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, information, the woman, most likely, provide, later

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Tìm kiếm thông tin về thông tin mà người phụ nữ có thể cung cấp sau khi nói chuyện với Adem, khi ông ấy hỏi ” Do you have an estimate of how long it will take to process the request?”

    Dấu hiệu sắp đến đáp án là cụm từ “I can speak to” ở câu cuối cùng của cô ấy. “I’m not sure, but I can speak to Adem.” (Tôi không chắc, nhưng tôi có thể nói chuyện với Adem.) => Thông tin này cho thấy người phụ nữ không chắc chắn về thời gian xử lý yêu cầu thanh toán, nhưng cô ấy có thể nói chuyện với Adem để biết thêm chi tiết.

  • “A time estimate” là cách diễn đạt tương đương của “an estimate of how long it will take”

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai:

  • Các phương án (A), và (D) đều không liên quan đến câu hỏi của người đàn ông.

  • Phương án (B) là phương án bẫy do liên quan đến tài khoản thanh toán tuy nhiên phương án không liên quan đến câu hỏi của người đàn ông về thời gian xử lý thanh toán.

Từ vựng cần lưu ý

  • Editorial department (n): Bộ phận biên tập

  • Freelance (adj): Tự do, không thuộc tổ chức nào

  • Contract number (n): Số hợp đồng

  • Estimate (v): Ước lượng, đánh giá

Questions 53-55

Question 53

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, the conversation, take place

  • Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát

  • Tìm kiếm thông tin về địa điểm của cuộc hội thoại. Dấu hiệu sắp đến đáp án là cụm từ “here at” hoặc tên của cửa hàng. “I’m the general manager here at Rev It Auto Repair” (Tôi là giám đốc điều hành tại cửa hàng Rev It Auto Repair này) => Thông tin này cho thấy cuộc hội thoại diễn ra tại cửa hàng sửa xe ô tô có tên là Rev It.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: các phương án (A), (B) và (D) không liên quan đến tên của cửa hàng.

Question 54

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what type of, product, the woman, mention

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Tìm kiếm thông tin về loại sản phẩm mà người phụ nữ đề cập đến. Dấu hiệu sắp đến đáp án là cụm từ “my product is” hoặc tên của sản phẩm. “My product is called Video Room. It’s a library of short videos that your business can offer in the waiting room.” (sản phẩm của chúng tôi được gọi là Video Room. Đó là một thư viện các video ngắn mà doanh nghiệp của bạn có thể cung cấp trong phòng chờ.) => Thông tin này cho thấy loại sản phẩm mà người phụ nữ đề cập đến là một thư viện các video ngắn có tên là Video Room.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: các phương án (B), (C) và (D) không được đề cập đến trong bài thoại.

Question 55

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, the men, want to do

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Tìm kiếm thông tin về mong muốn của hai người đàn ông liên quan đến sản phẩm của người phụ nữ. Dấu hiệu sắp đến đáp án là cụm từ “can we” hoặc “I’d love to”. “Can we add our own customized content? I’d love to include a description of our exclusive lifetime warranty.” (Chúng tôi có thể thêm nội dung tùy chỉnh của riêng mình không? Tôi muốn bổ sung video mô tả về chế độ bảo hành trọn đời độc quyền của cửa hàng chúng tôi.)“Can we also add at-home auto-care advice?” (Chúng tôi có thể thêm lời khuyên chăm sóc ô tô tại nhà không?) => Những thông tin này cho thấy hai người đàn ông muốn thêm vào nội dung tùy chỉnh của riêng họ cho các video ngắn, bao gồm mô tả về bảo hành trọn đời độc quyền và lời khuyên chăm sóc xe tại nhà.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: các phương án (A), (B) và (D) không được đề cập trong bài thoại.

