ETS 2024 Test 8 Part 3 - Đáp án và giải thích chi tiết
Đáp án
32. A | 37. D | 42. C | 47. B | 52. D | 57. A | 62. B | 67. B |
33. C | 38. D | 43. B | 48. C | 53. B | 58. D | 63. A | 68. A |
34. B | 39. C | 44. D | 49. D | 54. A | 59. D | 64. D | 69. D |
35. B | 40. A | 45. A | 50. D | 55. D | 60. B | 65. B | 70. D |
36. A | 41. B | 46. A | 51. A | 56. C | 61. A | 66. C |
Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 8 Listening Part 3
Questions 32-34
Questions 32
Cách diễn đạt tương đương:
the construction crew’s going to be starting renovations (đội xây dựng sẽ bắt đầu cải tạo) ≈ a renovation project will begin (một dự án cải tạo sẽ bắt đầu)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: next week, the woman, what will happen
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại của người phụ nữ đề cập đến việc bắt đầu cải tạo hành lang vào tuần tới.
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, “help me organize the storage room” (giúp tôi sắp xếp lại phòng chứa đồ) là dấu hiệu sắp đến đáp án. Nguyên nhân được giải thích sau đó.
Đáp án được chứa trong lời thoại: "The construction crew's going to be starting renovations on the lobby next week." (Đội xây dựng sẽ bắt đầu cải tạo hành lang vào tuần tới.)
-> Phương án (A) là phù hợp nhất
Loại phương án sai:
(B), (C), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Questions 33
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: man, recommend
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Người đàn ông đề xuất ý kiến của mình về việc quyên góp đồ nội thất.
Lời thoại của người phụ nữ “We need to make space to store the lobby furniture.” (Chúng ta cần tạo không gian để cất giữ đồ đạc ở sảnh.) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Đáp án được chứa trong lời đáp của người đàn ông: "Maybe we should just donate them now rather than putting them in storage." (Có lẽ chúng ta nên quyên góp ngay bây giờ thay vì cất vào kho.)
-> Phương án (C) là phù hợp nhất
Loại phương án sai:
(A), (B), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Questions 34
Cách diễn đạt tương đương:
do some research (thực hiện một vài nghiên cứu) ≈ research (nghiên cứu)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: woman, will do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Người phụ nữ nói về việc tìm hiểu về các tổ chức nhận quyên góp đồ nội thất.
Lời nói của người phụ nữ đáp lại yêu cầu của người đàn ông “I’ll …” (tôi sẽ) là dấu hiệu sắp đến đáp án
Đáp án được chứa trong lời thoại: "I'll do some research to see which organizations accept donations of furniture." (Tôi sẽ thực hiện một số nghiên cứu để xem tổ chức nào nhận quyên góp đồ nội thất.)
-> Phương án (B) là phù hợp nhất
Loại phương án sai:
(A), (C), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Từ vựng cần lưu ý
renovation (n) cải tạo
donate (v) quyên góp
furniture (n) đồ nội thất
research (n) nghiên cứu
organize (v) - tổ chức
storage room (n.phr) - phòng lưu trữ
Questions 35-37
Questions 35
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, speakers, work
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
“The harvest season is our busiest!” (Mùa thu hoạch là mùa bận rộn nhất của chúng tôi!) là thông tin chứa đáp án.
Đây là gợi ý để ta biết được họ đang ở trong một nông trại vì có từ liên quan “harvest season”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (C), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Questions 36
Cách diễn đạt tương đương:
a pair of gloves (một đôi găng tay) ≈ some gloves (một vài găng tay)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, Brian, give to Liam
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại của Brian “Liam. …” (Liam ơi …) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại của Brian: “Here's a pair of gloves for you to use” (Đây là một đôi găng tay để bạn sử dụng) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(B), (C), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Questions 37
Cách diễn đạt tương đương:
get plenty of water (uống nhiều nước) ≈ drinking water (uống nước)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, Brian, important
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại của Brian “it’s important that …” (điều quan trọng là) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại tiếp theo của Brian: “you get plenty of water and stay hydrated in this heat” (bạn phải uống nhiều nước và giữ đủ nước trong thời tiết nóng này) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (C): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Từ vựng cần lưu ý:
harvest season (n.phr) mùa thu hoạch
berry fields (n.phr) đồng dâu
straightforward (adj) đơn giản, dễ hiểu
hydrated (adj) giữ đủ nước, không bị mất nước
gloves (n) găng tay
bottle (n) chai
Questions 38-40
Questions 38
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, man
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại giới thiệu người đàn ông: “Welcome to my gardening podcast.” (Chào mừng đến với podcast làm vườn của tôi.) là thông tin chứa đáp án.
Điều này cho thấy Rajesh Varma có thể là người dẫn chương trình podcast vì có từ liên quan “podcast”
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (C): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Questions 39
Cách diễn đạt tương đương:
it blooms longer than any other rose (nó nở lâu hơn bất kỳ bông hồng nào khác) ≈ it can bloom for a long time. (nó có thể nở rất lâu)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, special, flower
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Câu hỏi của Rajesh “... who recently developed a new hybrid flower. Could you tell us more, Professor Lee?” (người gần đây đã phát triển một loại hoa lai mới. Bạn có thể cho chúng tôi biết thêm được không, Giáo sư Lee?) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại của So-Jin Lee: “I developed a new type of rose-it's special because it blooms longer than any other rose” (Tôi đã phát triển một loại hoa hồng mới - nó đặc biệt vì nó nở lâu hơn bất kỳ loại hoa hồng nào khác) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Questions 40
Cách diễn đạt tương đương:
the rose will be featured at the botanical show (hoa hồng sẽ được trưng bày tại triển lãm thực vật) ≈ A botanical show will be held. (Một buổi trình diễn thực vật sẽ được tổ chức.)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, happen, next month
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại của ông Lee “Next month, …” (vào tháng tới) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại của So-Jin Lee: “Next month, the rose will be featured at the botanical show downtown” (Tháng tới, hoa hồng sẽ được trưng bày tại triển lãm thực vật ở trung tâm thành phố) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
Phương án (B): phương án bẫy do có chứa từ “garden” trong bài nghe, nhưng đây là chủ đề của podcast, không phải là một sự kiện diễn ra trong tháng sau.
Phương án (C): không được đề cập trong bài nói.
Phương án (D): phương án bẫy do có chứa từ “garden” trong bài nghe liên quan đến từ “gardening” trong câu hỏi, nhưng đây là chủ đề của podcast, không phải là một sự kiện diễn ra trong tháng sau.
Từ vựng cần lưu ý:
hybrid (n) loài lai, giống lai
botanist (n) nhà thực vật học
bloom (v) nở hoa
feature (v) trưng bày, trưng cảnh
develop (v) - phát triển, nuôi trồng
Questions 41-43
Questions 41
Cách diễn đạt tương đương:
using this software application (sử dụng ứng dụng phần mềm) ≈ using a training application (sử dụng ứng dụng đào tạo)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, propose
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại đầu tiên của người phụ nữ “I think our employees could benefit from some more training.” (tôi nghĩ nhân viên của chúng ta có thể được hưởng lợi từ việc đào tạo thêm.) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại của người phụ nữ: “How about using this software application that I found? The app provides a platform for uploading our own training videos.” (Bạn có thể sử dụng ứng dụng phần mềm mà tôi tìm thấy này không? Ứng dụng này cung cấp nền tảng để tải lên các video đào tạo của riêng chúng tôi.) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (C), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Questions 42
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, concerned
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại của người đàn ông “But …” (nhưng) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại của người đàn ông: “But aren't those apps expensive?” (Nhưng ứng dụng đó có đắt không?) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Questions 43
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, website
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “the Web site has” (trang web có) là dấu hiệu sắp đế đáp án.