Từ vựng cần lưu ý

  • General manager (n): Giám đốc điều hành

  • Service manager (n): Quản lý dịch vụ

  • Product (n): Sản phẩm

  • Customized content (n): Nội dung tùy chỉnh

  • Lifetime warranty (n): Bảo hành trọn đời

Questions 56-58

Question 56

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what industry, the speakers, most likely, work in

  • Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát

  • Tìm kiếm thông tin về lĩnh vực hoạt động của hai người nói, cần chú ý đến những gì họ nói về đối tượng và nội dung của công việc. Dấu hiệu sắp đến đáp án là cụm từ “the outline” hoặc “the nature documentary”. “I’ve just reviewed the outline you gave me for the nature documentary we’re making.” (Tôi vừa xemqua kịch bản mà bạn đưa cho tôi về bộ phim tài liệu về thiên nhiên mà chúng ta đang thực hiện) => Thông tin này cho thấy hai người nói đang làm việc trên một dự án phim tài liệu về thiên nhiên. Đây là lĩnh vực hoạt động của ngành làm phim.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: các phương án (A), (B) và (D) không liên quan đến đối tượng và nội dung của công việc được đề cập trong bài thoại..

Question 57

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, imply, “I want it to be less than an hour”

  • Dạng câu hỏi: Ngụ ý

  • Tìm kiếm thông tin về ý định hoặc yêu cầu của người đàn ông dựa trên câu nói của anh ấy. Dấu hiệu sắp đến đáp án là cụm từ “I think” hoặc “but”. “I think it’ll be a great film, but I’m a bit concerned. I want it to be less than an hour.” (Tôi nghĩ đây sẽ là một bộ phim hay, nhưng tôi hơi lo ngại. Tôi muốn thời lượng ít hơn một giờ.) >> Câu nói này cho thấy người đàn ông không hài lòng với độ dài của kịch bản phim, và anh ấy muốn cắt bớt một số cảnh không cần thiết. Điều này ngụ ý rằng một số sửa đổi là cần thiết để làm cho phim ngắn gọn và hấp dẫn hơn. => Câu thoại sau của người phụ nữ cũng xác nhận ngụ ý này: “I understand. I’ll take another look at it and see where I can take out some unnecessary scenes from the storyboard.” (Tôi hiểu. Tôi sẽ xem lại nó và xem tôi có thể bỏ đi một số cảnh không cần thiết từ kịch bản phim.) >> Câu nói này cho thấy người phụ nữ đồng ý với ý kiến của người đàn ông và sẵn sàng làm một số sửa đổi cho kịch bản phim.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai:

  • Phương án (A) sai vì người đàn ông không nói về việc anh ấy bận hay không, mà chỉ nói về độ dài của phim.

  • Phương án (B) sai vì người đàn ông không chấp nhận một lịch trình nào, mà chỉ đưa ra ý kiến về kịch bản phim.

  • Phương án (C) sai vì người đàn ông không nói về một tuyến đường nào, mà chỉ nói về thời lượng của phim.

Question 58

Cách diễn đạt tương đương:

  • “contact a team” ≈ “follow up with our camera team” (liên lạc với một đội nhóm)

  • “To confirm equipment availability” ≈ “to make sure they have all the equipment” (xác nhận tính khả dụng của thiết bị)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, the man, need to, contact, a team

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Tìm kiếm thông tin về lý do tại sao người đàn ông cần liên lạc với một nhóm. Dấu hiệu sắp đến đáp án là cụm từ “in the meantime” hoặc “to make sure”. “In the meantime, I need to follow up with our camera team to make sure they have all the equipment they need to begin filming.” (Trong lúc đó, tôi cần liên lạc với đội quay phim của chúng ta để đảm bảo họ có đầy đủ thiết bị cần thiết để bắt đầu quay phim.) >> Câu nói này cho thấy người đàn ông cần liên lạc với đội quay phim để xác nhận sự có sẵn của thiết bị, vì đó là điều kiện cần thiết để họ có thể thực hiện công việc quay phim.

  • “contact a team” là cách diễn đạt tương đương của “follow up with our camera team”

  • “To confirm equipment availability” là cách diễn đạt tương đương của “to make sure they have all the equipment”

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: các phương án (A), (C) và (D) không được đề cập đến trong bài thoại.

Từ vựng cần lưu ý

  • Outline (n): Kế hoạch, phác thảo

  • Nature documentary (n): Phim tài liệu về thiên nhiên

  • Storyboard (n): Bản kịch bản hình ảnh

  • Follow up (v): Theo dõi, kiểm tra

  • Equipment (n): Thiết bị, dụng cụ

Questions 59-61

Question 59

Cách diễn đạt tương đương: “Some test results” ≈ “the results of the soil tests” (Một số kết quả kiểm tra)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, the man, review, yesterday

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Tìm thông tin mà người đàn ông đã xem xét vào hôm qua trong đoạn hội thoại. “l reviewed the results of the soil tests yesterday…”(Tôi đã xem lại kết quả kiểm tra đất ngày hôm qua…) => Người đàn ông đã xem xét kết quả của các bài kiểm tra đất.

  • “Some test results” là cách diễn đạt tương đương của “the results of the soil tests”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (B) và (D) đều không được đề cập trong bài thoại.

Question 60

Cách chiễn đạt tương đương

“Improve the condition of a sports field” (cải thiện tình trạng của sân thể thao) ≈ “need to order some special fertilizer to put on it.” (cần đặt mua một số loại phân bón đặc biệt để bón cho cỏ.)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: speakers, hope to do

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Tìm thông tin về mục tiêu hoặc mong muốn của những người nói chuyện trong đoạn hội thoại. “We’ll need to order some special fertilizer to put on it.” (Chúng ta sẽ cần đặt mua một số loại phân bón đặc biệt để bón cho cỏ.). Câu này cho biết những các nhân vật hy vọng sử dụng phân bón đặc biệt để cải thiện điều kiện cỏ của một sân thể thao.

  • “Improve the condition of a sports field” là cách diễn đạt tương đương của “need to order some special fertilizer to put on it.”

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Các phương án (B), (C) và (D) đều không được đề cập trong bài thoại.

Question 61

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: Melissa, send by e-mail

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Tìm thông tin về nội dung mà Melissa sẽ gửi qua e-mail trong đoạn hội thoại. “Melissa, do you have time to prepare a cost estimate?” (Melissa, bạn có thời gian để lập dự toán chi phí không?)“Sure. It won’t take long. I’ll send it by lunchtime, and I’ll cc you both on the e-mail.” (Chắc chắn rồi. Sẽ không mất nhiều thời gian đâu. Tôi sẽ gửi nó trước giờ ăn trưa và sẽ gửi email cho cả hai bạn.) => Hai câu thoại này cho biết Melissa sẽ gửi một bản ước tính chi phí qua e-mail cho người đàn ông và người phụ nữ trong đoạn hội thoại.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (B) và (C) đều không được đề cập trong bài thoại.

Từ vựng cần lưu ý

  • Soil tests (n): Kiểm tra đất

  • Elevated levels of potassium (n): Mức độ kali cao

  • Fertilizer (n): Phân bón

  • Acquisitions department (n): Bộ phận mua sắm

  • Cost estimate (n): Ước lượng chi phí

Questions 62-64

Question 62

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, speakers, work

  • Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát

  • Tìm thông tin về nơi làm việc của các nhân vật trong đoạn hội thoại. “you wanted to talk to me about the schedule for the bowling leagues at our alley?” (bạn muốn nói chuyện với tôi về lịch trình của các giải đấu bowling ở sân chơi của chúng ta phải không?). Đây là câu nói của một trong các nhân vật trong đoạn hội thoại, nói về lịch trình cho các giải đấu bowling tại sân bowling của họ. Điều này cho thấy họ làm việc tại một sân bowling.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Các phương án (B), (C) và (D) đều không được đề cập trong bài thoại.

Question 63

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: graphic, Junior League, meet, starting next month

  • Dạng câu hỏi: Liên quan bảng biểu, biểu đồ

  • Tìm ngày mà Giải đấu Junior League sẽ gặp nhau bắt đầu từ tháng sau bằng cách xem ngày mà Adult League gặp nhau trong đoạn hội thoại và trong biểu đồ. Sau đó so sánh với các phương án. “they explained to me that it would be really convenient if we moved the junior league to the same night that the adult league plays.” (họ đã nói với tôi rằng nếu chúng ta đặt cả hai giải vào cùng một buổi tối thì sẽ rất tiện lợi). => Câu thoại này có nghĩa rằng Junior League sẽ gặp nhau vào cùng ngày mà Adult League gặp nhau.

  • Theo bảng biểu, Adult League gặp nhau vào thứ Năm. Do đó, Junior League sẽ gặp nhau vào thứ Năm bắt đầu từ tháng sau.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Các phương án (B), (C) và (D) đều không phải là ngày mà Adult League gặp nhau.