Lời thoại của người phụ nữ: “the Web site has some interesting reviews from other businesses that have used the app and found it helpful” (trang web có một số đánh giá thú vị từ các doanh nghiệp khác đã sử dụng ứng dụng này và thấy nó hữu ích) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (C), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Từ vựng cần lưu ý:
training (n) đào tạo
software application (n) ứng dụng phần mềm
platform (n) nền tảng
retain (v) giữ lại, lưu lại
expensive (adj) đắt đỏ
reasonable (adj) hợp lý
Questions 44-46
Questions 44
Cách diễn đạt tương đương:
the applications from our sales representatives ( đơn đăng ký từ các đại diện bán hàng của chúng tôi) ≈ an applicant for a new role (Người nộp đơn cho vai trò mới)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, discuss
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại của người đàn ông: “Did you have a chance to look over the applications from our sales representatives who are interested in the new team leader role?” (Bạn có cơ hội xem qua đơn đăng ký từ các đại diện bán hàng của chúng tôi, những người quan tâm đến vai trò trưởng nhóm mới không?) là thông tin chứa đáp án.
Họ đang nói về những đơn ứng tuyển (application) cho vị trí trưởng nhóm mới thì có thể suy ra họ đang thảo luận về người ứng tuyển (applicant) cho vai trò mới.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (C): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Questions 45
Cách diễn đạt tương đương:
signed that deal with Wallerston Corporation (đã ký thỏa thuận đó với Tập đoàn Wallerston) ≈ secured a business deal (đảm bảo một thỏa thuận kinh doanh)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, Amanda Diop, accomplish
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại của người phụ nữ “I really liked Amanda Diop's application.” (Tôi thực sự thích đơn ứng tuyển của Amanda Diop.) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại của người phụ nữ: “I really liked Amanda Diop's application. She's the one who signed that deal with Wallerston Corporation.” (Tôi thực sự thích đơn ứng tuyển của Amanda Diop. Cô ấy là người đã ký thỏa thuận đó với tập đoàn Wallerston.) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(B), (C), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Questions 46
Cách diễn đạt tương đương:
send it (gửi nó) ≈ submit some documents (gửi một số tài liệu)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “I'll” (Tôi sẽ …) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại của người phụ nữ: “I'll complete the paperwork and send it to the human resources department later today” (Tôi sẽ hoàn tất thủ tục giấy tờ và gửi cho bộ phận nhân sự trong ngày hôm nay) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(B), (C), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Từ vựng cần lưu ý:
application (n) đơn xin việc
sales representative (n.phr) đại diện bán hàng
team leader (n.phr) trưởng nhóm
deal (n) giao dịch, hợp đồng
paperwork (n) công việc giấy tờ, thủ tục giấy tờ
Questions 47-49
Questions 47
Cách diễn đạt tương đương:
proposing the implementation of a road tax (đề xuất thực hiện thuế đường bộ) ≈ a tax proposal (một đề xuất về thuế)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: topic, conversation
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại của người phụ nữ: “the city council is proposing the implementation of a road tax. And I want to make sure the public is informed about it.” (hội đồng thành phố đang đề xuất thực hiện thuế đường bộ. Và tôi muốn đảm bảo rằng công chúng được thông báo về điều đó.) là thông tin chứa đáp án.