Question 64

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: woman, say, she will do

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Tìm thông tin về hành động mà người phụ nữ nói rằng cô ấy sẽ làm trong đoạn hội thoại. “I’ll e-mail the parents of the junior bowlers and let them know the day will change starting next month.” (Tôi sẽ gửi email thông báo cho các bậc phụ huynh rằng lịch thi đấu sẽ thay đổi từ tháng sau.) => Người phụ nữ sẽ gửi e-mail cho các bậc phụ huynh của các vận động viên trẻ em và thông báo cho họ biết ngày thi đấu sẽ thay đổi bắt đầu từ tháng sau.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (C) và (D) đều không được đề cập trong bài thoại.

Từ vựng cần lưu ý

  • Schedule (n): lịch trình, lịch làm việc

  • League (n): giải đấu

  • Convenient (adj): thuận tiện

  • Available (adj): có sẵn, khả dụng

  • Change (v): thay đổi

Questions 65-67

Question 65

Cách diễn đạt tương tương:

“An election will be held there.” ≈ “The library is being used for the district elections.” (Thư viện đang được sử dụng cho các cuộc bầu cử cấp quận.)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: according to the woman, why, the library, be closed, on Friday

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết.

  • Tìm kiếm thông tin trong đoạn hội thoại về lý do tại sao thư viện sẽ đóng cửa vào thứ Sáu. Trong đoạn hội thoại, người phụ nữ nói: “we’re closed this Friday. The library is being used for the district elections” (chúng tôi đóng cửa vào thứ Sáu này. Thư viện được sử dụng cho cuộc bầu cử cấp quận). => Đây là lý do mà thư viện sẽ đóng cửa vào ngày thứ Sáu.

  • “An election will be held there.” là cách diễn đạt tương đương của “The library is being used for the district elections.”

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai:

  • (B) Không có thông tin nào trong đoạn hội thoại nói về việc tu sửa hoặc cải tạo.

  • (C) Không có thông tin nào về thời tiết xấu.

  • (D) Không có thông tin nào về một ngày quốc lễ.

Question 66

Cách diễn đạt tương tương:

“a business meeting” (một cuộc họp kinh doanh) ≈ “a client meeting” (một cuộc họp với khách hàng)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, schedule conflict, the man

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Tìm kiếm thông tin trong bài thoại mô tả rõ ràng về xung đột lịch trình mà người đàn ông gặp phải. Trong bài thoại, người đàn ông nói: “I’m away for a client meeting on Thursday” (Tôi đi xa vì có cuộc họp với khách hàng vào thứ Năm). => Câu nói này chỉ rõ ràng rằng người đàn ông có một cuộc họp kinh doanh vào thứ Năm, mâu thuẫn với việc xem phim tại thư viện.

  • “a business meeting” là cách diễn đạt tương đương của “a client meeting”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (B), và (C) đều không được đề cập trong bài thoại

Question 67

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: look at the graphic, when, the man, most likely, attend, a library event

  • Dạng câu hỏi: Liên quan bảng biểu, biểu đồ

  • Để tìm ra thời gian mà người đàn ông có khả năng cao nhất sẽ tham dự một sự kiện thư viện, cần kết hợp thông tin từ đoạn hội thoại và bảng biểu đi kèm. “Well, if you like Sumit Mehta’s books, you might be interested in his book signing.” (nếu bạn thích sách của Sumit Mehta, bạn có thể quan tâm đến buổi ký tặng sách của anh ấy.). Người phụ nữ đề nghị người đàn ông tham dự buổi ký tặng sách của Sumit Mehta. Người đàn ông cảm ơn và nói anh ta sẽ quay lại cho sự kiện đó: “Thanks, I'll come back for that.” Khi nhìn vào hình ảnh, ta thấy buổi ký tặng sách của Sumit Mehta diễn ra vào thứ Tứ luc 6 giờ chiều.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai:

  • Phương án (A) và (B) không được đề cập trong nội dung bài thoại.

  • Phương án (D) là phương án bẫy, người đàn ông đã nói rằng anh ta không thể xem phim vào thứ Năm vì có cuộc họp với khách hàng.

Từ vựng cần lưu ý

  • Closed (adj): Đóng cửa, không hoạt động.

  • Movies (n): Phim.

  • Client (n): Khách hàng.

  • Book signing (n): Buổi ký tặng sách.