Hội đồng thành phố đề xuất thực hiện thuế đường bộ có thể tương đương với một đề xuất về thuế.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (C), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Questions 48
Cách diễn đạt tương đương:
add bicycle lanes (thêm làn đường dành cho xe đạp) ≈ installing bicycle lanes (lắp đặt làn đường dành cho xe đạp)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, Ms. Haddad, excited
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại của Ms. Haddad: “The money will be used to add bicycle lanes citywide, which I'm excited about.” (Số tiền này sẽ được sử dụng để bổ sung làn đường dành cho xe đạp trên toàn thành phố, điều này khiến tôi rất vui mừng.) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Questions 49
Cách diễn đạt tương đương:
losing street parking (mất chỗ đậu xe trên đường) ≈ some parking spaces may be lost (một số chỗ đậu xe có thể bị mất)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, concern
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “Some business owners are concerned about” (Một số chủ doanh nghiệp lo ngại về) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại của người đàn ông: “Some business owners are concerned about losing street parking” (Một số chủ doanh nghiệp lo ngại về việc mất chỗ đậu xe trên đường) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (C): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Từ vựng cần lưu ý:
implementation (n) sự thực hiện, triển khai
road tax (n.phr) thuế đường bộ
informed (adj) được thông tin, hiểu biết
revenue (n) doanh thu, thu nhập
promote (v) thúc đẩy, quảng cáo
Questions 50-52
Questions 50
Cách diễn đạt tương đương:
prospective clients (khách hàng tiềm năng) ≈ a potential customer (khách hàng tiềm năng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, woman, meet
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “I wanted to update you on the travel plans for your meeting with Scarney Department Store.” (Tôi muốn cập nhật cho bạn về kế hoạch du lịch cho cuộc gặp của bạn với Cửa hàng bách hóa Scarney.) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại của người phụ nữ: “They're prospective clients” (Họ là những khách hàng tiềm năng) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Phương án (C): phương án bẫy, trong lời thoại có đề cập đến từ “prospective” nhưng đối tượng là “clients” (khách hàng), không phải “employee” (nhân viên)
Questions 51
Cách diễn đạt tương đương:
only allows one free piece of carry-on luggage (chỉ cho phép mang theo một kiện hành lý xách tay miễn phí) ≈ a luggage restriction (hạn chế về hành lý)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, remind, woman
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “Just remember,” (Hãy nhớ rằng) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại của người đàn ông: “Just remember, Vela Air only allows one free piece of carry-on luggage” (Hãy nhớ rằng, Vela Air chỉ cho phép mang theo một kiện hành lý xách tay miễn phí) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(B), (C), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Questions 52
Cách diễn đạt tương đương:
e-mail (gửi email) ≈ forward an e-mail (chuyển một email)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, agree, do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Câu hỏi của người phụ nữ “Can you forward the plane ticket confirmation, please?” (Bạn có thể chuyển tiếp xác nhận vé máy bay được không?) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại của người đàn ông: “I'll e-mail you right now” (Tôi sẽ gửi email cho bạn ngay bây giờ) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (C): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Từ vựng cần lưu ý:
update (v) cập nhật
prospective (adj) tiềm năng, trong tương lai
reservations (n) sự đặt chỗ, dự định
confirmed (adj) được xác nhận
carry-on luggage (n.phr) hành lý xách tay
extra charge (n.phr) phí phụ thu
Questions 53-55
Questions 53
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, speakers
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại của người đàn ông: “Glad you could stop by my trade show booth today.” (Rất vui vì hôm nay bạn có thể ghé qua gian hàng triển lãm thương mại của tôi.) là thông tin chứa đáp án.
Điều này cho thấy họ đang ở trong một gian hàng triển lãm thương maị vì có từ liên quan “trade show booth”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (C), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Questions 54
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, mean, “we have about 200 employees"
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Lời thoại của người phụ nữ: “Well, we have about 200 employees” (Vâng, chúng tôi có khoảng 200 nhân viên) và “a new version for companies with under 50 employees” (phiên bản mới dành cho các công ty có dưới 50 nhân viên) là thông tin chứa đáp án.
Do công ty có khoảng 200 nhân viên nên một phần mềm kế toán dành cho những công ty dưới 50 nhân viên là không phù hợp.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(B), (C): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Phương án (D): phương án bẫy vì trong lời thoại có nhắc đến “employees” (nhân viên) 2 lần, tuy nhiên không đề cập đến việc đào tạo nhân viên
Questions 55
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, give, woman
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời mở đầu “Here’s” (Đây là) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại của người đàn ông: “Here's a chart that provides an overview of our complete range of products” (Đây là biểu đồ cung cấp cái nhìn tổng quan về toàn bộ dòng sản phẩm của chúng tôi) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (C): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Từ vựng cần lưu ý:
accounting software (n.phr) - phần mềm kế toán
showcase (v) - trưng bày, giới thiệu
version (n) - phiên bản
overview (n) - cái nhìn tổng quan, tổng quan
chart (n) - biểu đồ, bảng đồ
Questions 56-58
Questions 56
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, speakers
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại của người phụ nữ: “aren't we scheduled to start the seal-coating job for the street parking around Bevelton Shopping Center next week?” (không phải chúng ta đã lên kế hoạch bắt đầu công việc phủ kín cho bãi đậu xe trên đường xung quanh Trung tâm mua sắm Bevelton vào tuần tới sao?) là thông tin chứa đáp án.
Điều này cho thấy họ có thể là nhà thầu sửa chữa đường vì có từ liên quan “seal-coating”, “the street parking”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Questions 57
Cách diễn đạt tương đương:
it’s going to rain (trời sắp mưa) ≈ rainy weather is expected (dự kiến sẽ có mưa)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, project, reschedule
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại của người đàn ông: “We were going to start those repairs on Monday, but I've been looking at the weather” (Chúng tôi định bắt đầu sửa chữa vào thứ Hai, nhưng tôi đang xem thời tiết) giới thiệu hành động xem dự báo thời tiết.
Lời thoại tiếp theo “it's going to rain all weekend. I think we should reschedule.” (trời sẽ mưa cả cuối tuần. Tôi nghĩ chúng ta nên lên lịch lại.) là thông tin chứa đáp án. Nguyên nhân lên lịch lại là do có khả năng có mưa.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(B), (C), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Questions 58
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, Monday
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại của người đàn ông: “we've received a few new requests for consultations on our road repair services.” (chúng tôi đã nhận được một số yêu cầu tư vấn mới về dịch vụ sửa chữa đường bộ của chúng tôi.) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Nội dung tiếp theo “I'll try to slot those in for Monday instead.” (Thay vào đó, tôi sẽ cố gắng sắp xếp những việc đó vào thứ Hai.) là thông tin chứa đáp án.
“Those” ở đây là “new requests for consultations on our road repair services.”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Phương án (C): phương án bẫy, do có chứa từ có nghĩa tương đương “slot” và “move” (di chuyển).
Từ vựng cần lưu ý:
seal-coating (n) việc phủ lớp phủ bảo vệ (trên bề mặt đường)
reschedule (v) sắp xếp lại lịch trình
asphalt (n) nhựa đường
consultations (n) cuộc hội thảo
protective (adj) - bảo vệ, bảo hộ
Questions 59-61
Questions 59
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, speakers, work
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại của người đàn ông: “I've been looking at the production process for soaps in our facility,” (Tôi đã xem xét quy trình sản xuất xà phòng tại cơ sở của chúng tôi) là thông tin chứa đáp án.
Điều này cho thấy họ đang ở trong một nhà máy vì có từ liên quan “production process”, “facility”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (C): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Phương án (B): phương án bẫy, do có chứa từ “cleaning” liên quan đến “soap” tuy nhiên lời thoại không đề cập đến “cơ sở kinh doanh giặt khô”
Questions 60
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, imply, "employees have to carry the batches across the room"
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Lời thoại của người đàn ông: “Improvements that could decrease our production time?” (Những cải tiến có thể làm giảm thời gian sản xuất của chúng tôi?) là thông tin chứa đáp án.
Vì thế nên việc “employees have to carry the batches across the room.” (nhân viên phải mang các mẻ xà phòng đi khắp phòng) có thể gây mất thời thời gian.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
Phương án (A) không được đề cập trong bài nói.
Phương án (C): phương án bẫy do có chứa từ “salaries” (lương) liên quan đến “employees” (nhân viên) nhưng ý không phù hợp với bài nói.
Phương án (D): phương án bẫy do có chứa từ “workers” (công nhân) liên quan đến “employees” (nhân viên) nhưng ý không phù hợp với bài nói.
Questions 61
Cách diễn đạt tương đương:
the cost projection (dự toán chi phí) ≈ a cost estimate (ước tính chi phí)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, show, woman
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời mở đầu “Let me show” (để tôi cho bạn xem) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại của người đàn ông: “Let me show you the cost projection” (Để tôi cho bạn xem dự toán chi phí) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(B), (C), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Từ vựng cần lưu ý:
production process (n.phr) quy trình sản xuất
improvement (n) cải tiến
molds (n) khuôn đúc
drying racks (n.phr) giá phơi khô
cost projection (n.phr) ước tính chi phí
Questions 62-64
Questions 62
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what department, speakers, work
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại của người đàn ông: “I was just looking at the supply request form you submitted for our engineering department.” (Tôi vừa xem mẫu yêu cầu cung cấp mà bạn đã gửi cho bộ phận kỹ thuật của chúng tôi.) là thông tin chứa đáp án.
Điều này cho thấy họ có thể làm tại bộ phận kỹ thuật vì có từ liên quan “enngineering department”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (C), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Questions 63
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, quantity, change
Dạng câu hỏi: liên quan bảng biểu, biểu đồ
Lời thoại của người đàn ông: “Do we really need that many computer mouses? ” (Chúng ta có thực sự cần nhiều chuột máy tính đến vậy không?) và lời đáp thoại của người phụ nữ “that is a mistake! I meant to request two.” (đó là một sai lầm! Tôi có ý yêu cầu hai.) là thông tin chứa đáp án.
Hình ảnh minh họa cho thấy số lượng chuột máy tính được yêu cầu là 20.
→ Phương án (A) 20 là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
Phương án (B), (C), (D) không đúng với ý của đoạn hội thoại và biểu đồ bảng.
Questions 64
Cách diễn đạt tương đương:
when it supplies will get here (khi nào hàng sẽ đến đây) ≈ a delivery date (ngày giao hàng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: woman, ask
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “Do you know” (Bạn có biết) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại của người phụ nữ: “Do you know when the supplies will get here?” (Bạn có biết khi nào hàng sẽ đến đây không?) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (C): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Từ vựng cần lưu ý:
supply request form (n.phr) mẫu đơn yêu cầu vật tư
computer mouse (n.phr) chuột máy tính
place an order (phrase): đặt hàng
strange (adj) - lạ, kỳ lạ
catch (v) - bắt lỗi, phát hiện lỗi
Questions 65-67
Questions 65
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: event, speakers
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại của người đàn ông: “I'm planning the Lambert-Evans wedding that's taking place this weekend.” (Tôi đang lên kế hoạch cho đám cưới Lambert-Evans diễn ra vào cuối tuần này.) là thông tin chứa đáp án.
Điều này cho thấy họ đang thảo luận về một đám cưới vì có từ liên quan “Lammbert-Evans wedding”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (C), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Questions 66
Cách diễn đạt tương đương:
out of stock (hết hàng) ≈ shortage (thiếu hàng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: woman, problem, cause
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “unfortunately” (thật không may) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại của người phụ nữ: “unfortunately, my supplier notified me that they're out of stock because of a shortage” (thật không may, nhà cung cấp của tôi đã thông báo với tôi rằng họ hết hàng vì thiếu hàng) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Questions 67
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: flower, arrangement
Dạng câu hỏi: liên quan bảng biểu, biểu đồ
Lời thoại của người phụ nữ: “but you'll have to choose a replacement for the lilies” (nhưng bạn sẽ phải chọn một thứ thay thế cho hoa huệ) và "We'll still need a flower that's under five dollars per stem." (Chúng ta vẫn cần một bông hoa có giá dưới năm đô la một cành.) là thông tin chứa đáp án.
Đồ họa cho thấy loại hoa phù hợp với giá dưới 5$ là hoa tulip - 4.75$.
-> Phương án (B) là phù hợp nhất
Loại trừ phương án sai:
Phương án (A), (C), (D) không đúng với ý của đoạn hội thoại và biểu đồ bảng.
Từ vựng cần lưu ý:
floral arrangements (n.phr) sắp đặt hoa
supplier (n) nhà cung cấp
out of stock (idiom) hết hàng
shortage (n) thiếu hụt
replacement (n) vật thay thế
orchids (n) hoa lan
budget (n) ngân sách
Questions 68-70
Questions 68
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: man, plan
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại của người đàn ông: “I think I've inspected enough to determine a fair market value for your store.” (Tôi cho rằng tôi đã kiểm tra đủ để xác định giá trị thị trường hợp lý cho cửa hàng của bạn.) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời đáp lại của người nghe “You have the paperwork verifying that I replaced my roof last year, right? Buyers look for properties that don't need major repairs.” (Bạn có giấy tờ xác nhận rằng tôi đã thay mái nhà vào năm ngoái phải không? Người mua tìm kiếm những tài sản không cần sửa chữa lớn.) là thông tin chứa đáp án.
Điều này thể hiện ông ta đang muốn bán cửa hàng vì có nhiều từ liên quan “determine a fair market value for your store”, “Buyers”, …
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(B), (D): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Phương án (C): phương án bẫy, do có chứa từ “replace” (thay thế) nhưng lời thoại là thay thế mái nhà, không phải thay thế bảng hiệu
Questions 69
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, part, historic
Dạng câu hỏi: liên quan bảng biểu, biểu đồ
Lời thoại của người đàn ông: “The historic windows will be a selling point, I think. They're made of handblown glass. All the storefronts in this row of shops have them.” (Tôi nghĩ những cửa sổ mang mang tính lịch sử sẽ là tiêu điểm bán hàng. Chúng được làm bằng thủy tinh thổi thủ công. tất cả các mặt tiền trong dãy cửa hàng này đều có chúng.) là thông tin chứa đáp án.
Đồ họa cho thấy mặt tiền cửa hàng được chia thành 4 phần. Phần cửa sổ ở vị trí thứ 4 (part 4).
-> Phương án (D) là phù hợp nhất
Loại trừ phương án sai:
Phương án (A), (B), (C) không đúng với ý của đoạn hội thoại và bản đồ.
Questions 70
Cách diễn đạt tương đương:
take some photos (chụp vài bức ảnh) ≈ take some photographs (chụp vài bức ảnh)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: woman, next
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “I need to” (Tôi cần) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại của người phụ nữ: “I need to walk around with my camera to take some photos to file with my paperwork” (Tôi cần mang theo máy ảnh đi lại xung quanh để chụp một số bức ảnh để nộp vào giấy tờ của mình) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (C): Các phương án này không được đề cập trong bài nói.
Từ vựng cần lưu ý:
fair market value (idiom) giá trị thị trường công bằng
paperwork (n) tài liệu, giấy tờ
repairs (n) sự sửa chữa
historic (adj) có tính lịch sử
handblown glass (n.phr) thủ công thổi kính
storefronts (n) cửa hàng mặt tiền
Xem tiếp: ETS 2024 Test 8 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết
Tổng kết
Bài viết trên đã giải thích chi tiết đề ETS 2024 Test 8 Part 3. Tác giả hy vọng những lời giải trên đã giúp người học nắm bắt được cách làm bài, hiểu rõ các câu mình làm sai và xây dựng thêm vốn từ vựng rút ra từ bài nghe. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 3, người học có thể tham khảo Sách TOEIC UP Part 3 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 3 được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của ZIM hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC.
Tác giả: Nguyễn Ngọc Thanh Ngân
- ETS 2024 - Key and Explanation
- ETS 2024 Test 6 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 2 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 5 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 7 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 5 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 6 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 4 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 3 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 2 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 1 - Đáp án & giải thích chi tiết
Bình luận - Hỏi đáp