  • Novels (n): Tiểu thuyết

Questions 68-70

Question 68

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: What, conversation, about

  • Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát

  • Tìm kiếm chủ đề chính được thảo luận giữa hai người nói. Sự đề cập đến việc sửa chữa và cây cầu cho biết ngữ cảnh của đoạn hội thoại. “We’ll have enough money to make those repairs to the bridge over the fish pond that you mentioned. We’ve been awarded a grant to make some repairs to the park grounds.” (Chúng ta sẽ có đủ tiền để sửa chữa cây cầu bắc qua ao cá mà bạn đã đề cập.). Đoạn này nói về việc họ có đủ tiền để sửa chữa cây cầu trên hồ cá mà Tariq đã đề cập. Họ cũng nhận được một khoản tài trợ để sửa chữa khuôn viên công viên. => Đây là chủ đề chung của cuộc hội thoại.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai:

  • (A) Không có thông tin nào trong bài thoại nói về việc mở rộng hàng rào.

  • (B) Không có thông tin nào nói về việc xây dựng một kho chứa.

  • (D) Không có thông tin nào nói về việc cập nhật khu vực vào cổng.

Question 69

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: how, project being funded

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Tìm kiếm thông tin trong bài thoại để tìm ra cách một dự án được tài trợ. “We’ve been awarded a grant to make some repairs to the park grounds.” (Chúng ta đã được cấp một khoản trợ cấp để thực hiện một số sửa chữa trong khuôn viên công viên.) => Người phụ nữ đề cập đến việc nhận được một khoản tài trợ.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai:

  • (A) Không có thông tin nào nói về việc nhận được sự đóng góp từ khách thăm quan.

  • (C) Không có thông tin nào nói về việc thu được doanh thu từ việc bán vé.

  • (D) Không có thông tin nào nói về việc thu được tiền từ một cuộc đấu giá từ thiện.

Question 70

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: graphic, color, woman select

  • Dạng câu hỏi: Liên quan bảng biểu, biểu đồ

  • Tìm kiếm thông tin trong bảng biểu về các tùy chọn màu sắc và giá cả của chúng và so sánh với lựa chọn của người phụ nữ. Tìm kiếm những từ khóa như “original color”, “expensive option”, hoặc “price”. Trong bài thoại, người phụ nữ nói rằng vì cây cầu là một biểu tượng đặc trưng của công viên, và xuất hiện trong rất nhiều bức ảnh, nên họ muốn nó có màu sắc gần với màu ban đầu nhất khi nó được xây dựng, mặc dù đó là tùy chọn đắt tiền nhất trong danh sách: “Because it's such an iconic symbol of the park, and it's in so many photographs, we want it to be as close to the original color as when it was first built, even though that's the most expensive option on the list.”. Trong bảng, Misty Blue ($27) là lựa chọn đắt tiền nhất trong danh sách => đây có thể là màu sắc gần với màu ban đầu của cây cầu.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (C) và (D) đều không phải là màu sắc được người phụ nữ lựa chọn, có giá thấp hơn màu Misty Blue.

Từ vựng cần lưu ý

  • Grant (n): khoản trợ cấp, hỗ trợ

  • Original (adj): gốc, chính xác

  • Iconic (adj): biểu tượng, nổi tiếng

  • Suggest (v): đề nghị, gợi ý

  • Appreciate (v): đánh giá cao, biết ơn

Xem tiếp: ETS 2024 Test 6 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết

Tổng kết

Qua bài viết này, người học đã được làm quen với các dạng câu hỏi thường gặp trong Part 3 Listening thuộc bài thi TOEIC, cũng như cách phân tích và chọn đáp án đúng. Tuy nhiên, để nâng cao kỹ năng làm bài và đạt điểm cao trong phần 3, người học cần phải luyện tập thường xuyên và đa dạng các nguồn tài liệu. Ngoài ra, người học cũng có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper của ZIM Academy, nơi người học có thể hỏi đáp, thảo luận và nhận sự hỗ trợ từ các chuyên gia hoặc luyện tập thêm nhiều bài tập hơn qua Sách TOEIC UP Part 3 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 3 của ZIM Academy, một cuốn sách chuyên sâu về phần 3 của bài thi TOEIC, bao gồm các bài giảng, bài tập và đề thi thử.

Người học cần chứng chỉ TOEIC gấp để tốt nghiệp, bổ sung hồ sơ tuyển dụng hay cơ hội thăng tiến. Tham khảo khóa học luyện thi TOEIC cấp tốc đạt điểm cao trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu